Danh mục giấy chứng nhận sản phẩm phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia năm 2025

DANH MỤC GIẤY CHỨNG NHẬN SẢN PHẨM PHÙ HỢP QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA NĂM 2025

+ Bước 1: nhấn nút "Ctrl + F"hiện ra cửa sổ nhỏ ở góc phải phía trên màn hình.

+ Bước 2: nhập tên công ty cần tìm kiếm vào cửa sổ -> ấn phím "Enter".

Tên Công ty

Quyết định ban hành

Giấy chứng nhận

   
   
   
   
   
   
Công ty TNHH VinasapaGCN 939 QĐ Vinasapa 32412 dgGCN 939 Vinasapa 32412
Công ty TNHH BiocoinGCN 897-898 QĐ Biocoin 32259, 32260 dgGCN 897-898 Biocoin 32259, 32260
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long (Vĩnh Long)  
GCN 936 QĐ Thăng Long VL BNN 32190 dgGCN 936 Thăng Long VL BNN 32190
GCN 867 QĐ 867 Thăng Long VL 32694 dgGCN 867 Thăng Long VL 32694
GCN 866 QĐ Thang Long Vinh Long 31519 dgGCN 866 Thang Long Vinh Long 31519
GCN 674 QĐ Thăng Long VL 32321 dgGCN 674 Thăng Long VL 32321
GCN 731 QĐ Thăng Long VL 32172 dgGCN 731 Thăng Long VL 32172
GCN 727 QĐ Thăng Long VL 32125 dgGCN 727 Thăng Long VL 32125
GCN 667 QĐ Thang Long Vinh Long 31843 dgGCN 667 Thang Long Vinh Long 31843
GCN 614-616 QĐ Thăng Long VL BNN 32006, 32047, 31502 dgGCN 614-616 Thăng Long VL BNN 32006, 32047, 31502
GCN 621-623 QĐ Thang Long Vinh Long 31957- 31886-31336 dgGCN 621-623 Thang Long Vinh Long 31957- 31886-31336
GCN 491-493, QĐ Thăng Long Vĩnh Long, BNN30864; 30985; 31715 dgGCN 491-493, Thăng Long Vĩnh Long, BNN30864; 30985; 31715 (03)
GCN 461QĐ Thăng Long VL 31604 dgGCN 461 Thăng Long VL 31604
GCN 395 QĐ Thăng Long VL BNN 31512 dgGCN 395 Thăng Long VL BNN 31512
GCN 379 QD Thăng Long (Vĩnh Long) 31473GCN 379 Thăng Long (Vĩnh Long) 31473
GCN 406 QĐ Thang Long Vinh Long 31516 GCN 406 Thang Long Vinh Long 31516
GCN 306 QĐ Thăng Long VL 31507 dgGCN 306 Thăng Long VL 31507
GCN 281-282 QĐ Thăng Long VL 31620, 31634 dgGCN 281-282 Thăng Long VL 31620, 31634
GCN 324 QĐ Thăng Long VL 31588 dgGCN 324 Thăng Long VL 31588
GCN 273-274 QĐ Thang Long Vinh Long 31380-31472 dgGCN 273-274 Thang Long Vinh Long 31380-31472
GCN 228-229 QĐ Thăng Long VL 31493, 31217 dgGCN 228-229 Thăng Long VL 31493, 31217
GCN 240-242 QĐ Thăng Long VL 31332, 30647, 31541 dgGCN 240-242 Thăng Long VL 31332, 30647, 31541
GCN 230 QĐ Thăng Long VL 30185 dgGCN 230 Thăng Long VL 30185
GCN 161 QĐ Thăng Long VL 30645 dgGCN 161 Thăng Long VL 30645
GCN 005 QĐ Thăng Long VL 31169 dgGCN 005 Thăng Long VL 31169
GCN 047 QD Thăng Long (Vĩnh Long) 30973 dgGCN 047 Thăng Long (Vĩnh Long) 30973
GCN 004 QĐ Thăng Long VL 31444 dgGCN 004 Thăng Long VL 31444
GCN 010 QĐ Thăng Long VL 31220 dgGCN 010 Thăng Long VL 31220

GCN 36-37 QĐ Thang Long Vinh Long 30878-30314 dg

Đính chính QĐ số 06 Thăng Long VL (BNN 30878)

GCN 36-37 Thang Long Vinh Long 30878-30314

GCN 36 Thang Long Vinh Long 30878 (ĐC)

Công ty TNHH Công nghệ khoa học Giải Pháp Xanh  
GCN 932 QĐ giải pháp xanh 32431 dgGCN 932 giải pháp xanh 32431
GCN 531 QĐ Giải pháp xanh BNN 31787 dgGCN 531 Giải pháp xanh BNN 31787
GCN 385 QĐ Giải pháp xanh BNN 31767 dgGCN 385 Giải pháp xanh BNN 31767
Công ty TNHH Cooperl Việt Nam  
GCN 957, QĐ COOPERL, BNN31977 dgGCN 957, COOPERL, BNN31977
GCN 260 QĐ Cooperl BNN 31010 dgGCN 260 Cooperl BNN 31010
Công ty TNHH IMA Việt Nam  
GCN 969 QĐ IMA 32658 dgGCN 969 IMA 32658
GCN 700 QD IMA 32426 dgGCN 700 IMA 32426
GCN 588 QĐ IMA BNN 32060 dgGCN 588 IMA BNN 32060
GCN 505 QD IMA 31979 dgGCN 505 IMA 31979
GCN 120 QĐ IMA 31065 dgGCN 120 IMA 31065
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu AFA  
GCN 974, QĐ AFA, BNN32823 dgGCN 974, AFA, BNN32823; 01
GCN 456-457 QĐ AFA 31581, 31693 dgGCN 456-457 AFA 31581, 31693
Công ty TNHH Archer Daniels Midland VN  
GCN 1025-1026 QĐ ADM 32150, 32518 dgGCN 1025-1026 ADM 32150, 32518
GCN 772 QĐ ADM 31226 dgGCN 772 ADM 31226

GCN 397-404 QĐ ADM 29777 dg

Đính chính QĐ 293

GCN 397-404 ADM 29777

GCN 400 ADM 29777 DC

GCN 275 QĐ Archer Daniels Mid 31480 dgGCN 275 Archer Daniels Mid 31480
GCN 162 QĐ Archer Daniels Mid 31140 dgGCN 162 Archer Daniels Mid 31140
Công ty TNHH Khai Nhật  
GCN 960 QĐ CN Khai Nhật BNN 32604 dgGCN 960 Khai Nhật BNN 32604
GCN 905-906 QĐ CN Khai Nhật BNN 32501, 32539 dgGCN 905-906 Khai Nhật BNN 32501, 32539
GCN 748-750 QĐ Khai Nhật 32269, 32328, 32381 dgGCN 748-750 Khai Nhật 32269, 32328, 32381
GCN 671-673 QĐ CN Khai Nhật BNN 32134, 32180 dgGCN 671-673 Khai Nhật BNN 32134, 32180
GCN 590 QĐ Khai Nhật 32059 dgGCN 590 Khai Nhật 32059
GCN 589 QĐ CN Khai Nhật BNN 32035 dgGCN 589 Khai Nhật BNN 32035
GCN 532-533 QĐ CN Khai Nhật BNN 31836, 31805 dgGCN 532-533 Khai Nhật BNN 31836, 31805,
GCN 559 QĐ Khai Nhật 31932 dgGCN 559 PL 559 Khai Nhật 31932
GCN 381-383 QĐ CN Khai Nhật BNN 31696, 31698, 31609 dgGCN 381-383 Khai Nhật BNN 31696, 31698, 31609
GCN 223-225 QĐ CN Khai Nhật BNN 31417, 31534, 31537 dgGCN 223-225 Khai Nhật BNN 31417, 31534, 31537
GCN 174-175 QĐ CN Khai Nhật BNN 31266, 31381 dgGCN 174-175 Khai Nhật BNN 31266, 31381
GCN 013 QĐ CN Khai Nhật BNN 31375 dgGCN 013 Khai Nhật BNN 31375
GCN 44 QĐ Khai Nhật 31167 dgGCN 44 Khai Nhật 31167
Công ty TNHH Scoular Việt NamGCN 933 QĐ Scoular BNN 32159 dgGCN 933 Scoular 32159
GCN 754 QĐ Scoular BNN 32210 dgGCN 754 Scoular 32210
GCN 560 QĐ Scoular BNN 31624 dgGCN 560 Scoular 31624
GCN 215-216 QĐ Scoular BNN 31028, 31184 dgGCN 215-216 Scoular 31028, 31184
GCN 213-214 QĐ Scoular 30979-31026 dgGCN 213-214 Scoular 30979-31026
GCN 017 QĐ Scoular 30887 dgGCN 017 Scoular 30887
GCN 052-054 QĐ Scoular BNN 30758, 31030, 30886 dgGCN 052-054 Scoular BNN 30758, 31030, 30886
Công ty TNHH De Heus  
GCN 937 QĐ De Hues 32681 dgGCN 937 De Hues 32681
GCN 865 QĐ De Hues 32478 dgGCN 865 De Hues 32478
GCN 728 QĐ Deheus 32084 dgGCN 728 Deheus 32084
GCN 683 QĐ De Hues 32390 dgGCN 683 De Heus 32390
GCN 253 QĐ De Hues 31299 dgGCN 253 De Hues 31299
GCN 116-117 QD Deheus 31313-31264 dgGCN 116-117 Deheus 31313-31264
Công ty TNHH De Heus - Chi nhánh Sông Mây (Premix)  
GCN 839 QĐ De Hues 31938 dgGCN 839 De Hues 31938
GCN 542 QĐ Deheus - CN Sông Mây 31798 dgGCN 542 Deheus - CN Sông Mây 31798
Công ty TNHH MTV TM PT Nam HoaGCN 917 QĐ Nam Hoa 32427 dgGCN 917 Nam Hoa 32427
GCN 954, QĐ Nam Hoa, BNN32506 dgGCN 954, Nam Hoa, BNN32506; 01
QĐ 732 Nam Hoa 32088 dgGCN 732 Nam Hoa 32088
GCN 807 QĐ Nam Hoa 31428 dgGCN 807 Nam Hoa 31428
GCN 474-479 QĐ Nam Hoa 31503-31453-31522-31546 dgGCN 474-479 Nam Hoa 31503-31453-31522-31546
GCN 226-227 QĐ Nam Hoa 31193, 31149 dgGCN 226-227 Nam Hoa 31193, 31149
GCN 077-080 QĐ Nam Hoa 30725, 30836, 31303, 31134 dgGCN 077-080 Nam Hoa 30725, 30836, 31303, 31134
Công ty TNHH Nam Hoa Hưng YênGCN 899 QĐ Nam Hoa 31584 dgGCN 899 Nam Hoa 31584
GCN 362-364 QĐ Nam Hoa 31345, 31606 dgGCN 362-364 Nam Hoa 31345, 31606
GCN 123-124 QĐ Nam Hoa 30825, 31208 dgGCN 123-124 Nam Hoa 30825, 31208
Công ty TNHH Nhập khẩu và Phân phối Hoa LâmGCN 968 QD Hoa Lâm 31047 dgGCN 968 Hoa Lâm 31047
GCN 762 QĐ Hoa Lâm 31983 dgGCN 762 Hoa Lâm 31983
GCN 690 QĐ Hoa Lâm BNN 32069 dgGCN 690 Hoa Lâm BNN 32069
GCN 580 QĐ Hoa Lâm 31756 dgGCN 580 Hoa Lâm 31756
Công ty TNHH Y.S.P. Việt NamGCN 938 QĐ Y.S.P BNN 32446 dgGCN 938 Y.S.P BNN 32446
Công ty TNHH Nguyên liệu SamGCN 931 QĐ Nguyên Liệu Sam 32748 dgGCN 931 Nguyên Liệu Sam 32748
GCN 929 QĐ SAM 32622 dgGCN 929 SAM 32622
GCN 859-860 QĐ Nguyên Liệu Sam 32567-32605 dgGCN 859-860 Nguyên Liệu Sam 32567-32605
GCN 693 QĐ SAM 32174 dgGCN 693 SAM 32174
GCN 633-634 QĐ SAM 32236, 32237 dgGCN 633-634 SAM 32236, 32237
GCN 463 QĐ SAM 32015 dgGCN 463 SAM 32015
GCN 384 QĐ SAM 31903 dgGCN 384 SAM 31903
GCN 022 QĐ SAM 31371 dgGCN 022 SAM 31371
Công ty TNHH SagopharTB 182 Ssgophar HĐ 09.2024 và 127,2024 HQ 24.00731 ̣GS dg
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Lạc HồngGCN 992-993 QĐ Lạc Hồng (15.2025.HĐ) dgGCN 992-993 Lạc Hồng (15.2025.HĐ)
Công ty TNHH Minh TânGCN 926-928 QĐ CN Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ dgGCN 926-928 Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ
Công ty TNHH Công nghệ Kỹ thuật Sinh học Thái Nam ViệtGCN 851, 977,978,990 QĐ Thái Nam Việt BNN 32396, 32515 dgGCN 851, 977,978,990 Thái Nam Việt BNN 32396, 32515
GCN 741-743 QĐ Thái Nam Việt BNN 31966, 32031 dgGCN 741-743 Thái Nam Việt BNN 31966, 32031
GCN 288 QĐ Thái Nam Việt 31571 dgGCN 288 Thái Nam Việt 31571
Công ty TNHH Intron Life Sciences Việt NamGCN 975-976 QĐ Intron Life Sciences VN BNN 32465 dgGCN 975-976 Intron Life Sciences VN BNN 32465
GCN 45-46 QĐ Intron 31037 dgGCN 45-46 Intron 31037
Công ty Cổ phần BQ&QGCN 950-952 QD BQQ 32383-32457-32623 dgGCN 950-952 BQQ 32383-32457-32623
GCN 824-829 QĐ BQQ BNN 32074, 32152, 32330 dgGCN 824-829 BQQ BNN 32074, 32152, 32330
GCN 480-489, QĐ BQ Q, BNN31682; 31646; 31632; 31648; 31665; 31727 dgGCN 480-489, BQ Q, BNN31682; 31646; 31632; 31648; 31665; 31727
Công ty TNHH Ante Việt NamGCN 979 QĐ Ante 32659 dgGCN 979 Ante 32659
GCN 809 QĐ Ante 32192 dgGCN 809 Ante 32192
Công ty TNHH MTV Nutrispices  
GCN 1024 QĐ Nutrispcies 32208 dgGCN 1024 Nutrispcies 32208
GCN 984 QĐ Nutrispices 32223 dgGCN 984 Nutrispices 32223
GCN 919 QĐ Nutrispices 31364 dgGCN 919 Nutrispices 31364
GCN 918 QĐ Nutrispices 31491 dgGCN 918 Nutrispices 31491
GCN 173 QĐ Nutrispice 31131 dgGCN 173 Nutrispice 31131
Công ty TNHH Sitto Việt NamGCN 864, QĐ SITTO, BNN32674GCN 864, SITTO, BNN32674
Công ty TNHH Thái Bình GiaGCN 971 QĐ Thái Bình Gia 32536GCN 971 Thái Bình Gia 32536
GCN 331 QĐ Thái Bình Gia 31669GCN 331 Thái Bình Gia 31669
Công ty TNHH Guan Nong

GCN 904 QĐ Guan Nong BNN 32447

QĐ Đính chính

GCN 904 Guan Nong BNN 32447

QĐ ĐC GCN Guan Nong BNN 32447, HQ 00904

GCN 790 QD Guan Nong 32500 dgGCN 790 Guan Nong 32500
Công ty TNHH Tôm ViệtGCN 791-798 QĐ Tôm Việt BNN 32093GCN 791-798 Tôm Việt BNN 32093
Công ty TNHH Quốc tế Long Thăng  
GCN 852 QĐ Long Thăng 32439GCN 852 Long Thăng32439
GCN 775 QĐ Long Thăng 32311GCN 775 Long Thăng 32311
GCN 747 QĐ Long Thăng 32222GCN 747 Long Thăng 32222
GCN 670 QĐ Long Thăng 32034GCN 670 Long Thăng 32034
GCN 380 QĐ Long Thăng 31468GCN 380 Thăng Long VL 31468
GCN 307-308 QĐ Long Thăng 31366, 31622GCN 307-308 Long Thăng 31366, 31622
GCN 303 QĐ Long Thang 31590GCN 303 Long Thang 31590
GCN 261 QĐ Thăng Long VL 31720GCN 261 Thăng Long VL 31720
GCN 184 QĐ Long Thăng 31589GCN 184 Long Thăng 31589
GCN 166 QĐ Long Thăng 31465 GCN 166 Long Thăng 31465
Công ty TNHH INVE Việt Nam  
GCN 800-805 QĐ Inve BNN 32421 dgGCN 800-805 Inve BNN 32421
GCN 292-296 QĐ Inve 31532 GCN 292-296 Inve 31532
GGCN 091-101, 147 QĐ Inve BNN 31004 GGCN 091-101, 147 Inve BNN 31004
Chi nhánh Thuận Đạo -  Công ty TNHH Nutreco International (Việt Nam)QĐ Nutreco HĐ 181.2024 HQ 24.00775 (MR) dg
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Evergreen Việt Nam  
QĐ 794 HD 59-2024 Evergreen - 877, 882, 883, 886-889, 985, 893, 912, 668 MR lần 1 dg
GCN 21.00186 QĐ Evergeen HĐ 210.2024.HĐHQ dgGCN 21.00186 Evergeen HĐ 210.2024.HĐHQ
Công ty TNHH Thủy sản Toàn CầuGCN 874-886 QĐ Toàn Cầu BNN 32493GCN 874-886 Toàn Cầu BNN 32493
GCN 132-146 QĐ Toàn Cầu BNN 31207GCN 132-146 Toàn Cầu BNN 31207
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu CTGGCN 861 QĐ CTG 32325 dgGCN 861 CTG 32325
Công ty TNHH Dinh dưỡng Động vật EH Long An Việt NamGCN 873 QĐ EH Long An, BNN32241 dgGCN 873, EH Long An, BNN32241 (01 sp))
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Tân Hóa  
GCN 840-841 QĐ CN HQ số 840-841, Tân Hóa, BNN32100; 32334 dgGCN 840-841, Tân Hóa, BNN332100; 32334
GCN 730 QĐ Tân Hóa 32250 gdGCN 730 Tân Hóa 32250
GCN 676-675 QĐ Tân Hóa 32229, 32254 dgGCN 676-675 Tân Hóa 32229, 32254
GCN 659 QĐ Tân Hóa 31842 dgGCN 659 Tân Hóa 31842
GCN 006 QĐ Tân Hóa 30968 dgGCN 006 Tân Hóa 30968
Công ty TNHH Rừng Biển  
GCN 945-948 QĐ rừng biển 32010 dgGCN 945-948 rừng biển 32010
GCN 720-726 QĐ Rừng Biển BNN 32217 dgGCN 720-726 Rừng Biển BNN 32217
3K - Văn hóa & kiến thức là giá trị - Giá trị lan tỏa niềm tin 3K - Văn hóa & kiến thức là giá trị - Giá trị lan tỏa niềm tin 3K - Văn hóa & kiến thức là giá trị - Giá trị lan tỏa niềm tin