Danh mục giấy chứng nhận sản phẩm phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia năm 2025

DANH MỤC GIẤY CHỨNG NHẬN SẢN PHẨM PHÙ HỢP QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA NĂM 2025

+ Bước 1: nhấn nút "Ctrl + F"hiện ra cửa sổ nhỏ ở góc phải phía trên màn hình.

+ Bước 2: nhập tên công ty cần tìm kiếm vào cửa sổ -> ấn phím "Enter".

Tên Công ty

Quyết định ban hành

Giấy chứng nhận

   
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thái Mỹ 
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu WMW  
GCN 1288-1289, QĐ WMW, BNN32945 (02 sp) dgGCN 1288-1289, WMW, BNN32945 (02 sp)
GCN 1072-1074 QĐ WMW 32324, 32436 dgGCN 1072-1074 WMW 32324, 32436
GCN 847-848 QĐ WMW 32086-32052 dgGCN 847-848 WMW 32086-32052
GCN 420-422 QĐ WMW 31755 dg 
GCN 417-419 QĐ WMW 31494 dg 
Công ty TNHH TM Xuất khẩu VinovaGCN 1071 QĐ Vinova BNN 32672 dgGCN 1071 Vinova BNN 32672
Công ty TNHH TM QMA Việt Nam  
GCN 1267, QĐ QMA, BNN33029; (01 sp) dgGCN 1267, QMA, BNN33029; (01 sp)
GCN 365 QĐ QMA BNN 31776 dgGCN 365 QMA BNN 31776
GCN 019 QĐ QMA 31389 dgGCN 019 QMA 31389
Công ty TNHH MTV SX TM Xuất khẩu Đại Phát  
GCN 1287 QĐ Đại Phát BNN 32951 dgGCN 1287 Đại Phát BNN 32951
GCN 1142 QĐ Đại Phát BNN 32854 dgGCN 1142 Đại Phát BNN 32854
Công ty TNHH Dinh dưỡng Thiết yếu An Thịnh Phát  
GCN 1282-1285 QĐ An Thịnh Phát 33076-33116-32881-32924 dgGCN 1282-1285 An Thịnh Phát 33076-33116-32881-32924
GCN 1286 QĐ 1286 An Thịnh Phát 33066 dgGCN 1286 An Thịnh Phát 33066
GCN 1033-1035 QĐ An Thịnh Phát 32571, 32464, 32613 dgGCN 1033-1035 An Thịnh Phát 32571, 32464, 32613
GCN 1039-1041 QĐ An Thịnh Phát 32177, 32193, 32703 dgGCN 1039-1041 An Thịnh Phát 32177, 32193, 32703
GCN 681 QĐ An Thịnh Phát 31991 dgGCN 681 An Thịnh Phát 31991
GCN 626 QĐ An Thịnh Phát 32182 dgGCN 626 An Thịnh Phát 32182
GCN 453-454 QĐ An Thịnh Phát 31800, 31995 dgGCN 453-454 An Thịnh Phát 31800, 31995
GCN 455 QĐ An Thịnh Phát 31870 dgGCN 455 An Thịnh Phát 31870
GCN 427-431 QĐ An Thịnh Phát 31821, 31806, 31811 dgGCN 427-431 An Thịnh Phát 31821, 31806, 31811
GCN 396 QĐ An Thịnh Phát 31658 dgGCN 396 An Thịnh Phát 31658
GCN 171-172 QĐ An Thịnh Phát 31168, 31328 dgGCN 171-172 An Thịnh Phát 31168, 31328
Công ty CP Tập đoàn Dabaco Việt Nam  
GCN 1064-1065 QĐ Dabaco BNN 32619, 32406 dgGCN 1064-1065 Dabaco BNN 32619, 32406
GCN 734 QĐ Dabaco BNN 31676 dgGCN 734 Dabaco BNN 31676
Công ty TNHH TM XNK DV DL Phương Nam  
GCN 1227-1228 QĐ Phương Nam 33037 dgGCN 1227-1228 Phương Nam 33037
GCN 920-921 QĐ Phương Nam 32384 dgGCN 920-921 Phương Nam 32384
GCN 328 QĐ Phương Nam 31631 dgGCN 328 Phương Nam 31631
Công ty TNHH Sản phẩm Thương mại Hàng Hải  
GCN 1230 QĐ Hàng Hải 32314 dgGCN 1230 Hàng Hải 32314
GCN 1229 QĐ Hàng Hải 32843 dgGCN 1229 Hàng Hải 32843
GCN 1126 QĐ hàng hải 32462 dgGCN 1126 hàng hải 32462
GCN 838 QĐ Hàng Hải 31953 dgGCN 838 Hàng Hải 31953
GCN 444 QĐ Hàng Hải 31684 dgGCN 444 Hàng Hải 31684
GCN 459 QĐ Hàng Hải 31733 dgGCN 459 Hàng Hải 31733
GCN 443 QĐ Hàng Hải 31681 dgGCN 443 Hàng Hải 31681
GCN 259 QĐ Hàng Hải 31498 dgGCN 259 Hàng Hải 31498
Công ty TNHH MTV NBC Pacific  
  
GCN 1171 QĐ NBC Pacific 32842 dgGCN 1171 NBC Pacific 32842
GCN 763 QĐ Pacific 32218 dgGCN 763 Pacific 32218
GCN 597 QĐ NBC Pacific 31643 dgGCN 597 NBC Pacific 31643
GCN 510 QĐ Pacific 31695 dgGCN 510 Pacific 31695
GCN 369 QĐ Pacific 31340 dgGCN 369 Pacific 31340
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hoa MayGCN 1150 QĐ HOa May BNN 33044 dgGCN 1150 HOa May BNN 33044
Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Masi  
GCN 1189 QĐ Masi BNN 32903 dgGCN 1189 Masi BNN 32903
GCN 854 QĐ Masi 32479 dgGCN 854 Masi 32479
Công ty CP XNK thủy sản Nam Hải VươngQĐ 1087 Nam Hải Vương HĐ 157.2024.HĐHQ HQ 22.03336 (MR địa điểm) dg
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)  
GCN 1162-1166 QĐ Grobest 32930, 31990, 32910 dgGCN 1162-1166 Grobest 32930, 31990, 32910
GCN 1075-1094 QĐ Grobest 32596, 32617, 32857, 32597, 32556, 32684, 32797, 32580, 32855, 32686 dgGCN 1075-1094 Grobest 32596, 32617, 32857, 32597, 32556, 32684, 32797, 32580, 32855, 32686
GCN 907-913, QĐGROBEST, BNN32257; 32341; 32333; 31514; 32351; 32440; 32614 (07 sp) dgGCN 907-913, GROBEST, BNN32257; 32341; 32333; 31514; 32351; 32440; 32614 (07 sp)
GCN 574-579 QĐ Grobest 31036, 31656, 31061, 31721, 32005, 32118 dgGCN 574-579 Grobest 31036, 31656, 31061, 31721, 32005, 32118
GCN 309-322, QĐ GROBEST, BNN31031; 31291; 31497; 31513; 31629; 31654; 31649; 31819; 31829 (14 sp) dgGCN 309-322, GROBEST, BNN31031; 31291; 31497; 31513; 31629; 31654; 31649; 31819; 31829 (14)
Công ty TNHH TM XNK Mỹ Bình  

GCN 1119 QĐ My Binh 32899 dg

Đính chính QĐ số 1003 Mỹ Bình lô 32899

GCN 1119 My Binh 32899

GCN 1119 My Binh 32899 - ĐC

GCN 118 QĐ My Binh 31586 dgGCN 118 My Binh 31586
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất CK Việt NamGCN 1066, QĐ CK Việt Nam, (BNN32718; 01) dgGCN 1066, CK Việt Nam, (BNN32718; 01)
Công ty TNHH VinasapaGCN 939 QĐ Vinasapa 32412 dgGCN 939 Vinasapa 32412
Công ty TNHH BiocoinGCN 897-898 QĐ Biocoin 32259, 32260 dgGCN 897-898 Biocoin 32259, 32260
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long (Vĩnh Long)  
GCN 936 QĐ Thăng Long VL BNN 32190 dgGCN 936 Thăng Long VL BNN 32190
GCN 867 QĐ 867 Thăng Long VL 32694 dgGCN 867 Thăng Long VL 32694
GCN 866 QĐ Thang Long Vinh Long 31519 dgGCN 866 Thang Long Vinh Long 31519
GCN 674 QĐ Thăng Long VL 32321 dgGCN 674 Thăng Long VL 32321
GCN 731 QĐ Thăng Long VL 32172 dgGCN 731 Thăng Long VL 32172
GCN 727 QĐ Thăng Long VL 32125 dgGCN 727 Thăng Long VL 32125
GCN 667 QĐ Thang Long Vinh Long 31843 dgGCN 667 Thang Long Vinh Long 31843
GCN 614-616 QĐ Thăng Long VL BNN 32006, 32047, 31502 dgGCN 614-616 Thăng Long VL BNN 32006, 32047, 31502
GCN 621-623 QĐ Thang Long Vinh Long 31957- 31886-31336 dgGCN 621-623 Thang Long Vinh Long 31957- 31886-31336
GCN 491-493, QĐ Thăng Long Vĩnh Long, BNN30864; 30985; 31715 dgGCN 491-493, Thăng Long Vĩnh Long, BNN30864; 30985; 31715 (03)
GCN 461QĐ Thăng Long VL 31604 dgGCN 461 Thăng Long VL 31604
GCN 395 QĐ Thăng Long VL BNN 31512 dgGCN 395 Thăng Long VL BNN 31512
GCN 379 QD Thăng Long (Vĩnh Long) 31473GCN 379 Thăng Long (Vĩnh Long) 31473
GCN 406 QĐ Thang Long Vinh Long 31516 GCN 406 Thang Long Vinh Long 31516
GCN 306 QĐ Thăng Long VL 31507 dgGCN 306 Thăng Long VL 31507
GCN 281-282 QĐ Thăng Long VL 31620, 31634 dgGCN 281-282 Thăng Long VL 31620, 31634
GCN 324 QĐ Thăng Long VL 31588 dgGCN 324 Thăng Long VL 31588
GCN 273-274 QĐ Thang Long Vinh Long 31380-31472 dgGCN 273-274 Thang Long Vinh Long 31380-31472
GCN 228-229 QĐ Thăng Long VL 31493, 31217 dgGCN 228-229 Thăng Long VL 31493, 31217
GCN 240-242 QĐ Thăng Long VL 31332, 30647, 31541 dgGCN 240-242 Thăng Long VL 31332, 30647, 31541
GCN 230 QĐ Thăng Long VL 30185 dgGCN 230 Thăng Long VL 30185
GCN 161 QĐ Thăng Long VL 30645 dgGCN 161 Thăng Long VL 30645
GCN 005 QĐ Thăng Long VL 31169 dgGCN 005 Thăng Long VL 31169
GCN 047 QD Thăng Long (Vĩnh Long) 30973 dgGCN 047 Thăng Long (Vĩnh Long) 30973
GCN 004 QĐ Thăng Long VL 31444 dgGCN 004 Thăng Long VL 31444
GCN 010 QĐ Thăng Long VL 31220 dgGCN 010 Thăng Long VL 31220

GCN 36-37 QĐ Thang Long Vinh Long 30878-30314 dg

Đính chính QĐ số 06 Thăng Long VL (BNN 30878)

GCN 36-37 Thang Long Vinh Long 30878-30314

GCN 36 Thang Long Vinh Long 30878 (ĐC)

Công ty TNHH Công nghệ khoa học Giải Pháp Xanh  
GCN 932 QĐ giải pháp xanh 32431 dgGCN 932 giải pháp xanh 32431
GCN 531 QĐ Giải pháp xanh BNN 31787 dgGCN 531 Giải pháp xanh BNN 31787
GCN 385 QĐ Giải pháp xanh BNN 31767 dgGCN 385 Giải pháp xanh BNN 31767
Công ty TNHH Cooperl Việt Nam  
GCN 957, QĐ COOPERL, BNN31977 dgGCN 957, COOPERL, BNN31977
GCN 260 QĐ Cooperl BNN 31010 dgGCN 260 Cooperl BNN 31010
Công ty TNHH IMA Việt Nam  
GCN 969 QĐ IMA 32658 dgGCN 969 IMA 32658
GCN 700 QD IMA 32426 dgGCN 700 IMA 32426
GCN 588 QĐ IMA BNN 32060 dgGCN 588 IMA BNN 32060
GCN 505 QD IMA 31979 dgGCN 505 IMA 31979
GCN 120 QĐ IMA 31065 dgGCN 120 IMA 31065
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu AFA  
GCN 974, QĐ AFA, BNN32823 dgGCN 974, AFA, BNN32823; 01
GCN 456-457 QĐ AFA 31581, 31693 dgGCN 456-457 AFA 31581, 31693
Công ty TNHH Archer Daniels Midland VN  
GCN 1025-1026 QĐ ADM 32150, 32518 dgGCN 1025-1026 ADM 32150, 32518
GCN 772 QĐ ADM 31226 dgGCN 772 ADM 31226

GCN 397-404 QĐ ADM 29777 dg

Đính chính QĐ 293

GCN 397-404 ADM 29777

GCN 400 ADM 29777 DC

GCN 275 QĐ Archer Daniels Mid 31480 dgGCN 275 Archer Daniels Mid 31480
GCN 162 QĐ Archer Daniels Mid 31140 dgGCN 162 Archer Daniels Mid 31140
Công ty TNHH Khai Nhật  
GCN 960 QĐ CN Khai Nhật BNN 32604 dgGCN 960 Khai Nhật BNN 32604
GCN 905-906 QĐ CN Khai Nhật BNN 32501, 32539 dgGCN 905-906 Khai Nhật BNN 32501, 32539
GCN 748-750 QĐ Khai Nhật 32269, 32328, 32381 dgGCN 748-750 Khai Nhật 32269, 32328, 32381
GCN 671-673 QĐ CN Khai Nhật BNN 32134, 32180 dgGCN 671-673 Khai Nhật BNN 32134, 32180
GCN 590 QĐ Khai Nhật 32059 dgGCN 590 Khai Nhật 32059
GCN 589 QĐ CN Khai Nhật BNN 32035 dgGCN 589 Khai Nhật BNN 32035
GCN 532-533 QĐ CN Khai Nhật BNN 31836, 31805 dgGCN 532-533 Khai Nhật BNN 31836, 31805,
GCN 559 QĐ Khai Nhật 31932 dgGCN 559 PL 559 Khai Nhật 31932
GCN 381-383 QĐ CN Khai Nhật BNN 31696, 31698, 31609 dgGCN 381-383 Khai Nhật BNN 31696, 31698, 31609
GCN 223-225 QĐ CN Khai Nhật BNN 31417, 31534, 31537 dgGCN 223-225 Khai Nhật BNN 31417, 31534, 31537
GCN 174-175 QĐ CN Khai Nhật BNN 31266, 31381 dgGCN 174-175 Khai Nhật BNN 31266, 31381
GCN 013 QĐ CN Khai Nhật BNN 31375 dgGCN 013 Khai Nhật BNN 31375
GCN 44 QĐ Khai Nhật 31167 dgGCN 44 Khai Nhật 31167
Công ty TNHH Scoular Việt NamGCN 933 QĐ Scoular BNN 32159 dgGCN 933 Scoular 32159
GCN 754 QĐ Scoular BNN 32210 dgGCN 754 Scoular 32210
GCN 560 QĐ Scoular BNN 31624 dgGCN 560 Scoular 31624
GCN 215-216 QĐ Scoular BNN 31028, 31184 dgGCN 215-216 Scoular 31028, 31184
GCN 213-214 QĐ Scoular 30979-31026 dgGCN 213-214 Scoular 30979-31026
GCN 017 QĐ Scoular 30887 dgGCN 017 Scoular 30887
GCN 052-054 QĐ Scoular BNN 30758, 31030, 30886 dgGCN 052-054 Scoular BNN 30758, 31030, 30886
Công ty TNHH De Heus  
GCN 937 QĐ De Hues 32681 dgGCN 937 De Hues 32681
GCN 865 QĐ De Hues 32478 dgGCN 865 De Hues 32478
GCN 728 QĐ Deheus 32084 dgGCN 728 Deheus 32084
GCN 683 QĐ De Hues 32390 dgGCN 683 De Heus 32390
GCN 253 QĐ De Hues 31299 dgGCN 253 De Hues 31299
GCN 116-117 QD Deheus 31313-31264 dgGCN 116-117 Deheus 31313-31264
Công ty TNHH De Heus - Chi nhánh Sông Mây (Premix)  
GCN 839 QĐ De Hues 31938 dgGCN 839 De Hues 31938
GCN 542 QĐ Deheus - CN Sông Mây 31798 dgGCN 542 Deheus - CN Sông Mây 31798
Công ty TNHH MTV TM PT Nam Hoa  
GCN 1190-1191 QĐ Nam Hoa 32102, 32792 dgGCN 1190-1191 Nam Hoa 32102, 32792
GCN 1192-1193 QĐ Nam Hoa 32207-32948-32790 dgGCN 1192-1193 Nam Hoa 32207-32948-32790
GCN 1141 QĐ Nam Hoa 32529 dgGCN 1141 Nam Hoa 32529
GCN 917 QĐ Nam Hoa 32427 dgGCN 917 Nam Hoa 32427
GCN 954, QĐ Nam Hoa, BNN32506 dgGCN 954, Nam Hoa, BNN32506; 01
QĐ 732 Nam Hoa 32088 dgGCN 732 Nam Hoa 32088
GCN 807 QĐ Nam Hoa 31428 dgGCN 807 Nam Hoa 31428
GCN 474-479 QĐ Nam Hoa 31503-31453-31522-31546 dgGCN 474-479 Nam Hoa 31503-31453-31522-31546
GCN 226-227 QĐ Nam Hoa 31193, 31149 dgGCN 226-227 Nam Hoa 31193, 31149
GCN 077-080 QĐ Nam Hoa 30725, 30836, 31303, 31134 dgGCN 077-080 Nam Hoa 30725, 30836, 31303, 31134
Công ty TNHH Nam Hoa Hưng Yên  
GCN 1173-1175, QĐ Nam Hoa Hưng Yên, BNN32117; 32832 (03 sp) dgGCN 1173-1175, Nam Hoa Hưng Yên, BNN32117; 32832 (03 sp)
GCN 899 QĐ Nam Hoa 31584 dgGCN 899 Nam Hoa 31584
GCN 362-364 QĐ Nam Hoa 31345, 31606 dgGCN 362-364 Nam Hoa 31345, 31606
GCN 123-124 QĐ Nam Hoa 30825, 31208 dgGCN 123-124 Nam Hoa 30825, 31208
Công ty TNHH Nhập khẩu và Phân phối Hoa LâmGCN 968 QD Hoa Lâm 31047 dgGCN 968 Hoa Lâm 31047
GCN 762 QĐ Hoa Lâm 31983 dgGCN 762 Hoa Lâm 31983
GCN 690 QĐ Hoa Lâm BNN 32069 dgGCN 690 Hoa Lâm BNN 32069
GCN 580 QĐ Hoa Lâm 31756 dgGCN 580 Hoa Lâm 31756
Công ty TNHH Y.S.P. Việt NamGCN 938 QĐ Y.S.P BNN 32446 dgGCN 938 Y.S.P BNN 32446
Công ty TNHH Nguyên liệu SamGCN 931 QĐ Nguyên Liệu Sam 32748 dgGCN 931 Nguyên Liệu Sam 32748
GCN 929 QĐ SAM 32622 dgGCN 929 SAM 32622
GCN 859-860 QĐ Nguyên Liệu Sam 32567-32605 dgGCN 859-860 Nguyên Liệu Sam 32567-32605
GCN 693 QĐ SAM 32174 dgGCN 693 SAM 32174
GCN 633-634 QĐ SAM 32236, 32237 dgGCN 633-634 SAM 32236, 32237
GCN 463 QĐ SAM 32015 dgGCN 463 SAM 32015
GCN 384 QĐ SAM 31903 dgGCN 384 SAM 31903
GCN 022 QĐ SAM 31371 dgGCN 022 SAM 31371
Công ty TNHH SagopharTB 182 Ssgophar HĐ 09.2024 và 127,2024 HQ 24.00731 ̣GS dg
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Lạc HồngGCN 992-993 QĐ Lạc Hồng (15.2025.HĐ) dgGCN 992-993 Lạc Hồng (15.2025.HĐ)
Công ty TNHH Minh TânGCN 926-928 QĐ CN Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ dgGCN 926-928 Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ
Công ty TNHH Công nghệ Kỹ thuật Sinh học Thái Nam ViệtGCN 851, 977,978,990 QĐ Thái Nam Việt BNN 32396, 32515 dgGCN 851, 977,978,990 Thái Nam Việt BNN 32396, 32515
GCN 741-743 QĐ Thái Nam Việt BNN 31966, 32031 dgGCN 741-743 Thái Nam Việt BNN 31966, 32031
GCN 288 QĐ Thái Nam Việt 31571 dgGCN 288 Thái Nam Việt 31571
Công ty TNHH Intron Life Sciences Việt NamGCN 975-976 QĐ Intron Life Sciences VN BNN 32465 dgGCN 975-976 Intron Life Sciences VN BNN 32465
GCN 45-46 QĐ Intron 31037 dgGCN 45-46 Intron 31037
Công ty Cổ phần BQ&QGCN 950-952 QD BQQ 32383-32457-32623 dgGCN 950-952 BQQ 32383-32457-32623
GCN 824-829 QĐ BQQ BNN 32074, 32152, 32330 dgGCN 824-829 BQQ BNN 32074, 32152, 32330
GCN 480-489, QĐ BQ Q, BNN31682; 31646; 31632; 31648; 31665; 31727 dgGCN 480-489, BQ Q, BNN31682; 31646; 31632; 31648; 31665; 31727
Công ty TNHH Ante Việt NamGCN 979 QĐ Ante 32659 dgGCN 979 Ante 32659
GCN 809 QĐ Ante 32192 dgGCN 809 Ante 32192
Công ty TNHH Rừng Biển  
GCN 1195 QĐ Rừng Biển BNN 32904 dgGCN 1195 Rừng Biển BNN 32904
GCN 1008 QĐ Rừng Biển BNN 32641 dgGCN 1008 Rừng Biển BNN 32641
GCN 1061, QĐ Rừng Biển, BNN 32678; (01 sp) dgGCN 1061, Rừng Biển, BNN 32678; (01 sp)
GCN 720-726 QĐ Rừng Biển BNN 32217 dgGCN 720-726 Rừng Biển BNN 32217
GCN 981-982, QĐ Rừng Biển, BNN 32554 dgGCN 981-982, Rừng Biển, BNN 32554; (02 sp)
GCN 945-948 QĐ rừng biển 32010 dgGCN 945-948 rừng biển 32010
GCN 520-524 QĐ Rừng Biển BNN 31911 dgGCN 520-524 Rừng Biển BNN 31911 HQ
GCN 0012 QĐ Rừng Biển 31492 dgGCN 0012 Rừng Biển 31492
Công ty TNHH MTV Nutrispices  
  
GCN 1024 QĐ Nutrispcies 32208 dgGCN 1024 Nutrispcies 32208
GCN 984 QĐ Nutrispices 32223 dgGCN 984 Nutrispices 32223
GCN 919 QĐ Nutrispices 31364 dgGCN 919 Nutrispices 31364
GCN 918 QĐ Nutrispices 31491 dgGCN 918 Nutrispices 31491
GCN 173 Nutrispice 31131GCN 173 QĐ Nutrispice 31131 dg
3K - Văn hóa & kiến thức là giá trị - Giá trị lan tỏa niềm tin 3K - Văn hóa & kiến thức là giá trị - Giá trị lan tỏa niềm tin 3K - Văn hóa & kiến thức là giá trị - Giá trị lan tỏa niềm tin