Danh mục giấy chứng nhận sản phẩm phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia năm 2021

***Cách tìm kiếm:

+ Bước 1: nhấn nút "Ctrl + F", hiện ra cửa sổ nhỏ ở góc phải phía trên màn hình.

+ Bước 2: nhập tên công ty cần tìm kiếm vào cửa sổ -> ấn phím "Enter".

Tên công ty

Quyết định ban hành

Giấy chứng nhận

Công ty TNHH Medi Farm QĐ số: 3672/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04060
Công ty TNHH TM DV XNK Ngàn Thông QĐ số: 3557/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03926-3930
Công ty TNHH Công nghệ Nano Thủy Nông QĐ số: 3572/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03962-3963
Công ty TNHH Nor Feed Việt Nam QĐ số: 3678/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04088
Công ty CP Numega Nutrition Việt Nam QĐ số: 3696/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04105-4107
Công ty TNHH Emivest Feedmill (TG) Việt Nam QĐ số: 3713/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04141-04142
QĐ số: 3709/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04090
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hiệp Phát Chem QĐ số: 3710/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04059
QĐ số: 3472/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03815-03816
Công ty Thức ăn Hoa Chen (V.N) QĐ số: 3433/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03811
Công ty CP Đầu tư Công nghệ Nông nghiệp Vi sinh Reli QĐ số: 3425/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03707
Công ty CP Tôm Giống Số 1 QĐ số: 3410/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03865-03868
Công ty TNHH KOP QĐ số: 3374/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03805
Công ty TNHH TM Dịch vụ Tiến Nông QĐ số: 3335/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03703
Công ty TNHH Việt Úc Thức ăn thủy sản QĐ số: 3339/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03740
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại XNK Thái Hân QĐ số: 3594/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04007
QĐ số: 3381/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03803-03804
QĐ số: 3308/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03704
Công ty TNHH TMDV Vật tư Nông nghiệp Minh Hưng QĐ số: 3214/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03626-03628
Công ty CP Tập đoàn Công nghệ Thủy sản Việt Nam QĐ số: 3205/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03480
Công ty TNHH Sao Mai Super Feed QĐ số: 3116/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03526
Công ty TNHH Sinh học Tôm Vàng QĐ số: 3104/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03485
Công ty TNHH Nông nghiệp Công nghệ cao QĐ số: 3201/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03666
QĐ số: 3088/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03480
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Nông Tiến    
QĐ số: 3335/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03703
QĐ số: 3070/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03475
QĐ số: 3031/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03435-03436
QĐ số: 2883/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03292-03293
Công ty TNHH Thương mại Thú Y Tiến Hùng QĐ số: 2845/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03075-03081
Công ty TNHH Dinh dưỡng và Dịch vụ Thú Y QĐ số: 2800/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03175
Công ty TNHH XNK Quỳnh Thiên Phát QĐ số: 2751/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03176-03178
Công ty TNHH Hóa chất Thành Phương QĐ số: 2719/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03027
Công ty TNHH TM và DV Toàn Thắng Gia Định QĐ số: 2682/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03038
Công ty TNHH XNK HPHACO QĐ số: 2648/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02955-02958
Công ty TNHH Công nghệ sinh học VLAND TP Hồ Chí Minh QĐ số: 3716/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04139
QĐ số: 2441/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02716
Công ty TNHH MTV APC

QĐ số: 2392/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 2392

Giấy CN số: HQ.05.0.21.02661-02664

Giấy CN số: HQ.05.0.21.02662-02664 ĐC

Công ty CP TM Thuốc Thú Y Hoàng Kim QĐ số: 2369/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02619
Công ty TNHH TM DV XNK Thông Hải QĐ số: 2355/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02673
Công ty TNHH Farmtech Việt Nam QĐ số: 2196/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02384
Công ty TNHH XNK SX Thương mại Quốc tế QĐ số: 2932/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03279
QĐ số: 2662/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02989
QĐ số: 2188/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02448
Công ty TNHH Thương mại Hải An Nam QĐ số: 2141/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02428
Công ty TNHH Dược phẩm An Sinh QĐ số: 2100/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02352-02354
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Ingredients Việt Nam

QĐ số: 2095/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 2095

Giấy CN số: HQ.05.0.21.00847

Giấy CN số: HQ.05.0.21.00847 ĐC

Công ty TNHH Thái Bình Gia QĐ số: 2067/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02319
Công ty TNHH TM và SX Dinh dưỡng Thú y Nam Long QĐ số: 1950/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02189-02190
Công ty TNHH XNK Hà Sơn Bình QĐ số: 2114/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02321
QĐ số: 1947/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02228-02229
Công ty TNHH Khoa học Xanh QĐ số: 1948/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02157-02158
Công ty TNHH Công nghệ khoa học Giải Pháp Xanh QĐ số: 3360/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03788-03792
QĐ số: 3265/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03638-03639
QĐ số: 3054/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03461
QĐ số: 2716/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03017
QĐ số: 1932/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02181
Công ty TNHH Thương mại Cô Nô QĐ số: 1929/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02098
Công ty CP Quốc tế UNI VET QĐ số: 1872/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02067-02073
Chi nhánh Thuận Đạo -  Công ty TNHH Nutreco International (Việt Nam) QĐ số: 3505/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03950
QĐ số: 2656/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02991
QĐ số: 1861/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02082
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Xuyên Việt QĐ số: 2868/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03284-03285
QĐ số: 1858/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02087-2088
Công ty TNHH Sinh học Nam Việt QĐ số: 1813/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02048
Công ty TNHH TM DV SX ViGô QĐ số: 2062/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02346

QĐ số: 1728/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1728

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01986-01988
Công ty TNHH MTV Thú Y Hải Vân QĐ số: 3518/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03959
QĐ số: 1703/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01915
Công ty TNHH Tân Khánh Hưng QĐ số: 1694/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01955-01956
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh SX KD Thức ăn Thủy sản QĐ số: 3694/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04070-4072
QĐ số: 3314/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03742-03743
QĐ số: 3213/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03616-03617
QĐ số: 3106/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03505-03511
QĐ số: 1683/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01882
Công ty CP Phân bón AAA QĐ số: 1681/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01836-01838
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hòa Hưng Phát QĐ số: 1648/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01886-01886
Công ty TNHH Giải pháp sinh học Việt Nam QĐ số: 2985/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03437
QĐ số: 1645/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01883
Công ty TNHH Agribio QĐ số: 1638/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01885
Công ty TNHH Interflour Việt Nam

QĐ số: 1589/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1589

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01826
Công ty TNHH MTV XNK Đông Thành QĐ số: 1579/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01208-01210
Công ty TNHH Anh Mỹ VN QĐ số: 1654/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01926
QĐ số: 1538/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01686-01688
Công ty TNHH Lien doanh Hoa Việt QĐ số: 1520/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01770
Công ty TNHH TAP Quốc tế QĐ số: 1518/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01764
     
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học HTM QĐ số: 1580/QĐ-TTKN-KNKĐ V/v mở rộng phạm vi chứng nhận cho sản phẩm sản xuất trong nước phù hợp Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia
QĐ số: 1577/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01815-01816

QĐ số: 1495/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1495

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01666-01668
Công ty Cổ phần An Minh Thức QĐ số: 3590/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04017
QĐ số: 3461/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03807-003808
QĐ số: 3052/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03362-03463
QĐ số: 2744/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03020
QĐ số: 2584/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02797
QĐ số: 2394/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02687
QĐ số: 1931/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02150
QĐ số: 1484/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01646-01647
Công ty TNHH Biển Hồ QĐ số: 1448/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01626
Công ty TNHH Mixscience Asia    
QĐ số: 3002/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03454-03457
QĐ số: 2763/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03179
QĐ số: 2756/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03192-03195
QĐ số: 2342/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02676
QĐ số: 2066/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02339-02240
QĐ số: 1993/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02099
QĐ số: 1436/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01661-01663
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Phú Phát QĐ số: 1424/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01571
Công ty TNHH Tân Thới Hiệp QĐ số: 2866/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03271-03274
QĐ số: 1998/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02220
QĐ số: 1416/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01511
Công ty TNHH Phát triển Thủy sản Thái Việt QĐ số: 2959/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03366
QĐ số: 1411/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01472
Công ty CP Sản xuất và Thương mại Xuyên Việt QĐ số: 1388/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01371-01372
Công ty TNHH Biomin Việt Nam QĐ số: 3185/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03503
QĐ số: 1362/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01321-01563
Công ty TNHH Bio Global QĐ số: 3053/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03358
QĐ số: 2276/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02531

QĐ số: 2077/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 2077

Giấy CN số: HQ.05.0.21.02318

Giấy CN số: HQ.05.0.21.02318 ĐC

QĐ số: 1359/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01580-01581
Công ty TNHH Worldwide West Việt Nam QĐ số: 3056/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03467-03468
QĐ số: 1895/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02142

QĐ số: 1688/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1688

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01944

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.01944

QĐ số: 1395/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01549
QĐ số: 1348/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01546
Công ty TNHH Bách Thịnh QĐ số: 3317/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03770
QĐ số: 1318/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01491-01492
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thủy sản Quang Tuấn QĐ số: 1297/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01453
Công ty TNHH Thương mại Tiếp thị CMS QĐ số: 3684/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04091
QĐ số: 3138/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03335
QĐ số: 1537/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01702
QĐ số: 1291/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01429
Công ty TNHH Công nghệ Ao Mới QĐ số: 2785/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03037
QĐ số: 1282/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01301
Công ty TNHH Quốc tế Hải Mã    
QĐ số: 3129/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03504
QĐ số: 1277/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01428
Công ty Cổ phần Thủy sản Bình Minh QĐ số: 1275/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01454-01457
Công ty TNHH TM SX Thế Mậu QĐ số: 3149/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03514
QĐ số: 2642/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02950
QĐ số: 2593/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02905-02906
QĐ số: 2439/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02789
QĐ số: 1262/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01403
Công ty CP Công nghệ Sinh học Tiên Phong

QĐ số: 1259/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1259

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01435-01436
Công ty TNHH TM DV Quốc tế Việt Thái QĐ số: 1253/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01437-01439
Công ty CP Thức ăn Thủy sản TOMKING QĐ số: 1246/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01368
Công ty TNHH Dinh dưỡng chăn nuôi Jily Phú Khải QĐ số: 2538/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02782
QĐ số: 1229/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01325
Công ty TNHH TM DV Nông sản Việt QĐ số: 2774/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03072
QĐ số: 1223/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01386
Công ty TNHH Vinasapa QĐ số: 2178/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02374
QĐ số: 1841/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02014
QĐ số: 1220/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01387
Công ty TNHH KTS Âu Mỹ QĐ số: 1204/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01066-01068
Công ty TNHH Biocoin QĐ số: 1159/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01349
Công ty TNHH FUDICO QĐ số: 3435/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03802
QĐ số: 2633/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03013
QĐ số: 1307/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01357
QĐ số: 1155/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01350
Công ty TNHH Sagophar QĐ số: 3395/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03844
QĐ số: 3164/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03604-03607
QĐ số: 1226/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01413-01415
QĐ số: 1139/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01259
Công ty TNHH Kỹ thuật Việt Hàn QĐ số: 1135/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01231
Công ty TNHH TM-DV-SX Hải Thần QĐ số: 1367/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01588
QĐ số: 1138/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01330-1333
Công ty TNHH DSM Nutritional Products Việt Nam QĐ số: 1968/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02226
QĐ số: 1268/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01396

QĐ số: 1134/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1134

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01268
Công ty TNHH Thương mại Hiền Phan QĐ số: 1119/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01234
Công ty Cổ phần BQ&Q QĐ số: 2759/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03125-03131
QĐ số: 1118/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01307-01308
Hộ kinh doanh Thành Trinh QĐ số: 1092/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01237
Công ty Cổ phần Vinatai QĐ số: 1077/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01185-01187
Công ty Cổ phần Bionik QĐ số: 1055/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01232-01233
Công ty TNHH Vương quốc cá cảnh QĐ số: 1061/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01171-01176
Công ty TNHH Thú y Thủy sản Xanh QĐ số: 1002/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001138-001139
Công ty TNHH XNK Tường Vũ QĐ số: 1015/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01180
Công ty TNHH Thần Vương QĐ số: 2991/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03371
QĐ số: 2458/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02720-02721
QĐ số: 1550/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01669
QĐ số: 1105/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01179
QĐ số: 1028/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01177-01178
QĐ số: 990/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001124-001125
Công ty TNHH ORAIN CHEM QĐ số: 3714/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04140
QĐ số: 1999/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02255
QĐ số: 1939/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02217
QĐ số: 1671/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01881
QĐ số: 1578/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01809
QĐ số: 1478/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01645
QĐ số: 976/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001123
Chi nhánh Công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Hưng Yên QĐ số: 3566/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04006
QĐ số: 3343/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03648
QĐ số: 3075/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03512-03513
QĐ số: 1612/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01793
QĐ số: 1373/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01562
QĐ số: 1321/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01355
QĐ số: 1306/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01300
QĐ số: 967/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001140
Công ty TNHH Aquavet QĐ số: 3455/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03873-03874
QĐ số: 963/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001143
Công ty CP Greenfeed Việt Nam QĐ số: 3679/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04092
QĐ số: 3570/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03986
QĐ số: 3506/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03980
QĐ số: 3292/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03718
QĐ số: 2810/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03180-03183
QĐ số: 2060/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02249-02250
QĐ số: 1928/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02215
QĐ số: 1784/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02037
QĐ số: 1533/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01755
QĐ số: 1236/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01402
QĐ số: 1235/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01369
QĐ số: 959/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001112-001114
Công ty TNHH E.P.S QĐ số: 947/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001003-001005
Công ty TNHH TM & KT nông nghiệp Hương Giang QĐ số: 3412/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03854-03855
QĐ số: 3171/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03629

QĐ số: 2754/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 2754

Giấy CN số: HQ.05.0.21.03140-03141

Giấy CN số: HQ.05.0.21.03140-03141 ĐC

QĐ số: 2343/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02677
QĐ số: 1157/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01241-01242
QĐ số: 948/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00999-001000
Công ty TNHH XNK Ngọc Gia Phát QĐ số: 2948/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03278
QĐ số: 2639/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02948
QĐ số: 2300/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02626
QĐ số: 1833/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02125
QĐ số: 1621/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01810-01811
QĐ số: 1551/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01769
QĐ số: 1526/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01701
QĐ số: 1466/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01623-01625
QĐ số: 934/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001051-001052
Công ty Cổ phần SX Công nghệ mới Việt Nam Ambio QĐ số: 902/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00988-00989
Công ty TNHH MTV TM DV Tổng hợp Trúc Lam QĐ số: 2456/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02667
QĐ số: 2208/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02482-02483
QĐ số: 883/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00950
Công ty TNHH Cargill Việt Nam QĐ số: 3567/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03938
QĐ số: 3199/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03618
QĐ số: 2760/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03150
QĐ số: 2668/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02968
QĐ số: 2107/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02299
QĐ số: 1773/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01961
QĐ số: 886/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00993
Công ty TNHH Đầu tư Thủy sản Nam Miền Trung QĐ số: 3460/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03851-003853
QĐ số: 3128/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03451-03453
QĐ số: 1829/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02061-0264
QĐ số: 852/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00966-00969
Công ty LDHH Thức ăn Thủy sản Việt Hoa QĐ số: 2109/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02316-02317
QĐ số: 1910/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02114-02115
QĐ số: 842/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00937-00938
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thái Mỹ

QĐ số: 999/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 999

Đính chính QĐ 999

Giấy CN số: HQ.05.0.21.001166-001168

Giấy CN số: HQ.05.0.21.001167

QĐ số: 835/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00910-00913
Công ty TNHH Tiệp Phát QĐ số: 832/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00808
Công ty CP Việt Nam Food QĐ số: 1391/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01582
QĐ số: 1219/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01314-01315
QĐ số: 815/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00899
Công ty TNHH TM SX Me Non Hà Nội QĐ số: 2917/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03337
QĐ số: 1308/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01356
QĐ số: 798/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00934
Công ty TNHH Liên kết ASP QĐ số: 1316/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01484-01486
QĐ số: 764/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00844
Công ty TNHH Dịch vụ Nông nghiệp Thiên Hương Phát QĐ số: 2301/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02385-02387
QĐ số: 771/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.008868
Công ty TNHH Đồng Đại QĐ số: 755/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00898
Công ty TNHH ACC RENOVA QĐ số: 751/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00850
Công ty TNHH Hợp tác thị trường Thái Việt QĐ số: 2722/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03021-03024
QĐ số: 1653/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01789-01791
QĐ số: 725/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00794-00798
Công ty TNHH Sanyo Trading (Việt Nam) QĐ số: 700/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00801
Công ty TNHH MTV Nutrispices QĐ số: 2743/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03082
QĐ số: 1315/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01502
QĐ số: 705/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00724
Chi nhánh Long An -  Công ty TNHH Nutreco International (Việt Nam) QĐ số: 3525/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03951
QĐ số: 3507/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03948-3949
QĐ số: 3309/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03750-03756
QĐ số: 3253/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03640-03646
QĐ số: 3166/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03570-03573

QĐ số: 3047/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3047

Giấy CN số: HQ.05.0.21.03464-03466

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.03464-03466

QĐ số: 2954/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03363-03365, 03409
QĐ số: 2931/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03277

QĐ số: 2670/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2670

Giấy CN số: HQ.05.0.21.02992

Giấy CN số: HQ.05.0.21.02992 ĐC

QĐ số: 2792/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03142-03142
QĐ số: 2661/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02940-02947
QĐ số: 2619/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02823-02830
QĐ số: 2425/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02708-02715
QĐ số: 2173/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02420-02427
QĐ số: 2111/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02375
QĐ số: 1995/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02258-02259
QĐ số: 1936/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02216
QĐ số: 1844/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02081
QĐ số: 1797/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02038-2045
QĐ số: 1527/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01703-01710
QĐ số: 1473/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01613-01618
QĐ số: 1348/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01515-01526
QĐ số: 1182/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01302-01303
QĐ số: 986/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001118-001121
QĐ số: 935/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001025
QĐ số: 872/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00992
QĐ số: 825/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00928
QĐ số: 753/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00901-00902
QĐ số: 726/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00852
QĐ số: 695/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00720
Công ty TNHH OLMIX ASIALAND Việt Nam QĐ số: 1283/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01329
QĐ số: 680/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00731
Công ty TNHH MTV Khai thác SX TM DV Vận tải Xuất nhập khẩu Khương Nam Việt QĐ số: 1783/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01985
QĐ số: 676/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00768
Công ty TNHH MTV NBC Pacific QĐ số: 3605/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03880
QĐ số: 2118/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02356
QĐ số: 1375/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01560
QĐ số: 892/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001061
QĐ số: 663/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00732
Công ty TNHH Mai Duy Anh QĐ số: 654/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00780
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học A.T.C QĐ số: 2885/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03268
QĐ số: 658/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00760
Công ty TNHH TM quốc tế Biolife QĐ số: 1080/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01213-01214
QĐ số: 646/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00715-00716
Công ty TNHH MTV GIFA QĐ số: 1137/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01238
QĐ số: 613/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00740
Công ty TNHH Vinasaka QĐ số: 601/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00605
Công ty CP TM Xuất nhập khẩu TKT QĐ số: 3558/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04027-04028
QĐ số: 3328/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03775-03776
QĐ số: 2765/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03196-03197
QĐ số: 1655/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01927-01930
QĐ số: 600/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00727-00729
Công ty CP CTCBIO Việt Nam QĐ số: 3296/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03739
QĐ số: 2191/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02480-02481
QĐ số: 1587/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01819-01820
QĐ số: 968/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001060
QĐ số: 596/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00573-00574
Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ    
QĐ số: 3637/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04066
QĐ số: 3327/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03699
QĐ số: 3259/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03662
QĐ số: 3137/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03546
QĐ số: 2318/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02556
QĐ số: 2305/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02553
QĐ số: 2169/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02414
QĐ số: 1957/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02244
QĐ số: 1893/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02141
QĐ số: 1673/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01879
QĐ số: 1509/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01711
QĐ số: 1383/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01583
QĐ số: 1294/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01420
QĐ số: 1073/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01190-01191
QĐ số: 957/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001077
QĐ số: 586/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00668
Công ty TNHH Dinh dưỡng Thiết yếu An Thịnh Phát QĐ số: 3565/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ 3565
Giấy CN số: HQ.05.0.21.03934-3937
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.03935-3936
QĐ số: 3378/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03835
QĐ số: 3123/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03579-03582
QĐ số: 2936/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03397
QĐ số: 2757/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03092
QĐ số: 2741/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03085
QĐ số: 2582/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02922-02923
QĐ số: 2344/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02625
QĐ số: 2094/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02341-02343
QĐ số: 1878/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02013
QĐ số: 1779/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01975-01976
QĐ số: 1572/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01817
QĐ số: 1052/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01229
QĐ số: 573/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00590-00591
Công ty TNHH Nhập khẩu và Phân phối Vietcom QĐ số: 2832/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02781
QĐ số: 1643/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01910
QĐ số: 564/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00569
Công ty TNHH Guan Nong QĐ số: 2989/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03331-03334
QĐ số: 2973/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03330
QĐ số: 2657/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02951, 02990
QĐ số: 2580/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02909
QĐ số: 2117/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02322
QĐ số: 552/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00647
Công ty TNHH XNK Nutriguard QĐ số: 2864/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03227-03228
QĐ số: 1227/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01375-01376
QĐ số: 527/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00571-00572
Công ty TNHH Silasean QĐ số: 3595/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.4031-4037
QĐ số: 3372/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03793
QĐ số: 3206/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03624-03625
QĐ số: 3175/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03623
QĐ số: 3038/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03496
QĐ số: 2915/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03281-03283
QĐ số: 2803/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03060-03061
QĐ số: 2529/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02811-02812
QĐ số: 2524/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02691-02692
QĐ số: 2073/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02287
QĐ số: 1120/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01240
QĐ số: 513/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00559
Công ty CP Xăng dầu Sông Châu QĐ số: 512/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00570
Công ty TNHH New Hope Hà Nội QĐ số: 2517/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02732-02733
QĐ số: 1519/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01673-01674
QĐ số: 965/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001141-001142
QĐ số: 672/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00733-00734
QĐ số: 497/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00596-00597
Công ty TNHH Thắng Thắng Phát QĐ số: 500/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00558
Công ty TNHH TM QMA Việt Nam

QĐ số: 3628/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3628

Giấy CN số: HQ.05.0.21.03977

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.03977

QĐ số: 3340/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03657
QĐ số: 2692/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03067
QĐ số: 2632/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03014
QĐ số: 2119/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02403
QĐ số: 1774/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01989

QĐ số: 1372/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1372

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01589

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.01589

QĐ số: 501/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00599
Công ty TNHH MTV SX TM XNK HUNG XIANG (Việt Nam) QĐ số: 2255/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02524
QĐ số: 2017/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02279
QĐ số: 1791/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01992-01993
QĐ số: 1381/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01547
QĐ số: 998/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001136
QĐ số: 530/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00601
QĐ số: 499/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00560
Công ty TNHH Agco Việt Nam QĐ số: 3715/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04143-4144
QĐ số: 3256/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03632-03633
QĐ số: 2525/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02815-02816
QĐ số: 1154/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01353
QĐ số: 995/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001182
QĐ số: 498/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00598
Công ty TNHH DV KT Nuôi trồng Thủy sản Minh Phú AquaMekong QĐ số: 474/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00549-00550
Công ty CP XNK thủy sản Nam Hải Vương    
QĐ số: 3426/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03813
QĐ số: 3330/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03681
QĐ số: 3147/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03547
QĐ số: 3097/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03483
QĐ số: 2531/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02796
QĐ số: 2455/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02698
QĐ số: 2129/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02372
QĐ số: 1914/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02128
QĐ số: 1461/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01586-01587
QĐ số: 470/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00534
Công ty TNHH MTV Sinh vật cảnh Vietsing QĐ số: 3069/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03459-03460
QĐ số: 1504/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01651-01653
QĐ số: 429/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00526-00530
HTX Dịch vụ Chăn nuôi Xuân Phú QĐ số: 415/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00509
Công ty TNHH Beta Lê QĐ số: 2574/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02688
QĐ số: 409/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00504
Công ty CP Men Biozyme QĐ số: 715/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00869

QĐ số: 391/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 391

Giấy CN số: HQ.05.0.21.00366-00367

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.00366-00367

Công ty TNHH DV Tư vấn và TM Tiến Nông QĐ số: 3650/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3650
Giấy CN số: HQ.05.0.21.04048
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.04048
QĐ số: 3515/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03875
QĐ số: 3026/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03493
QĐ số: 2928/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03390-03391
QĐ số: 2742/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03084
QĐ số: 2611/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02952
QĐ số: 2426/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02763
QĐ số: 1514/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01758
QĐ số: 392/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00451
Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên QĐ số: 390/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00479
Công ty CP NAIC QĐ số: 2982/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03359
QĐ số: 2442/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02754
QĐ số: 1557/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01773
QĐ số: 648/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00714
QĐ số: 477/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00539
QĐ số: 389/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00470
Chi nhánh Công ty TNHH Hồng Triển QĐ số: 3603/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03973
QĐ số: 3193/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03612
QĐ số: 2217/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02529
QĐ số: 1967/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02251
QĐ số: 1933/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02227
QĐ số: 1741/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02023

QĐ số: 1280/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1280

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01475

Đính chính QĐ 1280

QĐ số: 942/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001129
QĐ số: 711/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00859
QĐ số: 448/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00555
QĐ số: 379/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00480
Công ty TNHH Hóa chất Thiên Nhiên Xanh QĐ số: 3616/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04025-4026
QĐ số: 3376/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03810
QĐ số: 3298/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03707, 03713
QĐ số: 3257/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03647
QĐ số: 3139/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03543
QĐ số: 2950/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03310
QĐ số: 2873/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03266-03267
QĐ số: 2835/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03161
QĐ số: 2764/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03086
QĐ số: 2713/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03010
QĐ số: 2654/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02959-02949

QĐ số: 2607/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2607

Giấy CN số: HQ.05.0.21.02818-02819
QĐ số: 2453/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02766-02767
QĐ số: 2349/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02675
QĐ số: 2317/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02461
QĐ số: 2189/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02445
QĐ số: 2176/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02383
QĐ số: 2138/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02401
QĐ số: 2002/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02280
QĐ số: 1815/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02015
QĐ số: 1777/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02002
QĐ số: 1676/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01878
QĐ số: 1334/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01463
QĐ số: 1269/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01388
QĐ số: 1179/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01337
QĐ số: 1114/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01235
QĐ số: 826/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00914
QĐ số: 754/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00897
QĐ số: 675/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00752
QĐ số: 476/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00538
QĐ số: 365/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00364
Công ty TNHH TM Cung ứng quốc tế QĐ số: 3622/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04086
QĐ số: 3130/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03588
QĐ số: 3084/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03540
QĐ số: 2749/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03158-03160
QĐ số: 2177/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.0273
QĐ số: 2068/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02348-02349
QĐ số: 1647/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01884
QĐ số: 1431/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01476
QĐ số: 1228/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01412
QĐ số: 593/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00603-00604
QĐ số: 370/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00435
Công ty Cổ phần Công nghệ ứng dụng Chiến Thắng    
QĐ số: 3520/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03964-03968
QĐ số: 3264/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03709-03712

QĐ số: 2846/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2846

Giấy CN số: HQ.05.0.21.03247-03251

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.03250

QĐ số: 2842/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03242-03246
QĐ số: 2323/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02638-02642
QĐ số: 2093/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02344-02345
QĐ số: 1927/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02191-02194
QĐ số: 1682/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01918-01921
QĐ số: 1146/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01284-01287
QĐ số: 374/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00429-00432
Công ty TNHH Dinh dưỡng Âu Việt QĐ số: 2363/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02618
QĐ số: 363/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00396
Công ty TNHH Việt Thắng Lợi

QĐ số: 3387/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 3387

Giấy CN số: HQ.05.0.21.03759-03762

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.03760

QĐ số: 1636/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01812-01813
QĐ số: 1403/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01543-01545
QĐ số: 644/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00758-759, 777
QĐ số: 371/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00418-00419
Công ty TNHH TM DV Tân Hữu Quí QĐ số: 921/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001049
QĐ số: 637/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00761
QĐ số: 359/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00360
Công ty CP Quốc tế AVI QĐ số: 375/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00425
Hộ kinh doanh Trà Nhi QĐ số: 2334/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02548
QĐ số: 2285/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02450
QĐ số: 1363/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01487
QĐ số: 358/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00361
Công ty TNHH Dinh dưỡng Việt    
QĐ số: 3516/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03876
QĐ số: 3397/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03831-03835
QĐ số: 3396/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03836-03838
QĐ số: 3101/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03564-03569
QĐ số: 2903/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03301-03306
QĐ số: 2708/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03049-03057
QĐ số: 2553/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02739-02744
QĐ số: 2450/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02770-02774
QĐ số: 2446/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02777-02780
QĐ số: 2434/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02784-02788
QĐ số: 2179/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02377-02378
QĐ số: 2092/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02334
QĐ số: 2065/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02335
QĐ số: 1992/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02065
QĐ số: 1709/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01904
QĐ số: 1662/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01839-01842
QĐ số: 1521/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01759-01762
QĐ số: 1314/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01483
QĐ số: 900/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00990-00991
QĐ số: 882/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00997-00998
QĐ số: 765/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00838-00842
QĐ số: 618/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00684-00688
QĐ số: 559/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00642, 00658-00667
QĐ số: 431/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00506-00507
QĐ số: 341/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00412-00416
Công ty TNHH Thương mại UPVN    
QĐ số: 3170/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03611
QĐ số: 2435/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02764-02765
QĐ số: 2056/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02329
QĐ số: 2048/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02197-02201
QĐ số: 1705/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01834
QĐ số: 893/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00962-00965

QĐ số: 339/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 339

Giấy CN số: HQ.05.0.21.00407-00411

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.00408

Công ty TNHH SX TM DV Thủy sản Toàn Cầu QĐ số: 3384/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03591-03593
QĐ số: 2159/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02391
QĐ số: 1503/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01648-01650
QĐ số: 735/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00895-00896
QĐ số: 333/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00398-00401
Công ty TNHH Sitto Việt Nam    
QĐ số: 2220/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02446
QĐ số: 2144/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02399

QĐ số: 1458/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1458

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01612

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.01612

QĐ số: 1221/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01257

QĐ số: 694/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 694

Giấy CN số: HQ.05.0.21.00803

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.00803

QĐ số: 322/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00323
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Bằng Sơn QĐ số: 1136/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01260
QĐ số: 316/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00433
Công ty CP Tập đoàn Dabaco Việt Nam QĐ số: 3341/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03705
QĐ số: 2433/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02792
QĐ số: 2121/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02413
QĐ số: 1690/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01984
QĐ số: 1549/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01774
QĐ số: 313/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00428
Công ty TNHH PVS Việt Nam QĐ số: 3450/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03909
QĐ số: 2649/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02928-02930
QĐ số: 1871/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02089-02097
QĐ số: 1191/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01318

QĐ số: 299/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 299

Giấy CN số: HQ.05.0.21.00292-00300

Giấy CN số: HQ.05.0.21.00299-00300

Công ty TNHH Hóa chất Thành Thịnh QĐ số: 3614/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04047
QĐ số: 3319/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03771
QĐ số: 2288/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02624
QĐ số: 2183/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02400
QĐ số: 295/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00306-00309
Công ty TNHH O.P.S    
QĐ số: 1943/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02155
QĐ số: 1507/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01676-01677
QĐ số: 1410/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01598
QĐ số: 1317/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01449-01450
QĐ số: 1222/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01383
QĐ số: 1178/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01319-01320
QĐ số: 1104/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01311
QĐ số: 881/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00970
QĐ số: 568/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00630
QĐ số: 286/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00278-00280
Công ty TNHH Icfood Việt Nam    
QĐ số: 3402/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03847-03848
QĐ số: 2933/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03395-03396
QĐ số: 2758/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03163-03172
QĐ số: 2432/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02768-02769
QĐ số: 2202/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02395-02398
QĐ số: 2186/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02477-02479
QĐ số: 978/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001131-001135
QĐ số: 620/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00726
QĐ số: 296/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00372-00376
QĐ số: 282/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00257-258
Công ty CP Thủy sản Ánh Dương

QĐ số: 3610/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 3610

Giấy CN số: HQ.05.0.21.04018

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.04018

QĐ số: 2847/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 2847

Đính chính QĐ 2847

Giấy CN số: HQ.05.0.21.03213-03217

Giấy CN số: HQ.05.0.21.03215, 03217

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.03217

QĐ số: 1263/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ 1263
Giấy CN số: HQ.05.0.21.01458-01461

QĐ số: 284/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 284

Giấy CN số: HQ.05.0.21.00312

Giấy CN đã ĐC số: HQ.05.0.21.00312

Công ty CP Dinh dưỡng Sài Gòn QĐ số: 1132/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01249
QĐ số: 1070/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01199
QĐ số: 1060/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01222-01224
QĐ số: 964/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001109-001111
QĐ số: 623/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00693
QĐ số: 541/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00365
QĐ số: 272/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00281-00282
Công ty TNHH VENAMTI QĐ số: 1212/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01338-01341
QĐ số: 1122/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01248
QĐ số: 748/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00848-0049
QĐ số: 572/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00625-00626
QĐ số: 469/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00552
QĐ số: 273/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00283-00288
Công ty TNHH MTV TM SX ABLE QĐ số: 992/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001183
QĐ số: 693/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.21.00843

QĐ số: 254/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00318-00319
Công ty TNHH Pilmico Việt Nam QĐ số: 3596/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04009-4010
QĐ số: 3379/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03806
QĐ số: 3046/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03498
QĐ số: 3023/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03418-03419
QĐ số: 2137/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02389-02390
QĐ số: 1894/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02129-02130

QĐ số: 1128/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1128

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01244

Giấy CN Đã ĐC số: HQ.05.0.21.01244

QĐ số: 861/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001001-00102
QĐ số: 617/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00683
QĐ số: 243/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00274-00275
Công ty TNHH Thủy sản Minh Nguyên QĐ số: 3711/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03915-03916
QĐ số: 3307/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03691
QĐ số: 3215/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03586
QĐ số: 2714/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03058
QĐ số: 2170/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02392-02393
QĐ số: 1502/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01627-01628
QĐ số: 924/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001027-001028
QĐ số: 679/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00736
QĐ số: 214/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00237
Công ty TNHH Rừng Biển    
QĐ số: 3156/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03555-03556
QĐ số: 2853/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03263-03264
QĐ số: 2665/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02926-02927
QĐ số: 2241/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02526-02527
QĐ số: 2154/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02379-02382
QĐ số: 1331/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01512-01513

QĐ số: 1290/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1290

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01421-01422

Giấy CN đã ĐC số: HQ.05.0.21.01421-01422

QĐ số: 1079/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01162-01165
QĐ số: 923/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001054
QĐ số: 567/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00627-00629
QĐ số: 413/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00484-00485
QĐ số: 407/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00481-00483
QĐ số: 255/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00291
QĐ số: 215/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00290
Công ty TNHH XNK Hoàng Phát    
QĐ số: 3140/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03544
Đính chính QĐ 2791, 2796, 2934 Giấy CN số: HQ.05.0.21.03059
Giấy CN số: HQ.05.0.21.03157
Giấy CN số: HQ.05.0.21.03298
QĐ số: 2934/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03298
QĐ số: 2796/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03157
QĐ số: 2791/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03059
QĐ số: 2016/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02320
QĐ số: 2001/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02256
QĐ số: 1896/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02214
QĐ số: 1793/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02083
QĐ số: 1685/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01880
QĐ số: 1555/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01327
QĐ số: 1404/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01578
QĐ số: 1131/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01245
QĐ số: 727/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00834
QĐ số: 219/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00238
Công ty TNHH Intron Life Sciences Việt Nam    
QĐ số: 3231/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03673-03677
QĐ số: 2969/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03374-03379
QĐ số: 1949/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02221-02224
QĐ số: 1831/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01967-01969
QĐ số: 1626/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01853-01861
QĐ số: 1405/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01601-01604
QĐ số: 1397/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01600
QĐ số: 1193/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01316-01319
QĐ số: 548/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00609-00612
QĐ số: 211/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00205, 212-213
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Saturn Bio QĐ số: 2388/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02729
QĐ số: 550/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00646
QĐ số: 192/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00249
Công ty TNHH Nhập khẩu và Phân phối Hoa Lâm QĐ số: 1977/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02253-02254
QĐ số: 549/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00645
QĐ số: 314/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00403
QĐ số: 185/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00247
Công ty TNHH SX TM XNK Bio Aqua QĐ số: 175/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00092-00096
Công ty CP Thú y xanh Việt Nam QĐ số: 2408/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02722-02726
QĐ số: 353/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00199
QĐ số: 176/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00194-00198
Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh QĐ số: 3604/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03932
QĐ số: 3194/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03600
QĐ số: 3013/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03404-03405
QĐ số: 2851/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03218-03223
QĐ số: 1942/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02139
QĐ số: 1608/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01796-01798
QĐ số: 1412/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01509-01510

QĐ số: 1399/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1399

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01321-01324
QĐ số: 1124/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01328
QĐ số: 922/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001020
QĐ số: 724/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00882-00884
QĐ số: 540/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00624
QĐ số: 173/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00144-145
Công ty TNHH TM DV SX Ngọc Trai    
QĐ số: 3153/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03558-03562
QĐ số: 2773/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03151-03156
QĐ số: 2534/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02643-02646
QĐ số: 2251/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02536-02538
QĐ số: 2250/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02469-02475
QĐ số: 1814/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02027-02032
QĐ số: 1692/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01948-01952
QĐ số: 1328/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01497-01501
QĐ số: 909/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00971-00973
QĐ số: 425/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00486-00489
QĐ số: 172/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00177-181
Công ty TNHH Guyomarc’h Việt Nam    
QĐ số: 3398/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03846
QĐ số: 3299/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03748-03749
QĐ số: 3146/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03601-03603
QĐ số: 3037/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03495
QĐ số: 3018/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03477
QĐ số: 2930/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03392-03393
QĐ số: 2929/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03394
QĐ số: 2755/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03091
QĐ số: 2750/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03090
QĐ số: 2669/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03025
QĐ số: 2603/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02924
QĐ số: 2087/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02331-02333
QĐ số: 1996/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02116
QĐ số: 1803/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01974
QĐ số: 1661/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01911-01912
QĐ số: 1515/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01766
QĐ số: 1513/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01765
QĐ số: 1433/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01452
QĐ số: 1432/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01451
QĐ số: 907/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00960-00961
QĐ số: 766/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00845
QĐ số: 655/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00778-00779
QĐ số: 619/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00764-00765
QĐ số: 591/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00590-00591
QĐ số: 399/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00434
QĐ số: 351/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00371
QĐ số: 276/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00349-00352
QĐ số: 171/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00220
Công ty TNHH Behn Meyer Việt Nam QĐ số: 3578/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03945-3947
QĐ số: 3440/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03878-03879
QĐ số: 2398/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02730-02731
QĐ số: 2174/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02365-02366
QĐ số: 1695/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01973
QĐ số: 1649/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01913-01914
QĐ số: 1295/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01489-01490
QĐ số: 898/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00949
QĐ số: 767/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00836-00837
QĐ số: 602/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00563
QĐ số: 277/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00353
QĐ số: 169/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00216
Công ty CP Kinh doanh Vật tư Nông Lâm Thủy sản Vĩnh Thịnh    
QĐ số: 3579/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04019-04022
QĐ số: 3310/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03736-03737
QĐ số: 3222/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03608-03610
QĐ số: 3048/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03399-03403
QĐ số: 2893/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03231-03233
QĐ số: 2892/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03238-03240
QĐ số: 2887/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03236-03237

QĐ số: 2886/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 2886

Giấy CN số: HQ.05.0.21.03234-03235

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.03234-03235

QĐ số: 2871/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03241
QĐ số: 1941/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02136-02138

QĐ số: 1611/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1611

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01799-01805

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01805 ĐC

QĐ số: 1413/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01527-01530
QĐ số: 1125/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01293-01298
QĐ số: 920/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001024-001026
QĐ số: 742/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00894
QĐ số: 542/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00620-00623
QĐ số: 159/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00166-167
Công ty TNHH Mitakko QĐ số: 3449/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03861-03864
QĐ số: 2543/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02851-02854
QĐ số: 1881/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02056-02058
QĐ số: 1805/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02084-02086
QĐ số: 1660/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01843
QĐ số: 1310/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01446-01448
QĐ số: 1143/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01288-01290
QĐ số: 588/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00717-00719
QĐ số: 154/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00190-192
Công ty TNHH BZT USA QĐ số: 3290/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03717
QĐ số: 2867/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03299
QĐ số: 2681/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02962-02964
QĐ số: 1889/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02156
QĐ số: 1311/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01425
QĐ số: 1076/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01169-01170
QĐ số: 571/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00631-00634
QĐ số: 157/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00204
Công ty TNHH SX TM Sinh cảnh Việt    
QĐ số: 3326/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03692-03696
QĐ số: 3120/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03499-03500
QĐ số: 2935/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03287-03291
QĐ số: 2608/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02669-02672
QĐ số: 2028/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02239-02243
QĐ số: 1789/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02018-02021
QĐ số: 1270/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01379-01382
QĐ số: 615/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00694-00697
QĐ số: 153/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00111-114
Công ty TNHH Nhật Hưng Phú QĐ số: 3615/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04011-04014
QĐ số: 3051/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03369-03474
QĐ số: 2627/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02931-02936
QĐ số: 2400/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02699
QĐ số: 2351/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02518-02523
QĐ số: 2078/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02283
QĐ số: 1953/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02182-02186
QĐ số: 1731/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01978-01982
QĐ số: 1498/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01655-01660
QĐ số: 1429/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01592-01526
QĐ số: 1194/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01362-01367
QĐ số: 910/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001043-001046
QĐ số: 509/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00535-00537
QĐ số: 408/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00436-00440
QĐ số: 264/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00230-00234
QĐ số: 148/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00211
Công ty TNHH Virbac Việt Nam QĐ số: 2029/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02230
QĐ số: 1937/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02195-02196
QĐ số: 1081/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01239
QĐ số: 876/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001039
QĐ số: 834/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00948
QĐ số: 278/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00315
QĐ số: 140/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00168
Công ty TNHH Dược phẩm Thế Cường QĐ số: 3313/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03722
QĐ số: 2999/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03398
QĐ số: 2387/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02668
QĐ số: 473/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00368

QĐ số: 138/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 138

Giấy CN số: HQ.05.0.21.00115
Công ty TNHH Biogreen Việt Nam QĐ số: 962/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001062
QĐ số: 137/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00116
Công ty TNHH New Hope Vĩnh Long    
QĐ số: 3331/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03697-03698
QĐ số: 3066/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03478
QĐ số: 2788/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03144-03145
QĐ số: 2707/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03015
QĐ số: 2268/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02554-02555
QĐ số: 1508/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01665
QĐ số: 1150/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01291-01292
QĐ số: 824/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00900
QĐ số: 696/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00737-00738
QĐ số: 200/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00244-245
QĐ số: 135/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00143
Chi nhánh Công ty TNHH Biomin Việt Nam tại Bình Dương

QĐ số: 3393/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3393

Giấy CN số: HQ.05.0.21.03840-03841

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.03841

QĐ số: 2740/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03093
QĐ số: 1286/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01488
QĐ số: 131/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00193
Công ty TNHH Long sinh QĐ số: 3708/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04133
QĐ số: 3593/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03981-3985
QĐ số: 3439/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03797
QĐ số: 3394/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03719
QĐ số: 3377/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03787
QĐ số: 3293/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03667-03669
QĐ số: 3200/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03589
QĐ số: 2971/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03366
QĐ số: 2955/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03307-03308
QĐ số: 2836/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03162
QĐ số: 2797/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03068
QĐ số: 2793/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03083
QĐ số: 2075/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02281
QĐ số: 1978/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02218
QĐ số: 1917/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02126-02127
QĐ số: 1915/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02133
QĐ số: 1835/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02066
QĐ số: 1706/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01946
QĐ số: 1670/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01814
QĐ số: 1569/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01756
QĐ số: 1479/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01654
QĐ số: 1370/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01479
QĐ số: 1322/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01478
QĐ số: 1216/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01385
QĐ số: 1151/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01261
QĐ số: 1054/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01184
QĐ số: 1010/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001130
QĐ số: 982/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001116
QĐ số: 827/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00851
QĐ số: 633/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00721-00723
QĐ số: 566/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00575
QĐ số: 525/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00607
QĐ số: 128/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00138-00139
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Evergreen Việt Nam    
QĐ số: 3221/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03636-03637
QĐ số: 3208/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03615
QĐ số: 2451/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02717

QĐ số: 2172/QĐ-TTKN-KNKĐ

ĐÍnh chính QĐ 2172

Giấy CN số: HQ.05.0.21.02415

Giấy CN số: HQ.05.0.21.02415 ĐC

QĐ số: 2027/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02261-02262
QĐ số: 1019/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01144
QĐ số: 649/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00757
QĐ số: 612/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00682
QĐ số: 357/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00417
QĐ số: 303/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00316
QĐ số: 147/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00207-208
QĐ số: 126/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00187
QĐ số: 124/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00186
Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) QĐ số: 3437/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03877
QĐ số: 3414/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03856-03857
QĐ số: 3087/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03541
QĐ số: 2953/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03275
QĐ số: 2869/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03300
QĐ số: 2732/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02734-02737
QĐ số: 2418/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02734-02737

QĐ số: 2171/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 2171

Giấy CN số: HQ.05.0.21.02367-02370

Giấy CN số: HQ.05.0.21.02368 ĐC

QĐ số: 905/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001063-001064
QĐ số: 102/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00162-00164
Công ty CP Nguồn Sinh học Việt-Nga QĐ số: 661/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00691
QĐ số: 104/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00120
Công ty CP Nguyên liệu Mê Kông    
QĐ số: 3311/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03757-03758
QĐ số: 2998/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03381-03387
QĐ số: 2997/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03380, 03388
QĐ số: 2409/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02727
QĐ số: 2304/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02623
QĐ số: 2269/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02503-02517
QĐ số: 2256/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02485-02502
QĐ số: 2115/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02355
QĐ số: 1736/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02024
QĐ số: 1680/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01889-01898
QĐ số: 446/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00556
QĐ số: 260/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00320
QĐ số: 111/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00176
Công ty TNHH Sinh học Hoàn Cầu QĐ số: 3704/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04103
QĐ số: 2968/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03433
QĐ số: 1470/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01689-01700
QĐ số: 1181/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01354
QĐ số: 799/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00935
QĐ số: 712/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00858
QĐ số: 511/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00576
QĐ số: 315/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00402
QĐ số: 110/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00173-00175
Công ty TNHH Uni-President Việt Nam QĐ số: 3625/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04061
QĐ số: 3635/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04062
QĐ số: 3438/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03987
QĐ số: 3399/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03738
QĐ số: 3355/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03779
QĐ số: 3039/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03494
QĐ số: 3017/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03421-03423
QĐ số: 2958/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03360
QĐ số: 2910/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03361-03362
QĐ số: 2882/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03224-03226
QĐ số: 2720/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02799
QĐ số: 2663/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03026
QĐ số: 2660/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02832
QĐ số: 2528/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02793
QĐ số: 2333/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02534
QĐ số: 2332/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02674
QĐ số: 2287/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02416-02418

QĐ số: 2032/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 2032

Giấy CN số: HQ.05.0.21.02286
QĐ số: 2018/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02236-02238
QĐ số: 1991/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02059
QĐ số: 1988/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02260
QĐ số: 1810/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02000
QĐ số: 1806/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02016
QĐ số: 1744/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01990-01991
QĐ số: 1696/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01902-01903
QĐ số: 1528/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01735
QĐ số: 1327/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01423-01424
QĐ số: 1301/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01493-01495
QĐ số: 1238/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01299
QĐ số: 1237/QĐ-TTKN-KNKĐ V/v bổ sung dịa điểm sản xuất cho 06 sản phẩm XLCTMT
QĐ số: 1059/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01228
QĐ số: 1035/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01225-01227
QĐ số: 901/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00952-00956
QĐ số: 899/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00955-00957
QĐ số: 777/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00879-00881
QĐ số: 744/QĐ-TTKN-KNKĐ - QĐ CN mở rộng của 23 SPTAHH
QĐ số: 741/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00888
QĐ số: 626/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00766-00767
QĐ số: 597/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00602
QĐ số: 331/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00404-00406
QĐ số: 281/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00268-269
QĐ số: 197/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00224
QĐ số: 174/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00222-223
QĐ số: 98/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00146-00147
Công ty TNHH  MTV  TM  DV  XNK  Hòn Ngọc Việt QĐ số: 3676/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04098-4101
QĐ số: 3318/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03743-03744
QĐ số: 3155/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03557
QĐ số: 2805/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02994-02997
QĐ số: 2693/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03063-03065
QĐ số: 1788/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01922-01924
QĐ số: 1439/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01564-01566
QĐ số: 1192/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01304-01306
QĐ số: 980/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001054-001057
QĐ số: 806/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00887, 00889
QĐ số: 656/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00711-00713
QĐ số: 347/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00332-00333
QĐ số: 97/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00088-00091
Công ty TNHH Fourbros QĐ số: 2972/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03425-03429
QĐ số: 2013/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02052-02055
QĐ số: 961/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001034-1037
QĐ số: 629/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00771-00776
QĐ số: 96/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00134-00137
Công ty TNHH TM SX Quốc Nguyên QĐ số: 3634/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04046
QĐ số: 3706/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04134
QĐ số: 3591/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04001
QĐ số: 3529/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03952
QĐ số: 3496/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03885-03886
QĐ số: 3291/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03672
QĐ số: 3258/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03630
QĐ số: 3167/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03525
QĐ số: 3143/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03542
QĐ số: 3127/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03497
QĐ số: 3043/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03434
QĐ số: 3028/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03430-03431
QĐ số: 2993/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03367
QĐ số: 2777/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03011
QĐ số: 2771/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03066
QĐ số: 2725/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02965
QĐ số: 2680/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03045-03048
QĐ số: 2659/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02938-02939
QĐ số: 2629/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02855-02856

QĐ số: 2628/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 2628

Giấy CN số: HQ.05.0.21.02898-02899

Giấy CN số: HQ.05.0.21.02899

QĐ số: 2527/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02795
QĐ số: 2518/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02794
QĐ số: 2516/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02783
QĐ số: 2447/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02693-02694
QĐ số: 2393/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02696-02697
QĐ số: 2391/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02627-02628
QĐ số: 2379/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02695
QĐ số: 2320/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02547
QĐ số: 2302/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02549
QĐ số: 2285/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02419
QĐ số: 2284/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02484
QĐ số: 2168/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02402
QĐ số: 2143/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02438
QĐ số: 2134/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02376
QĐ số: 2133/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02350-02351
QĐ số: 2132/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02338, 2371
QĐ số: 2046/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02245-02248
QĐ số: 2040/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02327
QĐ số: 1954/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02149

QĐ số: 1916/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1916

Giấy CN số: HQ.05.0.21.02131
QĐ số: 1906/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02134
QĐ số: 1855/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02080
QĐ số: 1830/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02050-0251
QĐ số: 1772/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01977
QĐ số: 1734/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01925
QĐ số: 1718/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01909
QĐ số: 1669/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01823-01825
QĐ số: 1598/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01777-01778
QĐ số: 1548/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01767-01768
QĐ số: 1510/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01732-01734
QĐ số: 1444/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01597
QĐ số: 1382/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01579
QĐ số: 1276/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01405
QĐ số: 1213/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01312
QĐ số: 1115/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01236
QĐ số: 1051/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01145
QĐ số: 875/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00936
QĐ số: 862/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00974
QĐ số: 854/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00933
QĐ số: 844/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00874
QĐ số: 829/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00903-00904
QĐ số: 515/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00561-00562
QĐ số: 484/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00531-00532
QĐ số: 483/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00533
QĐ số: 411/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00501
QĐ số: 397/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00499-00500
QĐ số: 327/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00360
QĐ số: 266/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00310-00311
QĐ số: 83/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00117-119
QĐ số: 81/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00098-99
Công ty TNHH Thức ăn Thủy sản Newhope Đồng Tháp    
QĐ số: 2587/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02907-02908
QĐ số: 2449/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02718
QĐ số: 2136/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02347
QĐ số: 1908/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02187-2188

QĐ số: 1336/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1336

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01462

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.01462

QĐ số: 1188/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01335-01336
QĐ số: 843/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00931-00932
QĐ số: 386/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00447-00449
QĐ số: 191/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00217-00218
QĐ số: 87/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00125-127
Công ty TNHH MTV TM PT Nam Hoa    
QĐ số: 3532/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03941-03944
QĐ số: 3467/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03819

QĐ số: 3354/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 3354

Giấy CN số: HQ.05.0.21.03731-03735

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.03731

QĐ số: 3237/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03670-03671
QĐ số: 3203/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03590
QĐ số: 3196/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03613
QĐ số: 3115/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03530-03531
QĐ số: 2762/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02998-03007
QĐ số: 2651/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02775-02776
QĐ số: 2218/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02463-02468
QĐ số: 2127/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02326
QĐ số: 2014/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02232-02235
QĐ số: 1860/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02046-2047
QĐ số: 1765/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01945
QĐ số: 1764/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01970-01972
QĐ số: 1607/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01783-01788
QĐ số: 1540/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01570
QĐ số: 1400/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01599
QĐ số: 1396/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01567-01569
QĐ số: 1324/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01471
QĐ số: 1293/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01426
QĐ số: 1247/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01416-01419
QĐ số: 987/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001078-001079
QĐ số: 919/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001029-001032
QĐ số: 833/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00908-00909
QĐ số: 747/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00835
QĐ số: 678/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00762-00763
QĐ số: 364/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00395
QĐ số: 361/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00457
QĐ số: 283/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00289
QĐ số: 210/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00242
QĐ số: 168/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00203
QĐ số: 85/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00100-104
Công ty TNHH Nguyên liệu Thức ăn Chăn nuôi CJ Việt Nam    
QĐ số: 3352/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03763-03764
QĐ số: 3178/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03574
QĐ số: 3003/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03389
QĐ số: 2872/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03280
QĐ số: 2718/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03040
QĐ số: 2617/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02831
QĐ số: 2595/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02820-02822
QĐ số: 2298/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02587-02588
QĐ số: 1845/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02135
QĐ số: 1483/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01610
QĐ số: 516/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00369-00370
QĐ số: 82/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00097
Công ty TNHH MTV Provimi    
QĐ số: 3531/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03939-03940
QĐ số: 3195/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03619
QĐ số: 2761/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03146-03149
QĐ số: 2676/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02969-02974
QĐ số: 2360/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02602-02616
QĐ số: 2101/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02288-02294
QĐ số: 1944/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02219
QĐ số: 1678/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01851-01852
QĐ số: 1539/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01684, 1721-1724
QĐ số: 1390/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01548
QĐ số: 1296/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01390
QĐ số: 1091/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01203-01204

QĐ số: 1011/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1011

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01200-01202

Giấy CN đã ĐC số: HQ.05.0.21.01200

QĐ số: 887/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00994-00996
QĐ số: 750/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00885-00886
QĐ số: 634/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00710
QĐ số: 545/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00613-00619
QĐ số: 285/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00313-314
QĐ số: 245/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00270-00273
QĐ số: 156/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00105-106
QĐ số: 65/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00047-00051, 00084
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)    
QĐ số: 3712/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04119-04121
QĐ số: 3468/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03820-03829
QĐ số: 3274/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03723-03730
QĐ số: 3086/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03532-03539
QĐ số: 2995/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03352-03354
QĐ số: 2994/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03345-03351
QĐ số: 2970/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03355-03358
QĐ số: 2872/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03118-03124

QĐ số: 2857/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 2857

Giấy CN số: HQ.05.0.21.03105-03110

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.03109-03110

QĐ số: 2858/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03111-03117
QĐ số: 2564/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02888-02894
QĐ số: 2559/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02884-02887
QĐ số: 2558/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02873-02883
QĐ số: 2548/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02857-02872
QĐ số: 2281/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02557-02566
QĐ số: 2277/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02567-02575

QĐ số: 2038/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính Chính QĐ 2038

Giấy CN số: HQ.05.0.21.02274-02278

Giấy CN số: HQ.05.0.21.02277

QĐ số: 2033/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02266-02273
QĐ số: 1921/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02180
QĐ số: 1920/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02175-02179
QĐ số: 1859/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02103-2108
QĐ số: 1849/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02109-02113
QĐ số: 1767/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02005-02008
QĐ số: 1672/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01863-01871
QĐ số: 1561/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01745-01753
QĐ số: 1464/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01638-01644
QĐ số: 1463/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01630-01637
QĐ số: 1378/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01535-01542, 01583
QĐ số: 1279/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01430-01433
QĐ số: 1244/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01342-01345
QĐ số: 1127/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01269-01272
QĐ số: 1062/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01192-01197

QĐ số: 984/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 984

Giấy CN số: HQ.05.0.21.001085-001100

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.01090

QĐ số: 903/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001007-001010
QĐ số: 736/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00855-00857
QĐ số: 721/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00817-00825
QĐ số: 589/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00637
QĐ số: 575/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00635-00636
QĐ số: 523/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00567-00568
QĐ số: 517/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00565-00566
QĐ số: 433/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00518-00525
QĐ số: 402/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00458-00459
QĐ số: 307/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00334-00341
QĐ số: 209/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00226-228
QĐ số: 144/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00107-00109
QĐ số: 64/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00069-00072
Công ty TNHH Grobest landfound    
QĐ số: 2974/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03339-03344
QĐ số: 2862/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03094-03101
QĐ số: 2843/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03102-03104
QĐ số: 2547/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02835-02843
QĐ số: 2546/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02844-02847
QĐ số: 2283/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02576-02583
QĐ số: 2274/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02584-02586
QĐ số: 2041/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02265
QĐ số: 1924/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02169-02170
QĐ số: 1921/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02171-02174
QĐ số: 1850/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02100-02102
QĐ số: 1766/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02009-02011
QĐ số: 1674/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01872-01877

QĐ số: 1559/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1559

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01736-01744

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.01744

QĐ số: 1457/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01620-01622
QĐ số: 1366/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01531-01534
QĐ số: 1274/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01434
QĐ số: 1234/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01346-01348
QĐ số: 1121/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01273-01274
QĐ số: 1050/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01198
QĐ số: 989/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001101-001107
QĐ số: 894/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001006
QĐ số: 743/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00853-00854
QĐ số: 706/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00826-00833
QĐ số: 432/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00512-00517
QĐ số: 403/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00466
QĐ số: 394/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00467-00469
QĐ số: 302/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00342-00345
QĐ số: 208/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00225
QĐ số: 62/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00067-00068
Công ty TNHH De Heus QĐ số: 3508/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03971
QĐ số: 3152/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03545
QĐ số: 2926/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03309
QĐ số: 2850/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03268
QĐ số: 2636/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02953
QĐ số: 2522/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02808
QĐ số: 2389/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02703
QĐ số: 2059/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02282
QĐ số: 1667/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01862
QĐ số: 1592/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01806
QĐ số: 1516/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01754
QĐ số: 1278/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01445
QĐ số: 1209/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01384
QĐ số: 781/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00870
QĐ số: 445/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00511
QĐ số: 304/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00348
QĐ số: 146/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00210
QĐ số: 70/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00086
Công ty TNHH TM DV A.P Việt Nam QĐ số: 3434/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03969
QĐ số: 3427/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03772
QĐ số: 3055/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03480
QĐ số: 2949/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03211-03212
QĐ số: 2653/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02959-02960
QĐ số: 2581/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02728
QĐ số: 993/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001117
QĐ số: 534/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00592
QĐ số: 471/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00551
QĐ số: 360/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00422
QĐ số: 132/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00165
QĐ số: 61/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00082
Công ty TNHH Dược phẩm AMI    
QĐ số: 3323/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03720
QĐ số: 2919/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03296-03297
QĐ số: 2784/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03089
QĐ số: 2717/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03039
QĐ số: 2715/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02993
QĐ số: 2602/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02896
QĐ số: 2578/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02813
QĐ số: 2381/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02637
QĐ số: 2345/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02539
QĐ số: 2074/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02300
QĐ số: 925/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001038
QĐ số: 622/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00692
QĐ số: 190/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00189
QĐ số: 60/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00066
Công ty TNHH Thủy sản Toàn Cầu QĐ số: 3476/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03888-3895
QĐ số: 3094/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03549-03554
QĐ số: 2834/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03199-03209
QĐ số: 2401/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02649-02660
QĐ số: 1960/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02159-02168

QĐ số: 1763/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1763

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01957-01960

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01957-01960 ĐC

QĐ số: 1078/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01155-01161
QĐ số: 906/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00810-00816
QĐ số: 645/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00669-00680
QĐ số: 398/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00490-00495

QĐ số: 57/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 57

Giấy CN số: HQ.05.0.21.00076-00081
Công ty TNHH Elanco Việt nam QĐ số: 3573/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03960-3961
QĐ số: 3554/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03872
QĐ số: 2951/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03408
QĐ số: 2526/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02762
QĐ số: 2410/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02738
QĐ số: 1925/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02225
QĐ số: 1701/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01916
QĐ số: 1644/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01917
QĐ số: 1517/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01771
QĐ số: 1098/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01275-01283
QĐ số: 1053/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01230
QĐ số: 994/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001108
QĐ số: 831/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00975
QĐ số: 52/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00061-00063
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh NM5 tại Đồng Nai QĐ số: 592/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00641
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh NM3 tại Đồng Nai    
   
QĐ số: 3337/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03746
QĐ số: 3336/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03745
QĐ số: 3207/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03620-03622
QĐ số: 3049/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03490-03492
QĐ số: 3040/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03486-03489
QĐ số: 2362/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02546
QĐ số: 2322/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02540-02545
QĐ số: 2096/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02296-02298
QĐ số: 2047/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02295
QĐ số: 1952/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02151-02154
QĐ số: 1938/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02132
QĐ số: 1710/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01963-01966
QĐ số: 1679/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01850
QĐ số: 1606/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01779-01782
QĐ số: 1535/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01685
QĐ số: 1393/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01574-01576
QĐ số: 1389/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01577
QĐ số: 1303/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01391-01395
QĐ số: 1075/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01205-01207
QĐ số: 997/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001080-001084
QĐ số: 746/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00890-00893
QĐ số: 660/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00804-00807
QĐ số: 590/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00638-00640
QĐ số: 400/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00452-00453
QĐ số: 348/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00397
QĐ số: 244/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00239-00241
QĐ số: 152/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00202
QĐ số: 55/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00073-00075
Công ty TNHH Basf Việt Nam QĐ số: 3045/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03420
QĐ số: 56/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00064-00065
Công ty TNHH HAID HẢI DƯƠNG QĐ số: 3703/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04104
QĐ số: 3544/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03974
QĐ số: 3251/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03631
QĐ số: 3027/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03467
QĐ số: 2804/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03174
QĐ số: 2563/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02848
QĐ số: 2505/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02810
QĐ số: 2431/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02790-02791
QĐ số: 2156/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02443
QĐ số: 1742/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02025-02026
QĐ số: 1610/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01792
QĐ số: 1371/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01558
QĐ số: 1365/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01561
QĐ số: 966/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001137
QĐ số: 943/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001128
QĐ số: 444/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00554
QĐ số: 313/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00428
QĐ số: 189/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00248
QĐ số: 46/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00060
Công ty Cổ phần ITPSA Việt Nam QĐ số: 44/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00052-00053
Công ty TNHH Quốc tế Long Thăng QĐ số: 3686/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04063-4065
QĐ số: 3683/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04089
QĐ số: 3385/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03817

QĐ số: 3098/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 3098

Giấy CN số: HQ.05.0.21.03484

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.03484

QĐ số: 2904/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03369
QĐ số: 2794/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03062
QĐ số: 2583/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02798
QĐ số: 2454/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02530
QĐ số: 2378/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02622
QĐ số: 2282/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02460
QĐ số: 2275/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02449
QĐ số: 1909/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02140
QĐ số: 1733/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01905
QĐ số: 1560/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01664
QĐ số: 1449/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01584
QĐ số: 1323/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01477
QĐ số: 1214/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01313
QĐ số: 362/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00394
QĐ số: 41/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00058
Công ty TNHH Quốc tế LEDA Việt Nam QĐ số: 3705/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04117-4118
QĐ số: 3681/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04102
QĐ số: 3483/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03887
QĐ số: 3483/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03887
QĐ số: 3219/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03585
QĐ số: 3091/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03482
QĐ số: 1546/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01775-01776
QĐ số: 2890/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03265
QĐ số: 2700/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03018-03019
QĐ số: 2618/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02937
QĐ số: 2306/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02551-02552
QĐ số: 2253/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02525
QĐ số: 2207/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02444
QĐ số: 2155/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02442
QĐ số: 1812/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02060
QĐ số: 1351/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01559
QĐ số: 878/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.001021-001023
QĐ số: 373/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00456
QĐ số: 372/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00454-00455
QĐ số: 213/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00243
QĐ số: 212/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00221

QĐ số: 94/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ 94

Đính chính QĐ 94

Giấy CN số: HQ.05.0.21.00130-133
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.00130

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.00131-133

QĐ số: 43/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00046
Công ty TNHH XNK và Phân phối Solar QĐ số: 3624/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04058
QĐ số: 3598/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04057
QĐ số: 3453/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03881-03884
QĐ số: 3225/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03660-03661
QĐ số: 2419/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02745-02748
QĐ số: 2350/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02682-02686
QĐ số: 2187/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02476

QĐ số: 2064/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 2064

Giấy CN số: HQ.05.0.21.02330
QĐ số: 1637/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01906
QĐ số: 34/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00032-00034
Công ty TNHH TM XNK DV DL Phương Nam QĐ số: 3325/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.03773-03774
QĐ số: 2063/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02328
QĐ số: 1816/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02012
QĐ số: 1575/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01818
QĐ số: 1505/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01757
QĐ số: 1250/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01370
QĐ số: 90/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00148
QĐ số: 33/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00030-00031
Công ty TNHH MTV Thức ăn Thủy sản Mekong