Danh mục giấy chứng nhận sản phẩm phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia năm 2022
STT | Tên công ty | Số lô | Số QĐ | Giấy chứng nhận |
1 | Công ty TNHH FUDICO | 23607 | QĐ số: 782/QĐ-TTKN-KNKĐ | Giấy CN số: HQ.05.0.24.00770 |
23607 | QĐ số: 782/QĐ-TTKN-KNKĐ | Giấy CN số: HQ.05.0.24.00770 | ||
2 | Công ty TNHH FUDICO | 23607 | QĐ số: 782/QĐ-TTKN-KNKĐ | Giấy CN số: HQ.05.0.24.00770 |
23607 | QĐ số: 782/QĐ-TTKN-KNKĐ | Giấy CN số: HQ.05.0.24.00770 | ||
3 | Công ty TNHH FUDICO | 23607 | QĐ số: 782/QĐ-TTKN-KNKĐ | Giấy CN số: HQ.05.0.24.00770 |
23607 | QĐ số: 782/QĐ-TTKN-KNKĐ | Giấy CN số: HQ.05.0.24.00770 | ||
4 | Công ty TNHH FUDICO | 23607 | QĐ số: 782/QĐ-TTKN-KNKĐ | Giấy CN số: HQ.05.0.24.00770 |
23607 | QĐ số: 782/QĐ-TTKN-KNKĐ | Giấy CN số: HQ.05.0.24.00770 | ||
5 | Công ty TNHH FUDICO | 23607 | QĐ số: 782/QĐ-TTKN-KNKĐ | Giấy CN số: HQ.05.0.24.00770 |
23607 | QĐ số: 782/QĐ-TTKN-KNKĐ | Giấy CN số: HQ.05.0.24.00770 |