Danh mục giấy chứng nhận sản phẩm phù hợp quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia năm 2023

DANH MỤC GIẤY CHỨNG NHẬN SẢN PHẨM PHÙ HỢP QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA NĂM 2023

+ Bước 1: nhấn nút "Ctrl + F"hiện ra cửa sổ nhỏ ở góc phải phía trên màn hình.

+ Bước 2: nhập tên công ty cần tìm kiếm vào cửa sổ -> ấn phím "Enter".

Tên Công ty

Quyết định ban hành

Giấy chứng nhận

Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Betavn QĐ số: 4985/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04778-4779
Công ty TNHH Thương mại Tiếp thị CMS QĐ số: 4968/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04641
Công ty TNHH Đồng Đại QĐ số: 4957/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04747
Công ty TNHH Thương mại Hải An Nam QĐ số: 4909/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04732
Công ty Cổ phần Nguyên liệu AVI Việt Nam QĐ số: 4908/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04729
Công ty TNHH Sản xuất Thuốc thú y Thủy sản Đức Dũng QĐ số: 4899/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.04015
Công ty TNHH Sinh học Thú Y Lộc An QĐ số: 4847/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04677
Công ty TNHH Dinh dưỡng Đại Long QĐ số: 4780/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04609-4613
Công ty TNHH Ruby QĐ số: 4685/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04533
Công ty TNHH MTV Thú y Hải Vân QĐ số: 4635/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04497
Công ty TNHH Đầu tư và Công nghệ Hành Tinh Xanh TB số: 734 ngày 01/12/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
Công ty TNHH Dinh dưỡng An Thịnh QĐ số: 4548/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04404
Công ty TNHH OLMIX ASIALAND Việt Nam QĐ số: 4539/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04390
Công ty Cổ phần MC FISH Việt Nam QĐ số: 4417/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04287
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Tân Hóa    
QĐ số: 4897/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04655
QĐ số: 4677/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04515
QĐ số: 4495/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04358
QĐ số: 4391/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04253
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Nam Mỹ QĐ số: 4572/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04441
QĐ số: 4311/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04116
Công ty TNHH Nông nghiệp NHG QĐ số: 4296/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04159
Công ty TNHH Interflour Đà Nẵng TB số: 681 ngày 04/11/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
Công ty TNHH Minh Tân QĐ số: 4188/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03990-3993
Công ty TNHH SYAQUA-ADN QĐ số: 5020/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04739
QĐ số: 4208/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04067
QĐ số: 4128/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03995
Công ty TNHH XNK Phụ gia Toàn Cầu QĐ số: 4850/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04676
QĐ số: 4091/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03964
Công ty TNHH Công nghệ Tam Giang TB số: 663 ngày 27/10/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
Công ty TNHH Dầu thực vật Dabaco QĐ số: 4079/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03961
Công ty TNHH Dinh dưỡng Động vật EH Long An Việt Nam QĐ số: 4042/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03916-3917
Công ty TNHH PVS Việt Nam QĐ số: 4040/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03915
Công ty TNHH FUDICO QĐ số: 4029/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03904
Công ty TNHH SKYSHRIMP    
QĐ số: 4537/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04401
QĐ số: 3933/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03819
Công ty TNHH MTV An Đồng Thịnh QĐ số: 3851/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03718
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Aqua HC Thông báo số 621/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp
Công ty TNHH Sản xuất - Chế biến Bột cá Thành Đạt QĐ số: 3702/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03601
Công ty Cổ phần Xăng dầu Sông Châu QĐ số: 3663/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03518
Công ty TNHH Thương mại Quốc tế Biolife QĐ số: 3656/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03561-3564
Công ty TNHH PTGMATERIAL Viet Nam QĐ số: 3669/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03502
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Bamboo FC    
QĐ số: 4422/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04258-4259
QĐ số: 3655/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03508
QĐ số: 3449/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03305
Công ty TNHH B.H.N QĐ số: 3426/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03300
Công ty TNHH Scoular Việt Nam QĐ số: 3423/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03301

Công ty TNHH Tôm Việt    
QĐ số: 4395/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04270-4273
QĐ số: 3359/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03191-3194
Công ty TNHH TM DV Thủy sản 1980 QĐ số: 3352/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03259
Công ty TNHH Hiệp Thành

QĐ số: 3317/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3317

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03163-3172

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03163-3172

Công ty Cổ phần Afarm QĐ số: 3196/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02995-2998
Công ty TNHH XNK Nguyên liệu TOPLINE QĐ số: 3200/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03064-3066
Công ty TNHH Giang Phát Thành QĐ số: 3174/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03088
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ KING AGRO QĐ số: 5016/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04793
QĐ số: 4942/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04746
QĐ số: 4806/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04642
QĐ số: 4732/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04559
QĐ số: 4676/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04518
QĐ số: 4647/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04503
QĐ số: 4571/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04413
QĐ số: 4415/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04280
QĐ số: 4267/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04127
QĐ số: 4247/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04118
QĐ số: 4246/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04117
QĐ số: 4127/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03998
QĐ số: 3913/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03802
QĐ số: 3826/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03709
QĐ số: 3758/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03631
QĐ số: 3537/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03452
QĐ số: 3430/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03362
QĐ số: 3238/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03162
QĐ số: 3182/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03111
Công ty TNHH Công nghệ Thủy sản Lợi Dương    
QĐ số: 4793/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04632-4635
QĐ số: 4394/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04255-4257
QĐ số: 3512/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03366-3368
QĐ số: 3134/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02980-2982
Công ty TNHH ECOBIZNET VINA QĐ số: 3138/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02957-2964
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Vôi Hà Nam QĐ số: 3082/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03006-3007
Công ty TNHH Tư vấn Công nghệ cao KBB QĐ số: 3085/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03021-3022
DNTN Sản xuất Nuôi trồng thủy hải sản Hồ Anh 68 QĐ số: 3072/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02989
Công ty TNHH INNOLITE QĐ số: 3045/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02893-2898
Công ty TNHH Monada QĐ số: 2991/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02868
Công ty TNHH Nhập khẩu và Phân phối Hoa Lâm    
QĐ số: 4559/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04412
QĐ số: 4160/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04032
QĐ số: 3945/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03826
QĐ số: 3756/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03590
QĐ số: 3743/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03570
QĐ số: 3615/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03467
QĐ số: 3296/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03134
QĐ số: 3163/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03000
QĐ số: 2829/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02647
Công ty TNHH Sinh học Nam Việt QĐ số: 2877/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02781
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh NM5 tại Đồng Nai QĐ số: 2844/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02707
Công ty TNHH Dinh dưỡng Âu Việt QĐ số: 2868/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02673-2674
Công ty TNHH Non Mai

QĐ số: 4996/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4996

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04758

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04758

QĐ số: 4152/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04018
QĐ số: 3950/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03791
QĐ số: 2782/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02673
Công ty TNHH Meiwa Việt Nam    
QĐ số: 4605/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04446
QĐ số: 2689/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02619
Công ty TNHH NTH Long An QĐ số: 2710/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02546-2547
Công ty TNHH Công nghệ Nano Thủy Nông QĐ số: 2711/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02548
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu CTG    
QĐ số: 3261/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03128
QĐ số: 2865/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02675
QĐ số: 2724/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02542
Công ty CP Sản xuất Thương mại Thuốc thú y CNC QĐ số: 2740/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02688-2689
Công ty CP Công nghệ Dinh dưỡng Việt Nhật QĐ số: 2643/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02464
Công ty CP Thương mại Victa QĐ số: 2629/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02520
Công ty TNHH Vinasapa QĐ số: 2556/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02458
Công ty TNHH Tôm Giống số 1 VinaKG QĐ số: 2552/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02403
Công ty TNHH Giải pháp Kỹ thuật Công nghệ cao Growmax QĐ số: 2483/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02383-2385
Chi nhánh Công ty TNHH Sinh học Tôm Vàng    
QĐ số: 4213/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04044
QĐ số: 3724/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03547
QĐ số: 3035/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02860
QĐ số: 2931/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02769
QĐ số: 2469/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02401
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Lâm Khánh QĐ số: 2432/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02367-2368
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Thủy hải sản Việt Nam QĐ số: 2407/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02365-2366
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Saturn Bio

QĐ số: 3896/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3896

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03714
QĐ số: 2320/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2320
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02167
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02167
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Nam Thành QĐ số: 2270/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02209-2211
Công ty TNHH Quốc tế An Huy QĐ số: 2145/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02121-2122
Công ty TNHH KTS Âu Mỹ QĐ số: 2123/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02115
Giấy CN số: HQ.05.0.21.01066-1067
Công ty TNHH Ozco Elements QĐ số: 2127/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02028-2029
Công ty CP Phú Mai Anh QĐ số: 2089/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02071
Công ty TNHH Thủy sản Miền Nam QĐ số: 2135/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02051-2053
Công ty TNHH LVA Việt Nam    
QĐ số: 4817/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04603
QĐ số: 4534/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04388
QĐ số: 4496/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04361
QĐ số: 4366/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04137
QĐ số: 4121/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03988-3989
QĐ số: 3866/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.037689
QĐ số: 3821/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03688
QĐ số: 3666/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03515
QĐ số: 3493/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03331
QĐ số: 3025/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02906
QĐ số: 2721/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02534
QĐ số: 2465/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02369
QĐ số: 2294/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02184-2185
QĐ số: 2189/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02063
QĐ số: 2068/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01979
Công ty TNHH TM DV XNK Thông Hải QĐ số: 4257/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04126
QĐ số: 1926/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01891
Công ty TNHH Hóa chất Thành Phương    
QĐ số: 4623/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04474
QĐ số: 4313/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04175-4176
QĐ số: 3472/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03335
QĐ số: 3087/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02950
QĐ số: 2495/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02417
QĐ số: 1929/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01857
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất CK Việt Nam QĐ số: 1936/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01841
Công ty TNHH Nông nghiệp Nutrigreen QĐ số: 1960/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01865
Công ty TNHH ACC Renova QĐ số: 1970/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01883
Công ty TNHH MTV NBC Pacific    
QĐ số: 4297/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04164
QĐ số: 1971/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01873
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Ingredients Việt Nam    
QĐ số: 4146/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04028
QĐ số: 2930/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02855-2856
QĐ số: 2878/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02631
QĐ số: 2035/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02022
QĐ số: 1935/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01909-1910
   
Công ty TNHH Interflour Việt Nam TB số: 370 ngày 08/6/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
Công ty TNHH MTV Khai thác SX TM DV Vận tải Xuất nhập khẩu Khương Nam Việt  
QĐ số: 2123/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02116
Giấy CN số: HQ.05.0.21.00768, 1985
TB số: 368 ngày 08/6/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học HTM TB số: 367 ngày 08/6/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Vi Gô QĐ số: 2922/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01986-1988
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02866
TB số: 365 ngày 08/6/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
Công ty TNHH SX TM Hòa Hưng Phát QĐ số: 2904/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01886-1887
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02801-2802
TB số: 364 ngày 08/6/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
Công ty TNHH Quốc tế Kinh Đô QĐ số: 1923/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01898-1988
Công ty TNHH Công nghệ Kỹ thuật Sinh học Thái Nam Việt QĐ số: 5043/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04834-4837
QĐ số: 2720/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02535-2537
QĐ số: 1919/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01901-1903
Công ty TNHH Hóa chất Thiên Nhiên Xanh QĐ số: 4977/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04748
QĐ số: 4943/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04618-4619
QĐ số: 3914/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03759
QĐ số: 3715/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03578
QĐ số: 3340/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03228
QĐ số: 2147/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02073
QĐ số: 1862/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01798
Công ty Cổ phần Nutricell Việt Nam    
QĐ số: 4608/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04403
QĐ số: 4392/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04228
QĐ số: 1838/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01792
Công ty TNHH thức ăn thủy sản Feed One    
QĐ số: 4982/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04749-4750
QĐ số: 4549/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04399
QĐ số: 4064/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03941-3943
QĐ số: 3339/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03220-3221
QĐ số: 3164/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03051
QĐ số: 3095/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02949
QĐ số: 2778/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02681
QĐ số: 2700/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02608
QĐ số: 2498/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02416
QĐ số: 2148/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02084
QĐ số: 1986/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01925
QĐ số: 1808/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01795
Công ty TNHH Kinh doanh Phát triển Phương Bắc QĐ số: 1799/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01715-1717
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Thiên Thạch    
QĐ số: 2786/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02661
QĐ số: 1776/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01764
Công ty TNHH TM DV Quốc tế Việt Thái QĐ số: 1728/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01720-1722
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Golden Farm - Chi nhánh Đồng Nai QĐ số: 5049/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 5049
Giấy CN số: HQ.05.0.23.04843
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04843
QĐ số: 3572/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03493
QĐ số: 3279/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03127
QĐ số: 3185/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03058
QĐ số: 2976/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02848
QĐ số: 1666/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01626
Công ty TNHH Dược phẩm Thế Cường    
QĐ số: 4134/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03999
QĐ số: 2034/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02008
QĐ số: 1667/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01606
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Bằng Sơn QĐ số: 4864/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04682
QĐ số: 1643/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01605
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại XNK Thái Hân QĐ số: 1646/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01616
Công ty TNHH Khang Long Việt QĐ số: 1611/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01591
Công ty Cổ phần NOVATECH QĐ số: 4492/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04302
QĐ số: 1612/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01590
Công ty CP TM Thuốc Thú Y Hoàng Kim QĐ số: 1575/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01546
Công ty TNHH Biomin Việt Nam QĐ số: 1573/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01563
Công tyTNHH Shimp Improvement Systems Việt Nam

QĐ số: 1547/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1547

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01536-1537

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01537

Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt QĐ số: 1448/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01394
Công ty TNHH TM XNK Hoàng Hiệp Phú QĐ số: 1328/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01307
Hộ kinh doanh Trà Nhi    
QĐ số: 4597/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04415

QĐ số: 3927/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3927

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03757

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03757

QĐ số: 3574/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03496
QĐ số: 2960/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02783
QĐ số: 2266/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02182
QĐ số: 1655/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01592
QĐ số: 1318/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01248-1249
Công ty TNHH Archer Daniels Midland VN    
QĐ số: 4810/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04652
QĐ số: 4463/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04241
QĐ số: 4393/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04260
QĐ số: 3802/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03623

QĐ số: 3800/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3800

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03622
QĐ số: 3631/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03522
QĐ số: 3579/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03495
QĐ số: 3578/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03494
QĐ số: 3269/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03132
QĐ số: 3266/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03131
QĐ số: 3250/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03130
QĐ số: 2945/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02848
QĐ số: 2639/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02590-2591
QĐ số: 2143/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02062
QĐ số: 2069/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02034
QĐ số: 1896/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01818-1819
QĐ số: 1816/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01802
QĐ số: 1293/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01257
Công ty TNHH MTV Dinh dưỡng Ớt Đỏ    
QĐ số: 4414/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04279
QĐ số: 3894/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03764
QĐ số: 3785/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03661
QĐ số: 3328/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03118
QĐ số: 3278/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03110
QĐ số: 2166/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02155
QĐ số: 1292/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01291
Công ty TNHH XNK Hà Sơn Bình    
QĐ số: 1809/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01035
QĐ số: 1595/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01587
QĐ số: 1257/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01205
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thủy sản Quang Tuấn QĐ số: 4487/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04299-4300
QĐ số: 1255/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01234
Công ty TNHH Dịch vụ Ký thuật Nuôi trồng thủy sản Minh phú AquaMekong QĐ số: 1250/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01251-1252
Công ty TNHH Dịch vụ Nông nghiệp Thiên Hương Phát QĐ số: 4522/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04376-4377
Thông báo số 600/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp
QĐ số: 1239/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00868
Công ty TNHH Lý Trường Thành    
QĐ số: 4960/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04735
QĐ số: 3862/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03712
QĐ số: 3216/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03062
QĐ số: 2885/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02752
QĐ số: 2616/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02515-2516
QĐ số: 2464/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02363-2364
QĐ số: 2401/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02323
QĐ số: 2112/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02030-2032, 2042
QĐ số: 2000/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01946
QĐ số: 1679/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01659
QĐ số: 1529/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01469
QĐ số: 1216/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01177
Công ty TNHH Liên kết ASP QĐ số: 1209/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01207-1209
Công ty CP Việt Nam Food    
QĐ số: 3516/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03324
QĐ số: 2955/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02821
QĐ số: 1201/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01582
Công ty CP Sản xuất Công nghệ mới Việt Nam Ambio    
QĐ số: 2523/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02465-2466
QĐ số: 1180/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01605-3
Giấy CN số: HQ.05.0.2.00988-4, 989-2
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu AFA    
QĐ số: 3157/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03081
QĐ số: 2276/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02252-2253
QĐ số: 2176/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02157

QĐ số: 1915/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1915 & 1984

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01892-1895

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01892-1895, 1820-1821

QĐ số: 1894/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01820-1821
QĐ số: 1662/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01627-1628
QĐ số: 1168/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01182
Công ty CP Hóa chất Kỹ thuật Kim Phong QĐ số: 1164/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01185
Công ty Thức ăn Hoa Chen (V.N) QĐ số: 1155/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01188
Công ty TNHH DSM Nutritional Producst Việt Nam QĐ số: 5009/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04737-4738
QĐ số: 4815/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04600
QĐ số: 4675/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04516-4517
QĐ số: 4468/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04338
QĐ số: 4252/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04083-4085
QĐ số: 4065/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03932-3937

QĐ số: 3510/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3510

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03315-3318
QĐ số: 3398/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03236-3242
QĐ số: 3135/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02983-2985
QĐ số: 3069/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02923-2925
QĐ số: 2998/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02922
QĐ số: 2771/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02640-2643
QĐ số: 2363/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02270
QĐ số: 2233/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02125-2128
QĐ số: 2110/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02054
QĐ số: 1945/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01869-1872
QĐ số: 1783/QĐ-TTKN-KNKĐ ngày 30.5.2023 v/v bổ sung địa điểm sx
QĐ số: 1727/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01488
QĐ số: 1154/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01268, 1396, 2226
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01160
Công ty TNHH Phát triển Thủy sản Thái Việt

QĐ số: 2756/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2756

Giấy CN số: HQ.05.0.23.02603

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02603

QĐ số: 1132/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01033
Công ty TNHH TM DV SX Ngọc Trai    
QĐ số: 4459/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04315-4322
QĐ số: 3853/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03747-3755
QĐ số: 3731/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03625

QĐ số: 1097/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1097

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01122-1125

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01122-1125

Công ty TNHH Artemia Pacific    
QĐ số: 4361/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04205-4206
QĐ số: 3071/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3071
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02939-2940
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02939
QĐ số: 3065/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02939-2940
QĐ số: 1893/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01816-1817
QĐ số: 1103/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01040-1041
Công ty TNHH TM DV Tín Mỹ An    
QĐ số: 3772/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03615
QĐ số: 1088/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01093
Công ty TNHH Quốc tế Hải Mã    
QĐ số: 4869/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04695
QĐ số: 4725/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04550
QĐ số: 1281/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01211
QĐ số: 1066/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00997
Công ty TNHH Aqua Nutrition    
QĐ số: 4353/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04200-4201
QĐ số: 3311/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03173-3175
QĐ số: 1927/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01904-1906
QĐ số: 1047/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01069-1071
Công ty TNHH Việt Úc Thức ăn thủy sản    
QĐ số: 4757/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04537

QĐ số: 4201/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4201

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04039-4042

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04042

QĐ số: 3712/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03510
QĐ số: 3549/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03416

QĐ số: 3448/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3448

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03303-3304
QĐ số: 2938/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02830

QĐ số: 1924/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 1924

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01877-1881
QĐ số: 1113/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01163
QĐ số: 991/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00958
Công ty TNHH TMDV Vật tư Nông nghiệp Minh Hưng    
QĐ số: 3494/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03373

QĐ số: 2259/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2259

Giấy CN số: HQ.05.0.23.02175-2176

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02176

QĐ số: 989/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00959-960
Công ty TNHH BZT USA    

QĐ số: 4169/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4169

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04035-4036
QĐ số: 3495/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03356
QĐ số: 2207/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02123-2124
QĐ số: 1916/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01843-1844
QĐ số: 1639/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01596
QĐ số: 965/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00988
Công ty CP Công nghệ Sinh học Tiên Phong TB số: 205 ngày 30/3/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
Công ty CP Thủy sản Bình Minh TB số: 204 ngày 30/3/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
Công ty CP Thủy sản Ánh Dương    
QĐ số: 4094/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03965
QĐ số: 2630/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02522-2525

QĐ số: 2399/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2399

Đính chính QĐ số 2399

Giấy CN số: HQ.05.0.20.02678
QĐ số: 2338/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01459-1461
QĐ số: 2339/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02308
TB số: 200 ngày 30/3/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
Công ty TNHH Viesion    
QĐ số: 1046/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00903
QĐ số: 936/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00904
Công ty TNHH Sitto Việt Nam    
QĐ số: 4230/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04034
QĐ số: 3399/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03243
QĐ số: 2742/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02611
QĐ số: 1706/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01658
QĐ số: 1631/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01594
QĐ số: 1415/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01334
QĐ số: 931/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00931
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thái Mỹ    

QĐ số: 1381/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1381

Giấy CN số: HQ.05.0.21.01166-1167
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01301-1303

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.21.01166-1167
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01301-1303

TB số: 196 ngày 29/3/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
Công ty TNHH MTV Thức ăn Thủy sản Mekong QĐ số: 929/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00980
Công ty TNHH IMA Việt Nam QĐ số: 5045/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04841
QĐ số: 3998/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03858
QĐ số: 3852/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03717
QĐ số: 3533/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03418
QĐ số: 3195/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03060
QĐ số: 2417/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02371
QĐ số: 2173/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02156
QĐ số: 2060/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01950
QĐ số: 1968/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01866
QĐ số: 1356/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01271-1272
QĐ số: 926/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00913
Công ty TNHH Dinh dưỡng Demeco QĐ số: 920/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00910-911
Công ty TNHH Medi Farm QĐ số: 914/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00891
Công ty TNHH TM XNK DV DL Phương Nam    
QĐ số: 4595/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04445
QĐ số: 3958/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03797
QĐ số: 3049/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02945
QĐ số: 2383/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02260
QĐ số: 2216/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02183
QĐ số: 1717/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01681-1682
QĐ số: 906/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00953-955
Công ty CP Numega Nutrition Việt Nam QĐ số: 5044/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04831-4832

QĐ số: 3155/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3155

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03048
QĐ số: 1556/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01515
QĐ số: 901/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00897
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hiệp Phát Chem    
QĐ số: 4784/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04608
QĐ số: 4506/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04371

QĐ số: 4115/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4115

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03987

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03987

QĐ số: 3114/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3114

Giấy CN số: HQ.05.0.23.02967

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02967

QĐ số: 2944/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02824
QĐ số: 2364/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02347
QĐ số: 1957/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01911
QĐ số: 1835/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01776-1780
QĐ số: 1220/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01198
QĐ số: 896/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00887
Công ty TNHH Hải Long Bình Định    
QĐ số: 4961/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04769
QĐ số: 4546/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04327-4329
QĐ số: 4284/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04142
QĐ số: 4126/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03924-3927
QĐ số: 4063/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03924-3927
QĐ số: 3974/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03784-3786
QĐ số: 3775/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03592
QĐ số: 3553/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03351-3352
QĐ số: 3552/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03353-3355
QĐ số: 3081/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02953
QĐ số: 2915/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02755-2756
QĐ số: 2622/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02468-2470
QĐ số: 2372/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02285
QĐ số: 2218/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2218
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02148-2153, 2178-2180
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02153
QĐ số: 2025/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01922-1923
QĐ số: 1767/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01685-1688
QĐ số: 1566/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01464-1466
QĐ số: 1081/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01043
QĐ số: 894/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00883-884
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Ngọc Gia Bảo QĐ số: 888/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00898
Công ty TNHH Virbac Việt Nam QĐ số: 4374/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04247
QĐ số: 887/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01039, 2195
Công ty TNHH Rexil Asia

QĐ số: 875/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 875

Giấy CN số: HQ.05.0.23.00861

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00861

Công ty CP TM và SX Thuốc Thú y Thịnh Á QĐ số: 856/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00893
Công ty TNHH XNK Hoàng Phát    
QĐ số: 4586/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04442
QĐ số: 4221/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04043
QĐ số: 3928/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03814
QĐ số: 2239/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02169
QĐ số: 2149/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02103
QĐ số: 1990/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01926
QĐ số: 1879/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01799
QĐ số: 1707/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01657
QĐ số: 1528/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01500
QĐ số: 850/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00847
Công ty TNHH TM XNK Mỹ Bình    
QĐ số: 3380/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03229
QĐ số: 3103/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02941

QĐ số: 839/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 839

Giấy CN số: HQ.05.0.23.00832
Công ty CP Plasma Việt Nam    
QĐ số: 4428/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04218-4219
QĐ số: 3975/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03846
QĐ số: 3846/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03708
QĐ số: 3519/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03357-3360

QĐ số: 2843/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2843

Giấy CN số: HQ.05.0.23.02717

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02717

QĐ số: 1644/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01607
QĐ số: 832/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00830
Công ty CP TM Xuất nhập khẩu TKT    
QĐ số: 4482/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04339-4342

QĐ số: 4362/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4362

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04197-4198

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04197-4198

QĐ số: 3746/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3746

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03575
QĐ số: 2816/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02732
QĐ số: 1718/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01679
QĐ số: 1504/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1504
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01470-1471
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01471
QĐ số: 820/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00863-864
Công ty TNHH Bio-Floc VIETNAM    
QĐ số: 4423/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04290-4292
QĐ số: 804/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00790-791
Công ty TNHH ORAIN CHEM    
QĐ số: 4628/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04473
QĐ số: 4165/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03971
QĐ số: 3915/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03760
QĐ số: 3725/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03589
QĐ số: 3492/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03321
QĐ số: 2156/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02074
QĐ số: 1801/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01794
QĐ số: 803/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00797
Công ty TNHH Ante Việt Nam QĐ số: 5028/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04824
QĐ số: 4812/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04638
QĐ số: 4779/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04601
QĐ số: 4462/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04281
QĐ số: 4080/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03879
QĐ số: 4011/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03859
QĐ số: 3820/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03707
QĐ số: 3745/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03572-3573
QĐ số: 3729/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03568
QĐ số: 3521/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03391-3392
QĐ số: 3468/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03297
QĐ số: 2932/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02804-2805
QĐ số: 2529/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02436-2437
QĐ số: 2108/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02039
QĐ số: 2084/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01938-1939
QĐ số: 1979/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01842
QĐ số: 1669/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01582
QĐ số: 1434/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01438

QĐ số: 1309/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1309

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01298-1299

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01298

QĐ số: 753/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 753

Giấy CN số: HQ.05.0.23.00802

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00802

Công ty TNHH TM DV Nông sản Việt    
QĐ số: 4967/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04734
QĐ số: 2707/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02596
QĐ số: 1965/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01907
QĐ số: 715/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00730
Công ty TNHH TM DV Nông Tiến    
QĐ số: 2613/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02502
QĐ số: 1275/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01222
QĐ số: 713/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00718
Công ty TNHH Việt Thắng Lợi    
QĐ số: 3926/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03767-3769
QĐ số: 1540/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01519-1520
QĐ số: 709/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00709-711
Công ty TNHH Intron Life Sciences Việt Nam    
QĐ số: 2967/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02728-2731
QĐ số: 2901/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02724-2727
QĐ số: 702/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00761-762
Công ty TNHH Tân Sao Á    
QĐ số: 4774/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04605
QĐ số: 4117/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03970
QĐ số: 3893/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03734-3736
QĐ số: 3312/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03222-3223
QĐ số: 3147/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03011-3014
QĐ số: 2578/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02451
QĐ số: 2375/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02242

QĐ số: 1833/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1833

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01804-1806

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01804

QĐ số: 964/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00985-987
QĐ số: 701/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00765-766
Công ty TNHH Hợp tác thị trường Thái Việt QĐ số: 698/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00757-760
Công ty TNHH Đỉnh Thái Phong    
QĐ số: 4617/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04467
QĐ số: 3742/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03501
QĐ số: 3331/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03133
QĐ số: 2381/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02348
QĐ số: 1702/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01667
QĐ số: 683/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00719
Công ty TNHH Hóa chất Thành Thịnh    
QĐ số: 3991/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03848
QĐ số: 3647/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03552
QĐ số: 3567/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03491-3492
QĐ số: 3523/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03453-3454
QĐ số: 3332/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03195
QĐ số: 3212/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03114
Đính chính QĐ số: 1878/QĐ-TTKN-KNKĐ ngày 30/6/2022 Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.22.02008-2010
QĐ số: 2384/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02349
TB số: 397 ngày 23/6/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
TB số: 366 ngày 08/6/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
QĐ số: 1478/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01472
QĐ số: 1119/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01162

QĐ số: 667/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 667

Giấy CN số: HQ.05.0.23.00722-725
Công ty TNHH Anh Việt QĐ số: 647/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00675
Công ty TNHH Công nghệ Ao Mới QĐ số: 639/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00699
Công ty TNHH Sagophar    
QĐ số: 4805/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04643
QĐ số: 3747/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03594-3599
QĐ số: 3365/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03235
QĐ số: 2561/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02496
QĐ số: 2560/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02492-2495
QĐ số: 2083/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02023
QĐ số: 733/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00767-769
QĐ số: 607/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.23.00661-662

Công ty TNHH Biocoin    
QĐ số: 4599/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04453
QĐ số: 3101/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02951
QĐ số: 2830/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02648
QĐ số: 2013/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01951
QĐ số: 1481/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01373
QĐ số: 601/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00604
Công ty TNHH Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam QĐ số: 5038/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04833
QĐ số: 4773/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04606-4607
QĐ số: 4721/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04551
QĐ số: 4689/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04534
QĐ số: 4507/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04375
QĐ số: 4450/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04309
QĐ số: 4049/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03930-3931
QĐ số: 3849/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03730
QĐ số: 3632/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03517
QĐ số: 3128/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03015
QĐ số: 2986/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02820
QĐ số: 2641/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02474
QĐ số: 2551/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02418-2419
QĐ số: 2299/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02222
QĐ số: 2023/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01937
QĐ số: 1887/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01840
QĐ số: 1609/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01531
QĐ số: 1607/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01501,1503, 1504
QĐ số: 1426/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01421-1422
QĐ số: 1300/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01321-1322
QĐ số: 1202/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01204
QĐ số: 1120/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01042
QĐ số: 821/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00867
QĐ số: 655/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00716
QĐ số: 598/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00678
Công ty TNHH TM DV XNK Ngàn Thông    
QĐ số: 4651/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04499-4502
QĐ số: 4588/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04443
QĐ số: 2835/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02733
QĐ số: 1619/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01645-1646
QĐ số: 678/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00736-737
QĐ số: 574/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00653-654
Công ty TNHH MTV SX TM XNK HUNG XIANG (Việt Nam)    
QĐ số: 2277/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02255
QĐ số: 562/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00587
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Phú Phát    
QĐ số: 4615/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04460
QĐ số: 4197/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03994
QĐ số: 2535/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02396
QĐ số: 2061/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01990
QĐ số: 1654/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01593
QĐ số: 1108/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01049
QĐ số: 640/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00602-603
QĐ số: 560/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00569
Công ty CP Nguyên liệu Mê Kông QĐ số: 5021/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04800-4804
QĐ số: 4644/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04462
QĐ số: 4557/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04410-4411
QĐ số: 4254/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04123-4124
QĐ số: 4214/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04065-4066
QĐ số: 3345/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03184-3188
QĐ số: 2644/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02462

QĐ số: 2509/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2509

Giấy CN số: HQ.05.0.23.02334-2338

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02338

QĐ số: 2322/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02161
QĐ số: 2072/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01991-1994
QĐ số: 1779/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01740-1743
QĐ số: 1668/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01621-1622
QĐ số: 1436/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01395-1397
QĐ số: 1244/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01192-1196
QĐ số: 904/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00888-890
QĐ số: 745/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00681
QĐ số: 557/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00572-573
Công ty TNHH Sài Gòn Gia Định    
QĐ số: 2476/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02342-2345
QĐ số: 1431/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01341
QĐ số: 1123/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01099
QĐ số: 549/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00570-571
Công ty TNHH Emivest Feedmill (TG) Việt Nam - Chi nhánh Đồng Tháp    
QĐ số: 4835/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04670
QĐ số: 4719/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04524
QĐ số: 4583/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04439
QĐ số: 4268/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04128
QĐ số: 3922/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03761
QĐ số: 3548/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03415
QĐ số: 3488/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03336-3337
QĐ số: 3385/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03230-3231
QĐ số: 3249/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03113
QĐ số: 3217/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03081

QĐ số: 2869/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2869

Giấy CN số: HQ.05.0.23.02757

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02757

QĐ số: 2784/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02635-2636
QĐ số: 2583/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 2583
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02481
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02481
QĐ số: 2403/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02316-2317
QĐ số: 2354/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02253
QĐ số: 2220/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02142
QĐ số: 2011/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01930
QĐ số: 1070/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01055
QĐ số: 945/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00916-917
QĐ số: 810/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00794
QĐ số: 725/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00738
QĐ số: 543/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00576
Công ty TNHH Tân Thới Hiệp Thông báo số 106/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp
Công ty TNHH Tân Khánh Hưng Thông báo số 105/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh NM3 tại Đồng Nai    
QĐ số: 3662/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03528-3531
QĐ số: 3215/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03137-3138
QĐ số: 3056/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02918
QĐ số: 2848/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02708-2709
QĐ số: 2733/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02604-2605
QĐ số: 2519/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02430
QĐ số: 2398/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02305-2306
QĐ số: 2265/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02204-2205
QĐ số: 1892/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01855

QĐ số: 1648/QĐ-TTKN-KNKĐ

ĐÍnh chính QĐ số 1648

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01597-1598

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01598

QĐ số: 1045/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.001062-1066
QĐ số: 786/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00827
QĐ số: 666/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00706-707
QĐ số: 536/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00536-537
Công ty TNHH Anh Mỹ VN    
   
Thông báo số 349/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp
Thông báo số 348/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp
QĐ số: 1491/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01441-1442
QĐ số: 1486/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01686-1687, 1926
QĐ số: 532/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00580-583
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu HPHACO QĐ số: 513/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00544-545
Công ty TNHH TM SX Me Non QĐ số: 5051/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04844-4845
QĐ số: 4992/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04812-4813
QĐ số: 4762/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04599
QĐ số: 4740/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04558
QĐ số: 4483/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04277
QĐ số: 4228/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04074-4075
QĐ số: 3999/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03855-3857
QĐ số: 3895/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03782-3783
QĐ số: 3880/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03685-3687
QĐ số: 3783/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03643-3645
QĐ số: 3508/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03440
QĐ số: 3180/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03083-3084

QĐ số: 2485/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2485

Giấy CN số: HQ.05.0.23.02359-2360
QĐ số: 2212/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02134
QĐ số: 2007/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01984-1985
QĐ số: 1824/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01808-1809
QĐ số: 1698/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01678
QĐ số: 1593/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01578-1579
QĐ số: 1315/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01294
QĐ số: 1279/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01259

QĐ số: 1131/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 509 và 1131

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01132
QĐ số: 788/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00846
QĐ số: 509/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00530
Công ty TNHH  MTV  TM  DV  XNK  Hòn Ngọc Việt    

QĐ số: 3935/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3935

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03777-3778

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03777-3778

QĐ số: 2730/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2730

Giấy CN số: HQ.05.0.23.02609-2610

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02609-2610

QĐ số: 1171/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01180-1181
QĐ số: 501/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00539-540
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Hải Thần    
QĐ số: 4855/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04679-4681
QĐ số: 4026/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03775
QĐ số: 3713/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03576-3577
QĐ số: 2081/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01963-1964
QĐ số: 1594/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01547
QĐ số: 1375/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01330-1333, 1588
QĐ số: 1364/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01388
Thông báo số 254/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp
QĐ số: 739/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00712-714
QĐ số: 489/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00499
Công ty TNHH Better Pharma Việt Nam QĐ số: 488/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00507
Công ty TNHH MTV TM SX ABLE QĐ số: 4991/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04788-4789
QĐ số: 4473/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04310
QĐ số: 4360/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04220-4221
QĐ số: 4144/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04015-4016
QĐ số: 4030/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03860-3861
QĐ số: 3467/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03293-3294
QĐ số: 2935/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02806-2807
QĐ số: 2858/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02656-2658
QĐ số: 467/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00496
Chi nhánh Công ty TNHH Biomin Việt Nam tại Bình Dương QĐ số: 2973/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02845
QĐ số: 1510/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01448
QĐ số: 449/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00480
Công ty TNHH Guan Nong QĐ số: 5000/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04814
QĐ số: 4999/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04809-4811
QĐ số: 4976/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04754-4755
QĐ số: 4918/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04718
QĐ số: 4753/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04530-4531
QĐ số: 4734/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04557
QĐ số: 4432/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04301
QĐ số: 4270/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04130
QĐ số: 4167/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03972
QĐ số: 4140/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04012-4014
QĐ số: 3877/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03713
QĐ số: 3816/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03675-3676
QĐ số: 3463/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03295-3296
QĐ số: 2638/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02477
QĐ số: 2355/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02251
QĐ số: 2162/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02055
QĐ số: 1931/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01813-1815
QĐ số: 1568/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01518
QĐ số: 638/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00605-607
QĐ số: 621/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00608
QĐ số: 444/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00486-488
Công ty TNHH Bio Srep QĐ số: 443/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00471-472
Công ty TNHH Nhật Hưng Phú    
QĐ số: 4981/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04763-4765
QĐ số: 4344/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04180-4183
QĐ số: 4177/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03975-3976
QĐ số: 3442/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03253-3255
QĐ số: 3059/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02910-2912
QĐ số: 2952/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02815-2817
QĐ số: 2693/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02614-2616
QĐ số: 2425/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02322
QĐ số: 2027/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01959-1961
QĐ số: 1603/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01557-1559
QĐ số: 1598/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01554-1556
QĐ số: 1597/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01538
QĐ số: 1382/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01342-1343
QĐ số: 1145/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01135-1137
QĐ số: 533/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00536-537
QĐ số: 436/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00462-463
Công ty TNHH GIFA    
QĐ số: 3904/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03800
QĐ số: 2538/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02478
QĐ số: 435/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00464
Công ty TNHH Thương mại Vanco

QĐ số: 433/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 433

Giấy CN số: HQ.05.0.23.00457

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00457

Công ty TNHH Thủy sản Toàn Cầu    

QĐ số: 4770/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4770

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04565-4578

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04565-4578

QĐ số: 4448/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04229-4240
QĐ số: 3498/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.0338-3345
QĐ số: 2402/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02295-2304
QĐ số: 2056/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02011-2019

QĐ số: 1520/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1520

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01473-1482

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01483

QĐ số: 836/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00871-877
QĐ số: 431/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00428-440
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh SX KD Thức ăn Thủy sản    
QĐ số: 3792/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03656-3659
QĐ số: 3679/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03511-3514
QĐ số: 3509/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03348-3350
QĐ số: 3341/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03224-3225
QĐ số: 3044/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02937-2938
QĐ số: 2919/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02826-2828
QĐ số: 2457/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02355-2356
QĐ số: 2296/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02207-2208
QĐ số: 1402/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01392-1393
QĐ số: 1340/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01263-1265
QĐ số: 1329/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01266
QĐ số: 1098/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01050-1054
QĐ số: 889/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00885-886
QĐ số: 755/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00754-756
QĐ số: 414/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00443-444
Công ty TNHH Biogreen Việt Nam    
QĐ số: 3638/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03463
QĐ số: 1559/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01526-1527
QĐ số: 408/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00411
Công ty Cổ phần Thuốc thú y Toàn Thắng QĐ số: 4845/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04549
QĐ số: 3668/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03516
QĐ số: 2726/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02613
QĐ số: 2067/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02020-2021
QĐ số: 1118/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01121
QĐ số: 402/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00384-385
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư K3 QĐ số: 398/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00375
Công ty TNHH Đầu tư Thủy sản Nam Miền Trung QĐ số: 396/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00376-379
Công ty TNHH XNK Ngọc Gia Phát    
QĐ số: 4920/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04717
QĐ số: 4375/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04245
QĐ số: 3899/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03743-3744
QĐ số: 3716/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03548-3549
QĐ số: 3618/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03506
QĐ số: 3559/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03395-3396
QĐ số: 3037/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02936
QĐ số: 2853/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02718-2720
QĐ số: 2577/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02482-2483
QĐ số: 1928/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01913
QĐ số: 1760/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01737
QĐ số: 1589/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01583-1584
QĐ số: 1525/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01499
QĐ số: 1166/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01176
QĐ số: 1150/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01096
QĐ số: 996/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01005
QĐ số: 756/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00781
QĐ số: 592/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00601
QĐ số: 394/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00381
Công ty Cổ phần Công nghệ ứng dụng Chiến Thắng    
QĐ số: 4639/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04491-4494
QĐ số: 4036/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03910-3912
QĐ số: 3364/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03261-3265
QĐ số: 2331/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02266-2269
QĐ số: 1721/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01674-1677
QĐ số: 1121/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01075-1079
QĐ số: 374/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00392-395
Công ty TNHH Thương mại UPVN    
QĐ số: 4540/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04389
QĐ số: 4509/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04372-4374

QĐ số: 3652/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3652

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03558-3560

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03558

QĐ số: 2445/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02397-2400
QĐ số: 2440/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02271-2272
QĐ số: 1414/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01382-1385

QĐ số: 1115/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1115

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01056-1060

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01059

QĐ số: 372/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00401-403
Công ty TNHH SX TM Sinh cảnh Việt    
QĐ số: 3769/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03641-3642
QĐ số: 3654/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03488-3489
QĐ số: 3413/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03244-3246
QĐ số: 2957/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02777-2779
QĐ số: 2840/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02700-2703
QĐ số: 1877/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01766-1770
QĐ số: 364/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00357-360
Công ty CP NAIC    
QĐ số: 3420/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03271
QĐ số: 2365/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02283
QĐ số: 2036/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01924
QĐ số: 1692/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01664
QĐ số: 1341/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01261
QĐ số: 1048/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.001002-1003
QĐ số: 938/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00984
QĐ số: 637/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00673-674
QĐ số: 442/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00473-474
QĐ số: 418/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00454
QĐ số: 344/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00355
QĐ số: 239/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00215
Công ty TNHH Dinh dưỡng Gofeed    
QĐ số: 4535/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04395
QĐ số: 4087/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03929
QĐ số: 3754/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03614
QĐ số: 3676/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03524
QĐ số: 3260/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03123
QĐ số: 2988/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02901

QĐ số: 2637/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2637

Giấy CN số: HQ.05.0.23.02592-2593

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02592

QĐ số: 2416/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02370
QĐ số: 2231/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02144
QĐ số: 1670/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01604
QĐ số: 1320/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01293
QĐ số: 1278/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01260

QĐ số: 1130/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01134

QĐ số: 903/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00950
QĐ số: 608/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00648
QĐ số: 457/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00493

QĐ số: 371/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 371

Giấy CN số: HQ.05.0.23.00405

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00405

QĐ số: 340/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00353-354
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Hải Thông

QĐ số: 338/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 338

Giấy CN số: HQ.05.0.23.00320-321

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00320-321

Công ty TNHH TM Quốc tế Kiến Thành    
QĐ số: 3768/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03646-3648
QĐ số: 2917/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02812-2813
QĐ số: 2055/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02009
QĐ số: 330/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00346-347
Công ty TNHH Pilmico Việt Nam    
QĐ số: 4288/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04086-4087
QĐ số: 3714/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03550
QĐ số: 3285/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03145
QĐ số: 3003/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02861
QĐ số: 2787/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02660
QĐ số: 1920/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01882
QĐ số: 1756/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01736
QĐ số: 1400/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01348
QĐ số: 1289/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01246
QĐ số: 1011/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00987
QĐ số: 556/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00551
QĐ số: 328/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00327
Công ty TNHH Hóa chất Nano    
QĐ số: 3665/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03424
QĐ số: 2525/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02443

QĐ số: 2406/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2406

Giấy CN số: HQ.05.0.23.02321

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02321

QĐ số: 1664/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01603
QĐ số: 752/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00748-749
QĐ số: 627/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00650
QĐ số: 321/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00344
Công ty TNHH ENZYMA    
QĐ số: 3909/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03725
QĐ số: 3875/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03710
QĐ số: 3544/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03369
QĐ số: 2886/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02772
QĐ số: 1635/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01433
Thông báo số 127/TB-TTKN-KNKĐ V/v thông báo sự không phù hợp
QĐ số: 310/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00317
Công ty TNHH Fourbros QĐ số: 307/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00304-307
Công ty TNHH MTV Sinh vật cảnh Vietsing    
QĐ số: 3976/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03841
QĐ số: 2463/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02351
QĐ số: 304/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00308
Công ty TNHH The Product Makers (Việt Nam) QĐ số: 287/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00293
Công ty CP Hóa chất Công nghiệp Á Châu QĐ số: 274/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00243
Công ty TNHH Elanco Việt nam

QĐ số: 265/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 265

Giấy CN số: HQ.05.0.23.00277

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00277

Công ty CP XNK thủy sản Nam Hải Vương    
QĐ số: 3860/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03728
QĐ số: 3782/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03604
QĐ số: 3682/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01748
QĐ số: 3667/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03586
QĐ số: 3224/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03061
QĐ số: 2675/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02545
QĐ số: 2608/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02479
QĐ số: 2484/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02308
QĐ số: 2285/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02170
QĐ số: 2039/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01962
QĐ số: 2001/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01912
QĐ số: 1921/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01876
QĐ số: 1863/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01858
QĐ số: 1827/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01723
QĐ số: 1658/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01589
QĐ số: 1326/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01283
QĐ số: 1233/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01203
QĐ số: 1231/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01175
QĐ số: 1107/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01039
QĐ số: 943/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00957
TB số: 182 ngày 23/3/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
QĐ số: 673/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00690
QĐ số: 263/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00242
Công ty TNHH MTV Toàn Cầu Aqua    
QĐ số: 4621/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04430
QĐ số: 4104/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03986
QĐ số: 2359/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02262
QĐ số: 1316/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01268
QĐ số: 261/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00209
Công ty TNHH Sinh học Hoàn Cầu    
QĐ số: 4724/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04552
QĐ số: 4521/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04378-4380
QĐ số: 4467/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04326
QĐ số: 1569/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01517

QĐ số: 1467/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1467

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01374-1376

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01374-1376

QĐ số: 281/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00207
QĐ số: 260/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00201-207
Công ty TNHH Thần Vương QĐ số: 259/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00214
Công ty TNHH Mitakko    
QĐ số: 4491/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04348-4352
QĐ số: 2262/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02213-2216
QĐ số: 1581/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01569-1572
QĐ số: 1203/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01212-1215
QĐ số: 577/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00655
QĐ số: 570/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00621-624
QĐ số: 497/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00527-529
QĐ số: 255/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00246-249
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Hufa QĐ số: 1109/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00689-690
QĐ số: 247/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00043, 85, 302
Công ty TNHH Khai Nhật    
QĐ số: 4843/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04656
QĐ số: 4818/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04614
QĐ số: 4782/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04535
QĐ số: 4664/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04504
QĐ số: 4645/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04495
QĐ số: 4538/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04402
QĐ số: 4526/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04383
QĐ số: 4481/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04274
QĐ số: 4429/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04222

QĐ số: 4380/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4380

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04144

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04144

QĐ số: 4325/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04125
QĐ số: 4231/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04037
QĐ số: 4136/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03996-3997
QĐ số: 4062/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03876
QĐ số: 4008/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03852
QĐ số: 3969/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03803-3804
QĐ số: 3948/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03770
QĐ số: 3937/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03805-3806
QĐ số: 3936/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03771
QĐ số: 3759/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03605
QĐ số: 3753/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03565
QĐ số: 3677/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03581-3582
QĐ số: 3628/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03437-3439
QĐ số: 3558/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03385
QĐ số: 3518/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03332
QĐ số: 3517/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03333
QĐ số: 3440/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03291
QĐ số: 3432/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03256-3257
QĐ số: 3427/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03258
QĐ số: 3316/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03176
QĐ số: 3259/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03129
QĐ số: 3218/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03056
QĐ số: 3106/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02935
QĐ số: 3105/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02977-2978
QĐ số: 3026/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02934
QĐ số: 3005/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02846
QĐ số: 2974/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02870
QĐ số: 2956/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02776
QĐ số: 2852/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02685
QĐ số: 2808/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02672
QĐ số: 2796/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02633
QĐ số: 2725/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02602
QĐ số: 2703/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02644
QĐ số: 2676/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02531
QĐ số: 2558/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02459-2460
QĐ số: 2479/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02330-2331
QĐ số: 2470/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02350
QĐ số: 2210/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02106-2107
QĐ số: 2129/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02025
QĐ số: 2037/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01793
QĐ số: 1967/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01908
QĐ số: 1811/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01771
QĐ số: 1757/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01719
QĐ số: 1633/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01588
QĐ số: 1553/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01521
QĐ số: 1541/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01460
QĐ số: 1460/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01404
QĐ số: 1435/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01419
QĐ số: 1425/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01344
QĐ số: 1122/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01100
QĐ số: 1023/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.001006
QĐ số: 997/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00982-983
QĐ số: 985/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00935
QĐ số: 895/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00899-900
QĐ số: 863/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00838
QĐ số: 792/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00782-784
QĐ số: 759/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00772
QĐ số: 684/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00698
QĐ số: 572/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00578
QĐ số: 448/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00478-479
QĐ số: 323/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00326
QĐ số: 258/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00253

QĐ số: 244/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 244

Giấy CN số: HQ.05.0.23.00240-241

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00241

Công ty Cổ phần NAIC    
QĐ số: 3295/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03208
QĐ số: 2924/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02829
QĐ số: 2146/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02072
QĐ số: 418/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00454
QĐ số: 344/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00355
QĐ số: 239/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00215
Công ty TNHH Seven Hills Trading    
QĐ số: 1054/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00996
QĐ số: 674/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00694-695
QĐ số: 233/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00238-239
Công ty TNHH Công nghệ sinh học VLAND TP Hồ Chí Minh    
QĐ số: 4978/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04806-4808
Thông báo số 715/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp
QĐ số: 4333/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04177
QĐ số: 3997/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03853-3854
QĐ số: 3144/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03052-3055
QĐ số: 3086/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02952
QĐ số: 2673/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ 2673
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02607
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02607
QĐ số: 2582/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02551-2552
QĐ số: 1101/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00992-995

QĐ số: 1002/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1002

Giấy CN số: HQ.05.0.23.00966

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00966

QĐ số: 837/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00831
QĐ số: 758/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00779
QĐ số: 469/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00501-502
TB số: 95 ngày 17/2/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
QĐ số: 232/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00235
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Khang Anh    
QĐ số: 4856/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04667-4669
QĐ số: 4465/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04294-4298
QĐ số: 3286/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03139-3141
QĐ số: 2954/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02838-2842
QĐ số: 2515/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02438
QĐ số: 1837/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01860
QĐ số: 1558/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01552-1553
QĐ số: 944/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00998-999
QĐ số: 234/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00251-252
QĐ số: 230/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.20.01938-1940
Công ty TNHH Sản xuất Bột mỳ Vimaflour TB số: 47 ngày 19/1/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
Công ty TNHH TM SX Thế Mậu QĐ số: 5052/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04849
QĐ số: 5014/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04819-4820
QĐ số: 4865/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04694
QĐ số: 4783/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04631
QĐ số: 4756/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04587

QĐ số: 4655/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4655

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04450
QĐ số: 4520/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04382
QĐ số: 3207/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03074
QĐ số: 2534/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02445
QĐ số: 2073/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01978
QĐ số: 1795/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01712
QĐ số: 218/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00200
Công ty TNHH Agco Việt Nam QĐ số: 215/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00196
Công ty TNHH Chăn nuôi New Hope Bình Phước    
QĐ số: 2161/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02057
QĐ số: 1545/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01535
QĐ số: 1274/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01236
QĐ số: 979/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00961
QĐ số: 514/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 514
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00500
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00500
Công ty TNHH New Hope Bình Định    
QĐ số: 2038/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01958
QĐ số: 1574/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01467-1468
QĐ số: 1032/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1032
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00979
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00979
QĐ số: 463/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00495
Công ty TNHH New Hope Tp Hồ Chí Minh    
QĐ số: 2192/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02130-2130
QĐ số: 1432/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01423-1426
QĐ số: 455/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00491-492
Công ty TNHH Thức ăn Thủy sản Newhope Đồng Tháp    
QĐ số: 4849/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04621, 4650-4651
QĐ số: 4560/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04396-4398
QĐ số: 4258/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04088-4093
QĐ số: 3146/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03002-3005
QĐ số: 2777/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02682-2683
QĐ số: 2570/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02471-2473
QĐ số: 2012/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01931-1933
QĐ số: 1759/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01699-1702
QĐ số: 1290/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01241-1244
QĐ số: 768/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00752-753
QĐ số: 471/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00512
QĐ số: 223/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00219-220
Công ty TNHH New Hope Hà Nội QĐ số: 4986/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04775-4776
QĐ số: 4646/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04463-4464
QĐ số: 4184/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04055-4056
QĐ số: 3681/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03485-3486
QĐ số: 3198/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03039-3040
QĐ số: 2864/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02649-2650
QĐ số: 2516/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02375-2377
QĐ số: 2336/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02277
QĐ số: 2172/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02056
QĐ số: 1972/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01867
QĐ số: 1953/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01810-1811
QĐ số: 1942/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01812
QĐ số: 1500/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01435-1436
QĐ số: 1455/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01402-1403
QĐ số: 1359/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01273-1274
QĐ số: 1357/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01269-1270
QĐ số: 1354/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01349-1350
QĐ số: 1200/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01164
QĐ số: 1105/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01061
QĐ số: 1104/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01128
QĐ số: 1067/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00965
QĐ số: 916/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00901
QĐ số: 849/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00806-807
QĐ số: 654/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00649
QĐ số: 568/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00567, 575, 541-543 
QĐ số: 318/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00328-329
QĐ số: 214/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00199
Công ty TNHH Bioagreen    
   
QĐ số: 210/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00197
Công ty TNHH Long sinh QĐ số: 5008/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04756-4757
QĐ số: 4933/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04548
QĐ số: 4874/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04684-4693
QĐ số: 4832/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04548
QĐ số: 4541/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04337
QĐ số: 4420/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04289
QĐ số: 4202/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04050
QĐ số: 4135/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04000
QĐ số: 3903/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03726-3727
QĐ số: 3879/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03690-3697
QĐ số: 3848/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03729
QĐ số: 3806/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03670
QĐ số: 3721/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03591
QĐ số: 3701/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03544-3545
QĐ số: 2950/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02814
QĐ số: 2580/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02439-2440
QĐ số: 2393/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02279-2281
QĐ số: 2340/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02199-2200
QĐ số: 2160/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02075-2079
QĐ số: 1723/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01629
QĐ số: 1472/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01429
QĐ số: 1398/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01332
QĐ số: 1360/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01282

QĐ số: 1230/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1230

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01138-1144

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01140

QĐ số: 835/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00809-812
QĐ số: 635/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00627-634
QĐ số: 470/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00503-505
QĐ số: 314/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00318
QĐ số: 205/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00191
Công ty TNHH Beta Lê    
QĐ số: 3762/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03546
QĐ số: 3148/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03035
QĐ số: 203/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00187
Công ty TNHH Vương quốc cá cảnh QĐ số: 202/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00182-186
Công ty CP CTCBIO Việt Nam    
QĐ số: 4536/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04393
QĐ số: 3989/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03835
QĐ số: 3793/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03662-3665
QĐ số: 3642/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03503
QĐ số: 2593/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02457
QĐ số: 1697/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01654
QĐ số: 912/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00945
QĐ số: 520/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00552-553
QĐ số: 201/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00193
Công ty TNHH Công nghệ khoa học Giải Pháp Xanh    
QĐ số: 4657/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04451
QĐ số: 4533/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04394
QĐ số: 4354/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04167
QĐ số: 3794/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03584,3585, 3668
QĐ số: 3730/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03569
QĐ số: 3441/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03292
QĐ số: 3220/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03057
QĐ số: 3102/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02956
QĐ số: 2807/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02671
QĐ số: 2772/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02645
QĐ số: 2729/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02599
QĐ số: 2468/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02381
QĐ số: 2317/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02212
QĐ số: 2278/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02168
QĐ số: 2059/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01940-1941, 2010
QĐ số: 1672/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01647
QĐ số: 1546/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01522
QĐ số: 1429/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01345
QĐ số: 1379/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01280
QĐ số: 1335/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01279
QĐ số: 1330/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01247
QĐ số: 1267/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01210
QĐ số: 1165/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01145
QĐ số: 1031/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.001009
QĐ số: 1009/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00975
QĐ số: 805/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00801
QĐ số: 395/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00373
QĐ số: 355/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00372
QĐ số: 199/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00169
QĐ số: 198/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00170
Công ty TNHH Pathway Intermediates Việt Nam    
QĐ số: 4497/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04359-4360
QĐ số: 2972/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02843
QĐ số: 2159/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02061
QĐ số: 1751/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01718
QĐ số: 606/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00663
QĐ số: 197/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00190
Công ty TNHH Dachan (VN) QĐ số: 4998/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04761
QĐ số: 4829/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04620
QĐ số: 4648/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04482-4483
QĐ số: 4458/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04311
QĐ số: 3773/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03616
QĐ số: 3718/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03551
QĐ số: 3253/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03135
QĐ số: 3096/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02992
QĐ số: 2875/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02721
QĐ số: 2680/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02540-2541
QĐ số: 2241/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02201
QĐ số: 2187/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02097-2098
QĐ số: 1641/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01608
QĐ số: 1548/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01497-1498
QĐ số: 474/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00508-509
QĐ số: 325/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00322
QĐ số: 195/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00180
Công ty TNHH Hải Đại Vĩnh Long QĐ số: 5035/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04815-4816
QĐ số: 4983/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04771
QĐ số: 4959/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04772-4773
QĐ số: 4822/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04654
QĐ số: 4722/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04525-4526
QĐ số: 4641/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04470-4472
QĐ số: 4603/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04452
QĐ số: 4592/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04436-4438
QĐ số: 4433/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04293
QĐ số: 4332/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04191

QĐ số: 4212/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4212

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04038
QĐ số: 1693/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01665
QĐ số: 1555/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01563
QĐ số: 1505/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01430
QĐ số: 1406/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01390-1391
QĐ số: 1294/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01267
QĐ số: 1073/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01086
QĐ số: 809/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00795

QĐ số: 503/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 503

Giấy CN số: HQ.05.0.23.00506

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00506

QĐ số: 231/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00236-237
QĐ số: 183/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00172
Công ty Cổ phần An Minh Thức    
QĐ số: 3943/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03798
QĐ số: 3438/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03290
QĐ số: 441/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00477
QĐ số: 356/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00388
QĐ số: 182/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00168
Công ty TNHH Tongwei Đồng Tháp QĐ số: 4980/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04752-4753
QĐ số: 4895/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04714
QĐ số: 4584/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04434-4435

QĐ số: 4256/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4256

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04095-4099
QĐ số: 3878/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03745-3746
QĐ số: 3620/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03507
QĐ số: 3545/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03346
QĐ số: 3452/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03306-3307
QĐ số: 3230/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03116-3117
QĐ số: 2883/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02764-2766
QĐ số: 2568/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02434
QĐ số: 2362/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02244-2247
QĐ số: 1755/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01762-1763
QĐ số: 1557/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01560
QĐ số: 1397/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01353-1354
QĐ số: 1232/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01117-1118
QĐ số: 852/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00798-799
QĐ số: 724/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00739
QĐ số: 551/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00549-550
QĐ số: 351/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 351
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00382-383
QĐ số: 181/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00171
Công ty TNHH Silasean QĐ số: 5019/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04766
QĐ số: 4966/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04733
QĐ số: 4842/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04675
QĐ số: 4819/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04639
QĐ số: 4797/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04538-4539
QĐ số: 4795/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04602
QĐ số: 4652/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04496
QĐ số: 4575/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04440
QĐ số: 4443/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04213-4214
QĐ số: 4155/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04029-4030
QĐ số: 4114/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03913-3914
QĐ số: 3970/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03793
QĐ số: 3832/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03660
QĐ số: 3661/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03499
QĐ số: 3616/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03448-3450
QĐ số: 3337/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03182-3183
QĐ số: 2903/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02808-2809
QĐ số: 2592/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02456
QĐ số: 2466/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02332-2333
QĐ số: 2374/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02254
QĐ số: 2053/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01995
QĐ số: 1642/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01548-1550
QĐ số: 1645/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01585-1586
QĐ số: 1618/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01551
QĐ số: 1461/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01406
QĐ số: 1404/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01304-1306
QĐ số: 1259/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01216
QĐ số: 1128/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01119
QĐ số: 869/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00858-860
QĐ số: 866/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00855-857
QĐ số: 760/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00740-741
QĐ số: 458/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00484-485
QĐ số: 382/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00412
QĐ số: 294/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00285-292
QĐ số: 204/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00181
QĐ số: 160/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00155
Công ty TNHH Rừng Biển    
QĐ số: 4844/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04622-4629
QĐ số: 4287/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04143
QĐ số: 4248/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04119
QĐ số: 4082/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03884-3886

QĐ số: 3825/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3825

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03706

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03706

QĐ số: 3297/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03155-3159
QĐ số: 3031/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02909
QĐ số: 2849/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02723
QĐ số: 2694/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02595

QĐ số: 2474/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2474

Giấy CN số: HQ.05.0.23.02420-2429

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02425-2427

QĐ số: 1904/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01834-1839
QĐ số: 1674/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01599-1602
QĐ số: 1313/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01312-1315
QĐ số: 1303/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01308-1311
QĐ số: 710/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00778
QĐ số: 434/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00465-470
QĐ số: 303/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00301-302
QĐ số: 175/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00161-162
Công ty CP Kinh doanh Vật tư Nông Lâm Thủy sản Vĩnh Thịnh    
QĐ số: 4504/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04362,4364
QĐ số: 4500/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04363
QĐ số: 4308/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04141
QĐ số: 3934/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03815-3818
QĐ số: 3599/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03435-3436
QĐ số: 3422/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03309-3310
QĐ số: 3213/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03078
QĐ số: 2269/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02138-2139
QĐ số: 2022/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01944-1945
QĐ số: 1911/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01896-1897
QĐ số: 1791/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01773
QĐ số: 1577/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01532-1534
QĐ số: 1416/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01400
QĐ số: 664/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00708
QĐ số: 410/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00441-442
QĐ số: 180/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00173
Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh QĐ số: 4988/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04798-4799
QĐ số: 4925/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04561-4564
QĐ số: 4727/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04561-4564
QĐ số: 4306/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04139-4140
QĐ số: 4078/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03958
QĐ số: 3434/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03308
QĐ số: 3211/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03079
QĐ số: 2845/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02623
QĐ số: 2249/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02137
QĐ số: 1771/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01774
QĐ số: 1420/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01420
QĐ số: 1050/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.001067-1068
TB số: 195 ngày 29/3/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
QĐ số: 876/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00914-915
QĐ số: 174/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00160
Công ty TNHH Dinh dưỡng Thiết yếu An Thịnh Phát QĐ số: 5039/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04825-2830
QĐ số: 4875/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04711,4723
QĐ số: 4830/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04672-4673
QĐ số: 4631/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04465-4466
QĐ số: 4589/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04427
QĐ số: 4531/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04392
QĐ số: 4503/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04365-4370

QĐ số: 4451/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4451

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04312-4314

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04314

QĐ số: 4224/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04076-4081
QĐ số: 4210/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04070-4072
QĐ số: 4191/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04063-4064
QĐ số: 4083/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03928
QĐ số: 4051/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03938
QĐ số: 4047/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03921
QĐ số: 4041/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03920
QĐ số: 4002/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03822-3825, 3849-3850
QĐ số: 3973/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03842-3845
QĐ số: 3900/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03787-3789
QĐ số: 3808/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03650-3654, 3666, 3667
QĐ số: 3623/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03523
QĐ số: 3564/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03482-3484
QĐ số: 3431/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03364-3365
QĐ số: 3336/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03233-3234
QĐ số: 3330/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03206-3207
QĐ số: 3201/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03119-3120
QĐ số: 3177/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03082
QĐ số: 3066/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02946-2947
QĐ số: 2854/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02734-2740
QĐ số: 2636/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02571-2574, 2544
QĐ số: 2627/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02543
QĐ số: 2385/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02353-2354
QĐ số: 2211/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02136
QĐ số: 2183/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02135
QĐ số: 2021/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01974-1976, 1996
QĐ số: 1845/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01861-1862
QĐ số: 1737/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01732-1734
QĐ số: 1636/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01648-1649
QĐ số: 1656/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01650
QĐ số: 1554/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01564-1567
QĐ số: 1544/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01440
QĐ số: 1327/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01256
QĐ số: 1295/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01253-1255
QĐ số: 1188/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01220-1221
QĐ số: 1152/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01170-1171
QĐ số: 1053/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.001072
QĐ số: 1014/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01029-1032
QĐ số: 913/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00947-948
QĐ số: 910/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00949
QĐ số: 845/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00880-882
QĐ số: 843/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00878-879
QĐ số: 597/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00676
QĐ số: 530/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00577
QĐ số: 502/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00531-535
QĐ số: 376/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00396-400
QĐ số: 337/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00350-351
QĐ số: 158/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00153-154
Công ty TNHH Grobest landfound    
QĐ số: 2300/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02256
QĐ số: 2040/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01965
QĐ số: 1888/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01919-1920
QĐ số: 1798/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01744-1747
QĐ số: 1502/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01463
QĐ số: 1394/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01335-1338
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)    
QĐ số: 4796/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04588-4592
QĐ số: 4653/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04417-4426
QĐ số: 4449/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04306-4308
QĐ số: 4339/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04186-4189
QĐ số: 4125/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03962-3963
QĐ số: 3979/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03839-3840

QĐ số: 3646/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3173 & 3646

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03470-3476

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03470-3472

QĐ số: 3453/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03250-3252
QĐ số: 3319/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03179-3181
QĐ số: 3173/QĐ-TTKN-KNKĐ

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03024-3033

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03025-3027

QĐ số: 3021/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3021
Giấy CN số: HQ.05.0.23.02835-2837
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02835
QĐ số: 2896/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02796-2800
QĐ số: 2806/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02665-2670
QĐ số: 2799/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02662-2664
QĐ số: 2688/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02527-2530
QĐ số: 2549/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02486-2491
QĐ số: 2422/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02309-2313
QĐ số: 2309/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02231-2234
QĐ số: 2305/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02223-2230
QĐ số: 2045/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01966-1973
QĐ số: 1897/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01822-1827

QĐ số: 1895/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1895

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01828-1833

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01828-1829

QĐ số: 1814/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01753-1760
QĐ số: 1812/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01748-1752
QĐ số: 1753/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01329
QĐ số: 1509/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01450-1454
QĐ số: 1393/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01330-1331
QĐ số: 1392/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01326-1328
QĐ số: 1217/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01178-1179
QĐ số: 1189/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01101-1110
QĐ số: 1184/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01111-1114
QĐ số: 817/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00823-826
QĐ số: 812/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00816-822
QĐ số: 591/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00589-595
QĐ số: 369/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00369-371
QĐ số: 368/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00361-368
QĐ số: 290/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00258-270
QĐ số: 262/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00254-257
QĐ số: 156/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00143-151
QĐ số: 155/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00152
Công ty TNHH TM QMA Việt Nam    
QĐ số: 4848/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04678
QĐ số: 4741/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04560
QĐ số: 4524/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04381
QĐ số: 4204/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04069
QĐ số: 3603/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03417
QĐ số: 3457/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03286
QĐ số: 3073/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02914-2916
QĐ số: 2975/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02869
QĐ số: 2739/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02600-2601
QĐ số: 2420/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02374

QĐ số: 2316/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2316

Giấy CN số: HQ.05.0.23.02275-2276
QĐ số: 1973/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01868
QĐ số: 1256/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01206
QĐ số: 1127/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01133
QĐ số: 541/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00554
QĐ số: 145/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00107
Công ty TNHH Bách Thịnh    
QĐ số: 3576/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03461-3462
QĐ số: 1273/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01258
QĐ số: 144/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00111-112
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật NN Chăn nuôi Alphafeed Việt Nam    
QĐ số: 3657/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03509
QĐ số: 2415/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02318-2319
QĐ số: 1987/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01929
QĐ số: 1932/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01914
QĐ số: 1500/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01435-1436
QĐ số: 582/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00586
QĐ số: 141/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00106
Công ty TNHH New Hope Vĩnh Long    
QĐ số: 4885/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04713
QĐ số: 4371/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04246
QĐ số: 4316/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04179
QĐ số: 4009/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03862-3863
QĐ số: 3819/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03674
QĐ số: 3659/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03534
QĐ số: 3483/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03334
QĐ số: 3287/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03143-3144
QĐ số: 2940/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02831
QĐ số: 2400/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02314
QĐ số: 2221/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02171-2172
QĐ số: 1988/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01956
QĐ số: 1769/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01765
QĐ số: 1563/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01561-1562
QĐ số: 1417/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01389
QĐ số: 1226/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01199-1200
QĐ số: 629/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00625-626
QĐ số: 246/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00210
QĐ số: 220/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00218
QĐ số: 130/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00086
Công ty TNHH MTV Provimi    
QĐ số: 4841/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04660-4666
QĐ số: 4662/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04476-4480
QĐ số: 4525/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04387
QĐ số: 4403/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04223-4225
QĐ số: 4286/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04102-4110
QĐ số: 4092/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03953-3955
QĐ số: 3861/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03731-3733
QĐ số: 3580/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03432-3434
QĐ số: 3281/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03146-3154
QĐ số: 3209/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03076-3077
QĐ số: 3000/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02921
QĐ số: 2951/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02833-2834
QĐ số: 2810/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02638-2639
QĐ số: 2649/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02553-2566
QĐ số: 2099/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02040-2041
QĐ số: 2008/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01980
QĐ số: 1944/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01900
QĐ số: 1832/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01692
QĐ số: 1677/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01689-1691
QĐ số: 1596/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01489-1496
QĐ số: 1446/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01432
QĐ số: 1001/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01028
QĐ số: 834/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00868-870
QĐ số: 604/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00635-646
QĐ số: 412/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00449-453
QĐ số: 128/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00115-119
Công ty TNHH Hải Tiến    
QĐ số: 3439/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03320
QĐ số: 2681/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02550
QĐ số: 1479/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01418

QĐ số: 833/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 833

Giấy CN số: HQ.05.0.23.00850

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00850

QĐ số: 127/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00131
Chi nhánh Công ty TNHH Elanco Việt nam tại Đồng Nai QĐ số: 4863/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04683
QĐ số: 3556/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03481
QĐ số: 3445/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03363
QĐ số: 1218/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01146
QĐ số: 567/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00610-619
QĐ số: 122/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00120-128
Công ty TNHH Worldwide West Việt Nam    
QĐ số: 2683/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02549
QĐ số: 2237/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02158
QĐ số: 1536/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01516
QĐ số: 846/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00848-849
QĐ số: 122/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00132
Công ty TNHH XNK Quỳnh Thiên Phát QĐ số: 120/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00129-130
Công ty TNHH Thủy sản Minh Nguyên    
QĐ số: 1770/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01772
QĐ số: 114/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00113
Chi nhánh Công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Hưng Yên QĐ số: 5015/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04795-4796
QĐ số: 4900/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04728
QĐ số: 4013/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03887
QĐ số: 3602/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03425
QĐ số: 3197/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03008
QĐ số: 2329/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02278
QĐ số: 2323/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02162
QĐ số: 2085/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01977
QĐ số: 1211/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01173
QĐ số: 324/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00332
Công ty TNHH Cargill Việt Nam    
QĐ số: 4834/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04649
QĐ số: 4643/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04481
QĐ số: 4401/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04226-4227
QĐ số: 4253/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04111-4114
QĐ số: 3864/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03737-3738
QĐ số: 3597/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03421-3423
QĐ số: 3221/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03063
QĐ số: 2978/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02819
QĐ số: 2731/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02621
QĐ số: 2609/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02514
QĐ số: 2133/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02038
QĐ số: 1689/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01655-1656
QĐ số: 1659/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01528-1530
QĐ số: 1021/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.001022-1027
QĐ số: 409/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00445-448
QĐ số: 113/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00114
Công ty TNHH HAID Hải Dương QĐ số: 5012/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04777
QĐ số: 4989/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04781
QĐ số: 4892/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04726-4727
QĐ số: 4811/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04640
QĐ số: 4735/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04556
QĐ số: 4452/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04152-4153
QĐ số: 4447/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04115
QĐ số: 4299/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04165
QĐ số: 4156/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04017
QĐ số: 3282/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03059
QĐ số: 2933/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02773
QĐ số: 2827/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02676
QĐ số: 2642/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02475-2476
QĐ số: 2520/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02442
QĐ số: 2423/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02372-2373
QĐ số: 2324/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02165
QĐ số: 1976/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01957
QĐ số: 1974/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01728-1730
QĐ số: 1709/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01573-1574
QĐ số: 1450/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01369-1370
QĐ số: 1106/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01048
QĐ số: 762/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00773
QĐ số: 685/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00688-689
QĐ số: 600/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00609
QĐ số: 342/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00352
QĐ số: 221/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00198
QĐ số: 111/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00101
Công ty TNHH Dược phẩm An Sinh    
QĐ số: 4249/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04100-4101
QĐ số: 1419/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01407-1408
QĐ số: 104/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00099-100
Công ty TNHH Nguyên liệu Sam    
QĐ số: 4956/QĐ-TTKN-KN56 Giấy CN số: HQ.05.0.23.04780
QĐ số: 4816/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04637
QĐ số: 4673/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04508
QĐ số: 4604/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04384
QĐ số: 4550/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04409

QĐ số: 4464QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 4464

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04033

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04033

QĐ số: 4418/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04288
QĐ số: 4390/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04243
QĐ số: 4298/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04166
QĐ số: 4142/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04003
QĐ số: 4053/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03939-3940
QĐ số: 3921/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03811-3812
QĐ số: 3857/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03723
Thông báo số 628/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp
QĐ số: 3749/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03583
QĐ số: 3551/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03386-3388, 3477
QĐ số: 3470/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03298
QĐ số: 3459/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03299
QĐ số: 3288/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03142
QĐ số: 3124/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02965-2966
QĐ số: 3116/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02954
QĐ số: 3019/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02904-2905
QĐ số: 2867/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02651
QĐ số: 2722/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02617-2618
QĐ số: 2572/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02449
QĐ số: 2514/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02361-2362
QĐ số: 2437/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02379
QĐ số: 2242/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02141
QĐ số: 2126/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02026-2027
QĐ số: 2010/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01934
QĐ số: 1952/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01735
QĐ số: 1836/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01731
QĐ số: 1826/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01807
QĐ số: 1638/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01575-1577
QĐ số: 1430/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01401
QĐ số: 1390/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01289-1290
QĐ số: 1089/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01090-1091
QĐ số: 1005/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00912
QĐ số: 990/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00976
QĐ số: 772/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00774
QĐ số: 712/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00715
QĐ số: 636/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00682
QĐ số: 510/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00546-547
QĐ số: 487/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00498
QĐ số: 439/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00476
QĐ số: 327/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00348-349
QĐ số: 309/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 309
Giấy CN số: HQ.05.0.23.00309
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00309
QĐ số: 217/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00216-217
QĐ số: 100/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00095-96
Công ty TNHH Behn Meyer Việt Nam QĐ số: 5057/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04846-4847
QĐ số: 4873/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04706-4708
QĐ số: 4532/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04391
QĐ số: 4345/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04204
QĐ số: 4302/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04160-4163
QĐ số: 4077/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03956
QĐ số: 3960/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03795-3796
QĐ số: 3865/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.037683-3684
QĐ số: 3653/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03556-3557
QĐ số: 3529/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03455-3458
QĐ số: 3326/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03189
QĐ số: 3267/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03121-3122
QĐ số: 3112/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03036-3038
QĐ số: 2985/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02871
QĐ số: 2832/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02741-2743
QĐ số: 2671/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02620
QĐ số: 2625/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02567-2570
QĐ số: 2550/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02454
QĐ số: 2410/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02357
QĐ số: 2248/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02202-2203
QĐ số: 2026/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01986-1988
QĐ số: 1890/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01846-1848
QĐ số: 1676/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01683-1684
QĐ số: 1526/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01523-1525
QĐ số: 1403/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01398-1399
QĐ số: 1376/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01378-1380
QĐ số: 1167/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01186
QĐ số: 1065/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01073

QĐ số: 1044/QĐ-TTKN-KNKĐ

ĐÍnh chính QĐ số 1044

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01044-1047

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01044

QĐ số: 971/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00989-991
QĐ số: 905/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00951-952
QĐ số: 789/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00841-845
QĐ số: 668/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00726
QĐ số: 609/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00664-665
QĐ số: 447/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00490
QĐ số: 429/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00461
QĐ số: 257/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00250
QĐ số: 99/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00088-91
Công ty TNHH Thương mại Huy Vũ    
QĐ số: 2571/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02450
QĐ số: 2537/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02402
QĐ số: 1660/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01623
QĐ số: 98/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00098
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học A.T.C    
QĐ số: 4007/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03837
QĐ số: 2175/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02104-2105
QĐ số: 93/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00010-11
Công ty TNHH Zeigler Việt Nam    
QĐ số: 3932/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03807-3810
QĐ số: 2997/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02844
QĐ số: 2870/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02775
QĐ số: 2144/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02043-2048
QĐ số: 1399/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01323-1325
QĐ số: 937/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00936-944
QĐ số: 91/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00097
Công ty TNHH Mixscience Asia    
QĐ số: 3561/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03478-3480
QĐ số: 1980/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01947-1949
QĐ số: 1447/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01386-1387

QĐ số: 1177/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1177

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01197

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01197

QĐ số: 92/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00052-54
QĐ số: 89/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00050-51
Công ty TNHH DV Tư vấn và TM Tiến Nông    
QĐ số: 4102/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03959-3960
QĐ số: 3803/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03669
QĐ số: 3763/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03617
QĐ số: 3717/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03579-3580
QĐ số: 2989/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02900
QĐ số: 2387/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02352
QĐ số: 2310/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02217
QĐ số: 1716/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01673
QĐ số: 1527/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01486
QĐ số: 671/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00727
QĐ số: 430/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00380
QĐ số: 76/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00092
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Evergreen Việt Nam    
QĐ số: 4363/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04190
QĐ số: 4052/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03877
QĐ số: 3490/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03371-3372
QĐ số: 3055/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02867
QĐ số: 2884/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02825
QĐ số: 2670/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02539
QĐ số: 2501/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02405
QĐ số: 966/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00920
QĐ số: 831/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00828-829
QĐ số: 75/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00186
Công ty TNHH INVE Việt Nam    
QĐ số: 4331/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04192-4196
QĐ số: 3648/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03553-3555
QĐ số: 3379/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03214-3219
QĐ số: 2990/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02902-2903
QĐ số: 2557/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02386-2395
QĐ số: 2319/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02239
QĐ số: 2139/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02154
QĐ số: 1925/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01884-1890
QĐ số: 1579/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01505-1512
QĐ số: 700/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00731-735
QĐ số: 605/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00683-687
QĐ số: 370/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00404
QĐ số: 72/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00040-47
Công ty TNHH Icfood Việt Nam QĐ số: 5052/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04852
QĐ số: 4043/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03905-3909
QĐ số: 3778/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03649
QĐ số: 2014/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01981-1983
QĐ số: 1722/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01668-1672
QĐ số: 1149/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01165-1169
QĐ số: 387/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00407-410
QĐ số: 68/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00072-73
Công ty TNHH Nam Hoa Hưng Yên    
QĐ số: 4893/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04615-4616
QĐ số: 4440/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04150-4151
QĐ số: 4300/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04058
QĐ số: 4198/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04057
QĐ số: 3791/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03655
QĐ số: 3412/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03327-3328
QĐ số: 2706/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02594
QĐ số: 2313/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02166
QĐ số: 4894/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04746-4748
Công ty TNHH MTV TM PT Nam Hoa QĐ số: 5018/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04794
QĐ số: 4894/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04646-4648
QĐ số: 4733/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04536
QĐ số: 4416/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04199
QĐ số: 4310/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04120
QĐ số: 4123/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03957
QĐ số: 4006/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03772
QĐ số: 4005/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03851
QĐ số: 3923/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03739-3740
QĐ số: 3581/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03419-3420
QĐ số: 3329/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03190
QĐ số: 3262/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03069
QĐ số: 3181/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03009-3010
QĐ số: 3047/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02889
QĐ số: 3028/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02887-2888
QĐ số: 2841/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02684
QĐ số: 2626/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02521
QĐ số: 2610/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02501
QĐ số: 2458/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02382
QĐ số: 2306/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02219-2221
QĐ số: 2238/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02145-2146
QĐ số: 1985/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01921
QĐ số: 1978/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01916-1917
QĐ số: 1777/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01680
QĐ số: 1437/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01443-1447
QĐ số: 1139/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01174
QĐ số: 1083/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01126-1127
QĐ số: 1000/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01019-1021
QĐ số: 872/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00894-896
QĐ số: 862/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00853-854
QĐ số: 699/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00763-764
QĐ số: 288/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00296-297
QĐ số: 243/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00244-245
QĐ số: 67/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00084-85
Công ty TNHH Dinh dưỡng Việt QĐ số: 5058/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04848

QĐ số: 4917/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4917

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04730-4731

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04730

QĐ số: 4808/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04644-4645
QĐ số: 4760/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04580-4582
QĐ số: 4587/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04444
QĐ số: 4409/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04278
QĐ số: 4346/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04202-4203
QĐ số: 3961/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03794
QĐ số: 3779/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03639-3640
QĐ số: 3621/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03519-3521
QĐ số: 3573/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03497-3498
QĐ số: 3361/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03266-3269
QĐ số: 3263/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03086-3087
QĐ số: 3137/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03049
QĐ số: 2536/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02480
QĐ số: 2421/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02358
QĐ số: 2202/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02143
QĐ số: 2197/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02070
QĐ số: 1878/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01849
QĐ số: 1800/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01803
QĐ số: 1678/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01651-1653
QĐ số: 1506/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01449
QĐ số: 1338/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01346-1347
QĐ số: 1299/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01292
QĐ số: 1170/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01147
QĐ số: 1153/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01184
QĐ số: 1055/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01094-1095
QĐ số: 939/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.0101
QĐ số: 900/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00956
QĐ số: 819/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00866
QĐ số: 761/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00803-804
QĐ số: 711/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00775-776
QĐ số: 612/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00663
QĐ số: 573/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00620
QĐ số: 462/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00494
QĐ số: 209/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00188-189
QĐ số: 64/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00048
Công ty TNHH MTV Nutrispices QĐ số: 5056/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04851
QĐ số: 4489/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04303
QĐ số: 4435/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04304

QĐ số: 3870/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3870

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03762

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03762

QĐ số: 818/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00865
QĐ số: 519/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00568
QĐ số: 375/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00406
QĐ số: 65/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00071
Công ty TNHH De Heus    
QĐ số: 3627/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03464-3466
QĐ số: 2824/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02710
QĐ số: 2496/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02415
QĐ số: 2002/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01927
QĐ số: 1512/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01458
QĐ số: 1072/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01087
QĐ số: 584/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00600
QĐ số: 486/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00510
QĐ số: 61/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00022
Công ty CP Tập đoàn Dabaco Việt Nam    
QĐ số: 4886/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04724-4725
QĐ số: 4381/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04249-4251
QĐ số: 4028/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 4028
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03901-3903
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03901
QĐ số: 3744/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03571
QĐ số: 3460/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03287-3289
QĐ số: 2968/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02770-2771
QĐ số: 2325/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02163-2164
QĐ số: 2015/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01989
QĐ số: 921/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00907-909
QĐ số: 63/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00038-39
Công ty TNHH CJ VINA AGRI QĐ số: 5037/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04817-4818
QĐ số: 4872/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04710
QĐ số: 4315/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04178
QĐ số: 4027/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03875
QĐ số: 3722/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03588
QĐ số: 3550/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03412
QĐ số: 3208/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03068
QĐ số: 3104/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02993-2994
QĐ số: 2774/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02680
QĐ số: 2070/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02024
QĐ số: 1846/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01617-1618
QĐ số: 1342/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01262
QĐ số: 1223/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01201
QĐ số: 1033/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.001018
QĐ số: 927/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00934
QĐ số: 686/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00691
QĐ số: 60/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00023
Công ty TNHH Tongwei Hải Dương    

QĐ số: 4731/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4731

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04541-4546

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04545-4546

QĐ số: 4183/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04053-4054

QĐ số: 3882/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3882

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03716

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03716

QĐ số: 3855/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03719-3722
QĐ số: 3283/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03070-3073
QĐ số: 3280/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03124
QĐ số: 2946/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02803
QĐ số: 2862/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02652-2655
QĐ số: 2497/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02444
QĐ số: 2308/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02273-2274
QĐ số: 1961/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01726-1727
QĐ số: 1508/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01439
QĐ số: 1477/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01371-1372
QĐ số: 1100/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01034
QĐ số: 677/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00751
QĐ số: 315/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00319
QĐ số: 54/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00031-35
Chi nhánh Long An -  Công ty TNHH Nutreco International (Việt Nam) QĐ số: 4997/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04760
QĐ số: 4656/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04484-4488
QĐ số: 4547/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04400
QĐ số: 4542/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04335-4336
QĐ số: 3817/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03679-3682
QĐ số: 3606/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03446
QĐ số: 3547/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03394
QĐ số: 3252/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03136
QĐ số: 3219/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03102-3106
QĐ số: 2914/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02767
QĐ số: 2833/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02711-2716
QĐ số: 2584/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02484-2485
QĐ số: 2356/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02249-2250
QĐ số: 2217/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02132
QĐ số: 2163/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02101
QĐ số: 1708/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01663
QĐ số: 1632/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01611-1614
QĐ số: 1276/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01223
QĐ số: 1092/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01088-1089
QĐ số: 397/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00415-417
QĐ số: 245/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00213
Chi nhánh Thuận Đạo -  Công ty TNHH Nutreco International (Việt Nam)    
QĐ số: 4987/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04759
QĐ số: 4876/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04712

QĐ số: 4686/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4686

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04519-4523

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04519

QĐ số: 4543/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04334
QĐ số: 4426/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04217
QĐ số: 4159/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03974
QĐ số: 4105/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03981
QĐ số: 3952/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03792
QĐ số: 3944/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03774
QĐ số: 3818/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03677-3678
QĐ số: 3723/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03587
QĐ số: 3696/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03600
QĐ số: 3605/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03447
QĐ số: 3491/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03347
QĐ số: 3343/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03226-3227
QĐ số: 3223/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03107
QĐ số: 3126/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02990-2991
QĐ số: 3002/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02864-2865
QĐ số: 2895/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02758-2763
QĐ số: 2785/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02677

QĐ số: 2704/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2704

Giấy CN số: HQ.05.0.23.02632

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02632

QĐ số: 2682/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02575-2579
QĐ số: 2502/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02404
QĐ số: 2455/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02340
QĐ số: 2164/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02099-2100
QĐ số: 1710/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01662
QĐ số: 1649/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01609-1610
QĐ số: 1511/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01457
QĐ số: 1291/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01245
QĐ số: 1245/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01115
QĐ số: 946/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00918-919
QĐ số: 770/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00780
QĐ số: 716/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00717
QĐ số: 626/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00655
QĐ số: 548/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00584
QĐ số: 473/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00513
QĐ số: 393/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00413-414
QĐ số: 88/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00082
QĐ số: 52/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00074-80
Công ty TNHH Thương mại Đại Nam    
QĐ số: 378/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00374
QĐ số: 46/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00027
Công ty CP Greenfeed Việt Nam    
QĐ số: 4636/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04475
QĐ số: 4505/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04344-4345
QĐ số: 4485/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04344-4345
QĐ số: 4419/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04242
QĐ số: 4150/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04031
QĐ số: 3951/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03799
QĐ số: 3607/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03490
QĐ số: 3383/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03249
QĐ số: 3004/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02862-2863
QĐ số: 2934/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02780
QĐ số: 2569/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02467
QĐ số: 2295/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02186
QĐ số: 2137/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02102
QĐ số: 1930/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01915
QĐ số: 563/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00585
QĐ số: 326/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00325
QĐ số: 38/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00025
Công ty CP Sinh học Quốc tế Công Nghệ Xanh    
QĐ số: 4898/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04715
QĐ số: 4758/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04579
QĐ số: 4486/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04346-4347
QĐ số: 4367/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04169-4170
QĐ số: 4367/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04168
QĐ số: 4227/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04082
QĐ số: 4081/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03878
QĐ số: 3942/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03779-3781
QĐ số: 3908/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03758
QĐ số: 3847/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03756
QĐ số: 3604/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03444-3445
QĐ số: 3601/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03370
QĐ số: 3575/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03413-3414
QĐ số: 3511/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03325-3326
QĐ số: 3484/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03361
QĐ số: 3395/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03212-3213
QĐ số: 3335/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03177
QĐ số: 3175/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03023
QĐ số: 3053/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02943-2944
QĐ số: 3033/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02913
QĐ số: 2939/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02822-2823
QĐ số: 2779/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02659
QĐ số: 2672/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02538
QĐ số: 2581/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02433
QĐ số: 2510/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02423
QĐ số: 2489/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02431
QĐ số: 2411/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02341
QĐ số: 2408/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02263
QĐ số: 2358/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02218
QĐ số: 2337/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02187
QĐ số: 2289/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02181
QĐ số: 1867/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01859
QĐ số: 1828/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01724-1725
QĐ số: 1661/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01580-1581, 1624-1625
QĐ số: 1576/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01502
QĐ số: 1497/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01459
QĐ số: 1445/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01367-1368
QĐ số: 1405/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01300
QĐ số: 1391/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01275
QĐ số: 1388/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01288
QĐ số: 1317/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01240
QĐ số: 1262/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01235
QĐ số: 1253/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01189
QĐ số: 1064/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00981
QĐ số: 1026/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.001007-1008
QĐ số: 902/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00892
QĐ số: 882/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00792
QĐ số: 851/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00862, 793
QĐ số: 275/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00284
QĐ số: 200/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00192
QĐ số: 121/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00083
QĐ số: 37/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00021
Chi nhánh Công ty CP S.I.M VN tại Tp Hồ Chí Minh QĐ số: 3304/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03209
QĐ số: 36/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00024
Công ty TNHH Quốc tế Long Thăng    
QĐ số: 4870/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04709
QĐ số: 4739/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04547
QĐ số: 4602/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04416
QĐ số: 4290/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04154-4155
QĐ số: 4138/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04001-4002
QĐ số: 4095/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03978
QĐ số: 4024/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03888
QĐ số: 3959/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03836
QĐ số: 3897/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03763
QĐ số: 3640/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03459-3460
QĐ số: 3458/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03272
QĐ số: 3382/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03211
QĐ số: 3346/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03210
QĐ số: 3257/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03112
QĐ số: 3210/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03075
QĐ số: 3149/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02987
QĐ số: 2797/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02634
QĐ số: 2705/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02533
QĐ số: 2674/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02532
QĐ số: 2579/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02441
QĐ số: 2494/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02406
QĐ số: 2456/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02339
QĐ số: 2188/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02095
QĐ số: 2158/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02080-2083
QĐ số: 2094/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02036-2037
QĐ số: 1922/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01875
QĐ số: 1657/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01595
QĐ số: 1578/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01513-1514
QĐ số: 1495/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01434
QĐ số: 1428/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01366
QĐ số: 1322/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01281
QĐ số: 1117/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01097-1098
QĐ số: 1008/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00967
QĐ số: 746/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00742
QĐ số: 526/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00511
QĐ số: 352/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00356
QĐ số: 73/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00056-57
QĐ số: 35/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00026
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long QĐ số: 5050/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04842-1,-4842-2
QĐ số: 5024/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04790-4792
QĐ số: 5013/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04745
QĐ số: 4990/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04774
QĐ số: 4962/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04740-4744
QĐ số: 4932/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04736
QĐ số: 4868/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04696-4704
QĐ số: 4804/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04596-4598
QĐ số: 4791/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04593-4595

QĐ số: 4763/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4763

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04604

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04604

QĐ số: 4742/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04509-4514
QĐ số: 4737/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04429, 4553-4555
QĐ số: 4720/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04540
QĐ số: 4630/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04455,4456, 4461
QĐ số: 4622/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04457-4459
QĐ số: 4606/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04454
QĐ số: 4590/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04428
QĐ số: 4577/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04211
QĐ số: 4555/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04331-4333
QĐ số: 4545/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04330
QĐ số: 4508/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04269
QĐ số: 4444/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04261-4268
QĐ số: 4382/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04209-4210, 4212
QĐ số: 4379/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04248
QĐ số: 4370/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04207-4208

QĐ số: 4293/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4293

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04145-4149
QĐ số: 4289/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04131-4136
QĐ số: 4209/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04068

QĐ số: 4205/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4205

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04045-4049

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04047

QĐ số: 4176/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4176

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04023-4026

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04023-4026

QĐ số: 4154/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04021-4024
QĐ số: 4178/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04007-4011
QĐ số: 4141/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04004-4006
QĐ số: 4075/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03946-3952
QĐ số: 4054/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03944-3945

QĐ số: 4037/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4037

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03896-3899

Giấy CNĐC  số: HQ.05.0.23.03898-3899

QĐ số: 4025/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03900
QĐ số: 4012/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03890-3895
QĐ số: 3993/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03829-3833
QĐ số: 3990/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03827-3828
QĐ số: 3939/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03773
QĐ số: 3892/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03715
QĐ số: 3881/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03613
QĐ số: 3839/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03699, 3702-3703
QĐ số: 3822/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03612, 3700-3701, 3704-3705
QĐ số: 3771/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03611

QĐ số: 3767/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3767

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03606-3610

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03607

QĐ số: 3757/QĐ-TTKN-KNKĐ bổ sung địa điểm sản xuất cho 6 sản phẩm
QĐ số: 3684/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 3684
Giấy CN số: HQ.05.0.23.03535-3543
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03537-3538
QĐ số: 3680/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03593
QĐ số: 3664/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03384
QĐ số: 3571/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03397-3400
QĐ số: 3565/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03401-3403
QĐ số: 3562/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03404-3410
QĐ số: 3536/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03426

QĐ số: 3535/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3535

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03374-3376
QĐ số: 3522/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03427
QĐ số: 3507/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03377-3383
QĐ số: 3454/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03302
QĐ số: 3447/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03277-3285
QĐ số: 3443/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03273-3276
QĐ số: 3406/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03329-3330
QĐ số: 3360/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03260
QĐ số: 3327/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03196-3202
QĐ số: 3313/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03203-3205
QĐ số: 3242/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03089-3095
QĐ số: 3237/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03096-3101
QĐ số: 3206/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03001
QĐ số: 3159/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03041
QĐ số: 3156/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03042-3047
QĐ số: 3131/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02968-2970
QĐ số: 3127/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02971-2972
QĐ số: 3125/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02973-2976

QĐ số: 3064/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3064

Giấy CN số: HQ.05.0.23.02988
QĐ số: 3054/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02926
QĐ số: 3048/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02927-2933
QĐ số: 3022/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02872-2877
QĐ số: 3012/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02878-2886
QĐ số: 2953/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02784-2789
QĐ số: 2947/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02790-2795
QĐ số: 2825/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02748-2751
QĐ số: 2819/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02745-2747
QĐ số: 2815/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02744
QĐ số: 2755/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02690-2691
QĐ số: 2747/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02692-2699
QĐ số: 2699/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02586-2588
QĐ số: 2698/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02584-2585
QĐ số: 2697/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02580-2583
QĐ số: 2653/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02503-2508
QĐ số: 2640/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02463
QĐ số: 2631/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02509-2512
QĐ số: 2618/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02513
QĐ số: 2518/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02455
QĐ số: 2508/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02407-2410
QĐ số: 2502/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02411-2414
QĐ số: 2460/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02324
QĐ số: 2459/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02325-2328
QĐ số: 2438/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02378
QĐ số: 2409/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02320
QĐ số: 2382/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02286-2288
QĐ số: 2377/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02289-2294
QĐ số: 2304/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02188-2192
QĐ số: 2298/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02193-2198
TB số: 404 ngày 27/6/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
QĐ số: 2196/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02085-2090
QĐ số: 2190/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02091-2094
QĐ số: 2157/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02059-2060
QĐ số: 2057/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01998
QĐ số: 2052/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02050
QĐ số: 2041/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01999-2007
QĐ số: 1981/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01952-1954
QĐ số: 1977/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01864
QĐ số: 1918/QĐ-TTKN-KNKĐ
Đính chính QĐ số 1918
Giấy CN số: HQ.05.0.23.01851
Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01851
QĐ số: 1917/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01850
QĐ số: 1910/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01852-1854
QĐ số: 1829/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01783-1788
QĐ số: 1813/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01789-1791
QĐ số: 1797/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01619-1620
QĐ số: 1796/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01714
QĐ số: 1785/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01781
Giấy CN số: HQ.05.0.20.02340
QĐ số: 1780/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01703-1704
QĐ số: 1778/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01705-1711

QĐ số: 1730/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1730

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01568
QĐ số: 1724/QĐ-TTKN-KNKĐ ngày 25/5/2023 V/v mở rộng địa điểm sx
QĐ số: 1695/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01631-1633

QĐ số: 1694/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 1694

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01634-1644

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.01634

QĐ số: 1565/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01539-1540
QĐ số: 1564/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01541-1545
QĐ số: 1485/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.01258
QĐ số: 1466/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01409-1412
QĐ số: 1454/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01377
QĐ số: 1441/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01413-1417
QĐ số: 1422/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01359-1365
QĐ số: 1421/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01355-1358
QĐ số: 1285/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01224-1228
QĐ số: 1280/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01229-1232
QĐ số: 1210/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01172
QĐ số: 1182/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01150-1154
QĐ số: 1181/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01155-1159
QĐ số: 1129/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01161
QĐ số: 1091/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01080-1081
QĐ số: 1090/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01082-1085
QĐ số: 1049/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.001011-1013
QĐ số: 1034/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.001014-1017
QĐ số: 987/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00969-974
QĐ số: 986/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00968
QĐ số: 942/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00926-930
QĐ số: 941/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00921-925
QĐ số: 922/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00902
QĐ số: 842/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00833-837
QĐ số: 787/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00805
QĐ số: 774/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00785-787
QĐ số: 769/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00788-789
QĐ số: 749/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00808
QĐ số: 748/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00679-680
QĐ số: 726/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00743-745
QĐ số: 723/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00746-747
QĐ số: 634/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00670-672
QĐ số: 633/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00666-669
QĐ số: 553/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00555-562
QĐ số: 552/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00563-566
QĐ số: 542/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00574
QĐ số: 491/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00514-518
QĐ số: 479/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00519-526
QĐ số: 446/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00475
QĐ số: 403/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00421-427
QĐ số: 385/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00418-420
QĐ số: 359/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00390-391
QĐ số: 341/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00340-344
QĐ số: 333/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00333-339
QĐ số: 319/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00345
QĐ số: 280/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00278-283
QĐ số: 264/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00271-276
QĐ số: 228/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00230-231
QĐ số: 227/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00223-229
QĐ số: 211/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00195
QĐ số: 193/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00176-178
QĐ số: 187/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00174-175
QĐ số: 177/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00156-159
QĐ số: 135/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00137-142
QĐ số: 112/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00087
QĐ số: 57/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00058-60
QĐ số: 56/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00061-63
QĐ số: 25/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00016
Công ty LDHH Thức ăn Thủy sản Việt Hoa QĐ số: 4975/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04770
QĐ số: 4919/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04716
QĐ số: 4581/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04447
QĐ số: 3598/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03428-3431
QĐ số: 3471/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03319
QĐ số: 3381/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03178
QĐ số: 2881/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02774
QĐ số: 2776/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02678-2679
QĐ số: 2434/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02307
QĐ số: 2261/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02159-2160
QĐ số: 1252/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01190-1191
QĐ số: 23/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00012-13
Công ty TNHH Thương mại Cung ứng Quốc tế    
QĐ số: 4658/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04498
QĐ số: 4389/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04252
QĐ số: 4327/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04052
QĐ số: 3145/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02948
QĐ số: 2318/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02257
QĐ số: 1099/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01074
QĐ số: 620/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00647

QĐ số: 206/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 206

Giấy CN số: HQ.05.0.23.00194
QĐ số: 16/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00015
Công ty TNHH Uni-President Việt Nam QĐ số: 5053/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04850
QĐ số: 5017/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04782-4784
QĐ số: 4963/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04767-4768
QĐ số: 4867/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04705
QĐ số: 4814/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04657-4659
QĐ số: 4792/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04636
QĐ số: 4736/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04505
QĐ số: 4683/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04506
QĐ số: 4678/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04507
QĐ số: 4642/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04489-4490
QĐ số: 4637/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04432
QĐ số: 4585/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04385-4386, 4414
QĐ số: 4579/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04431
QĐ số: 4553/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04406-4407
QĐ số: 4484/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04343
QĐ số: 4442/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04305
QĐ số: 4434/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04283-4286
QĐ số: 4365/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04244
QĐ số: 4364/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04138
QĐ số: 4324/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04156-4158
QĐ số: 4323/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04184-4185
QĐ số: 4196/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04059-4062
QĐ số: 4166/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03973
QĐ số: 4116/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03967
QĐ số: 4107/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03918-3919
QĐ số: 4103/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03922
QĐ số: 4003/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03847

QĐ số: 3980/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3980

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03801

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03801

QĐ số: 3978/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03813
QĐ số: 3925/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03790
QĐ số: 3924/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03765-3766
QĐ số: 3907/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03724
QĐ số: 3876/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03742
QĐ số: 3840/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03632
QĐ số: 3777/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03602
QĐ số: 3755/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03525
QĐ số: 3658/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03487

QĐ số: 3614/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3614

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03451

Giấy CN Đc số: HQ.05.0.23.03451

QĐ số: 3600/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03500
Thông báo số 588/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp
QĐ số: 3298/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03161
QĐ số: 3258/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03126
QĐ số: 3204/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03085
QĐ số: 3153/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03034
QĐ số: 3136/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02986
QĐ số: 3061/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02979
QĐ số: 3057/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02917
QĐ số: 3007/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02907
QĐ số: 3006/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02890-2892
QĐ số: 2925/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02818
QĐ số: 2874/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02687
QĐ số: 2850/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02704-2706
QĐ số: 2842/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02686

QĐ số: 2818/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2818

Giấy CN số: HQ.05.0.23.02628-2630

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02628

QĐ số: 2723/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02612
QĐ số: 2685/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02597-2598
QĐ số: 2669/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02589
QĐ số: 2619/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02435
QĐ số: 2612/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02526
QĐ số: 2611/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02517-2519
QĐ số: 2604/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02452-2453
QĐ số: 2603/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02448
QĐ số: 2573/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02461
QĐ số: 2559/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02446-2447
QĐ số: 2461/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02380
QĐ số: 2449/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.02286
QĐ số: 2433/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02259
QĐ số: 2376/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02238
QĐ số: 2373/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02258

QĐ số: 2311/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2311

Giấy CN số: HQ.05.0.23.02243

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.02243

QĐ số: 2297/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02240-2241
QĐ số: 2284/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02235-2237
QĐ số: 2236/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02140, 2177
QĐ số: 2219/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02133
QĐ số: 2205/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02112-2114
QĐ số: 2201/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02109-2111
QĐ số: 2141/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02108
QĐ số: 2106/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02033
QĐ số: 2107/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02049
QĐ số: 2003/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01935-1936, 1943
QĐ số: 1989/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01942
QĐ số: 1947/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01874
QĐ số: 1765/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01738-1739
QĐ số: 1747/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01800-1801
QĐ số: 1740/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01661
QĐ số: 1703/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01660
QĐ số: 1685/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01630
QĐ số: 1336/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01276
QĐ số: 1319/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01250
QĐ số: 1272/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01233
QĐ số: 1258/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01217-1219
QĐ số: 1222/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01187
QĐ số: 1133/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01120
QĐ số: 1084/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01037-1038
QĐ số: 1074/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01036
QĐ số: 994/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01010
QĐ số: 980/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00977
QĐ số: 956/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00962
TB số: 202 ngày 31/3/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
QĐ số: 915/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00905-906
QĐ số: 841/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00852
QĐ số: 800/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00813-814
QĐ số: 747/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00729
QĐ số: 731/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00728
QĐ số: 697/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00703-705
QĐ số: 691/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00696, 700-702

TB số: 132 ngày 08/3/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm

Đính chính Thông báo 132

QĐ số: 663/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.21.00888, 1424
QĐ số: 659/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00660
QĐ số: 628/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00651-652
QĐ số: 571/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00588
QĐ số: 569/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00579
QĐ số: 490/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00497
QĐ số: 440/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00458-460
QĐ số: 404/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00389
QĐ số: 399/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00386
QĐ số: 306/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00316
QĐ số: 305/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00310-315
QĐ số: 297/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00300
QĐ số: 289/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00298-299
TB số: 45 ngày 19/01/2023 V/v duy trì chứng nhận sản phẩm
QĐ số: 222/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00221-222
QĐ số: 219/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00208
QĐ số: 192/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00179
QĐ số: 188/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00163-167

QĐ số: 157/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 157

Giấy CN số: HQ.05.0.23.00108

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00108

QĐ số: 142/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00109-110
QĐ số: 140/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00102-104
QĐ số: 136/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00105
QĐ số: 129/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00133-134
QĐ số: 77/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00093-94
QĐ số: 47/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00028-30
QĐ số: 17/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00036-37

QĐ số: 4008/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 4008

Giấy CN số: HQ.05.0.22.04253-4254

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.22.04254

QĐ số: 4007/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.22.04242-4246
Công ty TNHH TM & KT nông nghiệp Hương Giang    
QĐ số: 3151/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03016-3020
QĐ số: 3050/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02849
QĐ số: 2380/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02264
QĐ số: 1396/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01297
QĐ số: 1361/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01295-1296
QĐ số: 1234/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01237-1239
QĐ số: 940/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01000
QĐ số: 935/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00963-964
QĐ số: 4018/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.22.04330
Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) QĐ số: 5025/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04821-4823
QĐ số: 4558/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04405
QĐ số: 4472/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04323-4325
QĐ số: 4430/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04282
QĐ số: 4147/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04027
QĐ số: 4048/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03923
Thông báo số 627/TTKN-KNKĐ V/v thông báo duy trì chứng nhận sp
QĐ số: 3780/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03618,3624
QĐ số: 3639/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03468-3469
QĐ số: 3251/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03125
QĐ số: 3122/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02919
QĐ số: 2921/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02810-2811
QĐ số: 2475/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02346
QĐ số: 2171/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02058
QĐ số: 1991/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01918
QĐ số: 1786/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01693-1695
QĐ số: 1449/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01405
QĐ số: 1339/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01284-1287
QĐ số: 1151/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01129-1131
QĐ số: 740/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00770-771

QĐ số: 456/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 456

Giấy CN số: HQ.05.0.23.00481-483

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00481

QĐ số: 322/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00330-331
QĐ số: 286/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00294-295
QĐ số: 29/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00067-68
QĐ số: 4019/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.22.04345
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long (Vĩnh Long)    
QĐ số: 5011/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.22.00008, 00286
QĐ số: 5007/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04762
QĐ số: 4833/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04671
QĐ số: 4813/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04653

QĐ số: 4809/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 4809

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04583-4586
QĐ số: 4723/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04527-4529
QĐ số: 4661/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04448-4449
QĐ số: 4638/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04469
QĐ số: 4629/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04468
QĐ số: 4580/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.0433

QĐ số: 4441/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 4441

Giấy CN số: HQ.05.0.23.04215-4216

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.04216

QĐ số: 4369/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04171
QĐ số: 4349/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04172-4174
QĐ số: 4271/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04129
QĐ số: 4251/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04094
QĐ số: 4220/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03968-3969
QĐ số: 4124/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03982-3985
QĐ số: 4014/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03889

QĐ số: 4010/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ 4010

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03874
QĐ số: 3977/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03820-3821
QĐ số: 3956/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03834
QĐ số: 3868/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03741
QĐ số: 3764/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03603
QĐ số: 3624/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03504-3505
QĐ số: 3619/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03443
QĐ số: 3555/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03393

QĐ số: 3489/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3489

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03322-3323
QĐ số: 3401/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03247-3248
QĐ số: 3384/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03232
QĐ số: 3241/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03108-3109
QĐ số: 3231/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03115

QĐ số: 3158/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 3158

Giấy CN số: HQ.05.0.23.03050

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.03050

QĐ số: 3097/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02951
QĐ số: 3029/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02920
QĐ số: 2987/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02857-2859
QĐ số: 2964/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02832
QĐ số: 2918/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02768
QĐ số: 2879/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02753-2754
QĐ số: 2684/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02606
QĐ số: 2628/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02497-2498
QĐ số: 2567/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02499-2500
QĐ số: 2392/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02315
QĐ số: 2366/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02284
QĐ số: 2288/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02206
QĐ số: 2232/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02173-2174
QĐ số: 2191/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02096
QĐ số: 2100/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01928

QĐ số: 2095/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 2095

Giấy CN số: HQ.05.0.23.02035
QĐ số: 1891/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01845
QĐ số: 1880/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01796-1797
QĐ số: 1766/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01763
QĐ số: 1761/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01696-1698
QĐ số: 1741/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01782
QĐ số: 1637/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01615

QĐ số: 1617/QĐ-TTKN-KNKĐ

QĐ điều chỉnh tên sản phẩm

Giấy CN số: HQ.05.0.23.01666
QĐ số: 1549/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01484-1485
QĐ số: 1503/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01431
QĐ số: 1496/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01455-1456
QĐ số: 1395/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01351-1352
QĐ số: 1337/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01278
QĐ số: 1321/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01277
QĐ số: 1235/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01116
QĐ số: 1225/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01202
QĐ số: 1195/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01148-1149
QĐ số: 993/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01004
QĐ số: 924/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00932-933
QĐ số: 844/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00851
QĐ số: 808/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00796
QĐ số: 801/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00800
QĐ số: 732/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00720-721
QĐ số: 689/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00692
QĐ số: 656/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00659
QĐ số: 632/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00657-658
QĐ số: 531/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00538
QĐ số: 445/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00489
QĐ số: 432/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00387
QĐ số: 331/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00323-324
QĐ số: 256/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00211-212

QĐ số: 229/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 229

Giấy CN số: HQ.05.0.23.00232-234

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00234

QĐ số: 90/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00081
QĐ số: 07/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00017-18
Công ty CP EWOS Việt Nam    
QĐ số: 4877/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04722
QĐ số: 4831/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04630
QĐ số: 4759/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04532
QĐ số: 4421/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04254
QĐ số: 4402/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04275-4276
QĐ số: 4305/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04121-4122
QĐ số: 4203/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04051
QĐ số: 4113/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03979-3980
QĐ số: 4055/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03883
QĐ số: 3949/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03776
QĐ số: 3732/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03566-3567
QĐ số: 3691/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03532-3533
QĐ số: 3497/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03389-3390
QĐ số: 3414/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03270
QĐ số: 3294/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03160
QĐ số: 3030/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02908
QĐ số: 2876/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02782
QĐ số: 2834/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02722
QĐ số: 2738/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02622
QĐ số: 2357/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02264-2265
QĐ số: 2253/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02147
QĐ số: 1999/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01955
QĐ số: 1876/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01856
QĐ số: 1825/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01775
QĐ số: 1507/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01487
QĐ số: 1433/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01437
QĐ số: 1424/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01427-1428
QĐ số: 1325/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01339-1340
QĐ số: 1069/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01092
QĐ số: 860/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00839-840
QĐ số: 757/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00748
QĐ số: 672/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00693
QĐ số: 550/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00548
QĐ số: 419/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00455-456
QĐ số: 21/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00019
QĐ số: 08/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00020
Công ty TNHH Quốc tế LEDA Việt Nam    

QĐ số: 139/QĐ-TTKN-KNKĐ

Đính chính QĐ số 139

Giấy CN số: HQ.05.0.23.00135-136

Giấy CN ĐC số: HQ.05.0.23.00135-136

QĐ số: 11/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00055
Công ty TNHH Guyomarc’h Việt Nam    
QĐ số: 1169/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01183
QĐ số: 911/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00946
QĐ số: 776/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00777, 815
QĐ số: 302/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00303
QĐ số: 79/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00049
QĐ số: 14/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00014
Công ty Cổ phần BQ&Q    
QĐ số: 4926/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04719-4721
QĐ số: 4515/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.04354-4357
QĐ số: 4493/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03864-3873
QĐ số: 3469/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.03311-3314
QĐ số: 2855/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02624-2627
QĐ số: 2206/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02117-2120, 2129
QĐ số: 2142/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.02064-2069
QĐ số: 1383/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01381
QĐ số: 1308/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.01316-1320
QĐ số: 599/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00677
QĐ số: 15/QĐ-TTKN-KNKĐ Giấy CN số: HQ.05.0.23.00001-09
Chia sẻ bài viết: