Danh mục giấy chứng nhận sản phẩm phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia năm 2020

***Cách tìm kiếm:

+ Bước 1: nhấn nút "Ctrl + F", hiện ra cửa sổ nhỏ ở góc phải phía trên màn hình.

+ Bước 2: nhập tên công ty cần tìm kiếm vào cửa sổ -> ấn phím "Enter".

Tên Công ty Quyết định ban hành Giấy chứng nhận
Công ty TNHH Thức ăn YUE HAI Việt Nam

QĐ số: 2454/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 2454

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02929

Giấy CN đã ĐC số: HQ.05.0.20.02929

Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Hải Đăng QĐ số: 2431/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02885
Công ty TNHH XNK Ngọc Gia Phát QĐ số: 2367/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02844-2845
Công ty TNHH Quốc tế Long Thăng QĐ số: 2518/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.03034
QĐ số: 2344/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02828
Công ty TNHH TAP Quốc tế QĐ số: 2318/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02781-2783
Công ty CP CTCBIO Việt Nam QĐ số: 2321/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02801-2802
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Thiên Vượng QĐ số: 2268/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02720
Chi nhánh Công ty TNHH Biomin Việt Nam tại Bình Dương QĐ số: 2234/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02656
Công ty Cổ phần Thủy sản Bình Minh QĐ số: 2251/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02669-2671
Công ty TNHH TM và DV Sanh Phú QĐ số: 2167/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02610-2613
Công ty TNHH Kinh doanh Nông sản Việt Nam QĐ số: 2182/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02623
Công ty TNHH Sản xuất Thức ăn Chăn nuôi Đại Hưng QĐ số: 2189/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02628
Công ty TNHH Nguyên liệu Sam QĐ số: 2165/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02615
Công ty TNHH Agco Việt Nam QĐ số: 2112/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02464
Công ty TNHH Công nghệ Tam Giang QĐ số: 2112/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02460-2462
Công ty CP Đầu tư Phát triển Nông dược Việt Nam QĐ số: 2127/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02581
Công ty TNHH Thương mại Tiếp thị CMS QĐ số: 2428/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02900
QĐ số: 2269/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02728
QĐ số: 2101/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02547
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Ingredients Việt Nam QĐ số: 2298/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02767-2770
QĐ số: 2260/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02721-2723
QĐ số: 2240/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02667-2668
QĐ số: 2104/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02556
Công ty TNHH Vinh Quốc QĐ số: 2058/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02458
Công ty TNHH Thương mại Đại Nam QĐ số: 2349/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02818
QĐ số: 2070/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02508
Công ty TNHH Vương quốc cá cảnh QĐ số: 2005/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02440-2445
Công ty TNHH TM SX Thế Mậu QĐ số: 2106/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02561
QĐ số: 2018/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02457
Công ty TNHH Biogreen Việt Nam QĐ số: 1985/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02446
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Saturn Bio QĐ số: 1989/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02433
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Bằng Sơn QĐ số: 2395/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02880

QĐ số: 1980/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1980

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02435

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.20.02435

Công ty TNHH Nhập khẩu và Phân phối Hoa Lâm QĐ số: 2520/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.03024
QĐ số: 2037/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02484
QĐ số: 1982/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02419
Công ty TNHH Farmtech Việt Nam QĐ số: 1948/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02390
Công ty CP Công nghệ Sinh học Tiên Phong QĐ số: 1945/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02385-2386
Công ty TNHH Nguyên liệu Thức ăn Chăn nuôi CJ Việt Nam QĐ số: 2530/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.03041
QĐ số: 1926/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02366
Công ty TNHH Khoa học Xanh QĐ số: 2126/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02558-2559
QĐ số: 1928/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02361-2362
Công ty TNHH New Hope Hà Nội QĐ số: 2359/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02813-2814
QĐ số: 1937/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02373-2374
Công ty TNHH Sinh học Hoàn Cầu QĐ số: 2297/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02766
QĐ số: 2211/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02645
QĐ số: 1923/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02348
Công ty TNHH An Phú QĐ số: 1924/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02349
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh SX KD Thức ăn Thủy sản QĐ số: 1912/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02365
Công ty TNHH Tongwei Đồng Tháp QĐ số: 2262/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02711-2712
QĐ số: 1922/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02352-2354
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Xuyên Việt QĐ số: 1881/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02330-2332
Công ty TNHH E.P.S QĐ số: 1850/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02239
Công ty Cổ phần Agro Nova

QĐ số: 1822/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1822

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02251-2252

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.20.02251-2252

Công ty TNHH Nguyên cứu Phát triển Sinh học Biofarm QĐ số: 1829/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02243-2245
Công ty TNHH New Hope Vĩnh Long QĐ số: 2277/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02748
QĐ số: 2253/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02661-2662
QĐ số: 1907/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02357-2358
QĐ số: 1826/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02257-2258
Công ty TNHH SX TM DV Green Star QĐ số: 1806/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02240-2242
Công ty TNHH Hải Đại Vĩnh Long QĐ số: 2076/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02529
QĐ số: 1978/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02430
QĐ số: 1818/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02205
Công ty TNHH MTV TM SX Gia Đạt QĐ số: 1920/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02360
QĐ số: 1799/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02230-2232
Công ty CP Tôm Giống Số 1 QĐ số: 1802/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02138
Công ty TNHH SX TM Sinh cảnh Việt QĐ số: 2183/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02624-2626
QĐ số: 1788/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02214-2218
QĐ số: 1746/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02143-2145
Công ty TNHH Danlian Biotec Việt Nam QĐ số: 1749/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02158
Công ty TNHH Dachan (VN) QĐ số: 2369/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02864
QĐ số: 2319/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02797-2798
QĐ số: 2278/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02731-2732
QĐ số: 1979/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02428
QĐ số: 1963/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02418
QĐ số: 1728/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02081
Công ty TNHH TM DV Tín Mỹ An QĐ số: 1732/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02146
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu AFA QĐ số: 1737/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02139-2140
Công ty LDHH Thức ăn Thủy sản Việt Hoa QĐ số: 2372/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02855-2856
QĐ số: 1695/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02126-2127
Công ty TNHH VENAMTI QĐ số: 2528/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.03040
QĐ số: 2227/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02664
QĐ số: 1987/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02427
QĐ số: 1692/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02067-2068
Công ty TNHH TM XNK Phú Thịnh Vet QĐ số: 1668/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02032-2033
Công ty CP Livespo Toàn Cầu QĐ số: 1675/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02078-2079
Công ty CP Sản xuất và Thương mại Mitaco QĐ số: 1678/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02035-2038
Công ty TNHH MTV Thức ăn Thủy sản Mekong QĐ số: 2302/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02773
QĐ số: 1903/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02355
QĐ số: 1653/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02031
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh NM5 tại Đồng Nai QĐ số: 1656/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02025
Công ty TNHH XNK và Phân phối Solar QĐ số: 2522/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.03005-3006
QĐ số: 2485/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02991-2992
QĐ số: 2264/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02713-2718
QĐ số: 2095/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02538-2539
QĐ số: 1933/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02375
QĐ số: 1776/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02210
QĐ số: 1733/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02136-2137
QĐ số: 1632/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02008-2009
Công ty TNHH Quốc tế Hải Mã QĐ số: 2190/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02620-2621
QĐ số: 1790/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02228
QĐ số: 1623/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02004
Công ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác QĐ số: 1592/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01961
Công ty TNHH Hằng Cơ Vỹ Nghiệp Việt Nam  QĐ số: 1588/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01959-1960
Công ty TNHH TM DV Khang Anh QĐ số: 1578/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01938-1940
Công ty Cổ phần An Minh Thức QĐ số: 2433/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02902
QĐ số: 1851/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02298
QĐ số: 1552/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01928
Công ty TNHH Dongjoon Việt Nam QĐ số: 2523/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.03013
QĐ số: 1565/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01782
Công ty TNHH Cargill Việt Nam QĐ số: 1662/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01948
QĐ số: 1566/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01783
Công ty TNHH SX TM DV Trọng Phúc QĐ số: 1568/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01946
Công ty TNHH Thú y Thủy sản Intec

QĐ số: 1510/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1510

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01879-1881

Giấy CN đã đc số: HQ.05.0.20.01881

Công ty TNHH TM SX Tân Hóa QĐ số: 1486/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01851
Công ty CP Phú Mai Anh QĐ số: 1785/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02219
QĐ số: 1532/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01925
QĐ số: 1487/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01837
Công ty TNHH Fourbros QĐ số: 1983/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02421-2425
QĐ số: 1489/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01817-1821
Hộ kinh doanh Trà Nhi QĐ số: 1492/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01871
Công ty TNHH Thức ăn Thủy sản Newhope Đồng Tháp QĐ số: 2252/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02691-2694
QĐ số: 2050/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02481-2482
QĐ số: 1838/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02229, 2267-2268
QĐ số: 1493/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01872
Công ty TNHH DV Tư vấn và TM Tiến Nông QĐ số: 1464/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01838-1840
Công ty TNHH Thủy Hoàng Kim QĐ số: 1453/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01823-1825
Công ty TNHH Thủy sản Tam Long QĐ số: 1439/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01714-1717
Công ty TNHH FUDICO QĐ số: 1703/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02069-2070
QĐ số: 1634/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02002
QĐ số: 1518/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01907
QĐ số: 1431/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01791
Công ty TNHH Thức ăn Chăn nuôi Ngọc Long QĐ số: 1391/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01678
Công ty TNHH Dầu thực vật Dabaco QĐ số: 1388/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01706
Công ty TNHH Elanco Việt nam QĐ số: 1379/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01725, 1726
Công ty TNHH Dinh dưỡng Minh Tâm QĐ số: 1376/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01728
Công ty TNHH TM SX Me Non QĐ số: 2515/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.03003-3004
QĐ số: 2494/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02959-2962
QĐ số: 2233/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02655
QĐ số: 2088/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02509
QĐ số: 1934/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02376-2379
QĐ số: 1783/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02207-2209
QĐ số: 1731/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02133-2134
QĐ số: 1639/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02010-2014
QĐ số: 1428/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01793
QĐ số: 1358/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01709-1711

QĐ số: 1164/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01472-1473

Công ty TNHH Hóa chất Thành Thịnh QĐ số: 2047/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02504
QĐ số: 1909/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02329
QĐ số: 1680/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02080
QĐ số: 1365/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01713
Công ty TNHH TM DV Nông sản Việt QĐ số: 1366/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01712
Công ty TNHH Behn Meyer Việt Nam QĐ số: 2499/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02993
QĐ số: 2402/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02878-2879
QĐ số: 1950/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02383-2384
QĐ số: 1504/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01878
QĐ số: 1350/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01707
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi đặc khu Hope Việt Nam  QĐ số: 1327/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01672-1673
Công ty TNHH Thế giới KOI QĐ số: 2141/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02589-2593
QĐ số: 1305/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01633-1638

Công ty TNHH MTV GIFA

QĐ số: 1506/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01875
QĐ số: 1380/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01744

QĐ số: 1296/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1296

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01629

Giấy CN đã đ/c số: HQ.05.0.20.01629

Công ty TNHH Khang Long Việt

QĐ số: 1281/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01610

Công ty TNHH Quốc tế LEDA Việt Nam

QĐ số: 2291/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02758-2729
QĐ số: 2266/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02718
QĐ số: 2125/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02563
QĐ số: 2010/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02455
QĐ số: 1755/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02168-2169

QĐ số: 1266/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01607-1608

Công ty Cổ phần SX Công nghệ mới Việt Nam Ambio

QĐ số: 1925/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02369

QĐ số: 1267/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20. 01605-1606

Công ty TNHH Lien doanh Hoa Việt

QĐ số: 1272/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01594

Công ty CP TM Thuốc Thú Y Hoàng Kim

QĐ số: 1270/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01571-1572

Chi nhánh Công ty TNHH Hồng Triển

QĐ số: 2519/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.03025
QĐ số: 2267/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02702
QĐ số: 2030/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02466
QĐ số: 1727/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02077
QĐ số: 1633/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02007
QĐ số: 1452/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01815

QĐ số: 1263/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01592

Công ty Cổ phần Hóa chất miền Nam

QĐ số: 1237/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01559

Công ty TNHH Nuôi trồng thủy sản Vạn Xuân

Đính chính QĐ 620, QĐ số: 1220/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN đính chính số: HQ.05.0.20.00682, 684

Công ty CP Thức ăn Thủy sản TOMKING

QĐ số: 1199/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01506

Công ty TNHH Hóa chất Nano

QĐ số: 2225/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02659-2660
QĐ số: 1840/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02248-2249
QĐ số: 1460/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01830

QĐ số: 1207/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01517-1518

Công ty TNHH Artemia Direct

QĐ số: 1209/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01516

Công ty TNHH MTV Thú Y Hải Vân

QĐ số: 1499/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01877

QĐ số: 1195/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01506

Công ty CP Thủy sản Ánh Dương

QĐ số: 2348/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 2348

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02811-2812
QĐ số: 2272/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02678-2679
QĐ số: 1595/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01974
QĐ số: 1531/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01920
QĐ số: 1354/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01708

QĐ số: 1185/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01474-1478

Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật NN Chăn nuôi Alphafeed Việt Nam

QĐ số: 1186/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01492

Công ty TNHH TM DV A.P Việt Nam

QĐ số: 2460/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02949
QĐ số: 2366/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02863
QĐ số: 2357/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02837
QĐ số: 2230/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02666

QĐ số: 2131/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 2131

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02582

Giấy CN ĐCsố: HQ.05.0.20.02582

QĐ số: 2096/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02540-2543
QĐ số: 1987/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02387

QĐ số: 1179/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01487

Công ty TNHH Liên kết ASP

QĐ số: 1180/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01481-1484

Công ty TNHH Virbac Việt Nam

QĐ số: 2496/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02994
QĐ số: 2261/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02677
QĐ số: 2105/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02549
QĐ số: 2074/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02527-2528
QĐ số: 2006/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02449
QĐ số: 1973/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02388-2389
QĐ số: 1477/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01833

QĐ số: 1163/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01450-1451

Công ty TNHH SX TM XNK Bio Aqua

QĐ số: 1167/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01470-1471

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

QĐ số: 1210/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01528

QĐ số: 1154/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01467

Công ty TNHH Beta Lê

QĐ số: 1835/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02260-2261

QĐ số: 1155/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01463

Công ty CP XNK thủy sản Nam Hải Vương

QĐ số: 2461/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02950
QĐ số: 2368/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02853-2854
QĐ số: 1411/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01746-1748

QĐ số: 1130/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01420

Công ty TNHH Thủy sản Minh Nguyên

QĐ số: 2293/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02761
QĐ số: 1367/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01718-1719

QĐ số: 1123/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01405-1406

Công ty TNHH Dược phẩm AMI

QĐ số: 2486/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02903

QĐ số: 1104/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01394

QĐ số: 1125/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01409

Công ty TNHH Mai Duy Anh

QĐ số: 2456/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02948

QĐ số: 1106/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01395

Công ty TNHH MTV Động vật Dinh dưỡng Phú Thuận

QĐ số: 2444/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02944
QĐ số: 2373/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02862
QĐ số: 2229/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02653-2654

QĐ số: 2061/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2061

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02510

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.20.02510

QĐ số: 1890/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02319-2320
QĐ số: 1682/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02083

QĐ số: 1634/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1634

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02015

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.20.02015

QĐ số: 1494/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01873
QĐ số: 1314/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01671

QĐ số: 1108/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01387

QĐ số: 1120/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01407

Công ty TNHH Quốc tế Tam Châu

QĐ số: 1842/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02265-2266
QĐ số: 1699/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02024

QĐ số: 1110/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01392

Công ty TNHH Dược phẩm An Sinh

QĐ số: 2536/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.03045-3046

QĐ số: 1112/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01399-1400

Công ty TNHH Meiwa Việt Nam

QĐ số: 1113/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01393

Công ty TNHH TM QMA Việt Nam

QĐ số: 2400/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02883
QĐ số: 2296/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02765
QĐ số: 1485/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01866

QĐ số: 1115/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01388

Công ty TNHH Việt Thắng Lợi

QĐ số: 2002/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02436-2439
QĐ số: 1484/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01834-1836

QĐ số: 1091/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01368-1371

Công ty TNHH TM SX Me Non Hà Nội

QĐ số: 2111/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02463
QĐ số: 1910/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02350
QĐ số: 1429/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01804-1807

QĐ số: 1086/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01372

Công ty TNHH Icfood Việt Nam

QĐ số: 2505/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02995
QĐ số: 2427/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02899
QĐ số: 1841/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02278-2288

QĐ số: 1068/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01347-1349

Công ty TNHH Ante Việt Nam

QĐ số: 2271/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02725
QĐ số: 2098/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02546
QĐ số: 1914/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02359
QĐ số: 1753/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02165

QĐ số: 1063/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01343

Công ty TNHH TM & KT nông nghiệp Hương Giang

QĐ số: 1286/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01611-1612

QĐ số: 1064/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01342

Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Evergreen Việt Nam

QĐ số: 2056/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02470-2471
QĐ số: 1867/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02312
QĐ số: 1587/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01976-1978
QĐ số: 1582/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01964
QĐ số: 1353/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01705

QĐ số: 1056/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01312-1313

Công ty TNHH Sanyo Trading (Việt Nam)

QĐ số: 1915/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02356

QĐ số: 1057/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01310

Công ty TNHH MTV TM SX ABLE

QĐ số: 2314/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02877
QĐ số: 2399/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02881-2882
QĐ số: 2196/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02638-2639
QĐ số: 1522/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01908-1909
QĐ số: 1480/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01850
QĐ số: 1451/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01822

QĐ số: 1045/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01320-1322

Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long QĐ số: 2535/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.03042-3044
QĐ số: 2531/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.03026-3031
QĐ số: 2526/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.03032-3033
QĐ số: 2510/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02971-2973
QĐ số: 2500/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02974-2976
QĐ số: 2459/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02928
QĐ số: 2453/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02922-2926
QĐ số: 2438/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02918-2921
QĐ số: 2361/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02796
QĐ số: 2360/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02831-2836
QĐ số: 2333/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02789-2794
QĐ số: 2326/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02783-2788
QĐ số: 2265/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02695-2701
QĐ số: 2245/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02675-2676

QĐ số: 2244/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 2244

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02672-2674
QĐ số: 2208/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02640

QĐ số: 2161/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 2161

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02574-2580

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.20.02577

QĐ số: 2160/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02614
QĐ số: 2143/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02565-2573
QĐ số: 2081/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02533-2535
QĐ số: 2080/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02530-2532
QĐ số: 2013/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02447-2048
QĐ số: 2012/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02459
QĐ số: 1986/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02431-2432
QĐ số: 1972/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02415-2417
QĐ số: 1968/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02412-2413

QĐ số: 1899/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1899

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02340
QĐ số: 1895/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02343
QĐ số: 1892/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02333-2339
QĐ số: 1852/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02289-2292
QĐ số: 1845/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02293-2294
QĐ số: 1816/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02253-2254
QĐ số: 1784/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02198-2202
QĐ số: 1774/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02192-2197
QĐ số: 1767/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02180-2181
QĐ số: 1730/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02149
QĐ số: 1724/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02119-2124
QĐ số: 1723/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02074, 2117-2118
QĐ số: 1702/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02108-2116

QĐ số: 1655/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1655

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02007-2009

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.20.02027-2029

QĐ số: 1621/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01979-1980
QĐ số: 1619/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02003
QĐ số: 1606/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01989-1998
QĐ số: 1569/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01941-1945
QĐ số: 1543/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01933

QĐ số: 1535/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1535

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01916-1919

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01919

QĐ số: 1524/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01870
QĐ số: 1476/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01867-1869
QĐ số: 1438/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01808
QĐ số: 1416/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01751-1753, 1765-1769
QĐ số: 1395/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01749-1750

QĐ số: 1334/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1334

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01680-1688

Giấy CN đã đ/c số: HQ.05.0.20.01684

QĐ số: 1311/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01658-1659

QĐ số: 1288/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01615-1618

QĐ số: 1258/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01582-1585

QĐ số: 1254/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1254

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01564-1570

Giấy CN đã ĐC số: 1566, 1569, 1570

QĐ số: 1240/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01558

QĐ số: 1208/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01519-1525

QĐ số: 1157/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1157

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01435-1441

Giấy CN đính chính: HQ.05.0.20.01436

QĐ số: 1136/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01418-1419

Quyết định số: 774/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00854

Quyết định số: 861/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01081-1085

Quyết định số: 880/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01097

Quyết định số: 904/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01123-1125

Quyết định số: 946/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01185-1187

Quyết định số: 953/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01189-1193

QĐ số: 1014/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1014

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01261-1263

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01261

QĐ số: 1048/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01305-1306

QĐ số: 1096/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1096

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01374-1385

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01385

Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Việt Nam  QĐ số: 1741/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02150
Quyết định số: 770/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00849

QĐ số: 1097/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01361

 Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ QĐ số: 2524/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.03023
QĐ số: 2401/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02865
QĐ số: 2172/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02551-2552
QĐ số: 1810/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02204
QĐ số: 1591/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01975
QĐ số: 1573/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01952

QĐ số: 1527/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1527

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01915

Giấy CN đã ĐC số: HQ.05.0.20.01915

QĐ số: 1462/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01846-1847
QĐ số: 1447/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01826-1827

QĐ số: 1165/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01452-1453

Quyết định số: 776/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00939-941

Quyết định số: 841/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00998

Quyết định số: 852/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01071

Quyết định số: 888/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01087

Quyết định số: 906/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01070

QĐ số: 1010/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01259

QĐ số: 1055/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01307-1308

QĐ số: 1095/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01373

Công ty CP Tập đoàn Dabaco Việt Nam QĐ số: 1990/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02434
QĐ số: 1454/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01816

QĐ số: 1252/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01560

Quyết định số: 775/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00852
Công ty TNHH Basf Việt Nam Quyết định số: 772/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00943-945
Công ty CP Nguyên liệu Mê Kông QĐ số: 2462/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02933
QĐ số: 1932/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02346
QĐ số: 1686/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02050-2060
QĐ số: 1608/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01999-2001
Quyết định số: 763/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00960

Quyết định số: 853/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01077

Công ty TNHH BZT USA QĐ số: 1844/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02297

QĐ số: 1269/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01575

Quyết định số: 761/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00844

Quyết định số: 810/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00965

QĐ số: 1024/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01254

Công ty TNHH Better Pharma Việt Nam

QĐ số: 2340/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02816
QĐ số: 1765/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02179
QĐ số: 1389/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01745

Quyết định số: 771/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00850

QĐ số: 1126/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01408

Công ty TNHH De Heus

QĐ số: 2379/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02868
QĐ số: 2276/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02729
QĐ số: 2042/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02483
QĐ số: 1868/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02302
QĐ số: 1775/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02211
QĐ số: 1488/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01841
QĐ số: 1414/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01755

QĐ số: 1188/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01493

QĐ số: 1174/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01489

QĐ số: 1161/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01486

Quyết định số: 764/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00932

Quyết định số: 847/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.001075

QĐ số: 1011/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số:HQ.05.0.20.01260

Công ty TNHH CJ VINA AGRI

QĐ số: 1352/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01704

QĐ số: 1244/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01563

Quyết định số: 769/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00942

Quyết định số: 842/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00997

Quyết định số: 933/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01132

Công ty TNHH MTV Sinh vật cảnh Vietsing

QĐ số: 1238/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01553-1557

Quyết định số: 757/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00832-842

Công ty TNHH XNK Hoàng Phát

QĐ số: 2109/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02564
QĐ số: 2060/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02516
QĐ số: 1929/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02380
QĐ số: 1861/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02301
QĐ số: 1785/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02227
QĐ số: 1657/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01934

QĐ số: 1166/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01485

QĐ số: 1142/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01454

Quyết định số: 755/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00843

Quyết định số: 788/QĐ-TTKN-KNKĐ

Quyết định đính chính QĐ 788 số: 833/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00954

QĐ số: 1004/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01256-1257

Công ty TNHH Intron Life Sciences Việt Nam

QĐ số: 2452/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02936-2938

Quyết định số: 759/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00845-848

Quyết định số: 662/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00729-731

QĐ số: 1026/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01293-1295

Công ty TNHH TM DV Phúc Thiên Thịnh

QĐ số: 1214/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01527

Quyết định số: 744/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00816

Quyết định số: 900/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01116-1117

Công ty TNHH PVS Việt Nam

QĐ số: 2270/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02726-2727
QĐ số: 1803/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02233-2238

Quyết định số: 746/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00823-831

Quyết định số: 995/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.0125

QĐ số: 1114/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01389-1390

Công ty TNHH TM DV SX Ngọc Trai

   
QĐ số: 2424/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02891-2893
QĐ số: 2358/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02822-2827

QĐ số: 1548/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1548

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01931

Giấy CN đã ĐC số: HQ.05.0.20.01931

QĐ số: 1541/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01885-1893
QĐ số: 1503/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01858-1860
QĐ số: 1399/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01736-1743

Quyết định số: 753/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00818-822

Công ty TNHH Phát triển Thủy sản Thái Việt

QĐ số: 2412/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02874

Quyết định số: 747/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00817

Công ty CP Dinh dưỡng Sài Gòn

QĐ số: 2529/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.03039
QĐ số: 2457/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02901
QĐ số: 1338/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01679

Quyết định số: 745/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00814-815

Quyết định số: 991/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01240-1241

Công ty TNHH  MTV  TM  DV  XNK  Hòn Ngọc Việt

QĐ số: 1757/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02170-2173
QĐ số: 1441/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01811-1814

Quyết định số: 787/QĐ-TTKN-KNKĐ

QĐ đính chính QĐ 787 số: 860/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00966

Công ty TNHH Công nghệ sinh học VLAND TP Hồ Chí Minh

QĐ số: 1567/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01936

QĐ số: 1184/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01491

Quyết định số: 785/QĐ-TTKN-KNKĐ

Quyết định đính chính QĐ 785: 805/QĐ-TTKN-KNKĐ

 

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00961

Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Chiến Thắng QĐ số: 1718/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02075-2076

Công ty Cổ phần Công nghệ ứng dụng  Chiến Thắng

QĐ số: 2482/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02967-2970
QĐ số: 2166/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02616-2619
QĐ số: 1824/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02255-2256
QĐ số: 1772/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02188-2191
QĐ số: 1530/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01910-1913
QĐ số: 1448/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01799-1803

Quyết định số: 784/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00948-951

QĐ số: 1059/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số:HQ.05.0.20.01337-1341

Công ty TNHH Tongwei Việt Nam

QĐ số: 2378/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02869-2873
QĐ số: 2197/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02630-2631
QĐ số: 2063/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02517
QĐ số: 2048/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02486-2492
QĐ số: 1834/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02263-2264
QĐ số: 1795/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02220-2226
QĐ số: 1430/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01784-1790

QĐ số: 1287/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01614

QĐ số: 1189/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01497-1501

QĐ số: 1152/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01444-1445

QĐ số: 1148/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01462

Quyết định số: 778/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00952

Quyết định số: 951/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01137-1139

Đính chính QĐ số 454số: 969/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00493

QĐ số: 1047/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số:HQ.05.0.20.01336

Công ty TNHH Rừng Biển

QĐ số: 2351/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02821,2829-2830
QĐ số: 2195/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02635-2637
QĐ số: 1871/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02317-2318
QĐ số: 1629/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02016-2021
QĐ số: 1580/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01957

QĐ số: 1230/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01540-1541

QĐ số: 1159/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01468-1469

Quyết định số: 789/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00977

QĐ số: 1109/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01391

Chi nhánh Công ty TNHH Bayer Việt Nam

QĐ số: 1313/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01660

Quyết định số: 790/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00963

Quyết định số: 917/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01148-1150

QĐ số: 1075/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01346

Công ty TNHH Kỹ thuật Việt Hàn

Quyết định số: 791/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00973-976

Công ty TNHH Grobest landfound

QĐ số: 2503/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.03020-3022
QĐ số: 2501/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.03012
QĐ số: 2475/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02951-2952

QĐ số: 2362/QĐ-TTKN-KNKĐ

ĐÍnh chính QĐ 2362

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02838-2843
QĐ số: 2241/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02683-2686
QĐ số: 2132/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02583
QĐ số: 2057/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02474-2480
QĐ số: 1870/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02303-2305
QĐ số: 1766/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02163-2164
QĐ số: 1744/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02156
QĐ số: 1676/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02084-2089
QĐ số: 1597/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01969-1973

QĐ số: 1468/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1468

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01864

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.20.01864

QĐ số: 1417/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01757-1758
QĐ số: 1355/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01693-1696
QĐ số: 1316/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01651-1654

QĐ số: 1251/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01574

QĐ số: 1201/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01512-1515

Quyết định số: 792/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00960

Quyết định số: 814/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00985-988

Quyết định số: 925/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01160-1161

QĐ số: 1051/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01323-1327

QĐ số: 1082/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01366

QĐ số: 1134/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1134

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01417, 1421

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.20.01421

Công ty TNHH TM XNK DV DL Phương Nam

QĐ số: 1704/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02135
QĐ số: 1392/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01727

QĐ số: 1156/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01464

Quyết định số: 797/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00957-958

Quyết định số: 896/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01108

Công ty CP EWOS Việt Nam

QĐ số: 2445/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02943
QĐ số: 2324/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02799
QĐ số: 2263/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02730
QĐ số: 2091/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02537
QĐ số: 1900/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02344
QĐ số: 1748/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02160
QĐ số: 1640/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02023
QĐ số: 1523/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01914
QĐ số: 1433/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01797-1798

QĐ số: 1165/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01593

QĐ số: 1190/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01502

QĐ số: 1172/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01488

Quyết định số: 796/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00964

Quyết định số: 800/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00956

Quyết định số: 935/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01166-1167

QĐ số: 1087/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01359-1360

Công ty TNHH Guyomarc’h Việt Nam

QĐ số: 2521/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02998-3002
QĐ số: 2322/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02806-2807
QĐ số: 2316/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02779-2780
QĐ số: 2313/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02778
QĐ số: 1898/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02321
QĐ số: 1771/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02183-2187
QĐ số: 1491/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01828-1829

QĐ số: 1301/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01630

QĐ số: 1206/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01466

QĐ số: 1173/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01490

Quyết định số: 798/QĐ-TTKN-KNKĐ

QĐ đính chính QĐ số: 864/QĐ-TTKN-KNKĐ ngày 03/7/2020

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00955

Quyết định số: 889/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01105

QĐ số: 1076/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01344-1345

Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Hiền Phát

QĐ số: 1600/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01953

Quyết định số: 799/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00967-972

Công ty TNHH Tiệp Phát

QĐ số: 2441/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02906
QĐ số: 2325/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02800
QĐ số: 2055/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02515
QĐ số: 2049/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02503
QĐ số: 1902/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02345
QĐ số: 1809/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02203
QĐ số: 1659/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02022
QĐ số: 1515/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01882
QĐ số: 1410/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01756

QĐ số: 1277/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01609

QĐ số: 1150/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01446

Quyết định số: 801/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00959

Quyết định số: 955/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01205-1206

Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)

QĐ số: 2517/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2517

Giấy CN số: HQ.05.0.20.03014-3019

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.20.03016

QĐ số: 2480/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02953-2958
QĐ số: 2440/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02907-2910
QĐ số: 2375/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02846-2852
QĐ số: 2275/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02739

QĐ số: 2254/QĐ-TTKN-KNKĐ

ĐÍnh chính QĐ 2254

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02703-2710

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.20.02704

QĐ số: 2246/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02687-2690
QĐ số: 2140/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02584-2587
QĐ số: 2040/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02472-2473
QĐ số: 1952/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02393-2398
QĐ số: 1947/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02391
QĐ số: 1872/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02306-2311
QĐ số: 1777/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02212-2213
QĐ số: 1768/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02161-2162
QĐ số: 1729/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02147-2148
QĐ số: 1690/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02096-2103
QĐ số: 1688/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02090-2095
QĐ số: 1601/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01965-1968
QĐ số: 1579/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01962-1963
QĐ số: 1577/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01950-1951

QĐ số: 1474/QĐ-TTKN-KNKĐ

ĐÍnh chính QĐ số 1474

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01861-1863

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.20.01861

QĐ số: 1420/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1420

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01759-1764

 Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.20.01762, 1764

QĐ số: 1351/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01697-1703
QĐ số: 1315/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01644-1650

QĐ số: 1290/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01631

QĐ số: 1262/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01586-1591

QĐ số: 1259/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01577-1581

QĐ số: 1200/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01508-1511

QĐ số: 1144/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01422-1429

QĐ số: 1137/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1137

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01431-1434

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01432

Quyết định số: 806/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00978-982

Quyết định số: 820/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00989-993

Quyết định số: 931/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01162-1165

Quyết định số: 961/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20. 01198-1204; 1207-1213

QĐ số: 1066/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01331-1335

Đính chính QĐ số 820 và 961

Giấy CN đã điều chỉnh HQ 991, 992, 993, 1210

QĐ số: 1102/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01362-1365

Công ty TNHH Pathway Intermediates Việt Nam

Quyết định số: 809/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00984

Công ty CP Công nghệ hóa sinh Việt Nam

Quyết định số: 812/QĐ-TTKN-KNKĐ

QĐ đính chính QĐ 812 số:  846/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00953

Quyết định số: 912/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01146

Công ty TNHH DSM Nutritional Producst Việt Nam

Quyết định số: 813/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00983

Công ty TNHH Nhật Hưng Phú

QĐ số: 2506/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.03007-3010
QĐ số: 2279/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02749-2752
QĐ số: 2041/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02498-2502
QĐ số: 1770/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02174-2178
QĐ số: 1661/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02039-2043
QĐ số: 1419/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01770-1773
QĐ số: 1375/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01730

QĐ số: 1304/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01619-1622

Quyết định số: 818/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.00999-1003

Quyết định số: 850/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01072

Quyết định số: 990/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01242-1246

QĐ số: 1028/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01277-1282

QĐ số: 1127/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01411-1416

Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh NM3 tại Đồng Nai

QĐ số: 2468/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02945-2947
QĐ số: 2345/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02820
QĐ số: 2287/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02740-2742
QĐ số: 2154/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02601-2602
QĐ số: 2102/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02550
QĐ số: 2007/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02456
QĐ số: 1921/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02363-2364
QĐ số: 1839/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02246-2247
Đính chính QĐ số: 1609 & 1689 Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.20.01983, 2046
QĐ số: 1689/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02044-2046
QĐ số: 1609/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01982-1983
QĐ số: 1519/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01903-1905
QĐ số: 1377/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01731-1733

QĐ số: 1295/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01623-1628

QĐ số: 1223/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01546-1547

Quyết định số: 819/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00994-996

Quyết định số: 891/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01000-1004

Quyết định số: 942/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01178-1181

QĐ số: 1017/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01283-1285

QĐ số: 1118/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01402

QĐ số: 1122/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01401, 1403-1404, 1410

Công ty TNHH Hóa chất Thiên Nhiên Xanh

QĐ số: 1283/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01604

Quyết định số: 834/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01011

Công ty TNHH Tôm Việt

QĐ số: 1956/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02399-2402

Quyết định số: 710/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00773-778

Công ty TNHH Dinh dưỡng Thiết yếu An Thịnh Phát

QĐ số: 1196/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01507

Quyết định số: 837/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01012

Công ty CP KD Vật tư Nông Lâm Thủy sản Vĩnh Thịnh

QĐ số: 2352/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02810
QĐ số: 2295/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02747
QĐ số: 2213/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02643-2644
QĐ số: 2075/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02520-2523
QĐ số: 1701/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01954-1955
QĐ số: 1558/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01937
QĐ số: 1534/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01921
QĐ số: 1479/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1479
Giấy CN số: HQ.05.0.20.01848-1849
Giấy CN ĐCsố: HQ.05.0.20.01849
QĐ số: 1369/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01722-1724

QĐ số: 1241/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01562

QĐ số: 1171/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01447

Quyết định số: 843/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01008-1010

Quyết định số: 959/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01220

QĐ số: 1060/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01328

Công ty TNHH MTV Nutrispices

Quyết định số: 844/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01013

Quyết định số: 932/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01175

Công ty TNHH Tân Sao Á

QĐ số: 2303/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02736-2738

QĐ số: 1970/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1970

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02408-2411
QĐ số: 1705/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02047-2048

QĐ số: 1539/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1539

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01894-1902

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.20.01895, 1899

QĐ số: 1232/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01552

QĐ số: 1151/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01455-1461

Quyết định số: 840/QĐ-TTKN-KNKĐ

QĐ đính chính số 840 số: 878/QĐ-TTKN-KNKĐ ngày 07/7/2020

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01004

Quyết định số: 960/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01214-1216

Công ty TNHH Dược phẩm Thế Cường

QĐ số: 2409/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02877
QĐ số: 2304/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02772
QĐ số: 1396/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01729

Quyết định số: 845/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01073

Công ty TNHH ANT (LA)

Quyết định số: 854/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01076

Công ty TNHH MTV K.D.Feddersen Việt Nam

QĐ số: 1442/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01809

QĐ số: 1162/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01479-1480

Quyết định số: 857/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01078-1079

Công ty TNHH Thương mại Nông nghiệp Châu Âu

Quyết định số: 859/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01086

Công ty TNHH Pilmico Việt Nam

QĐ số: 2411/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02887
QĐ số: 2228/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02663
QĐ số: 1911/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02351
QĐ số: 1819/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.022066

Quyết định số: 866/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01074

QĐ số: 1054/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01311

Công ty TNHH O.P.S

QĐ số: 2308/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 2308

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02774-2777

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02777

QĐ số: 1966/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02403
QĐ số: 1658/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02026
QĐ số: 1517/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01906

Quyết định số: 773/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.00946-947

Quyết định số: 872/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01095-1096

Công ty TNHH Uni-President Việt Nam

QĐ số: 2527/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.03035-3037
QĐ số: 2504/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02987-2989
QĐ số: 2446/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02930-2931
Thông báo duy trì chứng nhận số HQ.05.0.20.00691 cho 06 sản phẩm TAHH
Thông báo số: 1326/TB-TTKN-KNKĐ ngày 22 tháng 12 năm 2020
QĐ số: 2410/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02898
QĐ số: 2384/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02866-2867
QĐ số: 2323/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02803-2805, 2808
QĐ số: 2181/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02629
QĐ số: 2175/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02553-2555
Thông báo duy trì chứng nhận số HQ.05.0.20.00691 cho 12 sản phẩm TAHH
QĐ số: 2079/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02524-2526
QĐ số: 2064/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02518-2519

QĐ số: 1992/QĐ-TTKN-KNKĐ

Quyết định thu hồi QĐ số 1992

Giấy CN số: HQ.05.0.20.00691/1
QĐ số: 1906/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02322-2325, 2341-2342
QĐ số: 1833/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02259
QĐ số: 1707/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02131-2132
QĐ số: 1598/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01984-1988
QĐ số: 1596/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01956
QĐ số: 1490/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01874
QĐ số: 1432/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01780-1781
QĐ số: 1400/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01720-1721
QĐ số: 1335/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01690

QĐ số: 1261/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1261

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01576

Giấy CN đã đính chính

QĐ số: 1205/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01526

QĐ số: 1187/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01494-1496

QĐ số: 1143/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01442-1443

Quyết định số: 867/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01088-1091

Quyết định số: 972/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01229; 1232

Quyết định số: 976/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01237

QĐ số: 1015/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01264-1267

QĐ số: 1065/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01314-1319

QĐ số: 1083/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01367

QĐ số: 1103/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1103

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01386

Công ty TNHH Dinh dưỡng chăn nuôi Jily Phú Khải

QĐ số: 1931/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02367-2368
QĐ số: 1443/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01689

Quyết định số: 868/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01005-1007

Công ty TNHH Biomin Việt Nam

Quyết định số: 727/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00747

Quyết định số: 965/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01228

QĐ số: 1005/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01228

Công ty TNHH INVE Việt Nam

QĐ số: 2537/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2537

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02977-2985

Giấy CN đã ĐC số: HQ.05.0.20.02977-2985

QĐ số: 2090/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02493-2497
QĐ số: 1756/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02151-2155
QĐ số: 1498/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01842-1845
QĐ số: 1310/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01640-1643

Quyết định số: 881/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00670

Quyết định số: 934/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 934

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01171-1174

GCN HQ.05.0.20.01173-1174 (Sau ĐC)

QĐ số: 1080/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01351-1356

Công ty TNHH đầu tư thương mại XNK Good Green

Quyết định số: 882/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01092-1093

Công ty TNHH Long sinh

QĐ số: 2398/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02886
QĐ số: 2108/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02562
QĐ số: 2033/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02485
QĐ số: 1993/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02426
QĐ số: 1949/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02392
QĐ số: 1747/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02159
QĐ số: 1378/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01734-1735

QĐ số: 1249/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01573

Quyết định số: 883/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01094

Quyết định số: 916/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01140-1143

QĐ số: 1093/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01357-1358

QĐ số: 1133/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01430

Công ty TNHH Công nghệ Sinh học A.T.C

QĐ số: 2286/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02743

Quyết định số: 887/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01098-1099

Công ty Cổ phần NOVATECH

Quyết định số: 895/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01106

Công ty TNHH MTV Provimi

QĐ số: 2443/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02915-2917
QĐ số: 2347/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02819
QĐ số: 2204/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02641
QĐ số: 2152/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02588
QĐ số: 1859/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02269-2277, 2299
QĐ số: 1674/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01947
QĐ số: 1589/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01958
QĐ số: 1511/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01852-1857

QĐ số: 1216/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01539

Quyết định số: 894/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01107

Quyết định số: 993/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01252-1253

QĐ số: 1105/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01396

Công ty TNHH TM SX Quốc Nguyên

QĐ số: 2439/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02911-2914, 2927
QĐ số: 2374/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02857-2861
QĐ số: 2232/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02657-2658
QĐ số: 2194/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02633-2634
QĐ số: 2097/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02544-2545
QĐ số: 1694/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02125
QĐ số: 1663/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01949
QĐ số: 1542/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01927
Đính chính QĐ số 591 Giấy CN đã đ/c số: HQ.05.0.20.01053 

QĐ số: 1302/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01632

QĐ số: 1217/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01529-1530

QĐ số: 1149/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01465

Quyết định số: 897/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01080

QĐ số: 1042/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01304

Công ty Cổ phần ITPSA Việt Nam

Quyết định số: 899/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01115

Quyết định số: 907/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01131

Quyết định số: 957/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01219

Công ty TNHH Thủy sản Toàn Cầu

QĐ số: 2155/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02603-2608
QĐ số: 2011/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02454
QĐ số: 1901/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02313-2316
QĐ số: 1706/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1706
Giấy CN số: HQ.05.0.20.02104-2107
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.20.02107

QĐ số: 1509/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1509

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01777-1779
QĐ số: 1324/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01661-1670

QĐ số: 1274/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01595-1603

Quyết định số: 901/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01109-1112

QĐ số: 1027/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01286-1292

Công ty TNHH HAID Hải Dương

QĐ số: 2465/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02934-2935
QĐ số: 2336/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02795
QĐ số: 2210/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02646
QĐ số: 2142/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02594-2595
QĐ số: 2023/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02465
QĐ số: 1988/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02414
QĐ số: 1936/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02372
QĐ số: 1908/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02347
QĐ số: 1628/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02005-2006
QĐ số: 1427/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01792
QĐ số: 1333/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01674-1675

Quyết định số: 902/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01118-1122

QĐ số: 1022/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01258

QĐ số: 1111/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01398

Công ty TNHH Hợp tác thị trường Thái Việt

QĐ số: 2212/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02649-2652

Quyết định số: 908/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01133-1135

Công ty TNHH TM và SX Dinh dưỡng Thú y Nam Long

QĐ số: 1938/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02382

Quyết định số: 913/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01147

Công ty TNHH MTV SX TM XNK HUNG XIANG (Việt Nam)

QĐ số: 1930/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02381
QĐ số: 1660/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02030

Quyết định số: 914/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01145

Công ty TNHH Artemia Pacific

QĐ số: 1300/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01639

Quyết định số: 915/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 915

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01144

GCN đã đ/c số: HQ.05.0.20.01144 

Công ty TNHH TM Cung ứng quốc tế

QĐ số: 1540/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01926

Quyết định số: 921/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 921

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01155-1158

Giấy CN đã đính chính: HQ.05.0.20.01156-1158

QĐ số: 1058/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1058

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01197

Công ty TNHH Công nghệ nano hợp nhất APA

QĐ số: 2397/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02875
QĐ số: 2273/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02724
QĐ số: 2186/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02627
QĐ số: 2103/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02560
QĐ số: 2039/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02468-2469

QĐ số: 1298/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01655

Quyết định số: 924/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01159

Công ty Cổ phần BQ&Q

QĐ số: 2337/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02753-2757
QĐ số: 2300/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02764
QĐ số: 2071/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02511
QĐ số: 1846/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02250
QĐ số: 1551/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01929-1930

Quyết định số: 939/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01168

QĐ số: 1018/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01272-1273

Công ty TNHH Mixscience Asia

Quyết định số: 943/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01176-1177

Công ty TNHH Logco

Quyết định số: 945/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01113

Công ty TNHH Thần Vương

QĐ số: 2153/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02596-2600

Quyết định số: 947/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01182

Công ty TNHH Vinasapa

Quyết định số: 949/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01188

Công ty TNHH Bách Thịnh

QĐ số: 2509/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02996-2997

Quyết định số: 950/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01169-1170

Công ty TNHH Dinh dưỡng Việt

QĐ số: 2483/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02964-2966
QĐ số: 1769/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02182
QĐ số: 1742/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02157
QĐ số: 1516/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01883-1884
QĐ số: 1446/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01794-1796

QĐ số: 1299/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01656

Quyết định số: 905/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01114

Quyết định số: 944/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01183-1184

Quyết định số: 979/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01235-1236

Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh

QĐ số: 2425/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02888-2890

QĐ số: 2350/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2350

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02809
QĐ số: 2294/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02760
QĐ số: 2292/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02733-2735

QĐ số: 2250/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2250

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02680-2682
QĐ số: 2032/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02505-2507
QĐ số: 2019/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02450-2453
QĐ số: 1853/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02295
QĐ số: 1693/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02049
QĐ số: 1654/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02034
QĐ số: 1550/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01922-1924
QĐ số: 1469/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01865
QĐ số: 1345/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01691

QĐ số: 1221/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01531-1538

QĐ số: 1160/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01448

QĐ số: 1153/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01449

Quyết định số: 966/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 966

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01221-1227

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01227

QĐ số: 1030/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01296-1299

Công ty TNHH Tongwei Hải Dương

QĐ số: 2432/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02884
QĐ số: 2209/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02647-2648
QĐ số: 2029/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02467
QĐ số: 1935/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02370-2371
QĐ số: 1734/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02141-2142
QĐ số: 1691/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02082
QĐ số: 1459/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01831
QĐ số: 1332/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01676-1677

QĐ số: 1239/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01561

Quyết định số: 968/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01230-1231

QĐ số: 1107/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01397

Công ty TNHH Mitakko

QĐ số: 2059/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02512-2514

QĐ số: 1404/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1404

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01754

Giấy CN đã ĐC số: HQ.05.0.20.01754 

QĐ số: 1193/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01504-1505

Quyết định số: 975/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01238

Công ty TNHH Dinh dưỡng Âu Việt

QĐ số: 2498/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02990
QĐ số: 2346/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02817

Quyết định số: 977/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01239

Công ty TNHH Thương mại Hiền Phan

Quyết định số: 980/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01233-1234

Công ty TNHH ORAIN CHEM

QĐ số: 2495/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02986
QĐ số: 2089/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02536
QĐ số: 1981/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02429
QĐ số: 1457/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01832

QĐ số: 1337/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1337

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01692

Giấy CN đã đ/c số: HQ.05.0.20.01692

QĐ số: 1323/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01613

Quyết định số: 981/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01247

Quyết định số: 986/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.00763

QĐ số: 1067/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01350

Công ty TNHH Lưu Phan

Quyết định số: 985/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01248

Công ty TNHH MTV TM PT Nam Hoa

QĐ số: 2455/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02939-2942
QĐ số: 2415/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02894-2897
QĐ số: 2289/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02762-2763
QĐ số: 2288/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02744-2745
QĐ số: 2180/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02622
QĐ số: 2100/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02548
QĐ số: 1984/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02420
QĐ số: 1971/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02404-2407
QĐ số: 1858/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02300
QĐ số: 1754/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02166-2167
QĐ số: 1700/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02062-2066
QĐ số: 1604/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01981
QĐ số: 1445/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01810
QĐ số: 1444/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01774-1776

QĐ số: 1229/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01548-1551

Quyết định số: 987/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01251

QĐ số: 1061/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01329-1330

Công ty TNHH Silasean

QĐ số: 2107/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02557

Quyết định số: 989/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01249

Công ty TNHH SX TM DV Thủy sản Toàn Cầu

QĐ số: 1860/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1860

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02296

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.20.02296

QĐ số: 1231/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1231

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01542-1545

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.20.01542-1545

Quyết định số: 936/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01136

Quyết định số: 988/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy chứng nhận số: HQ.05.0.20.01250

Công ty TNHH CN KT SH Thái Nam Việt

QĐ số: 2442/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02904

QĐ số: 1009/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01194-1195

Công ty Cổ phần Vinatai

QĐ số: 1016/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01269-1270

Công ty TNHH Thức ăn gia súc Lái Thiêu

QĐ số: 1544/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01932

QĐ số: 1019/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01274

Công ty TNHH Fordtek Inc

QĐ số: 1020/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01271

Công ty TNHH Thương mại UPVN

QĐ số: 1893/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02326-2328
QĐ số: 1500/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01876

QĐ số: 1303/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01657

QĐ số: 1021/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1021

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01275-1276

QĐ số: 1049/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01309

Công ty TNHH MTV XNK Đông Thành

QĐ số: 2290/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02746

QĐ số: 1023/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01196

Công ty CP Sản xuất Kinh doanh Bảo Tín

QĐ số: 1698/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.02071-2073

QĐ số: 1029/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.20.01300-1303

 

 

Chia sẻ bài viết: