Danh mục giấy chứng nhận sản phẩm phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia năm 2025

DANH MỤC GIẤY CHỨNG NHẬN SẢN PHẨM PHÙ HỢP QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA NĂM 2025

+ Bước 1: nhấn nút "Ctrl + F"hiện ra cửa sổ nhỏ ở góc phải phía trên màn hình.

+ Bước 2: nhập tên công ty cần tìm kiếm vào cửa sổ -> ấn phím "Enter".

Tên Công ty

Quyết định ban hành

Giấy chứng nhận

   
   
Công ty CP Greenfeed Việt NamGCN 2244-2245 QĐ Greenfeed Việt Nam 35429GCN 2244-2245 Greenfeed Việt Nam 35429 DG
Công ty TNHH Micro NutritionGCN 2173 QĐ Micro Nutrition 35223GCN 2173 Micro Nutrition 35223 DG
Công ty CP Sản xuất Công nghệ mới GCN 988-4.21,2465-2466.23 QĐ Việt Nam Ambio (HĐ 47.2025) DGGCN 988-4.21,2465-2466.23 Việt Nam Ambio (HĐ 47.2025) DG
Công ty TNHH LaksanaGCN 2203-2204 QĐ LAKSANA 35176; 35207GCN 2203-2204 LAKSANA 35176; 35207 DG
Công ty TNHH NHU Việt NamGCN 2152 QD NHU Việt Nam 35014GCN 2152 NHU Việt Nam 35014 DG
Công ty TNHH DV Tư vấn và TM Tiến NôngGCN 2192 QĐ Tiến Nông 34682GCN 2192 Tiến Nông 34682 DG
Công ty TNHH PVS Việt NamGCN 2205 QĐ PVS Việt Nam 35096GCN 2205 PVS Việt Nam 35096 DG
Công ty TNHH Thủy sản Miền NamTB 198 duy trì Thủy Sản miền Nam (giám sát 2 - 064.2023.HĐHQ.GS2)TB 198 duy trì Thủy Sản miền Nam (giám sát 2 - 064.2023.HĐHQ.GS2) PT
Công ty TNHH Tôm Việt  
GCN 2169-2172 QĐ Tôm Việt BNN 35140GCN 2169-2172 Tôm Việt BNN 35140
GCN 791-798 QĐ Tôm Việt BNN 32093 dgGCN 791-798 Tôm Việt BNN 32093
Công ty TNHH Thuốc thú y Long DũngĐC QĐ số 894 Công ty Long Dũng 34400ĐC QĐ số 894 GCN Công ty Long Dũng 34400
Công ty TNHH TM DV Tín Mỹ An  
GCN 1999-2002 QĐ Tín Mỹ An 35081, 34938GCN 1999-2002 Tín Mỹ An 35081, 34938 DG
GCN 2133-2134 QĐ Tín Mỹ An 35040GCN 2133-2134 Tín Mỹ An 35040 DG
GCN 1213 QĐ Tín Mỹ An 32934 DGGCN 1213 Tín Mỹ An 32934
GCN 1129 QĐ Tín Mỹ An BNN 32743 DGGCN 1129 Tín Mỹ An BNN 32743
GCN 462 QĐ Tín Mỹ An 31333 DGGCN 462 Tín Mỹ An 31333
Công ty TNHH Biotic GrowmaxQĐ 749 MR GCN 3966 Growmax DGQĐ 749 MR GCN 3966 Growmax PT
Công ty TNHH MSD Animal Health Việt NamGCN 2192 QĐ MSD Animal Health Việt Nam 34682GCN 2192 MSD Animal Health Việt Nam 34682 DG
Công ty TNHH Thương mại Quốc tế BiolifeGCN 2182-2186 QĐ Biolife 34217, 34507GCN 2182-2186 Biolife 34217, 34507
Công ty TNHH MTV TM SX ABLEGCN 2132 QĐ ABLE 35175GCN 2132 ABLE 35175 DG
Công ty TNHH MitakkoGCN 2126-2131 QĐ Mitakko, BNN35271GCN 2126-2131 Mitakko, BNN35271
Công ty TNHH Việt Thắng LợiGCN 2114 QĐ Việt Thắng Lợi 35342GCN 2114 Việt Thắng Lợi 35342 DG
Công ty TNHH Thương mại Hải An NamGCN 1989-1990 QĐ Hải An Nam 34885 ĐGGCN 1989-1990 Hải An Nam 34885 DG
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ AquavetsGCN 2162-2165 QĐ Aquavet 34533, 34561GCN 2162-2165 Aquavet 34533, 34561
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ An HuyTB 171 duy trì CNSP Công ty An Huy DGTB 171 duy trì CNSP Công ty An Huy PT
Công ty TNHH AMP Việt NamGCN 1979 QĐ AMP Việt Nam 34723 DGGCN 1979 AMP Việt Nam 34723 DG
Công ty TNHH Meiwa Việt NamGCN 2087 QĐ Meiwa Việt Nam 35151 ĐGGCN 2087 Meiwa Việt Nam 35151 DG
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Khang AnhGCN 2046-2061 QĐ Khang Anh 34212, 34425, 34753, 35066 DGGCN 2046-2061 Khang Anh 34212, 34425, 34753, 35066 DG
Công ty TNHH Công nghệ sinh học VLAND TP Hồ Chí Minh  
GCN 2037-2039 QĐ Vland Tp HCM 35023 DGGCN 2037-2039 Vland Tp HCM 35023
GCN 1491-1492 QĐ Vland 33743GCN 1491-1492 Vland 33743 ĐG
GCN 1493-1494 QĐ Vland Tp Hồ Chí Minh 33552GCN 1493-1494 Vland Tp Hồ Chí Minh 33552 DG
GCN 501; 502; 2551 QĐ Cty Vland (9 tabs 06 mt 2312 - 2321) DGGCN 501; 502; 2551 Cty Vland (9 tabs 06 mt 2312 - 2321)
QD 308 Gia hạn GCN 501-502.23 - Cty Vland 
GCN 182.22 QĐ Vland (211.2024HĐ) DGGCN 182.22 Vland (211.2024HĐ)
Công ty TNHH Vương Sơn  
ĐC QĐ 1046 Vương SơnĐC QĐ 1046 GCN Vương Sơn DG
GCN 1181 QĐ Vương Sơn 32665 ĐGGCN 1181 Vương Sơn 32665
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Khải HưngGCN 1943 QĐ Khải Hưng BNN 34699GCN 1943 Khải Hưng BNN 34699 DG
Công ty CP TM Xuất nhập khẩu TKT  
GCN 2256-2257 QĐ TKT BNN 35202GCN 2256-2257 TKT BNN 35202 DG
GCN 2107-2108 QĐ TKT BNN 34463GCN 2107-2108 TKT BNN 34463 DG
Công ty TNHH Interflour Việt NamTB 148 Duy trì chứng nhận (HQ.05.0.21.01826) Interflour Việt namTB 148 Duy trì chứng nhận (HQ.05.0.21.01826) Interflour Việt nam PT
Công ty TNHH MTV SX TM XNK HUNG XIANG (Việt Nam)GCN 1972 QĐ Hung Xiang (Việt Nam) 34875GCN 1972 Hung Xiang (Việt Nam) 34875 DG
Công ty TNHH Phát triển Thủy sản Thái ViệtGCN 1904 QĐ thủy sản Thái Việt 34281GCN 1904 thủy sản Thái Việt 34281 DG
Công ty TNHH đầu tư HavicoGCN 1511 QĐ Havico 33574GCN 1511 Havico 33574 DG
Công ty TNHH Emivest Feedmill (TG) Việt Nam - Chi nhánh Đồng ThápGCN 1500 QĐ Emivest Feedmill ĐT 33547GCN 1500 Emivest Feedmill ĐT 33547
Công ty Cổ phần MC FISH Việt NamGCN 1498-1499 QĐ MC FISH VietNam 33664, 33699GCN 1498-1499 MC FISH VietNam 33664, 33699 dg
Công ty TNHH Hóa chất Thành PhươngGCN 1501 QĐ Thành Phương 32532GCN 1501 Thành Phương 32532
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Ingredients Việt Nam  
GCN 1983 QĐ Jebsen & Jessen (Vietnam) 34000GCN 1983 Jebsen & Jessen (Vietnam) 34000 DG
GCN 1520-1521 QĐ Jebsen & Jessen (Vietnam) 33278, 33297GCN 1520-1521 Jebsen & Jessen (Vietnam) 33278, 33297 dg
Công ty TNHH Thương mại UPVN  
GCN 2301-2304 QĐ UPVN, BNN35073GCN 2301-2304 UPVN, BNN35073 DG
GCN 1553-1556 QĐ UPVN BNN33308GCN 1553-1556 UPVN BNN33308
Công ty TNHH Evonik Việt NamĐCQĐ 597 Evonik Việt Nam (lô 107040630320)
Công ty CP EWOS Việt NamGCN 1599 QĐ EWOS Việt Nam 33936GCN 1599 EWOS Việt Nam 33936 DG
Công ty TNHH Quốc tế Kinh ĐôGCN 1601 QĐ Kinh Đô BNN 33564GCN 1601 Kinh Đô BNN 33564
Công ty TNHH Đỉnh Thái PhongGCN 1663 QĐ Đỉnh Thái Phong 33674GCN 1663 Đỉnh Thái Phong 33674 DG
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Bằng SơnGCN 1667 QĐ Bằng Sơn, BNN33791GCN 1667 Bằng Sơn, BNN33791 DG
Công ty TNHH Pilmico Việt Nam  
GCN 1941 QĐ Pilmico Việt Nam 34528GCN 1941 Pilmico Việt Nam 34528 DG
GCN 1940 QĐ Pilmico Việt Nam 34605GCN 1940 Pilmico Việt Nam 34605 DG
GCN 1597 QĐ Pilmico Việt Nam 33907GCN 1597 Pilmico Việt Nam 33907 DG
GCN 1534-1535 QĐ Pilmico Việt Nam 33598GCN 1534-1535 Pilmico Việt Nam 33598 DG
Công ty TNHH INVE Việt Nam  
GCN 2096-2104 QĐ Inve Việt Nam 35106GCN 2096-2104 Inve Việt Nam 35106
GCN 1618-1625 QĐ Inve Việt Nam 33789GCN 1618-1625 Inve Việt Nam 33789
GCN 800-805 QĐ Inve BNN 32421 dgGCN 800-805 Inve BNN 32421
GCN 292-296 QĐ Inve 31532 dgGCN 292-296 Inve 31532
GGCN 091-101, 147 QĐ Inve BNN 31004 dgGGCN 091-101, 147 Inve BNN 31004
Công ty TNHH MTV TM DV Huy Hoàng YếnGCN 1666 QĐ Huy Hoàng Yến, BNN33310GCN 1666 Huy Hoàng Yến, BNN33310 DG
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật NobenGCN 1592-1593 QĐ Noben BNN 33810GCN 1592-1593 Noben BNN 33810 DG
Công ty Cổ phần Tập đoàn MTT Việt NamGCN 1560 QĐ MTT Việt Nam BNN33594GCN 1560 MTT Việt Nam BNN33594
Chi nhánh Công ty CP S.I.M VN tại Tp Hồ Chí MinhGCN 1602 QĐ CN S.I.M. VN tại HCM 33910GCN 1602 CN S.I.M. VN tại HCM 33910 DG
Công ty TNHH Sài Gòn Gia ĐịnhGCN 1596 QĐ Sài Gòn Gia Định 33764GCN 1596 Sài Gòn Gia Định 33764 DG
Công ty TNHH Bách ThịnhGCN 1843-1847 QĐ Bách Thịnh 34363GCN 1843-1847 Bách Thịnh 34363 DG
Công ty TNHH Behn Meyer Việt Nam  
GCN 2271 QĐ Behn Meyer Việt Nam 35278GCN 2271 Behn Meyer Việt Nam 35278
GCN 2090 QĐ Behn Meyer Việt Nam 34596GCN 2090 Behn Meyer Việt Nam 34596
GCN 2074 QĐ Behn Meyer Việt Nam (33881)GCN 2074 Behn Meyer Việt Nam (33881) dg
GCN 2077-2078 QĐ Behn Meyer Việt Nam 34448GCN 2077-2078 Behn Meyer Việt Nam 34448 DG
GCN 2073 QĐ Behn Meyer Việt Nam 33680GCN 2073 Behn Meyer Việt Nam 33680 dg
GCN 1627-1628 QĐ Behn Meyer Việt Nam 32815; 33589GCN 1627-1628 Behn Meyer Việt Nam 32815; 33589 DG
Công ty TNHH Liên doanh Hoa ViệtGCN 1629 QĐ Hoa Việt 33759GCN 1629 Hoa Việt 33759 DG
Công ty TNHH Sản xuất và Đầu tư Ngọc Phúc  
GCN 2094-2095 QĐ Ngọc Phúc (BNN 34703)GCN 2094-2095 Ngọc Phúc (BNN 34703) DG
GCN 1711-1712 QĐ Ngọc Phúc 33554GCN 1711-1712 Ngọc Phúc 33554
Công ty TNHH thức ăn thủy sản Feed One  
GCN 2233 QĐ Feed One 35152GCN 2233 Feed One 35152 DG
GCN 1468 QĐ Feed One 33327GCN 1468 Feed One 33327
Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi ONE TAIWANQĐMR 220 ONE TAIWAN HĐ 160.2024 DGQĐMR 220 ONE TAIWAN HĐ 160.2024 PPT
Công ty TNHH PROFIQĐMR 226 PROFI HĐ 199..2024 DGQĐMR 226 PROFI HĐ 199..2024 PPT DG
Công ty TNHH Liên kết ASPGCN 1695 QĐ Liên Kết ASP 33893GCN 1695 Liên Kết ASP 33893 DG
Công ty TNHH Golden NutritionGCN 1639-1644 QĐ Golden Nutrition 31875; 32011; 32017; 32099; 32201; 32202GCN 1639-1644 Golden Nutrition 31875; 32011; 32017; 32099; 32201; 32202 DG
Công ty CP XNK Bảo vệ Thực vật Ánh Dương  
GCN 1670 QĐ TV Ánh Dương 33765GCN 1670 TV Ánh Dương 33765 DG
GCN 1669 QĐ TV Ánh Dương 33762GCN 1669 TV Ánh Dương 33762 DG
Công ty Cổ phần Plasma Việt Nam  
  
GCN 1689-1690 QĐ Plasma Việt Nam 33678, 33710GCN 1689-1690 Plasma Việt Nam 33678, 33710
Công ty TNHH TM SX Thế MậuĐCQĐ số 708 Thế MậuĐCQĐ số 708 GCN Thế Mậu
Công ty TNHH Hóa chất NavyGCN 1718 QĐ Hóa chất Navy 32534GCN 1718 Hóa chất Navy 32534 dg
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học A.T.CGCN 1653-1655 QĐ Sinh Học A.T.C 33868GCN 1653-1655 Sinh Học A.T.C 33868 DG
Công ty TNHH Kỹ Thuật Công nghệ Môi Trường VNGCN 1768 QĐ Công Nghệ Môi Trường VN 34342GCN 1768 Công Nghệ Môi Trường VN 34342 dg
Công ty TNHH Xiamen Canco Biotech Việt NamQĐ MR 281 HQ.25.00448-3 Xiamen Canco Biotech Việt NamQĐ MR 281 HQ.25.00448-3 Xiamen Canco Biotech Việt Nam PT
Công ty TNHH Cargill Việt Nam  
GCN 2160 QĐ Cargill Việt Nam 34790GCN 2160 Cargill Việt Nam 34790 DG
GCN 2019 QĐ Cargill Việt Nam 34595 DGGCN 2019 Cargill Việt Nam 34595 DG
GCN 1704 QĐ Cargill Việt Nam BNN34175GCN 1704 Cargill Việt Nam BNN34175 DG
GCN 1590-1591 QĐ Cargill Việt Nam 32899, 33794GCN 1590-1591 Cargill Việt Nam 32899, 33794 DG
Công ty TNHH Thương mại Cung ứng Quốc tế  
GCN 2188-2191 QĐ Cung Ứng Quốc Tế, 34892GCN 2188-2191 Cung Ứng Quốc Tế, 34892 DG
GCN 1779-1782 QĐ Cung ứng Quốc tế BNN 33603GCN 1779-1782 Cung ứng Quốc tế BNN 33603 DG
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Hải ThầnGCN 1330; 1331-1333; 1588; 1388,1651-1652 QĐ Hải Thần 35.2025.HĐHQ, DGGCN 1330;1331-1333; 1588; 1388,1651-1652 Hải Thần 35.2025.HĐHQ,
Công ty TNHH Thức ăn Thủy sản Newhope Đồng Tháp  
GCN 2200-2201 QĐ Newhope Đồng Tháp 344883GCN 2200-2201 Newhope Đồng Tháp 344883 DG
GCN 1938-1939 QĐ Newhope Đồng Tháp 34353GCN 1938-1939 Newhope Đồng Tháp 34353 DG
GCN 1719-1720 QĐ Newhope Đồng Tháp lô 33823GCN 1719-1720 Newhope Đồng Tháp lô 33823 DG
Công ty TNHH Thủy sản Tam GiangGCN 1749 QĐ TS Tam Giang 33468GCN 1749 TS Tam Giang 33468 DG
Công ty TNHH Công nghệ Tam Giang  
QĐ ĐC 682 CV số 02.TG Công ty TNHH Công nghệ Tam Giang
Điều chỉnh QĐ số 6320 ngày 20.11.2024 Công nghệ Tam Giang
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu SaturnGCN 1763 QĐ Saturn BNN 33626GCN 1763 Saturn BNN 33626 DG
Công ty LDHH Thức ăn Thủy sản Việt Hoa  
GCN 2249 QD Việt Hoa, BNN35357GCN 2249 Việt Hoa, BNN35357 DG
GCN 2181 QĐ Việt Hoa 35364GCN 2181 Việt Hoa 35364 DG
GCN 1761 QĐ Việt Hoa lô BNN 34385GCN 1761 Việt Hoa lô BNN 34385 DG
GCN 1578-1579 QĐ Việt Hoa 33866GCN 1578-1579 Việt Hoa 33866 DG
GCN 1537 QĐ Việt Hoa, BNN33643GCN 1537 Việt Hoa, BNN33643 DG
Công ty TNHH TM Quốc tế CV  
GCN 2240 QĐ Quốc Tế CV 31059GCN 2240 Quốc Tế CV 31059 DG
GCN 1680-1683 QĐ Quốc tế CV BNN 33888GCN 1680-1683 Quốc tế CV BNN 33888
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Evergreen Việt Nam  
GCN 2254 QĐ Evergreen 35460GCN 2254 Evergreen 35460 DG
GCN 1757 QĐ Evergreen Việt Nam HĐ 39.2025.HĐHQ DGGCN 1757 Evergreen Việt Nam HĐ 39.2025.HĐHQ DG
GCN 1559-1560 QĐ Evergreen Việt Nam 33740GCN 1559-1560 Evergreen Việt Nam 33740 DG
QĐ 794 HD 59-2024 Evergreen - 877, 882, 883, 886-889, 985, 893, 912, 668 MR lần 1 dg 
GCN 21.00186 QĐ Evergeen HĐ 210.2024.HĐHQ dgGCN 21.00186 Evergeen HĐ 210.2024.HĐHQ
Công ty TNHH Better Pharma Việt Nam  
GCN 1750 QĐ Better Pharma Việt Nam lô 33915GCN 1750 Better Pharma Việt Nam lô 33915 DG
GCN 1561 QĐ Better Pharma Việt Nam 33200GCN 1561 Better Pharma Việt Nam 33200 DG
Công ty TNHH Ngũ Hành Phương Đông  
GCN 2206-2226 QĐ Ngũ hành Phương Đông 35489GCN 2206-2226 Ngũ hành Phương Đông 35489 DG
GCN 1727-1744 QĐ Ngũ Hành Phương Đông, BNN34223GCN 1727-1744 Ngũ Hành Phương Đông, BNN34223 DG
GCN 778-788, 934-935 QĐ Phương Đông BNN 32476 dgGCN 778-788, 934-935 Phương Đông BNN 32476
GCN 368-394, 414-416 QĐ Phương đông 31692 dgGCN 368-394, 414-416 Phương đông 31692
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Tân Hóa  
GCN 1980 QĐ Tân Hóa, BNN34766GCN 1980 Tân Hóa, BNN34766 DG
GCN 1770 QĐ Tân Hóa, BNN33808GCN 1770 Tân Hóa, BNN33808 DG
GCN 1668 QĐ Tân Hóa 34208GCN 1668 Tân Hóa 34208 DG
GCN 1630 QĐ Tân Hóa 34034GCN 1630 Tân Hóa 34034 DG
GCN 840-841 QĐ CN HQ số 840-841, Tân Hóa, BNN32100; 32334 dgGCN 840-841, Tân Hóa, BNN332100; 32334
GCN 730 QĐ Tân Hóa 32250 gdGCN 730 Tân Hóa 32250
GCN 676-675 QĐ Tân Hóa 32229, 32254 dgGCN 676-675 Tân Hóa 32229, 32254
GCN 659 QĐ Tân Hóa 31842 dgGCN 659 Tân Hóa 31842
GCN 006 QĐ Tân Hóa 30968 dgGCN 006 Tân Hóa 30968
Công ty TNHH GIFA  
GCN 1811 QĐ Gifa BNN 33696GCN 1811 Gifa BNN 33696 dg
GCN 1812 QĐ Gifa 33859GCN 1812 Gifa 33859 DG
Công ty TNHH Thái Bình Gia  
GCN 1859 QĐ Thái Bình Gia lô 34181GCN 1859 Thái Bình Gia lô 34181
GCN 971 QĐ Thái Bình Gia 32536GCN 971 Thái Bình Gia 32536
GCN 331 QĐ Thái Bình Gia 31669GCN 331 Thái Bình Gia 31669
Công ty TNHH Công nghệ Zhenghecang Hồ Chí MinhGCN 1758 QĐ Zhenghecang HCM HĐ 38.2025.HĐHQ PPT10 DGGCN 1758 Zhenghecang HCM HĐ 38.2025.HĐHQ PPT10 DG
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Betavn  
GCN 2036 QĐ Betavn BNN35017GCN 2036 Betavn BNN35017 DG
GCN 1772 QĐ Betavn BNN34279GCN 1772 Betavn BNN34279 DG
GCN 1598 QĐ Betavn BNN 34107GCN 1598 Betavn BNN 34107 DG
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Ecofeed  
GCN 2156-2157 QĐ Ecofeed, BNN34592GCN 2156-2157 Ecofeed, BNN34592
GCN 3633-3637 QĐ Ecofeed 26595, 26596, 26597GCN 3633-3637 Ecofeed 26595, 26596, 26597 DG
GCN 1645-1646 QĐ Ecofeed 33496GCN 1645-1646 Ecofeed 33496 DG
Công ty TNHH Quốc tế Long Thăng  
GCN 2246 QĐ Long Thăng (07 SP TAHH) DGGCN 2246 Long Thăng (07 SP TAHH)
GCN 2266-2267 QĐ Long Thăng HD 52-2025-1GCN 2266-2267 Long Thăng HD 52-2025 DG
GCN 2115 QĐ LONG THĂNG 35054GCN 2115 LONG THĂNG 35054 DG
GCN 2084 QĐ Long Thăng 34808GCN 2084 Long Thăng 34808 DG
GCN 1981-1982 QĐ Long Thăng 34751, 34809GCN 1981-1982 Long Thăng 34751, 34809 DG
GCN 1776 QĐ Long Thăng 34289GCN 1776 Long Thăng 34289 DG
GCN 1766 QĐ Long Thăng 34434GCN 1766 Long Thăng 34434 DG
GCN 1764 QĐ Long Thăng 34412GCN 1764 Long Thăng 34412 DG
GCN 1675 QĐ Long Thăng 33950GCN 1675 Long Thăng, BNN33950 DG
GCN 1605 QĐ Long Thăng BNN 33451GCN 1605 Long Thăng 33451 DG
GCN 1594 QĐ Long Thăng 33642GCN 1594 Long Thăng 33642 DG
GCN 1536 QĐ Long Thăng 33824GCN 1536 Long Thăng 33824 DG
GCN 1374 QĐ Long Thăng 33161GCN 1374 Long Thăng 33161 DG
GCN 1336-1375 QĐ Long Thăng 33179, 33382, 33954 DGGCN 1336-1375 Long Thăng 33179, 33382, 33954
GCN 1214 QĐ Long Thăng 33160 DGGCN 1214 Long Thăng 33160
GCN 1215, QĐ Long Thăng 32938 DGGCN 1215, Long Thăng 32938
GCN 1196 QĐ Long Thăng 32956 DGGCN 1196 Long Thăng 32956
GCN 1095 QĐ Long Thang 32916 DGGCN 1095 Long Thang 32916
GCN 973 QĐ Long Thăng 32078 DGGCN 973 Long Thăng 32078
GCN 852 QĐ Long Thăng 32439 dgGCN 852 Long Thăng32439
GCN 775 QĐ Long Thăng 32311 dgGCN 775 Long Thăng 32311
GCN 747 QĐ Long Thăng 32222 dgGCN 747 Long Thăng 32222
GCN 670 QĐ Long Thăng 32034 dgGCN 670 Long Thăng 32034
GCN 632 QĐ Long Thang 31845 DGGCN 632 Long Thang 31845
GCN 380 QĐ Long Thăng 31468 dgGCN 380 Thăng Long VL 31468
GCN 307-308 QĐ Long Thăng 31366, 31622 dgGCN 307-308 Long Thăng 31366, 31622
GCN 303 QĐ Long Thang 31590 dgGCN 303 Long Thang 31590
GCN 261 QĐ Thăng Long VL 31720 dgGCN 261 Thăng Long VL 31720
GCN 184 QĐ Long Thăng 31589 dgGCN 184 Long Thăng 31589
GCN 166 QĐ Long Thăng 31465 dgGCN 166 Long Thăng 31465
Công ty TNHH XNK MB Việt Nam  
GCN 1955 QĐ XNK MB Việt Nam 34763GCN 1955 XNK MB Việt Nam 34763 DG
GCN 1649-1650 QĐ XNK MB Việt Nam 33769GCN 1649-1650 XNK MB Việt Nam 33769 dg
Công ty Cổ phần Dinh dưỡng H&MGCN 1823-1827 QĐ H&M 34474, 34013GCN 1823-1827 H&M 34474, 34013 dg
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Việt Nam GCN 6869-2 QĐ MR Thiên Bang Việt NamGCN 6869-2 PPTThiên Bang Việt Nam
Công ty TNHH Dinh dưỡng Việt  
GCN 2177 QĐ Dinh Dưỡng Việt 34986GCN 2177 Dinh Dưỡng Việt 34986 DG
GCN 2106 QĐ Dinh Dưỡng Việt 34737GCN 2106 Dinh Dưỡng Việt 34737 DG
GCN 1830 QĐ Dinh Dưỡng Việt 34296GCN 1830 Dinh Dưỡng Việt 34296 DG
Chi nhánh Thuận Đạo -  Công ty TNHH Nutreco International (Việt Nam)  
GCN 2250 QĐ Nutreco International (Việt Nam) TĐ 35360GCN 2250 Nutreco International (Việt Nam) TĐ 35360 DG
GCN 2041-2043 QĐ Nutreco International (Việt Nam) TĐ 34537, 34169 DGGCN 2041-2043 Nutreco International (Việt Nam) TĐ 34537, 34169 DG
GCN 1771 QĐ Nutreco International (Việt Nam) TĐ BNN34067GCN 1771 Nutreco International (Việt Nam) TĐ BNN34067 DG
Chi nhánh Long An -  Công ty TNHH Nutreco International (Việt Nam)GCN 1922-1923 QĐ LA – Nutreco International (Việt Nam) BNN 32751, 34857GCN 1922-1923 LA – Nutreco International (Việt Nam) BNN 32751, 34857 DG
Công ty TNHH Công nghệ Thủy sản Lợi DươngGCN 1912-1919 QĐ Lợi Dương lô 34843, 34855GCN 1912-1919 Lợi Dương lô 34843, 34855 DG
Công ty Cổ phần UV  
GCN 2003 QĐ UV BNN 34709GCN 2003 UV BNN 34709 DG
GCN 1850-1854 QĐ CP UV, BNN34427GCN 1850-1854 CP UV, BNN34427
Công ty CP Việt - Pháp Sản xuất thức ăn gia súc  
GCN 2064 QĐ Việt – Pháp SXTAGS 35150GCN 2064 Việt – Pháp SXTAGS 35150
GCN 1816 QĐ Việt – Pháp Sản xuất Thức ăn Gia súc 34366GCN 1816 Việt – Pháp Sản xuất Thức ăn Gia súc 34366 DG
GCN 1717 QĐ Việt – Pháp Sản xuất thức ăn gia súc 34015GCN 1717 Việt – Pháp Sản xuất thức ăn gia súc 34015 dg
Công ty TNHH TM DV Nông sản ViệtGCN 1786 QĐ Nông Sản Việt BNN34109GCN 1786 Nông Sản Việt BNN34109 DG
Công ty CP Thương mại Victa  
GCN 2252-2253 QĐ Victa 35437, 35424GCN 2252-2253 Victa 35437, 35424 DG
GCN 1787 QĐ Victa 34545GCN 1787 Victa 34545 DG
GCN 1674 QĐ Victa 34020GCN 1674 Victa 34020 DG
GCN 1676 QĐ Victa 34195GCN 1676 Victa 34195 DG
Công ty TNHH Sitto Việt Nam  
GCN 1926 QĐ Sitto Việt Nam BNN 34939GCN 1926 Sitto Việt Nam BNN 34939
GCN 1756 QĐ Sitto Việt Nam 34429GCN 1756 Sitto Việt Nam 34429 DG
GCN 1469 QĐ Sitto Việt Nam 33793GCN 1469 Sitto Việt Nam 33793 DG
GCN 1540 QĐ Sitto Việt Nam BNN33961GCN 1540 Sitto Việt Nam BNN33961 DG
GCN 864, QĐ SITTO, BNN32674 dgGCN 864, SITTO, BNN32674
Công ty TNHH MTV Thức ăn Thủy sản MekongGCN 1722, QĐ Me Kong (08 SP TAHH) DGGCN 1722, Me Kong (08 SP TAHH) DG
Nhà máy Đồng Nai - CN Công ty TNHH Miavit Việt NamGCN 1863-1865 QĐ Miavit Việt Nam 34461GCN 1863-1865 Miavit Việt Nam 34461
Công ty TNHH Tân Sao Á  
GCN 2159 QĐ Tân Sao Á 34806GCN 2159 Tân Sao Á 34806 DG
GCN 1960 QĐ Tân Sao Á 34599GCN 1960 Tân Sao Á 34599 DG
Công ty CP Kinh doanh Vật tư Nông Lâm Thủy sản Vĩnh ThịnhGCN 1963-1965 QĐ TS Vĩnh Thịnh BNN 33991, 33954, 34323GCN 1963-1965 TS Vĩnh Thịnh BNN 33991, 33954, 34323 DG
Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh ThịnhGCN 1892-1894 QĐ TCSH Vĩnh Thịnh BNN 33464, 33887, 34268GCN 1892-1894 TCSH Vĩnh Thịnh BNN 33464, 33887, 34268 dg
Công ty TNHH Hải Long Bình Định  
GCN 2040 QĐ Hải Long Bình Định 33568GCN 2040 Hải Long Bình Định 33568
GCN 1890 QĐ Hải Long Bình Định 34291GCN 1890 Hải Long Bình Định 34291 dg
Công ty TNHH Aqua Nutrition1961-1962 QĐ Aqua Nutrition, BNN350041961-1962 Aqua Nutrition, BNN35004
Công ty TNHH TM DV SX Ngọc Trai  
GCN 2029-2034, QĐ Ngọc Trai, BNN34354GCN 2029-2034, Ngọc Trai, BNN34354
GCN 2020-2028 QĐ Ngọc Trai, BNN34317GCN 2020-2028 Ngọc Trai, BNN34317
GCN 1896-1902 QĐ Ngọc Trai 33931GCN 1896-1902 Ngọc Trai 33931 DG
GCN 1571-1577 QĐ Ngọc Trai BNN 33399GCN 1571-1577 Ngọc Trai BNN 33399
Công ty TNHH Quốc tế Gold Herd Việt Nam  
GCN 1947 QĐ Gold Herd Việt Nam 34773GCN 1947 Gold Herd Việt Nam 34773 DG
GCN 1895 QĐ Gold Herd Việt Nam 34748GCN 1895 Gold Herd Việt Nam 34748 DG
GCN 1876-1879 QĐ Gold Herd Việt Nam 34556, 34580GCN 1876-1879 Gold Herd Việt Nam 34556, 34580 DG
GCN 1696 QĐ Gold Herd Việt Nam 34078GCN 1696 Gold Herd Việt Nam 34078 DG
Công ty TNHH Syaqua-AND  
GCN 1903 QĐ Syaqua-ADN 34717GCN 1903 Syaqua-ADN 34717 dg
QĐ MR 208 Syaqua-ADN HĐ 162.2024 DGQĐ MR 208 Syaqua-ADN HĐ 162.2024 PPT DG
Công ty TNHH Tongwei Hải Dương  
GCN 1759 QĐ Tongwei Hải Dương, BNN33914GCN 1759 Tongwei Hải Dương, BNN33914 DG
GCN 1565-1568 QĐ Tongwei Hải Dương 33869GCN 1565-1568 Tongwei Hải Dương 33869 DG
GCN 1950-1952 QĐ Tongwei Hải Dương 34452GCN 1950-1952 Tongwei Hải Dương 34452
Công ty TNHH Cá Tầm Việt ĐứcGCN 1795-1804 QĐ Cá Tầm Việt Đức BNN33362GCN 1795-1804 Cá Tầm Việt Đức BNN33362
Công ty TNHH Nông nghiệp và Công nghệ Chăn nuôi Nguyên XươngGCN 1889 QĐ Nguyên Xương 34559GCN 1889 Nguyên Xương 34559 DG
Công ty TNHH MTV Provimi  
GCN 2314-2316 QĐ Provimi 35220, 35398, 35607GCN 2314-2316 Provimi 35220, 35398, 35607 DG
GCN 2158 QĐ Provimi 35301GCN 2158 Provimi 35301 DG
GCN 2012-2018 QĐ Provimi 34284, 34631, 35026 DGGCN 2012-2018 Provimi 34284, 34631, 35026 DG

QĐ 486 mở rộng Công ty TNHH một thành viên Provimi DG

Đính chính nội dung QĐ số 486 provimi

GCN 1703 QĐ Provimi, BNN33918GCN 1703 Provimi, BNN33918 DG
GCN 1582-1589 QĐ Provimi 33629, 33772GCN 1582-1589 Provimi 33629, 33772 DG
Công ty TNHH Dachan (VN)  
GCN 2199 QĐ Dachan (VN) 35413GCN 2199 Dachan (VN) 35413 DG
GCN 1920 QĐ Dachan (VN) 34760GCN 1920 Dachan (VN) 34760 DG
GCN 1870 QĐ Dachan (VN) BNN 33535GCN 1870 Dachan (VN) BNN 33535 DG
GCN 1495-1496 QĐ Dachan (VN), BNN33326; 33314GCN 1495-1496 Dachan (VN), BNN33326; 33314 DG
GCN 1665 QĐ Dachan (VN) BNN33703GCN 1665 Dachan (VN) BNN33703 DG
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Phân bón Bình Điền Cửu Long  
GCN 2255 QĐ Bình Điền Cửu Long 35309GCN 2255 Bình Điền Cửu Long 35309
GCN 1552 QĐ Bình Điền Cửu Long 33510GCN 1552 Bình Điền Cửu Long 33510 DG
GCN 1885 QĐ Bình Điền Cửu Long BNN 34261GCN 1885 Bình Điền Cửu Long BNN 34261 dg
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Thư Phát Thành  
GCN 2035 QĐ Thư Phát Thành BNN34878GCN 2035 Thư Phát Thành BNN34878 DG
GCN 1867 QĐ Thư Phát Thành 34542GCN 1867 Thư Phát Thành 34542 DG
GCN 1502 QĐ Thư Phát Thành BNN 33795GCN 1502 Thư Phát Thành BNN 33795 dg
Công ty TNHH XNK Hoàng Phát  
GCN 2260 QĐ Hoàng Phát 35247GCN 2260 Hoàng Phát 35247 DG
GCN 2135 QĐ Hoàng Phát 34800GCN 2135 Hoàng Phát 34800 DG
GCN 2045 QĐ Hoàng Phát 34919 DGGCN 2045 Hoàng Phát 34919 DG
GCN 1813 QĐ XNK Hoàng Phát 34497GCN 1813 XNK Hoàng Phát 34497 DG
Công ty TNHH Dinh dưỡng Gofeed  
GCN 2086 QĐ DD Gofeed 34846GCN 2086 DD Gofeed 34846 DG
GCN 2092 QĐ Gofeed, BNN34984GCN 2092 Gofeed, BNN34984 DG
GCN 1929 QĐ Gofeed 34740GCN 1929 Gofeed 34740 DG
GCN 1671-1673 QĐ Gofeed 34052, 34077GCN 1671-1673 Gofeed 34052, 34077 DG
GCN 1626 QĐ Gofeed 33934GCN 1626 Gofeed 33934 DG
Công ty TNHH Uni-President Việt Nam  
GCN 2166 QĐ Uni-President Việt Nam 35348GCN 2166 Uni-President Việt Nam 35348 DG
GCN 2153 QĐ Uni-President Việt Nam 35095GCN 2153 Uni-President Việt Nam 35095 DG
TB 156 duy trì CN Uni-President Việt Nam (QĐ thành lập đoàn số 485)TB 156 duy trì CN Uni-President Việt Nam (QĐ thành lập đoàn số 485) PT
GCN 1967 QĐ Uni-President Việt Nam 34848GCN 1967 Uni-President Việt Nam 34848
GCN 1801; 2286 QĐ Uni-President Việt Nam (09 SPTN) DGGCN 1801; 2286 Uni-President Việt Nam (09 SPTN) DG
TB 55 Uni-President Việt Nam (QĐTLĐ số 50ngày 10.4.2025) DG 
GCN 1205 QĐ Uni-President Việt Nam (QĐTLĐ số 50ngày 10.4.2025) DGGCN 1205 Uni-President Việt Nam (QĐTLĐ số 50ngày 10.4.2025) PPT
GCN 1607-1608 QĐ Uni-President Việt Nam 33428; 33536GCN 1607-1608 Uni-President Việt Nam 33428; 33536
GCN 1604 QĐ Uni-President Việt Nam 33930GCN 1604 Uni-President Việt Nam 33930
GCN 1638 QĐ Uni-President Việt Nam 33719GCN 1638 Uni-President Việt Nam 33719
GCN 1544 QĐ Uni-President Việt Nam 33730GCN 1544 Uni-President Việt Nam 33730
GCN 1545 QĐ Uni-President Việt Nam 33625GCN 1545 Uni-President Việt Nam 33625
GCN 1542 QĐ Uni-President Việt Nam 33238GCN 1542 Uni-President Việt Nam 33238
GCN 1543 QĐ Uni-President Việt Nam 33712GCN 1543 Uni-President Việt Nam 33712
GCN 1541 QĐ Uni-Presedent 33636GCN 1541 Uni-Presedent 33636 DG
GCN 1323, QĐ Uni-President, (BNN32245) GCN 1323, Uni-President, (BNN32245)
GCN 1327 QĐ Uni-Presedent 32974 DGGCN 1327 Uni-Presedent 32974
GCN 1321 QĐ Uni 33106 DGGCN 1321 Uni 33106
TB 235 duy trì Uni (02.2025HĐHQ) DG 
GCN 1205 QĐ Uni-president (22TAHH.02.2025HĐHQ.CNLĐ) DGGCN 1205 Uni-president (22TAHH.02.2025HĐHQ.CNLĐ)
GCN 1293 QĐ Uni-president 32946 DGGCN 1293 Uni-president 32946
GCN 1182 QĐ Uni - president 32876 DGGCN 1182 Uni - president 32876
GCN 1204 QĐ Uni-President, (BNN32992) DGGCN 1204, Uni-President, (BNN32992)
GCN 1127, QĐ Uni-President, BNN32714 DGGCN 1127, Uni-President, BNN32714
GCN 1049 QĐ Uni - president 32588 DGGCN 1049 Uni - president 32588
GCN 1043-1045 QĐ Uni - president 32618-32599-32598 DGGCN 1043-1045 Uni - president 32618-32599-32598
GCN 1001 QĐ Uni-Presedent 32784 DGGCN 1001 Uni-Presedent 32784
GCN 1042 QĐ Uni 32576 DGGCN 1042 Uni 32576
GCN 983 QĐ Uni - president 32498 DGGCN 983 Uni - president 32498
GCN 660.23, 1424.21, 888.21, 1800.23 QĐ Uni-president (33 TAHH, 01.2024 CNL) DGGCN 660.23, 1424.21, 888.21, 1800.23 Uni-president (33 TAHH, 01.2024 CNL)
GCN 773 QĐ Uni-Presedent 32456 DGGCN 773 Uni-Presedent 32456
GCN 916, QĐ Uni-President BNN32499 DGGCN 916, Uni-President BNN32499
GCN 767-769 QĐ Uni-Presedent BNN 32376 GCN 767-769 Uni-Presedent BNN 32376
GCN 764, 850 QĐ Uni-Presedent 32309, 32355 DGGCN 764, 850 Uni-Presedent 32309, 32355
GCN 765 QĐ Uni-President 32103 DGGCN 765 Uni-President 32103
GCN 697 QĐ Uni-Presedent 32075 DGGCN 697 Uni-Presedent 32075
GCN 638-639 QĐ Uni 31281, 31944 DGGCN 638-639 Uni 31281, 31944
GCN 592-593 QĐ Uni 31611, 31935 DGGCN 592-593 Uni 31611, 31935
GCN 568 QĐ Uni-President BNN 31984 DGGCN 568 Uni-President BNN 31984
GCN 571 QĐ Uni - president 31813 DGGCN 571 Uni - president 31813

GCN 469 QĐ Uni - president 31924 DG

GCN 469 ĐC QĐ Uni - president 31924

GCN 469 Uni - president 31924
GCN 0460, 0581 QĐ Uni-Presedent 31596, 31893 DGGCN 0460, 0581 Uni-Presedent 31596, 31893
GCN 445 QĐ Uni - president 31910 DGGCN 445 Uni - president 31910
GCN 0452 QĐ Uni 31922 DGGCN 0452 Uni 31922
GCN 0334-0335 QĐ Uni-Presedent 31515, 31518 DGGCN 0334-0335 Uni-Presedent 31515, 31518
GCN 0262-0263 QĐ Uni-Presedent 31409, 31567 DGGCN 0262-0263 Uni-Presedent 31409, 31567

GCN 110.2025, 660-15.2023 QĐ Uni-president (07 TAHH) DG

GCN 110.2025, 660-15.2023 ĐC QĐ Uni-president (07 TAHH)

GCN 110.2025, 660-15.2023 Uni-president (07 TAHH)
GCN 0243 Uni 31679 DGGCN 0243 Uni 31679
GCN0254 QĐ Uni-President BNN 31392 DGGCN0254 Uni-President BNN 31392
GCN 0155-0156 QĐ Uni-President BNN 31344, 31388 DGGCN 0155-0156 Uni-President BNN 31344, 31388
GCN 0089-0090 QĐ Uni-Presedent 30775, 31283 DGGCN 0089-0090 Uni-Presedent 30775, 31283
GCN 0153-0154 QĐ Uni-Presedent 30668, 30846 DGGCN 0153-0154 Uni-Presedent 30668, 30846
Công ty TNHH BESTMARGCN 1868 QĐ Bestmar (43.2025.HĐHQ) dgGCN 1868 Bestmar (43.2025.HĐHQ) dg
Công ty TNHH Hải Đại Vĩnh Long  
GCN 2155 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 35323GCN 2155 Hải Đại Vĩnh Long 35323 DG
GCN 2154 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 34731GCN 2154 Hải Đại Vĩnh Long 34731 DG
GCN 2116-2117 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 35057, 35141GCN 2116-2117 Hải Đại Vĩnh Long 35057, 35141 DG
GCN 2071 qđ Hải Đại Vĩnh Long 34840 DGGCN 2071 Hải Đại Vĩnh Long 34840 DG
GCN 2044 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 3491 DGGCN 2044 Hải Đại Vĩnh Long 3491 DG
GCN 1984-1985 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 34921; 34924GCN 1984-1985 Hải Đại Vĩnh Long 34921; 34924 DG
GCN 1987-1988 QĐ Hải Đại Vĩnh Long BNN34803; 34805GCN 1987-1988 Hải Đại Vĩnh Long BNN34803; 34805 DG
GCN 1956 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 34839GCN 1956 Hải Đại Vĩnh Long 34839 DG
GCN 1953-1954 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 34770, 34688GCN 1953-1954 Hải Đại Vĩnh Long 34770, 34688 DG
GCN 1921 QĐ Hải Đại Vĩnh Long (Hợp đồng số 45.2025.HĐHQ DGGCN 1921 Hải Đại Vĩnh Long (Hợp đồng số 45.2025.HĐHQ DG
GCN 1677-1679 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 33370, 33932, 34199GCN 1677-1679 Hải Đại Vĩnh Long 33370, 33932, 34199 DG
GCN 1632-1635 QĐ Hải Đại Vĩnh Long BNN 34016, 34188GCN 1632-1635 Hải Đại Vĩnh Long BNN 34016, 34188 DG
ĐC QĐ 1174 - Hải Đại Vĩnh LongĐC QĐ 1174 - GCN Hải Đại Vĩnh Long
GCN 1884, 1886-1888 QĐ Hải Đại Vĩnh Long BNN 34624, 34340, 34718, 34749GCN 1884, 1886-1888 Hải Đại Vĩnh Long BNN 34624, 34340, 34718, 34749 DG
GCN 1831,1839-1841 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 34457; 34010GCN 1831,1839-1841 Hải Đại Vĩnh Long 34457; 34010 DG
Công ty TNHH TM SX Me Non  
GCN 2093 QĐ Me Non, BNN35232 DGGCN 2093 Me Non, BNN35232 DG
GCN 1907 QĐ Me Non 34544GCN 1907 Me Non 34544 dg
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh SX KD Thức ăn Thủy sản  
GCN 2288-2291 QĐ C.P. VN-CN SXKD TĂTS 35354, 35317, 35455GCN 2288-2291 C.P. VN-CN SXKD TĂTS 35354, 35317, 35455 DG
GCN 2194-02198 QĐ C.P. VN-CN SXKD TATS 34483, 34484, 34695, 34945, 35212GCN 2194-02198 C.P. VN-CN SXKD TATS 34483, 34484, 34695, 34945, 35212 DG
GCN 2066-2070 QĐ C.P. Việt Nam – SXTATS 34788; 35035; 35021; 35027 DGGCN 2066-2070 C.P. Việt Nam – SXTATS 34788; 35035; 35021; 35027
GCN 1933-01937 QĐ C.P. VN-CN SXKD TĂTS BNN 33514, 33515, 34476, 34598, 34616GCN 1933-01937 C.P. VN-CN SXKD TĂTS BNN 33514, 33515, 34476, 34598, 34616 dg
GCN 1834-1838 QĐ C.P. VN-CN SXKD TATS 34187, 34229, 34380, 33195, 33282GCN 1834-1838 C.P. VN-CN SXKD TATS 34187, 34229, 34380, 33195, 33282 DG
GCN 1832-1833 QĐ C.P. Việt Nam – SXKD TATS 33505; 34271GCN 1832-1833 C.P. Việt Nam – SXKD TATS 33505; 34271 DG
GCN 1685-1688 QĐ C.P. VN-CN SXKD TATS 33965, 34094, 33967, 33611GCN 1685-1688 C.P. VN-CN SXKD TATS 33965, 34094, 33967, 33611 DG
GCN 1684 QĐ C.P. VN-CN SXKD TATS BNN 33955GCN 1684 C.P. VN-CN SXKD TATS BNN 33955 DG
GCN 1546-1551 QĐ C.P. Việt Nam – SXKD 33449; 33612; 33438; 33724; 33721; 33735GCN 1546-1551 C.P. Việt Nam – SXKD 33449; 33612; 33438; 33724; 33721; 33735 DG
GCN 1466-1467 QĐ C.P. VN-CN SXKD TĂTS BNN 33244, 33448GCN 1466-1467 C.P. VN-CN SXKD TĂTS BNN 33244, 33448 DG
GCN 1339-1341 QĐ CP Bến Tre 33114, 33411GCN 1339-1341 CP Bến Tre 33114, 33411 DG
GCN 1206-1208, QĐ C. P Bến Tre, BNN33086; 33092; 32818 DGGCN 1206-1208, C. P Bến Tre, BNN33086; 33092; 32818
GCN 1131-1135 QĐ C.P 32866, 32720, 32759, 32785 DGGCN 1131-1135 C.P 32866, 32720, 32759, 32785
GCN 1022-1023, QĐ C. P Bến Tre 32591; 32774 ĐGGCN 1022-1023, C. P Bến Tre 32591; 32774
GCN 1030-01032 QĐ C.P 32660, 32851, 32661 DGGCN 1030-01032 C.P 32660, 32851, 32661
GCN 923-925, QĐ C. P Bến Tre, BNN31898; 32415 DGGCN 923-925, C. P Bến Tre, BNN31898; 32415
GCN 0653-0655 QĐ C.P 31418, 31578, 32126GCN 0653-0655 C.P 31418, 31578, 32126
GCN 0283-0284 QĐ C.P BNN 30556, 31725 GCN 0283-0284 C.P BNN 30556, 31725
GCN 0055-0058 QĐ C.P 31072, 30977, 31210, 31316 DGGCN 0055-0058 C.P 31072, 30977, 31210, 31316
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Phú Phát  
GCN 2248 QĐ Phú Phát 35447GCN 2248 Phú Phát 35447 DG
GCN 2187 QĐ Phú Phát BNN 35188GCN 2187 Phú Phát BNN 35188 DG
GCN 2124-2125 QĐ Phú Phát BNN 35120GCN 2124-2125 Phú Phát BNN 35120
GCN 2063 QĐ Phú Phát BNN 34714GCN 2063 Phú Phát BNN 34714 DG
GCN 2076 QĐ Phú Phát 34837 DGGCN 2076 Phú Phát 34837 DG
GCN 1973 QĐ Phú Phát 34784GCN 1973 Phú Phát 34784 DG
GCN 1932 QĐ Phú Phát BNN 34401GCN 1932 Phú Phát BNN 34401 DG
GCN 1849 QĐ Phú Phát BNN 34303GCN 1849 Phú Phát BNN 34303 DG
GCN 1745 QĐ Phú Phát BNN 33761GCN 1745 Phú Phát BNN 33761 dg
GCN 1518 QĐ Phú Phát BNN 33560GCN 1518 Phú Phát BNN 33560 DG
GCN 1519 QĐ Phú Phát BNN 33474GCN 1519 Phú Phát BNN 33474 DG
GCN 1473 QĐ Phú Phát 33548GCN 1473 Phú Phát 33548 DG
Công ty TNHH DSM Nutritional Producst Việt Nam  
GCN 1994-1996 QĐ DSM Nutritional Products Việt Nam 34384GCN 1994-1996 DSM Nutritional Products Việt Nam 34384 DG
GCN 1848 QĐ DSM Nutritional Products Việt Nam 34456GCN 1848 DSM Nutritional Products Việt Nam 34456 DG
GCN 1723-1726 QD DSM Nutritional Products Việt Nam 33964, 34022GCN 1723-1726 DSM Nutritional Products Việt Nam 33964, 34022 DG
GCN 1451-1453 QĐ DSM Nutritional Products Việt Nam 33183GCN 1451-1453 DSM Nutritional Products Việt Nam 33183 DG
QĐ 139 DSM Nutritional Products Việt Nam HĐHQ-29.2024, DG 
GCN 1474 QĐ DSM HĐ 029.2024 DGGCN 1474 DSM HĐ 029.2024
GCN 1246-1254 QĐ DSM 33023, 32733 DGGCN 1246-1254 DSM 33023, 32733
GCN 557-558 QĐ DSM 31882 DGGCN 557-558 DSM 31882
GCN 336 QĐ DSM HĐHQ-29.2024 DGGCN 336 DSM HĐHQ-29.2024
GCN 049-051 QĐ DSM 30917 DGGCN 049-051 DSM 30917
Công ty TNHH TM XNK Hoàng Hiệp PhúGCN 1924 QĐ Hoàng Hiệp Phú lô 34632GCN 1924 Hoàng Hiệp Phú lô 34632 dg
Công ty TNHH SX TM Sinh cảnh ViệtGCN 1805-1807 QĐ Sinh cảnh việt 34347GCN 1805-1807 Sinh cảnh việt 34347 DG
Công ty TNHH XNK Ngọc Gia PhátĐCQĐ 800QĐ-TTKN-HQ 05.5.2025 Ngọc Gia PhátGCN ĐCQĐ 800QĐ-TTKN-HQ 05.5.2025 Ngọc Gia Phát
ĐCQĐ 733 22.4.2025 Ngọc Gia PhátGCN ĐCQĐ 733 22.4.2025 Ngọc Gia Phát
Công ty TNHH Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam  
GCN 2234 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 35248GCN 2234 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 35248 DG
GCN 2235 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp VN 34673GCN 2235 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp VN 34673 DG
GCN 1784 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 34131GCN 1784 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 34131 DG
GCN 1701-1702 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 34334; 34159GCN 1701-1702 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 34334; 34159 DG
GCN 1505 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 33715GCN 1505 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 33715 DG
Công ty CP Nguyên liệu Mê Kông  
GCN 2113 QĐ Mê Kông BNN 35184GCN 2113 Mê Kông BNN 35184 DG
GCN 2121-2123 QĐ Mê Kông 35305; 35183; 35262GCN 2121-2123 Mê Kông 35305; 35183; 35262 DG
GCN 1874-1875 QĐ Mê Kông 34674, 34594GCN 1874-1875 Mê Kông 34674, 34594
GCN 1957-1958 QĐ Mê Kông 34900; 34639GCN 1957-1958 Mê Kông 34900; 34639
GCN 1927-1928 QĐ Mê Kông 34654, 34985GCN 1927-1928 Mê Kông 34654, 34985
GCN 1906 QĐ Mê Kông BNN 34719GCN 1906 Mê Kông BNN 34719 DG
GCN 1791-1793 QĐ 378 Mê Kông 34307; 34371; 34536GCN 1791-1793 Mê Kông 34307; 34371; 34536 DG
GCN 1808 QĐ Mê Kông 34481GCN 1808 Mê Kông 34481 DG
GCN 1636-1637 QĐ Mê Kông BNN 33228, 33917GCN 1636-1637 Mê Kông BNN 33228, 33917 DG
GCN 1580-1581 QĐ Mê Kông BNN33717; 33906GCN 1580-1581 Mê Kông BNN33717; 33906 DG
Công ty TNHH HAID Hải DươngGCN 1871 QĐ Haid Hải Dương 34591GCN 1871 Haid Hải Dương 34591 DG
Công ty TNHH Hóa chất Thành Thịnh  
ĐC QĐ số 1395 Công ty Hóa chất Thành Thịnh 
GCN 722-724, 1162, 2009, 1516, 1517 QĐ Thành Thịnh HD 25-2025 DGGCN 722-724, 1162, 2009, 1516, 1517 Thành Thịnh HD 25-2025
TB 202 kết quả ĐGGS Thành Thịnh (gs lần 1) DG 
QD 995 Gia hạn GCN- Cty Thành Thịnh 
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thái MỹTB 228 duy trì chứng nhận Thái Mỹ.GS2 (QĐ 1381.2023) dg
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu WMW  
GCN 2042-2047 QĐ WMW 34757, 34750GCN 2042-2047 WMW 34757, 34750
GCN 1609-1612 QĐ WMW 33266, 33566GCN 1609-1612 WMW 33266, 33566 DG
GCN 1613-1614 QĐ WMW 33577GCN 1613-1614 WMW 33577 DG
GCN 1288-1289, QĐ WMW, BNN32945 (02 sp) dgGCN 1288-1289, WMW, BNN32945 (02 sp)
GCN 1072-1074 QĐ WMW 32324, 32436 dgGCN 1072-1074 WMW 32324, 32436
GCN 847-848 QĐ WMW 32086-32052 dgGCN 847-848 WMW 32086-32052
GCN 420-422 QĐ WMW 31755 dgGCN 420-422 WMW 31755
GCN 417-419 QĐ WMW 31494 dgGCN 417-419 WMW 31494
Công ty TNHH TM Xuất khẩu VinovaGCN 1071 QĐ Vinova BNN 32672 dgGCN 1071 Vinova BNN 32672
Công ty TNHH TM QMA Việt Nam  
GCN 1977-1978 QD QMA Việt Nam 34558; 34775GCN 1977-1978 QMA Việt Nam 34558; 34775 DG
GCN 1657-1661QĐ QMA Việt Nam 34147; 34145GCN 1657-1661QD QMA Việt Nam 34147; 34145
GCN 1267, QĐ QMA, BNN33029; (01 sp) dgGCN 1267, QMA, BNN33029; (01 sp)
GCN 365 QĐ QMA BNN 31776 dgGCN 365 QMA BNN 31776
GCN 019 QĐ QMA 31389 dgGCN 019 QMA 31389
Công ty TNHH MTV SX TM Xuất khẩu Đại Phát  
GCN 2161 QĐ Đại Phát 34684GCN 2161 Đại Phát 34684 DG
GCN 1317 QĐ Đại Phát 33210GCN 1317 Đại Phát 33210 DG
GCN 1316 QĐ Đại Phát 33120 DGGCN 1316 Đại Phát 33120
GCN 1287 QĐ Đại Phát BNN 32951 dgGCN 1287 Đại Phát BNN 32951
GCN 1142 QĐ Đại Phát BNN 32854 dgGCN 1142 Đại Phát BNN 32854
Công ty TNHH Dinh dưỡng Thiết yếu An Thịnh Phát  
GCN 2178-2190 QĐ An Thịnh Phát 35260; 35272; 35290GCN 2178-2190 An Thịnh Phát 35260; 35272; 35290 DG
GCN 2174-2176 QĐ An Thịnh Phát 34950; 35099; 35084GCN 2174-2176 An Thịnh Phát 34950; 35099; 35084 DG
GCN 1930-1931 QĐ An Thịnh Phát 34628, 34640GCN 1930-1931 An Thịnh Phát 34628, 34640
GCN 1748 QĐ An Thịnh Phát 34257GCN 1748 An Thịnh Phát 34257 DG
GCN 1715-1716 QĐ An Thịnh Phát 33837, 33920GCN 1715-1716 An Thịnh Phát 33837, 33920 DG
GCN 1705-1710 QĐ An Thịnh Phát 33720, 33943, 33974, 33194, 33938GCN 1705-1710 An Thịnh Phát 33720, 33943, 33974, 33194, 33938 dg
GCN 1615 QĐ An Thịnh Phát 33718GCN 1615 An Thịnh Phát 33718 DG
GCN 1404 QĐ An Thịnh Phát 33317GCN 1404 An Thịnh Phát 33317 DG
GCN 1326, QĐ An Thịnh Phát, BNN33151 DGGCN 1326, An Thịnh Phát, BNN33151
GCN 1282-1285 QĐ An Thịnh Phát 33076-33116-32881-32924 dgGCN 1282-1285 An Thịnh Phát 33076-33116-32881-32924
GCN 1286 QĐ 1286 An Thịnh Phát 33066 dgGCN 1286 An Thịnh Phát 33066
GCN 1033-1035 QĐ An Thịnh Phát 32571, 32464, 32613 dgGCN 1033-1035 An Thịnh Phát 32571, 32464, 32613
GCN 1039-1041 QĐ An Thịnh Phát 32177, 32193, 32703 dgGCN 1039-1041 An Thịnh Phát 32177, 32193, 32703
GCN 681 QĐ An Thịnh Phát 31991 dgGCN 681 An Thịnh Phát 31991
GCN 626 QĐ An Thịnh Phát 32182 dgGCN 626 An Thịnh Phát 32182
GCN 453-454 QĐ An Thịnh Phát 31800, 31995 dgGCN 453-454 An Thịnh Phát 31800, 31995
GCN 455 QĐ An Thịnh Phát 31870 dgGCN 455 An Thịnh Phát 31870
GCN 427-431 QĐ An Thịnh Phát 31821, 31806, 31811 dgGCN 427-431 An Thịnh Phát 31821, 31806, 31811
GCN 396 QĐ An Thịnh Phát 31658 dgGCN 396 An Thịnh Phát 31658
GCN 171-172 QĐ An Thịnh Phát 31168, 31328 dgGCN 171-172 An Thịnh Phát 31168, 31328
Công ty CP Tập đoàn Dabaco Việt Nam  
1503-1504 QĐ Dabaco Việt Nam 336391503-1504 Dabaco Việt Nam 33639 DG
GCN 1946 QĐ Dabaco Việt Nam 34566GCN 1946 Dabaco Việt Nam 34566 DG
GCN 1064-1065 QĐ Dabaco BNN 32619, 32406 dgGCN 1064-1065 Dabaco BNN 32619, 32406
GCN 734 QĐ Dabaco BNN 31676 dgGCN 734 Dabaco BNN 31676
Công ty TNHH TM XNK DV DL Phương Nam  
GCN 1861-1862 QĐ Phương Nam 34339GCN 1861-1862 Phương Nam 34339 DG
GCN 1227-1228 QĐ Phương Nam 33037 dgGCN 1227-1228 Phương Nam 33037
GCN 920-921 QĐ Phương Nam 32384 dgGCN 920-921 Phương Nam 32384
GCN 328 QĐ Phương Nam 31631 dgGCN 328 Phương Nam 31631
Công ty TNHH Sản phẩm Thương mại Hàng Hải  
GCN 2089 QĐ Hàng Hải, BNN34630GCN 2089 Hàng Hải, BNN34630 DG
GCN 2088 QĐ Hàng Hải 34391GCN 2088 Hàng Hải 34391 DG
GCN 1881 QĐ Hàng Hải BNN 34233GCN 1881 Hàng Hải BNN 34233 DG
GCN 1857 QĐ Hàng Hải 34236GCN 1857 Hàng Hải 34236 DG
GCN 1810 QĐ Hàng Hải 33550GCN 1810 Hàng Hải 33550 DG
GCN 1809 QĐ Hàng Hải, BNN33960GCN 1809 Hàng Hải, BNN33960 DG
GCN 1230 QĐ Hàng Hải 32314 dgGCN 1230 Hàng Hải 32314
GCN 1229 QĐ Hàng Hải 32843 dgGCN 1229 Hàng Hải 32843
GCN 1126 QĐ hàng hải 32462 dgGCN 1126 hàng hải 32462
GCN 838 QĐ Hàng Hải 31953 dgGCN 838 Hàng Hải 31953
GCN 444 QĐ Hàng Hải 31684 dgGCN 444 Hàng Hải 31684
GCN 459 QĐ Hàng Hải 31733 dgGCN 459 Hàng Hải 31733
GCN 443 QĐ Hàng Hải 31681 dgGCN 443 Hàng Hải 31681
GCN 259 QĐ Hàng Hải 31498 dgGCN 259 Hàng Hải 31498
Công ty TNHH MTV NBC Pacific  
GCN 2275 QĐ NBC Pacific 35177GCN 2275 NBC Pacific 35177 DG
GCN 2119-2120 QĐ NBC Pacific 34872GCN 2119-2120 MTV NBC Pacific 34872 DG
GCN 2136 QĐ NBC Pacific 35029GCN 2136 NBC Pacific 35029 DG
GCN 1817 QĐ NBC Pacific 34196GCN 1817 NBC Pacific 34196 DG
GCN 1774 QĐ NBC Pacific 34232GCN 1774 NBC Pacific 34232 DG
GCN 1394-1395 QD NBC Pacific 33527GCN 1394-1395 NBC Pacific 33527 DG
GCN 1171 QĐ NBC Pacific 32842 dgGCN 1171 NBC Pacific 32842
GCN 763 QĐ Pacific 32218 dgGCN 763 Pacific 32218
GCN 597 QĐ NBC Pacific 31643 dgGCN 597 NBC Pacific 31643
GCN 510 QĐ Pacific 31695 dgGCN 510 Pacific 31695
GCN 369 QĐ Pacific 31340 dgGCN 369 Pacific 31340
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hoa May  
GCN 1968 QĐ Hoa May BNN 35119GCN 1968 Hoa May BNN 35119 DG
GCN 1814 QD Hoa May BNN 34512GCN 1814 Hoa May BNN 34512 DG
GCN 1694 QĐ Hoa May 34308GCN 1694 Hoa May 34308 DG
GCN 1497 QĐ Hoa May 33188GCN 1497 Hoa May 33188 DG
GCN 1150 QĐ HOa May BNN 33044 dgGCN 1150 HOa May BNN 33044
Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Masi  
GCN 2239 QĐ Masi, BNN34793GCN 2239 Masi, BNN34793 DG
GCN 1189 QĐ Masi BNN 32903 dgGCN 1189 Masi BNN 32903
GCN 854 QĐ Masi 32479 dgGCN 854 Masi 32479
Công ty CP XNK thủy sản Nam Hải VươngQĐ 1087 Nam Hải Vương HĐ 157.2024.HĐHQ HQ 22.03336 (MR địa điểm) dg
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)GCN 1455-1462 QĐ Grobest Industrial (VN) 33501, 33502,33060,33549GCN 1455-1462 Grobest Industrial (VN) 33501, 33502,33060,33549 DG
GCN 1162-1166 QĐ Grobest 32930, 31990, 32910 dgGCN 1162-1166 Grobest 32930, 31990, 32910
GCN 1075-1094 QĐ Grobest 32596, 32617, 32857, 32597, 32556, 32684, 32797, 32580, 32855, 32686 dgGCN 1075-1094 Grobest 32596, 32617, 32857, 32597, 32556, 32684, 32797, 32580, 32855, 32686
GCN 907-913, QĐGROBEST, BNN32257; 32341; 32333; 31514; 32351; 32440; 32614 (07 sp) dgGCN 907-913, GROBEST, BNN32257; 32341; 32333; 31514; 32351; 32440; 32614 (07 sp)
GCN 574-579 QĐ Grobest 31036, 31656, 31061, 31721, 32005, 32118 dgGCN 574-579 Grobest 31036, 31656, 31061, 31721, 32005, 32118
GCN 309-322, QĐ GROBEST, BNN31031; 31291; 31497; 31513; 31629; 31654; 31649; 31819; 31829 (14 sp) dgGCN 309-322, GROBEST, BNN31031; 31291; 31497; 31513; 31629; 31654; 31649; 31819; 31829 (14)
Công ty TNHH TM XNK Mỹ Bình  
  
GCN 1570 QĐ Mỹ Bình 33815GCN 1570 Mỹ Bình 33815 DG

GCN 1119 QĐ My Binh 32899 dg

Đính chính QĐ số 1003 Mỹ Bình lô 32899

GCN 1119 My Binh 32899

GCN 1119 My Binh 32899 - ĐC

GCN 118 QĐ My Binh 31586 dgGCN 118 My Binh 31586
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất CK Việt Nam  
GCN 1966 QĐ CK Việt Nam BNN34727GCN 1966 CK Việt Nam BNN34727 DG
GCN 1662 QĐ CK Việt Nam BNN33969GCN 1662 CK Việt Nam BNN33969 DG
GCN 1066, QĐ CK Việt Nam, (BNN32718; 01) dgGCN 1066, CK Việt Nam, (BNN32718; 01)
Công ty TNHH VinasapaGCN 939 QĐ Vinasapa 32412 dgGCN 939 Vinasapa 32412
Công ty TNHH BiocoinGCN 897-898 QĐ Biocoin 32259, 32260 dgGCN 897-898 Biocoin 32259, 32260
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long Hải Dương  
GCN 2282 QĐ Thăng Long Hải Dương 35452 GCN 2282 Thăng Long Hải Dương 35452
GCN 2281 QĐ Thăng Long Hải Dương 35445 GCN 2281 Thăng Long Hải Dương 35445
QĐMR 870 GCN 666 Thăng Long Hải Dương (MR) 13-2025 DGQĐMR 870 GCN 666 Thăng Long Hải Dương (MR) 13-2025 PT
GCN 2276-2278 QĐ Thăng Long Hải Dương 34584, 35195, 35206GCN 2276-2278 Thăng Long Hải Dương 34584, 35195, 35206 dg
GCN 2062 QĐ Thăng Long HD 35113GCN 2062 Thăng Long HD 35113 DG
GCN 2137 QĐ Thăng Long HD 35062GCN 2137 Thăng Long HD 35062 DG
GCN 2075,2118 QĐ Thăng Long Hải Dương 35065, 35047 GCN 2075,2118 Thăng Long Hải Dương 35065, 35047
GCN 2141 QĐ Thăng Long Hải Dương 34996 GCN 2141 Thăng Long Hải Dương 34996
GCN 2140 QĐ Thăng Long Hải Dương 34421 GCN 2140 Thăng Long Hải Dương 34421
GCN 1971 QĐ Thăng Long Hải Dương 34833GCN 1971 Thăng Long Hải Dương 34833 DG
GCN 1944 QĐ Thăng Long Hải Dương 34726GCN 1944 Thăng Long Hải Dương 34726 DG
GCN 1945 QĐ Thăng Long Hải Dương 34777GCN 1945 Thăng Long Hải Dương 34777 DG
GCN 1872 QĐ Thăng Long Hải Dương 34653GCN 1872 Thăng Long Hải Dương 34653 dg
GCN 1873 QĐ Thăng Long Hải Dương 34593GCN 1873 Thăng Long Hải Dương 34593 dg
GCN 1794 QĐ Thăng Long Hải Dương 34518GCN 1794 Thăng Long Hải Dương 34518 DG
GCN 1785 QĐ Thăng Long Hải Dương 34346GCN 1785 Thăng Long Hải Dương 34346 DG
GCN 1790 QĐ Thăng Long Hải Dương 34282GCN 1790 Thăng Long Hải Dương 34282 DG
GCN 1820-1822 QĐ Thăng Long Hải Dương 34299; 34454; 34274GCN 1820-1822 Thăng Long Hải Dương 34299; 34454; 34274 DG
GCN 1773 QĐ Thăng Long Hải Dương 34300GCN 1773 Thăng Long Hải Dương 34300 DG
GCN 1760 QĐ THĂNG LONG HẢI DƯƠNG 33968GCN 1760 THĂNG LONG HẢI DƯƠNG 33968 DG
GCN 1664 QĐ Thăng Long Hải Dương 34024GCN 1664 Thăng Long Hải Dương 34024 DG
GCN 1656 QĐ Thăng Long Hải Dương 34025GCN 1656 Thăng Long Hải Dương 34025 DG
GCN 1564 QĐ Thăng Long Hải Dương 33847GCN 1564 Thăng Long Hải Dương 33847 DG
GCN 1648 QĐ Thăng Long Hải Dương 34009GCN 1648 Thăng Long Hải Dương 34009 DG
GCN 1569 QĐ Thăng Long Hải Dương 33713GCN 1569 Thăng Long Hải Dương 33713 DG
GCN 1562-1563 QĐ Thăng Long Hải Dương 33420, 33831GCN 1562-1563 Thăng Long Hải Dương 33420, 33831 DG
GCN 1509-1510 QĐ Thăng Long Hải Dương 33804, 33632GCN 1509-1510 Thăng Long Hải Dương 33804, 33632 DG
GCN 1507-1508 QĐ Thăng Long Hải Dương 33854; 33882GCN 1507-1508 Thăng Long Hải Dương 33854; 33882 DG
  
  
  
  
GCN 970 QĐ Thăng Long HD 32690 DGGCN 970 Thăng Long HD 32690
GCN 930 QĐ Thang Long Hai Duong 32549 GCN 930 Thang Long Hai Duong 32549
GCN 902 QĐ KKSVTL Hải Dương 32452 DGGCN 902 KKSVTL Hải Dương 32452
GCN 903 QĐ Thang Long Hai Duong 32482 GCN 903 Thang Long Hai Duong 32482
GCN 666 QĐ KKSVTL HD 13.2025 DGGCN 666 KKSVTL HD 13.2025
GCN 753 QĐ Thăng Long HD 32110 DGGCN 753 Thăng Long HD 32110
GCN 694 QĐ Thăng Long HD 32124 DGGCN 694 Thăng Long HD 32124
GCN 695 QĐ Thang Long Hai Duong 32109 GCN 695 Thang Long Hai Duong 32109
GCN 586 QĐ KKSVTL Hải Dương 32038 DGGCN 586 KKSVTL Hải Dương 32038
GCN 506-509 QĐ Thang Long HD 31900-31984-31919-31917 DGGCN 506-509 Thang Long HD 31900-31984-31919-31917
GCN 367-368 QĐ Thang Long HD 31803-31872 DGGCN 367-368 Thang Long HD 31803-31872
GCN 375-377 QĐ Thăng Long HD 31752, 31758 DGGCN 375-377 Thăng Long HD 31752, 31758
GCN 179 QĐ Thăng Long HD 31644 DGGCN 179 Thăng Long HD 31644
GCN 178 QĐ Thăng Long HD 31603 DGGCN 178 Thăng Long HD 31603
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long  
GCN 2268-2269,1832 QĐ Thăng Long HD 51-2025 ĐGGCN 2268-2269,1832 Thăng Long HD 51-2025 DG
QĐMR 808 GCN 1168, 788 Thăng Long (MR) HD 21-2025, 14-2024 DGQĐMR 808 GCN 1168, 788 Thăng Long (MR) HD 21-2025, 14-2024 PT
QĐ hủy bỏ 788 GCN 1161 Thăng Long 
TB 149 ĐGGS Công ty Thăng Long (gs lần 1)TB 149 ĐGGS Công ty Thăng Long (gs lần 1) PT
ĐCQĐ số 180 7.5.25 Công ty Thăng LongĐCQĐ số 180 7.5.25 GCN Công ty Thăng Long
GCN 1168 QĐ Thăng Long (MR lần 1) HD 21-2025 DGGCN 1168 PPT Thăng Long (MR lần 1) HD 21-2025
Điều chỉnh QĐ số 2679 ngày 4.6.24 & TB số 20 11.4.25 TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long 
TB 20 duy trì chứng nhận 14 sản phẩm TĂHH KKSV Thăng Long dgTB 20 PPT duy trì chứng nhận 14 sản phẩm TĂHH KKSV Thăng Long
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long (Vĩnh Long)  
  
GCN 2072 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34783GCN 2072 Thăng Long (Vĩnh Long) 34783
GCN 1993 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34768GCN 1993 Thăng Long (Vĩnh Long) 34768
GCN 1970 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 35009GCN 1970 Thăng Long (Vĩnh Long) 35009 DG
GCN 1969 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) BNN 34865GCN 1969 Thăng Long (Vĩnh Long) BNN 34865 DG
GCN 1959 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34754GCN 1959 Thăng Long (Vĩnh Long) 34754 DG
GCN 1910 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34874GCN 1910 Thăng Long (Vĩnh Long) 34874 DG
GCN 1891 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34698GCN 1891 Thăng Long (Vĩnh Long) 34698 DG
GCN 1909 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34167GCN 1909 Thăng Long (Vĩnh Long) 34167 DG
GCN 1882-1883 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34705, 34744GCN 1882-1883 Thăng Long (Vĩnh Long) 34705, 34744 dg
GCN 1911 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34818GCN 1911 Thăng Long (Vĩnh Long) 34818 dg
GCN 1860 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34657GCN 1860 Thăng Long (Vĩnh Long) 34657 DG
GCN 1783 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33618GCN 1783 Thăng Long (Vĩnh Long) 33618 DG
GCN 1777 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34214GCN 1777 Thăng Long (Vĩnh Long) 34214 DG
GCN 1769 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long), BNN34141GCN 1769 Thăng Long (Vĩnh Long), BNN34141 DG
GCN 1721 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) lô 33619GCN 1721 Thăng Long (Vĩnh Long) lô 33619 DG
GCN 1691-1692 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34269, 33937GCN 1691-1692 Thăng Long (Vĩnh Long) 34269, 33937 DG
GCN 1647 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33834GCN 1647 Thăng Long (Vĩnh Long) 33834 DG
GCN 1631 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34148GCN 1631 Thăng Long (Vĩnh Long) 34148 DG

GCN 1595 QĐ 151Thăng Long (Vĩnh Long) 33493

ĐĐC QĐ số 151 Thăng Long (Vĩnh Long)

GCN 1595 Thăng Long (Vĩnh Long) 33493 DG

ĐĐC QĐ số 151 GCN Thăng Long (Vĩnh Long)

GCN 1606 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) (25 SP TAHH) DGGCN 1606 Thăng Long (Vĩnh Long) (25 SP TAHH) ĐG
GCN1557 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33800GCN1557 Thăng Long (Vĩnh Long) 33800 DG
GCN 1558 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33860GCN 1558 Thăng Long (Vĩnh Long) 33860 DG
TB 28 duy trì chứng nhận cho 05SP Thăng Long (Vĩnh Long) DGTB 28 PPT duy trì chứng nhận cho 05SP Thăng Long (Vĩnh Long)
GCN 1465 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33683GCN 1465 Thăng Long (Vĩnh Long) 33683 DG
GCN 936 QĐ Thăng Long VL BNN 32190 dgGCN 936 Thăng Long VL BNN 32190
GCN 867 QĐ 867 Thăng Long VL 32694 dgGCN 867 Thăng Long VL 32694
GCN 866 QĐ Thang Long Vinh Long 31519 dgGCN 866 Thang Long Vinh Long 31519
GCN 674 QĐ Thăng Long VL 32321 dgGCN 674 Thăng Long VL 32321
GCN 731 QĐ Thăng Long VL 32172 dgGCN 731 Thăng Long VL 32172
GCN 727 QĐ Thăng Long VL 32125 dgGCN 727 Thăng Long VL 32125
GCN 667 QĐ Thang Long Vinh Long 31843 dgGCN 667 Thang Long Vinh Long 31843
GCN 614-616 QĐ Thăng Long VL BNN 32006, 32047, 31502 dgGCN 614-616 Thăng Long VL BNN 32006, 32047, 31502
GCN 621-623 QĐ Thang Long Vinh Long 31957- 31886-31336 dgGCN 621-623 Thang Long Vinh Long 31957- 31886-31336
GCN 491-493, QĐ Thăng Long Vĩnh Long, BNN30864; 30985; 31715 dgGCN 491-493, Thăng Long Vĩnh Long, BNN30864; 30985; 31715 (03)
GCN 461QĐ Thăng Long VL 31604 dgGCN 461 Thăng Long VL 31604
GCN 395 QĐ Thăng Long VL BNN 31512 dgGCN 395 Thăng Long VL BNN 31512
GCN 379 QD Thăng Long (Vĩnh Long) 31473GCN 379 Thăng Long (Vĩnh Long) 31473
GCN 406 QĐ Thang Long Vinh Long 31516 GCN 406 Thang Long Vinh Long 31516
GCN 306 QĐ Thăng Long VL 31507 dgGCN 306 Thăng Long VL 31507
GCN 281-282 QĐ Thăng Long VL 31620, 31634 dgGCN 281-282 Thăng Long VL 31620, 31634
GCN 324 QĐ Thăng Long VL 31588 dgGCN 324 Thăng Long VL 31588
GCN 273-274 QĐ Thang Long Vinh Long 31380-31472 dgGCN 273-274 Thang Long Vinh Long 31380-31472
GCN 228-229 QĐ Thăng Long VL 31493, 31217 dgGCN 228-229 Thăng Long VL 31493, 31217
GCN 240-242 QĐ Thăng Long VL 31332, 30647, 31541 dgGCN 240-242 Thăng Long VL 31332, 30647, 31541
GCN 230 QĐ Thăng Long VL 30185 dgGCN 230 Thăng Long VL 30185
GCN 161 QĐ Thăng Long VL 30645 dgGCN 161 Thăng Long VL 30645
GCN 005 QĐ Thăng Long VL 31169 dgGCN 005 Thăng Long VL 31169
GCN 047 QD Thăng Long (Vĩnh Long) 30973 dgGCN 047 Thăng Long (Vĩnh Long) 30973
GCN 004 QĐ Thăng Long VL 31444 dgGCN 004 Thăng Long VL 31444
GCN 010 QĐ Thăng Long VL 31220 dgGCN 010 Thăng Long VL 31220

GCN 36-37 QĐ Thang Long Vinh Long 30878-30314 dg

Đính chính QĐ số 06 Thăng Long VL (BNN 30878)

GCN 36-37 Thang Long Vinh Long 30878-30314

GCN 36 Thang Long Vinh Long 30878 (ĐC)

Công ty TNHH Công nghệ khoa học Giải Pháp Xanh  
GCN 932 QĐ giải pháp xanh 32431 dgGCN 932 giải pháp xanh 32431
GCN 531 QĐ Giải pháp xanh BNN 31787 dgGCN 531 Giải pháp xanh BNN 31787
GCN 385 QĐ Giải pháp xanh BNN 31767 dgGCN 385 Giải pháp xanh BNN 31767
Công ty TNHH Cooperl Việt Nam  
GCN 2168 QĐ Cooperl Việt Nam 33567GCN 2168 Cooperl Việt Nam 33567 DG
GCN 1942 QĐ Cooperl Việt Nam, BNN33529GCN 1942 Cooperl Việt Nam, BNN33529 DG
GCN 1767 QĐ Cooperl Việt Nam, BNN33534GCN 1767 Cooperl Việt Nam, BNN33534
GCN 957, QĐ COOPERL, BNN31977 dgGCN 957, COOPERL, BNN31977
GCN 260 QĐ Cooperl BNN 31010 dgGCN 260 Cooperl BNN 31010
Công ty TNHH IMA Việt Nam  
GCN 1976 QĐ IMA Việt Nam BNN 35002GCN 1976 IMA Việt Nam BNN 35002 DG

GCN 1828, 1829 QĐ IMA Việt Nam BNN 34666

ĐC QĐ 386 IMA Việt Nam BNN 34666

GCN 1828, 1829 IMA Việt Nam BNN 34666 DG

ĐC QĐ 386 GCN IMA Việt Nam BNN 34666

GCN 969 QĐ IMA 32658 dgGCN 969 IMA 32658
GCN 700 QD IMA 32426 dgGCN 700 IMA 32426
GCN 588 QĐ IMA BNN 32060 dgGCN 588 IMA BNN 32060
GCN 505 QD IMA 31979 dgGCN 505 IMA 31979
GCN 120 QĐ IMA 31065 dgGCN 120 IMA 31065
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu AFA  
GCN 974, QĐ AFA, BNN32823 dgGCN 974, AFA, BNN32823; 01
GCN 456-457 QĐ AFA 31581, 31693 dgGCN 456-457 AFA 31581, 31693
Công ty TNHH Archer Daniels Midland VN  
GCN 2241-2243 QĐ Archer Daniels Midland VN 35258GCN 2241-2243 Archer Daniels Midland VN 35258 DG
GCN 1693 QĐ Archer Daniels Midland VN 33219GCN 1693 Archer Daniels Midland VN 33219DG
GCN 1616 QĐ Archer Daniels Midland VN 33329GCN 1616 Archer Daniels Midland VN 33329 DG
GCN 1025-1026 QĐ ADM 32150, 32518 dgGCN 1025-1026 ADM 32150, 32518
GCN 772 QĐ ADM 31226 dgGCN 772 ADM 31226

GCN 397-404 QĐ ADM 29777 dg

Đính chính QĐ 293

GCN 397-404 ADM 29777

GCN 400 ADM 29777 DC

GCN 275 QĐ Archer Daniels Mid 31480 dgGCN 275 Archer Daniels Mid 31480
GCN 162 QĐ Archer Daniels Mid 31140 dgGCN 162 Archer Daniels Mid 31140
Công ty TNHH Khai Nhật  
GCN 960 QĐ CN Khai Nhật BNN 32604 dgGCN 960 Khai Nhật BNN 32604
GCN 905-906 QĐ CN Khai Nhật BNN 32501, 32539 dgGCN 905-906 Khai Nhật BNN 32501, 32539
GCN 748-750 QĐ Khai Nhật 32269, 32328, 32381 dgGCN 748-750 Khai Nhật 32269, 32328, 32381
GCN 671-673 QĐ CN Khai Nhật BNN 32134, 32180 dgGCN 671-673 Khai Nhật BNN 32134, 32180
GCN 590 QĐ Khai Nhật 32059 dgGCN 590 Khai Nhật 32059
GCN 589 QĐ CN Khai Nhật BNN 32035 dgGCN 589 Khai Nhật BNN 32035
GCN 532-533 QĐ CN Khai Nhật BNN 31836, 31805 dgGCN 532-533 Khai Nhật BNN 31836, 31805,
GCN 559 QĐ Khai Nhật 31932 dgGCN 559 PL 559 Khai Nhật 31932
GCN 381-383 QĐ CN Khai Nhật BNN 31696, 31698, 31609 dgGCN 381-383 Khai Nhật BNN 31696, 31698, 31609
GCN 223-225 QĐ CN Khai Nhật BNN 31417, 31534, 31537 dgGCN 223-225 Khai Nhật BNN 31417, 31534, 31537
GCN 174-175 QĐ CN Khai Nhật BNN 31266, 31381 dgGCN 174-175 Khai Nhật BNN 31266, 31381
GCN 013 QĐ CN Khai Nhật BNN 31375 dgGCN 013 Khai Nhật BNN 31375
GCN 44 QĐ Khai Nhật 31167 dgGCN 44 Khai Nhật 31167
Công ty TNHH Scoular Việt Nam  
GCN 1997-1998 QĐ Scoular Việt Nam 34290, 34305 DGGCN 1997-1998 Scoular Việt Nam 34290, 34305
GN 1765 QĐ Scoular Việt Nam 33904GN 1765 Scoular Việt Nam 33904 DG
GCN 933 QĐ Scoular BNN 32159 dgGCN 933 Scoular 32159
GCN 754 QĐ Scoular BNN 32210 dgGCN 754 Scoular 32210
GCN 560 QĐ Scoular BNN 31624 dgGCN 560 Scoular 31624
GCN 215-216 QĐ Scoular BNN 31028, 31184 dgGCN 215-216 Scoular 31028, 31184
GCN 213-214 QĐ Scoular 30979-31026 dgGCN 213-214 Scoular 30979-31026
GCN 017 QĐ Scoular 30887 dgGCN 017 Scoular 30887
GCN 052-054 QĐ Scoular BNN 30758, 31030, 30886 dgGCN 052-054 Scoular BNN 30758, 31030, 30886
Công ty TNHH De Heus  
GCN 2202 QĐ De Heus 35313GCN 2202 De Heus 35313 DG
GCN 2065 QĐ De Heus 35156 DGGCN 2065 De Heus 35156 DG
GCN 1908 QĐ De Heus 34248GCN 1908 De Heus 34248 DG
GCN 1880 QĐ De Heus 34554GCN 1880 De Heus 34554 DG
GCN 1858 QĐ De Heus 34638GCN 1858 De Heus 34638 DG
GCN 1815 QĐ De Heus 34365GCN 1815 De Heus 34365 DG
GCN 1698 QĐ DE HEUS BNN34330GCN 1698 DE HEUS BNN34330 DG
GCN 1713-1714 QĐ De Heus 34007, 33998GCN 1713-1714 De Heus 34007, 33998 DG
GCN 1603 QĐ De Heus 34064GCN 1603 De Heus 34064 DG
GCN 937 QĐ De Hues 32681 dgGCN 937 De Hues 32681
GCN 865 QĐ De Hues 32478 dgGCN 865 De Hues 32478
GCN 728 QĐ Deheus 32084 dgGCN 728 Deheus 32084
GCN 683 QĐ De Hues 32390 dgGCN 683 De Heus 32390
GCN 253 QĐ De Hues 31299 dgGCN 253 De Hues 31299
GCN 116-117 QD Deheus 31313-31264 dgGCN 116-117 Deheus 31313-31264
Công ty TNHH De Heus - Chi nhánh Sông Mây (Premix)  
GCN 839 QĐ De Hues 31938 dgGCN 839 De Hues 31938
GCN 542 QĐ Deheus - CN Sông Mây 31798 dgGCN 542 Deheus - CN Sông Mây 31798
Công ty TNHH MTV TM PT Nam Hoa  
GCN 2238 QĐ Nam Hoa, BNN34568GCN 2238 Nam Hoa, BNN34568 DG
GCN 2111-2112 QĐ Nam Hoa 34327 DGGCN 2111-2112 Nam Hoa 34327 DG
GCN 1925 QĐ Nam Hoa 34287GCN 1925 Nam Hoa 34287 DG
GCN 1869 QD Nam Hoa 34003GCN 1869 Nam Hoa 34003 DG
GCN 1762 QĐ Nam Hoa 33927GCN 1762 Nam Hoa 33927 DG
GCN 1699 QĐ Nam Hoa 33929GCN 1699 Nam Hoa 33929 DG
GCN 1190-1191 QĐ Nam Hoa 32102, 32792 dgGCN 1190-1191 Nam Hoa 32102, 32792
GCN 1192-1193 QĐ Nam Hoa 32207-32948-32790 dgGCN 1192-1193 Nam Hoa 32207-32948-32790
GCN 1141 QĐ Nam Hoa 32529 dgGCN 1141 Nam Hoa 32529
GCN 917 QĐ Nam Hoa 32427 dgGCN 917 Nam Hoa 32427
GCN 954, QĐ Nam Hoa, BNN32506 dgGCN 954, Nam Hoa, BNN32506; 01
QĐ 732 Nam Hoa 32088 dgGCN 732 Nam Hoa 32088
GCN 807 QĐ Nam Hoa 31428 dgGCN 807 Nam Hoa 31428
GCN 474-479 QĐ Nam Hoa 31503-31453-31522-31546 dgGCN 474-479 Nam Hoa 31503-31453-31522-31546
GCN 226-227 QĐ Nam Hoa 31193, 31149 dgGCN 226-227 Nam Hoa 31193, 31149
GCN 077-080 QĐ Nam Hoa 30725, 30836, 31303, 31134 dgGCN 077-080 Nam Hoa 30725, 30836, 31303, 31134
Công ty TNHH Nam Hoa Hưng Yên  
GCN 2138-2139 QĐ Nam Hoa HY 34747; 35125GCN 2138-2139 Nam Hoa HY 34747; 35125 DG
GCN 1948-1949 QĐ Nam Hoa Hưng Yên 34634GCN 1948-1949 Nam Hoa Hưng Yên 34634 DG
GCN 1855 QĐ Nam Hoa Hưng Yên 33966GCN 1855 Nam Hoa Hưng Yên 33966 DG
GCN 1173-1175, QĐ Nam Hoa Hưng Yên, BNN32117; 32832 (03 sp) dgGCN 1173-1175, Nam Hoa Hưng Yên, BNN32117; 32832 (03 sp)
GCN 899 QĐ Nam Hoa 31584 dgGCN 899 Nam Hoa 31584
GCN 362-364 QĐ Nam Hoa 31345, 31606 dgGCN 362-364 Nam Hoa 31345, 31606
GCN 123-124 QĐ Nam Hoa 30825, 31208 dgGCN 123-124 Nam Hoa 30825, 31208
Công ty TNHH Nhập khẩu và Phân phối Hoa Lâm  
GCN 2237 QĐ Hoa Lâm, BNN35051GCN 2237 Hoa Lâm, BNN35051 DG
GCN 1975 QĐ Hoa Lâm lô BNN 34700GCN 1975 Hoa Lâm lô BNN 34700 DG
GCN 1986 QĐ Hoa Lâm BNN 33524GCN 1986 Hoa Lâm BNN 33524 DG
GCN 1818-1819 QĐ Hoa Lâm 34523, 34211GCN 1818-1819 Hoa Lâm 34523, 34211 DG
GCN 1789 QĐ Hoa Lâm 34128GCN 1789 Hoa Lâm 34128 DG
GCN 1778 QĐ Hoa Lâm BNN34383GCN 1778 Hoa Lâm BNN34383 DG
GCN 1539 QĐ Hoa Lâm BNN 33599GCN 1539 Hoa Lâm BNN 33599 DG
GCN 1538 QĐ Hoa Lâm 32671GCN 1538 Hoa Lâm 32671 DG
GCN 1396 QĐ Hoa Lâm 33439GCN 1396 Hoa Lâm 33439 DG
GCN 968 QD Hoa Lâm 31047 dgGCN 968 Hoa Lâm 31047
GCN 762 QĐ Hoa Lâm 31983 dgGCN 762 Hoa Lâm 31983
GCN 690 QĐ Hoa Lâm BNN 32069 dgGCN 690 Hoa Lâm BNN 32069
GCN 580 QĐ Hoa Lâm 31756 dgGCN 580 Hoa Lâm 31756
Công ty TNHH Y.S.P. Việt Nam  
GCN 1905 QĐ Y.S.P Việt Nam BNN 34349GCN 1905 Y.S.P Việt Nam BNN 34349
GCN 938 QĐ Y.S.P BNN 32446 dgGCN 938 Y.S.P BNN 32446
Công ty TNHH Nguyên liệu SamGCN 931 QĐ Nguyên Liệu Sam 32748 dgGCN 931 Nguyên Liệu Sam 32748
GCN 929 QĐ SAM 32622 dgGCN 929 SAM 32622
GCN 859-860 QĐ Nguyên Liệu Sam 32567-32605 dgGCN 859-860 Nguyên Liệu Sam 32567-32605
GCN 693 QĐ SAM 32174 dgGCN 693 SAM 32174
GCN 633-634 QĐ SAM 32236, 32237 dgGCN 633-634 SAM 32236, 32237
GCN 463 QĐ SAM 32015 dgGCN 463 SAM 32015
GCN 384 QĐ SAM 31903 dgGCN 384 SAM 31903
GCN 022 QĐ SAM 31371 dgGCN 022 SAM 31371
Công ty TNHH Sagophar  
GCN 1617 QĐ Sagophar 31718GCN 1617 Sagophar 31718 DG
TB 182 Ssgophar HĐ 09.2024 và 127,2024 HQ 24.00731 ̣GS dg
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Lạc HồngGCN 992-993 QĐ Lạc Hồng (15.2025.HĐ) dgGCN 992-993 Lạc Hồng (15.2025.HĐ)
Công ty TNHH Minh Tân  
GCN 926-928 QĐ Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ MRGCN 926-928 PPT Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ
GCN 926-928 QĐ CN Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ dgGCN 926-928 Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ
Công ty TNHH Công nghệ Kỹ thuật Sinh học Thái Nam Việt  
GCN 2236 QĐ Thái Nam Việt 35158GCN 2236 Thái Nam Việt 35158 DG
GCN 1991-1992 QĐ Thái Nam Việt 34711GCN 1991-1992 Thái Nam Việt 34711
GCN 1866 QĐ Thái Nam Việt 34413GCN 1866 Thái Nam Việt 34413 DG
GCN 1700 QĐ Thái Nam Việt 34138GCN 1700 Thái Nam Việt 34138 DG
GCN 1533-1534 QĐ Thái Nam Việt 33542; 33733GCN 1533-1534 Thái Nam Việt 33542; 33733 DG
GCN 851, 977,978,990 QĐ Thái Nam Việt BNN 32396, 32515 dgGCN 851, 977,978,990 Thái Nam Việt BNN 32396, 32515
GCN 741-743 QĐ Thái Nam Việt BNN 31966, 32031 dgGCN 741-743 Thái Nam Việt BNN 31966, 32031
GCN 288 QĐ Thái Nam Việt 31571 dgGCN 288 Thái Nam Việt 31571
Công ty TNHH Intron Life Sciences Việt NamGCN 975-976 QĐ Intron Life Sciences VN BNN 32465 dgGCN 975-976 Intron Life Sciences VN BNN 32465
GCN 45-46 QĐ Intron 31037 dgGCN 45-46 Intron 31037
Công ty Cổ phần BQ&Q  
GCN 2004-2011 QĐ BQ&Q 33897, 33913, 34156, 34140, 34301, 34394
GCN 2004-2011 BQ&Q 33897, 33913, 34156, 34140, 34301, 34394 DG
GCN 1311-1312 QĐ BQ&Q BNN 32970GCN 1311-1312 BQ&Q BNN 32970 DG
GCN 950-952 QD BQQ 32383-32457-32623 dgGCN 950-952 BQQ 32383-32457-32623
GCN 824-829 QĐ BQQ BNN 32074, 32152, 32330 dgGCN 824-829 BQQ BNN 32074, 32152, 32330
GCN 480-489, QĐ BQ Q, BNN31682; 31646; 31632; 31648; 31665; 31727 dgGCN 480-489, BQ Q, BNN31682; 31646; 31632; 31648; 31665; 31727
Công ty TNHH Ante Việt NamGCN 979 QĐ Ante 32659 dgGCN 979 Ante 32659
GCN 809 QĐ Ante 32192 dgGCN 809 Ante 32192
Công ty TNHH Rừng Biển  
GCN 2261-2270 QĐ Rừng Biển 35382, 35185GCN 2261-2270 Rừng Biển 35382, 35185
GCN 2079-2083 QĐ Rừng Biển BNN 33746, 34453GCN 2079-2083 Rừng Biển BNN 33746, 34453 DG
GCN 1751-1755 QĐ Rừng Biển BNN 34335GCN 1751-1755 Rừng Biển BNN 34335 DG
GCN 1415-1416 QĐ Rừng Biển 33557GCN 1415-1416 Rừng Biển 33557 DG
GCN 1391 QĐ rừng biển 33497GCN 1391 rừng biển 33497 DG
GCN 1301-1305 QĐ Rừng Biển BNN 33353GCN 1301-1305 Rừng Biển BNN 33353
GCN 1195 QĐ Rừng Biển BNN 32904 dgGCN 1195 Rừng Biển BNN 32904
GCN 1008 QĐ Rừng Biển BNN 32641 dgGCN 1008 Rừng Biển BNN 32641
GCN 1061, QĐ Rừng Biển, BNN 32678; (01 sp) dgGCN 1061, Rừng Biển, BNN 32678; (01 sp)
GCN 720-726 QĐ Rừng Biển BNN 32217 dgGCN 720-726 Rừng Biển BNN 32217
GCN 981-982, QĐ Rừng Biển, BNN 32554 dgGCN 981-982, Rừng Biển, BNN 32554; (02 sp)
GCN 945-948 QĐ rừng biển 32010 dgGCN 945-948 rừng biển 32010
GCN 520-524 QĐ Rừng Biển BNN 31911 dgGCN 520-524 Rừng Biển BNN 31911 HQ
GCN 0012 QĐ Rừng Biển 31492 dgGCN 0012 Rừng Biển 31492
Công ty TNHH MTV Nutrispices  
GCN 2085 QĐ Nutrispices 34720GCN 2085 Nutrispices 34720 DG
GCN 1856 QĐ Nutrispices, BNN34197GCN 1856 Nutrispices, BNN34197 DG
GCN 1746-1747 QĐ Nutrispices 32730, 33956GCN 1746-1747 Nutrispices 32730, 33956 DG
GCN 1464 QĐ Nutrispcies 33246GCN 1464 Nutrispcies 33246 DG
GCN 1245 QĐ Nutrispcies 31520 DGGCN 1245 Nutrispcies 31520
GCN 1024 QĐ Nutrispcies 32208 dgGCN 1024 Nutrispcies 32208
GCN 984 QĐ Nutrispices 32223 dgGCN 984 Nutrispices 32223
GCN 919 QĐ Nutrispices 31364 dgGCN 919 Nutrispices 31364
GCN 918 QĐ Nutrispices 31491 dgGCN 918 Nutrispices 31491
GCN 173 Nutrispice 31131GCN 173 QĐ Nutrispice 31131 dg
3K - Văn hóa & kiến thức là giá trị - Giá trị lan tỏa niềm tin 3K - Văn hóa & kiến thức là giá trị - Giá trị lan tỏa niềm tin 3K - Văn hóa & kiến thức là giá trị - Giá trị lan tỏa niềm tin