Tên Công ty
|
Quyết định ban hành
|
Giấy chứng nhận
|
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Betavn |
QĐ số: 4985/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04778-4779 |
Công ty TNHH Thương mại Tiếp thị CMS |
QĐ số: 4968/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04641 |
Công ty TNHH Đồng Đại |
QĐ số: 4957/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04747 |
Công ty TNHH Thương mại Hải An Nam |
QĐ số: 4909/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04732 |
Công ty Cổ phần Nguyên liệu AVI Việt Nam |
QĐ số: 4908/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04729 |
Công ty TNHH Sản xuất Thuốc thú y Thủy sản Đức Dũng |
QĐ số: 4899/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.21.04015 |
Công ty TNHH Sinh học Thú Y Lộc An |
QĐ số: 4847/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04677 |
Công ty TNHH Dinh dưỡng Đại Long |
QĐ số: 4780/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04609-4613 |
Công ty TNHH Ruby |
QĐ số: 4685/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04533 |
Công ty TNHH MTV Thú y Hải Vân |
QĐ số: 4635/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04497 |
Công ty TNHH Đầu tư và Công nghệ Hành Tinh Xanh |
TB số: 734 ngày 01/12/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
Công ty TNHH Dinh dưỡng An Thịnh |
QĐ số: 4548/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04404 |
Công ty TNHH OLMIX ASIALAND Việt Nam |
QĐ số: 4539/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04390 |
Công ty Cổ phần MC FISH Việt Nam |
QĐ số: 4417/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04287 |
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Tân Hóa |
|
|
QĐ số: 4897/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04655 |
QĐ số: 4677/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04515 |
QĐ số: 4495/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04358 |
QĐ số: 4391/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04253 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Nam Mỹ |
QĐ số: 4572/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04441 |
QĐ số: 4311/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04116 |
Công ty TNHH Nông nghiệp NHG |
QĐ số: 4296/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04159 |
Công ty TNHH Interflour Đà Nẵng |
TB số: 681 ngày 04/11/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
Công ty TNHH Minh Tân |
QĐ số: 4188/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03990-3993 |
Công ty TNHH SYAQUA-ADN |
QĐ số: 5020/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04739 |
QĐ số: 4208/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04067 |
QĐ số: 4128/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03995 |
Công ty TNHH XNK Phụ gia Toàn Cầu |
QĐ số: 4850/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04676 |
QĐ số: 4091/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03964 |
Công ty TNHH Công nghệ Tam Giang |
TB số: 663 ngày 27/10/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
Công ty TNHH Dầu thực vật Dabaco |
QĐ số: 4079/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03961 |
Công ty TNHH Dinh dưỡng Động vật EH Long An Việt Nam |
QĐ số: 4042/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03916-3917 |
Công ty TNHH PVS Việt Nam |
QĐ số: 4040/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03915 |
Công ty TNHH FUDICO |
QĐ số: 4029/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03904 |
Công ty TNHH SKYSHRIMP |
|
|
QĐ số: 4537/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04401 |
QĐ số: 3933/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03819 |
Công ty TNHH MTV An Đồng Thịnh |
QĐ số: 3851/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03718 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Aqua HC |
Thông báo số 621/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp |
Công ty TNHH Sản xuất - Chế biến Bột cá Thành Đạt |
QĐ số: 3702/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03601 |
Công ty Cổ phần Xăng dầu Sông Châu |
QĐ số: 3663/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03518 |
Công ty TNHH Thương mại Quốc tế Biolife |
QĐ số: 3656/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03561-3564 |
Công ty TNHH PTGMATERIAL Viet Nam |
QĐ số: 3669/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03502 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Bamboo FC |
|
|
QĐ số: 4422/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04258-4259 |
QĐ số: 3655/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03508 |
QĐ số: 3449/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03305 |
Công ty TNHH B.H.N |
QĐ số: 3426/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03300 |
Công ty TNHH Scoular Việt Nam |
QĐ số: 3423/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03301
|
Công ty TNHH Tôm Việt |
|
|
QĐ số: 4395/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04270-4273 |
QĐ số: 3359/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03191-3194 |
Công ty TNHH TM DV Thủy sản 1980 |
QĐ số: 3352/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03259 |
Công ty TNHH Hiệp Thành |
QĐ số: 3317/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3317
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03163-3172
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03163-3172
|
Công ty Cổ phần Afarm |
QĐ số: 3196/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02995-2998 |
Công ty TNHH XNK Nguyên liệu TOPLINE |
QĐ số: 3200/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03064-3066 |
Công ty TNHH Giang Phát Thành |
QĐ số: 3174/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03088 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ KING AGRO |
QĐ số: 5016/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04793 |
QĐ số: 4942/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04746 |
QĐ số: 4806/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04642 |
QĐ số: 4732/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04559 |
QĐ số: 4676/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04518 |
QĐ số: 4647/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04503 |
QĐ số: 4571/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04413 |
QĐ số: 4415/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04280 |
QĐ số: 4267/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04127 |
QĐ số: 4247/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04118 |
QĐ số: 4246/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04117 |
QĐ số: 4127/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03998 |
QĐ số: 3913/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03802 |
QĐ số: 3826/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03709 |
QĐ số: 3758/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03631 |
QĐ số: 3537/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03452 |
QĐ số: 3430/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03362 |
QĐ số: 3238/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03162 |
QĐ số: 3182/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03111 |
Công ty TNHH Công nghệ Thủy sản Lợi Dương |
|
|
QĐ số: 4793/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04632-4635 |
QĐ số: 4394/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04255-4257 |
QĐ số: 3512/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03366-3368 |
QĐ số: 3134/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02980-2982 |
Công ty TNHH ECOBIZNET VINA |
QĐ số: 3138/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02957-2964 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Vôi Hà Nam |
QĐ số: 3082/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03006-3007 |
Công ty TNHH Tư vấn Công nghệ cao KBB |
QĐ số: 3085/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03021-3022 |
DNTN Sản xuất Nuôi trồng thủy hải sản Hồ Anh 68 |
QĐ số: 3072/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02989 |
Công ty TNHH INNOLITE |
QĐ số: 3045/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02893-2898 |
Công ty TNHH Monada |
QĐ số: 2991/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02868 |
Công ty TNHH Nhập khẩu và Phân phối Hoa Lâm |
|
|
QĐ số: 4559/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04412 |
QĐ số: 4160/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04032 |
QĐ số: 3945/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03826 |
QĐ số: 3756/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03590 |
QĐ số: 3743/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03570 |
QĐ số: 3615/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03467 |
QĐ số: 3296/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03134 |
QĐ số: 3163/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03000 |
QĐ số: 2829/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02647 |
Công ty TNHH Sinh học Nam Việt |
QĐ số: 2877/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02781 |
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh NM5 tại Đồng Nai |
QĐ số: 2844/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02707 |
Công ty TNHH Dinh dưỡng Âu Việt |
QĐ số: 2868/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02673-2674 |
Công ty TNHH Non Mai |
QĐ số: 4996/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4996
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04758
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04758
|
QĐ số: 4152/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04018 |
QĐ số: 3950/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03791 |
QĐ số: 2782/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02673 |
Công ty TNHH Meiwa Việt Nam |
|
|
QĐ số: 4605/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04446 |
QĐ số: 2689/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02619 |
Công ty TNHH NTH Long An |
QĐ số: 2710/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02546-2547 |
Công ty TNHH Công nghệ Nano Thủy Nông |
QĐ số: 2711/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02548 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu CTG |
|
|
QĐ số: 3261/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03128 |
QĐ số: 2865/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02675 |
QĐ số: 2724/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02542 |
Công ty CP Sản xuất Thương mại Thuốc thú y CNC |
QĐ số: 2740/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02688-2689 |
Công ty CP Công nghệ Dinh dưỡng Việt Nhật |
QĐ số: 2643/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02464 |
Công ty CP Thương mại Victa |
QĐ số: 2629/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02520 |
Công ty TNHH Vinasapa |
QĐ số: 2556/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02458 |
Công ty TNHH Tôm Giống số 1 VinaKG |
QĐ số: 2552/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02403 |
Công ty TNHH Giải pháp Kỹ thuật Công nghệ cao Growmax |
QĐ số: 2483/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02383-2385 |
Chi nhánh Công ty TNHH Sinh học Tôm Vàng |
|
|
QĐ số: 4213/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04044 |
QĐ số: 3724/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03547 |
QĐ số: 3035/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02860 |
QĐ số: 2931/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02769 |
QĐ số: 2469/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02401 |
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Lâm Khánh |
QĐ số: 2432/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02367-2368 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Thủy hải sản Việt Nam |
QĐ số: 2407/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02365-2366 |
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Saturn Bio |
QĐ số: 3896/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3896
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03714 |
QĐ số: 2320/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2320 |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02167
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02167 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Nam Thành |
QĐ số: 2270/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02209-2211 |
Công ty TNHH Quốc tế An Huy |
QĐ số: 2145/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02121-2122 |
Công ty TNHH KTS Âu Mỹ |
QĐ số: 2123/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02115
Giấy CN số: HQ.05.0.21.01066-1067 |
Công ty TNHH Ozco Elements |
QĐ số: 2127/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02028-2029 |
Công ty CP Phú Mai Anh |
QĐ số: 2089/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02071 |
Công ty TNHH Thủy sản Miền Nam |
QĐ số: 2135/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02051-2053 |
Công ty TNHH LVA Việt Nam |
|
|
QĐ số: 4817/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04603 |
QĐ số: 4534/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04388 |
QĐ số: 4496/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04361 |
QĐ số: 4366/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04137 |
QĐ số: 4121/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03988-3989 |
QĐ số: 3866/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.037689 |
QĐ số: 3821/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03688 |
QĐ số: 3666/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03515 |
QĐ số: 3493/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03331 |
QĐ số: 3025/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02906 |
QĐ số: 2721/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02534 |
QĐ số: 2465/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02369 |
QĐ số: 2294/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02184-2185 |
QĐ số: 2189/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02063 |
QĐ số: 2068/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01979 |
Công ty TNHH TM DV XNK Thông Hải |
QĐ số: 4257/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04126 |
QĐ số: 1926/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01891 |
Công ty TNHH Hóa chất Thành Phương |
|
|
QĐ số: 4623/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04474 |
QĐ số: 4313/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04175-4176 |
QĐ số: 3472/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03335 |
QĐ số: 3087/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02950 |
QĐ số: 2495/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02417 |
QĐ số: 1929/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01857 |
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất CK Việt Nam |
QĐ số: 1936/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01841 |
Công ty TNHH Nông nghiệp Nutrigreen |
QĐ số: 1960/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01865 |
Công ty TNHH ACC Renova |
QĐ số: 1970/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01883 |
Công ty TNHH MTV NBC Pacific |
|
|
QĐ số: 4297/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04164 |
QĐ số: 1971/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01873 |
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Ingredients Việt Nam |
|
|
QĐ số: 4146/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04028 |
QĐ số: 2930/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02855-2856 |
QĐ số: 2878/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02631 |
QĐ số: 2035/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02022 |
QĐ số: 1935/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01909-1910 |
|
|
Công ty TNHH Interflour Việt Nam |
TB số: 370 ngày 08/6/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
Công ty TNHH MTV Khai thác SX TM DV Vận tải Xuất nhập khẩu Khương Nam Việt |
|
QĐ số: 2123/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02116
Giấy CN số: HQ.05.0.21.00768, 1985 |
TB số: 368 ngày 08/6/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học HTM |
TB số: 367 ngày 08/6/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Vi Gô |
QĐ số: 2922/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.21.01986-1988
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02866 |
TB số: 365 ngày 08/6/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
Công ty TNHH SX TM Hòa Hưng Phát |
QĐ số: 2904/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.21.01886-1887
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02801-2802 |
TB số: 364 ngày 08/6/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
Công ty TNHH Quốc tế Kinh Đô |
QĐ số: 1923/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01898-1988 |
Công ty TNHH Công nghệ Kỹ thuật Sinh học Thái Nam Việt |
QĐ số: 5043/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04834-4837 |
QĐ số: 2720/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02535-2537 |
QĐ số: 1919/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01901-1903 |
Công ty TNHH Hóa chất Thiên Nhiên Xanh |
QĐ số: 4977/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04748 |
QĐ số: 4943/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04618-4619 |
QĐ số: 3914/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03759 |
QĐ số: 3715/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03578 |
QĐ số: 3340/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03228 |
QĐ số: 2147/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02073 |
QĐ số: 1862/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01798 |
Công ty Cổ phần Nutricell Việt Nam |
|
|
QĐ số: 4608/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04403 |
QĐ số: 4392/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04228 |
QĐ số: 1838/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01792 |
Công ty TNHH thức ăn thủy sản Feed One |
|
|
QĐ số: 4982/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04749-4750 |
QĐ số: 4549/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04399 |
QĐ số: 4064/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03941-3943 |
QĐ số: 3339/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03220-3221 |
QĐ số: 3164/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03051 |
QĐ số: 3095/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02949 |
QĐ số: 2778/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02681 |
QĐ số: 2700/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02608 |
QĐ số: 2498/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02416 |
QĐ số: 2148/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02084 |
QĐ số: 1986/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01925 |
QĐ số: 1808/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01795 |
Công ty TNHH Kinh doanh Phát triển Phương Bắc |
QĐ số: 1799/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01715-1717 |
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Thiên Thạch |
|
|
QĐ số: 2786/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02661 |
QĐ số: 1776/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01764 |
Công ty TNHH TM DV Quốc tế Việt Thái |
QĐ số: 1728/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01720-1722 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Golden Farm - Chi nhánh Đồng Nai |
QĐ số: 5049/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 5049 |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04843
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04843 |
QĐ số: 3572/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03493 |
QĐ số: 3279/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03127 |
QĐ số: 3185/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03058 |
QĐ số: 2976/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02848 |
QĐ số: 1666/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01626 |
Công ty TNHH Dược phẩm Thế Cường |
|
|
QĐ số: 4134/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03999 |
QĐ số: 2034/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02008 |
QĐ số: 1667/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01606 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Bằng Sơn |
QĐ số: 4864/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04682 |
QĐ số: 1643/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01605 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại XNK Thái Hân |
QĐ số: 1646/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01616 |
Công ty TNHH Khang Long Việt |
QĐ số: 1611/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01591 |
Công ty Cổ phần NOVATECH |
QĐ số: 4492/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04302 |
QĐ số: 1612/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01590 |
Công ty CP TM Thuốc Thú Y Hoàng Kim |
QĐ số: 1575/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01546 |
Công ty TNHH Biomin Việt Nam |
QĐ số: 1573/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.21.01563 |
Công tyTNHH Shimp Improvement Systems Việt Nam |
QĐ số: 1547/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1547
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01536-1537
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01537
|
Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt |
QĐ số: 1448/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01394 |
Công ty TNHH TM XNK Hoàng Hiệp Phú |
QĐ số: 1328/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01307 |
Hộ kinh doanh Trà Nhi |
|
|
QĐ số: 4597/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04415 |
QĐ số: 3927/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3927
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03757
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03757
|
QĐ số: 3574/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03496 |
QĐ số: 2960/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02783 |
QĐ số: 2266/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02182 |
QĐ số: 1655/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01592 |
QĐ số: 1318/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01248-1249 |
Công ty TNHH Archer Daniels Midland VN |
|
|
QĐ số: 4810/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04652 |
QĐ số: 4463/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04241 |
QĐ số: 4393/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04260 |
QĐ số: 3802/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03623 |
QĐ số: 3800/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3800
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03622 |
QĐ số: 3631/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03522 |
QĐ số: 3579/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03495 |
QĐ số: 3578/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03494 |
QĐ số: 3269/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03132 |
QĐ số: 3266/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03131 |
QĐ số: 3250/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03130 |
QĐ số: 2945/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02848 |
QĐ số: 2639/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02590-2591 |
QĐ số: 2143/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02062 |
QĐ số: 2069/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02034 |
QĐ số: 1896/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01818-1819 |
QĐ số: 1816/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01802 |
QĐ số: 1293/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01257 |
Công ty TNHH MTV Dinh dưỡng Ớt Đỏ |
|
|
QĐ số: 4414/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04279 |
QĐ số: 3894/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03764 |
QĐ số: 3785/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03661 |
QĐ số: 3328/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03118 |
QĐ số: 3278/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03110 |
QĐ số: 2166/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02155 |
QĐ số: 1292/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01291 |
Công ty TNHH XNK Hà Sơn Bình |
|
|
QĐ số: 1809/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01035 |
QĐ số: 1595/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01587 |
QĐ số: 1257/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01205 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thủy sản Quang Tuấn |
QĐ số: 4487/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04299-4300 |
QĐ số: 1255/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01234 |
Công ty TNHH Dịch vụ Ký thuật Nuôi trồng thủy sản Minh phú AquaMekong |
QĐ số: 1250/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01251-1252 |
Công ty TNHH Dịch vụ Nông nghiệp Thiên Hương Phát |
QĐ số: 4522/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04376-4377 |
Thông báo số 600/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp |
QĐ số: 1239/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.21.00868 |
Công ty TNHH Lý Trường Thành |
|
|
QĐ số: 4960/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04735 |
QĐ số: 3862/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03712 |
QĐ số: 3216/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03062 |
QĐ số: 2885/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02752 |
QĐ số: 2616/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02515-2516 |
QĐ số: 2464/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02363-2364 |
QĐ số: 2401/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02323 |
QĐ số: 2112/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02030-2032, 2042 |
QĐ số: 2000/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01946 |
QĐ số: 1679/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01659 |
QĐ số: 1529/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01469 |
QĐ số: 1216/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01177 |
Công ty TNHH Liên kết ASP |
QĐ số: 1209/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01207-1209 |
Công ty CP Việt Nam Food |
|
|
QĐ số: 3516/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03324 |
QĐ số: 2955/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02821 |
QĐ số: 1201/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.21.01582 |
Công ty CP Sản xuất Công nghệ mới Việt Nam Ambio |
|
|
QĐ số: 2523/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02465-2466 |
QĐ số: 1180/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.20.01605-3
Giấy CN số: HQ.05.0.2.00988-4, 989-2 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu AFA |
|
|
QĐ số: 3157/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03081 |
QĐ số: 2276/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02252-2253 |
QĐ số: 2176/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02157 |
QĐ số: 1915/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1915 & 1984
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01892-1895
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01892-1895, 1820-1821
|
QĐ số: 1894/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01820-1821 |
QĐ số: 1662/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01627-1628 |
QĐ số: 1168/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01182 |
Công ty CP Hóa chất Kỹ thuật Kim Phong |
QĐ số: 1164/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01185 |
Công ty Thức ăn Hoa Chen (V.N) |
QĐ số: 1155/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01188 |
Công ty TNHH DSM Nutritional Producst Việt Nam |
QĐ số: 5009/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04737-4738 |
QĐ số: 4815/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04600 |
QĐ số: 4675/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04516-4517 |
QĐ số: 4468/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04338 |
QĐ số: 4252/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04083-4085 |
QĐ số: 4065/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03932-3937 |
QĐ số: 3510/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3510
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03315-3318 |
QĐ số: 3398/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03236-3242 |
QĐ số: 3135/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02983-2985 |
QĐ số: 3069/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02923-2925 |
QĐ số: 2998/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02922 |
QĐ số: 2771/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02640-2643 |
QĐ số: 2363/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02270 |
QĐ số: 2233/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02125-2128 |
QĐ số: 2110/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02054 |
QĐ số: 1945/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01869-1872 |
QĐ số: 1783/QĐ-TTKN-KNKĐ ngày 30.5.2023 v/v bổ sung địa điểm sx |
QĐ số: 1727/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01488 |
QĐ số: 1154/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.21.01268, 1396, 2226
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01160 |
Công ty TNHH Phát triển Thủy sản Thái Việt |
QĐ số: 2756/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2756
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02603
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02603
|
QĐ số: 1132/QĐ-TTKN-KNKĐ
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01033 |
Công ty TNHH TM DV SX Ngọc Trai |
|
|
QĐ số: 4459/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04315-4322 |
QĐ số: 3853/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03747-3755 |
QĐ số: 3731/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03625 |
QĐ số: 1097/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1097
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01122-1125
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01122-1125
|
Công ty TNHH Artemia Pacific |
|
|
QĐ số: 4361/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04205-4206 |
QĐ số: 3071/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3071 |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02939-2940
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02939 |
QĐ số: 3065/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02939-2940 |
QĐ số: 1893/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01816-1817 |
QĐ số: 1103/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01040-1041 |
Công ty TNHH TM DV Tín Mỹ An |
|
|
QĐ số: 3772/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03615 |
QĐ số: 1088/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01093 |
Công ty TNHH Quốc tế Hải Mã |
|
|
QĐ số: 4869/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04695 |
QĐ số: 4725/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04550 |
QĐ số: 1281/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01211 |
QĐ số: 1066/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00997 |
Công ty TNHH Aqua Nutrition |
|
|
QĐ số: 4353/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04200-4201 |
QĐ số: 3311/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03173-3175 |
QĐ số: 1927/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01904-1906 |
QĐ số: 1047/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01069-1071 |
Công ty TNHH Việt Úc Thức ăn thủy sản |
|
|
QĐ số: 4757/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04537 |
QĐ số: 4201/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4201
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04039-4042
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04042
|
QĐ số: 3712/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03510 |
QĐ số: 3549/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03416 |
QĐ số: 3448/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3448
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03303-3304 |
QĐ số: 2938/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02830 |
QĐ số: 1924/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ 1924
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01877-1881 |
QĐ số: 1113/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01163 |
QĐ số: 991/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00958 |
Công ty TNHH TMDV Vật tư Nông nghiệp Minh Hưng |
|
|
QĐ số: 3494/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03373 |
QĐ số: 2259/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2259
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02175-2176
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02176
|
QĐ số: 989/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00959-960 |
Công ty TNHH BZT USA |
|
|
QĐ số: 4169/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4169
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04035-4036 |
QĐ số: 3495/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03356 |
QĐ số: 2207/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02123-2124 |
QĐ số: 1916/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01843-1844 |
QĐ số: 1639/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01596 |
QĐ số: 965/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00988 |
Công ty CP Công nghệ Sinh học Tiên Phong |
TB số: 205 ngày 30/3/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
Công ty CP Thủy sản Bình Minh |
TB số: 204 ngày 30/3/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
Công ty CP Thủy sản Ánh Dương |
|
|
QĐ số: 4094/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03965 |
QĐ số: 2630/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02522-2525 |
QĐ số: 2399/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2399
Đính chính QĐ số 2399
|
Giấy CN số: HQ.05.0.20.02678 |
QĐ số: 2338/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.21.01459-1461 |
QĐ số: 2339/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02308 |
TB số: 200 ngày 30/3/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
Công ty TNHH Viesion |
|
|
QĐ số: 1046/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00903 |
QĐ số: 936/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00904 |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
|
|
QĐ số: 4230/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04034 |
QĐ số: 3399/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03243 |
QĐ số: 2742/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02611 |
QĐ số: 1706/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01658 |
QĐ số: 1631/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01594 |
QĐ số: 1415/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01334 |
QĐ số: 931/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00931 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thái Mỹ |
|
|
QĐ số: 1381/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1381
|
Giấy CN số: HQ.05.0.21.01166-1167
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01301-1303
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.01166-1167
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01301-1303
|
TB số: 196 ngày 29/3/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
Công ty TNHH MTV Thức ăn Thủy sản Mekong |
QĐ số: 929/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00980 |
Công ty TNHH IMA Việt Nam |
QĐ số: 5045/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04841 |
QĐ số: 3998/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03858 |
QĐ số: 3852/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03717 |
QĐ số: 3533/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03418 |
QĐ số: 3195/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03060 |
QĐ số: 2417/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02371 |
QĐ số: 2173/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02156 |
QĐ số: 2060/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01950 |
QĐ số: 1968/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01866 |
QĐ số: 1356/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01271-1272 |
QĐ số: 926/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00913 |
Công ty TNHH Dinh dưỡng Demeco |
QĐ số: 920/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00910-911 |
Công ty TNHH Medi Farm |
QĐ số: 914/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00891 |
Công ty TNHH TM XNK DV DL Phương Nam |
|
|
QĐ số: 4595/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04445 |
QĐ số: 3958/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03797 |
QĐ số: 3049/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02945 |
QĐ số: 2383/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02260 |
QĐ số: 2216/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02183 |
QĐ số: 1717/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01681-1682 |
QĐ số: 906/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00953-955 |
Công ty CP Numega Nutrition Việt Nam |
QĐ số: 5044/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04831-4832 |
QĐ số: 3155/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3155
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03048 |
QĐ số: 1556/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01515 |
QĐ số: 901/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00897 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hiệp Phát Chem |
|
|
QĐ số: 4784/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04608 |
QĐ số: 4506/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04371 |
QĐ số: 4115/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4115
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03987
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03987
|
QĐ số: 3114/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3114
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02967
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02967
|
QĐ số: 2944/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02824 |
QĐ số: 2364/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02347 |
QĐ số: 1957/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01911 |
QĐ số: 1835/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01776-1780 |
QĐ số: 1220/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01198 |
QĐ số: 896/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00887 |
Công ty TNHH Hải Long Bình Định |
|
|
QĐ số: 4961/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04769 |
QĐ số: 4546/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04327-4329 |
QĐ số: 4284/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04142 |
QĐ số: 4126/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03924-3927 |
QĐ số: 4063/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03924-3927 |
QĐ số: 3974/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03784-3786 |
QĐ số: 3775/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03592 |
QĐ số: 3553/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03351-3352 |
QĐ số: 3552/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03353-3355 |
QĐ số: 3081/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02953 |
QĐ số: 2915/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02755-2756 |
QĐ số: 2622/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02468-2470 |
QĐ số: 2372/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02285 |
QĐ số: 2218/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2218 |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02148-2153, 2178-2180
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02153 |
QĐ số: 2025/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01922-1923 |
QĐ số: 1767/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01685-1688 |
QĐ số: 1566/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01464-1466 |
QĐ số: 1081/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01043 |
QĐ số: 894/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00883-884 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Ngọc Gia Bảo |
QĐ số: 888/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00898 |
Công ty TNHH Virbac Việt Nam |
QĐ số: 4374/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04247 |
QĐ số: 887/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.21.01039, 2195 |
Công ty TNHH Rexil Asia |
QĐ số: 875/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 875
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00861
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00861
|
Công ty CP TM và SX Thuốc Thú y Thịnh Á |
QĐ số: 856/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00893 |
Công ty TNHH XNK Hoàng Phát |
|
|
QĐ số: 4586/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04442 |
QĐ số: 4221/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04043 |
QĐ số: 3928/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03814 |
QĐ số: 2239/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02169 |
QĐ số: 2149/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02103 |
QĐ số: 1990/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01926 |
QĐ số: 1879/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01799 |
QĐ số: 1707/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01657 |
QĐ số: 1528/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01500 |
QĐ số: 850/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00847 |
Công ty TNHH TM XNK Mỹ Bình |
|
|
QĐ số: 3380/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03229 |
QĐ số: 3103/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02941 |
QĐ số: 839/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 839
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00832 |
Công ty CP Plasma Việt Nam |
|
|
QĐ số: 4428/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04218-4219 |
QĐ số: 3975/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03846 |
QĐ số: 3846/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03708 |
QĐ số: 3519/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03357-3360 |
QĐ số: 2843/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2843
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02717
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02717
|
QĐ số: 1644/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01607 |
QĐ số: 832/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00830 |
Công ty CP TM Xuất nhập khẩu TKT |
|
|
QĐ số: 4482/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04339-4342 |
QĐ số: 4362/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4362
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04197-4198
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04197-4198
|
QĐ số: 3746/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3746
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03575 |
QĐ số: 2816/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02732 |
QĐ số: 1718/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01679 |
QĐ số: 1504/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1504 |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01470-1471
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01471 |
QĐ số: 820/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00863-864 |
Công ty TNHH Bio-Floc VIETNAM |
|
|
QĐ số: 4423/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04290-4292 |
QĐ số: 804/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00790-791 |
Công ty TNHH ORAIN CHEM |
|
|
QĐ số: 4628/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04473 |
QĐ số: 4165/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03971 |
QĐ số: 3915/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03760 |
QĐ số: 3725/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03589 |
QĐ số: 3492/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03321 |
QĐ số: 2156/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02074 |
QĐ số: 1801/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01794 |
QĐ số: 803/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00797 |
Công ty TNHH Ante Việt Nam |
QĐ số: 5028/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04824 |
QĐ số: 4812/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04638 |
QĐ số: 4779/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04601 |
QĐ số: 4462/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04281 |
QĐ số: 4080/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03879 |
QĐ số: 4011/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03859 |
QĐ số: 3820/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03707 |
QĐ số: 3745/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03572-3573 |
QĐ số: 3729/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03568 |
QĐ số: 3521/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03391-3392 |
QĐ số: 3468/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03297 |
QĐ số: 2932/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02804-2805 |
QĐ số: 2529/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02436-2437 |
QĐ số: 2108/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02039 |
QĐ số: 2084/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01938-1939 |
QĐ số: 1979/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01842 |
QĐ số: 1669/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01582 |
QĐ số: 1434/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01438 |
QĐ số: 1309/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1309
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01298-1299
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01298
|
QĐ số: 753/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 753
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00802
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00802
|
Công ty TNHH TM DV Nông sản Việt |
|
|
QĐ số: 4967/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04734 |
QĐ số: 2707/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02596 |
QĐ số: 1965/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01907 |
QĐ số: 715/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00730 |
Công ty TNHH TM DV Nông Tiến |
|
|
QĐ số: 2613/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02502 |
QĐ số: 1275/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01222 |
QĐ số: 713/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00718 |
Công ty TNHH Việt Thắng Lợi |
|
|
QĐ số: 3926/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03767-3769 |
QĐ số: 1540/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01519-1520 |
QĐ số: 709/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00709-711 |
Công ty TNHH Intron Life Sciences Việt Nam |
|
|
QĐ số: 2967/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02728-2731 |
QĐ số: 2901/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02724-2727 |
QĐ số: 702/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00761-762 |
Công ty TNHH Tân Sao Á |
|
|
QĐ số: 4774/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04605 |
QĐ số: 4117/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03970 |
QĐ số: 3893/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03734-3736 |
QĐ số: 3312/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03222-3223 |
QĐ số: 3147/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03011-3014 |
QĐ số: 2578/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02451 |
QĐ số: 2375/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02242 |
QĐ số: 1833/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1833
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01804-1806
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01804
|
QĐ số: 964/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00985-987 |
QĐ số: 701/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00765-766 |
Công ty TNHH Hợp tác thị trường Thái Việt |
QĐ số: 698/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00757-760 |
Công ty TNHH Đỉnh Thái Phong |
|
|
QĐ số: 4617/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04467 |
QĐ số: 3742/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03501 |
QĐ số: 3331/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03133 |
QĐ số: 2381/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02348 |
QĐ số: 1702/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01667 |
QĐ số: 683/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00719 |
Công ty TNHH Hóa chất Thành Thịnh |
|
|
QĐ số: 3991/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03848 |
QĐ số: 3647/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03552 |
QĐ số: 3567/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03491-3492 |
QĐ số: 3523/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03453-3454 |
QĐ số: 3332/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03195 |
QĐ số: 3212/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03114 |
Đính chính QĐ số: 1878/QĐ-TTKN-KNKĐ ngày 30/6/2022 |
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.22.02008-2010 |
QĐ số: 2384/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02349 |
TB số: 397 ngày 23/6/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
TB số: 366 ngày 08/6/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
QĐ số: 1478/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01472 |
QĐ số: 1119/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01162 |
QĐ số: 667/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 667
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00722-725 |
Công ty TNHH Anh Việt |
QĐ số: 647/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00675 |
Công ty TNHH Công nghệ Ao Mới |
QĐ số: 639/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00699 |
Công ty TNHH Sagophar |
|
|
QĐ số: 4805/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04643 |
QĐ số: 3747/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03594-3599 |
QĐ số: 3365/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03235 |
QĐ số: 2561/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02496 |
QĐ số: 2560/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02492-2495 |
QĐ số: 2083/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02023 |
QĐ số: 733/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00767-769 |
QĐ số: 607/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00661-662
|
Công ty TNHH Biocoin |
|
|
QĐ số: 4599/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04453 |
QĐ số: 3101/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02951 |
QĐ số: 2830/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02648 |
QĐ số: 2013/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01951 |
QĐ số: 1481/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01373 |
QĐ số: 601/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00604 |
Công ty TNHH Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam |
QĐ số: 5038/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04833 |
QĐ số: 4773/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04606-4607 |
QĐ số: 4721/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04551 |
QĐ số: 4689/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04534 |
QĐ số: 4507/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04375 |
QĐ số: 4450/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04309 |
QĐ số: 4049/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03930-3931 |
QĐ số: 3849/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03730 |
QĐ số: 3632/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03517 |
QĐ số: 3128/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03015 |
QĐ số: 2986/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02820 |
QĐ số: 2641/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02474 |
QĐ số: 2551/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02418-2419 |
QĐ số: 2299/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02222 |
QĐ số: 2023/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01937 |
QĐ số: 1887/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01840 |
QĐ số: 1609/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01531 |
QĐ số: 1607/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01501,1503, 1504 |
QĐ số: 1426/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01421-1422 |
QĐ số: 1300/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01321-1322 |
QĐ số: 1202/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01204 |
QĐ số: 1120/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01042 |
QĐ số: 821/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00867 |
QĐ số: 655/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00716 |
QĐ số: 598/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00678 |
Công ty TNHH TM DV XNK Ngàn Thông |
|
|
QĐ số: 4651/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04499-4502 |
QĐ số: 4588/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04443 |
QĐ số: 2835/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02733 |
QĐ số: 1619/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01645-1646 |
QĐ số: 678/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00736-737 |
QĐ số: 574/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00653-654 |
Công ty TNHH MTV SX TM XNK HUNG XIANG (Việt Nam) |
|
|
QĐ số: 2277/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02255 |
QĐ số: 562/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00587 |
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Phú Phát |
|
|
QĐ số: 4615/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04460 |
QĐ số: 4197/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03994 |
QĐ số: 2535/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02396 |
QĐ số: 2061/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01990 |
QĐ số: 1654/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01593 |
QĐ số: 1108/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01049 |
QĐ số: 640/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00602-603 |
QĐ số: 560/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00569 |
Công ty CP Nguyên liệu Mê Kông |
QĐ số: 5021/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04800-4804 |
QĐ số: 4644/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04462 |
QĐ số: 4557/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04410-4411 |
QĐ số: 4254/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04123-4124 |
QĐ số: 4214/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04065-4066 |
QĐ số: 3345/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03184-3188 |
QĐ số: 2644/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02462 |
QĐ số: 2509/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2509
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02334-2338
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02338
|
QĐ số: 2322/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02161 |
QĐ số: 2072/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01991-1994 |
QĐ số: 1779/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01740-1743 |
QĐ số: 1668/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01621-1622 |
QĐ số: 1436/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01395-1397 |
QĐ số: 1244/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01192-1196 |
QĐ số: 904/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00888-890 |
QĐ số: 745/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00681 |
QĐ số: 557/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00572-573 |
Công ty TNHH Sài Gòn Gia Định |
|
|
QĐ số: 2476/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02342-2345 |
QĐ số: 1431/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01341 |
QĐ số: 1123/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01099 |
QĐ số: 549/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00570-571 |
Công ty TNHH Emivest Feedmill (TG) Việt Nam - Chi nhánh Đồng Tháp |
|
|
QĐ số: 4835/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04670 |
QĐ số: 4719/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04524 |
QĐ số: 4583/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04439 |
QĐ số: 4268/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04128 |
QĐ số: 3922/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03761 |
QĐ số: 3548/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03415 |
QĐ số: 3488/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03336-3337 |
QĐ số: 3385/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03230-3231 |
QĐ số: 3249/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03113 |
QĐ số: 3217/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03081 |
QĐ số: 2869/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2869
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02757
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02757
|
QĐ số: 2784/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02635-2636 |
QĐ số: 2583/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2583 |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02481
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02481 |
QĐ số: 2403/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02316-2317 |
QĐ số: 2354/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02253 |
QĐ số: 2220/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02142 |
QĐ số: 2011/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01930 |
QĐ số: 1070/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01055 |
QĐ số: 945/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00916-917 |
QĐ số: 810/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00794 |
QĐ số: 725/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00738 |
QĐ số: 543/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00576 |
Công ty TNHH Tân Thới Hiệp |
Thông báo số 106/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp |
Công ty TNHH Tân Khánh Hưng |
Thông báo số 105/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp |
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh NM3 tại Đồng Nai |
|
|
QĐ số: 3662/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03528-3531 |
QĐ số: 3215/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03137-3138 |
QĐ số: 3056/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02918 |
QĐ số: 2848/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02708-2709 |
QĐ số: 2733/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02604-2605 |
QĐ số: 2519/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02430 |
QĐ số: 2398/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02305-2306 |
QĐ số: 2265/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02204-2205 |
QĐ số: 1892/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01855 |
QĐ số: 1648/QĐ-TTKN-KNKĐ
ĐÍnh chính QĐ số 1648
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01597-1598
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01598
|
QĐ số: 1045/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.001062-1066 |
QĐ số: 786/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00827 |
QĐ số: 666/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00706-707 |
QĐ số: 536/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00536-537 |
Công ty TNHH Anh Mỹ VN |
|
|
|
|
Thông báo số 349/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp |
Thông báo số 348/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp |
QĐ số: 1491/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01441-1442 |
QĐ số: 1486/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.21.01686-1687, 1926 |
QĐ số: 532/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00580-583 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu HPHACO |
QĐ số: 513/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00544-545 |
Công ty TNHH TM SX Me Non |
QĐ số: 5051/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04844-4845 |
QĐ số: 4992/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04812-4813 |
QĐ số: 4762/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04599 |
QĐ số: 4740/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04558 |
QĐ số: 4483/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04277 |
QĐ số: 4228/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04074-4075 |
QĐ số: 3999/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03855-3857 |
QĐ số: 3895/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03782-3783 |
QĐ số: 3880/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03685-3687 |
QĐ số: 3783/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03643-3645 |
QĐ số: 3508/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03440 |
QĐ số: 3180/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03083-3084 |
QĐ số: 2485/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2485
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02359-2360 |
QĐ số: 2212/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02134 |
QĐ số: 2007/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01984-1985 |
QĐ số: 1824/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01808-1809 |
QĐ số: 1698/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01678 |
QĐ số: 1593/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01578-1579 |
QĐ số: 1315/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01294 |
QĐ số: 1279/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01259 |
QĐ số: 1131/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 509 và 1131
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01132 |
QĐ số: 788/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00846 |
QĐ số: 509/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00530 |
Công ty TNHH MTV TM DV XNK Hòn Ngọc Việt |
|
|
QĐ số: 3935/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3935
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03777-3778
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03777-3778
|
QĐ số: 2730/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2730
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02609-2610
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02609-2610
|
QĐ số: 1171/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01180-1181 |
QĐ số: 501/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00539-540 |
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Hải Thần |
|
|
QĐ số: 4855/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04679-4681 |
QĐ số: 4026/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03775 |
QĐ số: 3713/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03576-3577 |
QĐ số: 2081/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01963-1964 |
QĐ số: 1594/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01547 |
QĐ số: 1375/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.21.01330-1333, 1588 |
QĐ số: 1364/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01388 |
Thông báo số 254/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp |
QĐ số: 739/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00712-714 |
QĐ số: 489/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00499 |
Công ty TNHH Better Pharma Việt Nam |
QĐ số: 488/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00507 |
Công ty TNHH MTV TM SX ABLE |
QĐ số: 4991/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04788-4789 |
QĐ số: 4473/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04310 |
QĐ số: 4360/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04220-4221 |
QĐ số: 4144/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04015-4016 |
QĐ số: 4030/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03860-3861 |
QĐ số: 3467/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03293-3294 |
QĐ số: 2935/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02806-2807 |
QĐ số: 2858/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02656-2658 |
QĐ số: 467/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00496 |
Chi nhánh Công ty TNHH Biomin Việt Nam tại Bình Dương |
QĐ số: 2973/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02845 |
QĐ số: 1510/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01448 |
QĐ số: 449/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00480 |
Công ty TNHH Guan Nong |
QĐ số: 5000/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04814 |
QĐ số: 4999/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04809-4811 |
QĐ số: 4976/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04754-4755 |
QĐ số: 4918/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04718 |
QĐ số: 4753/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04530-4531 |
QĐ số: 4734/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04557 |
QĐ số: 4432/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04301 |
QĐ số: 4270/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04130 |
QĐ số: 4167/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03972 |
QĐ số: 4140/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04012-4014 |
QĐ số: 3877/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03713 |
QĐ số: 3816/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03675-3676 |
QĐ số: 3463/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03295-3296 |
QĐ số: 2638/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02477 |
QĐ số: 2355/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02251 |
QĐ số: 2162/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02055 |
QĐ số: 1931/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01813-1815 |
QĐ số: 1568/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01518 |
QĐ số: 638/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00605-607 |
QĐ số: 621/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00608 |
QĐ số: 444/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00486-488 |
Công ty TNHH Bio Srep |
QĐ số: 443/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00471-472 |
Công ty TNHH Nhật Hưng Phú |
|
|
QĐ số: 4981/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04763-4765 |
QĐ số: 4344/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04180-4183 |
QĐ số: 4177/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03975-3976 |
QĐ số: 3442/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03253-3255 |
QĐ số: 3059/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02910-2912 |
QĐ số: 2952/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02815-2817 |
QĐ số: 2693/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02614-2616 |
QĐ số: 2425/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02322 |
QĐ số: 2027/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01959-1961 |
QĐ số: 1603/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01557-1559 |
QĐ số: 1598/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01554-1556 |
QĐ số: 1597/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01538 |
QĐ số: 1382/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01342-1343 |
QĐ số: 1145/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01135-1137 |
QĐ số: 533/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00536-537 |
QĐ số: 436/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00462-463 |
Công ty TNHH GIFA |
|
|
QĐ số: 3904/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03800 |
QĐ số: 2538/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02478 |
QĐ số: 435/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00464 |
Công ty TNHH Thương mại Vanco |
QĐ số: 433/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 433
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00457
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00457
|
Công ty TNHH Thủy sản Toàn Cầu |
|
|
QĐ số: 4770/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4770
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04565-4578
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04565-4578
|
QĐ số: 4448/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04229-4240 |
QĐ số: 3498/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.0338-3345 |
QĐ số: 2402/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02295-2304 |
QĐ số: 2056/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02011-2019 |
QĐ số: 1520/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1520
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01473-1482
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01483
|
QĐ số: 836/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00871-877 |
QĐ số: 431/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00428-440 |
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh SX KD Thức ăn Thủy sản |
|
|
QĐ số: 3792/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03656-3659 |
QĐ số: 3679/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03511-3514 |
QĐ số: 3509/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03348-3350 |
QĐ số: 3341/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03224-3225 |
QĐ số: 3044/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02937-2938 |
QĐ số: 2919/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02826-2828 |
QĐ số: 2457/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02355-2356 |
QĐ số: 2296/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02207-2208 |
QĐ số: 1402/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01392-1393 |
QĐ số: 1340/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01263-1265 |
QĐ số: 1329/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01266 |
QĐ số: 1098/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01050-1054 |
QĐ số: 889/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00885-886 |
QĐ số: 755/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00754-756 |
QĐ số: 414/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00443-444 |
Công ty TNHH Biogreen Việt Nam |
|
|
QĐ số: 3638/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03463 |
QĐ số: 1559/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01526-1527 |
QĐ số: 408/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00411 |
Công ty Cổ phần Thuốc thú y Toàn Thắng |
QĐ số: 4845/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04549 |
QĐ số: 3668/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03516 |
QĐ số: 2726/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02613 |
QĐ số: 2067/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02020-2021 |
QĐ số: 1118/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01121 |
QĐ số: 402/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00384-385 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư K3 |
QĐ số: 398/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00375 |
Công ty TNHH Đầu tư Thủy sản Nam Miền Trung |
QĐ số: 396/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00376-379 |
Công ty TNHH XNK Ngọc Gia Phát |
|
|
QĐ số: 4920/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04717 |
QĐ số: 4375/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04245 |
QĐ số: 3899/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03743-3744 |
QĐ số: 3716/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03548-3549 |
QĐ số: 3618/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03506 |
QĐ số: 3559/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03395-3396 |
QĐ số: 3037/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02936 |
QĐ số: 2853/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02718-2720 |
QĐ số: 2577/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02482-2483 |
QĐ số: 1928/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01913 |
QĐ số: 1760/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01737 |
QĐ số: 1589/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01583-1584 |
QĐ số: 1525/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01499 |
QĐ số: 1166/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01176 |
QĐ số: 1150/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01096 |
QĐ số: 996/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01005 |
QĐ số: 756/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00781 |
QĐ số: 592/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00601 |
QĐ số: 394/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00381 |
Công ty Cổ phần Công nghệ ứng dụng Chiến Thắng |
|
|
QĐ số: 4639/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04491-4494 |
QĐ số: 4036/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03910-3912 |
QĐ số: 3364/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03261-3265 |
QĐ số: 2331/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02266-2269 |
QĐ số: 1721/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01674-1677 |
QĐ số: 1121/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01075-1079 |
QĐ số: 374/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00392-395 |
Công ty TNHH Thương mại UPVN |
|
|
QĐ số: 4540/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04389 |
QĐ số: 4509/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04372-4374 |
QĐ số: 3652/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3652
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03558-3560
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03558
|
QĐ số: 2445/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02397-2400 |
QĐ số: 2440/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02271-2272 |
QĐ số: 1414/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01382-1385 |
QĐ số: 1115/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1115
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01056-1060
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01059
|
QĐ số: 372/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00401-403 |
Công ty TNHH SX TM Sinh cảnh Việt |
|
|
QĐ số: 3769/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03641-3642 |
QĐ số: 3654/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03488-3489 |
QĐ số: 3413/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03244-3246 |
QĐ số: 2957/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02777-2779 |
QĐ số: 2840/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02700-2703 |
QĐ số: 1877/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01766-1770 |
QĐ số: 364/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00357-360 |
Công ty CP NAIC |
|
|
QĐ số: 3420/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03271 |
QĐ số: 2365/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02283 |
QĐ số: 2036/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01924 |
QĐ số: 1692/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01664 |
QĐ số: 1341/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01261 |
QĐ số: 1048/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.001002-1003 |
QĐ số: 938/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00984 |
QĐ số: 637/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00673-674 |
QĐ số: 442/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00473-474 |
QĐ số: 418/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00454 |
QĐ số: 344/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00355 |
QĐ số: 239/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00215 |
Công ty TNHH Dinh dưỡng Gofeed |
|
|
QĐ số: 4535/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04395 |
QĐ số: 4087/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03929 |
QĐ số: 3754/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03614 |
QĐ số: 3676/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03524 |
QĐ số: 3260/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03123 |
QĐ số: 2988/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02901 |
QĐ số: 2637/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2637
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02592-2593
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02592
|
QĐ số: 2416/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02370 |
QĐ số: 2231/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02144 |
QĐ số: 1670/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01604 |
QĐ số: 1320/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01293 |
QĐ số: 1278/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01260 |
QĐ số: 1130/QĐ-TTKN-KNKĐ
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01134
|
QĐ số: 903/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00950 |
QĐ số: 608/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00648 |
QĐ số: 457/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00493 |
QĐ số: 371/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 371
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00405
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00405
|
QĐ số: 340/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00353-354 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Hải Thông |
QĐ số: 338/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 338
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00320-321
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00320-321
|
Công ty TNHH TM Quốc tế Kiến Thành |
|
|
QĐ số: 3768/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03646-3648 |
QĐ số: 2917/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02812-2813 |
QĐ số: 2055/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02009 |
QĐ số: 330/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00346-347 |
Công ty TNHH Pilmico Việt Nam |
|
|
QĐ số: 4288/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04086-4087 |
QĐ số: 3714/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03550 |
QĐ số: 3285/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03145 |
QĐ số: 3003/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02861 |
QĐ số: 2787/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02660 |
QĐ số: 1920/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01882 |
QĐ số: 1756/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01736 |
QĐ số: 1400/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01348 |
QĐ số: 1289/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01246 |
QĐ số: 1011/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00987 |
QĐ số: 556/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00551 |
QĐ số: 328/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00327 |
Công ty TNHH Hóa chất Nano |
|
|
QĐ số: 3665/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03424 |
QĐ số: 2525/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02443 |
QĐ số: 2406/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2406
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02321
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02321
|
QĐ số: 1664/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01603 |
QĐ số: 752/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00748-749 |
QĐ số: 627/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00650 |
QĐ số: 321/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00344 |
Công ty TNHH ENZYMA |
|
|
QĐ số: 3909/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03725 |
QĐ số: 3875/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03710 |
QĐ số: 3544/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03369 |
QĐ số: 2886/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02772 |
QĐ số: 1635/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01433 |
Thông báo số 127/TB-TTKN-KNKĐ V/v thông báo sự không phù hợp |
QĐ số: 310/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00317 |
Công ty TNHH Fourbros |
QĐ số: 307/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00304-307 |
Công ty TNHH MTV Sinh vật cảnh Vietsing |
|
|
QĐ số: 3976/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03841 |
QĐ số: 2463/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02351 |
QĐ số: 304/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00308 |
Công ty TNHH The Product Makers (Việt Nam) |
QĐ số: 287/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00293 |
Công ty CP Hóa chất Công nghiệp Á Châu |
QĐ số: 274/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00243 |
Công ty TNHH Elanco Việt nam |
QĐ số: 265/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 265
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00277
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00277
|
Công ty CP XNK thủy sản Nam Hải Vương |
|
|
QĐ số: 3860/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03728 |
QĐ số: 3782/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03604 |
QĐ số: 3682/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.20.01748 |
QĐ số: 3667/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03586 |
QĐ số: 3224/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03061 |
QĐ số: 2675/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02545 |
QĐ số: 2608/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02479 |
QĐ số: 2484/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02308 |
QĐ số: 2285/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02170 |
QĐ số: 2039/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01962 |
QĐ số: 2001/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01912 |
QĐ số: 1921/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01876 |
QĐ số: 1863/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01858 |
QĐ số: 1827/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01723 |
QĐ số: 1658/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01589 |
QĐ số: 1326/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01283 |
QĐ số: 1233/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01203 |
QĐ số: 1231/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01175 |
QĐ số: 1107/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01039 |
QĐ số: 943/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00957 |
TB số: 182 ngày 23/3/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
QĐ số: 673/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00690 |
QĐ số: 263/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00242 |
Công ty TNHH MTV Toàn Cầu Aqua |
|
|
QĐ số: 4621/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04430 |
QĐ số: 4104/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03986 |
QĐ số: 2359/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02262 |
QĐ số: 1316/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01268 |
QĐ số: 261/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00209 |
Công ty TNHH Sinh học Hoàn Cầu |
|
|
QĐ số: 4724/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04552 |
QĐ số: 4521/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04378-4380 |
QĐ số: 4467/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04326 |
QĐ số: 1569/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01517 |
QĐ số: 1467/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1467
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01374-1376
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01374-1376
|
QĐ số: 281/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00207 |
QĐ số: 260/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00201-207 |
Công ty TNHH Thần Vương |
QĐ số: 259/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00214 |
Công ty TNHH Mitakko |
|
|
QĐ số: 4491/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04348-4352 |
QĐ số: 2262/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02213-2216 |
QĐ số: 1581/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01569-1572 |
QĐ số: 1203/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01212-1215 |
QĐ số: 577/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00655 |
QĐ số: 570/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00621-624 |
QĐ số: 497/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00527-529 |
QĐ số: 255/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00246-249 |
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Hufa |
QĐ số: 1109/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.21.00689-690 |
QĐ số: 247/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.21.00043, 85, 302 |
Công ty TNHH Khai Nhật |
|
|
QĐ số: 4843/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04656 |
QĐ số: 4818/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04614 |
QĐ số: 4782/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04535 |
QĐ số: 4664/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04504 |
QĐ số: 4645/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04495 |
QĐ số: 4538/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04402 |
QĐ số: 4526/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04383 |
QĐ số: 4481/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04274 |
QĐ số: 4429/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04222 |
QĐ số: 4380/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4380
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04144
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04144
|
QĐ số: 4325/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04125 |
QĐ số: 4231/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04037 |
QĐ số: 4136/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03996-3997 |
QĐ số: 4062/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03876 |
QĐ số: 4008/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03852 |
QĐ số: 3969/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03803-3804 |
QĐ số: 3948/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03770 |
QĐ số: 3937/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03805-3806 |
QĐ số: 3936/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03771 |
QĐ số: 3759/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03605 |
QĐ số: 3753/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03565 |
QĐ số: 3677/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03581-3582 |
QĐ số: 3628/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03437-3439 |
QĐ số: 3558/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03385 |
QĐ số: 3518/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03332 |
QĐ số: 3517/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03333 |
QĐ số: 3440/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03291 |
QĐ số: 3432/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03256-3257 |
QĐ số: 3427/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03258 |
QĐ số: 3316/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03176 |
QĐ số: 3259/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03129 |
QĐ số: 3218/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03056 |
QĐ số: 3106/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02935 |
QĐ số: 3105/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02977-2978 |
QĐ số: 3026/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02934 |
QĐ số: 3005/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02846 |
QĐ số: 2974/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02870 |
QĐ số: 2956/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02776 |
QĐ số: 2852/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02685 |
QĐ số: 2808/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02672 |
QĐ số: 2796/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02633 |
QĐ số: 2725/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02602 |
QĐ số: 2703/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02644 |
QĐ số: 2676/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02531 |
QĐ số: 2558/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02459-2460 |
QĐ số: 2479/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02330-2331 |
QĐ số: 2470/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02350 |
QĐ số: 2210/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02106-2107 |
QĐ số: 2129/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02025 |
QĐ số: 2037/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01793 |
QĐ số: 1967/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01908 |
QĐ số: 1811/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01771 |
QĐ số: 1757/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01719 |
QĐ số: 1633/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01588 |
QĐ số: 1553/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01521 |
QĐ số: 1541/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01460 |
QĐ số: 1460/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01404 |
QĐ số: 1435/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01419 |
QĐ số: 1425/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01344 |
QĐ số: 1122/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01100 |
QĐ số: 1023/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.001006 |
QĐ số: 997/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00982-983 |
QĐ số: 985/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00935 |
QĐ số: 895/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00899-900 |
QĐ số: 863/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00838 |
QĐ số: 792/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00782-784 |
QĐ số: 759/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00772 |
QĐ số: 684/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00698 |
QĐ số: 572/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00578 |
QĐ số: 448/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00478-479 |
QĐ số: 323/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00326 |
QĐ số: 258/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00253 |
QĐ số: 244/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 244
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00240-241
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00241
|
Công ty Cổ phần NAIC |
|
|
QĐ số: 3295/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03208 |
QĐ số: 2924/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02829 |
QĐ số: 2146/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02072 |
QĐ số: 418/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00454 |
QĐ số: 344/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00355 |
QĐ số: 239/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00215 |
Công ty TNHH Seven Hills Trading |
|
|
QĐ số: 1054/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00996 |
QĐ số: 674/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00694-695 |
QĐ số: 233/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00238-239 |
Công ty TNHH Công nghệ sinh học VLAND TP Hồ Chí Minh |
|
|
QĐ số: 4978/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04806-4808 |
Thông báo số 715/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp |
QĐ số: 4333/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04177 |
QĐ số: 3997/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03853-3854 |
QĐ số: 3144/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03052-3055 |
QĐ số: 3086/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02952 |
QĐ số: 2673/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ 2673 |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02607
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02607 |
QĐ số: 2582/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02551-2552 |
QĐ số: 1101/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00992-995 |
QĐ số: 1002/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1002
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00966
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00966
|
QĐ số: 837/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00831 |
QĐ số: 758/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00779 |
QĐ số: 469/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00501-502 |
TB số: 95 ngày 17/2/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
QĐ số: 232/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00235 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Khang Anh |
|
|
QĐ số: 4856/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04667-4669 |
QĐ số: 4465/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04294-4298 |
QĐ số: 3286/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03139-3141 |
QĐ số: 2954/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02838-2842 |
QĐ số: 2515/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02438 |
QĐ số: 1837/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01860 |
QĐ số: 1558/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01552-1553 |
QĐ số: 944/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00998-999 |
QĐ số: 234/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00251-252 |
QĐ số: 230/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.20.01938-1940 |
Công ty TNHH Sản xuất Bột mỳ Vimaflour |
TB số: 47 ngày 19/1/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
Công ty TNHH TM SX Thế Mậu |
QĐ số: 5052/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04849 |
QĐ số: 5014/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04819-4820 |
QĐ số: 4865/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04694 |
QĐ số: 4783/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04631 |
QĐ số: 4756/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04587 |
QĐ số: 4655/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4655
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04450 |
QĐ số: 4520/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04382 |
QĐ số: 3207/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03074 |
QĐ số: 2534/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02445 |
QĐ số: 2073/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01978 |
QĐ số: 1795/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01712 |
QĐ số: 218/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00200 |
Công ty TNHH Agco Việt Nam |
QĐ số: 215/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00196 |
Công ty TNHH Chăn nuôi New Hope Bình Phước |
|
|
QĐ số: 2161/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02057 |
QĐ số: 1545/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01535 |
QĐ số: 1274/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01236 |
QĐ số: 979/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00961 |
QĐ số: 514/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 514 |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00500
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00500 |
Công ty TNHH New Hope Bình Định |
|
|
QĐ số: 2038/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01958 |
QĐ số: 1574/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01467-1468 |
QĐ số: 1032/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1032 |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00979
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00979 |
QĐ số: 463/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00495 |
Công ty TNHH New Hope Tp Hồ Chí Minh |
|
|
QĐ số: 2192/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02130-2130 |
QĐ số: 1432/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01423-1426 |
QĐ số: 455/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00491-492 |
Công ty TNHH Thức ăn Thủy sản Newhope Đồng Tháp |
|
|
QĐ số: 4849/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04621, 4650-4651 |
QĐ số: 4560/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04396-4398 |
QĐ số: 4258/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04088-4093 |
QĐ số: 3146/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03002-3005 |
QĐ số: 2777/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02682-2683 |
QĐ số: 2570/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02471-2473 |
QĐ số: 2012/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01931-1933 |
QĐ số: 1759/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01699-1702 |
QĐ số: 1290/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01241-1244 |
QĐ số: 768/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00752-753 |
QĐ số: 471/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00512 |
QĐ số: 223/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00219-220 |
Công ty TNHH New Hope Hà Nội |
QĐ số: 4986/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04775-4776 |
QĐ số: 4646/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04463-4464 |
QĐ số: 4184/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04055-4056 |
QĐ số: 3681/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03485-3486 |
QĐ số: 3198/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03039-3040 |
QĐ số: 2864/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02649-2650 |
QĐ số: 2516/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02375-2377 |
QĐ số: 2336/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02277 |
QĐ số: 2172/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02056 |
QĐ số: 1972/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01867 |
QĐ số: 1953/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01810-1811 |
QĐ số: 1942/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01812 |
QĐ số: 1500/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01435-1436 |
QĐ số: 1455/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01402-1403 |
QĐ số: 1359/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01273-1274 |
QĐ số: 1357/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01269-1270 |
QĐ số: 1354/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01349-1350 |
QĐ số: 1200/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01164 |
QĐ số: 1105/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01061 |
QĐ số: 1104/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01128 |
QĐ số: 1067/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00965 |
QĐ số: 916/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00901 |
QĐ số: 849/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00806-807 |
QĐ số: 654/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00649 |
QĐ số: 568/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00567, 575, 541-543 |
QĐ số: 318/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00328-329 |
QĐ số: 214/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00199 |
Công ty TNHH Bioagreen |
|
|
|
|
QĐ số: 210/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00197 |
Công ty TNHH Long sinh |
QĐ số: 5008/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04756-4757 |
QĐ số: 4933/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04548 |
QĐ số: 4874/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04684-4693 |
QĐ số: 4832/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04548 |
QĐ số: 4541/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04337 |
QĐ số: 4420/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04289 |
QĐ số: 4202/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04050 |
QĐ số: 4135/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04000 |
QĐ số: 3903/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03726-3727 |
QĐ số: 3879/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03690-3697 |
QĐ số: 3848/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03729 |
QĐ số: 3806/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03670 |
QĐ số: 3721/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03591 |
QĐ số: 3701/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03544-3545 |
QĐ số: 2950/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02814 |
QĐ số: 2580/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02439-2440 |
QĐ số: 2393/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02279-2281 |
QĐ số: 2340/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02199-2200 |
QĐ số: 2160/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02075-2079 |
QĐ số: 1723/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01629 |
QĐ số: 1472/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01429 |
QĐ số: 1398/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01332 |
QĐ số: 1360/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01282 |
QĐ số: 1230/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1230
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01138-1144
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01140
|
QĐ số: 835/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00809-812 |
QĐ số: 635/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00627-634 |
QĐ số: 470/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00503-505 |
QĐ số: 314/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00318 |
QĐ số: 205/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00191 |
Công ty TNHH Beta Lê |
|
|
QĐ số: 3762/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03546 |
QĐ số: 3148/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03035 |
QĐ số: 203/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00187 |
Công ty TNHH Vương quốc cá cảnh |
QĐ số: 202/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00182-186 |
Công ty CP CTCBIO Việt Nam |
|
|
QĐ số: 4536/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04393 |
QĐ số: 3989/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03835 |
QĐ số: 3793/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03662-3665 |
QĐ số: 3642/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03503 |
QĐ số: 2593/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02457 |
QĐ số: 1697/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01654 |
QĐ số: 912/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00945 |
QĐ số: 520/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00552-553 |
QĐ số: 201/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00193 |
Công ty TNHH Công nghệ khoa học Giải Pháp Xanh |
|
|
QĐ số: 4657/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04451 |
QĐ số: 4533/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04394 |
QĐ số: 4354/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04167 |
QĐ số: 3794/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03584,3585, 3668 |
QĐ số: 3730/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03569 |
QĐ số: 3441/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03292 |
QĐ số: 3220/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03057 |
QĐ số: 3102/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02956 |
QĐ số: 2807/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02671 |
QĐ số: 2772/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02645 |
QĐ số: 2729/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02599 |
QĐ số: 2468/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02381 |
QĐ số: 2317/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02212 |
QĐ số: 2278/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02168 |
QĐ số: 2059/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01940-1941, 2010 |
QĐ số: 1672/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01647 |
QĐ số: 1546/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01522 |
QĐ số: 1429/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01345 |
QĐ số: 1379/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01280 |
QĐ số: 1335/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01279 |
QĐ số: 1330/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01247 |
QĐ số: 1267/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01210 |
QĐ số: 1165/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01145 |
QĐ số: 1031/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.001009 |
QĐ số: 1009/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00975 |
QĐ số: 805/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00801 |
QĐ số: 395/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00373 |
QĐ số: 355/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00372 |
QĐ số: 199/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00169 |
QĐ số: 198/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00170 |
Công ty TNHH Pathway Intermediates Việt Nam |
|
|
QĐ số: 4497/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04359-4360 |
QĐ số: 2972/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02843 |
QĐ số: 2159/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02061 |
QĐ số: 1751/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01718 |
QĐ số: 606/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00663 |
QĐ số: 197/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00190 |
Công ty TNHH Dachan (VN) |
QĐ số: 4998/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04761 |
QĐ số: 4829/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04620 |
QĐ số: 4648/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04482-4483 |
QĐ số: 4458/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04311 |
QĐ số: 3773/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03616 |
QĐ số: 3718/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03551 |
QĐ số: 3253/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03135 |
QĐ số: 3096/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02992 |
QĐ số: 2875/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02721 |
QĐ số: 2680/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02540-2541 |
QĐ số: 2241/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02201 |
QĐ số: 2187/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02097-2098 |
QĐ số: 1641/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01608 |
QĐ số: 1548/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01497-1498 |
QĐ số: 474/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00508-509 |
QĐ số: 325/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00322 |
QĐ số: 195/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00180 |
Công ty TNHH Hải Đại Vĩnh Long |
QĐ số: 5035/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04815-4816 |
QĐ số: 4983/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04771 |
QĐ số: 4959/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04772-4773 |
QĐ số: 4822/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04654 |
QĐ số: 4722/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04525-4526 |
QĐ số: 4641/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04470-4472 |
QĐ số: 4603/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04452 |
QĐ số: 4592/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04436-4438 |
QĐ số: 4433/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04293 |
QĐ số: 4332/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04191 |
QĐ số: 4212/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4212
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04038 |
QĐ số: 1693/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01665 |
QĐ số: 1555/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01563 |
QĐ số: 1505/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01430 |
QĐ số: 1406/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01390-1391 |
QĐ số: 1294/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01267 |
QĐ số: 1073/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01086 |
QĐ số: 809/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00795 |
QĐ số: 503/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 503
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00506
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00506
|
QĐ số: 231/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00236-237 |
QĐ số: 183/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00172 |
Công ty Cổ phần An Minh Thức |
|
|
QĐ số: 3943/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03798 |
QĐ số: 3438/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03290 |
QĐ số: 441/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00477 |
QĐ số: 356/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00388 |
QĐ số: 182/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00168 |
Công ty TNHH Tongwei Đồng Tháp |
QĐ số: 4980/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04752-4753 |
QĐ số: 4895/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04714 |
QĐ số: 4584/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04434-4435 |
QĐ số: 4256/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4256
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04095-4099 |
QĐ số: 3878/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03745-3746 |
QĐ số: 3620/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03507 |
QĐ số: 3545/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03346 |
QĐ số: 3452/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03306-3307 |
QĐ số: 3230/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03116-3117 |
QĐ số: 2883/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02764-2766 |
QĐ số: 2568/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02434 |
QĐ số: 2362/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02244-2247 |
QĐ số: 1755/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01762-1763 |
QĐ số: 1557/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01560 |
QĐ số: 1397/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01353-1354 |
QĐ số: 1232/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01117-1118 |
QĐ số: 852/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00798-799 |
QĐ số: 724/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00739 |
QĐ số: 551/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00549-550 |
QĐ số: 351/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 351 |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00382-383 |
QĐ số: 181/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00171 |
Công ty TNHH Silasean |
QĐ số: 5019/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04766 |
QĐ số: 4966/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04733 |
QĐ số: 4842/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04675 |
QĐ số: 4819/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04639 |
QĐ số: 4797/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04538-4539 |
QĐ số: 4795/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04602 |
QĐ số: 4652/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04496 |
QĐ số: 4575/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04440 |
QĐ số: 4443/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04213-4214 |
QĐ số: 4155/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04029-4030 |
QĐ số: 4114/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03913-3914 |
QĐ số: 3970/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03793 |
QĐ số: 3832/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03660 |
QĐ số: 3661/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03499 |
QĐ số: 3616/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03448-3450 |
QĐ số: 3337/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03182-3183 |
QĐ số: 2903/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02808-2809 |
QĐ số: 2592/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02456 |
QĐ số: 2466/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02332-2333 |
QĐ số: 2374/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02254 |
QĐ số: 2053/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01995 |
QĐ số: 1642/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01548-1550 |
QĐ số: 1645/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01585-1586 |
QĐ số: 1618/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01551 |
QĐ số: 1461/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01406 |
QĐ số: 1404/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01304-1306 |
QĐ số: 1259/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01216 |
QĐ số: 1128/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01119 |
QĐ số: 869/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00858-860 |
QĐ số: 866/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00855-857 |
QĐ số: 760/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00740-741 |
QĐ số: 458/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00484-485 |
QĐ số: 382/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00412 |
QĐ số: 294/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00285-292 |
QĐ số: 204/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00181 |
QĐ số: 160/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00155 |
Công ty TNHH Rừng Biển |
|
|
QĐ số: 4844/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04622-4629 |
QĐ số: 4287/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04143 |
QĐ số: 4248/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04119 |
QĐ số: 4082/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03884-3886 |
QĐ số: 3825/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3825
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03706
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03706
|
QĐ số: 3297/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03155-3159 |
QĐ số: 3031/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02909 |
QĐ số: 2849/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02723 |
QĐ số: 2694/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02595 |
QĐ số: 2474/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2474
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02420-2429
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02425-2427
|
QĐ số: 1904/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01834-1839 |
QĐ số: 1674/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01599-1602 |
QĐ số: 1313/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01312-1315 |
QĐ số: 1303/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01308-1311 |
QĐ số: 710/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00778 |
QĐ số: 434/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00465-470 |
QĐ số: 303/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00301-302 |
QĐ số: 175/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00161-162 |
Công ty CP Kinh doanh Vật tư Nông Lâm Thủy sản Vĩnh Thịnh |
|
|
QĐ số: 4504/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04362,4364 |
QĐ số: 4500/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04363 |
QĐ số: 4308/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04141 |
QĐ số: 3934/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03815-3818 |
QĐ số: 3599/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03435-3436 |
QĐ số: 3422/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03309-3310 |
QĐ số: 3213/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03078 |
QĐ số: 2269/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02138-2139 |
QĐ số: 2022/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01944-1945 |
QĐ số: 1911/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01896-1897 |
QĐ số: 1791/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01773 |
QĐ số: 1577/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01532-1534 |
QĐ số: 1416/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01400 |
QĐ số: 664/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00708 |
QĐ số: 410/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00441-442 |
QĐ số: 180/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00173 |
Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh |
QĐ số: 4988/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04798-4799 |
QĐ số: 4925/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04561-4564 |
QĐ số: 4727/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04561-4564 |
QĐ số: 4306/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04139-4140 |
QĐ số: 4078/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03958 |
QĐ số: 3434/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03308 |
QĐ số: 3211/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03079 |
QĐ số: 2845/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02623 |
QĐ số: 2249/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02137 |
QĐ số: 1771/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01774 |
QĐ số: 1420/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01420 |
QĐ số: 1050/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.001067-1068 |
TB số: 195 ngày 29/3/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
QĐ số: 876/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00914-915 |
QĐ số: 174/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00160 |
Công ty TNHH Dinh dưỡng Thiết yếu An Thịnh Phát |
QĐ số: 5039/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04825-2830 |
QĐ số: 4875/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04711,4723 |
QĐ số: 4830/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04672-4673 |
QĐ số: 4631/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04465-4466 |
QĐ số: 4589/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04427 |
QĐ số: 4531/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04392 |
QĐ số: 4503/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04365-4370 |
QĐ số: 4451/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4451
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04312-4314
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04314
|
QĐ số: 4224/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04076-4081 |
QĐ số: 4210/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04070-4072 |
QĐ số: 4191/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04063-4064 |
QĐ số: 4083/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03928 |
QĐ số: 4051/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03938 |
QĐ số: 4047/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03921 |
QĐ số: 4041/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03920 |
QĐ số: 4002/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03822-3825, 3849-3850 |
QĐ số: 3973/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03842-3845 |
QĐ số: 3900/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03787-3789 |
QĐ số: 3808/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03650-3654, 3666, 3667 |
QĐ số: 3623/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03523 |
QĐ số: 3564/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03482-3484 |
QĐ số: 3431/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03364-3365 |
QĐ số: 3336/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03233-3234 |
QĐ số: 3330/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03206-3207 |
QĐ số: 3201/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03119-3120 |
QĐ số: 3177/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03082 |
QĐ số: 3066/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02946-2947 |
QĐ số: 2854/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02734-2740 |
QĐ số: 2636/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02571-2574, 2544 |
QĐ số: 2627/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02543 |
QĐ số: 2385/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02353-2354 |
QĐ số: 2211/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02136 |
QĐ số: 2183/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02135 |
QĐ số: 2021/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01974-1976, 1996 |
QĐ số: 1845/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01861-1862 |
QĐ số: 1737/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01732-1734 |
QĐ số: 1636/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01648-1649 |
QĐ số: 1656/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01650 |
QĐ số: 1554/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01564-1567 |
QĐ số: 1544/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01440 |
QĐ số: 1327/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01256 |
QĐ số: 1295/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01253-1255 |
QĐ số: 1188/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01220-1221 |
QĐ số: 1152/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01170-1171 |
QĐ số: 1053/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.001072 |
QĐ số: 1014/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01029-1032 |
QĐ số: 913/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00947-948 |
QĐ số: 910/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00949 |
QĐ số: 845/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00880-882 |
QĐ số: 843/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00878-879 |
QĐ số: 597/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00676 |
QĐ số: 530/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00577 |
QĐ số: 502/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00531-535 |
QĐ số: 376/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00396-400 |
QĐ số: 337/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00350-351 |
QĐ số: 158/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00153-154 |
Công ty TNHH Grobest landfound |
|
|
QĐ số: 2300/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02256 |
QĐ số: 2040/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01965 |
QĐ số: 1888/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01919-1920 |
QĐ số: 1798/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01744-1747 |
QĐ số: 1502/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01463 |
QĐ số: 1394/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01335-1338 |
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam) |
|
|
QĐ số: 4796/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04588-4592 |
QĐ số: 4653/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04417-4426 |
QĐ số: 4449/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04306-4308 |
QĐ số: 4339/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04186-4189 |
QĐ số: 4125/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03962-3963 |
QĐ số: 3979/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03839-3840 |
QĐ số: 3646/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3173 & 3646
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03470-3476
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03470-3472
|
QĐ số: 3453/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03250-3252 |
QĐ số: 3319/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03179-3181 |
QĐ số: 3173/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03024-3033
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03025-3027
|
QĐ số: 3021/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3021 |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02835-2837
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02835 |
QĐ số: 2896/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02796-2800 |
QĐ số: 2806/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02665-2670 |
QĐ số: 2799/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02662-2664 |
QĐ số: 2688/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02527-2530 |
QĐ số: 2549/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02486-2491 |
QĐ số: 2422/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02309-2313 |
QĐ số: 2309/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02231-2234 |
QĐ số: 2305/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02223-2230 |
QĐ số: 2045/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01966-1973 |
QĐ số: 1897/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01822-1827 |
QĐ số: 1895/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1895
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01828-1833
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01828-1829
|
QĐ số: 1814/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01753-1760 |
QĐ số: 1812/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01748-1752 |
QĐ số: 1753/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01329 |
QĐ số: 1509/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01450-1454 |
QĐ số: 1393/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01330-1331 |
QĐ số: 1392/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01326-1328 |
QĐ số: 1217/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01178-1179 |
QĐ số: 1189/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01101-1110 |
QĐ số: 1184/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01111-1114 |
QĐ số: 817/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00823-826 |
QĐ số: 812/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00816-822 |
QĐ số: 591/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00589-595 |
QĐ số: 369/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00369-371 |
QĐ số: 368/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00361-368 |
QĐ số: 290/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00258-270 |
QĐ số: 262/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00254-257 |
QĐ số: 156/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00143-151 |
QĐ số: 155/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00152 |
Công ty TNHH TM QMA Việt Nam |
|
|
QĐ số: 4848/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04678 |
QĐ số: 4741/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04560 |
QĐ số: 4524/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04381 |
QĐ số: 4204/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04069 |
QĐ số: 3603/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03417 |
QĐ số: 3457/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03286 |
QĐ số: 3073/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02914-2916 |
QĐ số: 2975/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02869 |
QĐ số: 2739/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02600-2601 |
QĐ số: 2420/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02374 |
QĐ số: 2316/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2316
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02275-2276 |
QĐ số: 1973/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01868 |
QĐ số: 1256/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01206 |
QĐ số: 1127/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01133 |
QĐ số: 541/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00554 |
QĐ số: 145/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00107 |
Công ty TNHH Bách Thịnh |
|
|
QĐ số: 3576/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03461-3462 |
QĐ số: 1273/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01258 |
QĐ số: 144/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00111-112 |
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật NN Chăn nuôi Alphafeed Việt Nam |
|
|
QĐ số: 3657/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03509 |
QĐ số: 2415/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02318-2319 |
QĐ số: 1987/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01929 |
QĐ số: 1932/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01914 |
QĐ số: 1500/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01435-1436 |
QĐ số: 582/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00586 |
QĐ số: 141/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00106 |
Công ty TNHH New Hope Vĩnh Long |
|
|
QĐ số: 4885/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04713 |
QĐ số: 4371/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04246 |
QĐ số: 4316/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04179 |
QĐ số: 4009/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03862-3863 |
QĐ số: 3819/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03674 |
QĐ số: 3659/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03534 |
QĐ số: 3483/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03334 |
QĐ số: 3287/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03143-3144 |
QĐ số: 2940/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02831 |
QĐ số: 2400/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02314 |
QĐ số: 2221/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02171-2172 |
QĐ số: 1988/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01956 |
QĐ số: 1769/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01765 |
QĐ số: 1563/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01561-1562 |
QĐ số: 1417/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01389 |
QĐ số: 1226/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01199-1200 |
QĐ số: 629/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00625-626 |
QĐ số: 246/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00210 |
QĐ số: 220/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00218 |
QĐ số: 130/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00086 |
Công ty TNHH MTV Provimi |
|
|
QĐ số: 4841/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04660-4666 |
QĐ số: 4662/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04476-4480 |
QĐ số: 4525/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04387 |
QĐ số: 4403/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04223-4225 |
QĐ số: 4286/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04102-4110 |
QĐ số: 4092/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03953-3955 |
QĐ số: 3861/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03731-3733 |
QĐ số: 3580/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03432-3434 |
QĐ số: 3281/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03146-3154 |
QĐ số: 3209/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03076-3077 |
QĐ số: 3000/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02921 |
QĐ số: 2951/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02833-2834 |
QĐ số: 2810/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02638-2639 |
QĐ số: 2649/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02553-2566 |
QĐ số: 2099/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02040-2041 |
QĐ số: 2008/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01980 |
QĐ số: 1944/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01900 |
QĐ số: 1832/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01692 |
QĐ số: 1677/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01689-1691 |
QĐ số: 1596/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01489-1496 |
QĐ số: 1446/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01432 |
QĐ số: 1001/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01028 |
QĐ số: 834/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00868-870 |
QĐ số: 604/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00635-646 |
QĐ số: 412/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00449-453 |
QĐ số: 128/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00115-119 |
Công ty TNHH Hải Tiến |
|
|
QĐ số: 3439/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03320 |
QĐ số: 2681/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02550 |
QĐ số: 1479/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01418 |
QĐ số: 833/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 833
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00850
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00850
|
QĐ số: 127/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00131 |
Chi nhánh Công ty TNHH Elanco Việt nam tại Đồng Nai |
QĐ số: 4863/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04683 |
QĐ số: 3556/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03481 |
QĐ số: 3445/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03363 |
QĐ số: 1218/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01146 |
QĐ số: 567/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00610-619 |
QĐ số: 122/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00120-128 |
Công ty TNHH Worldwide West Việt Nam |
|
|
QĐ số: 2683/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02549 |
QĐ số: 2237/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02158 |
QĐ số: 1536/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01516 |
QĐ số: 846/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00848-849 |
QĐ số: 122/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00132 |
Công ty TNHH XNK Quỳnh Thiên Phát |
QĐ số: 120/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00129-130 |
Công ty TNHH Thủy sản Minh Nguyên |
|
|
QĐ số: 1770/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01772 |
QĐ số: 114/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00113 |
Chi nhánh Công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Hưng Yên |
QĐ số: 5015/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04795-4796 |
QĐ số: 4900/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04728 |
QĐ số: 4013/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03887 |
QĐ số: 3602/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03425 |
QĐ số: 3197/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03008 |
QĐ số: 2329/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02278 |
QĐ số: 2323/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02162 |
QĐ số: 2085/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01977 |
QĐ số: 1211/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01173 |
QĐ số: 324/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00332 |
Công ty TNHH Cargill Việt Nam |
|
|
QĐ số: 4834/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04649 |
QĐ số: 4643/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04481 |
QĐ số: 4401/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04226-4227 |
QĐ số: 4253/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04111-4114 |
QĐ số: 3864/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03737-3738 |
QĐ số: 3597/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03421-3423 |
QĐ số: 3221/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03063 |
QĐ số: 2978/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02819 |
QĐ số: 2731/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02621 |
QĐ số: 2609/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02514 |
QĐ số: 2133/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02038 |
QĐ số: 1689/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01655-1656 |
QĐ số: 1659/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01528-1530 |
QĐ số: 1021/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.001022-1027 |
QĐ số: 409/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00445-448 |
QĐ số: 113/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00114 |
Công ty TNHH HAID Hải Dương |
QĐ số: 5012/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04777 |
QĐ số: 4989/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04781 |
QĐ số: 4892/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04726-4727 |
QĐ số: 4811/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04640 |
QĐ số: 4735/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04556 |
QĐ số: 4452/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04152-4153 |
QĐ số: 4447/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04115 |
QĐ số: 4299/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04165 |
QĐ số: 4156/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04017 |
QĐ số: 3282/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03059 |
QĐ số: 2933/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02773 |
QĐ số: 2827/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02676 |
QĐ số: 2642/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02475-2476 |
QĐ số: 2520/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02442 |
QĐ số: 2423/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02372-2373 |
QĐ số: 2324/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02165 |
QĐ số: 1976/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01957 |
QĐ số: 1974/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01728-1730 |
QĐ số: 1709/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01573-1574 |
QĐ số: 1450/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01369-1370 |
QĐ số: 1106/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01048 |
QĐ số: 762/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00773 |
QĐ số: 685/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00688-689 |
QĐ số: 600/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00609 |
QĐ số: 342/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00352 |
QĐ số: 221/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00198 |
QĐ số: 111/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00101 |
Công ty TNHH Dược phẩm An Sinh |
|
|
QĐ số: 4249/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04100-4101 |
QĐ số: 1419/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01407-1408 |
QĐ số: 104/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00099-100 |
Công ty TNHH Nguyên liệu Sam |
|
|
QĐ số: 4956/QĐ-TTKN-KN56 |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04780 |
QĐ số: 4816/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04637 |
QĐ số: 4673/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04508 |
QĐ số: 4604/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04384 |
QĐ số: 4550/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04409 |
QĐ số: 4464QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ 4464
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04033
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04033
|
QĐ số: 4418/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04288 |
QĐ số: 4390/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04243 |
QĐ số: 4298/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04166 |
QĐ số: 4142/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04003 |
QĐ số: 4053/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03939-3940 |
QĐ số: 3921/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03811-3812 |
QĐ số: 3857/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03723 |
Thông báo số 628/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp |
QĐ số: 3749/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03583 |
QĐ số: 3551/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03386-3388, 3477 |
QĐ số: 3470/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03298 |
QĐ số: 3459/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03299 |
QĐ số: 3288/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03142 |
QĐ số: 3124/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02965-2966 |
QĐ số: 3116/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02954 |
QĐ số: 3019/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02904-2905 |
QĐ số: 2867/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02651 |
QĐ số: 2722/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02617-2618 |
QĐ số: 2572/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02449 |
QĐ số: 2514/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02361-2362 |
QĐ số: 2437/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02379 |
QĐ số: 2242/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02141 |
QĐ số: 2126/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02026-2027 |
QĐ số: 2010/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01934 |
QĐ số: 1952/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01735 |
QĐ số: 1836/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01731 |
QĐ số: 1826/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01807 |
QĐ số: 1638/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01575-1577 |
QĐ số: 1430/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01401 |
QĐ số: 1390/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01289-1290 |
QĐ số: 1089/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01090-1091 |
QĐ số: 1005/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00912 |
QĐ số: 990/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00976 |
QĐ số: 772/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00774 |
QĐ số: 712/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00715 |
QĐ số: 636/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00682 |
QĐ số: 510/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00546-547 |
QĐ số: 487/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00498 |
QĐ số: 439/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00476 |
QĐ số: 327/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00348-349 |
QĐ số: 309/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 309 |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00309
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00309 |
QĐ số: 217/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00216-217 |
QĐ số: 100/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00095-96 |
Công ty TNHH Behn Meyer Việt Nam |
QĐ số: 5057/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04846-4847 |
QĐ số: 4873/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04706-4708 |
QĐ số: 4532/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04391 |
QĐ số: 4345/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04204 |
QĐ số: 4302/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04160-4163 |
QĐ số: 4077/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03956 |
QĐ số: 3960/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03795-3796 |
QĐ số: 3865/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.037683-3684 |
QĐ số: 3653/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03556-3557 |
QĐ số: 3529/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03455-3458 |
QĐ số: 3326/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03189 |
QĐ số: 3267/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03121-3122 |
QĐ số: 3112/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03036-3038 |
QĐ số: 2985/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02871 |
QĐ số: 2832/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02741-2743 |
QĐ số: 2671/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02620 |
QĐ số: 2625/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02567-2570 |
QĐ số: 2550/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02454 |
QĐ số: 2410/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02357 |
QĐ số: 2248/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02202-2203 |
QĐ số: 2026/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01986-1988 |
QĐ số: 1890/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01846-1848 |
QĐ số: 1676/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01683-1684 |
QĐ số: 1526/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01523-1525 |
QĐ số: 1403/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01398-1399 |
QĐ số: 1376/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01378-1380 |
QĐ số: 1167/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01186 |
QĐ số: 1065/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01073 |
QĐ số: 1044/QĐ-TTKN-KNKĐ
ĐÍnh chính QĐ số 1044
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01044-1047
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01044
|
QĐ số: 971/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00989-991 |
QĐ số: 905/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00951-952 |
QĐ số: 789/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00841-845 |
QĐ số: 668/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00726 |
QĐ số: 609/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00664-665 |
QĐ số: 447/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00490 |
QĐ số: 429/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00461 |
QĐ số: 257/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00250 |
QĐ số: 99/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00088-91 |
Công ty TNHH Thương mại Huy Vũ |
|
|
QĐ số: 2571/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02450 |
QĐ số: 2537/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02402 |
QĐ số: 1660/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01623 |
QĐ số: 98/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00098 |
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học A.T.C |
|
|
QĐ số: 4007/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03837 |
QĐ số: 2175/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02104-2105 |
QĐ số: 93/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00010-11 |
Công ty TNHH Zeigler Việt Nam |
|
|
QĐ số: 3932/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03807-3810 |
QĐ số: 2997/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02844 |
QĐ số: 2870/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02775 |
QĐ số: 2144/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02043-2048 |
QĐ số: 1399/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01323-1325 |
QĐ số: 937/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00936-944 |
QĐ số: 91/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00097 |
Công ty TNHH Mixscience Asia |
|
|
QĐ số: 3561/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03478-3480 |
QĐ số: 1980/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01947-1949 |
QĐ số: 1447/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01386-1387 |
QĐ số: 1177/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1177
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01197
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01197
|
QĐ số: 92/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00052-54 |
QĐ số: 89/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00050-51 |
Công ty TNHH DV Tư vấn và TM Tiến Nông |
|
|
QĐ số: 4102/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03959-3960 |
QĐ số: 3803/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03669 |
QĐ số: 3763/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03617 |
QĐ số: 3717/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03579-3580 |
QĐ số: 2989/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02900 |
QĐ số: 2387/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02352 |
QĐ số: 2310/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02217 |
QĐ số: 1716/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01673 |
QĐ số: 1527/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01486 |
QĐ số: 671/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00727 |
QĐ số: 430/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00380 |
QĐ số: 76/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00092 |
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Evergreen Việt Nam |
|
|
QĐ số: 4363/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04190 |
QĐ số: 4052/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03877 |
QĐ số: 3490/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03371-3372 |
QĐ số: 3055/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02867 |
QĐ số: 2884/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02825 |
QĐ số: 2670/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02539 |
QĐ số: 2501/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02405 |
QĐ số: 966/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00920 |
QĐ số: 831/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00828-829 |
QĐ số: 75/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00186 |
Công ty TNHH INVE Việt Nam |
|
|
QĐ số: 4331/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04192-4196 |
QĐ số: 3648/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03553-3555 |
QĐ số: 3379/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03214-3219 |
QĐ số: 2990/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02902-2903 |
QĐ số: 2557/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02386-2395 |
QĐ số: 2319/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02239 |
QĐ số: 2139/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02154 |
QĐ số: 1925/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01884-1890 |
QĐ số: 1579/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01505-1512 |
QĐ số: 700/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00731-735 |
QĐ số: 605/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00683-687 |
QĐ số: 370/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00404 |
QĐ số: 72/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00040-47 |
Công ty TNHH Icfood Việt Nam |
QĐ số: 5052/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04852 |
QĐ số: 4043/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03905-3909 |
QĐ số: 3778/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03649 |
QĐ số: 2014/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01981-1983 |
QĐ số: 1722/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01668-1672 |
QĐ số: 1149/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01165-1169 |
QĐ số: 387/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00407-410 |
QĐ số: 68/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00072-73 |
Công ty TNHH Nam Hoa Hưng Yên |
|
|
QĐ số: 4893/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04615-4616 |
QĐ số: 4440/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04150-4151 |
QĐ số: 4300/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04058 |
QĐ số: 4198/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04057 |
QĐ số: 3791/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03655 |
QĐ số: 3412/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03327-3328 |
QĐ số: 2706/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02594 |
QĐ số: 2313/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02166 |
QĐ số: 4894/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04746-4748 |
Công ty TNHH MTV TM PT Nam Hoa |
QĐ số: 5018/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04794 |
QĐ số: 4894/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04646-4648 |
QĐ số: 4733/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04536 |
QĐ số: 4416/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04199 |
QĐ số: 4310/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04120 |
QĐ số: 4123/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03957 |
QĐ số: 4006/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03772 |
QĐ số: 4005/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03851 |
QĐ số: 3923/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03739-3740 |
QĐ số: 3581/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03419-3420 |
QĐ số: 3329/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03190 |
QĐ số: 3262/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03069 |
QĐ số: 3181/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03009-3010 |
QĐ số: 3047/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02889 |
QĐ số: 3028/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02887-2888 |
QĐ số: 2841/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02684 |
QĐ số: 2626/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02521 |
QĐ số: 2610/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02501 |
QĐ số: 2458/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02382 |
QĐ số: 2306/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02219-2221 |
QĐ số: 2238/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02145-2146 |
QĐ số: 1985/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01921 |
QĐ số: 1978/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01916-1917 |
QĐ số: 1777/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01680 |
QĐ số: 1437/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01443-1447 |
QĐ số: 1139/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01174 |
QĐ số: 1083/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01126-1127 |
QĐ số: 1000/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01019-1021 |
QĐ số: 872/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00894-896 |
QĐ số: 862/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00853-854 |
QĐ số: 699/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00763-764 |
QĐ số: 288/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00296-297 |
QĐ số: 243/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00244-245 |
QĐ số: 67/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00084-85 |
Công ty TNHH Dinh dưỡng Việt |
QĐ số: 5058/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04848 |
QĐ số: 4917/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4917
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04730-4731
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04730
|
QĐ số: 4808/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04644-4645 |
QĐ số: 4760/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04580-4582 |
QĐ số: 4587/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04444 |
QĐ số: 4409/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04278 |
QĐ số: 4346/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04202-4203 |
QĐ số: 3961/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03794 |
QĐ số: 3779/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03639-3640 |
QĐ số: 3621/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03519-3521 |
QĐ số: 3573/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03497-3498 |
QĐ số: 3361/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03266-3269 |
QĐ số: 3263/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03086-3087 |
QĐ số: 3137/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03049 |
QĐ số: 2536/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02480 |
QĐ số: 2421/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02358 |
QĐ số: 2202/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02143 |
QĐ số: 2197/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02070 |
QĐ số: 1878/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01849 |
QĐ số: 1800/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01803 |
QĐ số: 1678/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01651-1653 |
QĐ số: 1506/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01449 |
QĐ số: 1338/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01346-1347 |
QĐ số: 1299/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01292 |
QĐ số: 1170/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01147 |
QĐ số: 1153/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01184 |
QĐ số: 1055/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01094-1095 |
QĐ số: 939/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.0101 |
QĐ số: 900/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00956 |
QĐ số: 819/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00866 |
QĐ số: 761/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00803-804 |
QĐ số: 711/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00775-776 |
QĐ số: 612/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00663 |
QĐ số: 573/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00620 |
QĐ số: 462/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00494 |
QĐ số: 209/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00188-189 |
QĐ số: 64/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00048 |
Công ty TNHH MTV Nutrispices |
QĐ số: 5056/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04851 |
QĐ số: 4489/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04303 |
QĐ số: 4435/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04304 |
QĐ số: 3870/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3870
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03762
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03762
|
QĐ số: 818/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00865 |
QĐ số: 519/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00568 |
QĐ số: 375/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00406 |
QĐ số: 65/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00071 |
Công ty TNHH De Heus |
|
|
QĐ số: 3627/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03464-3466 |
QĐ số: 2824/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02710 |
QĐ số: 2496/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02415 |
QĐ số: 2002/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01927 |
QĐ số: 1512/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01458 |
QĐ số: 1072/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01087 |
QĐ số: 584/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00600 |
QĐ số: 486/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00510 |
QĐ số: 61/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00022 |
Công ty CP Tập đoàn Dabaco Việt Nam |
|
|
QĐ số: 4886/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04724-4725 |
QĐ số: 4381/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04249-4251 |
QĐ số: 4028/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4028 |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03901-3903
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03901 |
QĐ số: 3744/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03571 |
QĐ số: 3460/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03287-3289 |
QĐ số: 2968/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02770-2771 |
QĐ số: 2325/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02163-2164 |
QĐ số: 2015/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01989 |
QĐ số: 921/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00907-909 |
QĐ số: 63/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00038-39 |
Công ty TNHH CJ VINA AGRI |
QĐ số: 5037/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04817-4818 |
QĐ số: 4872/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04710 |
QĐ số: 4315/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04178 |
QĐ số: 4027/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03875 |
QĐ số: 3722/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03588 |
QĐ số: 3550/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03412 |
QĐ số: 3208/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03068 |
QĐ số: 3104/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02993-2994 |
QĐ số: 2774/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02680 |
QĐ số: 2070/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02024 |
QĐ số: 1846/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01617-1618 |
QĐ số: 1342/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01262 |
QĐ số: 1223/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01201 |
QĐ số: 1033/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.001018 |
QĐ số: 927/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00934 |
QĐ số: 686/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00691 |
QĐ số: 60/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00023 |
Công ty TNHH Tongwei Hải Dương |
|
|
QĐ số: 4731/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4731
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04541-4546
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04545-4546
|
QĐ số: 4183/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04053-4054 |
QĐ số: 3882/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3882
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03716
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03716
|
QĐ số: 3855/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03719-3722 |
QĐ số: 3283/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03070-3073 |
QĐ số: 3280/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03124 |
QĐ số: 2946/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02803 |
QĐ số: 2862/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02652-2655 |
QĐ số: 2497/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02444 |
QĐ số: 2308/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02273-2274 |
QĐ số: 1961/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01726-1727 |
QĐ số: 1508/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01439 |
QĐ số: 1477/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01371-1372 |
QĐ số: 1100/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01034 |
QĐ số: 677/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00751 |
QĐ số: 315/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00319 |
QĐ số: 54/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00031-35 |
Chi nhánh Long An - Công ty TNHH Nutreco International (Việt Nam) |
QĐ số: 4997/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04760 |
QĐ số: 4656/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04484-4488 |
QĐ số: 4547/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04400 |
QĐ số: 4542/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04335-4336 |
QĐ số: 3817/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03679-3682 |
QĐ số: 3606/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03446 |
QĐ số: 3547/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03394 |
QĐ số: 3252/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03136 |
QĐ số: 3219/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03102-3106 |
QĐ số: 2914/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02767 |
QĐ số: 2833/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02711-2716 |
QĐ số: 2584/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02484-2485 |
QĐ số: 2356/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02249-2250 |
QĐ số: 2217/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02132 |
QĐ số: 2163/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02101 |
QĐ số: 1708/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01663 |
QĐ số: 1632/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01611-1614 |
QĐ số: 1276/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01223 |
QĐ số: 1092/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01088-1089 |
QĐ số: 397/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00415-417 |
QĐ số: 245/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00213 |
Chi nhánh Thuận Đạo - Công ty TNHH Nutreco International (Việt Nam) |
|
|
QĐ số: 4987/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04759 |
QĐ số: 4876/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04712 |
QĐ số: 4686/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4686
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04519-4523
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04519
|
QĐ số: 4543/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04334 |
QĐ số: 4426/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04217 |
QĐ số: 4159/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03974 |
QĐ số: 4105/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03981 |
QĐ số: 3952/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03792 |
QĐ số: 3944/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03774 |
QĐ số: 3818/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03677-3678 |
QĐ số: 3723/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03587 |
QĐ số: 3696/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03600 |
QĐ số: 3605/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03447 |
QĐ số: 3491/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03347 |
QĐ số: 3343/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03226-3227 |
QĐ số: 3223/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03107 |
QĐ số: 3126/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02990-2991 |
QĐ số: 3002/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02864-2865 |
QĐ số: 2895/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02758-2763 |
QĐ số: 2785/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02677 |
QĐ số: 2704/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2704
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02632
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02632
|
QĐ số: 2682/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02575-2579 |
QĐ số: 2502/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02404 |
QĐ số: 2455/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02340 |
QĐ số: 2164/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02099-2100 |
QĐ số: 1710/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01662 |
QĐ số: 1649/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01609-1610 |
QĐ số: 1511/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01457 |
QĐ số: 1291/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01245 |
QĐ số: 1245/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01115 |
QĐ số: 946/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00918-919 |
QĐ số: 770/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00780 |
QĐ số: 716/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00717 |
QĐ số: 626/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00655 |
QĐ số: 548/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00584 |
QĐ số: 473/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00513 |
QĐ số: 393/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00413-414 |
QĐ số: 88/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00082 |
QĐ số: 52/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00074-80 |
Công ty TNHH Thương mại Đại Nam |
|
|
QĐ số: 378/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00374 |
QĐ số: 46/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00027 |
Công ty CP Greenfeed Việt Nam |
|
|
QĐ số: 4636/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04475 |
QĐ số: 4505/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04344-4345 |
QĐ số: 4485/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04344-4345 |
QĐ số: 4419/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04242 |
QĐ số: 4150/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04031 |
QĐ số: 3951/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03799 |
QĐ số: 3607/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03490 |
QĐ số: 3383/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03249 |
QĐ số: 3004/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02862-2863 |
QĐ số: 2934/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02780 |
QĐ số: 2569/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02467 |
QĐ số: 2295/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02186 |
QĐ số: 2137/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02102 |
QĐ số: 1930/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01915 |
QĐ số: 563/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00585 |
QĐ số: 326/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00325 |
QĐ số: 38/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00025 |
Công ty CP Sinh học Quốc tế Công Nghệ Xanh |
|
|
QĐ số: 4898/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04715 |
QĐ số: 4758/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04579 |
QĐ số: 4486/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04346-4347 |
QĐ số: 4367/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04169-4170 |
QĐ số: 4367/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04168 |
QĐ số: 4227/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04082 |
QĐ số: 4081/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03878 |
QĐ số: 3942/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03779-3781 |
QĐ số: 3908/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03758 |
QĐ số: 3847/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03756 |
QĐ số: 3604/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03444-3445 |
QĐ số: 3601/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03370 |
QĐ số: 3575/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03413-3414 |
QĐ số: 3511/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03325-3326 |
QĐ số: 3484/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03361 |
QĐ số: 3395/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03212-3213 |
QĐ số: 3335/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03177 |
QĐ số: 3175/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03023 |
QĐ số: 3053/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02943-2944 |
QĐ số: 3033/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02913 |
QĐ số: 2939/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02822-2823 |
QĐ số: 2779/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02659 |
QĐ số: 2672/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02538 |
QĐ số: 2581/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02433 |
QĐ số: 2510/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02423 |
QĐ số: 2489/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02431 |
QĐ số: 2411/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02341 |
QĐ số: 2408/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02263 |
QĐ số: 2358/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02218 |
QĐ số: 2337/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02187 |
QĐ số: 2289/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02181 |
QĐ số: 1867/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01859 |
QĐ số: 1828/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01724-1725 |
QĐ số: 1661/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01580-1581, 1624-1625 |
QĐ số: 1576/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01502 |
QĐ số: 1497/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01459 |
QĐ số: 1445/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01367-1368 |
QĐ số: 1405/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01300 |
QĐ số: 1391/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01275 |
QĐ số: 1388/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01288 |
QĐ số: 1317/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01240 |
QĐ số: 1262/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01235 |
QĐ số: 1253/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01189 |
QĐ số: 1064/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00981 |
QĐ số: 1026/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.001007-1008 |
QĐ số: 902/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00892 |
QĐ số: 882/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00792 |
QĐ số: 851/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00862, 793 |
QĐ số: 275/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00284 |
QĐ số: 200/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00192 |
QĐ số: 121/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00083 |
QĐ số: 37/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00021 |
Chi nhánh Công ty CP S.I.M VN tại Tp Hồ Chí Minh |
QĐ số: 3304/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03209 |
QĐ số: 36/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00024 |
Công ty TNHH Quốc tế Long Thăng |
|
|
QĐ số: 4870/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04709 |
QĐ số: 4739/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04547 |
QĐ số: 4602/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04416 |
QĐ số: 4290/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04154-4155 |
QĐ số: 4138/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04001-4002 |
QĐ số: 4095/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03978 |
QĐ số: 4024/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03888 |
QĐ số: 3959/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03836 |
QĐ số: 3897/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03763 |
QĐ số: 3640/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03459-3460 |
QĐ số: 3458/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03272 |
QĐ số: 3382/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03211 |
QĐ số: 3346/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03210 |
QĐ số: 3257/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03112 |
QĐ số: 3210/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03075 |
QĐ số: 3149/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02987 |
QĐ số: 2797/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02634 |
QĐ số: 2705/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02533 |
QĐ số: 2674/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02532 |
QĐ số: 2579/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02441 |
QĐ số: 2494/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02406 |
QĐ số: 2456/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02339 |
QĐ số: 2188/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02095 |
QĐ số: 2158/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02080-2083 |
QĐ số: 2094/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02036-2037 |
QĐ số: 1922/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01875 |
QĐ số: 1657/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01595 |
QĐ số: 1578/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01513-1514 |
QĐ số: 1495/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01434 |
QĐ số: 1428/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01366 |
QĐ số: 1322/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01281 |
QĐ số: 1117/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01097-1098 |
QĐ số: 1008/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00967 |
QĐ số: 746/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00742 |
QĐ số: 526/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00511 |
QĐ số: 352/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00356 |
QĐ số: 73/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00056-57 |
QĐ số: 35/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00026 |
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long |
QĐ số: 5050/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04842-1,-4842-2 |
QĐ số: 5024/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04790-4792 |
QĐ số: 5013/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04745 |
QĐ số: 4990/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04774 |
QĐ số: 4962/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04740-4744 |
QĐ số: 4932/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04736 |
QĐ số: 4868/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04696-4704 |
QĐ số: 4804/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04596-4598 |
QĐ số: 4791/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04593-4595 |
QĐ số: 4763/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4763
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04604
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04604
|
QĐ số: 4742/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04509-4514 |
QĐ số: 4737/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04429, 4553-4555 |
QĐ số: 4720/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04540 |
QĐ số: 4630/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04455,4456, 4461 |
QĐ số: 4622/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04457-4459 |
QĐ số: 4606/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04454 |
QĐ số: 4590/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04428 |
QĐ số: 4577/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04211 |
QĐ số: 4555/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04331-4333 |
QĐ số: 4545/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04330 |
QĐ số: 4508/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04269 |
QĐ số: 4444/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04261-4268 |
QĐ số: 4382/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04209-4210, 4212 |
QĐ số: 4379/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04248 |
QĐ số: 4370/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04207-4208 |
QĐ số: 4293/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4293
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04145-4149 |
QĐ số: 4289/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04131-4136 |
QĐ số: 4209/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04068 |
QĐ số: 4205/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4205
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04045-4049
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04047
|
QĐ số: 4176/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4176
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04023-4026
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04023-4026
|
QĐ số: 4154/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04021-4024 |
QĐ số: 4178/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04007-4011 |
QĐ số: 4141/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04004-4006 |
QĐ số: 4075/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03946-3952 |
QĐ số: 4054/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03944-3945 |
QĐ số: 4037/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4037
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03896-3899
Giấy CNĐC số: HQ.05.0.23.03898-3899
|
QĐ số: 4025/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03900 |
QĐ số: 4012/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03890-3895 |
QĐ số: 3993/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03829-3833 |
QĐ số: 3990/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03827-3828 |
QĐ số: 3939/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03773 |
QĐ số: 3892/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03715 |
QĐ số: 3881/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03613 |
QĐ số: 3839/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03699, 3702-3703 |
QĐ số: 3822/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03612, 3700-3701, 3704-3705 |
QĐ số: 3771/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03611 |
QĐ số: 3767/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3767
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03606-3610
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03607
|
QĐ số: 3757/QĐ-TTKN-KNKĐ bổ sung địa điểm sản xuất cho 6 sản phẩm |
QĐ số: 3684/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3684 |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03535-3543
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03537-3538 |
QĐ số: 3680/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03593 |
QĐ số: 3664/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03384 |
QĐ số: 3571/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03397-3400 |
QĐ số: 3565/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03401-3403 |
QĐ số: 3562/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03404-3410 |
QĐ số: 3536/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03426 |
QĐ số: 3535/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3535
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03374-3376 |
QĐ số: 3522/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03427 |
QĐ số: 3507/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03377-3383 |
QĐ số: 3454/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03302 |
QĐ số: 3447/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03277-3285 |
QĐ số: 3443/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03273-3276 |
QĐ số: 3406/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03329-3330 |
QĐ số: 3360/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03260 |
QĐ số: 3327/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03196-3202 |
QĐ số: 3313/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03203-3205 |
QĐ số: 3242/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03089-3095 |
QĐ số: 3237/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03096-3101 |
QĐ số: 3206/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03001 |
QĐ số: 3159/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03041 |
QĐ số: 3156/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03042-3047 |
QĐ số: 3131/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02968-2970 |
QĐ số: 3127/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02971-2972 |
QĐ số: 3125/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02973-2976 |
QĐ số: 3064/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3064
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02988 |
QĐ số: 3054/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02926 |
QĐ số: 3048/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02927-2933 |
QĐ số: 3022/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02872-2877 |
QĐ số: 3012/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02878-2886 |
QĐ số: 2953/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02784-2789 |
QĐ số: 2947/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02790-2795 |
QĐ số: 2825/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02748-2751 |
QĐ số: 2819/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02745-2747 |
QĐ số: 2815/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02744 |
QĐ số: 2755/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02690-2691 |
QĐ số: 2747/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02692-2699 |
QĐ số: 2699/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02586-2588 |
QĐ số: 2698/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02584-2585 |
QĐ số: 2697/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02580-2583 |
QĐ số: 2653/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02503-2508 |
QĐ số: 2640/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02463 |
QĐ số: 2631/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02509-2512 |
QĐ số: 2618/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02513 |
QĐ số: 2518/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02455 |
QĐ số: 2508/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02407-2410 |
QĐ số: 2502/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02411-2414 |
QĐ số: 2460/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02324 |
QĐ số: 2459/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02325-2328 |
QĐ số: 2438/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02378 |
QĐ số: 2409/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02320 |
QĐ số: 2382/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02286-2288 |
QĐ số: 2377/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02289-2294 |
QĐ số: 2304/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02188-2192 |
QĐ số: 2298/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02193-2198 |
TB số: 404 ngày 27/6/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
QĐ số: 2196/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02085-2090 |
QĐ số: 2190/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02091-2094 |
QĐ số: 2157/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02059-2060 |
QĐ số: 2057/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01998 |
QĐ số: 2052/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02050 |
QĐ số: 2041/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01999-2007 |
QĐ số: 1981/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01952-1954 |
QĐ số: 1977/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01864 |
QĐ số: 1918/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1918 |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01851
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01851 |
QĐ số: 1917/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01850 |
QĐ số: 1910/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01852-1854 |
QĐ số: 1829/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01783-1788 |
QĐ số: 1813/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01789-1791 |
QĐ số: 1797/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01619-1620 |
QĐ số: 1796/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01714 |
QĐ số: 1785/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01781
Giấy CN số: HQ.05.0.20.02340 |
QĐ số: 1780/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01703-1704 |
QĐ số: 1778/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01705-1711 |
QĐ số: 1730/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1730
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01568 |
QĐ số: 1724/QĐ-TTKN-KNKĐ ngày 25/5/2023 V/v mở rộng địa điểm sx |
QĐ số: 1695/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01631-1633 |
QĐ số: 1694/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1694
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01634-1644
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01634
|
QĐ số: 1565/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01539-1540 |
QĐ số: 1564/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01541-1545 |
QĐ số: 1485/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.21.01258 |
QĐ số: 1466/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01409-1412 |
QĐ số: 1454/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01377 |
QĐ số: 1441/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01413-1417 |
QĐ số: 1422/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01359-1365 |
QĐ số: 1421/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01355-1358 |
QĐ số: 1285/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01224-1228 |
QĐ số: 1280/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01229-1232 |
QĐ số: 1210/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01172 |
QĐ số: 1182/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01150-1154 |
QĐ số: 1181/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01155-1159 |
QĐ số: 1129/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01161 |
QĐ số: 1091/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01080-1081 |
QĐ số: 1090/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01082-1085 |
QĐ số: 1049/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.001011-1013 |
QĐ số: 1034/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.001014-1017 |
QĐ số: 987/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00969-974 |
QĐ số: 986/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00968 |
QĐ số: 942/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00926-930 |
QĐ số: 941/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00921-925 |
QĐ số: 922/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00902 |
QĐ số: 842/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00833-837 |
QĐ số: 787/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00805 |
QĐ số: 774/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00785-787 |
QĐ số: 769/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00788-789 |
QĐ số: 749/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00808 |
QĐ số: 748/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00679-680 |
QĐ số: 726/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00743-745 |
QĐ số: 723/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00746-747 |
QĐ số: 634/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00670-672 |
QĐ số: 633/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00666-669 |
QĐ số: 553/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00555-562 |
QĐ số: 552/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00563-566 |
QĐ số: 542/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00574 |
QĐ số: 491/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00514-518 |
QĐ số: 479/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00519-526 |
QĐ số: 446/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00475 |
QĐ số: 403/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00421-427 |
QĐ số: 385/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00418-420 |
QĐ số: 359/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00390-391 |
QĐ số: 341/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00340-344 |
QĐ số: 333/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00333-339 |
QĐ số: 319/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00345 |
QĐ số: 280/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00278-283 |
QĐ số: 264/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00271-276 |
QĐ số: 228/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00230-231 |
QĐ số: 227/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00223-229 |
QĐ số: 211/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00195 |
QĐ số: 193/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00176-178 |
QĐ số: 187/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00174-175 |
QĐ số: 177/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00156-159 |
QĐ số: 135/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00137-142 |
QĐ số: 112/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00087 |
QĐ số: 57/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00058-60 |
QĐ số: 56/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00061-63 |
QĐ số: 25/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00016 |
Công ty LDHH Thức ăn Thủy sản Việt Hoa |
QĐ số: 4975/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04770 |
QĐ số: 4919/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04716 |
QĐ số: 4581/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04447 |
QĐ số: 3598/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03428-3431 |
QĐ số: 3471/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03319 |
QĐ số: 3381/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03178 |
QĐ số: 2881/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02774 |
QĐ số: 2776/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02678-2679 |
QĐ số: 2434/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02307 |
QĐ số: 2261/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02159-2160 |
QĐ số: 1252/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01190-1191 |
QĐ số: 23/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00012-13 |
Công ty TNHH Thương mại Cung ứng Quốc tế |
|
|
QĐ số: 4658/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04498 |
QĐ số: 4389/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04252 |
QĐ số: 4327/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04052 |
QĐ số: 3145/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02948 |
QĐ số: 2318/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02257 |
QĐ số: 1099/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01074 |
QĐ số: 620/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00647 |
QĐ số: 206/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 206
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00194 |
QĐ số: 16/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00015 |
Công ty TNHH Uni-President Việt Nam |
QĐ số: 5053/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04850 |
QĐ số: 5017/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04782-4784 |
QĐ số: 4963/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04767-4768 |
QĐ số: 4867/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04705 |
QĐ số: 4814/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04657-4659 |
QĐ số: 4792/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04636 |
QĐ số: 4736/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04505 |
QĐ số: 4683/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04506 |
QĐ số: 4678/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04507 |
QĐ số: 4642/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04489-4490 |
QĐ số: 4637/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04432 |
QĐ số: 4585/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04385-4386, 4414 |
QĐ số: 4579/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04431 |
QĐ số: 4553/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04406-4407 |
QĐ số: 4484/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04343 |
QĐ số: 4442/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04305 |
QĐ số: 4434/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04283-4286 |
QĐ số: 4365/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04244 |
QĐ số: 4364/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04138 |
QĐ số: 4324/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04156-4158 |
QĐ số: 4323/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04184-4185 |
QĐ số: 4196/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04059-4062 |
QĐ số: 4166/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03973 |
QĐ số: 4116/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03967 |
QĐ số: 4107/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03918-3919 |
QĐ số: 4103/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03922 |
QĐ số: 4003/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03847 |
QĐ số: 3980/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3980
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03801
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03801
|
QĐ số: 3978/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03813 |
QĐ số: 3925/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03790 |
QĐ số: 3924/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03765-3766 |
QĐ số: 3907/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03724 |
QĐ số: 3876/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03742 |
QĐ số: 3840/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03632 |
QĐ số: 3777/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03602 |
QĐ số: 3755/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03525 |
QĐ số: 3658/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03487 |
QĐ số: 3614/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3614
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03451
Giấy CN Đc số: HQ.05.0.23.03451
|
QĐ số: 3600/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03500 |
Thông báo số 588/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp |
QĐ số: 3298/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03161 |
QĐ số: 3258/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03126 |
QĐ số: 3204/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03085 |
QĐ số: 3153/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03034 |
QĐ số: 3136/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02986 |
QĐ số: 3061/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02979 |
QĐ số: 3057/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02917 |
QĐ số: 3007/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02907 |
QĐ số: 3006/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02890-2892 |
QĐ số: 2925/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02818 |
QĐ số: 2874/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02687 |
QĐ số: 2850/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02704-2706 |
QĐ số: 2842/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02686 |
QĐ số: 2818/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2818
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02628-2630
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02628
|
QĐ số: 2723/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02612 |
QĐ số: 2685/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02597-2598 |
QĐ số: 2669/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02589 |
QĐ số: 2619/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02435 |
QĐ số: 2612/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02526 |
QĐ số: 2611/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02517-2519 |
QĐ số: 2604/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02452-2453 |
QĐ số: 2603/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02448 |
QĐ số: 2573/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02461 |
QĐ số: 2559/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02446-2447 |
QĐ số: 2461/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02380 |
QĐ số: 2449/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.21.02286 |
QĐ số: 2433/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02259 |
QĐ số: 2376/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02238 |
QĐ số: 2373/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02258 |
QĐ số: 2311/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2311
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02243
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02243
|
QĐ số: 2297/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02240-2241 |
QĐ số: 2284/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02235-2237 |
QĐ số: 2236/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02140, 2177 |
QĐ số: 2219/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02133 |
QĐ số: 2205/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02112-2114 |
QĐ số: 2201/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02109-2111 |
QĐ số: 2141/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02108 |
QĐ số: 2106/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02033 |
QĐ số: 2107/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02049 |
QĐ số: 2003/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01935-1936, 1943 |
QĐ số: 1989/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01942 |
QĐ số: 1947/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01874 |
QĐ số: 1765/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01738-1739 |
QĐ số: 1747/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01800-1801 |
QĐ số: 1740/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01661 |
QĐ số: 1703/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01660 |
QĐ số: 1685/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01630 |
QĐ số: 1336/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01276 |
QĐ số: 1319/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01250 |
QĐ số: 1272/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01233 |
QĐ số: 1258/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01217-1219 |
QĐ số: 1222/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01187 |
QĐ số: 1133/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01120 |
QĐ số: 1084/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01037-1038 |
QĐ số: 1074/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01036 |
QĐ số: 994/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01010 |
QĐ số: 980/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00977 |
QĐ số: 956/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00962 |
TB số: 202 ngày 31/3/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
QĐ số: 915/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00905-906 |
QĐ số: 841/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00852 |
QĐ số: 800/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00813-814 |
QĐ số: 747/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00729 |
QĐ số: 731/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00728 |
QĐ số: 697/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00703-705 |
QĐ số: 691/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00696, 700-702 |
TB số: 132 ngày 08/3/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
Đính chính Thông báo 132
|
QĐ số: 663/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.21.00888, 1424 |
QĐ số: 659/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00660 |
QĐ số: 628/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00651-652 |
QĐ số: 571/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00588 |
QĐ số: 569/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00579 |
QĐ số: 490/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00497 |
QĐ số: 440/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00458-460 |
QĐ số: 404/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00389 |
QĐ số: 399/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00386 |
QĐ số: 306/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00316 |
QĐ số: 305/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00310-315 |
QĐ số: 297/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00300 |
QĐ số: 289/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00298-299 |
TB số: 45 ngày 19/01/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm |
QĐ số: 222/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00221-222 |
QĐ số: 219/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00208 |
QĐ số: 192/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00179 |
QĐ số: 188/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00163-167 |
QĐ số: 157/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 157
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00108
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00108
|
QĐ số: 142/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00109-110 |
QĐ số: 140/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00102-104 |
QĐ số: 136/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00105 |
QĐ số: 129/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00133-134 |
QĐ số: 77/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00093-94 |
QĐ số: 47/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00028-30 |
QĐ số: 17/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00036-37 |
QĐ số: 4008/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4008
|
Giấy CN số: HQ.05.0.22.04253-4254
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.22.04254
|
QĐ số: 4007/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.22.04242-4246 |
Công ty TNHH TM & KT nông nghiệp Hương Giang |
|
|
QĐ số: 3151/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03016-3020 |
QĐ số: 3050/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02849 |
QĐ số: 2380/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02264 |
QĐ số: 1396/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01297 |
QĐ số: 1361/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01295-1296 |
QĐ số: 1234/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01237-1239 |
QĐ số: 940/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01000 |
QĐ số: 935/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00963-964 |
QĐ số: 4018/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.22.04330 |
Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) |
QĐ số: 5025/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04821-4823 |
QĐ số: 4558/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04405 |
QĐ số: 4472/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04323-4325 |
QĐ số: 4430/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04282 |
QĐ số: 4147/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04027 |
QĐ số: 4048/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03923 |
Thông báo số 627/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp |
QĐ số: 3780/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03618,3624 |
QĐ số: 3639/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03468-3469 |
QĐ số: 3251/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03125 |
QĐ số: 3122/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02919 |
QĐ số: 2921/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02810-2811 |
QĐ số: 2475/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02346 |
QĐ số: 2171/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02058 |
QĐ số: 1991/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01918 |
QĐ số: 1786/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01693-1695 |
QĐ số: 1449/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01405 |
QĐ số: 1339/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01284-1287 |
QĐ số: 1151/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01129-1131 |
QĐ số: 740/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00770-771 |
QĐ số: 456/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 456
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00481-483
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00481
|
QĐ số: 322/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00330-331 |
QĐ số: 286/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00294-295 |
QĐ số: 29/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00067-68 |
QĐ số: 4019/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.22.04345 |
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long (Vĩnh Long) |
|
|
QĐ số: 5011/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.22.00008, 00286 |
QĐ số: 5007/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04762 |
QĐ số: 4833/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04671 |
QĐ số: 4813/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04653 |
QĐ số: 4809/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ 4809
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04583-4586 |
QĐ số: 4723/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04527-4529 |
QĐ số: 4661/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04448-4449 |
QĐ số: 4638/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04469 |
QĐ số: 4629/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04468 |
QĐ số: 4580/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.0433 |
QĐ số: 4441/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ 4441
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04215-4216
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04216
|
QĐ số: 4369/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04171 |
QĐ số: 4349/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04172-4174 |
QĐ số: 4271/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04129 |
QĐ số: 4251/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04094 |
QĐ số: 4220/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03968-3969 |
QĐ số: 4124/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03982-3985 |
QĐ số: 4014/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03889 |
QĐ số: 4010/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ 4010
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03874 |
QĐ số: 3977/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03820-3821 |
QĐ số: 3956/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03834 |
QĐ số: 3868/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03741 |
QĐ số: 3764/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03603 |
QĐ số: 3624/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03504-3505 |
QĐ số: 3619/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03443 |
QĐ số: 3555/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03393 |
QĐ số: 3489/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3489
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03322-3323 |
QĐ số: 3401/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03247-3248 |
QĐ số: 3384/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03232 |
QĐ số: 3241/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03108-3109 |
QĐ số: 3231/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03115 |
QĐ số: 3158/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3158
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03050
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03050
|
QĐ số: 3097/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02951 |
QĐ số: 3029/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02920 |
QĐ số: 2987/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02857-2859 |
QĐ số: 2964/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02832 |
QĐ số: 2918/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02768 |
QĐ số: 2879/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02753-2754 |
QĐ số: 2684/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02606 |
QĐ số: 2628/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02497-2498 |
QĐ số: 2567/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02499-2500 |
QĐ số: 2392/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02315 |
QĐ số: 2366/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02284 |
QĐ số: 2288/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02206 |
QĐ số: 2232/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02173-2174 |
QĐ số: 2191/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02096 |
QĐ số: 2100/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01928 |
QĐ số: 2095/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2095
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02035 |
QĐ số: 1891/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01845 |
QĐ số: 1880/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01796-1797 |
QĐ số: 1766/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01763 |
QĐ số: 1761/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01696-1698 |
QĐ số: 1741/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01782 |
QĐ số: 1637/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01615 |
QĐ số: 1617/QĐ-TTKN-KNKĐ
QĐ điều chỉnh tên sản phẩm
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01666 |
QĐ số: 1549/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01484-1485 |
QĐ số: 1503/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01431 |
QĐ số: 1496/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01455-1456 |
QĐ số: 1395/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01351-1352 |
QĐ số: 1337/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01278 |
QĐ số: 1321/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01277 |
QĐ số: 1235/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01116 |
QĐ số: 1225/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01202 |
QĐ số: 1195/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01148-1149 |
QĐ số: 993/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01004 |
QĐ số: 924/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00932-933 |
QĐ số: 844/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00851 |
QĐ số: 808/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00796 |
QĐ số: 801/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00800 |
QĐ số: 732/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00720-721 |
QĐ số: 689/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00692 |
QĐ số: 656/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00659 |
QĐ số: 632/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00657-658 |
QĐ số: 531/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00538 |
QĐ số: 445/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00489 |
QĐ số: 432/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00387 |
QĐ số: 331/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00323-324 |
QĐ số: 256/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00211-212 |
QĐ số: 229/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 229
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00232-234
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00234
|
QĐ số: 90/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00081 |
QĐ số: 07/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00017-18 |
Công ty CP EWOS Việt Nam |
|
|
QĐ số: 4877/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04722 |
QĐ số: 4831/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04630 |
QĐ số: 4759/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04532 |
QĐ số: 4421/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04254 |
QĐ số: 4402/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04275-4276 |
QĐ số: 4305/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04121-4122 |
QĐ số: 4203/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04051 |
QĐ số: 4113/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03979-3980 |
QĐ số: 4055/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03883 |
QĐ số: 3949/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03776 |
QĐ số: 3732/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03566-3567 |
QĐ số: 3691/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03532-3533 |
QĐ số: 3497/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03389-3390 |
QĐ số: 3414/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03270 |
QĐ số: 3294/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03160 |
QĐ số: 3030/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02908 |
QĐ số: 2876/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02782 |
QĐ số: 2834/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02722 |
QĐ số: 2738/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02622 |
QĐ số: 2357/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02264-2265 |
QĐ số: 2253/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02147 |
QĐ số: 1999/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01955 |
QĐ số: 1876/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01856 |
QĐ số: 1825/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01775 |
QĐ số: 1507/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01487 |
QĐ số: 1433/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01437 |
QĐ số: 1424/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01427-1428 |
QĐ số: 1325/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01339-1340 |
QĐ số: 1069/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01092 |
QĐ số: 860/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00839-840 |
QĐ số: 757/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00748 |
QĐ số: 672/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00693 |
QĐ số: 550/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00548 |
QĐ số: 419/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00455-456 |
QĐ số: 21/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00019 |
QĐ số: 08/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00020 |
Công ty TNHH Quốc tế LEDA Việt Nam |
|
|
QĐ số: 139/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 139
|
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00135-136
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00135-136
|
QĐ số: 11/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00055 |
Công ty TNHH Guyomarc’h Việt Nam |
|
|
QĐ số: 1169/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01183 |
QĐ số: 911/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00946 |
QĐ số: 776/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00777, 815 |
QĐ số: 302/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00303 |
QĐ số: 79/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00049 |
QĐ số: 14/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00014 |
Công ty Cổ phần BQ&Q |
|
|
QĐ số: 4926/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04719-4721 |
QĐ số: 4515/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04354-4357 |
QĐ số: 4493/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03864-3873 |
QĐ số: 3469/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03311-3314 |
QĐ số: 2855/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02624-2627 |
QĐ số: 2206/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02117-2120, 2129 |
QĐ số: 2142/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02064-2069 |
QĐ số: 1383/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01381 |
QĐ số: 1308/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01316-1320 |
QĐ số: 599/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00677 |
QĐ số: 15/QĐ-TTKN-KNKĐ |
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00001-09 |