Danh mục giấy chứng nhận sản phẩm phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia năm 2024
DANH MỤC GIẤY CHỨNG NHẬN SẢN PHẨM PHÙ HỢP QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA NĂM 2024
+ Bước 1: nhấn nút "Ctrl + F", hiện ra cửa sổ nhỏ ở góc phải phía trên màn hình.
+ Bước 2: nhập tên công ty cần tìm kiếm vào cửa sổ -> ấn phím "Enter".
Tên Công ty | Số lô | Quyết định ban hành | Giấy chứng nhận |
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long | |||
23116, 23058, 76060 | QĐ số: 96/QĐ-TTKN-KNKĐ | Giấy CN số: HQ.05.0.24.00096-98 | |
22878, 22963 | QĐ số: 55/QĐ-TTKN-KNKĐ | Giấy CN số: HQ.05.0.24.00062-63 | |
22838, 22894, DK 73655 | QĐ số: 08/QĐ-TTKN-KNKĐ | Giấy CN số: HQ.05.0.24.00008-10 | |
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long (Vĩnh Long) | |||
23098, 23110, 23200 | QĐ số: 123/QĐ-TTKN-KNKĐ Đính chính QĐ số 123 | Giấy CN số: HQ.05.0.24.00132-134 | |
22979; 22767; 22920; 23010 | GCN 220-222 Ecofeed 31373-31582-1 | Giấy CN số: HQ.05.0.24.00021-024 | |
22656 | QĐ số: 030/QĐ-TTKN-KNKĐ | Giấy CN số: HQ.05.0.24.00035 | |
Công ty TNHH One-Value Việt Nam | |||
GCN 5595 QĐ One Value 28330 dg | GCN 5595 One Value 28330 | ||
BNN 24751 | GCN 2600 QĐ One-Value BNN 24751 DG | GCN 2600 One-Value BNN 24751 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|