+ Bước 2: nhập tên công ty cần tìm kiếm vào cửa sổ -> ấn phím "Enter".
Tên Công ty | Quyết định ban hành | Giấy chứng nhận |
| | |
Công ty TNHH Metro Health Việt Nam | GCN 4157 QĐ 3088 Metro Health Việt Nam, BNN39657 | GCN 4157 Metro Health Việt Nam, BNN39657 DG |
Công ty TNHH Dầu thực vật Dabaco | TB 856 DTCN Cty Dabaco (đánh giá giám sát lần 2) | |
Công ty TNHH Thinh Nguyen Industrial Việt Nam | GCN 4072 QĐ 2983 Thinh Nguyen Industrial Việt Nam, BNN40194 | GCN 4072 Thinh Nguyen Industrial Việt Nam, BNN40194 DG |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Mạnh Linh | GCN HQ 0047 QĐ 2864 Mạnh Linh HD 103.2025. HĐHQ DG | GCN HQ 0047 Mạnh Linh HD 103.2025. HĐHQ DG |
Công ty TNHH TMDV Vật tư Nông nghiệp Minh Hưng | GCN 3808 QĐ 2674 Nông Nghiệp Minh Hưng 38441 | GCN 3808 Nông Nghiệp Minh Hưng 38441 DG |
Công ty TNHH Hiệp Thành | | |
GCN 4111 QĐ 2980 Hiệp Thành 40327 | GCN 4111 Hiệp Thành 40327 DG |
GCN 3790-3792 QĐ 2603 Hiệp Thành BNN 39420 | GCN 3790-3792 Hiệp Thành BNN 39420 DG |
Công ty TNHH Thủy Sản Đức An | GCN HQ.3K.0044 QĐ 2557 Duc An 992025HĐHQ ngày 1092025 | GCN HQ.3K.0044 Duc An 992025HĐHQ ngày 1092025 DG |
Công ty TNHH Tongwei Việt Nam | | |
TB 717 Tongwei VN GSL1 (01 sản phẩm GOLD MIN-P, HQ.05.0.24.05063) DG |
TB 706 DTCN Cty Tongwei VN GSL1 (01 sp GOLD MIN-P) HQ.05.0.24.05063 DG |
Công ty TNHH BASF Việt Nam | | |
GCN 3960-3961 QĐ 2841 BASF BNN38633, 39593 | GCN 3960-3961 BASF BNN38633, 39593 DG |
GCN 3826 QĐ 2779 BASF Việt Nam 39571 | GCN 3826 BASF Việt Nam 39571 DG |
GCN 3848 QĐ 2735 BASF Việt Nam, BNN38719 | GCN 3848 BASF Việt Nam, BNN38719 DG |
GCN 3713 QĐ 2567 BASF Việt Nam, BNN39276 | GCN 3713 BASF Việt Nam, BNN39276 DG |
GCN 3700 QĐ 2535 BASF Việt Nam BNN38975 | GCN 3700 BASF Việt Nam BNN38975 DG |
GCN 3675 QĐ 2507 BASF Việt Nam BNN39078 | GCN 3675 BASF Việt Nam BNN39078 DG |
Công ty TNHH Thương Mại Sinh Thái | GCN 3432-3439 QĐ 2390 Sinh Thái 38234 | GCN 3432-3439 Sinh Thái 38234 dg |
Công ty TNHH TM DV XNK Ngàn Thông | GCN 3674, QĐ 2426 Ngàn Thông, BNN38890 | GCN 3674, Ngàn Thông, BNN38890 DG |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Thủy sản 1980 | GCN 3259 QĐ 2439 Thủy sản 1980 HD 91 HĐHQ DG | GCN 3259 Thủy sản 1980 HD 91 HĐHQ DG |
Công ty TNHH G.K Việt Nam | | |
GCN 4130 QĐ 3048 G.K VIỆT NAM BNN39914 | GCN 4130 G.K VIỆT NAM BNN39914 DG |
GCN 4069 QĐ 2991 G.K Việt Nam 40270 | GCN 4069 G.K Việt Nam 40270 DG |
GCN 3880 QĐ 2775 G.K VIỆT NAM BNN40005 | GCN 3880 G.K VIỆT NAM BNN40005 DG |
GCN 3816 QĐ 2687 G.K VIỆT NAM BNN38585 | GCN 3816 G.K VIỆT NAM BNN38585 DG |
GCN 3766 QĐ 2618 G.K Việt Nam 39236 | GCN 3766 G.K Việt Nam 39236 DG |
GCN 3702 QĐ 2533 G.K Việt Nam, BNN 39295 | GCN 3702 G.K Việt Nam, BNN 39295 DG |
GCN 3612 QĐ 2440 G.K Việt Nam 37922 | GCN 3612 G.K Việt Nam 37922 DG |
Công ty TNHH Thức ăn YUEHAI Việt Nam | GCN HQ 3K.0042 QĐ 2454 YUEHAI Việt Nam HD 97.2025 DG | GCN HQ 3K.0042 YUEHAI Việt Nam HD 97.2025 DG |
Công ty TNHH ANPARIO (VIETNAM) | GCN 3474 QĐ 2314 ANPARIO (VIETNAM) BNN37595 | GCN 3474 ANPARIO (VIETNAM) BNN37595 DG |
Công ty Cổ phần Thú y Megavet Việt Nam | GCN HQ 3K.0038 QĐ 2284 Megavet Việt Nam HD 88.2025 DG | GCN HQ 3K.0038 Megavet Việt Nam HD 88.2025 dg |
Công ty Cổ phần Việt - Pháp Sản xuất thức ăn Gia Súc – Chi nhánh Proconco Cần Thơ | | |
GCN 3932 QĐ 2764 Viet Phap BNN40009 | GCN 3932 Viet Phap BNN40009 DG |
GCN 3465 QĐ 2250 Việt - Pháp SX TAGS – CN Proconco Cần Thơ, BNN38827 | GCN 3465 Việt - Pháp SX TAGS – CN Proconco Cần Thơ, BNN38827 DG |
Công ty TNHH Phân Phối Hóa Chất Việt Nam | QĐ 2218 ĐCQĐ 1919 Phân Phối Hóa Chất Việt Nam | QĐ 2218 ĐCQĐ 1919 GCN 1974 Phân Phối Hóa Chất Việt Nam |
Công ty TNHH Marine Biotech Việt Nam | | |
GCN 3706 QĐ 2516 Marine Biotech Việt Nam, BNN38846 | GCN 3706 Marine Biotech Việt Nam, BNN38846 DG |
GCN 3320 QĐ 2170 MARINE BIOTECH VIỆT NAM BNN38154 | GCN 3320 MARINE BIOTECH VIỆT NAM BNN38154 DG |
Công ty CP CTCBIO Việt Nam | | |
GCN 4048 QĐ 2899 CTCBIO Việt Nam, BNN39395 | GCN 4048 CTCBIO Việt Nam, BNN39395 DG |
GCN 4048 QĐ 2899 CTCBIO Việt Nam, BNN39395 | GCN 4048 CTCBIO Việt Nam, BNN39395 DG |
GCN 3502 QĐ 2496 CTCBIO, BNN38574 | GCN 3502 CTCBIO, BNN38574 DG |
GCN 3394-3397 QĐ 2183 CTCBIO, BNN37746, 37850 QĐ 2241 ĐC QĐ 2183- CTCBIO | GCN 3394-3397 CTCBIO, BNN37746, 37850 DG QĐ 2241 ĐC QĐ 2183 GCN 3395-3397 CTCBIO |
GCN 3394-3397 QĐ 2183 CTCBIO, BNN37746, 37850 | GCN 3394-3397 CTCBIO, BNN37746, 37850 DG |
GCN 3369, QĐ 2168 CTCBIO, BNN37574 | GCN 3369, CTCBIO, BNN37574 DG |
GCN 3370-3371 QĐ 2163 CTCBIO, BNN37759, 37633 | GCN 3370-3371 CTCBIO, BNN37759, 37633 DG |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Thương mại Thủy sản Miền Bắc | GCN HQ 0032 QĐ 2135 Thủy sản Miền Bắc HĐ 90.HĐHQ DG | GCN HQ 0032 Thủy sản Miền Bắc HĐ 90.HĐHQ DG |
Công ty TNHH Kỹ thuật Hưng Long | GCN 3042-3043 QĐ 1802 KT Hưng Long 37324 | GCN 3042-3043 KT Hưng Long 37324 |
Công ty TNHH NTD 616 | | |
GCN 4171 QĐ 3119 NTD 616 40081 | GCN 4171 NTD 616 40081 DG |
GCN 3738 QĐ 2574 NTD 616, BNN 38236 | GCN 3738 NTD 616, BNN 38236 DG |
GCN 3234 QĐ 2035 Công ty TNHH NTD 616 38213 | GCN 3234 Công ty TNHH NTD 616 38213 DG |
GCN 3196 QĐ 2015 Công ty TNHH NTD 616 37592 | GCN 3196 Công ty TNHH NTD 616 37592 DG |
Công ty TNHH Tư vấn công nghệ cao KBB | | |
GCN HQ 23.3021 QĐ 2531 KBB HD 94.2025. HĐHQ DG | GCN HQ 23.3021 KBB HD 94.2025. HĐHQ DG |
QĐ 2051 Gia han GCN-Cty KBB | |
TB 567 QCVN cho Công ty TNHH Tư vấn công nghệ cao KBB DG |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Vôi Hà Nam | | |
GCN HQ 23.3006 Vôi Hà Nam HD 95.2025. HĐHQ DG | GCN HQ 23.3006 QĐ 2532 Vôi Hà Nam HD 95.2025. HĐHQ DG |
TB 581 DTCN QCVN Vôi Hà Nam DG | |
QĐ 2050 Gia hạn GCN-Cty Vôi Hà Nam | |
TB 566 DTCN THEO QĐ 3082 QCVN cho Công ty TNHH SX TM Vôi Hà Nam | TB 566 QCVN cho Công ty TNHH SX TM Vôi Hà Nam PT DG |
Công ty TNHH SX-TM Long Hải | GCN HQ 3K.0029-0031 QĐ 2054 Long Hải HD 87.2025 dg | GCN HQ 3K.0029-0031 Long Hải HD 87.2025-1 |
Công ty Cổ phần MT Intercom | | |
GCN 3509 QĐ 2335 INTERCOM BNN38128 | GCN 3509 INTERCOM BNN38128 DG |
GCN 3204 QĐ 1956 MT Intercom 37556 | GCN 3204 MT Intercom 37556 DG |
Công ty Cổ phần Thuốc thú y Toàn Thắng | | |
GCN 2872 QĐ 2017 TY Toan Thang BNN34920 | GCN 2872 TY Toan Thang BNN34920 DG |
GCN 3186 QĐ 1959 Thuốc Thú Y Toàn Thắng 37910 | GCN 3186 Thuốc Thú Y Toàn Thắng 37910 DG |
Công ty TNHH V-Group Việt Nam | | |
GCN 4168 QĐ 3117 V Group BNN40563 | GCN 4168 V Group BNN40563 DG |
GCN 4068 QĐ 2943 V Group BNN40334 | GCN 4068 V Group BNN40334 DG |
GCN 3213 QĐ 1950 V-Group Việt Nam 37691 | GCN 3213 V-Group Việt Nam 37691 DG |
GCN 1471 QĐ 1393 1471 V Group 33453 | GCN 1471 V Group 33453 DG |
GCN 020-021 QĐ 112 V-Group 30940, 31139 | GCN 020-021 V-Group 30940, 31139 |
Công ty TNHH Dinh dưỡng An Thịnh | GCN 3139 QĐ 1947 An Thịnh BNN 37629 | GCN 3139 An Thịnh BNN 37629 DG |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Nam Thành | GCN 3161 QĐ 1938 Nam Thành 37404 | GCN 3161 Nam Thành 37404 DG |
Công ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center | | |
GCN 3444, 3445 QĐ 2191 I&V Bio Artemia Nauplii Center 38411 | GCN 3444, 3445 I&V Bio Artemia Nauplii Center 38411 |
GCN 3074-3077 QĐ 1923 I&V Bio Artemia Nauplii Center BNN 36137, 36402 | GCN 3074-3077 I&V Bio Artemia Nauplii Center BNN 36137, 36402 DG |
Công ty TNHH Nông Hưng Phú Mỹ | | |
GCN 4158-4159 QĐ 3052 Nông Hưng Phú Mỹ 39908, 39918 | GCN 4158-4159 Nông Hưng Phú Mỹ 39908, 39918 DG |
GCN 3519 QĐ 2271 Nong Hung Phu My BNN38619 | GCN 3519 Nong Hung Phu My BNN38619 DG |
GCN 3518 QĐ 2270 Nong Hung Phu My BNN38382 | GCN 3518 Nong Hung Phu My BNN38382 DG |
GCN 3363 QĐ 2140 Nông Hưng Phú Mỹ, BNN37284 | GCN 3363 Nông Hưng Phú Mỹ, BNN37284 DG |
GCN 3166-3167 QĐ 1899 Nông Hưng Phú Mỹ, BNN37702, 37627 | GCN 3166-3167 Nông Hưng Phú Mỹ, BNN37702, 37627 DG |
Công ty TNHH Seven Hills Trading | GCN 3080-3083 QĐ 1872 Seven Hills Trading BNN 36599 | GCN 3080-3083 Seven Hills Trading BNN 36599 DG |
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Vi Gô | | |
GCN 3K.40-41, 1986-1987, 2866 QĐ 2479 Vigo theo 962025HDHQ ngay 2982025 (43 sp ĐKL, ĐKM) | GCN 3K.40-41, 1986-1987, 2866 Vigo theo 962025HDHQ ngay 2982025 (43 sp ĐKL, ĐKM) DG |
QĐ 1942 Gia hạn GCN cty ViGo-1 | |
TN 527 DTCN Vi Gô | TN 527 DTCN Vi Gô PT |
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật NN Chăn nuôi Alphafeed Việt Nam | | |
GCN 4119 QĐ 3047 Alphafeed Việt Nam, BNN40512 | GCN 4119 Alphafeed Việt Nam, BNN40512 DG |
GCN 3068 QĐ 1836 Alphafeed Việt Nam 37726 | GCN 3068 Alphafeed Việt Nam 37726 |
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Việt Thạnh | | |
QĐ 2407 HĐ 034.2025.HĐHQ MR Việt Thạnh HĐ 2025_001949 DG | QĐ 2407 HĐ 034.2025.HĐHQ MR Việt Thạnh HĐ 2025_001949 PT |
QĐ 2142 MR HQ.3K.0033 Việt Thạnh HĐ 034.2025.HĐHQ DG | QĐ 2142 MR HQ.3K.0033 Việt Thạnh HĐ 034.2025.HĐHQ PT |
QĐ 1833 (MR) HQ 00231 Việt ThạnhHĐ 02.2025.HĐHQ DG | QĐ 1833 (MR) HQ 00231 Việt ThạnhHĐ 02.2025.HĐHQ PT DG |
GCN 231 QĐ 353 Việt Thạnh HD 02-2025 DG | GCN 231 Việt Thạnh HD 02-2025 |
Công ty TNHH Anh Mỹ VN | GCN HQ 22.02502 QĐ 1813 Anh Mỹ VN HĐ 77.2025.HĐHQ DG | GCN HQ 22.02502 Anh Mỹ VN HĐ 77.2025.HĐHQ DG |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại Hòa Hưng Phát | TB 515 kết quả GS lần 2 Hòa Hưng Phát | TB 515 kết quả GS lần 2 Hòa Hưng Phát PT |
Công ty TNHH MTV TM DV XNK Hòn Ngọc Việt | GCN 2963-2965 QĐ 1635 Hon Ngoc Viet BBNN36727 | GCN 2963-2965 Hon Ngoc Viet BBNN36727 |
Công ty TNHH Long Việt BIO-TECH | GCN 3K.0021-0023 QĐ 1749 Long Việt BIO-TECH HĐ 82.2025 DG | GCN 3K.0021-0023 Long Việt BIO-TECH HĐ 82.2025 |
Công ty TNHH MTV Thú Y Hải Vân | GCN 2916 QĐ 1732 Thú Y Hải Vân, BNN37185 | GCN 2916Thú Y Hải Vân, BNN37185 |
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học HTM | TB 497 DTCNSP Sinh học HTM HQ 24.03104 | TB 497 DTCNSP Sinh học HTM HQ 24.03104 PT |
Công ty TNHH Thương mại và Chế biến Louis Dreyfus Company Việt Nam | | |
GCN 3101 QĐ 1926 Louis Dreyfus Company Việt Nam 37570 | GCN 3101 Louis Dreyfus Company Việt Nam 37570 DG |
GCN 2975 QĐ 1729 Louis Dreyfus Company Việt Nam 37376 | GCN 2975 Louis Dreyfus Company Việt Nam 37376 DG |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Bảo Phúc Tín | GCN 019 Bảo Phúc Tín HD 80-2025 DG | GCN 019 Bảo Phúc Tín HD 80-2025 DG |
Công ty Cổ phần Thành Nhơn | QĐ 1711 ĐCQĐ 1535 Thành Nhơn | QĐ 1711 ĐCQĐ 1535 Thành Nhơn GCN 1519 |
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ANT (LA) | GCN 2943 QĐ 1672 Ant(LA) BNN37308 | GCN 2943 Ant(LA) BNN37308 DG |
Công ty TNHH khoa học công nghệ Minh Long | GCN 2909 QĐ 1677 Minh Long 36379 | GCN 2909 Minh Long 36379 DG |
Công ty TNHH TM Quốc tế Kiến Thành | QD 1691 ĐCQĐ 1516 Kien Thanh PMCN | QD 1691 ĐCQĐ 1516 Kien Thanh PMCN GCN1488 |
Công ty TNHH Thương mại Xuất nhập khẩu Ngọc Việt Group | GCN HQ0015-17 QĐ 1662 Ngoc Viet Group HĐ 69.2025.HĐHQ ngày 18.6.2025 DG | GCN HQ0015-17 Ngoc Viet Group HĐ 69.2025.HĐHQ ngày 18.6.2025 DG |
Công ty TNHH Quốc tế Việt Nam Ấn Độ | CV 458 Thu hồi GCN số HQPM.25.01427 cấp cho Công ty TNHH Quốc tế Việt Nam Ấn Độ |
QĐ 1664 thu hồi chứng nhận số HQPM.25.01427 cấp cho Công ty TNHH Quốc tế Việt Nam Ấn Độ |
Công ty TNHH Thần Vương | | |
GCN 4138 QĐ 3069 Thần Vương BNN 40617 | GCN 4138 Thần Vương BNN 40617 DG |
GCN 2944 QĐ 1648 Than Vuong BNN37273 | GCN 2944 Than Vuong BNN37273 dg |
Công ty TNHH Giang Phát Thành | TB 437 DTSP Cty Giang Phát Thành GSL2 | TB 437 DTSP Cty Giang Phát Thành GSL2 PTDG |
Công ty TNHH thương mại Đăng Huy Phát | GCN 011-012 QĐ 1605 Đặng Huy Phát HD 75-2025 ĐG | GCN 011-012 Đặng Huy Phát HD 75-2025 DG |
Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Hương Việt | GCN 0013 QĐ 1592 Huong Viet Hợp đồng số 732025HĐHQ ngày 25.6.2025 DG | GCN 0013 Huong Viet Hợp đồng số 732025HĐHQ ngày 25.6.2025 DG |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu nguyên liệu Topline | GCN 2896 QĐ 1583 Topline BNN 36882 | GCN 2896 Topline BNN 36882 DG |
Công ty TNHH BZT USA | | |
GCN 3422 QĐ 2233 BZT USA 38625 | GCN 3422 BZT USA 38625 DG |
GCN 3244-3245 QĐ 2094 BZT USA 37987 | GCN 3244-3245 BZT USA 37987 DG |
GCN 2865-2866 QĐ 1542 BZT USA, BNN37051 | GCN 2865-2866 BZT USA, BNN37051 DG |
Công ty TNHH ORAIN CHEM | | |
GCN 4180 QĐ 3118 Orain Chem 40718 | GCN 4180 Orain Chem 40718 DG |
GCN 4152-4153 QĐ 3080 Orain Chem 40697, 40405 | GCN 4152-4153 Orain Chem 40697, 40405 DG |
GCN 4121 QĐ 2981 Orain Chem 40413 | GCN 4121 Orain Chem 40413 DG |
GCN 3922 QĐ 2806 Orain Chem BNN39695 | GCN 3922 Orain Chem BNN39695 DG |
GCN 3919-392 QĐ 2780 Orain Chem 39941, 39957 | GCN 3919-392 Orain Chem 39941, 39957 DG |
GCN 3852 QĐ 2768 Orain Chem BNN39273 | GCN 3852 Orain Chem BNN39273 DG |
GCN 3740-3743 QĐ 2587 Orain Chem 39576, 39272, 39248, 39415 | GCN 3740-3743 Orain Chem 39576, 39272, 39248, 39415 DG |
GCN 3682 QĐ 2501 Orain Chem BNN39018 | GCN 3682 Orain Chem BNN39018 DG |
GCN 3473 QĐ 2287 Orain Chem BNN38273 | GCN 3473 Orain Chem BNN38273 DG |
GCN 3144-3145 QĐ 1991 Orain Chem 37496, 37976 | GCN 3144-3145 Orain Chem 37496, 37976 DG |
GCN 3072 QĐ 1831 Orain Chem BNN36997 | GCN 3072 Orain Chem BNN36997 DG |
GCN 2852 QĐ 1539 Orain Chem 36661 | GCN 2852 Orain Chem 36661 DG |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Phan Vân | | |
GCN HQ 3K.0037 QĐ 2102 Phan Vân HD 86.2025 DG | GCN HQ 3K.0037 Phan Vân HD 86.2025 DG |
GCN 2747 QĐ 1522 Phan Vân BNN 36590 | GCN 2747 Phan Vân BNN 36590 DG |
Công ty TNHH Hải Long Mekong | | |
GCN 3815 QĐ 2627 Hai Long Mekong BNN39464 | GCN 3815 Hai Long Mekong BNN39464 DG |
QĐMR 1491 CN 799 Hải Long Mekong HD 17-2025 (MR lần 1) DG | QĐMR 1491 CN 799 Hải Long Mekong HD 17-2025 (MR lần 1) PT |
Công ty TNHH Zeigler Việt Nam | GCN 2838-2842 QĐ 1479 Zeigler Việt Nam BNN36636 | GCN 2838-2842 Zeigler Việt Nam BNN36636 DG |
Công ty TNHH hoá chất Kano | | |
GCN 2746 QĐ 1480 Kano 36448 | GCN 2746 Kano 36448 DG |
GCN 2745 QĐ 1474 Kano 35741 | GCN 2745 Kano 35741 DG |
Công ty TNHH Biogreen Việt Nam | GCN 2711 QĐ 1422 Biogreen Việt Nam 36200 | GCN 2711 Biogreen Việt Nam 36200 DG |
Công ty TNHH Jolink Cần Thơ | | |
GCN 3180-3181 QĐ 1967 Jolink Cần Thơ BNN 37686, 37687 | GCN 3180-3181 Jolink Cần Thơ BNN 37686, 37687 DG |
GCN 2701 QĐ 1410 Jolink BNN36646 | GCN 2701 Jolink BNN36646 DG |
Công ty TNHH Bio-Floc | GCN 3K.0003 QĐ 1401 Bio-Floc Bio-Floc HĐ 70.2025 dg QĐ 1593 ĐCQĐ 1401 Bio-Floc QĐ 1692 ĐCQĐ1401.QĐ-TTKN cấp cho Công ty TNHH Bio-Floc | GCN 3K.0003 Bio-Floc Bio-Floc HĐ 70.2025 |
Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) | | |
TB 716 Cty Kenmin GSL1 (01 sp PropreviaTM N 100 LQ, HQ.05.0.21.03275) DG |
GCN 2754 QĐ 1455 Kemin Industries (Việt Nam) 36622 | GCN 2754 Kemin Industries (Việt Nam) 36622 DG |
GCN 2688 QĐ 1400 Kemin Industries (Việt Nam) BNN 36776 | GCN 2688 Kemin Industries (Việt Nam) BNN 36776 DG |
Công ty TNHH Apex Pharma | GCN 0004 QĐ 1370 Apex Pharma 712025HĐHQ | GCN 0004 Apex Pharma 712025HĐHQ |
Công ty TNHH Mixscience Asia | | |
GCN 3861 QĐ 2739 MIXSCIENCE ASIA BNN39765 | GCN 3861 MIXSCIENCE ASIA BNN39765 DG |
GCN 3337 QĐ 2161 MIXSCIENCE ASIA BNN38425 | GCN 3337 MIXSCIENCE ASIA BNN38425 DG |
GCN 2675 QĐ 1331 MIXSCIENCE ASIA BNN35508 | GCN 2675 MIXSCIENCE ASIA BNN35508 DG |
Công ty CP Thủy sản Ánh Dương | GCN 21.01459, 21.01461, 20.02678 QĐ 1305 (ĐKL)TS Ánh Dương HĐ 68.2025 DG | GCN HQ 21.01459, 21.01461, 20.02678 (ĐKL) TS Ánh Dương HĐ 68.2025 DG |
Công ty TNHH Amr Farm | QĐ 1288 ĐC thông tin văn bản Amr Farm | QĐ 1288 GCN ĐC thông tin văn bản Amr Farm |
Công ty TNHH Virbac Việt Nam | GCN 2569 QĐ Virbac Việt Nam BNN 36163 | GCN 2569 Virbac Việt Nam BNN 36163 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Golden Farm - Chi nhánh Đồng Nai | | |
GCN 4217-4218 QĐ 3101 Golden Farm BNN40361 | GCN 4217-4218 Golden Farm BNN40361 DG |
GCN 3999 QĐ 2903 Golden Farm BNN39922 | GCN 3999 Golden Farm BNN39922 DG |
GCN 3999 QĐ 2892 Golden Farm BNN39922 | GCN 3999 Golden Farm BNN39922 DG |
GCN 2664 QĐ Golden Farm ĐN BNN35680 | GCN 2664 Golden Farm ĐN BNN35680 |
QĐ 1306 ĐC Golden Farm ĐN BNN35680 | GCN 2664 QĐ 1306 ĐC Golden Farm ĐN BNN35680 |
Công ty TNHH MTV Dinh dưỡng Ớt Đỏ | | |
GCN 3649 QĐ 2386 Dinh Dưỡng Ớt Đỏ, BNN38565 | GCN 3649 Dinh Dưỡng Ớt Đỏ, BNN38565 DG |
GCN 2650 QĐ Ớt Đỏ, BNN35723 | GCN 2650 Ớt Đỏ, BNN35723 DG |
Công ty TNHH Icfood Việt Nam | GCN 2648 QĐ ICFOOD Việt Nam 32878 | GCN 2648 ICFOOD Việt Nam 32878 DG |
Công ty TNHH Thủy sản Toàn Cầu | | |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
GCN 3352-3362, 3375, 3376 QĐ 2119 Toàn Cầu BNN38087 | GCN 3352-3362, 3375, 3376 Toàn Cầu BNN38087 DG |
GCN 3335 QĐ 2116 Thủy sản Toàn Cầu, BNN38092 | GCN 3335 Thủy sản Toàn Cầu, BNN38092 DG |
GCN 3029-03036 QĐ 1785 Toàn Cầu BNN37367 | GCN 3029-03036 Toàn Cầu BNN37367 DG |
GCN 2607-2615 QĐ 1298 thủy sản Toàn Cầu 36390 DG | GCN 2607-2615 thủy sản Toàn Cầu 36390 |
GCN 2592-2601 QĐ TS Toàn Cầu BNN 35847 | GCN 2592-2601 TS Toàn Cầu BNN 35847 DG |
GCN 874-886 QĐ Toàn Cầu BNN 32493 dg | GCN 874-886 Toàn Cầu BNN 32493 |
GCN 132-146 QĐ Toàn Cầu BNN 31207 dg | GCN 132-146 Toàn Cầu BNN 31207 |
Công ty TNHH Nông Nghiệp Anh Tuấn Việt Nam | | |
GCN 4089-4099 QĐ 2956 Anh Tuan BNN33978, 33921, 33923, 33986, 34201, 34191, 34213, 34225, 34227, 34237, 34244 | GCN 4089-4099 Anh Tuan BNN33978, 33921, 33923, 33986, 34201, 34191, 34213, 34225, 34227, 34237, 34244 DG |
GCN 3570-3580 QĐ 2328 Anh Tuấn Việt Nam, BNN33652, 33658, 33657, 33655, 33716, 33786, 33784,33822, 33842, 33928, 33909 | GCN 3570-3580 Anh Tuấn Việt Nam, BNN33652, 33658, 33657, 33655, 33716, 33786, 33784,33822, 33842, 33928, 33909 DG |
GCN 3531-3540 QĐ 2290 Anh Tuấn Việt Nam 33307, 33306, 33442, 33287, 33292, 33011, 33016, 33304, 33379, 33461 | GCN 3531-3540 Anh Tuấn Việt Nam 33307, 33306, 33442, 33287, 33292, 33011, 33016, 33304, 33379, 33461 DG |
GCN 3541-3544 QĐ 2281 Anh Tuan BNN33012, 32869, 33022, 33024 | GCN 3541-3544 Anh Tuan BNN33012, 32869, 33022, 33024 DG |
GCN 3545-3550 QĐ 2286 Anh Tuan BNN33125, 33178, 32713, 33003, 33048, 33171 | GCN 3545-3550 Anh Tuan BNN33125, 33178, 32713, 33003, 33048, 33171 DG |
GCN 3553-3562 QĐ 2293 Anh Tuấn Việt Nam, BNN33444, 33530, 33553, 33558, 33546, 33628, 33445, 33531, 33543, 33681 | GCN 3553-3562 Anh Tuấn Việt Nam, BNN33444, 33530, 33553, 33558, 33546, 33628, 33445, 33531, 33543, 33681 DG |
GCN 2500-2509 QĐ Anh Tuấn Việt Nam 32705, 32607, 32511, 32487, 32475, 32443, 32169, 32168, 32056, 32050 | GCN 2500-2509 Anh Tuấn Việt Nam 32705, 32607, 32511, 32487, 32475, 32443, 32169, 32168, 32056, 32050 DG |
Công ty Cổ phần Unagi Việt Nam Farm | GCN 2361 QĐ Unagi Việt Nam Farm 35907 | GCN 2361Unagi Việt Nam Farm 35907 |
Công ty TNHH MTV Khai thác Sản xuất Thương mại Dịch vụ Vận tải Xuất nhập khẩu Khương Nam Việt | | |
GCN 3701,QĐ 2471 Hải Thông, BNN 38825 | GCN 3701, Hải Thông, BNN 38825 DG |
GCN 21.768, 1985, 23.2116, 25.2151 QĐ Khương Nam Việt HĐHQ482025HĐHQ DG | GCN 21.768, 1985, 23.2116, 25.2151 Khương Nam Việt HĐHQ482025HĐHQ |
Công ty Cổ phần Nguồn Sinh học Việt - Nga | GCN 2440 QĐ Việt - Nga 35992 | GCN 2440 Việt - Nga 35992 |
Công ty Cổ phần Công nghệ ứng dụng Chiến Thắng | | |
GCN 3478-3485 QĐ 2240 Chien Thang BNN38492 | GCN 3478-3485 Chien Thang BNN38492 DG |
GCN 2385-2392 QĐ Chiến Thắng, BNN35454 | GCN 2385-2392 Chiến Thắng, BNN35454 DG |
Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại Dịch vụ Hải Thông | | |
| |
GCN 4013 QĐ 2887 Hai Thong BNN38803 | GCN 4013 Hai Thong BNN38803 DG |
GCN 3070 QĐ 1864 Hải Thông, BNN 37339 | GCN 3070 Hải Thông, BNN 37339 DG |
GCN 3128 QĐ 1849 Hai Thong BNN37584 | GCN 3128 Hai Thong BNN37584 DG |
GCN 3069 QĐ 1800 Hải Thông, BNN 37317 | GCN 3069 Hải Thông, BNN 37317 DG |
GCN 3071 QĐ 1761 Hải Thông, BNN 36612 | GCN 3071 Hải Thông, BNN 36612 DG |
GCN 2739 QĐ Hải Thông BNN 36093 | GCN 2739 Hải Thông BNN 36093 DG |
GCN 2379 QĐ Hải Thông, BNN35142 | GCN 2379 Hải Thông, BNN35142 DG |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ nông nghiệp Biofarm | | |
GCN 3797 QĐ 2641 Biofarm, BNN 39496 | GCN 3797 Biofarm, BNN 39496 DG |
GCN 3705 QĐ 2473 Biofarm, BNN38039 | GCN 3705 Biofarm, BNN38039 DG |
GCN 3269 QĐ 2019 Biofarm, BNN 37373 | GCN 3269 Biofarm, BNN 37373 DG |
GCN 2856 QĐ 1490 Biofarm BNN36449 | GCN 2856 Biofarm BNN36449 DG |
GCN 2398-2399 QĐ Biofarm 34810, 34838 | GCN 2398-2399 Biofarm 34810, 34838 |
Công ty TNHH dinh dưỡng hữu cơ Aquazone | GCN 2422 QĐ Aquazone 35112 | GCN 2422 Aquazone 35112 DG |
Công ty Cổ phần Atech Nam Đan | GCN 2352 QĐ Atech Nam Đan, BNN35559 | GCN 2352 Atech Nam Đan, BNN35559 |
Công ty TNHH LAMIMEX | | |
GCN 3846, 3847 QĐ 2710 Lamimex 38233, 39324 | GCN 3846, 3847 Lamimex 38233, 39324 DG |
GCN 2905-2907 QĐ 1634 LAMIMEX BNN 37211 | GCN 2905-2907 LAMIMEX BNN 37211 |
GCN 2477 QĐ LAMIMEX BNN 36052 | GCN 2477 LAMIMEX BNN 36052 DG |
GCN 2310 QĐ lamimex- 35623 | GCN 2310 lamimex- 35623 DG |
Công ty TNHH Phú Tài An Phát | | |
GCN 3678-3679 QĐ 2447 Phú Tài An Phát 38942, 39061 | GCN 3678-3679 Phú Tài An Phát 38942, 39061 DG |
GCN 3344 QĐ 2148 Phú Tai An Phat BNN38323 | GCN 3344 Phú Tai An Phat BNN38323 DG |
GCN 2810 QĐ 1502 Phú Tai An Phat BNN36907 | GCN 2810 Phú Tai An Phat BNN36907 |
GCN 2543 QĐ Phú Tài An Phát, BNN36312 | GCN 2543 Phú Tài An Phát, BNN36312 |
GCN 2345 QĐ Phú Tài An Phát 35757 | GCN 2345 Phú Tài An Phát 35757 DG |
GCN 2326 QĐ Phú Tài An Phát 35670 | GCN 2326 Phú Tài An Phát 35670 DG |
Công ty TNHH KTS Âu Mỹ | | |
TB 707 DTCN Cty Âu Mỹ GSL1 sp SHELL MAX (HQ.05.0.24.04624) DG |
QĐ 1637 HQ 2101067 (MR) KTS Âu Mỹ HĐ 50.2025.HĐHQ DG | QĐ 1637 HQ 2101067 (MR) KTS Âu Mỹ HĐ 50.2025.HĐHQ PT |
QĐ 1562 (MR) QĐ 943 6.6.25 KTS Âu Mỹ HĐ 50.2025.HĐHQ DG | QĐ 1562 (MR) QĐ 943 6.6.25 KTS Âu Mỹ HĐ 50.2025.HĐHQ PT |
QĐ 1147 (MR) 21.01067 KTS Âu Mỹ HĐ 50.2025.HĐHQ DG | QĐ 1147 (MR) 21.01067 KTS Âu Mỹ HĐ 50.2025.HĐHQ PT |
GCN 21.1066-1067, 25.2336 QĐ Âu Mỹ HD 50-2025 ĐG | GCN 21.1066-1067, 25.2336 Âu Mỹ HD 50-2025 DG |
Công ty CP Sản xuất Thương mại Thuốc thú y CNC | GCN 23.02688-2689 QĐ CNC HĐHQ-49.2025.HĐHQ, DG | GCN 23.02688-2689 CNC HĐHQ-49.2025.HĐHQ, |
Công ty TNHH Dinh Dưỡng Hoàng Lâm | GCN 2324 QĐ Hoàng Lâm 35339 | GCN 2324 Hoàng Lâm 35339 DG |
Công ty TNHH New Hope Hà Nội | | |
GCN 3862-3863 QĐ 2753 Newhope Hà Nội 39708 | GCN 3862-3863 Newhope Hà Nội 39708 DG |
GCN 3415-3416 QĐ 2243 Newhope Hà Nội 38454 | GCN 3415-3416 Newhope Hà Nội 38454 |
GCN 3102-3103 QĐ 1891 Newhope Hà Nội 37262 | GCN 3102-3103 Newhope Hà Nội 37262 |
GCN 2727-2728 QĐ 1447 Newhope Hà Nội 36540 | GCN 2727-2728 Newhope Hà Nội 36540 |
GCN 2285-2286 QĐ Newhope Hà Nội 35104 | GCN 2285-2286 Newhope Hà Nội 35104 |
Công ty TNHH Aquavet | | |
| |
| |
| |
GCN 3966-3967 QĐ 2809 Aquavet 39903 | GCN 3966-3967 Aquavet 39903 DG |
GCN 3921 QĐ 2737 Aquavet 39598 | GCN 3921 Aquavet 39598 DG |
GCN 3621-3624 QĐ 2352 Aquavet, BNN38614 | GCN 3621-3624 Aquavet, BNN38614 DG |
GCN 2769-2770 QĐ 1426 Aquavet, BNN36194 | GCN 2769-2770 Aquavet, BNN36194 |
GCN 2649 QĐ Aquavet, BNN34442 | GCN 2649 Aquavet, BNN34442 DG |
GCN 2335 QĐ Aquavet, BNN34758 | GCN 2335 Aquavet, BNN34758 DG |
Công ty CP Greenfeed Việt Nam | | |
GCN 3844-3845 QĐ 2736 Greenfeed Việt Nam 39683 | GCN 3844-3845 Greenfeed Việt Nam 39683 DG |
GCN 3458-3460 QĐ 2259 Green Feed BNN38787 | GCN 3458-3460 Green Feed BNN38787 DG |
GCN 3210 QĐ 2008 Green Feed BNN38101 | GCN 3210 Green Feed BNN38101 DG |
GCN 3037-3039 QĐ 1817 Greenfeed Việt Nam 37530 | GCN 3037-3039 Greenfeed Việt Nam 37530 DG |
GCN 2547 QĐ Greenfeed Việt Nam 36400 | GCN 2547 Greenfeed Việt Nam 36400 |
GCN 2244-2245 QĐ Greenfeed Việt Nam 35429 | GCN 2244-2245 Greenfeed Việt Nam 35429 DG |
Công ty TNHH Micro Nutrition | | |
GCN 4156 QĐ 3112 Micro Nutrition, BNN 40686 | GCN 4156 Micro Nutrition, BNN 40686 DG |
GCN 3825 QĐ 2705 Micro Nutrition, BNN38257 | GCN 3825 Micro Nutrition, BNN38257 DG |
GCN 3298 QĐ 2059 Micro Nutrition, BNN38120 | GCN 3298 Micro Nutrition, BNN38120 |
GCN 3020 QĐ 1699 MICRO NUTRITION BNN37390 | GCN 3020 MICRO NUTRITION BNN37390 DG |
GCN 2914 QĐ 1571 Micro Nutrition, BNN37148 | GCN 2914 Micro Nutrition, BNN37148 DG |
GCN 2581 QĐ Micro Nutrition, BNN35941 | GCN 2581 Micro Nutrition, BNN35941 |
GCN 2173 QĐ Micro Nutrition 35223 | GCN 2173 Micro Nutrition 35223 DG |
Công ty CP Sản xuất Công nghệ mới | GCN 988-4.21,2465-2466.23 QĐ Việt Nam Ambio (HĐ 47.2025) DG | GCN 988-4.21,2465-2466.23 Việt Nam Ambio (HĐ 47.2025) DG |
Công ty TNHH Laksana | | |
GCN 3660 QĐ 2441 Laksana, BNN38840 | GCN 3660 Laksana, BNN38840 DG |
GCN 3321 QĐ 2095 LAKSANA 38100 | GCN 3321 Công ty TNHH LAKSANA 38100 DG |
GCN 2203-2204 QĐ LAKSANA 35176; 35207 | GCN 2203-2204 LAKSANA 35176; 35207 DG |
Công ty TNHH NHU Việt Nam | GCN 2152 QD NHU Việt Nam 35014 | GCN 2152 NHU Việt Nam 35014 DG |
Công ty TNHH DV Tư vấn và TM Tiến Nông | | |
GCN 3517 QĐ 2269 Tiến Nông 38688 | GCN 3517 Tiến Nông 38688 DG |
GCN 2835 QĐ 1477 Tiến Nông, BNN36082 | GCN 2835 Tiến Nông, BNN36082 DG |
GCN 2192 QĐ Tiến Nông 34682 | GCN 2192 Tiến Nông 34682 DG |
Công ty TNHH PVS Việt Nam | | |
GCN 3840 QĐ 2697 PVS Việt Nam 39506 | GCN 3840 PVS Việt Nam 39506 DG |
GCN 2397 QĐ PVS Việt Nam 35744 | GCN 2397 PVS Việt Nam 35744 DG |
GCN 2205 QĐ PVS Việt Nam 35096 | GCN 2205 PVS Việt Nam 35096 DG |
Công ty TNHH Thủy sản Miền Nam | TB 198 duy trì Thủy Sản miền Nam (giám sát 2 - 064.2023.HĐHQ.GS2) | TB 198 duy trì Thủy Sản miền Nam (giám sát 2 - 064.2023.HĐHQ.GS2) PT |
Công ty TNHH Tôm Việt | | |
GCN 3392 QĐ 2272 Công ty TNHH Tôm ViệT 38588 | GCN 3392 Công ty TNHH Tôm ViệT 38588 DG |
GCN 3347-3351 QĐ 2118 Tôm Việt BNN37226 | GCN 3347-3351 Tôm Việt BNN37226 DG |
GCN 2169-2172 QĐ Tôm Việt BNN 35140 | GCN 2169-2172 Tôm Việt BNN 35140 |
GCN 791-798 QĐ Tôm Việt BNN 32093 dg | GCN 791-798 Tôm Việt BNN 32093 |
Công ty TNHH Thuốc thú y Long Dũng | ĐC QĐ số 894 Công ty Long Dũng 34400 | ĐC QĐ số 894 GCN Công ty Long Dũng 34400 |
Công ty TNHH TM DV Tín Mỹ An | | |
GCN 4154-4155 QĐ 3072 Tín Mỹ An 40283, 40401 QĐ 3081 ĐCQĐ 3072 Công ty Tín Mỹ An | GCN 4154-4155 Tín Mỹ An 40283, 40401 DG QĐ 3081 ĐCQĐ 3072 GCN 4154 Công ty Tín Mỹ An |
GCN 3976 QĐ 2905 Tín Mỹ An 39615 | GCN 3976 Tín Mỹ An 39615 DG |
GCN 3888-3889 QĐ 2782 Tín Mỹ An 39642 | GCN 3888-3889 Tín Mỹ An 39642 DG |
GCN 3450 QĐ 2321 Tín Mỹ An 38184 | GCN 3450 Tín Mỹ An 38184 DG |
GCN 3450 QĐ 2321 Tín Mỹ An 38184 | GCN 3450 Tín Mỹ An 38184 DG |
GCN 3143 QĐ 1951 Tín Mỹ An 37731 | GCN 3143 Tín Mỹ An 37731 DG |
GCN 1999-2002 QĐ Tín Mỹ An 35081, 34938 | GCN 1999-2002 Tín Mỹ An 35081, 34938 DG |
GCN 2133-2134 QĐ Tín Mỹ An 35040 | GCN 2133-2134 Tín Mỹ An 35040 DG |
GCN 1213 QĐ Tín Mỹ An 32934 DG | GCN 1213 Tín Mỹ An 32934 |
GCN 1129 QĐ Tín Mỹ An BNN 32743 DG | GCN 1129 Tín Mỹ An BNN 32743 |
GCN 462 QĐ Tín Mỹ An 31333 DG | GCN 462 Tín Mỹ An 31333 |
Công ty TNHH Biotic Growmax | | |
QĐ 2397 BS GCN 3966 Biotic Growmax HD 109-2024 (MR lần 3 SPTN) DG | QĐ 2397 BS GCN 3966 Biotic Growmax HD 109-2024 (MR lần 3 SPTN) PT |
QĐ 749 MR GCN 3966 Growmax DG | QĐ 749 MR GCN 3966 Growmax PT |
Công ty TNHH MSD Animal Health Việt Nam | | |
GCN 3927-3929 QĐ 2793 MSD Animal Health Việt Nam 39702, 36003 | GCN 3927-3929 MSD Animal Health Việt Nam 39702, 36003 DGD |
GCN 3898-3900 QĐ 2727 MSD Animal Health Việt Nam, BNN38689 | GCN 3898-3900 MSD Animal Health Việt Nam, BNN38689 DG |
GCN 3894-3895 QĐ 2724 MSD ANIMAL BNN39041 | GCN 3894-3895 MSD ANIMAL BNN39041 DG |
GCN 3897 QĐ 2723 MSD Animal Health Việt Nam 38907 | GCN 3897 MSD Animal Health Việt Nam 38907 DG |
GCN 3896 QĐ 2722 MSD Animal Health Việt Nam BNN 39401 | GCN 3896 MSD Animal Health Việt Nam BNN 39401 DG |
GCN 3455 QĐ 2273 MSD ANIMAL HEALTH BNN38685 | GCN 3455 MSD ANIMAL HEALTH BNN38685 DG |
GCN 3454 QĐ 2268 MSD ANIMAL HEALTH BNN38506 | GCN 3454 MSD ANIMAL HEALTH BNN38506 DG |
GCN 3451-3453 QĐ 2202 MSD ANIMAL HEALTH BNN3666 | GCN 3451-3453 MSD ANIMAL HEALTH BNN3666 DG |
GCN 3383 QĐ 2145 MSD ANIMAL HEALTH BNN37423 | GCN 3383 MSD ANIMAL HEALTH BNN37423 DG |
GCN 2749-2750 QĐ 1387 MSD Animal Health Việt Nam 36100, 34686 | GCN 2749-2750 MSD Animal Health Việt Nam 36100, 34686 DG |
GCN 2456-2457 QĐ MSD Animal Health Việt Nam 35102 | GCN 2456-2457 MSD Animal Health Việt Nam 35102 DG |
GCN 2370 QĐ MSD Animal Health Việt Nam 35529 | GCN 2370 MSD Animal Health Việt Nam 35529 DG |
GCN 2192 QĐ MSD Animal Health Việt Nam 34682 | GCN 2192 MSD Animal Health Việt Nam 34682 DG |
Công ty TNHH Thương mại Quốc tế Biolife | | |
GCN 3492-3496 QĐ 2255 Quốc tế Biolife, BNN37834 | GCN 3492-3496 Quốc tế Biolife, BNN37834 DG |
GCN 2182-2186 QĐ Biolife 34217, 34507 | GCN 2182-2186 Biolife 34217, 34507 |
Công ty TNHH MTV TM SX ABLE | GCN 2132 QĐ ABLE 35175 | GCN 2132 ABLE 35175 DG |
Công ty TNHH Mitakko | | |
GCN 3364-3368 QĐ 2147 Mitakko, BNN38181 | GCN 3364-3368 Mitakko, BNN38181 DG |
GCN 2126-2131 QĐ Mitakko, BNN35271 | GCN 2126-2131 Mitakko, BNN35271 |
Công ty TNHH Việt Thắng Lợi | | |
GCN 3526-3528 QĐ 2342 Viet Thang Loi BNN37853 | GCN 3526-3528 Viet Thang Loi BNN37853 DG |
GCN 2114 QĐ Việt Thắng Lợi 35342 | GCN 2114 Việt Thắng Lợi 35342 DG |
Công ty TNHH Thương mại Hải An Nam | | |
GCN 2813 QĐ 1552 Hai An Nam BNN36631 | GCN 2813 Hai An Nam BNN36631 DG |
GCN 1989-1990 QĐ Hải An Nam 34885 ĐG | GCN 1989-1990 Hải An Nam 34885 DG |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Aquavets | GCN 2162-2165 QĐ Aquavet 34533, 34561 | GCN 2162-2165 Aquavet 34533, 34561 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ An Huy | TB 171 duy trì CNSP Công ty An Huy DG | TB 171 duy trì CNSP Công ty An Huy PT |
Công ty TNHH AMP Việt Nam | | |
GCN 4110 QĐ 2979 AMP Việt Nam 40449 | GCN 4110 AMP Việt Nam 40449 DG |
GCN 1979 QĐ AMP Việt Nam 34723 DG | GCN 1979 AMP Việt Nam 34723 DG |
Công ty TNHH Meiwa Việt Nam | GCN 2087 QĐ Meiwa Việt Nam 35151 ĐG | GCN 2087 Meiwa Việt Nam 35151 DG |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Khang Anh | | |
GCN HQ 0048-0049 QĐ 2953 Khang Anh HD 105.2025 DG | GCN HQ 0048-0049 Khang Anh HD 105.2025 DG |
GCN 3709 QĐ 2526 Khang Anh BNN39000 | GCN 3709 Khang Anh BNN39000 DG |
GCN 3281-3291 QĐ 2085 Khang Anh 37718, 38002 | GCN 3281-3291 Khang Anh 37718, 38002 DG |
GCN 2716-2717 QĐ 1397 Khang Anh 36685 | GCN 2716-2717 Khang Anh 36685 DG |
GCN 2470 QĐ Khang Anh BNN 35937 | GCN 2470 Khang Anh BNN 35937 DG |
GCN 2046-2061 QĐ Khang Anh 34212, 34425, 34753, 35066 DG | GCN 2046-2061 Khang Anh 34212, 34425, 34753, 35066 DG |
Công ty TNHH Công nghệ sinh học VLAND TP Hồ Chí Minh | | |
GCN 2552 QĐ Vland TP Hồ Chí Minh 61-2025 | GCN 2552 Vland TP Hồ Chí Minh 61-2025 DG |
GCN 2037-2039 QĐ Vland Tp HCM 35023 DG | GCN 2037-2039 Vland Tp HCM 35023 |
GCN 1491-1492 QĐ Vland 33743 | GCN 1491-1492 Vland 33743 ĐG |
GCN 1493-1494 QĐ Vland Tp Hồ Chí Minh 33552 | GCN 1493-1494 Vland Tp Hồ Chí Minh 33552 DG |
GCN 501; 502; 2551 QĐ Cty Vland (9 tabs 06 mt 2312 - 2321) DG | GCN 501; 502; 2551 Cty Vland (9 tabs 06 mt 2312 - 2321) |
QD 308 Gia hạn GCN 501-502.23 - Cty Vland | |
GCN 182.22 QĐ Vland (211.2024HĐ) DG | GCN 182.22 Vland (211.2024HĐ) |
Công ty TNHH Vương Sơn | | |
| |
ĐC QĐ 1046 Vương Sơn | ĐC QĐ 1046 GCN Vương Sơn DG |
GCN 1181 QĐ Vương Sơn 32665 ĐG QĐ 3104 ĐCQĐ 1181 Vương Sơn 32665 | GCN 1181 Vương Sơn 32665 QĐ 3104 GCN 1181 ĐCQĐ 1181 Vương Sơn 32665 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Khải Hưng | GCN 1943 QĐ Khải Hưng BNN 34699 | GCN 1943 Khải Hưng BNN 34699 DG |
Công ty CP TM Xuất nhập khẩu TKT | | |
GCN 3377-3379 QĐ 2128 TKT BNN37648 QĐ 2160 ĐCQĐ 2128 TKT BNN37648 | GCN 3377-3379 TKT BNN37648 DG QĐ 2160 ĐCQĐ 2128 GCN 3377-3378 TKT BNN37648 |
GCN 2256-2257 QĐ TKT BNN 35202 | GCN 2256-2257 TKT BNN 35202 DG |
GCN 2107-2108 QĐ TKT BNN 34463 | GCN 2107-2108 TKT BNN 34463 DG |
Công ty TNHH Interflour Việt Nam | TB 148 Duy trì chứng nhận (HQ.05.0.21.01826) Interflour Việt nam | TB 148 Duy trì chứng nhận (HQ.05.0.21.01826) Interflour Việt nam PT |
Công ty TNHH MTV SX TM XNK HUNG XIANG (Việt Nam) | | |
GCN 3514 QĐ 2349 HUNG XIANG BNN38756 | GCN 3514 HUNG XIANG BNN38756 DG |
GCN 2469 QĐ Hung Xiang (Việt Nam) 35944 | GCN 2469 Hung Xiang (Việt Nam) 35944 DG |
GCN 2409 QĐ Hung Xiang (Việt Nam) 35841 | GCN 2409 Hung Xiang (Việt Nam) 35841 DG |
GCN 2255 QĐ Hung Xiang (Việt Nam) HD 60-2025 DG | GCN 2255 Hung Xiang (Việt Nam) HD 60-2025 dg |
GCN 1972 QĐ Hung Xiang (Việt Nam) 34875 | GCN 1972 Hung Xiang (Việt Nam) 34875 DG |
Công ty TNHH Phát triển Thủy sản Thái Việt | GCN 1904 QĐ thủy sản Thái Việt 34281 | GCN 1904 thủy sản Thái Việt 34281 DG |
Công ty TNHH đầu tư Havico | GCN 1511 QĐ Havico 33574 | GCN 1511 Havico 33574 DG |
Công ty TNHH Emivest Feedmill (TG) Việt Nam - Chi nhánh Đồng Tháp | | |
GCN 2311 QĐ Emivest Feedmill (TG) Việt Nam –ĐT 35520 | GCN 2311Emivest Feedmill (TG) Việt Nam –ĐT 35520 DG |
GCN 1500 QĐ Emivest Feedmill ĐT 33547 | GCN 1500 Emivest Feedmill ĐT 33547 |
Công ty Cổ phần MC FISH Việt Nam | | |
GCN 4007 QĐ 2908 MC FISH VietNam BNN 39874 | GCN 4007 MC FISH VietNam BNN 39874 DG |
GCN 3564 QĐ 2377 MC FISH VietNam BNN 38860, | GCN 3564 MC FISH VietNam BNN 38860, DG |
GCN 2764-2765 QĐ 1508 MC FISH Viet Nam 36492, 36853 | GCN 2764-2765 MC FISH VietNam 36492, 36853 DG |
GCN 2712 QĐ 1427 MC FISH VietNam 36491 | GCN 2712 MC FISH VietNam 36491 DG |
GCN 1498-1499 QĐ MC FISH VietNam 33664, 33699 | GCN 1498-1499 MC FISH VietNam 33664, 33699 dg |
Công ty TNHH Hóa chất Thành Phương | | |
GCN 4120 QĐ 3046 Thành Phương, BNN40512 | GCN 4120 Thành Phương, BNN40512 DG |
GCN 3513 qđ 2359 Thành Phương 38661 | GCN 3513 Thành Phương 38661 DG |
GCN 2854 QĐ 1546 Thành Phương 36910 | GCN 2854 Thành Phương 36910 DG |
GCN 2512-2513 QĐ Thành Phương 35778, 35096 | GCN 2512-2513Thành Phương 35778, 35096 DG |
GCN 1501 QĐ Thành Phương 32532 | GCN 1501 Thành Phương 32532 |
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Ingredients Việt Nam | | |
GCN 2911 QĐ 1668 Jebsen & Jessen (Vietnam) BNN 37050 | GCN 2911 Jebsen & Jessen (Vietnam) BNN 37050 DG |
GCN 2855 QĐ 1551 Jebsen & Jessen (Vietnam) BNN 35916 | GCN 2855 Jebsen & Jessen (Vietnam) BNN 35916 DG |
GCN 1983 QĐ Jebsen & Jessen (Vietnam) 34000 | GCN 1983 Jebsen & Jessen (Vietnam) 34000 DG |
GCN 1520-1521 QĐ Jebsen & Jessen (Vietnam) 33278, 33297 | GCN 1520-1521 Jebsen & Jessen (Vietnam) 33278, 33297 dg |
Công ty TNHH Thương mại UPVN | | |
GCN 3787-3789 QĐ 2664 UPVN, BNN39310 | GCN 3787-3789 UPVN, BNN39310 DG |
GCN 3126 QĐ 1846 UPVN, BNN37236 | GCN 3126 UPVN, BNN37236 DG |
GCN 2301-2304 QĐ UPVN, BNN35073 | GCN 2301-2304 UPVN, BNN35073 DG |
GCN 1553-1556 QĐ UPVN BNN33308 | GCN 1553-1556 UPVN BNN33308 |
Công ty TNHH Evonik Việt Nam | ĐCQĐ 597 Evonik Việt Nam (lô 107040630320) |
Công ty CP EWOS Việt Nam | GCN 1599 QĐ EWOS Việt Nam 33936 | GCN 1599 EWOS Việt Nam 33936 DG |
Công ty TNHH Quốc tế Kinh Đô | | |
GCN 3923-3925 QĐ 2758 Kinh Do BNN39696 | GCN 3923-3925 Kinh Do BNN39696 DG |
GCN 1601 QĐ Kinh Đô BNN 33564 | GCN 1601 Kinh Đô BNN 33564 |
Công ty TNHH Đỉnh Thái Phong | | |
GCN 2674 QĐ 1324 Đỉnh Thái Phong, BNN36007 | GCN 2674 Đỉnh Thái Phong, BNN36007 |
GCN 1663 QĐ Đỉnh Thái Phong 33674 | GCN 1663 Đỉnh Thái Phong 33674 DG |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Bằng Sơn | GCN 1667 QĐ Bằng Sơn, BNN33791 | GCN 1667 Bằng Sơn, BNN33791 DG |
Công ty TNHH Pilmico Việt Nam | | |
GCN 4081-4082 QĐ 2994 PILMICO BNN40256, 40335 | GCN 4081-4082 PILMICO BNN40256, 40335 DG |
GCN 3838 QĐ 2672 Pilmico Việt Nam 39733 | GCN 3838 Pilmico Việt Nam 39733 DG |
GCN 3238-3239 QĐ 2036 PILMICO BNN38006 | GCN 3238-3239 PILMICO BNN38006 DG |
GCN 3064 QĐ 1816 Pilmico Việt Nam BNN 37094 | GCN 3064 Pilmico Việt Nam BNN 37094 |
GCN 3007-3008 QĐ 1801 Pilmico Việt Nam BNN 37171, 37093 | GCN 3007-3008 Pilmico Việt Nam BNN 37171, 37093 DG |
GCN 2873-2874 QĐ 1570 Pilmico Việt Nam BNN 36468, 36850 | GCN 2873-2874 Pilmico Việt Nam BNN 36468, 36850 DG |
GCN 2657-2658 QĐ 1365 Pilmico Việt Nam 36274 | GCN 2657-2658 Pilmico Việt Nam 36274 |
GCN 2548 QĐ Pilmico Việt Nam 36117 | GCN 2548 Pilmico Việt Nam 36117 DG |
GCN 2332-2333 QĐ Pilmico Việt Nam 35517 | GCN 2332-2333 Pilmico Việt Nam 35517 |
GCN 1941 QĐ Pilmico Việt Nam 34528 | GCN 1941 Pilmico Việt Nam 34528 DG |
GCN 1940 QĐ Pilmico Việt Nam 34605 | GCN 1940 Pilmico Việt Nam 34605 DG |
GCN 1597 QĐ Pilmico Việt Nam 33907 | GCN 1597 Pilmico Việt Nam 33907 DG |
GCN 1534-1535 QĐ Pilmico Việt Nam 33598 | GCN 1534-1535 Pilmico Việt Nam 33598 DG |
Công ty TNHH INVE Việt Nam | | |
GCN 4054-4060 QĐ 2882 INVE Việt Nam 40115 | GCN 4054-4060 INVE Việt Nam 40115 DG |
GCN 3826-3832 QĐ 2657 Inve Việt Nam, BNN39342 | GCN 3826-3832 Inve Việt Nam, BNN39342 DG |
GCN 3388-3391 QĐ 2248 Inve Việt Nam, BNN38371 | GCN 3388-3391 Inve Việt Nam, BNN38371 DG |
GCN 3130-3033 QĐ 1860 Inve Việt Nam, BNN37537 | GCN 3130-3033 Inve Việt Nam, BNN37537 DG |
GCN 2773-2781 QĐ 1450 Inve Việt Nam, BNN36630 | GCN 2773-2781 Inve Việt Nam, BNN36630 DG |
GCN 2812 QĐ 1439 Inve BNN 36477 | GCN 2812 Inve BNN 36477 DG |
GCN 2096-2104 QĐ Inve Việt Nam 35106 | GCN 2096-2104 Inve Việt Nam 35106 |
GCN 1618-1625 QĐ Inve Việt Nam 33789 | GCN 1618-1625 Inve Việt Nam 33789 |
GCN 800-805 QĐ Inve BNN 32421 dg | GCN 800-805 Inve BNN 32421 |
GCN 292-296 QĐ Inve 31532 dg | GCN 292-296 Inve 31532 |
GGCN 091-101, 147 QĐ Inve BNN 31004 dg | GGCN 091-101, 147 Inve BNN 31004 |
Công ty TNHH MTV TM DV Huy Hoàng Yến | GCN 1666 QĐ Huy Hoàng Yến, BNN33310 | GCN 1666 Huy Hoàng Yến, BNN33310 DG |
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Noben | | |
GCN 4045 QĐ 2879 NoBen BNN40040 | GCN 4045 NoBen BNN40040 DG |
GCN 3646 QĐ 2429 NoBen BNN38757 | GCN 3646 NoBen BNN38757 DG |
GCN 1592-1593 QĐ Noben BNN 33810 | GCN 1592-1593 Noben BNN 33810 DG |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MTT Việt Nam | | |
GCN 4143 QĐ 3090 MTT Việt Nam, BNN39044 | GCN 4143 MTT Việt Nam, BNN39044 DG |
GCN 1560 QĐ MTT Việt Nam BNN33594 | GCN 1560 MTT Việt Nam BNN33594 |
Chi nhánh Công ty CP S.I.M VN tại Tp Hồ Chí Minh | GCN 1602 QĐ CN S.I.M. VN tại HCM 33910 | GCN 1602 CN S.I.M. VN tại HCM 33910 DG |
Công ty TNHH Sài Gòn Gia Định | | |
GCN 3839 QĐ 2684 Sài Gòn Gia Định 39590 | GCN 3839 Sài Gòn Gia Định 39590 DG |
GCN 1596 QĐ Sài Gòn Gia Định 33764 | GCN 1596 Sài Gòn Gia Định 33764 DG |
GCN 1596 QĐ Sài Gòn Gia Định 33764 | GCN 1596 Sài Gòn Gia Định 33764 DG |
Công ty TNHH Bách Thịnh | GCN 3503-3505 QĐ 2344 Bách Thịnh, BNN38741 | GCN 3503-3505 Bách Thịnh, BNN38741 DG |
GCN 2762 QĐ 1414 Bách Thịnh 36461 | GCN 2762 Bách Thịnh 36461 DG |
GCN 2369 QĐ Bách Thịnh, BNN35178 | GCN 2369 Bách Thịnh, BNN35178 DG |
GCN 1843-1847 QĐ Bách Thịnh 34363 | GCN 1843-1847 Bách Thịnh 34363 DG |
Công ty TNHH Behn Meyer Việt Nam | | |
GCN 3040 QĐ 1757 Behn Meyer Việt Nam 37259 | GCN 3040 Behn Meyer Việt Nam 37259 |
GCN 2645-2646 QĐ Behn Meyer Việt Nam, 35346; 36025 | GCN 2645-2646 Behn Meyer Việt Nam, 35346; 36025 DG |
GCN 2492-2495 QĐ Behn Meyer Việt Nam 35046, 34820, 34789, 34410 | GCN 2492-2495 Behn Meyer Việt Nam 35046, 34820, 34789, 34410 DG |
GCN 2371 QĐ Behn Meyer Việt Nam 34832 | GCN 2371Behn Meyer Việt Nam 34832 |
GCN 2357 QĐ Behn Meyer Việt Nam 35238 | GCN 2357Behn Meyer Việt Nam 35238 DG |
GCN 2271 QĐ Behn Meyer Việt Nam 35278 | GCN 2271 Behn Meyer Việt Nam 35278 |
GCN 2090 QĐ Behn Meyer Việt Nam 34596 | GCN 2090 Behn Meyer Việt Nam 34596 |
GCN 2074 QĐ Behn Meyer Việt Nam (33881) | GCN 2074 Behn Meyer Việt Nam (33881) dg |
GCN 2077-2078 QĐ Behn Meyer Việt Nam 34448 | GCN 2077-2078 Behn Meyer Việt Nam 34448 DG |
GCN 2073 QĐ Behn Meyer Việt Nam 33680 | GCN 2073 Behn Meyer Việt Nam 33680 dg |
GCN 1627-1628 QĐ Behn Meyer Việt Nam 32815; 33589 | GCN 1627-1628 Behn Meyer Việt Nam 32815; 33589 DG |
Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt | GCN 1629 QĐ Hoa Việt 33759 | GCN 1629 Hoa Việt 33759 DG |
Công ty TNHH Sản xuất và Đầu tư Ngọc Phúc | | |
GCN 3767-3771 QĐ 2591 Ngọc Phúc, BNN38580, 39020 | GCN 3767-3771 Ngọc Phúc, BNN38580, 39020 DG |
GCN 2582-2583 QĐ Ngọc Phúc, BNN35540 | GCN 2582-2583 Ngọc Phúc, BNN35540 |
GCN 2358-2359 QĐ Ngọc Phúc, BNN35277 | GCN 2358-2359 Ngọc Phúc, BNN35277 |
GCN 2094-2095 QĐ Ngọc Phúc (BNN 34703) | GCN 2094-2095 Ngọc Phúc (BNN 34703) DG |
GCN 1711-1712 QĐ Ngọc Phúc 33554 | GCN 1711-1712 Ngọc Phúc 33554 |
Công ty TNHH thức ăn thủy sản Feed One | | |
GCN 3697 Feed One BNN38931 DG | GCN 3697 QĐ 2519 Feed One BNN38931 |
GCN 3004-3006 QĐ 1791 Feed One 37071, 37114, 37246 | GCN 3004-3006 Feed One 37071, 37114, 37246 DG |
GCN 2837 QĐ 1528 Feed One BNN36731 | GCN 2837 Feed One BNN36731 DG |
GCN 2233 QĐ Feed One 35152 | GCN 2233 Feed One 35152 DG |
GCN 1468 QĐ Feed One 33327 | GCN 1468 Feed One 33327 |
Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi ONE TAIWAN | QĐMR 220 ONE TAIWAN HĐ 160.2024 DG | QĐMR 220 ONE TAIWAN HĐ 160.2024 PPT |
Công ty TNHH PROFI | QĐMR 226 PROFI HĐ 199..2024 DG | QĐMR 226 PROFI HĐ 199..2024 PPT DG |
Công ty TNHH Liên kết ASP | | |
GCN 2741-2744 QĐ 1503 Liên Kết ASP 36399 | GCN 2741-2744 Liên Kết ASP 36399 |
GCN 1695 QĐ Liên Kết ASP 33893 | GCN 1695 Liên Kết ASP 33893 DG |
Công ty TNHH Golden Nutrition | | |
GCN 4100-4109 QĐ 2954 Golden Nutrition, BNN 34129, 34249, 34273, 34256, 34492, 34494, 34509, 34522, 34254, 34633 | GCN 4100-4109 Golden Nutrition, BNN 34129, 34249, 34273, 34256, 34492, 34494, 34509, 34522, 34254, 34633 DG |
GCN 4016-4025 QĐ 2846 Golden Nutrition, BNN 33294, 33296, 33336, 33732, 33801, 33845, 33797, 33796, 33862, 33976 | GCN 4016-4025 Golden Nutrition, BNN 33294, 33296, 33336, 33732, 33801, 33845, 33797, 33796, 33862, 33976 DG |
GCN 3982-3991 QĐ 2815 Golden Nutrition BNN32981, 32996, 33001, 33275, 33271, 33273, 33226, 33000, 32983, 33122 | GCN 3982-3991 Golden Nutrition BNN32981, 32996, 33001, 33275, 33271, 33273, 33226, 33000, 32983, 33122 |
GCN 3581-3586 QĐ 2315 Golden Nutrition BNN32755, 32793, 32838, 32839, 32886, 32985 | GCN 3581-3586 Golden Nutrition BNN32755, 32793, 32838, 32839, 32886, 32985 DG |
GCN 2400-2405 QĐ Golden Nutrition 32221, 32225, 32438, 32454, 32537, 32620 DG | GCN 2400-2405 Golden Nutrition 32221, 32225, 32438, 32454, 32537, 32620 |
GCN 1639-1644 QĐ Golden Nutrition 31875; 32011; 32017; 32099; 32201; 32202 | GCN 1639-1644 Golden Nutrition 31875; 32011; 32017; 32099; 32201; 32202 DG |
Công ty CP XNK Bảo vệ Thực vật Ánh Dương | | |
GCN 2687 QĐ 1409 BVTV Ánh Dương 36405 | GCN 2687 BVTV Ánh Dương 36405 DG |
GCN 1670 QĐ TV Ánh Dương 33765 | GCN 1670 TV Ánh Dương 33765 DG |
GCN 1669 QĐ TV Ánh Dương 33762 | GCN 1669 TV Ánh Dương 33762 DG |
Công ty Cổ phần Plasma Việt Nam | | |
GCN 3025-3027 QĐ 1806 Plasma Việt Nam BNN 36660, 37265, 37518 | GCN 3025-3027 Plasma Việt Nam BNN 36660, 37265, 37518 DG |
GCN 2514 QĐ 1192 Plasma Việt Nam 36090 | GCN 2514 Plasma Việt Nam 36090 DG |
GCN 2632-2634 QĐ Plasma Việt Nam 36228, 36553, 36191 | GCN 2632-2634 Plasma Việt Nam 36228, 36553, 36191 DG |
GCN 1689-1690 QĐ Plasma Việt Nam 33678, 33710 | GCN 1689-1690 Plasma Việt Nam 33678, 33710 |
Công ty TNHH TM SX Thế Mậu | | |
QĐ 1685 ĐCQĐ 1558.QĐ-TTKN Thế Mậu | QĐ 1685 ĐCQĐ 1558.QĐ-TTKN Thế Mậu GCN 1543 |
ĐCQĐ số 708 Thế Mậu | ĐCQĐ số 708 GCN Thế Mậu |
Công ty TNHH Hóa chất Navy | GCN 1718 QĐ Hóa chất Navy 32534 | GCN 1718 Hóa chất Navy 32534 dg |
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học A.T.C | | |
GCN 3386-3887 QĐ 2781 A.T.C 39670 | GCN 3386-3887 A.T.C 39670 DG |
GCN 1653-1655 QĐ Sinh Học A.T.C 33868 | GCN 1653-1655 Sinh Học A.T.C 33868 DG |
Công ty TNHH Kỹ Thuật Công nghệ Môi Trường VN | | |
GCN 3247 QĐ 2018 Moi truong VN BNN37884 | GCN 3247 Moi truong VN BNN37884 |
GCN 1768 QĐ Công Nghệ Môi Trường VN 34342 | GCN 1768 Công Nghệ Môi Trường VN 34342 dg |
Công ty TNHH Xiamen Canco Biotech Việt Nam | | |
QĐ (MR) 1805 Xiamen HĐ 03.2025.HĐHQ HQ 00447-1 dg | QĐ (MR) 1805 Xiamen HĐ 03.2025.HĐHQ HQ 00447-1 PT |
QĐ MR 281 HQ.25.00448-3 Xiamen Canco Biotech Việt Nam | QĐ MR 281 HQ.25.00448-3 Xiamen Canco Biotech Việt Nam PT |
Công ty TNHH Cargill Việt Nam | | |
GCN 3992-3994 QĐ 2837 Cargill Việt Nam BNN 39990, 40109, 39991 | GCN 3992-3994 Cargill Việt Nam BNN 39990, 40109, 39991 DG |
GCN 4002 QĐ 2817 Cargill BNN39608 | GCN 4002 Cargill BNN39608 DG |
GCN 3969-3972 QĐ 2811 Cargill BNN39300, 39866, 39867, 39868 | GCN 3969-3972 Cargill BNN39300, 39866, 39867, 39868 dg |
GCN 3867-3869 QĐ 2667 Cargill BNN39412, 39393, 39394 | GCN 3867-3869 Cargill BNN39412, 39393, 39394 DG |
GCN 3809-3811 QĐ 2660 Cargill BNN39417, 39418, 39501 | GCN 3809-3811 Cargill BNN39417, 39418, 39501 DG |
GCN 3795 QĐ 2644 Cargill Việt Nam 39296 | GCN 3795 Cargill Việt Nam 39296 DG |
GCN 3730-3731 QD 2542 Cargill BNN39139, 39140 | GCN 3730-3731 Cargill BNN39139, 39140 DG |
GCN 3278 QĐ 2056 Công ty TNHH Cargill Việt Nam 38054 | GCN 3278 Công ty TNHH Cargill Việt Nam 38054 DG |
GCN 3242-3243 QĐ 2037 Cargill BNN38105, 38053 | GCN 3242-3243 Cargill BNN38105, 38053 DG |
GCN 3045 QĐ 1830 Cargill BNN37705 | GCN 3045 Cargill BNN37705 DG |
GCN 2160 QĐ Cargill Việt Nam 34790 | GCN 2160 Cargill Việt Nam 34790 DG |
GCN 2019 QĐ Cargill Việt Nam 34595 DG | GCN 2019 Cargill Việt Nam 34595 DG |
GCN 1704 QĐ Cargill Việt Nam BNN34175 | GCN 1704 Cargill Việt Nam BNN34175 DG |
GCN 1590-1591 QĐ Cargill Việt Nam 32899, 33794 | GCN 1590-1591 Cargill Việt Nam 32899, 33794 DG |
Công ty TNHH Thương mại Cung ứng Quốc tế | | |
GCN 3497-3498 QĐ 2283 Cung Ung QT BNN38276 | GCN 3497-3498 Cung Ung QT BNN38276 DG |
GCN 3499-3501 QĐ 2280 Cung Ung QT BNN38484 | GCN 3499-3501 Cung Ung QT BNN38484 DG |
GCN 2751-2753 QĐ 1411 Cung ứng Quốc tế BNN 35773 | GCN 2751-2753 Cung ứng Quốc tế BNN 35773 DG |
GCN 2188-2191 QĐ Cung Ứng Quốc Tế, 34892 | GCN 2188-2191 Cung Ứng Quốc Tế, 34892 DG |
GCN 1779-1782 QĐ Cung ứng Quốc tế BNN 33603 | GCN 1779-1782 Cung ứng Quốc tế BNN 33603 DG |
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Hải Thần | GCN 1330; 1331-1333; 1588; 1388,1651-1652 QĐ Hải Thần 35.2025.HĐHQ, DG | GCN 1330;1331-1333; 1588; 1388,1651-1652 Hải Thần 35.2025.HĐHQ, |
Công ty TNHH Thức ăn Thủy sản Newhope Đồng Tháp | | |
GCN 3551-3552 QĐ 2375 Newhope Đồng Tháp 38408 | GCN 3551-3552 Newhope Đồng Tháp 38408 DG |
GCN 3169-3170 QĐ 1966 Newhope Đồng Tháp 37417 | GCN 3169-3170 Newhope Đồng Tháp 37417 DG |
GCN 2758-2759 QĐ 1486 Newhope Đồng Tháp 36241 | GCN 2758-2759 Newhope Đồng Tháp 36241 DG |
GCN 2659-2660 QĐ 1360 New Hope ĐT 36926 | GCN 2659-2660 New Hope ĐT 36926 |
GCN 2442 QĐ Newhope Đồng Tháp 35635 | GCN 2442 Newhope Đồng Tháp 35635 |
GCN 2200-2201 QĐ Newhope Đồng Tháp 344883 | GCN 2200-2201 Newhope Đồng Tháp 344883 DG |
GCN 1938-1939 QĐ Newhope Đồng Tháp 34353 | GCN 1938-1939 Newhope Đồng Tháp 34353 DG |
GCN 1719-1720 QĐ Newhope Đồng Tháp lô 33823 | GCN 1719-1720 Newhope Đồng Tháp lô 33823 DG |
Công ty TNHH Thủy sản Tam Giang | GCN 1749 QĐ TS Tam Giang 33468 | GCN 1749 TS Tam Giang 33468 DG |
Công ty TNHH Công nghệ Tam Giang | | |
QĐ ĐC 682 CV số 02.TG Công ty TNHH Công nghệ Tam Giang |
Điều chỉnh QĐ số 6320 ngày 20.11.2024 Công nghệ Tam Giang |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Saturn | GCN 1763 QĐ Saturn BNN 33626 | GCN 1763 Saturn BNN 33626 DG |
Công ty LDHH Thức ăn Thủy sản Việt Hoa | | |
GCN 2249 QD Việt Hoa, BNN35357 | GCN 2249 Việt Hoa, BNN35357 DG |
GCN 2181 QĐ Việt Hoa 35364 | GCN 2181 Việt Hoa 35364 DG |
GCN 1761 QĐ Việt Hoa lô BNN 34385 | GCN 1761 Việt Hoa lô BNN 34385 DG |
GCN 1578-1579 QĐ Việt Hoa 33866 | GCN 1578-1579 Việt Hoa 33866 DG |
GCN 1537 QĐ Việt Hoa, BNN33643 | GCN 1537 Việt Hoa, BNN33643 DG |
Công ty TNHH TM Quốc tế CV | | |
GCN 2240 QĐ Quốc Tế CV 31059 | GCN 2240 Quốc Tế CV 31059 DG |
GCN 1680-1683 QĐ Quốc tế CV BNN 33888 | GCN 1680-1683 Quốc tế CV BNN 33888 |
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Evergreen Việt Nam | | |
QĐ 2742 (MR) GCN 1757 Evergreen Việt Nam HD 39-2024 DG | QĐ 2742 (MR) GCN 1757 Evergreen Việt Nam HD 39-2024 PT |
GCN 3806-3807 QĐ 2658 Evergreen BNN39477 | GCN 3806-3807 Evergreen BNN39477 DG |
QĐ 1983 MR GCN 1757 Evergreen Việt Nam, (MR LẦN 1; 24 SP TAHH ) DG | QĐ 1983 MR GCN 1757 Evergreen Việt Nam, (MR LẦN 1; 24 SP TAHH ) PT DG |
GCN 2949 QĐ 1671 Evergreen BNN37070 | GCN 2949 Evergreen BNN37070 DG |
GCN 007 QĐ 1495 Evergreen Việt Nam HD 75-2025 | GCN 007 Evergreen Việt Nam HD 75-2025 DG |
GCN 2694-2695 QĐ 1437 Evergreen Việt Nam 36506 | GCN 2694-2695 Evergreen Việt Nam 36506 DG |
QĐ 1146 (MR) GCN 1757 Evergreen Việt Nam HĐ 39.2025.HĐHQ DG | QĐ 1146 (MR) GCN 1757 Evergreen Việt Nam HĐ 39.2025.HĐHQ PT ĐG |
GCN 2254 QĐ Evergreen 35460 | GCN 2254 Evergreen 35460 DG |
GCN 1757 QĐ Evergreen Việt Nam HĐ 39.2025.HĐHQ DG | GCN 1757 Evergreen Việt Nam HĐ 39.2025.HĐHQ DG |
GCN 1559-1560 QĐ Evergreen Việt Nam 33740 | GCN 1559-1560 Evergreen Việt Nam 33740 DG |
QĐ 794 HD 59-2024 Evergreen - 877, 882, 883, 886-889, 985, 893, 912, 668 MR lần 1 dg | |
GCN 21.00186 QĐ Evergeen HĐ 210.2024.HĐHQ dg | GCN 21.00186 Evergeen HĐ 210.2024.HĐHQ |
Công ty TNHH Better Pharma Việt Nam | | |
GCN 1750 QĐ Better Pharma Việt Nam lô 33915 | GCN 1750 Better Pharma Việt Nam lô 33915 DG |
GCN 1561 QĐ Better Pharma Việt Nam 33200 | GCN 1561 Better Pharma Việt Nam 33200 DG |
Công ty TNHH Ngũ Hành Phương Đông | | |
GCN 3942-395 QĐ 2861 Ngũ hành Phương Đông BNN 40125 | GCN 3942-395 Ngũ hành Phương Đông BNN 40125 |
GCN 3593-3603 QĐ 2398 Ngũ hành Phương Đông BNN 39043 | GCN 3593-3603 Ngũ hành Phương Đông BNN 39043 DG |
GCN 3146-3155 QĐ 1965 Ngũ hành Phương Đông 37829 | GCN 3146-3155 Ngũ hành Phương Đông 37829 DG |
GCN 2787-2808 QĐ 1509 Ngũ Hành Phương Đông 36832 | GCN 2787-2808 Ngũ Hành Phương Đông 36832 DG |
GCN 2206-2226 QĐ Ngũ hành Phương Đông 35489 | GCN 2206-2226 Ngũ hành Phương Đông 35489 DG |
GCN 1727-1744 QĐ Ngũ Hành Phương Đông, BNN34223 | GCN 1727-1744 Ngũ Hành Phương Đông, BNN34223 DG |
GCN 778-788, 934-935 QĐ Phương Đông BNN 32476 dg | GCN 778-788, 934-935 Phương Đông BNN 32476 |
GCN 368-394, 414-416 QĐ Phương đông 31692 dg | GCN 368-394, 414-416 Phương đông 31692 |
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Tân Hóa | | |
GCN 3123-3125 QĐ 1911 Tân Hóa, BNN37798, 37616, 37320 | GCN 3123-3125 Tân Hóa, BNN37798, 37616, 37320 DG |
GCN 2948 QĐ 1707 Tân Hóa 37232 | GCN 2948 Tân Hóa 37232 DG |
GCN 2784-2786 QĐ 1515 Tân Hóa 36943, 36566, 36555 | GCN 2784-2786 Tân Hóa 36943, 36566, 36555 DG |
GCN 2733 QĐ 1454 Tân Hóa 36813 | GCN 2733 Tân Hóa 36813 DG |
GCN 2478 QĐ Tân Hóa 36075 | GCN 2478 Tân Hóa 36075 DG |
GCN 2327 QĐ Tân Hóa 35599 | GCN 2327 Tân Hóa 35599 DG |
GCN 1980 QĐ Tân Hóa, BNN34766 | GCN 1980 Tân Hóa, BNN34766 DG |
GCN 1770 QĐ Tân Hóa, BNN33808 | GCN 1770 Tân Hóa, BNN33808 DG |
GCN 1668 QĐ Tân Hóa 34208 | GCN 1668 Tân Hóa 34208 DG |
GCN 1630 QĐ Tân Hóa 34034 | GCN 1630 Tân Hóa 34034 DG |
GCN 840-841 QĐ CN HQ số 840-841, Tân Hóa, BNN32100; 32334 dg | GCN 840-841, Tân Hóa, BNN332100; 32334 |
GCN 730 QĐ Tân Hóa 32250 gd | GCN 730 Tân Hóa 32250 |
GCN 676-675 QĐ Tân Hóa 32229, 32254 dg | GCN 676-675 Tân Hóa 32229, 32254 |
GCN 659 QĐ Tân Hóa 31842 dg | GCN 659 Tân Hóa 31842 |
GCN 006 QĐ Tân Hóa 30968 dg | GCN 006 Tân Hóa 30968 |
Công ty TNHH GIFA | | |
GCN 4064-4065 QĐ 2939 Gifa, BNN 40134; 40032 | GCN 4064-4065 Gifa, BNN 40134; 40032 DG |
GCN 3959 QĐ 2790 Gifa BNN39607 | GCN 3959 Gifa BNN39607 DG |
GCN 3818 QĐ 2629 Công ty TNHH Gifa, BNN 39252 | GCN 3818 Công ty TNHH Gifa, BNN 39252 DG |
GCN 3759 QĐ 2561 Gifa BNN37126 | GCN 3759 Gifa BNN37126 DG |
GCN 3760 QĐ 2558 Gifa BNN37135 | GCN 3760 Gifa BNN37135 DG |
GCN 3486 QĐ 2275 Gifa BNN38618 | GCN 3486 Gifa BNN38618 DG |
GCN 3487 QĐ 2277 Gifa BNN38015 | GCN 3487 Gifa BNN38015 DG |
GCN 3508 QĐ 2245 Công ty TNHH Gifa 37826 | GCN 3508 Công ty TNHH Gifa 37826 |
GCN 3477 QĐ 2235 Gifa BNN36510 | GCN 3477 Gifa BNN36510 DG |
GCN 3091 QĐ 1793 Gifa, BNN 37017 | GCN 3091 Gifa, BNN 37017 DG |
GCN 3090 QĐ 1784 Gifa, BNN 36940 | GCN 3090 Gifa, BNN 36940 DG |
GCN 3073 QĐ 1764 Gifa 36181 | GCN 3073 Gifa 36181 DG |
GCN 2977 QĐ 1644 Gifa, BNN 34621 | GCN 2977 Gifa, BNN 34621 DG |
GCN 2639 QĐ 1501 Gifa BNN 35171 | GCN 2639 Gifa BNN 35171 DG |
GCN 2760 QĐ 1399 Gifa 35353 | GCN 2760 Gifa 35353 DG |
GCN 2636 QĐ Gifa, BNN 35812 | GCN 2636 Gifa, BNN 35812 DG |
GCN 2378 QĐ Gifa, BNN 34972 | GCN 2378 Gifa, BNN 34972 DG |
GCN 2384 QĐ Gifa, BNN 34008 | GCN 2384 Gifa, BNN 34008 DG |
GCN 1811 QĐ Gifa BNN 33696 | GCN 1811 Gifa BNN 33696 dg |
GCN 1812 QĐ Gifa 33859 | GCN 1812 Gifa 33859 DG |
Công ty TNHH Thái Bình Gia | | |
GCN 4131 QĐ 2982 Thái Bình Gia 40423 | GCN 4131 Thái Bình Gia 40423 |
GCN 3696 QĐ 2451 Thai Binh Gia BNN38913 | GCN 3696 Thai Binh Gia BNN38913 |
GCN 2433 QĐ Thái Bình Gia 35289 | GCN 2433 Thái Bình Gia 35289 |
GCN 1859 QĐ Thái Bình Gia lô 34181 | GCN 1859 Thái Bình Gia lô 34181 |
GCN 971 QĐ Thái Bình Gia 32536 | GCN 971 Thái Bình Gia 32536 |
GCN 331 QĐ Thái Bình Gia 31669 | GCN 331 Thái Bình Gia 31669 |
Công ty TNHH Công nghệ Zhenghecang Hồ Chí Minh | GCN 1758 QĐ Zhenghecang HCM HĐ 38.2025.HĐHQ PPT10 DG | GCN 1758 Zhenghecang HCM HĐ 38.2025.HĐHQ PPT10 DG |
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Betavn | | |
GCN 4161 QĐ 3025 Betavn 40424 | GCN 4161 Betavn 40424 DG |
GCN 4080 QĐ 2993 BetaVN BNN40261 | GCN 4080 BetaVN BNN40261 dg |
GCN 4034 QĐ 2889 BetaVN BNN39856 QĐ 2915 ĐCQĐ 2889 BetaVN BNN39856 | GCN 4034 BetaVN BNN39856 DG QĐ 2915 GCN 4034 ĐCQĐ 2889 BetaVN BNN39856 |
GCN 3756 QĐ 2642 BetaVN BNN39143 | GCN 3756 BetaVN BNN39143 DG |
GCN 3686 QĐ 2500 Betavn, , BNN39348 | GCN 3686 Betavn, , BNN39348 DG |
GCN 3510 QĐ 2378 Betavn BNN 38970 | GCN 3510 Betavn BNN 38970 DG |
GCN 3466 QĐ 2288 Betavn, BNN38715 | GCN 3466 Betavn, BNN38715 DG |
GCN 3515-3516 QĐ 2285 Betavn BNN 38672, 38300 | GCN 3515-3516 Betavn BNN 38672, 38300 DG |
GCN 2367 QĐ Betavn, BNN35739 | GCN 2367 Betavn, BNN35739 DG |
GCN 2036 QĐ Betavn BNN35017 | GCN 2036 Betavn BNN35017 DG |
GCN 1772 QĐ Betavn BNN34279 | GCN 1772 Betavn BNN34279 DG |
GCN 1598 QĐ Betavn BNN 34107 | GCN 1598 Betavn BNN 34107 DG |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Ecofeed | | |
GCN 4178 QĐ 3078 Ecofeed, BNN40788 | GCN 4178 Ecofeed, BNN40788 DG |
GCN 3800-3802 QĐ 2682 Ecofeed, BNN39545 | GCN 3800-3802 Ecofeed, BNN39545 DG |
GCN 3798-3799 QĐ 2640 Ecofeed, BNN39545-1 | GCN 3798-3799 Ecofeed, BNN39545 dg-1 |
GCN 3761 QĐ 2566 Ecofeed 39306 | GCN 3761 Ecofeed 39306 DG |
GCN 3268 QĐ 2034 Ecofeed, BNN37868 | GCN 3268 Ecofeed, BNN37868 DG |
GCN 2995-2996 QĐ 1717 Ecofeed BNN37347 | GCN 2995-2996 Ecofeed BNN37347 DG |
GCN 2867-2868 QĐ 1563 Ecofeed, BNN36762; 36769 | GCN 2867-2868 Ecofeed, BNN36762; 36769 DG |
GCN 2668-2669 QĐ Ecofeed 36445 | GCN 2668-2669 Ecofeed 36445 DG |
GCN 2564-2565 QĐ Ecofeed, BNN36103 | GCN 2564-2565 Ecofeed, BNN36103 |
GCN 2156-2157 QĐ Ecofeed, BNN34592 | GCN 2156-2157 Ecofeed, BNN34592 |
GCN 3633-3637 QĐ Ecofeed 26595, 26596, 26597 | GCN 3633-3637 Ecofeed 26595, 26596, 26597 DG |
GCN 1645-1646 QĐ Ecofeed 33496 | GCN 1645-1646 Ecofeed 33496 DG |
Công ty TNHH Quốc tế Long Thăng | | |
QĐ 1896 (MR) HQ 3K.0014 Long Thăng 65.2025 DG | |
GCN 0024-26 QĐ 1807 Long Thăng HD 65 | GCN 0024-26 Long Thăng HD 65 DG |
GCN 3K.0014 QĐ 1762 Long Thăng HD 65.2025 DG | GCN 3K.0014 Long Thăng HD 65.2025 |
GCN 2441 QĐ Long Thăng 36035 | GCN 2441 Long Thăng 36035 DG |
GCN 2431 QĐ Long Thăng 35477 | GCN 2431 Long Thăng 35477 DG |
QĐ 1065 MR GCN 2246 Long Thăng HD 55-2025 (MR) DG | QĐ 1065 MR GCN 2246 Long Thăng HD 55-2025 (MR) PT |
GCN 2406 QĐ Long Thăng 35689 | GCN 2406 Long Thăng 35689 DG |
GCN 2308 QĐ Long Thăng 35601 | GCN 2308 Long Thăng 35601 DG |
GCN 2246 QĐ Long Thăng (07 SP TAHH) DG | GCN 2246 Long Thăng (07 SP TAHH) |
GCN 2266-2267 QĐ Long Thăng HD 52-2025-1 | GCN 2266-2267 Long Thăng HD 52-2025 DG |
GCN 2115 QĐ LONG THĂNG 35054 | GCN 2115 LONG THĂNG 35054 DG |
GCN 2084 QĐ Long Thăng 34808 | GCN 2084 Long Thăng 34808 DG |
GCN 1981-1982 QĐ Long Thăng 34751, 34809 | GCN 1981-1982 Long Thăng 34751, 34809 DG |
GCN 1776 QĐ Long Thăng 34289 | GCN 1776 Long Thăng 34289 DG |
GCN 1766 QĐ Long Thăng 34434 | GCN 1766 Long Thăng 34434 DG |
GCN 1764 QĐ Long Thăng 34412 | GCN 1764 Long Thăng 34412 DG |
GCN 1675 QĐ Long Thăng 33950 | GCN 1675 Long Thăng, BNN33950 DG |
GCN 1605 QĐ Long Thăng BNN 33451 | GCN 1605 Long Thăng 33451 DG |
GCN 1594 QĐ Long Thăng 33642 | GCN 1594 Long Thăng 33642 DG |
GCN 1536 QĐ Long Thăng 33824 | GCN 1536 Long Thăng 33824 DG |
GCN 1374 QĐ Long Thăng 33161 | GCN 1374 Long Thăng 33161 DG |
GCN 1336-1375 QĐ Long Thăng 33179, 33382, 33954 DG | GCN 1336-1375 Long Thăng 33179, 33382, 33954 |
GCN 1214 QĐ Long Thăng 33160 DG | GCN 1214 Long Thăng 33160 |
GCN 1215, QĐ Long Thăng 32938 DG | GCN 1215, Long Thăng 32938 |
GCN 1196 QĐ Long Thăng 32956 DG | GCN 1196 Long Thăng 32956 |
GCN 1095 QĐ Long Thang 32916 DG | GCN 1095 Long Thang 32916 |
GCN 973 QĐ Long Thăng 32078 DG | GCN 973 Long Thăng 32078 |
GCN 852 QĐ Long Thăng 32439 dg | GCN 852 Long Thăng32439 |
GCN 775 QĐ Long Thăng 32311 dg | GCN 775 Long Thăng 32311 |
GCN 747 QĐ Long Thăng 32222 dg | GCN 747 Long Thăng 32222 |
GCN 670 QĐ Long Thăng 32034 dg | GCN 670 Long Thăng 32034 |
GCN 632 QĐ Long Thang 31845 DG | GCN 632 Long Thang 31845 |
GCN 380 QĐ Long Thăng 31468 dg | GCN 380 Thăng Long VL 31468 |
GCN 307-308 QĐ Long Thăng 31366, 31622 dg | GCN 307-308 Long Thăng 31366, 31622 |
GCN 303 QĐ Long Thang 31590 dg | GCN 303 Long Thang 31590 |
GCN 261 QĐ Thăng Long VL 31720 dg | GCN 261 Thăng Long VL 31720 |
GCN 184 QĐ Long Thăng 31589 dg | GCN 184 Long Thăng 31589 |
GCN 166 QĐ Long Thăng 31465 dg | GCN 166 Long Thăng 31465 |
Công ty TNHH XNK MB Việt Nam | | |
GCN 3866 QĐ 2732 MB Việt Nam 39944 | GCN 3866 MB Việt Nam 39944 DG |
GCN 3647 QĐ 2428 MB BNN38911 | GCN 3647 MB BNN38911 DG |
GCN 3319 QĐ 2078 MB BNN38045 | GCN 3319 MB BNN38045 DG |
GCN 2870 QĐ 1543 MB BNN36908 | GCN 2870 MB BNN36908 DG |
GCN 2438 QĐ MB Việt Nam 35791 | GCN 2438 MB Việt Nam 35791 DG |
GCN 1955 QĐ XNK MB Việt Nam 34763 | GCN 1955 XNK MB Việt Nam 34763 DG |
GCN 1649-1650 QĐ XNK MB Việt Nam 33769 | GCN 1649-1650 XNK MB Việt Nam 33769 dg |
Công ty Cổ phần Dinh dưỡng H&M | | |
GCN 3780-3781 QĐ 2653 H&M, BNN38742 | GCN 3780-3781 H&M, BNN38742 DG |
GCN 3162-3164 QĐ 1902 H&M BNN 37086 | GCN 3162-3164 H&M BNN 37086 DG |
GCN 2945 QĐ 1614 H&M, BNN36670 | GCN 2945 H&M, BNN36670 DG |
GCN 2671 QĐ 1403 H&M 35913 | GCN 2671 H&M 35913 DG |
GCN 2360 QĐ H&M, BNN35955 | GCN 2360 H&M, BNN35955 DG |
GCN 1823-1827 QĐ H&M 34474, 34013 | GCN 1823-1827 H&M 34474, 34013 dg |
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Việt Nam | GCN 6869-2 QĐ MR Thiên Bang Việt Nam | GCN 6869-2 PPTThiên Bang Việt Nam |
Công ty TNHH Dinh dưỡng Việt | | |
GCN 4177 QĐ 3059 Dinh dương Viet BNN40145 | GCN 4177 Dinh dương Viet BNN40145 DG |
GCN 4175 QĐ 3060 Dinh Dưỡng Việt 40245 | GCN 4175 Dinh Dưỡng Việt 40245 DG |
GCN 4061 QĐ 2935 Dinh Dưỡng Việt, BNN40163 | GCN 4061 Dinh Dưỡng Việt, BNN40163 DG |
GCN 3965 QĐ 2802 Dinh Dưỡng Việt 39707 | GCN 3965 Dinh Dưỡng Việt 39707 DG |
GCN 3823 QĐ 2706 Dinh Dưỡng Việt, BNN39723 | GCN 3823 Dinh Dưỡng Việt, BNN39723 DG |
GCN 3860 QĐ 2678 Dinh dương Viet BNN39625 | GCN 3860 Dinh dương Viet BNN39625 DG |
GCN 3822 QĐ 2637 Dinh Dưỡng Việt, BNN39430 | GCN 3822 Dinh Dưỡng Việt, BNN39430 DG |
GCN 3821 QĐ 2636 Dinh Dưỡng Việt, BNN38374 | GCN 3821 Dinh Dưỡng Việt, BNN38374 DG |
GCN 3718 QĐ 2524 Dinh dương Viet BNN39491 | GCN 3718 Dinh dương Viet BNN39491 dg |
GCN 3491 QĐ 2347 Dinh Dưỡng Việt, BNN38816 | GCN 3491 Dinh Dưỡng Việt, BNN38816 DG |
GCN 3316 QĐ 2132 Dinh Dưỡng Việt 36958 | GCN 3316 Dinh Dưỡng Việt 36958 DG |
GCN 3306 QĐ 2062 Dinh Dưỡng Việt, BNN37621 | GCN 3306 Dinh Dưỡng Việt, BNN37621 |
GCN 3246 QĐ 2000 Dinh Dưỡng Việt BNN 38062 | GCN 3246 Dinh Dưỡng Việt BNN 38062 |
GCN 3223 QĐ 1971 Dinh dương Viet BNN37927 | GCN 3223 Dinh dương Viet BNN37927 |
GCN 3110 QĐ 1927 Dinh dương Viet BNN37754 | GCN 3110 Dinh dương Viet BNN37754 DG |
GCN 3094 QĐ 1794 Dinh Dưỡng Việt,, BNN37620 | GCN 3094 Dinh Dưỡng Việt,, BNN37620 |
GCN 2767-2768 QĐ 1425 Dinh Dưỡng Việt, BNN36601, 36619 | GCN 2767-2768 Dinh Dưỡng Việt, BNN36601, 36619 DG |
GCN 2682 QĐ 1321 Dinh Dưỡng Việt, BNN36493 | GCN 2682 Dinh Dưỡng Việt, BNN36493 |
GCN 2635 QĐ Dinh Dưỡng Việt, BNN35554 | GCN 2635 Dinh Dưỡng Việt, BNN35554 |
GCN 2434 QĐ Dinh Dưỡng Việt 35491 | GCN 2434 Dinh Dưỡng Việt 35491 DG |
GCN 2363-2364 QĐ Dinh Dưỡng Việt, 35630, 25753 | GCN 2363-2364 Dinh Dưỡng Việt, 35630, 25753 DG |
GCN 2177 QĐ Dinh Dưỡng Việt 34986 | GCN 2177 Dinh Dưỡng Việt 34986 DG |
GCN 2106 QĐ Dinh Dưỡng Việt 34737 | GCN 2106 Dinh Dưỡng Việt 34737 DG |
GCN 1830 QĐ Dinh Dưỡng Việt 34296 | GCN 1830 Dinh Dưỡng Việt 34296 DG |
Chi nhánh Thuận Đạo - Công ty TNHH Nutreco International (Việt Nam) | | |
GCN 2250 QĐ Nutreco International (Việt Nam) TĐ 35360 | GCN 2250 Nutreco International (Việt Nam) TĐ 35360 DG |
GCN 2041-2043 QĐ Nutreco International (Việt Nam) TĐ 34537, 34169 DG | GCN 2041-2043 Nutreco International (Việt Nam) TĐ 34537, 34169 DG |
GCN 1771 QĐ Nutreco International (Việt Nam) TĐ BNN34067 | GCN 1771 Nutreco International (Việt Nam) TĐ BNN34067 DG |
Chi nhánh Long An - Công ty TNHH Nutreco International (Việt Nam) | | |
GCN 2591 QĐ Nutreco International (Việt Nam) LA 35786 | GCN 2591 Nutreco International (Việt Nam) LA 35786 DG |
GCN 1922-1923 QĐ LA – Nutreco International (Việt Nam) BNN 32751, 34857 | GCN 1922-1923 LA – Nutreco International (Việt Nam) BNN 32751, 34857 DG |
Công ty TNHH Công nghệ Thủy sản Lợi Dương | | |
GCN 3908-3915 QĐ 2794 Lợi Dương BNN 40096, 39860, 40095, 39875 | GCN 3908-3915 Lợi Dương BNN 40096, 39860, 40095, 39875 DG |
GCN 3691-3695 QĐ 2554 Lợi Dương BNN 39206, 39205 | GCN 3691-3695 Lợi Dương BNN 39206, 39205 DG |
GCN 3113-3115 QĐ 1921 Lợi Dương BNN 37971 | GCN 3113-3115 Lợi Dương BNN 37971 DG |
GCN 2932-2934 QĐ 1678 Lợi Dương Lợi Dương BNN 37354, 37377 | GCN 2932-2934 Lợi Dương Lợi Dương BNN 37354, 37377 DG |
GCN 2510 QĐ Lợi Dương BNN 36277 | GCN 2510 Lợi Dương BNN 36277 DG |
GCN 2227-2232 QĐ Lợi Dương, BNN35405; 35498 | GCN 2227-2232 Lợi Dương, BNN35405; 35498 DG |
GCN 1912-1919 QĐ Lợi Dương lô 34843, 34855 | GCN 1912-1919 Lợi Dương lô 34843, 34855 DG |
Công ty Cổ phần UV | | |
GCN 3956 QĐ 2847 Công ty cổ phần UV 39817 | GCN 3956 Công ty cổ phần UV 39817 DG |
GCN 3614 QĐ 2709 UV BNN38102 | GCN 3614 UV BNN38102 DG |
GCN 3615 QĐ 2470 UV BNN38980 | GCN 3615 UV BNN38980 DG |
GCN 2902-2903 QĐ 1550 UV, BNN36848, 36851 | GCN 2902-2903 UV, BNN36848, 36851 DG |
GCN 2771-2772 QĐ 1431 Cổ phần UV, BNN36494; 36434 | GCN 2771-2772 Cổ phần UV, BNN36494; 36434 DG |
GCN 2740 QĐ 1375 Cổ phần UV 36147 | GCN 2740 Cổ phần UV 36147 DG |
GCN 2373 QĐ 1373 Cổ phần UV BNN 35531 | GCN 2373 Cổ phần UV BNN 35531 DG |
GCN 2372 QĐ UV, BNN35479 | GCN 2372 UV, BNN35479 DG |
GCN 2003 QĐ UV BNN 34709 | GCN 2003 UV BNN 34709 DG |
GCN 1850-1854 QĐ CP UV, BNN34427 | GCN 1850-1854 CP UV, BNN34427 |
Công ty CP Việt - Pháp Sản xuất thức ăn gia súc | | |
| |
GCN 2064 QĐ Việt – Pháp SXTAGS 35150 | GCN 2064 Việt – Pháp SXTAGS 35150 |
GCN 1816 QĐ Việt – Pháp Sản xuất Thức ăn Gia súc 34366 | GCN 1816 Việt – Pháp Sản xuất Thức ăn Gia súc 34366 DG |
GCN 1717 QĐ Việt – Pháp Sản xuất thức ăn gia súc 34015 | GCN 1717 Việt – Pháp Sản xuất thức ăn gia súc 34015 dg |
Công ty TNHH TM DV Nông sản Việt | | |
GCN 4145 QĐ 3073 Nông Sản Việt 40366 | GCN 4145 Nông Sản Việt 40366 DG |
GCN 3957 QĐ 2901 Nông Sản Việt 40362 | GCN 3957 Nông Sản Việt 40362 DG |
GCN 3918 QĐ 2804 Nông Sản Việt BNN39812 | GCN 3918 Nông Sản Việt BNN39812 DG |
GCN 3879 QĐ 2777 Nong San Viet BNN39689 | GCN 3879 Nong San Viet BNN39689 DG |
GCN 3609 QĐ 2419 Nông Sản Việt 38524 | GCN 3609 Nông Sản Việt 38524 DG |
GCN 3698 QĐ 2538 Nông Sản Việt 39368 | GCN 3698 Nông Sản Việt 39368 DG |
GCN 3472 QĐ 2357 Nông Sản Việt 38996 | GCN 3472 Nông Sản Việt 38996 DG |
GCN 3511 QĐ 2362 Nông Sản Việt 38350 | GCN 3511 Nông Sản Việt 38350 DG |
GCN 3330 QĐ 2196 Nông Sản Việt 38443 | GCN 3330 Nông Sản Việt 38443 DG |
GCN 3310 QĐ 2184 Nông Sản Việt 38340 | GCN 3310 Nông Sản Việt 38340 DG |
GCN 3235 QĐ 2086 Nông Sản Việt 37801 | GCN 3235 Nông Sản Việt 37801 DG |
GCN 3041 QĐ 1815 Nông Sản Việt 37658 | GCN 3041 Nông Sản Việt 37658 DG |
GCN 2847 QĐ 1549 Nông Sản Việt 36618 | GCN 2847 Nông Sản Việt 36618 DG |
GCN 2686 QĐ 1413 Nông Sản Việt 36516 | GCN 2686 Nông Sản Việt 36516 DG |
GCN 2408 QĐ Nông Sản Việt 35592 | GCN 2408 Nông Sản Việt 35592 DG |
GCN 2312 QĐ Nông Sản Việt 35406 | GCN 2312 Nông Sản Việt 35406 DG |
GCN 1786 QĐ Nông Sản Việt BNN34109 | GCN 1786 Nông Sản Việt BNN34109 |
Công ty CP Thương mại Victa | | |
GCN 4165 QĐ 3102 Victa 40822 | GCN 4165 Victa 40822 DG |
GCN 4169 QĐ 3077 Victa 40824 | GCN 4169 Victa 40824 DG |
GCN 4117 QĐ 3026 Victa, BNN 40339 | GCN 4117 Victa, BNN 40339 DG |
GCN 3906-3907 QĐ 2767 Victa 40065, 40092 | GCN 3906-3907 Victa 40065, 40092 DG |
GCN 3874 QĐ 2734 Victa 39827 | GCN 3874 Victa 39827 DG |
GCN 3685 QĐ 2486 Victa 39203 | GCN 3685 Victa 39203 DG |
GCN 3507 Victa 38834 DG | GCN 3507 QĐ 2336 Victa 38834 |
GCN 3440 QĐ 2262 Victa BNN38692 | GCN 3440 Victa BNN38692 DG |
GCN 3211 QĐ 2013 Victa 38040 | GCN 3211 Victa 38040 DG |
GCN 3044 QĐ 1768 Victa BNN37461 | GCN 2809 QĐ 1525 Victa 36764 |
GCN 3078 QĐ 1770 Victa BNN37540 DG | GCN 3078 Victa BNN37540 |
GCN 2809 QĐ 1525 Victa 36764 | GCN 2809 Victa 36764 DG |
GCN 2738 QĐ 1436 Victa 36721 | GCN 2738 Victa 36721 DG |
GCN 2522 QĐ Victa 35931 | GCN 2522 Victa 35931 DG |
GCN 2407 QĐ Victa 35684 | GCN 2407 Victa 35684 DG |
GCN 2284 QĐ Victa 35605 | GCN 2284 Victa 35605 DG |
GCN 2252-2253 QĐ Victa 35437, 35424 | GCN 2252-2253 Victa 35437, 35424 DG |
GCN 1787 QĐ Victa 34545 | GCN 1787 Victa 34545 DG |
GCN 1674 QĐ Victa 34020 | GCN 1674 Victa 34020 DG |
GCN 1676 QĐ Victa 34195 | GCN 1676 Victa 34195 DG |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam | | |
GCN 3973 QĐ 2926 Sitto Việt Nam BNN 40208 | GCN 3973 Sitto Việt Nam BNN 40208 DG |
GCN 2976 QĐ 1728 Sitto Việt Nam BNN 37517 | GCN 2976 Sitto Việt Nam BNN 37517 |
GCN 1926 QĐ Sitto Việt Nam BNN 34939 | GCN 1926 Sitto Việt Nam BNN 34939 |
GCN 1756 QĐ Sitto Việt Nam 34429 | GCN 1756 Sitto Việt Nam 34429 DG |
GCN 1469 QĐ Sitto Việt Nam 33793 | GCN 1469 Sitto Việt Nam 33793 DG |
GCN 1540 QĐ Sitto Việt Nam BNN33961 | GCN 1540 Sitto Việt Nam BNN33961 DG |
GCN 864, QĐ SITTO, BNN32674 dg | GCN 864, SITTO, BNN32674 |
Công ty TNHH MTV Thức ăn Thủy sản Mekong | | |
QĐ 1989 GCN 1722 thủy sản MEKONG (24 SP TAHH MR LẦN 1) DG | QĐ 1989 GCN 1722 thủy sản MEKONG (24 SP TAHH MR LẦN 1) PT |
GCN 1722, QĐ MeKong (08 SP TAHH) DG | GCN 1722, MeKong (08 SP TAHH) DG |
Nhà máy Đồng Nai - CN Công ty TNHH Miavit Việt Nam | | |
GCN 3606-3607 QĐ 2340 Nhà máy Đồng Nai - CN Miavit Việt Nam, BNN37880 | GCN 3606-3607 Nhà máy Đồng Nai - CN Miavit Việt Nam, BNN37880 DG |
GCN 1863-1865 QĐ Miavit Việt Nam 34461 | GCN 1863-1865 Miavit Việt Nam 34461 |
Công ty TNHH Tân Sao Á | | |
GCN 4001 QĐ 2884 Tan Sao A BNN39913 | GCN 4001 Tan Sao A BNN39913 DG |
GCN 3842 QĐ 2695 Tan Sao A BNN39387 | GCN 3842 Tan Sao A BNN39387 DG |
GCN 3630-3632 QĐ 2367 Tân Sao Á, BNN38464 | GCN 3630-3632 Tân Sao Á, BNN38464 DG |
GCN 3336 QĐ 2120 Tân Sao Á, BNN37934 | GCN 3336 Tân Sao Á, BNN37934 DG |
GCN 2969-2971 QĐ 1663 Tân Sao Á, BNN37141, 37270 | GCN 2969-2971 Tân Sao Á, BNN37141, 37270 DG |
GCN 2844-2846 QĐ 1530 Tân Sao Á, BNN36147, 36537, 36723 | GCN 2844-2846 Tân Sao Á, BNN36147, 36537, 36723 DG |
GCN 2523-2527 QĐ Tân Sao Á 34574, 34871, 34925, 35371 ĐC Quyết định số 1153QĐ-TTKN ngày 19.6.2025 Tân Sao Á | GCN 2523-2527 Tân Sao Á 34574, 34871, 34925, 35371 DG GCN 2523-2527 ĐC Quyết định số 1153QĐ-TTKN ngày 19.6.2025 Tân Sao Á |
GCN 2159 QĐ Tân Sao Á 34806 | GCN 2159 Tân Sao Á 34806 DG |
GCN 1960 QĐ Tân Sao Á 34599 | GCN 1960 Tân Sao Á 34599 DG |
Công ty CP Kinh doanh Vật tư Nông Lâm Thủy sản Vĩnh Thịnh | | |
| |
GCN 3707 QĐ 2467 TS Vinh Thinh BNN38028 | GCN 3707 TS Vinh Thinh BNN38028 DG |
GCN 3422-3423 QĐ 2231 TS Vinh Thinh BNN37843, 38220 | GCN 3422-3423 TS Vinh Thinh BNN37843, 38220 DG |
GCN 3187 QĐ 1937 TS Vinh Thinh BNN37846 | GCN 3187 TS Vinh Thinh BNN37846 DG |
GCN 2937 QĐ 1611 Thủy sản Vĩnh Thịnh BNN 36265 | GCN 2937 Thủy sản Vĩnh Thịnh BNN 36265 dg |
GCN 2393-2394 QĐ TS Vĩnh Thịnh 34519, 35297 | GCN 2393-2394 TS Vĩnh Thịnh 34519, 35297 DG |
GCN 1963-1965 QĐ TS Vĩnh Thịnh BNN 33991, 33954, 34323 | GCN 1963-1965 TS Vĩnh Thịnh BNN 33991, 33954, 34323 DG |
GCN 1522-1527 QĐ 1391 Nông Lâm Vĩnh Thịnh BNN 32657, 32844, 33251, 33268, 333252, 33267 | GCN 1522-1527 Nông Lâm Vĩnh Thịnh BNN 32657, 32844, 33251, 33268, 333252, 33267 DG |
GCN 1052, QĐ 1043 Nông Lâm Vĩnh Thịnh, BNN31999 DG | GCN 1052, Nông Lâm Vĩnh Thịnh, BNN31999 |
GCN 813-814; 858;815 QĐ 696 VTNL Vĩnh Thịnh 31735-31934-31933-32021 DG | GCN 813-814; 858;815 VTNL Vĩnh Thịnh 31735-31934-31933-32021 |
GCN 290 QĐ 350 NL Vĩnh Thịnh 31279 DG | GCN 290 NL Vĩnh Thịnh 31279 |
GCN 304 QĐ 316 NL Vĩnh Thịnh 31359 DG | GCN 304 NL Vĩnh Thịnh 31359 |
Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh | | |
GCN 3893 QĐ 2740 SH Vinh Thinh BNN39240 | GCN 3893 SH Vinh Thinh BNN39240 DG |
GCN 3703 QĐ 2468 Sinh học Vĩnh Thịnh BNN 38758 | GCN 3703 Sinh học Vĩnh Thịnh BNN 38758 DG |
GCN 3420-3421 QĐ 2279 Sinh học Vĩnh Thịnh BNN 38415, 37531 | GCN 3420-3421 Sinh học Vĩnh Thịnh BNN 38415, 37531 DG |
GCN 3188-03191 QĐ 1941 SH Vinh Thinh BNN36852, 36988, 36966, 36767 | GCN 3188-03191 SH Vinh Thinh BNN36852, 36988, 36966, 36767 DG |
GCN 2935-2936 QĐ 1615 Sinh học Vĩnh Thịnh BNN 37009, 36497 | GCN 2935-2936 Sinh học Vĩnh Thịnh BNN 37009, 36497 DG |
GCN 2395 QĐ SH Vĩnh Thịnh 34829 | GCN 2395 SH Vĩnh Thịnh 34829 DG |
GCN 1892-1894 QĐ TCSH Vĩnh Thịnh BNN 33464, 33887, 34268 | GCN 1892-1894 TCSH Vĩnh Thịnh BNN 33464, 33887, 34268 dg |
Công ty TNHH Hải Long Bình Định | | |
GCN 2300 QĐ Hải Long Bình Định 33571 | GCN 2300 Hải Long Bình Định 33571 |
GCN 2040 QĐ Hải Long Bình Định 33568 | GCN 2040 Hải Long Bình Định 33568 |
GCN 1890 QĐ Hải Long Bình Định 34291 | GCN 1890 Hải Long Bình Định 34291 dg |
Công ty TNHH Aqua Nutrition | | |
GCN 4149-4151 QĐ 3008 Aqua Nutrition, BNN 40753 | GCN 4149-4151 Aqua Nutrition, BNN 40753 |
GCN 3171-3173 QĐ 1914 Aqua Nutrition 38083 | GCN 3171-3173 Aqua Nutrition 38083 |
1961-1962 QĐ Aqua Nutrition, BNN35004 | 1961-1962 Aqua Nutrition, BNN35004 |
Công ty TNHH TM DV SX Ngọc Trai | | |
GCN 4026-4032 QĐ 2896 Ngọc Trai BNN 39597 | GCN 4026-4032 Ngọc Trai BNN 39597 |
GCN 3322-3325 QĐ 2092 Ngọc Trai, BNN37713 | GCN 3322-3325 Ngọc Trai, BNN37713 |
GCN 3116-3122 QĐ 1931 Ngọc Trai 37355 | GCN 3116-3122 Ngọc Trai 37355 DG |
GCN 2997-3003 QĐ 1760 Ngọc Trai, BNN36726 | GCN 2997-3003 Ngọc Trai, BNN36726 DG |
GCN 2886-2893 QĐ 1607 Ngọc Trai BNN 36686 | GCN 2886-2893 Ngọc Trai BNN 36686 |
GCN 2702-2710 QĐ 1406 Ngoc Trai BNN36066 | GCN 2702-2710 Ngoc Trai BNN36066 |
GCN 2572-2580 QĐ Ngọc Trai BNN 35423 | GCN 2572-2580 Ngọc Trai BNN 35423 |
GCN 2529-2537 QĐ Ngọc Trai 35386 | GCN 2529-2537 Ngọc Trai 35386 DG |
GCN 2443-2449 QĐ Ngọc Trai 35366 | GCN 2443-2449 Ngọc Trai 35366 DG |
GCN 2029-2034, QĐ Ngọc Trai, BNN34354 | GCN 2029-2034, Ngọc Trai, BNN34354 |
GCN 2020-2028 QĐ Ngọc Trai, BNN34317 | GCN 2020-2028 Ngọc Trai, BNN34317 |
GCN 1896-1902 QĐ Ngọc Trai 33931 | GCN 1896-1902 Ngọc Trai 33931 DG |
GCN 1571-1577 QĐ Ngọc Trai BNN 33399 | GCN 1571-1577 Ngọc Trai BNN 33399 |
Công ty TNHH Quốc tế Gold Herd Việt Nam | | |
| |
GCN 4166 QĐ 3103 Gold Herd Việt Nam 40382 | GCN 4166 Gold Herd Việt Nam 40382 DG |
GCN 3941 QĐ 2763 Gold Herrd BNN39677 | GCN 3941 Gold Herrd BNN39677 DG |
GCN 3590 QĐ 2350 Gold Herrd BNN38748 | GCN 3590 Gold Herrd BNN38748 DG |
GCN 3591 QĐ 2348 Gold Herrd BNN38775 | GCN 3591 Gold Herrd BNN38775 DG |
GCN 3639 QĐ 2438 Gold Herd Việt Nam 39111 | GCN 3639 Gold Herd Việt Nam 39111 DG |
GCN 3522 QĐ 2306 Gold Herd Việt Nam 38067 | GCN 3522 Gold Herd Việt Nam 38067 DG |
GCN 3425-3427 QĐ 2261 Gold Herd Việt Nam 38642 | GCN 3425-3427 Gold Herd Việt Nam 38642 DG |
GCN 3414 QĐ 2246 Gold Herd Việt Nam 38682 | GCN 3414 Gold Herd Việt Nam 38682 |
GCN 3398-3399 QĐ 2166 Gold Herd Việt Nam 38500 | GCN 3398-3399 Gold Herd Việt Nam 38500 dg |
GCN 3317-3318 QĐ 2088 Gold Herd Việt Nam 38195, 37876 | GCN 3317-3318 Gold Herd Việt Nam 38195, 37876 DG |
GCN 3308 QĐ 2072 Gold Herrd BNN38291 | GCN 3308 Gold Herrd BNN38291 DG |
GCN 3256-3257 QĐ 2038 Gold Herd Việt Nam 38200 | GCN 3256-3257 Gold Herd Việt Nam 38200 DG |
GCN 2962 QĐ 1679 Gold Herrd BNN37363 | GCN 2962 Gold Herrd BNN37363 DG |
GCN 2973 QĐ 1633 Gold Herd Việt Nam, BNN37263 | GCN 2973 Gold Herd Việt Nam, BNN37263 DG |
GCN 2713 QĐ 1462 Gold Herd Việt Nam 36691 | GCN 2713 Gold Herd Việt Nam 36691 |
GCN 2714 QĐ 1435 Gold Herd Việt Nam 36254 | GCN 2714 Gold Herd Việt Nam 36254 |
GCN 2571 QĐ Gold Herrd BNN36212 | GCN 2571 Gold Herrd BNN36212 DG |
GCN 2496 QĐ Gold Herd Việt Nam 36238 | GCN 2496 Gold Herd Việt Nam 36238 |
GCN 2482-2483 QĐ Gold Herrd BNN35710, 30669 | GCN 2482-2483 Gold Herrd BNN35710, 30669 DG |
GCN 1947 QĐ Gold Herd Việt Nam 34773 | GCN 1947 Gold Herd Việt Nam 34773 |
GCN 1895 QĐ Gold Herd Việt Nam 34748 | GCN 1895 Gold Herd Việt Nam 34748 |
GCN 1876-1879 QĐ Gold Herd Việt Nam 34556, 34580 | GCN 1876-1879 Gold Herd Việt Nam 34556, 34580 DG |
GCN 1696 QĐ Gold Herd Việt Nam 34078 | GCN 1696 Gold Herd Việt Nam 34078 |
GCN 1472 QĐ 1392 Gold Herd 33702 | GCN 1472 Gold Herd 33702 DG |
GCN 1403 QĐ 1311 Gold Herd 33313 | GCN 1403 Gold Herd 33313 DG |
Công ty TNHH Syaqua-AND | | |
GCN 4172 QĐ 3120 SYAQUA-ADN 40088 | GCN 4172 SYAQUA-ADN 40088 DG |
GCN 1903 QĐ Syaqua-ADN 34717 | GCN 1903 Syaqua-ADN 34717 dg |
QĐ MR 208 Syaqua-ADN HĐ 162.2024 DG | QĐ MR 208 Syaqua-ADN HĐ 162.2024 PPT DG |
Công ty TNHH Tongwei Hải Dương | | |
GCN 4070-4071 QĐ 2942 TONGWEI Hải Dương BNN40246 | GCN 4070-4071 TONGWEI Hải Dương BNN40246 DG |
GCN 4004 QĐ 2859 TONGWEI Hải Dương BNN 39684 | GCN 4004 TONGWEI Hải Dương BNN 39684 DG |
GCN 3661-3662, 3666-3667 QĐ 2450 TONGWEI Hải Dương BNN 38910, 38789, 38766, | GCN 3661-3662, 3666-3667 TONGWEI Hải Dương BNN 38910, 38789, 38766, DG |
GCN 3229-3231 QĐ 1978 TONGWEI Hải Dương BNN 37589 | GCN 3229-3231 TONGWEI Hải Dương BNN 37589 DG |
GCN 2959-2961 QĐ 1682 Tongwei BNN37041 | GCN 2959-2961 Tongwei BNN37041 DG |
GCN 2861 QĐ 1548 TONGWEI Hải Dương BNN 37038 | GCN 2861 TONGWEI Hải Dương BNN 37038 DG |
GCN 2472 QĐ Tongwei Hải Dương 35350 DG | GCN 2472 Tongwei Hải Dương 35350 |
GCN 2347-2348 QĐ Tongwei Hải Dương 35743 DG | GCN 2347-2348 Tongwei Hải Dương 35743 |
GCN 2292 QĐ Tongwei Hải Dương, 35236 | GCN 2292 Tongwei Hải Dương, 35236 DG |
GCN 1759 QĐ Tongwei Hải Dương, BNN33914 | GCN 1759 Tongwei Hải Dương, BNN33914 DG |
GCN 1565-1568 QĐ Tongwei Hải Dương 33869 | GCN 1565-1568 Tongwei Hải Dương 33869 DG |
GCN 1950-1952 QĐ Tongwei Hải Dương 34452 | GCN 1950-1952 Tongwei Hải Dương 34452 |
Công ty TNHH Cá Tầm Việt Đức | | |
GCN 3836 QĐ 2717 Cá Tầm Việt Đức BNN 38465 | GCN 3836 Cá Tầm Việt Đức BNN 38465 DG |
GCN 3686-3689 QĐ 2539 Cá Tầm Việt Đức BNN 38191 | GCN 3686-3689 Cá Tầm Việt Đức BNN 38191 DG |
GCN 2832-2834 QĐ 1566 Cá Tầm Việt Đức BNN 35631 | GCN 2832-2834 Cá Tầm Việt Đức BNN 35631 DG |
GCN 1795-1804 QĐ Cá Tầm Việt Đức BNN33362 | GCN 1795-1804 Cá Tầm Việt Đức BNN33362 |
Công ty TNHH Nông nghiệp và Công nghệ Chăn nuôi Nguyên Xương | | |
GCN 2521 QĐ Nguyên Xương 36016 | GCN 2521 Nguyên Xương 36016 DG |
GCN 1889 QĐ Nguyên Xương 34559 | GCN 1889 Nguyên Xương 34559 DG |
Công ty TNHH MTV Provimi | | |
GCN 4181-4187 QĐ 3106 Provimi, BNN40695, 40532, 40519 | GCN 4181-4187 Provimi, BNN40695, 40532, 40519 DG |
GCN 4083-4084 QĐ 2992 Provimi 39926, 40333 | GCN 4083-4084 Provimi 39926, 40333 DG |
GCN 3995 QĐ 2818 Provimi BNN39776 | GCN 3995 Provimi BNN39776 DG |
GCN 3890-3892 QĐ 2718 Provimi 39298 | GCN 3890-3892 Provimi 39298 DG |
GCN 3728-3729 QĐ 2551 Provimi, BNN39158, 39166 | GCN 3728-3729 Provimi, BNN39158, 39166 DG |
QĐ 2499 Provimin PROVIMI-3K-HOPQUY-250601 ngày 0262025 HQ0002 MR (01 sp Nutribull 0,2%) DG | QĐ 2499 Provimin PROVIMI-3K-HOPQUY-250601 ngày 0262025 HQ0002 MR (01 sp Nutribull 0,2%) PT |
GCN 3604-3605 QĐ 2343 Provimi 38212 | GCN 3604-3605 Provimi 38212 DG |
GCN 3270 QĐ 2087 Provimi, BNN37587 | GCN 3270 Provimi, BNN37587 DG |
GCN 3260-3266 QĐ 2023 Provimi BNN37824, 37835, 37828, 37830 | GCN 3260-3266 Provimi BNN37824, 37835, 37828, 37830 DG |
GCN 3053-3060 QĐ 1835 Provimi, BNN37217, 37581, 37328, 37583, 37310 | GCN 3053-3060 Provimi, BNN37217, 37581, 37328, 37583, 37310 DG |
GCN 2979-2991 QĐ 1652 Provimi BNN35205, 37100, 37103, 37189, 37078 | GCN 2979-2991 Provimi BNN35205, 37100, 37103, 37189, 37078 DG |
GCN 2877-2880 QĐ 1556 Provimi 36814, 36840, 36197, 36812 | GCN 2877-2880 Provimi 36814, 36840, 36197, 36812 DG |
GCN 2858-2860 QĐ 1494 Provimi BNN36704, 36717, 36802 | GCN 2858-2860 Provimi BNN36704, 36717, 36802 DG |
GCN 2817-2825 QĐ 1457 Provimi 36558, 36597, 36694 | GCN 2817-2825 Provimi 36558, 36597, 36694 DG |
GCN 2689-2691 QĐ 1343 Provimi 36294, 36213, 36561 | GCN 2689-2691 Provimi 36294, 36213, 36561 dg |
GCN 2616-2628, QĐ 1335 Provimi, BNN35699, 35775, 36207, 36236, 36349, 36298, 36205, 36352, 36443 | GCN 2616-2628, Provimi, BNN35699, 35775, 36207, 36236, 36349, 36298, 36205, 36352, 36443 DG |
GCN HQ0002 QĐ 1295 PROVIMI (95sp) DG | GCN HQ0002 PROVIMI (95sp) |
GCN 2549-2551 QĐ Provimi 35704, 35771, 36161 | GCN 2549-2551Provimi 35704, 35771, 36161 DG |
GCN 2451-2454 QĐ Provimi 34438, 357189, 35816 | GCN 2451-2454 Provimi 34438, 357189, 35816 DG |
GCN 2419-2421 QĐ Provimi 35470, 35570, 35618 ĐCQĐ số 992 công ty Provimi | GCN 2419-2421 Provimi 35470, 35570, 35618 DG ĐCQĐ số 992 GCN 2420 công ty Provimi |
GCN 2314-2316 QĐ Provimi 35220, 35398, 35607 | GCN 2314-2316 Provimi 35220, 35398, 35607 DG |
GCN 2158 QĐ Provimi 35301 | GCN 2158 Provimi 35301 DG |
GCN 2012-2018 QĐ Provimi 34284, 34631, 35026 DG | GCN 2012-2018 Provimi 34284, 34631, 35026 DG |
QĐ 486 mở rộng Công ty TNHH một thành viên Provimi DG Đính chính nội dung QĐ số 486 provimi |
GCN 1703 QĐ Provimi, BNN33918 | GCN 1703 Provimi, BNN33918 DG |
GCN 1582-1589 QĐ Provimi 33629, 33772 | GCN 1582-1589 Provimi 33629, 33772 DG |
Công ty TNHH Dachan (VN) | | |
GCN 3834-3835 QĐ 2688 Dachan (VN) BNN 39439, 39223 | GCN 3834-3835 Dachan (VN) BNN 39439, 39223 DG |
GCN 3413 QĐ 2278 Dachan (VN) BNN 38115 | GCN 3413 Dachan (VN) BNN 38115 DG |
GCN 3300 QĐ 2110 Dachan BNN37331 | GCN 3300 Dachan BNN37331 DG |
GCN 3299 QĐ 2111 Dachan BNN37857 | GCN 3299 Dachan BNN37857 DG |
GCN 3301 QĐ 2112 Dachan (VN), BNN38317 | GCN 3301 Dachan (VN), BNN38317 dg |
GCN 2938-2940 QĐ 1684 Dachan (VN) BNN 36458, 36728, 36805 | GCN 2938-2940 Dachan (VN) BNN 36458, 36728, 36805 DG |
GCN 2629-2631 QĐ 1332 Dachan (VN) BNN 36104, 35927, 36376 | GCN 2629-2631 Dachan (VN) BNN 36104, 35927, 36376 DG |
GCN 2199 QĐ Dachan (VN) 35413 | GCN 2199 Dachan (VN) 35413 DG |
GCN 1920 QĐ Dachan (VN) 34760 | GCN 1920 Dachan (VN) 34760 DG |
GCN 1870 QĐ Dachan (VN) BNN 33535 | GCN 1870 Dachan (VN) BNN 33535 DG |
GCN 1495-1496 QĐ Dachan (VN), BNN33326; 33314 | GCN 1495-1496 Dachan (VN), BNN33326; 33314 DG |
GCN 1665 QĐ Dachan (VN) BNN33703 | GCN 1665 Dachan (VN) BNN33703 DG |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Phân bón Bình Điền Cửu Long | | |
GCN 3690 QĐ 2585 Bình Điền Cửu Long 38563 | GCN 3690 Bình Điền Cửu Long 38563 DG |
GCN 3467 QĐ 2338 Phân bón Bình điền Cửu Long, BNN 38579 | GCN 3467 Phân bón Bình điền Cửu Long, BNN 38579 DG |
GCN 3156 QĐ 1961 Binh Dien Cuu Long BNN37585 | GCN 3156 Binh Dien Cuu Long BNN37585 DG |
GCN 2255 QĐ Bình Điền Cửu Long 35309 | GCN 2255 Bình Điền Cửu Long 35309 |
GCN 1552 QĐ Bình Điền Cửu Long 33510 | GCN 1552 Bình Điền Cửu Long 33510 DG |
GCN 1885 QĐ Bình Điền Cửu Long BNN 34261 | GCN 1885 Bình Điền Cửu Long BNN 34261 dg |
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Thư Phát Thành | | |
GCN 4035 QĐ 2930 Thư Phát Thành 40385 | GCN 4035 Thư Phát Thành 40385 DG |
GCN 3930 QĐ 2808 Thư Phát Thành BNN40114 | GCN 3930 Thư Phát Thành BNN40114 DG |
GCN 3616 QĐ 2463 Thư Phát Thành, BNN 39008 | GCN 3616 Thư Phát Thành, BNN 39008 DG |
GCN 3657 QĐ 2379 Thư Phát Thành, BNN 38713 | GCN 3657 Thư Phát Thành, BNN 38713 DG |
GCN 3174 QĐ 2024 Thư Phát Thành, BNN 37926 | GCN 3174 Thư Phát Thành, BNN 37926 DG |
GCN 3062-3063 QĐ 1865 Thư Phát Thành BNN 37591, 37593 | GCN 3062-3063 Thư Phát Thành BNN 37591, 37593 DG |
GCN 2901 QĐ 1620 Thư Phát Thành 37297 | GCN 2901 Thư Phát Thành 37297 DG |
GCN 2904 QĐ 1612 Thu Phat Thanh BNN37283 | GCN 2904 Thu Phat Thanh BNN37283 |
GCN 2816 QĐ 1538 Thư Phát Thành 37058 | GCN 2816 Thư Phát Thành 37058 DG |
GCN 2672-2673 QĐ 1366 Thư Phát Thành BNN 36676, 36643 | GCN 2672-2673 Thư Phát Thành BNN 36676, 36643 DG |
GCN 2035 QĐ Thư Phát Thành BNN34878 | GCN 2035 Thư Phát Thành BNN34878 |
GCN 1867 QĐ Thư Phát Thành 34542 | GCN 1867 Thư Phát Thành 34542 DG |
GCN 1502 QĐ Thư Phát Thành BNN 33795 | GCN 1502 Thư Phát Thành BNN 33795 |
Công ty TNHH XNK Hoàng Phát | | |
GCN 3k.0045 QĐ 2647 Hoang Phat 1022025HĐHQ ngày 1192025 DG | GCN 3k.0045 Hoang Phat 1022025HĐHQ ngày 1192025 DG |
GCN 2260 QĐ Hoàng Phát 35247 | GCN 2313 QĐ Hoàng Phát 35377 |
GCN 2260 QĐ Hoàng Phát 35247 | GCN 2260 Hoàng Phát 35247 DG |
GCN 2135 QĐ Hoàng Phát 34800 | GCN 2135 Hoàng Phát 34800 DG |
GCN 2045 QĐ Hoàng Phát 34919 DG | GCN 2045 Hoàng Phát 34919 DG |
GCN 1813 QĐ XNK Hoàng Phát 34497 | GCN 1813 XNK Hoàng Phát 34497 DG |
Công ty TNHH Dinh dưỡng Gofeed | | |
GCN 3715 QĐ 2544 Gofeed, BNN39006 | GCN 3715 Gofeed, BNN39006 DG |
GCN 3456 QĐ 2204 GOFEED BNN38316 | GCN 3456 GOFEED BNN38316 DG |
GCN 3457 QĐ 2203 GOFEED BNN38649 | GCN 3457 GOFEED BNN38649 DG |
GCN 3384-3385 QĐ 2144 GOFEED BNN38157 | GCN 3384-3385 GOFEED BNN38157 |
GCN 3380 QĐ 2141 Gofeed, BNN38152 | GCN 3380 Gofeed, BNN38152 DG |
GCN 2950 QĐ 1624 Gofeed, BNN36956 | GCN 2950 Gofeed, BNN36956 DG |
GCN 2732 QĐ 1423 DD Gofeed 36909 ĐC nội dung QĐ số 1423 Công ty Gofeed | GCN 2732 DD Gofeed 36909 DG GCN 2732 ĐC nội dung QĐ số 1423 Công ty Gofeed |
GCN 2729-2731 QĐ 1374 Gofeed 36195, 36054, 36289 | GCN 2729-2731 Gofeed 36195, 36054, 36289 DG |
GCN 2368 QĐ Gofeed, BNN35575 | GCN 2368 Gofeed, BNN35575 DG |
GCN 2375-2376 QĐ Gofeed 35673, 35676 | GCN 2375-2376 Gofeed 35673, 35676 |
GCN 2374 QĐ Gofeed, BNN35550 | GCN 2374 Gofeed, BNN35550 DG |
GCN 2086 QĐ DD Gofeed 34846 | GCN 2086 DD Gofeed 34846 DG |
GCN 2092 QĐ Gofeed, BNN34984 | GCN 2092 Gofeed, BNN34984 DG |
GCN 1929 QĐ Gofeed 34740 | GCN 1929 Gofeed 34740 DG |
GCN 1671-1673 QĐ Gofeed 34052, 34077 | GCN 1671-1673 Gofeed 34052, 34077 DG |
GCN 1626 QĐ Gofeed 33934 | GCN 1626 Gofeed 33934 DG |
Công ty TNHH Uni-President Việt Nam | | |
| |
QĐ 2703 (MR) GCN 0039, 0043 Uni-President Việt Nam HĐ 28.2025.HĐHQ DG QĐ 3031 ĐCTTSP QĐ số 2703 ngay 2592025 Uni-President Việt Nam | QĐ 2703 (MR) GCN 0039, 0043 Uni-President Việt Nam HĐ 28.2025.HĐHQ PT |
QĐ 2485 BSPVCN THEO QĐ1605 Uni-President Việt Nam (BNN 37459) | QĐ 2485 BSPVCN THEO QĐ1605 Uni-President Việt Nam (BNN 37459) PTBS |
GCN HQ 3K.0043 QĐ 2464 Uni-President Việt Nam HD 28.2025 DG | GCN HQ 3K.0043 Uni-President Việt Nam HD 28.2025 DG |
GCN HQ 3K.0039 QĐ 2224 Uni-President HD 01.2024 DG | GCN HQ 3K.0039 Uni-President HD 01.2024 DG |
GCN HQ 3K.0034 QĐ 2065 Uni-President Việt Nam HĐ 28.2025 DG | GCN HQ 3K.0034 Uni-President Việt Nam HĐ 28.2025 DG |
QĐ 1829 HQ 25.01205 (MR) Uni-President Việt Nam HĐ 028.2025.HĐHQ DG | QĐ 1829 HQ 25.01205 (MR) Uni-President Việt Nam HĐ 028.2025.HĐHQ PT DG |
GCN 2410 QĐ Uni-President Việt Nam 35594 | GCN 2410 Uni-President Việt Nam 35594 DG |
QĐ 1110 TĐTT Uni-President Việt Nam tại QĐ 927QĐ-TTKN ngày 562025 QĐ 927 GCN 25.01205 (MR) Uni-President Việt Nam HĐ 028.2025.HĐHQ DG | QĐ 927 GCN 25.01205 (MR) Uni-President Việt Nam HĐ 028.2025.HĐHQ PT |
GCN 2166 QĐ Uni-President Việt Nam 35348 | GCN 2166 Uni-President Việt Nam 35348 DG |
GCN 2153 QĐ Uni-President Việt Nam 35095 | GCN 2153 Uni-President Việt Nam 35095 DG |
TB 156 duy trì CN Uni-President Việt Nam (QĐ thành lập đoàn số 485) | TB 156 duy trì CN Uni-President Việt Nam (QĐ thành lập đoàn số 485) PT |
GCN 1967 QĐ Uni-President Việt Nam 34848 | GCN 1967 Uni-President Việt Nam 34848 |
GCN 1801; 2286 QĐ Uni-President Việt Nam (09 SPTN) DG | GCN 1801; 2286 Uni-President Việt Nam (09 SPTN) DG |
TB 55 Uni-President Việt Nam (QĐTLĐ số 50ngày 10.4.2025) DG | |
GCN 1205 QĐ Uni-President Việt Nam (QĐTLĐ số 50ngày 10.4.2025) DG | GCN 1205 Uni-President Việt Nam (QĐTLĐ số 50ngày 10.4.2025) PPT |
GCN 1607-1608 QĐ Uni-President Việt Nam 33428; 33536 | GCN 1607-1608 Uni-President Việt Nam 33428; 33536 |
GCN 1604 QĐ Uni-President Việt Nam 33930 | GCN 1604 Uni-President Việt Nam 33930 |
GCN 1638 QĐ Uni-President Việt Nam 33719 | GCN 1638 Uni-President Việt Nam 33719 |
GCN 1544 QĐ Uni-President Việt Nam 33730 | GCN 1544 Uni-President Việt Nam 33730 |
GCN 1545 QĐ Uni-President Việt Nam 33625 | GCN 1545 Uni-President Việt Nam 33625 |
GCN 1542 QĐ Uni-President Việt Nam 33238 | GCN 1542 Uni-President Việt Nam 33238 |
GCN 1543 QĐ Uni-President Việt Nam 33712 | GCN 1543 Uni-President Việt Nam 33712 |
GCN 1541 QĐ Uni-Presedent 33636 | GCN 1541 Uni-Presedent 33636 DG |
GCN 1323, QĐ Uni-President, (BNN32245) | GCN 1323, Uni-President, (BNN32245) |
GCN 1327 QĐ Uni-Presedent 32974 DG | GCN 1327 Uni-Presedent 32974 |
GCN 1321 QĐ Uni 33106 DG | GCN 1321 Uni 33106 |
TB 235 duy trì Uni (02.2025HĐHQ) DG | |
GCN 1205 QĐ Uni-president (22TAHH.02.2025HĐHQ.CNLĐ) DG | GCN 1205 Uni-president (22TAHH.02.2025HĐHQ.CNLĐ) |
GCN 1293 QĐ Uni-president 32946 DG | GCN 1293 Uni-president 32946 |
GCN 1182 QĐ Uni - president 32876 DG | GCN 1182 Uni - president 32876 |
GCN 1204 QĐ Uni-President, (BNN32992) DG | GCN 1204, Uni-President, (BNN32992) |
GCN 1127, QĐ Uni-President, BNN32714 DG | GCN 1127, Uni-President, BNN32714 |
GCN 1049 QĐ Uni - president 32588 DG | GCN 1049 Uni - president 32588 |
GCN 1043-1045 QĐ Uni - president 32618-32599-32598 DG | GCN 1043-1045 Uni - president 32618-32599-32598 |
GCN 1001 QĐ Uni-Presedent 32784 DG | GCN 1001 Uni-Presedent 32784 |
GCN 1042 QĐ Uni 32576 DG | GCN 1042 Uni 32576 |
GCN 983 QĐ Uni - president 32498 DG | GCN 983 Uni - president 32498 |
GCN 660.23, 1424.21, 888.21, 1800.23 QĐ Uni-president (33 TAHH, 01.2024 CNL) DG | GCN 660.23, 1424.21, 888.21, 1800.23 Uni-president (33 TAHH, 01.2024 CNL) |
GCN 773 QĐ Uni-Presedent 32456 DG | GCN 773 Uni-Presedent 32456 |
GCN 916, QĐ Uni-President BNN32499 DG | GCN 916, Uni-President BNN32499 |
GCN 767-769 QĐ Uni-Presedent BNN 32376 | GCN 767-769 Uni-Presedent BNN 32376 |
GCN 764, 850 QĐ Uni-Presedent 32309, 32355 DG | GCN 764, 850 Uni-Presedent 32309, 32355 |
GCN 765 QĐ Uni-President 32103 DG | GCN 765 Uni-President 32103 |
GCN 697 QĐ Uni-Presedent 32075 DG | GCN 697 Uni-Presedent 32075 |
GCN 638-639 QĐ Uni 31281, 31944 DG | GCN 638-639 Uni 31281, 31944 |
GCN 592-593 QĐ Uni 31611, 31935 DG | GCN 592-593 Uni 31611, 31935 |
GCN 568 QĐ Uni-President BNN 31984 DG | GCN 568 Uni-President BNN 31984 |
GCN 571 QĐ Uni - president 31813 DG | GCN 571 Uni - president 31813 |
GCN 469 QĐ Uni - president 31924 DG GCN 469 ĐC QĐ Uni - president 31924 | GCN 469 Uni - president 31924 |
GCN 0460, 0581 QĐ Uni-Presedent 31596, 31893 DG | GCN 0460, 0581 Uni-Presedent 31596, 31893 |
GCN 445 QĐ Uni - president 31910 DG | GCN 445 Uni - president 31910 |
GCN 0452 QĐ Uni 31922 DG | GCN 0452 Uni 31922 |
GCN 0334-0335 QĐ Uni-Presedent 31515, 31518 DG | GCN 0334-0335 Uni-Presedent 31515, 31518 |
GCN 0262-0263 QĐ Uni-Presedent 31409, 31567 DG | GCN 0262-0263 Uni-Presedent 31409, 31567 |
GCN 110.2025, 660-15.2023 QĐ Uni-president (07 TAHH) DG GCN 110.2025, 660-15.2023 ĐC QĐ Uni-president (07 TAHH) | GCN 110.2025, 660-15.2023 Uni-president (07 TAHH) |
GCN 0243 Uni 31679 DG | GCN 0243 Uni 31679 |
GCN0254 QĐ Uni-President BNN 31392 DG | GCN0254 Uni-President BNN 31392 |
GCN 0155-0156 QĐ Uni-President BNN 31344, 31388 DG | GCN 0155-0156 Uni-President BNN 31344, 31388 |
GCN 0089-0090 QĐ Uni-Presedent 30775, 31283 DG | GCN 0089-0090 Uni-Presedent 30775, 31283 |
GCN 0153-0154 QĐ Uni-Presedent 30668, 30846 DG | GCN 0153-0154 Uni-Presedent 30668, 30846 |
Công ty TNHH BESTMAR | | |
TB 852 DTCN Bestmar HĐ 201.2024 HĐHQ, 43.2025.HĐHQ HQ 24.06961, 25.01868 DG | |
GCN 1868 QĐ Bestmar (43.2025.HĐHQ) dg | GCN 1868 Bestmar (43.2025.HĐHQ) dg |
Công ty TNHH Hải Đại Vĩnh Long | | |
GCN 4163 QĐ 3096 Hai Dai VL BNN40238 | GCN 4163 Hai Dai VL BNN40238 DG |
GCN 4079 QĐ 2998 Hải Đại Vĩnh Long 39893 | GCN 4079 Hải Đại Vĩnh Long 39893 DG |
GCN 4077 QĐ 2978 Hải Đại Vĩnh Long 39958 | GCN 4077 Hải Đại Vĩnh Long 39958 DG |
GCN 4036 QĐ 2907 Hải Đại Vĩnh Long 39801 | GCN 4036 Hải Đại Vĩnh Long 39801 DG |
GCN 3963 QĐ 2897 Hải Đại Vĩnh Long BNN 39807 | GCN 3963 Hải Đại Vĩnh Long BNN 39807 DG |
GCN 3933-3936 QĐ 2860 Hải Đại Vĩnh Long BNN 39517, 39751 | GCN 3933-3936 Hải Đại Vĩnh Long BNN 39517, 39751 DG |
GCN 3853-3854 QĐ 2741 Hai Dai VL BNN39416 | GCN 3853-3854 Hai Dai VL BNN39416 DG |
GCN 3864-3865 QĐ 2689 Hải Đại Vĩnh Long, BNN39127, 39329 | GCN 3864-3865 Hải Đại Vĩnh Long, BNN39127, 39329 DG |
GCN 3837 QĐ 2680 Hải Đại Vĩnh Long BNN 39759 | GCN 3837 Hải Đại Vĩnh Long BNN 39759 DG |
GCN 3782 QĐ 2591 Hải Đại Vĩnh Long, BNN39161 | GCN 3782 Hải Đại Vĩnh Long, BNN39161 DG |
GCN 3461-3462 QĐ 2374 Hải Đại Vĩnh Long BNN 37959, 38134 | GCN 3461-3462 Hải Đại Vĩnh Long BNN 37959, 38134 DG |
GCN 3473 QĐ 2334 Hai Dai VL BNN38639 | GCN 3473 Hai Dai VL BNN38639 DG |
GCN 3610-3611 QĐ 2388 Hải Đại Vĩnh Long BNN 38731 | GCN 3610-3611 Hải Đại Vĩnh Long BNN 38731 DG |
GCN 3635 QĐ 2403 Hải Đại Vĩnh Long 38541 | GCN 3635 Hải Đại Vĩnh Long 38541 DG |
GCN 3636 qđ 2402 Hải Đại Vĩnh Long 38640 | GCN 3636 Hải Đại Vĩnh Long 38640 DG |
GCN 3637 QĐ 2401 Hải Đại Vĩnh Long 38641 | GCN 3637 Hải Đại Vĩnh Long 38641 DG |
GCN 3381-3382 QĐ 2308 Hải Đại Vĩnh Long BNN 38525, 38133 | GCN 3381-3382 Hải Đại Vĩnh Long BNN 38525, 38133 DG |
GCN 3429-3431 QĐ 2260 Hải Đại Vĩnh Long 38612, 38222, 38177 | GCN 3429-3431 Hải Đại Vĩnh Long 38612, 38222, 38177 DG |
GCN 3343-3346 QĐ 2232 Hải Đại Vĩnh Long BNN 38509, 38016 | GCN 3343-3346 Hải Đại Vĩnh Long BNN 38509, 38016 DG |
GCN 3302-3304 QĐ 2117 Hải Đại Vĩnh Long, BNN38218, 38508 QĐ 2156 ĐC QĐ số 2117- Hải Đại Vĩnh Long | GCN 3302-3304 Hải Đại Vĩnh Long, BNN38218, 38508 DG QĐ 2156 ĐC QĐ số 2117 GCN 3302- Hải Đại Vĩnh Long |
GCN 3258-3259 QĐ 2053 Hải Đại Vĩnh Long BNN 38122. 38219 | GCN 3258-3259 Hải Đại Vĩnh Long BNN 38122. 38219 DG |
GCN 3236-3237 QĐ 2042 Hải Đại Vĩnh Long BNN 37954, 37359 | GCN 3236-3237 Hải Đại Vĩnh Long BNN 37954, 37359 DG |
GCN 3208-3209 QĐ 2020 Hải Đại Vĩnh Long 38121 | GCN 3208-3209 Hải Đại Vĩnh Long 38121 DG |
GCN 3168 QĐ 1960 Hải Đại Vĩnh Long 37626 | GCN 3168 Hải Đại Vĩnh Long 37626 DG |
GCN 3157 QĐ 1946 Hải Đại Vĩnh Long 37536 | GCN 3157 Hải Đại Vĩnh Long 37536 DG |
GCN 3066 QĐ 1866 Đại Vĩnh Long BNN 37383 | GCN 3066 Đại Vĩnh Long BNN 37383 |
GCN 3065 QĐ 1827 Hải Đại Vĩnh Long BNN 37539 | GCN 3065 Hải Đại Vĩnh Long BNN 37539 DG |
GCN 3021 QĐ 1769 Hai Dai VL BNN37508 | GCN 3021 Hai Dai VL BNN37508 DG |
GCN 2994 QĐ 1712 Đại Vĩnh Long BNN 37361 | GCN 2994 Đại Vĩnh Long BNN 37361 DG |
GCN 2432 QĐ 1421 Hải Đại Vĩnh Long 35274 QĐ 1730 ĐCQĐ 1421 Hải Đại Vĩnh Long | GCN 2432 Hải Đại Vĩnh Long 35274 DG QĐ 1730 ĐCQĐ 1421 Hải Đại Vĩnh Long GCN 2432 |
GCN 2912-2913 QĐ 1647 Hai Dai VL BNN37366 | GCN 2912-2913 Hai Dai VL BNN37366 |
GCN 2910 QĐ 1632 Hải Đại Vĩnh Long BNN 37274 | GCN 2910 Hải Đại Vĩnh Long BNN 37274 DG |
GCN 2853 QĐ 1586 Hải Đại Vĩnh Long BNN 36868 | GCN 2853 Hải Đại Vĩnh Long BNN 36868 DG |
GCN 2897-2899 QĐ 1557 Hải Đại VL 37168 | GCN 2897-2899 Hải Đại VL 37168 DG |
GCN 2836 QĐ 1527 Hai Dai VL BNN36873 | GCN 2836 Hai Dai VL BNN36873 DG |
GCN 2430 QĐ 1460 Hải Đại Vĩnh Long, BNN35275 DG | GCN 2430 Hải Đại Vĩnh Long, BNN35275 |
GCN 2755-2757 QĐ 1448 Hải Đại Vĩnh Long BNN 36824, 36827, 36844 | GCN 2755-2757 Hải Đại Vĩnh Long BNN 36824, 36827, 36844 DG |
GCN 2696 QĐ 1433 Hải Đại Vĩnh Long BNN 36641 | GCN 2696 Hải Đại Vĩnh Long BNN 36641 DG |
GCN 2656 QĐ 1364 Hải Đại Vĩnh Long BNN 36548 | GCN 2656 Hải Đại Vĩnh Long BNN 36548 DG |
GCN 2661-2662 QĐ 1359 Hải Đại Vĩnh Long BNN 36158, 35756 | GCN 2661-2662 Hải Đại Vĩnh Long BNN 36158, 35756 DG |
GCN 2641-2642 QĐ Hai Dai VL BNN35935, 36129 | GCN 2641-2642 Hai Dai VL BNN35935, 36129 DG |
GCN 2428 QĐ Hải đại Vĩnh Long 35581 | GCN 2428 Hải đại Vĩnh Long 35581 DG |
GCN 2338-2340 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 35245, 35685 | GCN 2338-2340 Hải Đại Vĩnh Long 35245, 35685 DG |
GCN 2309 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 33799 | GCN 2309 Hải Đại Vĩnh Long 33799 DG |
GCN 2155 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 35323 | GCN 2155 Hải Đại Vĩnh Long 35323 DG |
GCN 2154 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 34731 | GCN 2154 Hải Đại Vĩnh Long 34731 DG |
GCN 2116-2117 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 35057, 35141 | GCN 2116-2117 Hải Đại Vĩnh Long 35057, 35141 DG |
GCN 2071 qđ Hải Đại Vĩnh Long 34840 DG | GCN 2071 Hải Đại Vĩnh Long 34840 DG |
GCN 2044 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 3491 DG | GCN 2044 Hải Đại Vĩnh Long 3491 DG |
GCN 1984-1985 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 34921; 34924 | GCN 1984-1985 Hải Đại Vĩnh Long 34921; 34924 DG |
GCN 1987-1988 QĐ Hải Đại Vĩnh Long BNN34803; 34805 | GCN 1987-1988 Hải Đại Vĩnh Long BNN34803; 34805 DG |
GCN 1956 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 34839 | GCN 1956 Hải Đại Vĩnh Long 34839 DG |
GCN 1953-1954 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 34770, 34688 | GCN 1953-1954 Hải Đại Vĩnh Long 34770, 34688 DG |
GCN 1921 QĐ Hải Đại Vĩnh Long (Hợp đồng số 45.2025.HĐHQ DG | GCN 1921 Hải Đại Vĩnh Long (Hợp đồng số 45.2025.HĐHQ DG |
GCN 1677-1679 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 33370, 33932, 34199 | GCN 1677-1679 Hải Đại Vĩnh Long 33370, 33932, 34199 DG |
GCN 1632-1635 QĐ Hải Đại Vĩnh Long BNN 34016, 34188 | GCN 1632-1635 Hải Đại Vĩnh Long BNN 34016, 34188 DG |
ĐC QĐ 1174 - Hải Đại Vĩnh Long | ĐC QĐ 1174 - GCN Hải Đại Vĩnh Long |
GCN 1884, 1886-1888 QĐ Hải Đại Vĩnh Long BNN 34624, 34340, 34718, 34749 | GCN 1884, 1886-1888 Hải Đại Vĩnh Long BNN 34624, 34340, 34718, 34749 DG |
GCN 1831,1839-1841 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 34457; 34010 | GCN 1831,1839-1841 Hải Đại Vĩnh Long 34457; 34010 DG |
Công ty TNHH TM SX Me Non | | |
GCN 3817 QĐ 2622 Me Non, BNN39644 QĐ 2645 ĐCQĐ 2622 - Me Non | GCN 3817 Me Non, BNN39644 DG QĐ 2645 ĐCQĐ 2622 GCN 3817 - Me Non |
GCN 3165 QĐ 1897 Me Non, BNN37285 QĐ 1901 ĐCQĐ SỐ 1897 - Me non | GCN 3165 Me Non, BNN37285 DG QĐ 1901 ĐCQĐ SỐ 1897 GCN 3165 - Me non |
GCN 3028-3067 QĐ 1758 Menon BNN37656, 37655 | GCN 3028-3067 Menon BNN37656, 37655 DG |
GCN 3024 QĐ 1708 Menon BNN37568 | GCN 3024 Menon BNN37568 DG |
GCN 3019 QĐ 1698 Menon BNN37374 | GCN 3019 Menon BNN37374 DG |
GCN 2915 QĐ 1561 Me Non, BNN37285 | GCN 2915 Me Non, BNN37285 DG |
GCN 2900 QĐ 1526 Me Non, BNN37150 GCN 2900 QĐ 1547 đính chính Quyết định 1526 - Me Non | GCN 2900 Me Non, BNN37150 DG GCN 2900 đính chính Quyết định 1526 - Me Non |
GCN 2692 QĐ Menon BNN36529 | GCN 2692 Menon BNN36529 dg |
GCN 2693 QĐ 1340 Menon BNN36693 | GCN 2693 Menon BNN36693 DG |
GCN 2665 QĐ Menon BNN36621 | GCN 2665 Menon BNN36621 DG |
GCN 2365 QĐ Me Non, BNN35912 | GCN 2365 Me Non, BNN35912 DG |
GCN 2334 QĐ Me Non, BNN35742 | GCN 2334 Me Non, BNN35742 DG |
GCN 2093 QĐ Me Non, BNN35232 DG | GCN 2093 Me Non, BNN35232 DG |
GCN 1907 QĐ Me Non 34544 | GCN 1907 Me Non 34544 dg |
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh SX KD Thức ăn Thủy sản | | |
GCN 4134-4137 QĐ 3053 C.P. VN-CN SXKD TATS BNN 39195, 40043, 40454, 40356 | GCN 4134-4137 C.P. VN-CN SXKD TATS BNN 39195, 40043, 40454, 40356 |
GCN 4049-4052 QĐ 2950 C.P. VN-CN SXKD Thức Ăn Thủy Sản BNN 40107, 39198, 39887, 40002 | GCN 4049-4052 C.P. VN-CN SXKD Thức Ăn Thủy Sản BNN 40107, 39198, 39887, 40002 DG |
GCN 3755 QĐ 2638 C.P. Việt Nam-CN SXKD Thức Ăn Thủy Sản 39482 QĐ 2833 ĐCQĐ 2638 C.P. Việt Nam-CN SXKD Thức Ăn Thủy Sản | GCN 3755 C.P. Việt Nam-CN SXKD Thức Ăn Thủy Sản 39482 DG QĐ 2833 GCN 3755 ĐCQĐ 2638 C.P. Việt Nam-CN SXKD Thức Ăn Thủy Sản |
GCN 3721-3727 QĐ 2560 C.P. VN-CN SXKD TATS 38047, 38049, 39232, 39249, 39268, 38560 | GCN 3721-3727 C.P. VN-CN SXKD TATS 38047, 38049, 39232, 39249, 39268, 38560 DG |
GCN 3608 QĐ 2399 C.P. VN-CN SXKD Thức Ăn Thủy Sản BNN 38806 | GCN 3608 C.P. VN-CN SXKD Thức Ăn Thủy Sản BNN 38806 DG |
GCN 3613 qđ 2385 C.P. VN-CN SXKD Thức Ăn Thủy Sản 38938 | GCN 3613 C.P. VN-CN SXKD Thức Ăn Thủy Sản 38938 DG |
GCN 3273-3277 QĐ 2139 C.P. VN-CN SXKD TATS BNN 38314, 37883, 38104, 38260 | GCN 3273-3277 C.P. VN-CN SXKD TATS BNN 38314, 37883, 38104, 38260 |
GCN 3084-3087 QĐ 1863 C.P. VN-CN SXKD TATS BNN 37677, 37402, 37506 | GCN 3084-3087 C.P. VN-CN SXKD TATS BNN 37677, 37402, 37506 DG |
GCN 2992-2993 QĐ 1713 C.P. VN-CN SXKD TATS BNN 34485, 37012 | GCN 2992-2993 C.P. VN-CN SXKD TATS BNN 34485, 37012 DG |
GCN 2848-2851 QĐ 1535 C.P. Việt Nam - CN SXKD TATS 36401, 36486, 36860, 36935 | GCN 2848-2851 C.P. Việt Nam - CN SXKD TATS 36401, 36486, 36860, 36935 DG |
GCN 2585-2589 QĐ 1304 C.P. VN-CN SXKD TATS BNN 35196, 35214, 35882, 36049, 36162 | GCN 2585-2589 C.P. VN-CN SXKD TATS BNN 35196, 35214, 35882, 36049, 36162 DG |
GCN 2458, 2498, 2499 QĐ C.P. VN-CN SXKD TATS 35367, 35467, 35655 | GCN 2458, 2498, 2499 C.P. VN-CN SXKD TATS 35367, 35467, 35655 DG |
GCN 2411-02418 QĐ C.P. VN-CN SXKD TATS 35154, 35250, 35462, 35471, 35481, 35579, 35717 | GCN 2411-02418 C.P. VN-CN SXKD TATS 35154, 35250, 35462, 35471, 35481, 35579, 35717 |
GCN 2288-2291 QĐ C.P. VN-CN SXKD TĂTS 35354, 35317, 35455 | GCN 2288-2291 C.P. VN-CN SXKD TĂTS 35354, 35317, 35455 DG |
GCN 2194-02198 QĐ C.P. VN-CN SXKD TATS 34483, 34484, 34695, 34945, 35212 | GCN 2194-02198 C.P. VN-CN SXKD TATS 34483, 34484, 34695, 34945, 35212 DG |
GCN 2066-2070 QĐ C.P. Việt Nam – SXTATS 34788; 35035; 35021; 35027 DG | GCN 2066-2070 C.P. Việt Nam – SXTATS 34788; 35035; 35021; 35027 |
GCN 1933-01937 QĐ C.P. VN-CN SXKD TĂTS BNN 33514, 33515, 34476, 34598, 34616 | GCN 1933-01937 C.P. VN-CN SXKD TĂTS BNN 33514, 33515, 34476, 34598, 34616 dg |
GCN 1834-1838 QĐ C.P. VN-CN SXKD TATS 34187, 34229, 34380, 33195, 33282 | GCN 1834-1838 C.P. VN-CN SXKD TATS 34187, 34229, 34380, 33195, 33282 DG |
GCN 1832-1833 QĐ C.P. Việt Nam – SXKD TATS 33505; 34271 | GCN 1832-1833 C.P. Việt Nam – SXKD TATS 33505; 34271 DG |
GCN 1685-1688 QĐ C.P. VN-CN SXKD TATS 33965, 34094, 33967, 33611 | GCN 1685-1688 C.P. VN-CN SXKD TATS 33965, 34094, 33967, 33611 DG |
GCN 1684 QĐ C.P. VN-CN SXKD TATS BNN 33955 | GCN 1684 C.P. VN-CN SXKD TATS BNN 33955 DG |
GCN 1546-1551 QĐ C.P. Việt Nam – SXKD 33449; 33612; 33438; 33724; 33721; 33735 | GCN 1546-1551 C.P. Việt Nam – SXKD 33449; 33612; 33438; 33724; 33721; 33735 DG |
GCN 1466-1467 QĐ C.P. VN-CN SXKD TĂTS BNN 33244, 33448 | GCN 1466-1467 C.P. VN-CN SXKD TĂTS BNN 33244, 33448 DG |
GCN 1339-1341 QĐ CP Bến Tre 33114, 33411 | GCN 1339-1341 CP Bến Tre 33114, 33411 DG |
GCN 1206-1208, QĐ C. P Bến Tre, BNN33086; 33092; 32818 DG | GCN 1206-1208, C. P Bến Tre, BNN33086; 33092; 32818 |
GCN 1131-1135 QĐ C.P 32866, 32720, 32759, 32785 DG | GCN 1131-1135 C.P 32866, 32720, 32759, 32785 |
GCN 1022-1023, QĐ C. P Bến Tre 32591; 32774 ĐG | GCN 1022-1023, C. P Bến Tre 32591; 32774 |
GCN 1030-01032 QĐ C.P 32660, 32851, 32661 DG | GCN 1030-01032 C.P 32660, 32851, 32661 |
GCN 923-925, QĐ C. P Bến Tre, BNN31898; 32415 DG | GCN 923-925, C. P Bến Tre, BNN31898; 32415 |
GCN 0653-0655 QĐ C.P 31418, 31578, 32126 | GCN 0653-0655 C.P 31418, 31578, 32126 |
GCN 0283-0284 QĐ C.P BNN 30556, 31725 | GCN 0283-0284 C.P BNN 30556, 31725 |
GCN 0055-0058 QĐ C.P 31072, 30977, 31210, 31316 DG | GCN 0055-0058 C.P 31072, 30977, 31210, 31316 |
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Phú Phát | | |
| |
GCN 3589 QĐ 2368 Phú Phát BNN 38176 | GCN 3589 Phú Phát BNN 38176 DG |
GCN 2346 QĐ Phú Phát, BNN35585 | GCN 2346 Phú Phát, BNN35585 DG |
GCN 2331 QĐ Phú Phát, BNN35443 | GCN 2331 Phú Phát, BNN35443 DG |
GCN 2248 QĐ Phú Phát 35447 | GCN 2248 Phú Phát 35447 DG |
GCN 2187 QĐ Phú Phát BNN 35188 | GCN 2187 Phú Phát BNN 35188 DG |
GCN 2124-2125 QĐ Phú Phát BNN 35120 | GCN 2124-2125 Phú Phát BNN 35120 |
GCN 2063 QĐ Phú Phát BNN 34714 | GCN 2063 Phú Phát BNN 34714 DG |
GCN 2076 QĐ Phú Phát 34837 DG | GCN 2076 Phú Phát 34837 DG |
GCN 1973 QĐ Phú Phát 34784 | GCN 1973 Phú Phát 34784 DG |
GCN 1932 QĐ Phú Phát BNN 34401 | GCN 1932 Phú Phát BNN 34401 DG |
GCN 1849 QĐ Phú Phát BNN 34303 | GCN 1849 Phú Phát BNN 34303 DG |
GCN 1745 QĐ Phú Phát BNN 33761 | GCN 1745 Phú Phát BNN 33761 dg |
GCN 1518 QĐ Phú Phát BNN 33560 | GCN 1518 Phú Phát BNN 33560 DG |
GCN 1519 QĐ Phú Phát BNN 33474 | GCN 1519 Phú Phát BNN 33474 DG |
GCN 1473 QĐ Phú Phát 33548 | GCN 1473 Phú Phát 33548 DG |
Công ty TNHH DSM Nutritional Producst Việt Nam | | |
QĐ 2453 HQ 25.01474, 00336 (MR) DSM Nutritional Products Việt Nam HĐ 029.2024 | QĐ 2453 HQ 25.01474, 00336 (MR) DSM Nutritional Products Việt Nam HĐ 029.2024 PT |
GCN 3470-3471 QĐ 2307 DSM Nutritional Products Việt Nam 38723 | GCN 3470-3471 DSM Nutritional Products Việt Nam 38723 DG |
CV 237 DSM Nutritional Products Việt Nam thông báo sp không đạt DG | |
QĐ 989 (MR) GCN 25.01474 DSM Nutritional Products Việt Nam HĐ 029.2024 DG | QĐ 989 (MR) GCN 25.01474 DSM Nutritional Products Việt Nam HĐ 029.2024 PT DG |
GCN 1994-1996 QĐ DSM Nutritional Products Việt Nam 34384 | GCN 1994-1996 DSM Nutritional Products Việt Nam 34384 DG |
GCN 1848 QĐ DSM Nutritional Products Việt Nam 34456 | GCN 1848 DSM Nutritional Products Việt Nam 34456 DG |
GCN 1723-1726 QD DSM Nutritional Products Việt Nam 33964, 34022 | GCN 1723-1726 DSM Nutritional Products Việt Nam 33964, 34022 DG |
GCN 1451-1453 QĐ DSM Nutritional Products Việt Nam 33183 | GCN 1451-1453 DSM Nutritional Products Việt Nam 33183 DG |
QĐ 139 DSM Nutritional Products Việt Nam HĐHQ-29.2024, DG | |
GCN 1474 QĐ DSM HĐ 029.2024 DG | GCN 1474 DSM HĐ 029.2024 |
GCN 1246-1254 QĐ DSM 33023, 32733 DG | GCN 1246-1254 DSM 33023, 32733 |
GCN 557-558 QĐ DSM 31882 DG | GCN 557-558 DSM 31882 |
GCN 336 QĐ DSM HĐHQ-29.2024 DG | GCN 336 DSM HĐHQ-29.2024 |
GCN 049-051 QĐ DSM 30917 DG | GCN 049-051 DSM 30917 |
Công ty TNHH TM XNK Hoàng Hiệp Phú | | |
| |
GCN 3978-3981 QĐ 2816 Hoàng Hiệp Phú, BNN39511
QĐ 3108 ĐCQĐ 2816 Hoàng Hiệp Phú
| GCN 3978-3981 Hoàng Hiệp Phú, BNN39511 DG QĐ 3108 ĐCQĐ 2816 Hoàng Hiệp Phú DG |
GCN 1924 QĐ Hoàng Hiệp Phú lô 34632 | GCN 1924 Hoàng Hiệp Phú lô 34632 dg |
Công ty TNHH SX TM Sinh cảnh Việt | | |
GCN 3192-3195 QĐ 2021 Sinh Cảnh Việt 37682 | GCN 3192-3195 Sinh Cảnh Việt 37682 DG |
GCN 1805-1807 QĐ Sinh cảnh việt 34347 | GCN 1805-1807 Sinh cảnh việt 34347 |
Công ty TNHH XNK Ngọc Gia Phát | ĐCQĐ 800QĐ-TTKN-HQ 05.5.2025 Ngọc Gia Phát | GCN ĐCQĐ 800QĐ-TTKN-HQ 05.5.2025 Ngọc Gia Phát |
ĐCQĐ 733 22.4.2025 Ngọc Gia Phát | GCN ĐCQĐ 733 22.4.2025 Ngọc Gia Phát |
Công ty TNHH Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam | | |
GCN 4142 QĐ 3094 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam, BNN40658 | GCN 4142 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam, BNN40658 DG |
GCN 4128 QĐ 3071 Hang Co Vinh Nghiep BNN40491 | GCN 4128 Hang Co Vinh Nghiep BNN40491 DG |
GCN 3778 QĐ 2746 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 39793 | GCN 3778 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 39793 DG |
GCN 3779 QĐ 2602 Hang Co Vinh Nghiep BNN39330 | GCN 3779 Hang Co Vinh Nghiep BNN39330 DG |
GCN 3710-3711 QĐ 2484 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam, BNN 38986, 38987 | GCN 3710-3711 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam, BNN 38986, 38987 DG |
GCN 3314 QĐ 2228 Hang Co Vĩ Nghiep BNN37938 | GCN 3314 Hang Co Vĩ Nghiep BNN37938 DG |
GCN 3402 QĐ 2149 Hang Co Vinh Nghiep BNN38495 | GCN 3402 Hang Co Vinh Nghiep BNN38495 DG |
GCN 3280 QĐ 2121 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 37033 | GCN 3280 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 37033 DG |
GCN 3279 QĐ 2040 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 38055 | GCN 3279 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 38055 DG |
GCN 3061 QĐ 1839 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam, BNN37421 | GCN 3061 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam, BNN37421 DG |
GCN 2908 QĐ 1670 Hang Co Vinh Nghiep BNN36939 | GCN 2908 Hang Co Vinh Nghiep BNN36939 DG |
GCN 2869 QĐ 1660 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 36897 | GCN 2869 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 36897 DG |
GCN 2871 QĐ 1659 Hang Co Vinh Nghiep BNN37101 | GCN 2871 Hang Co Vinh Nghiep BNN37101 DG |
GCN 2875-2876 QĐ 1555 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 36781, 36784 | GCN 2875-2876 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 36781, 36784 DG |
GCN 2715 QĐ 1459 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam BNN 35946 DG | GCN 2715 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam BNN 35946 |
GCN 2539 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 35959 | GCN 2539 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 35959 DG |
GCN 2517 QĐ Hang Co Vinh Nghiep 35964 | GCN 2517 Hang Co Vinh Nghiep 35964 |
GCN 2396 QĐ Hằng cơ vĩ nghiệp Việt Nam 35187 | GCN 2396 Hằng cơ vĩ nghiệp Việt Nam 35187 DG |
GCN 2337 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 35682 DG | GCN 2337 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 35682 |
GCN 2295 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 35600 DG | GCN 2295 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 35600 |
GCN 2234 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 35248 | GCN 2234 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 35248 DG |
GCN 2235 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp VN 34673 | GCN 2235 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp VN 34673 DG |
GCN 1784 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 34131 | GCN 1784 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 34131 DG |
GCN 1701-1702 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 34334; 34159 | GCN 1701-1702 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 34334; 34159 DG |
GCN 1505 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 33715 | GCN 1505 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 33715 DG |
Công ty CP Nguyên liệu Mê Kông | | |
GCN 4140-4141 QĐ 3062 Mê Kông BNN 40446, 40748 | GCN 4140-4141 Mê Kông BNN 40446, 40748 DG |
GCN 4132-4133 QĐ 3056 Mekong BNN40597, 40649 | GCN 4132-4133 Mekong BNN40597, 40649 DG |
GCN 4078 QĐ 3020 Mê Kông BNN 40452 | GCN 4078 Mê Kông BNN 40452 DG |
GCN 3974-3975 QĐ 2904 Mê Kông BNN 39976, 40137 | GCN 3974-3975 Mê Kông BNN 39976, 40137 DG |
GCN 4015 QĐ 2849 Mekong BNN40041 | GCN 4015 Mekong BNN40041 DG |
GCN 3916-3917 QĐ 2813 Mê Kông, BNN40000, 40001 | GCN 3916-3917 Mê Kông, BNN40000, 40001 DG |
GCN 3784-3786 QĐ 2686 Mê Kông BNN 39380, 39882, 39879 | GCN 3784-3786 Mê Kông BNN 39380, 39882, 39879 DG |
GCN 3774 QĐ 2673 Mê Kông 39623 | GCN 3774 Mê Kông 39623 DG |
GCN 3735 QĐ 2590 Mê Kông BNN 39599 | GCN 3735 Mê Kông BNN 39599 DG |
GCN 3708 QĐ 2552 Mekong BNN39077 | GCN 3708 Mekong BNN39077 DG |
GCN 3676 QĐ 2497 Mê Kông BNN 39187 | GCN 3676 Mê Kông BNN 39187 DG |
GCN 3683-3684 QĐ 2494 Mê Kông 39186, 39419 | GCN 3683-3684 Mê Kông 39186, 39419 DG |
GCN 3680 QĐ 2487 Mê Kông 39153 | GCN 3680 Mê Kông 39153 DG |
GCN 3529-3530 QĐ 2360 Mê Kông BNN 38246, 39055 | GCN 3529-3530 Mê Kông BNN 38246, 39055 DG |
GCN 3292-3293 QĐ 2138 Mê Kông BNN 38505, 38245 | GCN 3292-3293 Mê Kông BNN 38505, 38245 DG |
GCN 3311 QĐ 2133 Mê Kông 38290 | GCN 3311 Mê Kông 38290 DG |
GCN 3184-3185 QĐ 1999 Mê Kông BNN 37596, 37598 | GCN 3184-3185 Mê Kông BNN 37596, 37598 DG |
GCN 3197, 3205, 3206 QĐ 1997 Mê Kông 38163, 38167, 37792 | GCN 3197, 3205, 3206 Mê Kông 38163, 38167, 37792 DG |
GCN 3141 QĐ 1949 Mê Kông BNN 37600 | GCN 3141 Mê Kông BNN 37600 DG |
GCN 3140 QĐ 1945 Mê Kông BNN 37594 | GCN 3140 Mê Kông BNN 37594 DG |
GCN 3104 QĐ 1892 Mê Kông BNN 37608 | GCN 3104 Mê Kông BNN 37608 DG |
GCN 3016-3017 QĐ 1803 Mê Kông BNN 37322, 37300 | GCN 3016-3017 Mê Kông BNN 37322, 37300 DG |
GCN 2946-2947 QĐ 1676 Mê Kông BNN 37424, 37407 | GCN 2946-2947 Mê Kông BNN 37424, 37407 DG |
GCN 2862 QĐ 1610 Mê Kông BNN 37081 | GCN 2862 Mê Kông BNN 37081 DG |
GCN 2895-2894 QĐ 1601 Mekong BNN37129, 37020 | GCN 2895-2894 Mekong BNN37129, 37020 DG |
GCN 2811 QĐ 1504 MÊ kông BNN36922 | GCN 2811 MÊ kông BNN36922 DG |
GCN 2540 QĐ Mê Kông BNN 36180 DG | GCN 2540 Mê Kông BNN 36180 |
GCN 2518-2520 QĐ Mê Kông 36080, 36083, 36288 | GCN 2544-2546 Mê Kông 36403, 36404, 36488 DG |
GCN 2518-2520 QĐ Mê Kông 36080, 36083, 36288 | GCN 2518-2520 Mê Kông 36080, 36083, 36288 DG |
GCN 2439 QĐ Mê Kông BNN 36067 DG | GCN 2439 Mê Kông BNN 36067 |
GCN 2342-2344 QĐ Mê Kông 35389, 35369, 35954 | GCN 2342-2344 Mê Kông 35389, 35369, 35954 DG |
GCN 2258-2259 QĐ Mê Kông BNN 35609, 35611 | GCN 2258-2259 Mê Kông BNN 35609, 35611 DG |
GCN 2113 QĐ Mê Kông BNN 35184 | GCN 2113 Mê Kông BNN 35184 DG |
GCN 2121-2123 QĐ Mê Kông 35305; 35183; 35262 | GCN 2121-2123 Mê Kông 35305; 35183; 35262 DG |
GCN 1874-1875 QĐ Mê Kông 34674, 34594 | GCN 1874-1875 Mê Kông 34674, 34594 |
GCN 1957-1958 QĐ Mê Kông 34900; 34639 | GCN 1957-1958 Mê Kông 34900; 34639 |
GCN 1927-1928 QĐ Mê Kông 34654, 34985 | GCN 1927-1928 Mê Kông 34654, 34985 |
GCN 1906 QĐ Mê Kông BNN 34719 | GCN 1906 Mê Kông BNN 34719 DG |
GCN 1791-1793 QĐ 378 Mê Kông 34307; 34371; 34536 | GCN 1791-1793 Mê Kông 34307; 34371; 34536 DG |
GCN 1808 QĐ Mê Kông 34481 | GCN 1808 Mê Kông 34481 DG |
GCN 1636-1637 QĐ Mê Kông BNN 33228, 33917 | GCN 1636-1637 Mê Kông BNN 33228, 33917 DG |
GCN 1580-1581 QĐ Mê Kông BNN33717; 33906 | GCN 1580-1581 Mê Kông BNN33717; 33906 DG |
Công ty TNHH HAID Hải Dương | | |
GCN 3105 QĐ 1869 Haid Hải Dương 37580 | GCN 3105 Haid Hải Dương 37580 DG |
GCN 2296 QĐ HaiD Hải Dương 35524 | GCN 2296 HaiD Hải Dương 35524 DG |
GCN 1871 QĐ Haid Hải Dương 34591 | GCN 1871 Haid Hải Dương 34591 DG |
Công ty TNHH Hóa chất Thành Thịnh | | |
QĐ 2919 gia hạn- Cty THành Thịnh 3991 | |
QĐ 1870(MR 1) GCN 1516, 724 Thành Thịnh HD 25-2025 DG |
ĐC QĐ số 1395 Công ty Hóa chất Thành Thịnh | QĐ 1870(MR 1) GCN 1516, 724 Thành Thịnh HD 25-2025 PT |
GCN 722-724, 1162, 2009, 1516, 1517 QĐ Thành Thịnh HD 25-2025 DG | GCN 722-724, 1162, 2009, 1516, 1517 Thành Thịnh HD 25-2025 |
TB 202 kết quả ĐGGS Thành Thịnh (gs lần 1) DG | |
QD 995 Gia hạn GCN- Cty Thành Thịnh | |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thái Mỹ | TB 228 duy trì chứng nhận Thái Mỹ.GS2 (QĐ 1381.2023) dg |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu WMW | | |
GCN 4008-4011 QĐ 2883 WMW BNN39959 | GCN 4008-4011 WMW BNN39959 DG |
GCN 4006 QĐ 2820 WMW BNN39837 | GCN 4006 WMW BNN39837 DG |
GCN 3762-3765 QĐ 2572 WMW BNN39261, 39314 | GCN 3762-3765 WMW BNN39261, 39314 DG |
GCN 3757 QĐ 2564 WMW BNN39294 | GCN 3757 WMW BNN39294 DG |
GCN 3626-3627 QĐ 2424 WMW, BNN38875 | GCN 3626-3627 WMW, BNN38875 DG |
GCN 3182-3183 QĐ 2084 WMW, BNN37623 | GCN 3182-3183 WMW, BNN37623 DG |
GCN 3313 QĐ 2071 WMW, BNN38089 | GCN 3313 WMW, BNN38089 DG |
GCN 3175-3179 QĐ 1930 WMW, BNN37896, 37697 | GCN 3175-3179 WMW, BNN37896, 37697 DG |
GCN 3098 QĐ 1799 WMW, BNN36975 | GCN 3098 WMW, BNN36975 DG |
GCN 3099-3100 QĐ 1790 WMW, BNN37341 | GCN 3099-3100 WMW, BNN37341 DG |
GCN 3097 QĐ 1792 WMW, BNN37305 | GCN 3097 WMW, BNN37305 DG |
GCN 2676 QĐ 1489 WMW, BNN36255 | GCN 2676 WMW, BNN36255 DG |
GCN 2677 QĐ 1465 WMW, BNN36255 | GCN 2677, WMW, BNN36255 DG-1 |
GCN 2678-2679, QĐ WMW, BNN36315 | GCN 2678-2679, WMW, BNN36315 DG |
GCN 2680-2681 QĐ 1339 WMW, BNN36485 | GCN 2680-2681 WMW, BNN36485 DG |
GCN 2677, QĐ 1336 WMW, BNN36255 | GCN 2677, WMW, BNN36255 DG |
GCN 2471 QĐ WMW, BNN35839 | GCN 2471 WMW, BNN35839 DG |
GCN 2148-2150 QĐ WMW 34732 | GCN 2148-2150 WMW 34732 DG |
GCN 2304-2306 QĐ WMW, BNN35380 | GCN 2304-2306 WMW, BNN35380 DG |
GCN 2042-2047 QĐ WMW 34757, 34750 | GCN 2042-2047 WMW 34757, 34750 |
GCN 1609-1612 QĐ WMW 33266, 33566 | GCN 1609-1612 WMW 33266, 33566 DG |
GCN 1613-1614 QĐ WMW 33577 | GCN 1613-1614 WMW 33577 DG |
GCN 1288-1289, QĐ WMW, BNN32945 (02 sp) dg | GCN 1288-1289, WMW, BNN32945 (02 sp) |
GCN 1072-1074 QĐ WMW 32324, 32436 dg | GCN 1072-1074 WMW 32324, 32436 |
GCN 847-848 QĐ WMW 32086-32052 dg | GCN 847-848 WMW 32086-32052 |
GCN 420-422 QĐ WMW 31755 dg | GCN 420-422 WMW 31755 |
GCN 417-419 QĐ WMW 31494 dg | GCN 417-419 WMW 31494 |
Công ty TNHH TM Xuất khẩu Vinova | GCN 1071 QĐ Vinova BNN 32672 dg | GCN 1071 Vinova BNN 32672 |
Công ty TNHH TM QMA Việt Nam | | |
GCN 3812-3814 QĐ 2671 QMA Việt Nam 39717 | GCN 3812-3814 QMA Việt Nam 39717 DG |
GCN 3775-3777 QĐ 2679 QMA BNN39489, 39371 | GCN 3775-3777 QMA BNN39489, 39371 DG |
GCN 3640-3645 QĐ 2436 QMA Việt Nam 39084, 39178 | GCN 3640-3645 QMA Việt Nam 39084, 39178 DG |
GCN 3339 QĐ 2165 QMA Việt Nam 38444 | GCN 3339 QMA Việt Nam 38444 DG |
GCN 3295-3297 QĐ 2109 QMA BNN38346 | GCN 3295-3297 QMA BNN38346 DG |
GCN 3014 QĐ 1783 QMA Việt Nam 37176 | GCN 3014 QMA Việt Nam 37176 DG |
GCN 2763 QĐ 1496 QMA Việt Nam 36699 | GCN 2763 QMA Việt Nam 36699 DG |
GCN 2485-2489 QĐ QMA Việt Nam 36154, 36155 | GCN 2485-2489 QMA Việt Nam 36154, 36155 DG |
GCN 2283 QĐ QMA Việt Nam 35441 | GCN 2283 QMA Việt Nam 35441 dg |
GCN 1977-1978 QD QMA Việt Nam 34558; 34775 | GCN 1977-1978 QMA Việt Nam 34558; 34775 DG |
GCN 1657-1661QĐ QMA Việt Nam 34147; 34145 | GCN 1657-1661QD QMA Việt Nam 34147; 34145 |
GCN 1267, QĐ QMA, BNN33029; (01 sp) dg | GCN 1267, QMA, BNN33029; (01 sp) |
GCN 365 QĐ QMA BNN 31776 dg | GCN 365 QMA BNN 31776 |
GCN 019 QĐ QMA 31389 dg | GCN 019 QMA 31389 |
Công ty TNHH MTV SX TM Xuất khẩu Đại Phát | | |
GCN 4160 QĐ 3022 Dai Phat BNN40247 | GCN 4160 Dai Phat BNN40247 DG |
GCN 3968 QĐ 2891 Dai Phat BNN39988 | GCN 3968 Dai Phat BNN39988 DG |
GCN 3964 QĐ 2796 Đại Phát 38432 | GCN 3964 Đại Phát 38432 DG |
GCN 3825 QĐ 2707 Đại Phát, BNN38257 | GCN 3825 Đại Phát, BNN38257 DG |
GCN 3447-3449 QĐ 2195 Dai Phat BNN36883, 36884, 38417 | GCN 3447-3449 Dai Phat BNN36883, 36884, 38417 DG |
GCN 2748 QĐ 1383 Đại Phát 36628 | GCN 2748 Đại Phát 36628 DG |
GCN 2734-2735 QĐ 1376 Đại Phát BNN 36081, 36119 | GCN 2734-2735 Đại Phát BNN 36081, 36119 DG |
GCN 2362 QĐ Đại Phát, BNN35325 | GCN 2362 Đại Phát, BNN35325 DG |
GCN 2161 QĐ Đại Phát 34684 | GCN 2161 Đại Phát 34684 DG |
GCN 1317 QĐ Đại Phát 33210 | GCN 1317 Đại Phát 33210 DG |
GCN 1316 QĐ Đại Phát 33120 DG | GCN 1316 Đại Phát 33120 |
GCN 1287 QĐ Đại Phát BNN 32951 dg | GCN 1287 Đại Phát BNN 32951 |
GCN 1142 QĐ Đại Phát BNN 32854 dg | GCN 1142 Đại Phát BNN 32854 |
Công ty TNHH Dinh dưỡng Thiết yếu An Thịnh Phát | | |
| |
| |
GCN 4174 QĐ 3061 An Thịnh Phát, BNN40417 | GCN 4174 An Thịnh Phát, BNN40417 DG |
GCN 4173 QĐ 3051 An Thịnh Phát, BNN40483 | GCN 4173 An Thịnh Phát, BNN40483 DG |
GCN 4038 QĐ 2914 An Thịnh Phát, BNN39788 | GCN 4038 An Thịnh Phát, BNN39788 DG |
GCN 4041 QĐ 2913 An Thịnh Phát, BNN 40169 | GCN 4041 An Thịnh Phát, BNN 40169 DG |
GCN 4040 QĐ 2912 An Thịnh Phát, BNN 40113 | GCN 4040 An Thịnh Phát, BNN 40113 DG |
GCN 4042 QĐ 2911 An Thịnh Phát, BNN 40407 | GCN 4042 An Thịnh Phát, BNN 40407 DG |
GCN 4039 QĐ 2910 An Thịnh Phát, BNN39970 | GCN 4039 An Thịnh Phát, BNN39970 DG |
GCN 4043 QĐ 2909 An Thịnh Phát, BNN 40465 | GCN 4043 An Thịnh Phát, BNN 40465 DG |
GCN 4012 QĐ 2842 An Thịnh Phát, BNN39806 | GCN 4012 An Thịnh Phát, BNN39806 DG |
GCN 3882 QĐ 2713 An Thịnh Phát BNN39704 | GCN 3882 An Thịnh Phát BNN39704 DG |
GCN 3883 QĐ 2714 An Thịnh Phát, BNN39719 | GCN 3883 An Thịnh Phát, BNN39719 DG |
GCN 3884 QĐ 2712 An Thịnh Phát, BNN39319 | GCN 3884 An Thịnh Phát, BNN39319 DG |
GCN 3881 QĐ 2711 An Thịnh Phát, BNN39490 | GCN 3881 An Thịnh Phát, BNN39490 DG |
GCN 3875 QĐ 2693 An Thịnh Phát, BNN39495 | GCN 3875 An Thịnh Phát, BNN39495 DG |
GCN 3625 QĐ 2465 An Thịnh Phát, BNN39179 | GCN 3625 An Thịnh Phát, BNN39179 DG |
GCN 3618 QĐ 2364 An Thịnh Phát 38559 | GCN 3618 An Thịnh Phát 38559 DG |
GCN 3619 QĐ 2366 An Thịnh Phát 38898 | GCN 3619 An Thịnh Phát 38898 DG |
GCN 3620 QĐ 2361 An Thịnh Phát 38284 | GCN 3620 An Thịnh Phát 38284 DG |
GCN 3442 QĐ 2217 An Thịnh Phát, BNN38287 | GCN 3442 An Thịnh Phát, BNN38287 |
GCN 3441 QĐ 2216 An Thịnh Phát, BNN38281 | GCN 3441 An Thịnh Phát, BNN38281 |
GCN 3443 QĐ 2206 An Thịnh Phát, BNN38289 | GCN 3443 An Thịnh Phát, BNN38289 |
GCN 3409-3412 QĐ 2194 An Thịnh Phát, BNN37823 | GCN 3409-3412 An Thịnh Phát, BNN37823 DG |
GCN 3408 QĐ 2185 An Thịnh Phát, BNN37931 | GCN 3408 An Thịnh Phát, BNN37931 |
GCN 3407 QĐ 2186 An Thịnh Phát, BNN37940 | GCN 3407 An Thịnh Phát, BNN37940 |
GCN 3403 QĐ 2173 An Thịnh Phát, BNN36901 | GCN 3403 An Thịnh Phát, BNN36901 |
GCN 3406 QĐ 2176 An Thịnh Phát, BNN37820 | GCN 3406 An Thịnh Phát, BNN37820 |
GCN 3405 QĐ 2175 An Thịnh Phát, BNN37304 | GCN 3405 An Thịnh Phát, BNN37304 |
GCN 3404 QĐ 2174 An Thịnh Phát, BNN37247 | GCN 3404 An Thịnh Phát, BNN37247 |
GCN 2919 QĐ 1735 An Thịnh Phát, BNN36916 | GCN 2919 An Thịnh Phát, BNN36916 |
GCN 2920 QĐ 1739 An Thịnh Phát, BNN36900 | GCN 2920 An Thịnh Phát, BNN36900 |
GCN 2921 QĐ 1734 An Thịnh Phát, BNN37244 | GCN 2921 An Thịnh Phát, BNN37244 |
GCN 2918 QĐ 1733 An Thịnh Phát, BNN36898 | GCN 2918 An Thịnh Phát, BNN36898 |
GCN 2917 QĐ 1731 An Thịnh Phát, BNN36914 | GCN 2917 An Thịnh Phát, BNN36914 |
GCN 2923 QĐ 1606 An Thịnh Phát, BNN36574 | GCN 2923 An Thịnh Phát, BNN36574 |
GCN 2922 QĐ 1603 An Thịnh Phát, BNN36456 | GCN 2922 An Thịnh Phát, BNN36456 |
GCN 2924 QĐ 1602 An Thịnh Phát, BNN36711 | GCN 2924 An Thịnh Phát, BNN36711 |
GCN 2925 QĐ 1600 An Thịnh Phát, BNN36915 | GCN 2925 An Thịnh Phát, BNN36915 |
GCN 2928 QĐ 1584 An Thịnh Phát, BNN36507 | GCN 2928 An Thịnh Phát, BNN36507 |
GCN 2926 QĐ 1585 An Thịnh Phát, BNN36233 | GCN 2926 An Thịnh Phát, BNN36233 |
GCN 2927 QĐ 1582 An Thịnh Phát, BNN36453 | GCN 2927 An Thịnh Phát, BNN36453 |
GCN 2929 QĐ 1581 An Thịnh Phát, BNN36681 | GCN 2929 An Thịnh Phát, BNN36681 |
GCN 2930 QĐ 1578 An Thịnh Phát, BNN36906 | GCN 2930 An Thịnh Phát, BNN36906 |
GCN 2685 QĐ 1318 An Thịnh Phát, BNN35848 | GCN 2685 An Thịnh Phát, BNN35848 |
GCN 2684 QĐ An Thịnh Phát, BNN35908 | GCN 2684 An Thịnh Phát, BNN35908 |
GCN 2459-2468 QĐ An Thịnh Phát 35450, 35453, 35456, 35493, 35495, 35496, 35822, 35825, 35837, 35857 | GCN 2459-2468 An Thịnh Phát 35450, 35453, 35456, 35493, 35495, 35496, 35822, 35825, 35837, 35857 DG |
GCN 2178-2190 QĐ An Thịnh Phát 35260; 35272; 35290 | GCN 2178-2190 An Thịnh Phát 35260; 35272; 35290 DG |
GCN 2174-2176 QĐ An Thịnh Phát 34950; 35099; 35084 | GCN 2174-2176 An Thịnh Phát 34950; 35099; 35084 DG |
GCN 1930-1931 QĐ An Thịnh Phát 34628, 34640 | GCN 1930-1931 An Thịnh Phát 34628, 34640 |
GCN 1748 QĐ An Thịnh Phát 34257 | GCN 1748 An Thịnh Phát 34257 DG |
GCN 1715-1716 QĐ An Thịnh Phát 33837, 33920 | GCN 1715-1716 An Thịnh Phát 33837, 33920 DG |
GCN 1705-1710 QĐ An Thịnh Phát 33720, 33943, 33974, 33194, 33938 | GCN 1705-1710 An Thịnh Phát 33720, 33943, 33974, 33194, 33938 dg |
GCN 1615 QĐ An Thịnh Phát 33718 | GCN 1615 An Thịnh Phát 33718 DG |
GCN 1404 QĐ An Thịnh Phát 33317 | GCN 1404 An Thịnh Phát 33317 DG |
GCN 1326, QĐ An Thịnh Phát, BNN33151 DG | GCN 1326, An Thịnh Phát, BNN33151 |
GCN 1282-1285 QĐ An Thịnh Phát 33076-33116-32881-32924 dg | GCN 1282-1285 An Thịnh Phát 33076-33116-32881-32924 |
GCN 1286 QĐ 1286 An Thịnh Phát 33066 dg | GCN 1286 An Thịnh Phát 33066 |
GCN 1033-1035 QĐ An Thịnh Phát 32571, 32464, 32613 dg | GCN 1033-1035 An Thịnh Phát 32571, 32464, 32613 |
GCN 1039-1041 QĐ An Thịnh Phát 32177, 32193, 32703 dg | GCN 1039-1041 An Thịnh Phát 32177, 32193, 32703 |
GCN 681 QĐ An Thịnh Phát 31991 dg | GCN 681 An Thịnh Phát 31991 |
GCN 626 QĐ An Thịnh Phát 32182 dg | GCN 626 An Thịnh Phát 32182 |
GCN 453-454 QĐ An Thịnh Phát 31800, 31995 dg | GCN 453-454 An Thịnh Phát 31800, 31995 |
GCN 455 QĐ An Thịnh Phát 31870 dg | GCN 455 An Thịnh Phát 31870 |
GCN 427-431 QĐ An Thịnh Phát 31821, 31806, 31811 dg | GCN 427-431 An Thịnh Phát 31821, 31806, 31811 |
GCN 396 QĐ An Thịnh Phát 31658 dg | GCN 396 An Thịnh Phát 31658 |
GCN 171-172 QĐ An Thịnh Phát 31168, 31328 dg | GCN 171-172 An Thịnh Phát 31168, 31328 |
Công ty CP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | | |
| |
GCN 3719 QDD 2534 Dabaco Việt Nam, BNN 38547 | GCN 3719 Dabaco Việt Nam, BNN 38547 DG |
GCN 3663-3664 QĐ 2493 Dabaco Việt Nam BNN 39014 | GCN 3663-3664 Dabaco Việt Nam BNN 39014 DG |
GCN 3523-3535 QĐ 2310 Dabaco Việt Nam BNN 38418 | GCN 3523-3535 Dabaco Việt Nam BNN 38418 DG |
GCN 3329 qđ 2169 Dabaco Việt Nam 36958 | GCN 3329 Dabaco Việt Nam 36958 DG |
GCN 2957-2958 QĐ 1714 Dabaco Việt Nam BNN 37256 | GCN 2957-2958 Dabaco Việt Nam BNN 37256 DG |
GCN 2647 QĐ 1348 Dabaco Việt Nam 36011 | GCN 2647 Dabaco Việt Nam 36011 DG |
GCN 2528 QĐ Dabaco Việt Nam 35553 | GCN 2528 Dabaco Việt Nam 35553 DG |
GCN 2437 QĐ Dabaco Việt Nam 34971-1 | GCN 2437 Dabaco Việt Nam 34971-1 |
GCN 2272-2274 QĐ Dabaco Việt Nam 34228, 35415 | GCN 2272-2274 Dabaco Việt Nam 34228, 35415 DG |
GCN 2437 QĐ Dabaco Việt Nam 34971 | GCN 2437 Dabaco Việt Nam 34971 DG |
1503-1504 QĐ Dabaco Việt Nam 33639 | 1503-1504 Dabaco Việt Nam 33639 DG |
GCN 1946 QĐ Dabaco Việt Nam 34566 | GCN 1946 Dabaco Việt Nam 34566 DG |
GCN 1064-1065 QĐ Dabaco BNN 32619, 32406 dg | GCN 1064-1065 Dabaco BNN 32619, 32406 |
GCN 734 QĐ Dabaco BNN 31676 dg | GCN 734 Dabaco BNN 31676 |
Công ty TNHH TM XNK DV DL Phương Nam | | |
| |
GCN 3490 QĐ 2358 Phương Nam, BNN38740 | GCN 3490 Phương Nam, BNN38740 DG |
GCN 3133-3134 QĐ 1878 Phương Nam, BNN37516 | GCN 3133-3134 Phương Nam, BNN37516 DG |
GCN 2931 QĐ 1565 Phuong Nan BNN35650 | GCN 2931 Phuong Nan BNN35650 DG |
GCN 0008-0009 QĐ 1487 Phuong Nam 662025HDHQ dg | GCN 0008-0009 Phuong Nam 662025HDHQ dg |
GCN 1861-1862 QĐ Phương Nam 34339 | GCN 1861-1862 Phương Nam 34339 |
GCN 1227-1228 QĐ Phương Nam 33037 dg | GCN 1227-1228 Phương Nam 33037 |
GCN 920-921 QĐ Phương Nam 32384 dg | GCN 920-921 Phương Nam 32384 |
GCN 328 QĐ Phương Nam 31631 dg | GCN 328 Phương Nam 31631 |
Công ty TNHH Sản phẩm Thương mại Hàng Hải | | |
GCN 4170 QĐ 3035 Hàng Hải 39981 | GCN 4170 Hàng Hải 39981 DG |
GCN 3962 QĐ 2801 Hang Hai BNN39052 | GCN 3962 Hang Hai BNN39052 DG |
GCN 3819 QĐ 2633 Hàng Hải, BNN 39437 | GCN 3819 Hàng Hải, BNN 39437 DG |
GCN 3617 qđ 2376 Hàng Hải 38165 | GCN 3617 Hàng Hải 38165 DG |
GCN 3489 QĐ 2282 Hàng Hải 38161 | GCN 3489 Hàng Hải 38161 DG |
GCN 3488 QĐ 2276 Hàng Hải 38159 | GCN 3488 Hàng Hải 38159 DG |
GCN 3386 QĐ 2263 Hang Hai BNN38010 | GCN 3386 Hang Hai BNN38010 DG |
GCN 3476 QĐ 2236 Hang Hai BNN37810 | GCN 3476 Hang Hai BNN37810 DG |
GCN 3093 QĐ 1910 Hảng Hải BNN 37001 | GCN 3093 Hảng Hải BNN 37001 DG |
GCN 3092 QĐ 1804 Hảng Hải, BNN 37005 | GCN 3092 Hảng Hải, BNN 37005 DG |
GCN 2783 QĐ 1424 Hang Hai BNN36362 | GCN 2783 Hang Hai BNN36362 DG |
GCN 2766 QĐ 1412 Hang Hai BNN35335 | GCN 2766 Hang Hai BNN35335 DG |
GCN 2782 QĐ 1420 Hang Hai BNN36361 | GCN 2782 Hang Hai BNN36361 DG |
GCN 2638 QĐ Hàng Hải, BNN35910 | GCN 2638 Hàng Hải, BNN35910 DG |
GCN 2383 QĐ Hàng Hải, BNN35201 | GCN 2383Hàng Hải, BNN35201 DG |
GCN 2089 QĐ Hàng Hải, BNN34630 | GCN 2089 Hàng Hải, BNN34630 DG |
GCN 2088 QĐ Hàng Hải 34391 | GCN 2088 Hàng Hải 34391 DG |
GCN 1881 QĐ Hàng Hải BNN 34233 | GCN 1881 Hàng Hải BNN 34233 DG |
GCN 1857 QĐ Hàng Hải 34236 | GCN 1857 Hàng Hải 34236 DG |
GCN 1810 QĐ Hàng Hải 33550 | GCN 1810 Hàng Hải 33550 DG |
GCN 1809 QĐ Hàng Hải, BNN33960 | GCN 1809 Hàng Hải, BNN33960 DG |
GCN 1230 QĐ Hàng Hải 32314 dg | GCN 1230 Hàng Hải 32314 |
GCN 1229 QĐ Hàng Hải 32843 dg | GCN 1229 Hàng Hải 32843 |
GCN 1126 QĐ hàng hải 32462 dg | GCN 1126 hàng hải 32462 |
GCN 838 QĐ Hàng Hải 31953 dg | GCN 838 Hàng Hải 31953 |
GCN 444 QĐ Hàng Hải 31684 dg | GCN 444 Hàng Hải 31684 |
GCN 459 QĐ Hàng Hải 31733 dg | GCN 459 Hàng Hải 31733 |
GCN 443 QĐ Hàng Hải 31681 dg | GCN 443 Hàng Hải 31681 |
GCN 259 QĐ Hàng Hải 31498 dg | GCN 259 Hàng Hải 31498 |
Công ty TNHH MTV NBC Pacific | | |
GCN 2761 QĐ 1481 NBC Pacific 37118 | GCN 2761 NBC Pacific 37118 DG |
GCN 2654-02655 QĐ 1329 NBC Pacific, BNN36517 | GCN 2654-02655, NBC Pacific, BNN36517 DG |
GCN 2640, QĐ 1320 NBC Pacific, BNN36223 | GCN 2640, NBC Pacific, BNN36223 DG |
GCN 2511 QĐ NBC Pacific, BNN35808 | GCN 2511 NBC Pacific, BNN35808 DG |
GCN 2325 QĐ NBC Pacific 35400 | GCN 2325 NBC Pacific 35400 DG |
GCN 2298-2299 QĐ NBC Pacific, BNN35328 | GCN 2298-2299 NBC Pacific, BNN35328 DG |
GCN 2275 QĐ NBC Pacific 35177 | GCN 2275 NBC Pacific 35177 DG |
GCN 2119-2120 QĐ NBC Pacific 34872 | GCN 2119-2120 MTV NBC Pacific 34872 DG |
GCN 2136 QĐ NBC Pacific 35029 | GCN 2136 NBC Pacific 35029 DG |
GCN 1817 QĐ NBC Pacific 34196 | GCN 1817 NBC Pacific 34196 DG |
GCN 1774 QĐ NBC Pacific 34232 | GCN 1774 NBC Pacific 34232 DG |
GCN 1394-1395 QD NBC Pacific 33527 | GCN 1394-1395 NBC Pacific 33527 DG |
GCN 1171 QĐ NBC Pacific 32842 dg | GCN 1171 NBC Pacific 32842 |
GCN 763 QĐ Pacific 32218 dg | GCN 763 Pacific 32218 |
GCN 597 QĐ NBC Pacific 31643 dg | GCN 597 NBC Pacific 31643 |
GCN 510 QĐ Pacific 31695 dg | GCN 510 Pacific 31695 |
GCN 369 QĐ Pacific 31340 dg | GCN 369 Pacific 31340 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hoa May | | |
GCN 1968 QĐ Hoa May BNN 35119 | GCN 1968 Hoa May BNN 35119 DG |
GCN 1814 QD Hoa May BNN 34512 | GCN 1814 Hoa May BNN 34512 DG |
GCN 1694 QĐ Hoa May 34308 | GCN 1694 Hoa May 34308 DG |
GCN 1497 QĐ Hoa May 33188 | GCN 1497 Hoa May 33188 DG |
GCN 1150 QĐ HOa May BNN 33044 dg | GCN 1150 HOa May BNN 33044 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Masi | | |
GCN 4085-4086 QĐ 3005 Masi BNN 39647, 40250 | GCN 4085-4086 Masi BNN 39647, 40250 DG |
GCN 3996-3998 QĐ 2824 Masi 39899, 3990, 39890 | GCN 3996-3998 Masi 39899, 3990, 39890 DG |
GCN 3926 QĐ 2770 Masi BNN39888 | GCN 3926 Masi BNN39888 DG |
GCN 3841 QĐ 2694 Masi BNN38566 | GCN 3841 Masi BNN38566 DG |
GCN 3751-3753 QĐ 2546 Masi 39124, 39121, 39128 | GCN 3751-3753 Masi 39124, 39121, 39128 DG |
GCN 3633-3634 QĐ 2387 Masi, BNN 38856, 38464 | GCN 3633-3634 Masi, BNN 38856, 38464 DG |
GCN 3305 QĐ 2057 Masi BNN38048 | GCN 3305 Masi BNN38048 DG |
GCN 3241 QĐ 1994 Masi BNN37818 | GCN 3241 Masi BNN37818 DG |
GCN 3160 QĐ 1936 Masi BNN37579 | GCN 3160 Masi BNN37579 DG |
GCN 2972 QĐ 1883 Masi, BNN37518 | GCN 2972 Masi, BNN37518 DG |
GCN 2481 QĐ Masi BNN 36144 | GCN 2481 Masi BNN 36144 DG |
GCN 2450 QĐ Masi, BNN 35626 | GCN 2450 Masi, BNN 35626 DG |
GCN 2239 QĐ Masi, BNN34793 | GCN 2239 Masi, BNN34793 DG |
GCN 1189 QĐ Masi BNN 32903 dg | GCN 1189 Masi BNN 32903 |
GCN 854 QĐ Masi 32479 dg | GCN 854 Masi 32479 |
Công ty CP XNK thủy sản Nam Hải Vương | TB 872 GS lần 2 Nam Hải Vương DG |
QĐ 1087 Nam Hải Vương HĐ 157.2024.HĐHQ HQ 22.03336 (MR địa điểm) dg |
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam) | | |
QĐ 2916 ĐCQĐ số 2454 Grobest Industrial VN | QĐ 2916 GCN 2587, 2589 ĐCQĐ số 2454 Grobest Industrial VN |
GCN 1455-1462 QĐ Grobest Industrial (VN) 33501, 33502,33060,33549 | GCN 1455-1462 Grobest Industrial (VN) 33501, 33502,33060,33549 DG |
GCN 1162-1166 QĐ Grobest 32930, 31990, 32910 dg | GCN 1162-1166 Grobest 32930, 31990, 32910 |
GCN 1075-1094 QĐ Grobest 32596, 32617, 32857, 32597, 32556, 32684, 32797, 32580, 32855, 32686 dg | GCN 1075-1094 Grobest 32596, 32617, 32857, 32597, 32556, 32684, 32797, 32580, 32855, 32686 |
GCN 907-913, QĐGROBEST, BNN32257; 32341; 32333; 31514; 32351; 32440; 32614 (07 sp) dg | GCN 907-913, GROBEST, BNN32257; 32341; 32333; 31514; 32351; 32440; 32614 (07 sp) |
GCN 574-579 QĐ Grobest 31036, 31656, 31061, 31721, 32005, 32118 dg | GCN 574-579 Grobest 31036, 31656, 31061, 31721, 32005, 32118 |
GCN 309-322, QĐ GROBEST, BNN31031; 31291; 31497; 31513; 31629; 31654; 31649; 31819; 31829 (14 sp) dg | GCN 309-322, GROBEST, BNN31031; 31291; 31497; 31513; 31629; 31654; 31649; 31819; 31829 (14) |
Công ty TNHH TM XNK Mỹ Bình | | |
GCN 3022 QĐ 1772 My Binh 37526 | GCN 3022 My Binh 37526 DG |
GCN 1570 QĐ Mỹ Bình 33815 | GCN 1570 Mỹ Bình 33815 DG |
GCN 1119 QĐ My Binh 32899 dg Đính chính QĐ số 1003 Mỹ Bình lô 32899 | GCN 1119 My Binh 32899 GCN 1119 My Binh 32899 - ĐC |
GCN 118 QĐ My Binh 31586 dg | GCN 118 My Binh 31586 |
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất CK Việt Nam | | |
GCN 4205 QĐ 3122 CK BNN40794 | GCN 4205 CK BNN40794 DG |
GCN 3877 QĐ 2745 CK Việt Nam 36924 | GCN 3877 CK Việt Nam 36924 DG |
GCN 3671 QĐ 2512 CK Việt Nam, BNN 38845 | GCN 3671 CK Việt Nam, BNN 38845 DG |
GCN 3310 QĐ 2066 CK BNN37809 | GCN 3310 CK BNN37809 DG |
GCN 3018 QĐ 1782 CK Việt Nam 37037 | GCN 3018 CK Việt Nam 37037 DG |
GCN 2329 QĐ CK Việt Nam 35217 | GCN 2329 CK Việt Nam 35217 DG |
GCN 1966 QĐ CK Việt Nam BNN34727 | GCN 1966 CK Việt Nam BNN34727 DG |
GCN 1662 QĐ CK Việt Nam BNN33969 | GCN 1662 CK Việt Nam BNN33969 DG |
GCN 1066, QĐ CK Việt Nam, (BNN32718; 01) dg | GCN 1066, CK Việt Nam, (BNN32718; 01) |
Công ty TNHH Vinasapa | GCN 939 QĐ Vinasapa 32412 dg | GCN 939 Vinasapa 32412 |
Công ty TNHH Biocoin | GCN 897-898 QĐ Biocoin 32259, 32260 dg | GCN 897-898 Biocoin 32259, 32260 |
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long Hải Dương | | |
GCN 4167 QĐ 3123 Thang Long HD BNN40764 | GCN 4167 Thang Long HD BNN40764 DG |
GCN 4202 QĐ 3114 Thăng Long Hải Dương 40787 | GCN 4202 Thăng Long Hải Dương 40787 DG |
GCN 4162 QĐ 3097 Thăng Long Hải Dương BNN 40855 | GCN 4162 Thăng Long Hải Dương BNN 40855 DG |
GCN 4164 QĐ 3095 Thăng Long Hải Dương 40856 | GCN 4164 Thăng Long Hải Dương 40856 DG |
GCN 4139 QĐ 3084 Thang Long HD BNN40613 | GCN 4139 Thang Long HD BNN40613 DG |
GCN 4129 QĐ 3075 Thang Long HD BNN40624 | GCN 4129 Thang Long HD BNN40624 DG |
GCN 4114 QĐ 3018 Thang Long HD BNN40613 (cấp cho sp COMPOUND PREMIX B212 FOR FISH) | GCN 4114 Thang Long HD BNN40613 (cấp cho sp COMPOUND PREMIX B212 FOR FISH) DG |
GCN 4112 QĐ 3012 Thăng Long Hải Dương 40628 | GCN 4112 Thăng Long Hải Dương 40628 DG |
GCN 4113 QĐ 3006 Thăng Long HD 40445 | GCN 4113 Thăng Long HD 40445 DG |
GCN 4116 QĐ 2999 Thang Long HD BNN40479 | GCN 4116 Thang Long HD BNN40479 DG |
GCN 4115 QĐ 2986 Thang Long HD BNN40600 | GCN 4115 Thang Long HD BNN40600 DG |
GCN 4037 QĐ 2854 Thăng Long Hải Dương 40184 | GCN 4037 Thăng Long Hải Dương 40184 DG |
GCN 4067 QĐ 2928 Thăng Long Hải Dương 40441 | GCN 4067 Thăng Long Hải Dương 40441 DG |
GCN 4066 QĐ 2886 Thang Long HD BNN40253 | GCN 4066 Thang Long HD BNN40253 DG |
GCN 4044 QĐ 2878 Thang Long HD BNN39802 | GCN 4044 Thang Long HD BNN39802 DG |
QĐ 2865 (MR 2) GCN 0027 Thăng Long Hải Dương TB 768 DG | QĐ 2865 (MR 2) GCN 0027 Thăng Long Hải Dương TB 768 PT QĐ 2865 (MR 2) GCN 0027 Thăng Long Hải Dương TB 768 PT2 QĐ 2865 (MR 2) GCN 0027 Thăng Long Hải Dương TB 768 PT3 |
TB 809 14 SP Thăng Long Hải Dương DG | |
GCN 4014 QĐ 2848 Thang Long HD BNN40164 | GCN 4014 Thang Long HD BNN40164 DG |
GCN 3859 QĐ 2769 Thăng Long Hải Dương 39795 | GCN 3859 Thăng Long Hải Dương 39795 DG |
GCN 3870-3871 QĐ 2747 Thăng Long Hải Dương 39794, 39872 | GCN 3870-3871 Thăng Long Hải Dương 39794, 39872 DG |
GCN 3885 QĐ 2744 Thăng Long Hải Dương 40198 | GCN 3885 Thăng Long Hải Dương 40198 DG |
GCN 3872-3873 QĐ 2725 Thăng Long Hải Dương 39773, 39792 | GCN 3872-3873 Thăng Long Hải Dương 39773, 39792 DG |
GCN 3851 QĐ 2708 Thang Long HD BNN39851 | GCN 3851 Thang Long HD BNN39851 DG |
GCN 3855-3856 QĐ 2685 Thăng Long Hải Dương 39658, 39674 | GCN 3855-3856 Thăng Long Hải Dương 39658, 39674 DG |
GCN 3857 QĐ 2681 Thăng Long Hải Dương 39775 | GCN 3857 Thăng Long Hải Dương 39775 DG |
GCN 3858 QĐ 2676 Thăng Long Hải Dương 39778 | GCN 3858 Thăng Long Hải Dương 39778 DG |
GCN 3850 QĐ 2648 Thăng Long Hải Dương 39853 | GCN 3850 Thăng Long Hải Dương 39853 DG |
GCN 3778 QĐ 2623 Thang Long HD BNN39713 | GCN 3778 Thang Long HD BNN39713 DG |
GCN 3772-3773 QĐ 2601 Thăng Long Hải Dương 39224, 39476 | GCN 3772-3773 Thăng Long Hải Dương 39224, 39476 DG |
GCN 3716-3717 QĐ 2523 Thăng Long Hải Dương 39407, 39469 | GCN 3716-3717 Thăng Long Hải Dương 39407, 39469 DG |
GCN 3718 QĐ 2520 Thăng Long Hải Dương 39405 | GCN 3718 Thăng Long Hải Dương 39405 DG |
GCN 3677 QĐ 2488 Thăng Long Hải Dương 39080 | GCN 3677 Thăng Long Hải Dương 39080 DG |
GCN 3417 QĐ 2249 Thăng Long Hải Dương 38652 | GCN 3417 Thăng Long Hải Dương 38652 DG |
GCN 3106-3109 QĐ 1885 Thăng Long Hải Dương, BNN37571, 37554, 37562, 37565-1 | GCN 3106-3109 Thăng Long Hải Dương, BNN37571, 37554, 37562, 37565 DG-1 |
GCN 3506 QĐ 2333 Thăng Long Hải Dương 38903 | GCN 3506 Thăng Long Hải Dương 38903 DG |
GCN 3588 QĐ 2356 Thăng Long Hải Dương 38923 | GCN 3588 Thăng Long Hải Dương 38923 DG |
GCN 3648 QĐ 2430 Thang Long HD BNN39231 | GCN 3648 Thang Long HD BNN39231 DG |
GCN 3665 QĐ 2420 Thăng Long Hải Dương 39056 | GCN 3665 Thăng Long Hải Dương 39056 DG |
GCN 3668 QĐ 2421 Thăng Long Hải Dương 38900 | GCN 3668 Thăng Long Hải Dương 38900 DG |
GCN 3672-3673 QĐ 2422 Thang Long HD BNN38921, 38904 | GCN 3672-3673 Thang Long HD BNN38921, 38904 DG |
GCN 3272 QĐ 2244 Thang Long HD BNN38357 | GCN 3272 Thang Long HD BNN38357 |
GCN 3417 QĐ 2249 Thăng Long Hải Dương 38652 | GCN 3417 Thăng Long Hải Dương 38652 DG |
GCN 3468 QĐ 2212 Thăng Long Hải Dương HD 37973 | GCN 3468 Thăng Long Hải Dương HD 37973 DG |
GCN 3341-3342QĐ 2164 Thăng Long Hải Dương 38482, 38453 | GCN 3341-3342 Thăng Long Hải Dương 38482, 38453 DG |
GCN 3338 QĐ 2157 Thăng Long Hải Dương 38630 | GCN 3338 Thăng Long Hải Dương 38630 DG |
QĐ 2131 Thăng Long Hải Dương, HĐ 64-2025 (MR lần 1 - 07 sản phẩm) DG | QĐ 2131 Thăng Long Hải Dương, HĐ 64-2025 (MR lần 1 - 07 sản phẩm) PTDG |
GCN 3307 QĐ 2074 Thăng Long Hải Dương 38252 | GCN 3307 Thăng Long Hải Dương 38252 DG |
GCN 3309 QĐ 2073 Thang Long HD BNN38166 | GCN 3309 Thang Long HD BNN38166 DG |
GCN 3312 QĐ 2069 Thăng Long Hải Dương HD 38357 | GCN 3312 Thăng Long Hải Dương HD 38357 DG |
GCN 3294 QĐ 2044 Thang Long HD BNN37567 | GCN 3294 Thang Long HD BNN37567 |
GCN 3207 QĐ 2016 Thang Long HD BNN38155 | GCN 3207 Thang Long HD BNN38155 DG |
GCN 3250 QĐ 2007 Thang Long HD BNN37969 | GCN 3250 Thang Long HD BNN37969 |
GCN 3249 QĐ 2006 Thăng Long Hải Dương 38251 | GCN 3249 Thăng Long Hải Dương 38251 DG |
GCN 3240 QĐ 1993 Thang Long HD BNN37936 | GCN 3240 Thang Long HD BNN37936 |
GCN 3233 QĐ 1982 Thăng Long Hải Dương, BNN37944 | GCN 3233 Thăng Long Hải Dương, BNN37944 DG |
GCN 3228 QDD 1976 Thăng Long Hải Dương 37387 | GCN 3228 Thăng Long Hải Dương 37387 DG |
GCN 3232 QĐ 1975Thang Long HD BNN37557 | GCN 3232 Thang Long HD BNN37557 DG |
GCN 3227 QĐ 1970 Thang Long HD BNN37053 | GCN 3227 Thang Long HD BNN37053 |
GCN 3214 QĐ 1953 Thăng Long Hải Dương, BNN37942 | GCN 3214 Thăng Long Hải Dương, BNN37942 DG |
GCN 3215 QĐ 1954 Thang Long HD BNN37939 | GCN 3215 Thang Long HD BNN37939 DG |
GCN 3212 QĐ 1944 Thang Long HD BNN37558 | GCN 3212 Thang Long HD BNN37558 DG |
GCN 3111 QĐ 1909 Thăng Long Hải Dương 37947 | GCN 3111 Thăng Long Hải Dương 37947 DG |
GCN 3106-3109 QĐ 1885 Thăng Long Hải Dương, BNN37571, 37554, 37562, 37565 QĐ 2337 ĐCQĐ 1885 - Thăng Long Hải Dương | GCN 3106-3109 Thăng Long Hải Dương, BNN37571, 37554, 37562, 37565 DG QĐ 2337 ĐCQĐ 1885 GCN 3108 - Thăng Long Hải Dương |
GCN 3112 QĐ 1882 Thăng Long Hải Dương BNN37576 | GCN 3112 Thăng Long Hải Dương BNN37576 DG |
GCN HQ00027 QĐ 1838 Thang Long Hai Duong 642025HDHQ ngày 1262025 HDHQ QĐ 2677 ĐCQĐ 1838 Thang Long Hai Duong SX trong nuoc | GCN HQ00027 Thang Long Hai Duong 642025HDHQ ngày 1262025 HDHQ DG QĐ 2677 ĐCQĐ 1838 GCN 0027 Thang Long Hai Duong SX trong nuoc |
GCN 3079 QĐ 1771 Thang Long HD BNN37701 DG | GCN 3079 Thang Long HD BNN37701 |
GCN 3015 QĐ 1756 Thăng Long Hải Dương HD 37235 | GCN 3015 Thăng Long Hải Dương HD 37235 DG |
GCN 2951-2954 QĐ 1683 Thăng Long Hải Dương BNN 37055, 37251, 37257, 37342 | GCN 2951-2954 Thăng Long Hải Dương BNN 37055, 37251, 37257, 37342 DG |
GCN 2863, 37011 QĐ 1544 Thăng Long Hải Dương 37032, 37011 | GCN 2863, 37011 Thăng Long Hải Dương 37032, 37011 DG |
GCN 2723-2724 QĐ 1434 Thăng Long Hải Dương 36702 | GCN 2723-2724 Thăng Long Hải Dương 36702 DG |
GCN 2721-2722 QĐ 1428 Thăng Long Hải Dương 36543, 36544 | GCN 2721-2722 Thăng Long Hải Dương 36543, 36544 DG |
GCN 2719-2720 QĐ 1384 Thăng Long Hải Dương 36462, 36617 | GCN 2719-2720 Thăng Long Hải Dương 36462, 36617 DG |
GCN 2663 QĐ 1315 Thăng Long Hải Dương BNN36545 | GCN 2663 Thăng Long Hải Dương BNN36545 DG |
GCN 2670 QĐ Thăng Long Hải Dương 36442 | GCN 2670 Thăng Long Hải Dương 36442 dg |
QĐ 1272 (MR) HQ 3K.0001 Thăng Long Hải Dương HĐ 59.2025 DG | QĐ 1272 (MR) HQ 3K.0001 Thăng Long Hải Dương HĐ 59.2025 PT DG |
GCN 2542 QĐ Thăng Long Hải Dương 36296 | GCN 2542 Thăng Long Hải Dương 36296 DG |
GCN 2497 QĐ Thăng Long Hải Dương 36160 | GCN 2497 Thăng Long Hải Dương 36160 DG |
GCN 2515 QĐ Thăng Long Hải Dương 35965 | GCN 2515 Thăng Long Hải Dương 35965 DG |
GCN 2516 QĐ Thăng Long Hải Dương 36173 | GCN 2516 Thăng Long Hải Dương 36173 DG |
GCN 2490 QĐ Thăng Long Hải Dương 36142 | GCN 2490 Thăng Long Hải Dương 36142 DG |
GCN 2354 QĐ Thăng Long Hải Dương 35645 | GCN 2354 Thăng Long Hải Dương 35645 DG |
TB 249 DTCN Thăng Long Hải Dương HĐ 55.2024 HQ 24 02045, 2402044 | TB 249 DTCN Thăng Long Hải Dương HĐ 55.2024 HQ 24 02045, 2402044 PT |
GCN 001 QĐ Thăng Long Hải Dương HĐ 59.2025 9SP DG | GCN 001Thăng Long Hải Dương HĐ 59.2025 9SP DG |
GCN 2353 QĐ Thăng Long Hải Dương 35643 | GCN 2353 Thăng Long Hải Dương 35643 DG |
GCN 2356 QĐ Thăng Long Hải Dương 36058 | GCN 2356 Thăng Long Hải Dương 36058 DG |
GCN 2280 Thăng Long Hải Dương 35604 DG | GCN 2280 Thăng Long Hải Dương 35604 |
GCN 2328 QĐ Thăng Long Hải Dương 35431 | GCN 2328 Thăng Long Hải Dương 35431 DG |
GCN 2355 QĐ Thăng Long Hải Dương 35734 | GCN 2355 Thăng Long Hải Dương 35734 DG |
GCN 2351 QĐ Thăng Long Hải Dương 35733 | GCN 2351 Thăng Long Hải Dương 35733 |
GCN 2280 QĐ Thăng Long Hải Dương 35558 | GCN 2280 Thăng Long Hải Dương 35558 |
GCN 2349-2350 QĐ Thăng Long Hải Dương 35748, 35622 DG | GCN 2349-2350 Thăng Long Hải Dương 35748, 35622 |
GCN 2319 QĐ Thăng Long Hải Dương 35344 | GCN 2319 Thăng Long Hải Dương 35344 DG |
GCN 2297 QĐ Thăng Long Hải Dương 35556 | GCN 2297 Thăng Long Hải Dương 35556 DG |
GCN 2282 QĐ Thăng Long Hải Dương 35452 | GCN 2282 Thăng Long Hải Dương 35452 |
GCN 2281 QĐ Thăng Long Hải Dương 35445 | GCN 2281 Thăng Long Hải Dương 35445 |
QĐMR 870 GCN 666 Thăng Long Hải Dương (MR) 13-2025 DG | QĐMR 870 GCN 666 Thăng Long Hải Dương (MR) 13-2025 PT |
GCN 2276-2278 QĐ Thăng Long Hải Dương 34584, 35195, 35206 | GCN 2276-2278 Thăng Long Hải Dương 34584, 35195, 35206 dg |
GCN 2062 QĐ Thăng Long HD 35113 | GCN 2062 Thăng Long HD 35113 DG |
GCN 2137 QĐ Thăng Long HD 35062 | GCN 2137 Thăng Long HD 35062 DG |
GCN 2075,2118 QĐ Thăng Long Hải Dương 35065, 35047 | GCN 2075,2118 Thăng Long Hải Dương 35065, 35047 |
GCN 2141 QĐ Thăng Long Hải Dương 34996 | GCN 2141 Thăng Long Hải Dương 34996 |
GCN 2140 QĐ Thăng Long Hải Dương 34421 | GCN 2140 Thăng Long Hải Dương 34421 |
GCN 1971 QĐ Thăng Long Hải Dương 34833 | GCN 1971 Thăng Long Hải Dương 34833 DG |
GCN 1944 QĐ Thăng Long Hải Dương 34726 | GCN 1944 Thăng Long Hải Dương 34726 DG |
GCN 1945 QĐ Thăng Long Hải Dương 34777 | GCN 1945 Thăng Long Hải Dương 34777 DG |
GCN 1872 QĐ Thăng Long Hải Dương 34653 | GCN 1872 Thăng Long Hải Dương 34653 dg |
GCN 1873 QĐ Thăng Long Hải Dương 34593 | GCN 1873 Thăng Long Hải Dương 34593 dg |
GCN 1794 QĐ Thăng Long Hải Dương 34518 | GCN 1794 Thăng Long Hải Dương 34518 DG |
GCN 1785 QĐ Thăng Long Hải Dương 34346 | GCN 1785 Thăng Long Hải Dương 34346 DG |
GCN 1790 QĐ Thăng Long Hải Dương 34282 | GCN 1790 Thăng Long Hải Dương 34282 DG |
GCN 1820-1822 QĐ Thăng Long Hải Dương 34299; 34454; 34274 | GCN 1820-1822 Thăng Long Hải Dương 34299; 34454; 34274 DG |
GCN 1773 QĐ Thăng Long Hải Dương 34300 | GCN 1773 Thăng Long Hải Dương 34300 DG |
GCN 1760 QĐ THĂNG LONG HẢI DƯƠNG 33968 | GCN 1760 THĂNG LONG HẢI DƯƠNG 33968 DG |
GCN 1664 QĐ Thăng Long Hải Dương 34024 | GCN 1664 Thăng Long Hải Dương 34024 DG |
GCN 1656 QĐ Thăng Long Hải Dương 34025 | GCN 1656 Thăng Long Hải Dương 34025 DG |
GCN 1564 QĐ Thăng Long Hải Dương 33847 | GCN 1564 Thăng Long Hải Dương 33847 DG |
GCN 1648 QĐ Thăng Long Hải Dương 34009 | GCN 1648 Thăng Long Hải Dương 34009 DG |
GCN 1569 QĐ Thăng Long Hải Dương 33713 | GCN 1569 Thăng Long Hải Dương 33713 DG |
GCN 1562-1563 QĐ Thăng Long Hải Dương 33420, 33831 | GCN 1562-1563 Thăng Long Hải Dương 33420, 33831 DG |
GCN 1509-1510 QĐ Thăng Long Hải Dương 33804, 33632 | GCN 1509-1510 Thăng Long Hải Dương 33804, 33632 DG |
GCN 1507-1508 QĐ Thăng Long Hải Dương 33854; 33882 | GCN 1507-1508 Thăng Long Hải Dương 33854; 33882 DG |
GCN 970 QĐ Thăng Long HD 32690 DG | GCN 970 Thăng Long HD 32690 |
GCN 930 QĐ Thang Long Hai Duong 32549 | GCN 930 Thang Long Hai Duong 32549 |
GCN 902 QĐ KKSVTL Hải Dương 32452 DG | GCN 902 KKSVTL Hải Dương 32452 |
GCN 903 QĐ Thang Long Hai Duong 32482 | GCN 903 Thang Long Hai Duong 32482 |
GCN 666 QĐ KKSVTL HD 13.2025 DG | GCN 666 KKSVTL HD 13.2025 |
GCN 753 QĐ Thăng Long HD 32110 DG | GCN 753 Thăng Long HD 32110 |
GCN 694 QĐ Thăng Long HD 32124 DG | GCN 694 Thăng Long HD 32124 |
GCN 695 QĐ Thang Long Hai Duong 32109 | GCN 695 Thang Long Hai Duong 32109 |
GCN 586 QĐ KKSVTL Hải Dương 32038 DG | GCN 586 KKSVTL Hải Dương 32038 |
GCN 506-509 QĐ Thang Long HD 31900-31984-31919-31917 DG | GCN 506-509 Thang Long HD 31900-31984-31919-31917 |
GCN 367-368 QĐ Thang Long HD 31803-31872 DG | GCN 367-368 Thang Long HD 31803-31872 |
GCN 375-377 QĐ Thăng Long HD 31752, 31758 DG | GCN 375-377 Thăng Long HD 31752, 31758 |
GCN 179 QĐ Thăng Long HD 31644 DG | GCN 179 Thăng Long HD 31644 |
GCN 178 QĐ Thăng Long HD 31603 DG | GCN 178 Thăng Long HD 31603 |
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long | | |
QĐ 3083 ĐCQĐ số 2581 công ty Thăng Long | QĐ 3083 ĐCQĐ số 2581 GCN 2747 công ty Thăng Long |
QĐ 2949 Mở rộng CN 0020 Thăng Long TB 810 (MR) DG |
TB 764 DTCN 14 sản phẩm Công ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long DG |
QĐ 2683 GCN 0020, 2555 Thăng Long HD 62-2025, 76-2024 (MR) DG | QĐ 2683 GCN 0020, 2555 Thăng Long HD 62-2025, 76-2024 (MR) PT |
QĐ 2082 GCN 0020 Thăng Long HD 62-2025 ( trong nước MR lần 2) DG | QĐ 2082 GCN 0020 Thăng Long HD 62-2025 ( trong nước MR lần 2) PT |
GCN 3260, 4842, 0028 QĐ 1858 Thăng Long HD 62-2025 (ĐG lại) DG | GCN 3260, 4842, 0028 Thăng Long HD 62-2025 (ĐG lại) DG |
QĐ 1857 GCN 0020 Thăng Long HD 62-2025 (MR lần 1) DG | QĐ 1857 GCN 0020 Thăng Long HD 62-2025 (MR lần 1) PT |
GCN 0020 QĐ 1716 Thăng Long HD 62-2025 (trong nước) ĐG | GCN 0020 Thăng Long HD 62-2025 (trong nước) DG |
QĐ 1613 ĐCQĐ 1444 Thang Long HQPM.25.01401 | QĐ 1613 ĐCQĐ 1444 Thang Long GCN HQPM.25.01401 |
QĐ 1234 MR 1168 Thăng Long HD 21-2025 (MR lần 2) DG | QĐ 1234 MR 1168 Thăng Long HD 21-2025 (MR lần 2) PT |
ĐC QĐ số 1135 công ty Thăng Long | GCN 1051 công ty Thăng Long ĐC |
TN 238 DTCN Thăng Long (22sp) DG | TN 238 DTCN Thăng Long (22sp) PT |
GCN 2268-2269,1832 QĐ Thăng Long HD 51-2025 ĐG | GCN 2268-2269,1832 Thăng Long HD 51-2025 DG |
QĐMR 808 GCN 1168, 788 Thăng Long (MR) HD 21-2025, 14-2024 DG | QĐMR 808 GCN 1168, 788 Thăng Long (MR) HD 21-2025, 14-2024 PT |
QĐ hủy bỏ 788 GCN 1161 Thăng Long | |
TB 149 ĐGGS Công ty Thăng Long (gs lần 1) | TB 149 ĐGGS Công ty Thăng Long (gs lần 1) PT |
ĐCQĐ số 180 7.5.25 Công ty Thăng Long | ĐCQĐ số 180 7.5.25 GCN Công ty Thăng Long |
GCN 1168 QĐ Thăng Long (MR lần 1) HD 21-2025 DG | GCN 1168 PPT Thăng Long (MR lần 1) HD 21-2025 |
Điều chỉnh QĐ số 2679 ngày 4.6.24 & TB số 20 11.4.25 TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long | |
TB 20 duy trì chứng nhận 14 sản phẩm TĂHH KKSV Thăng Long dg | TB 20 PPT duy trì chứng nhận 14 sản phẩm TĂHH KKSV Thăng Long |
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long (Vĩnh Long) | | |
QĐ 3011 MR 632025HĐHQ ngày 2692025 HQ.3K.0046 MR08 sản phẩm DG | |
QĐ 2967 GCN Thang Long VL 632025HĐHQ ngày 2692025 HQ.3K.0046 MR 08 sp (từ STT 20-27) (lần 1) DG | |
GCN 046 QĐ 2839 Thăng Long (Vĩnh Long) (19 SP TAHH) - SPTN DG | GCN 046 Thăng Long (Vĩnh Long) (19 SP TAHH) - SPTN DG |
QĐ 1596 ĐCQĐ 1459 - Thăng Long Vĩnh Long | QĐ 1596 ĐCQĐ 1459 GCN 1417 - Thăng Long Vĩnh Long |
QĐ 1580 ĐCQĐ 1461 - Thăng Long Vĩnh Long | QĐ 1580 ĐCQĐ 1461 GCN 1419 - Thăng Long Vĩnh Long |
TN 239 DTCN Thăng Long (Vĩnh Long) HĐ 57.2025.HĐHQ HQ 24.07009 | TN 239 DTCN Thăng Long (Vĩnh Long) HĐ 57.2025.HĐHQ HQ 24.07009 PT DG |
GCN 2341 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) HĐ 57.2025.HĐHQ DG | GCN 2341 Thăng Long (Vĩnh Long) HĐ 57.2025.HĐHQ |
GCN 2072 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34783 | GCN 2072 Thăng Long (Vĩnh Long) 34783 |
GCN 1993 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34768 | GCN 1993 Thăng Long (Vĩnh Long) 34768 |
GCN 1970 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 35009 | GCN 1970 Thăng Long (Vĩnh Long) 35009 DG |
GCN 1969 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) BNN 34865 | GCN 1969 Thăng Long (Vĩnh Long) BNN 34865 DG |
GCN 1959 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34754 | GCN 1959 Thăng Long (Vĩnh Long) 34754 DG |
GCN 1910 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34874 | GCN 1910 Thăng Long (Vĩnh Long) 34874 DG |
GCN 1891 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34698 | GCN 1891 Thăng Long (Vĩnh Long) 34698 DG |
GCN 1909 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34167 | GCN 1909 Thăng Long (Vĩnh Long) 34167 DG |
GCN 1882-1883 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34705, 34744 | GCN 1882-1883 Thăng Long (Vĩnh Long) 34705, 34744 dg |
GCN 1911 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34818 | GCN 1911 Thăng Long (Vĩnh Long) 34818 dg |
GCN 1860 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34657 | GCN 1860 Thăng Long (Vĩnh Long) 34657 DG |
GCN 1783 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33618 | GCN 1783 Thăng Long (Vĩnh Long) 33618 DG |
GCN 1777 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34214 | GCN 1777 Thăng Long (Vĩnh Long) 34214 DG |
GCN 1769 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long), BNN34141 | GCN 1769 Thăng Long (Vĩnh Long), BNN34141 DG |
GCN 1721 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) lô 33619 | GCN 1721 Thăng Long (Vĩnh Long) lô 33619 DG |
GCN 1691-1692 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34269, 33937 | GCN 1691-1692 Thăng Long (Vĩnh Long) 34269, 33937 DG |
GCN 1647 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33834 | GCN 1647 Thăng Long (Vĩnh Long) 33834 DG |
GCN 1631 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34148 | GCN 1631 Thăng Long (Vĩnh Long) 34148 DG |
GCN 1595 QĐ 151Thăng Long (Vĩnh Long) 33493 ĐĐC QĐ số 151 Thăng Long (Vĩnh Long) | GCN 1595 Thăng Long (Vĩnh Long) 33493 DG ĐĐC QĐ số 151 GCN Thăng Long (Vĩnh Long) |
GCN 1606 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) (25 SP TAHH) DG | GCN 1606 Thăng Long (Vĩnh Long) (25 SP TAHH) ĐG |
GCN1557 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33800 | GCN1557 Thăng Long (Vĩnh Long) 33800 DG |
GCN 1558 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33860 | GCN 1558 Thăng Long (Vĩnh Long) 33860 DG |
TB 28 duy trì chứng nhận cho 05SP Thăng Long (Vĩnh Long) DG | TB 28 PPT duy trì chứng nhận cho 05SP Thăng Long (Vĩnh Long) |
GCN 1465 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33683 | GCN 1465 Thăng Long (Vĩnh Long) 33683 DG |
GCN 936 QĐ Thăng Long VL BNN 32190 dg | GCN 936 Thăng Long VL BNN 32190 |
GCN 867 QĐ 867 Thăng Long VL 32694 dg | GCN 867 Thăng Long VL 32694 |
GCN 866 QĐ Thang Long Vinh Long 31519 dg | GCN 866 Thang Long Vinh Long 31519 |
GCN 674 QĐ Thăng Long VL 32321 dg | GCN 674 Thăng Long VL 32321 |
GCN 731 QĐ Thăng Long VL 32172 dg | GCN 731 Thăng Long VL 32172 |
GCN 727 QĐ Thăng Long VL 32125 dg | GCN 727 Thăng Long VL 32125 |
GCN 667 QĐ Thang Long Vinh Long 31843 dg | GCN 667 Thang Long Vinh Long 31843 |
GCN 614-616 QĐ Thăng Long VL BNN 32006, 32047, 31502 dg | GCN 614-616 Thăng Long VL BNN 32006, 32047, 31502 |
GCN 621-623 QĐ Thang Long Vinh Long 31957- 31886-31336 dg | GCN 621-623 Thang Long Vinh Long 31957- 31886-31336 |
GCN 491-493, QĐ Thăng Long Vĩnh Long, BNN30864; 30985; 31715 dg | GCN 491-493, Thăng Long Vĩnh Long, BNN30864; 30985; 31715 (03) |
GCN 461QĐ Thăng Long VL 31604 dg | GCN 461 Thăng Long VL 31604 |
GCN 395 QĐ Thăng Long VL BNN 31512 dg | GCN 395 Thăng Long VL BNN 31512 |
GCN 379 QD Thăng Long (Vĩnh Long) 31473 | GCN 379 Thăng Long (Vĩnh Long) 31473 |
GCN 406 QĐ Thang Long Vinh Long 31516 | GCN 406 Thang Long Vinh Long 31516 |
GCN 306 QĐ Thăng Long VL 31507 dg | GCN 306 Thăng Long VL 31507 |
GCN 281-282 QĐ Thăng Long VL 31620, 31634 dg | GCN 281-282 Thăng Long VL 31620, 31634 |
GCN 324 QĐ Thăng Long VL 31588 dg | GCN 324 Thăng Long VL 31588 |
GCN 273-274 QĐ Thang Long Vinh Long 31380-31472 dg | GCN 273-274 Thang Long Vinh Long 31380-31472 |
GCN 228-229 QĐ Thăng Long VL 31493, 31217 dg | GCN 228-229 Thăng Long VL 31493, 31217 |
GCN 240-242 QĐ Thăng Long VL 31332, 30647, 31541 dg | GCN 240-242 Thăng Long VL 31332, 30647, 31541 |
GCN 230 QĐ Thăng Long VL 30185 dg | GCN 230 Thăng Long VL 30185 |
GCN 161 QĐ Thăng Long VL 30645 dg | GCN 161 Thăng Long VL 30645 |
GCN 005 QĐ Thăng Long VL 31169 dg | GCN 005 Thăng Long VL 31169 |
GCN 047 QD Thăng Long (Vĩnh Long) 30973 dg | GCN 047 Thăng Long (Vĩnh Long) 30973 |
GCN 004 QĐ Thăng Long VL 31444 dg | GCN 004 Thăng Long VL 31444 |
GCN 010 QĐ Thăng Long VL 31220 dg | GCN 010 Thăng Long VL 31220 |
GCN 36-37 QĐ Thang Long Vinh Long 30878-30314 dg Đính chính QĐ số 06 Thăng Long VL (BNN 30878) | GCN 36-37 Thang Long Vinh Long 30878-30314 GCN 36 Thang Long Vinh Long 30878 (ĐC) |
Công ty TNHH Công nghệ khoa học Giải Pháp Xanh | | |
GCN 932 QĐ giải pháp xanh 32431 dg | GCN 932 giải pháp xanh 32431 |
GCN 531 QĐ Giải pháp xanh BNN 31787 dg | GCN 531 Giải pháp xanh BNN 31787 |
GCN 385 QĐ Giải pháp xanh BNN 31767 dg | GCN 385 Giải pháp xanh BNN 31767 |
Công ty TNHH Cooperl Việt Nam | | |
GCN 3142 QĐ 1948 Cooperl Việt Nam BNN 38020 | GCN 3142 Cooperl Việt Nam BNN 38020 DG |
GCN 2978 QĐ 1690 Cooperl BNN36384 | GCN 2978 Cooperl BNN36384 |
GCN 2168 QĐ Cooperl Việt Nam 33567 | GCN 2168 Cooperl Việt Nam 33567 DG |
GCN 1942 QĐ Cooperl Việt Nam, BNN33529 | GCN 1942 Cooperl Việt Nam, BNN33529 DG |
GCN 1767 QĐ Cooperl Việt Nam, BNN33534 | GCN 1767 Cooperl Việt Nam, BNN33534 |
GCN 957, QĐ COOPERL, BNN31977 dg | GCN 957, COOPERL, BNN31977 |
GCN 260 QĐ Cooperl BNN 31010 dg | GCN 260 Cooperl BNN 31010 |
Công ty TNHH IMA Việt Nam | | |
GCN 1976 QĐ IMA Việt Nam BNN 35002 | GCN 1976 IMA Việt Nam BNN 35002 DG |
GCN 1828, 1829 QĐ IMA Việt Nam BNN 34666 ĐC QĐ 386 IMA Việt Nam BNN 34666 | GCN 1828, 1829 IMA Việt Nam BNN 34666 DG ĐC QĐ 386 GCN IMA Việt Nam BNN 34666 |
GCN 969 QĐ IMA 32658 dg | GCN 969 IMA 32658 |
GCN 700 QD IMA 32426 dg | GCN 700 IMA 32426 |
GCN 588 QĐ IMA BNN 32060 dg | GCN 588 IMA BNN 32060 |
GCN 505 QD IMA 31979 dg | GCN 505 IMA 31979 |
GCN 120 QĐ IMA 31065 dg | GCN 120 IMA 31065 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu AFA | | |
GCN 2380-2382 QĐ AFA, BNN34641, 35103, 35302 | GCN 2380-2382 AFA, BNN34641, 35103, 35302 DG |
GCN 2293 QĐ AFA, BNN35583 | GCN 2293 AFA, BNN35583 DG |
GCN 974, QĐ AFA, BNN32823 dg | GCN 974, AFA, BNN32823; 01 |
GCN 456-457 QĐ AFA 31581, 31693 dg | GCN 456-457 AFA 31581, 31693 |
Công ty TNHH Archer Daniels Midland VN | | |
GCN 4005 QĐ 2893 ARCHER DANIELS MIDLAND BNN39595 | GCN 4005 ARCHER DANIELS MIDLAND BNN39595 DG |
GCN 3958 QĐ 2791 Archer Daniels Midland VN 39706 | GCN 3958 Archer Daniels Midland VN 39706 DG |
GCN 3738 QĐ 2575 Archer Daniels Midland VN, BNN38351 | GCN 3738 Archer Daniels Midland VN, BNN38351 DG |
GCN 3758 QĐ 2559 ARCHER DANIELS MIDLAND BNN38341 | GCN 3758 ARCHER DANIELS MIDLAND BNN38341 DG |
GCN 3387 QĐ 2264 ARCHER DANIELS MIDLAND BNN38375 | GCN 3387 ARCHER DANIELS MIDLAND BNN38375 DG |
GCN 3374 QĐ 2134 Archer Daniels Midland VN 37563 | GCN 3374 Archer Daniels Midland VN 37563 DG |
GCN 3216-3222 QĐ 1964 Archer Daniels Midland VN, BNN37147 | GCN 3216-3222 Archer Daniels Midland VN, BNN37147 dg |
GCN 3137 QĐ 1859 ARCHER DANIELS MIDLAND BNN37543 | GCN 3137 ARCHER DANIELS MIDLAND BNN37543 DG |
GCN 3138 QĐ 1854 ARCHER DANIELS MIDLAND BNN35153 | GCN 3138 ARCHER DANIELS MIDLAND BNN35153 DG |
GCN 2843 QĐ 1472 Archer Daniels Midland Việt Nam, BNN35982-1 QĐ 1740 ĐCQĐ 1472- Archer Daniels Midland VN | GCN 2843 Archer Daniels Midland Việt Nam, BNN35982-1 QĐ 1740 ĐCQĐ 1472 GCN 2843- Archer Daniels Midland VN |
GCN 3023 QĐ 1709 ARCHER DANIELS MIDLAND BNN36941 | GCN 3023 ARCHER DANIELS MIDLAND BNN36941 DG |
GCN 2843 QĐ 1472 Archer Daniels Midland Việt Nam, BNN35982 | GCN 2843 Archer Daniels Midland Việt Nam, BNN35982 |
GCN 2583 QĐ 1319 Archer Daniels Midland Việt Nam, BNN36378 | GCN 2583 Archer Daniels Midland Việt Nam, BNN36378 DG |
GCN 2584 QĐ Archer Daniels Midland Việt Nam 36004 | GCN 2584 Archer Daniels Midland Việt Nam 36004 DG |
GCN 2366 QĐ Archer Daniels Midland VN 35149 | GCN 2366 Archer Daniels Midland VN 35149 DG |
GCN 2435 QĐ Archer Daniels Midland VN 35486 | GCN 2435 Archer Daniels Midland VN 35486 DG |
GCN 2241-2243 QĐ Archer Daniels Midland VN 35258 | GCN 2241-2243 Archer Daniels Midland VN 35258 DG |
GCN 1693 QĐ Archer Daniels Midland VN 33219 | GCN 1693 Archer Daniels Midland VN 33219DG |
GCN 1616 QĐ Archer Daniels Midland VN 33329 | GCN 1616 Archer Daniels Midland VN 33329 DG |
GCN 1025-1026 QĐ ADM 32150, 32518 dg | GCN 1025-1026 ADM 32150, 32518 |
GCN 772 QĐ ADM 31226 dg | GCN 772 ADM 31226 |
GCN 397-404 QĐ ADM 29777 dg Đính chính QĐ 293 | GCN 397-404 ADM 29777 GCN 400 ADM 29777 DC |
GCN 275 QĐ Archer Daniels Mid 31480 dg | GCN 275 Archer Daniels Mid 31480 |
GCN 162 QĐ Archer Daniels Mid 31140 dg | GCN 162 Archer Daniels Mid 31140 |
Công ty TNHH Khai Nhật | | |
GCN 960 QĐ CN Khai Nhật BNN 32604 dg | GCN 960 Khai Nhật BNN 32604 |
GCN 905-906 QĐ CN Khai Nhật BNN 32501, 32539 dg | GCN 905-906 Khai Nhật BNN 32501, 32539 |
GCN 748-750 QĐ Khai Nhật 32269, 32328, 32381 dg | GCN 748-750 Khai Nhật 32269, 32328, 32381 |
GCN 671-673 QĐ CN Khai Nhật BNN 32134, 32180 dg | GCN 671-673 Khai Nhật BNN 32134, 32180 |
GCN 590 QĐ Khai Nhật 32059 dg | GCN 590 Khai Nhật 32059 |
GCN 589 QĐ CN Khai Nhật BNN 32035 dg | GCN 589 Khai Nhật BNN 32035 |
GCN 532-533 QĐ CN Khai Nhật BNN 31836, 31805 dg | GCN 532-533 Khai Nhật BNN 31836, 31805, |
GCN 559 QĐ Khai Nhật 31932 dg | GCN 559 PL 559 Khai Nhật 31932 |
GCN 381-383 QĐ CN Khai Nhật BNN 31696, 31698, 31609 dg | GCN 381-383 Khai Nhật BNN 31696, 31698, 31609 |
GCN 223-225 QĐ CN Khai Nhật BNN 31417, 31534, 31537 dg | GCN 223-225 Khai Nhật BNN 31417, 31534, 31537 |
GCN 174-175 QĐ CN Khai Nhật BNN 31266, 31381 dg | GCN 174-175 Khai Nhật BNN 31266, 31381 |
GCN 013 QĐ CN Khai Nhật BNN 31375 dg | GCN 013 Khai Nhật BNN 31375 |
GCN 44 QĐ Khai Nhật 31167 dg | GCN 44 Khai Nhật 31167 |
Công ty TNHH Scoular Việt Nam | | |
GCN 1997-1998 QĐ Scoular Việt Nam 34290, 34305 DG | GCN 1997-1998 Scoular Việt Nam 34290, 34305 |
GN 1765 QĐ Scoular Việt Nam 33904 | GN 1765 Scoular Việt Nam 33904 DG |
GCN 933 QĐ Scoular BNN 32159 dg | GCN 933 Scoular 32159 |
GCN 754 QĐ Scoular BNN 32210 dg | GCN 754 Scoular 32210 |
GCN 560 QĐ Scoular BNN 31624 dg | GCN 560 Scoular 31624 |
GCN 215-216 QĐ Scoular BNN 31028, 31184 dg | GCN 215-216 Scoular 31028, 31184 |
GCN 213-214 QĐ Scoular 30979-31026 dg | GCN 213-214 Scoular 30979-31026 |
GCN 017 QĐ Scoular 30887 dg | GCN 017 Scoular 30887 |
GCN 052-054 QĐ Scoular BNN 30758, 31030, 30886 dg | GCN 052-054 Scoular BNN 30758, 31030, 30886 |
Công ty TNHH De Heus | | |
GCN 4033 QĐ 2900 De Heus 40243 | GCN 4033 De Heus 40243 DG |
GCN 3931 QĐ 2778 De Heus 40008 | GCN 3931 De Heus 40008 DG |
GCN 3712 QĐ 2515 De Heus, BNN39402 | GCN 3712 De Heus, BNN39402 DG |
GCN 3463-3464, QĐ 2242 De Heus, BNN38828; 38767 | GCN 3463-3464, De Heus, BNN38828; 38767 DG |
GCN 3096 QĐ 1840 De Hues BNN37752 | GCN 3096 De Hues BNN37752 DG |
GCN 2590 QĐ De Hues BNN36028 | GCN 2590 De Hues BNN36028 DG |
GCN 2436 QĐ De Heus 35291 | GCN 2436 De Heus 35291 DG |
GCN 2330 QĐ De Heus 35850 | GCN 2330 De Heus 35850 DG |
GCN 2202 QĐ De Heus 35313 | GCN 2202 De Heus 35313 DG |
GCN 2065 QĐ De Heus 35156 DG | GCN 2065 De Heus 35156 DG |
GCN 1908 QĐ De Heus 34248 | GCN 1908 De Heus 34248 DG |
GCN 1880 QĐ De Heus 34554 | GCN 1880 De Heus 34554 DG |
GCN 1858 QĐ De Heus 34638 | GCN 1858 De Heus 34638 DG |
GCN 1815 QĐ De Heus 34365 | GCN 1815 De Heus 34365 DG |
GCN 1698 QĐ DE HEUS BNN34330 | GCN 1698 DE HEUS BNN34330 DG |
GCN 1713-1714 QĐ De Heus 34007, 33998 | GCN 1713-1714 De Heus 34007, 33998 DG |
GCN 1603 QĐ De Heus 34064 | GCN 1603 De Heus 34064 DG |
GCN 937 QĐ De Hues 32681 dg | GCN 937 De Hues 32681 |
GCN 865 QĐ De Hues 32478 dg | GCN 865 De Hues 32478 |
GCN 728 QĐ Deheus 32084 dg | GCN 728 Deheus 32084 |
GCN 683 QĐ De Hues 32390 dg | GCN 683 De Heus 32390 |
GCN 253 QĐ De Hues 31299 dg | GCN 253 De Hues 31299 |
GCN 116-117 QD Deheus 31313-31264 dg | GCN 116-117 Deheus 31313-31264 |
Công ty TNHH De Heus - Chi nhánh Sông Mây (Premix) | | |
GCN 4118 QĐ 3036 De Heus – Chi nhánh Sông Mây (Premix), BNN 40302 | GCN 4118 De Heus – Chi nhánh Sông Mây (Premix), BNN 40302 DG |
GCN 4046-4047 QĐ 2945 De Heus – Chi nhánh Sông Mây (Premix) 40375, 39799 | GCN 4046-4047 De Heus – Chi nhánh Sông Mây (Premix) 40375, 39799 DG |
GCN 383 QĐ 2733 De Heus – Chi nhánh Sông Mây (Premix), BNN39690 | GCN 383 De Heus – Chi nhánh Sông Mây (Premix), BNN39690 DG |
GCN 3783 QD 2634 De Heus - Chi nhánh Sông Mây (Premix) 39444 | GCN 3783 De Heus - Chi nhánh Sông Mây (Premix) 39444 DG |
GCN 3736, 3737 QĐ 2589 De Heus - Chi nhánh Sông Mây (Premix) 39212 | GCN 3736, 3737 De Heus - Chi nhánh Sông Mây (Premix) 39212 DG |
GCN 3699 QĐ 2536 De Heus - chi nhánh Sông Mây, BNN39063 | GCN 3699 De Heus - chi nhánh Sông Mây, BNN39063 DG |
GCN 3512 QĐ 2369 De Heus – Chi nhánh Sông Mây (Premix) 38712 | GCN 3512 De Heus – Chi nhánh Sông Mây (Premix) 38712 DG |
GCN 3563 QĐ 2363 De Heus – Chi nhánh Sông Mây (Premix) 38759 | GCN 3563 De Heus – Chi nhánh Sông Mây (Premix) 38759 DG |
GCN 3271 QĐ 2089 De Heus – Chi nhánh Sông Mây (Premix), BNN38119 | GCN 3271 De Heus – Chi nhánh Sông Mây (Premix), BNN38119 DG |
GCN 3224-3226 QĐ 2022 De Heus - Chi nhánh Sông Mây (Premix) 38052, 38211 | GCN 3224-3226 De Heus - Chi nhánh Sông Mây (Premix) 38052, 38211 DG |
GCN 839 QĐ De Hues 31938 dg | GCN 839 De Hues 31938 |
GCN 542 QĐ Deheus - CN Sông Mây 31798 dg | GCN 542 Deheus - CN Sông Mây 31798 |
Công ty TNHH MTV TM PT Nam Hoa | | |
GCN 4146-4148 QĐ 3009 Nam Hoa 39912, 39809, 39927 | GCN 4146-4148 Nam Hoa 39912, 39809, 39927 DG |
GCN 4003 QĐ 2925 Nam Hoa 39422 | GCN 4003 Nam Hoa 39422 DG |
GCN 4000 QĐ 2856 Nam Hoa BNN39668 | GCN 4000 Nam Hoa BNN39668 DG |
GCN 3793-3794 QĐ 2632 Nam Hoa 39106, 38325 | GCN 3793-3794 Nam Hoa 39106, 38325 DG |
GCN 3469 QĐ 2341 Nam Hoa 38328 | GCN 3469 Nam Hoa 38328 DG |
GCN 3446 QĐ 2318 Nam Hoa, BNN38244 | GCN 3446 Nam Hoa, BNN38244 dg |
GCN 3400-3401 QĐ 2167 Nam Hoa 38138, 38042 | GCN 3400-3401 Nam Hoa 38138, 38042 |
GCN 3267 QĐ 2070 Nam Hoa 38142 | GCN 3267 Nam Hoa 38142 DG |
GCN 3251-3255 QĐ 2030 Nam Hoa 37628, 37803, 37961 | GCN 3251-3255 Nam Hoa 37628, 37803, 37961 |
GCN 3136 QĐ 1958 Nam Hoa BNN37144 | GCN 3136 Nam Hoa BNN37144 dg |
GCN 3046-3052 QĐ 1786 Nam Hoa BNN36938, 36942, 37132, 37314, 37302, 37414, 37456 | GCN 3046-3052 Nam Hoa BNN36938, 36942, 37132, 37314, 37302, 37414, 37456 DG |
GCN 2974 QĐ 1750 Nam Hoa 37196 | GCN 2974 Nam Hoa 37196 DG |
GCN 2666 QĐ 1587 Nam Hoa 35858 | GCN 2666 Nam Hoa 35858 DG |
GCN 2881-2883 QĐ 1553 Nam Hoa BNN36412, 36881 QĐ 1572 ĐCQĐ 1553 Nam Hoa | GCN 2881-2883 Nam Hoa BNN36412, 36881 DG QĐ 1572 ĐCQĐ 1553 Nam Hoa GCN 2883 |
GCN 2826-2831 QĐ 1464 Nam Hoa 36828, 36489, 36573, 36556, 36568, 36821 | GCN 2826-2831 Nam Hoa 36828, 36489, 36573, 36556, 36568, 36821 DG |
GCN 2697-2700 QĐ 1405 Nam Hoa 36202, 36217, 36235 | GCN 2697-2700 Nam Hoa 36202, 36217, 36235 DG |
GCN 2643-2644 QĐ 1361 Nam Hoa 36091, 36196 | GCN 2643-2644 Nam Hoa 36091, 36196 |
GCN 2479-2480 QĐ Nam Hoa 35759, 35911 | GCN 2479-2480 Nam Hoa 35759, 35911 |
GCN 2238 QĐ Nam Hoa, BNN34568 | GCN 2238 Nam Hoa, BNN34568 DG |
GCN 2111-2112 QĐ Nam Hoa 34327 DG | GCN 2111-2112 Nam Hoa 34327 DG |
GCN 1925 QĐ Nam Hoa 34287 | GCN 1925 Nam Hoa 34287 DG |
GCN 1869 QD Nam Hoa 34003 | GCN 1869 Nam Hoa 34003 DG |
GCN 1762 QĐ Nam Hoa 33927 | GCN 1762 Nam Hoa 33927 DG |
GCN 1699 QĐ Nam Hoa 33929 | GCN 1699 Nam Hoa 33929 DG |
GCN 1190-1191 QĐ Nam Hoa 32102, 32792 dg | GCN 1190-1191 Nam Hoa 32102, 32792 |
GCN 1192-1193 QĐ Nam Hoa 32207-32948-32790 dg | GCN 1192-1193 Nam Hoa 32207-32948-32790 |
GCN 1141 QĐ Nam Hoa 32529 dg | GCN 1141 Nam Hoa 32529 |
GCN 917 QĐ Nam Hoa 32427 dg | GCN 917 Nam Hoa 32427 |
GCN 954, QĐ Nam Hoa, BNN32506 dg | GCN 954, Nam Hoa, BNN32506; 01 |
QĐ 732 Nam Hoa 32088 dg | GCN 732 Nam Hoa 32088 |
GCN 807 QĐ Nam Hoa 31428 dg | GCN 807 Nam Hoa 31428 |
GCN 474-479 QĐ Nam Hoa 31503-31453-31522-31546 dg | GCN 474-479 Nam Hoa 31503-31453-31522-31546 |
GCN 226-227 QĐ Nam Hoa 31193, 31149 dg | GCN 226-227 Nam Hoa 31193, 31149 |
GCN 077-080 QĐ Nam Hoa 30725, 30836, 31303, 31134 dg | GCN 077-080 Nam Hoa 30725, 30836, 31303, 31134 |
Công ty TNHH Nam Hoa Hưng Yên | | |
| |
GCN 3669-3670 QĐ 2466 Nam Hoa Hưng Yên, BNN38945, 38718 QĐ 2495 ĐCQĐ 2466 - Nam Hoa Hưng Yên | GCN 3669-3670 Nam Hoa Hưng Yên, BNN38945, 38718 DG QĐ 2495 ĐCQĐ 2466 GCN 3669-3670 Nam Hoa Hưng Yên |
GCN 3587 QĐ 2365 Nam Hoa Hưng Yên 37447 | GCN 3587 Nam Hoa Hưng Yên 37447 DG |
GCN 3520-3521 QĐ 2305 Nam Hoa Hưng Yên 38332, 38483 | GCN 3520-3521 Nam Hoa Hưng Yên 38332, 38483 DG |
GCN 3198-3203 QĐ 2004 Nam Hoa Hưng Yên 37854, 37675, 37091, 37638 | GCN 3198-3203 Nam Hoa Hưng Yên 37854, 37675, 37091, 37638 DG |
GCN 2955-2956 QĐ 1715 Nam Hoa Hưng Yên 37039, 36896 | GCN 2955-2956 Nam Hoa Hưng Yên 37039, 36896 DG |
GCN 2725-2726 QĐ 1438 Nam Hoa Hưng Yên 36478, 36576 | GCN 2725-2726 Nam Hoa Hưng Yên 36478, 36576 DG |
GCN 2566-2568 QĐ Nam Hoa Hưng Yên 35833 | GCN 2566-2568 Nam Hoa Hưng Yên 35833 DG |
GCN 2491 QĐ Nam Hoa Hưng Yên 35782 | GCN 2491 Nam Hoa Hưng Yên 35782 |
GCN 2287 QĐ Nam Hoa Hưng Yên 35145 | GCN 2287 Nam Hoa Hưng Yên 35145 |
GCN 2138-2139 QĐ Nam Hoa HY 34747; 35125 | GCN 2138-2139 Nam Hoa HY 34747; 35125 DG |
GCN 1948-1949 QĐ Nam Hoa Hưng Yên 34634 | GCN 1948-1949 Nam Hoa Hưng Yên 34634 DG |
GCN 1855 QĐ Nam Hoa Hưng Yên 33966 | GCN 1855 Nam Hoa Hưng Yên 33966 DG |
GCN 1173-1175, QĐ Nam Hoa Hưng Yên, BNN32117; 32832 (03 sp) dg | GCN 1173-1175, Nam Hoa Hưng Yên, BNN32117; 32832 (03 sp) |
GCN 899 QĐ Nam Hoa 31584 dg | GCN 899 Nam Hoa 31584 |
GCN 362-364 QĐ Nam Hoa 31345, 31606 dg | GCN 362-364 Nam Hoa 31345, 31606 |
GCN 123-124 QĐ Nam Hoa 30825, 31208 dg | GCN 123-124 Nam Hoa 30825, 31208 |
Công ty TNHH Nhập khẩu và Phân phối Hoa Lâm | | |
GCN 2815 QĐ 1531 Hoa Lâm 36891 | GCN 2815 Hoa Lâm 36891 DG |
GCN 2541 QĐ Hoa Lam BNN36138 | GCN 2541 Hoa Lam BNN36138 DG |
GCN 2429 QĐ Hoa Lâm, BNN34870 | GCN 2429 Hoa Lâm, BNN34870 DG |
GCN 2319 QĐ Hoa Lâm 35625 | GCN 2319 Hoa Lâm 35625 DG |
GCN 2237 QĐ Hoa Lâm, BNN35051 | GCN 2237 Hoa Lâm, BNN35051 DG |
GCN 1975 QĐ Hoa Lâm lô BNN 34700 | GCN 1975 Hoa Lâm lô BNN 34700 DG |
GCN 1986 QĐ Hoa Lâm BNN 33524 | GCN 1986 Hoa Lâm BNN 33524 DG |
GCN 1818-1819 QĐ Hoa Lâm 34523, 34211 | GCN 1818-1819 Hoa Lâm 34523, 34211 DG |
GCN 1789 QĐ Hoa Lâm 34128 | GCN 1789 Hoa Lâm 34128 DG |
GCN 1778 QĐ Hoa Lâm BNN34383 | GCN 1778 Hoa Lâm BNN34383 DG |
GCN 1539 QĐ Hoa Lâm BNN 33599 | GCN 1539 Hoa Lâm BNN 33599 DG |
GCN 1538 QĐ Hoa Lâm 32671 | GCN 1538 Hoa Lâm 32671 DG |
GCN 1396 QĐ Hoa Lâm 33439 | GCN 1396 Hoa Lâm 33439 DG |
GCN 968 QD Hoa Lâm 31047 dg | GCN 968 Hoa Lâm 31047 |
GCN 762 QĐ Hoa Lâm 31983 dg | GCN 762 Hoa Lâm 31983 |
GCN 690 QĐ Hoa Lâm BNN 32069 dg | GCN 690 Hoa Lâm BNN 32069 |
GCN 580 QĐ Hoa Lâm 31756 dg | GCN 580 Hoa Lâm 31756 |
Công ty TNHH Y.S.P. Việt Nam | | |
GCN 4158 QĐ 3021 Y.S.P. Việt Nam, BNN40090 | GCN 4158 Y.S.P. Việt Nam, BNN40090 DG |
GCN 1905 QĐ Y.S.P Việt Nam BNN 34349 | GCN 1905 Y.S.P Việt Nam BNN 34349 |
GCN 938 QĐ Y.S.P BNN 32446 dg | GCN 938 Y.S.P BNN 32446 |
Công ty TNHH Nguyên liệu Sam | | |
QĐ 2043 ĐCQĐ số 1814 Công ty TNHH NL SAM | QĐ 2043 ĐCQĐ số 1814 Công ty TNHH NL SAM GCN 1853 |
GCN 931 QĐ Nguyên Liệu Sam 32748 dg | GCN 931 Nguyên Liệu Sam 32748 |
GCN 929 QĐ SAM 32622 dg | GCN 929 SAM 32622 |
GCN 859-860 QĐ Nguyên Liệu Sam 32567-32605 dg | GCN 859-860 Nguyên Liệu Sam 32567-32605 |
GCN 693 QĐ SAM 32174 dg | GCN 693 SAM 32174 |
GCN 633-634 QĐ SAM 32236, 32237 dg | GCN 633-634 SAM 32236, 32237 |
GCN 463 QĐ SAM 32015 dg | GCN 463 SAM 32015 |
GCN 384 QĐ SAM 31903 dg | GCN 384 SAM 31903 |
GCN 022 QĐ SAM 31371 dg | GCN 022 SAM 31371 |
Công ty TNHH Sagophar | | |
TB 735 DTCN QCVN cho Công ty TNHH Sagophar HĐ 177.2024 HQ. 24.05819 DG | |
GCN 3127 QĐ 1844 Sagopha BNN35994 | GCN 3127 Sagopha BNN35994 DG |
GCN 3129 QĐ 1843 Sagopha BNN35295 | GCN 3129 Sagopha BNN35295 DG |
QĐ 1766 ĐCTB 433, 220, 281 cho Công ty TNHH SAGOPHAR | |
QĐMR 1727 00729 00747 SAGOPHAR HĐ 09.2024 DG | QĐMR 1727 00729 00747 SAGOPHAR HĐ 09.2024 PTDG |
TB 433 DTCN sản phẩm phù hợp QCVN Sagophar HĐ 09.2024 00729 dg |
GCN 2473-2476 QĐ Sagophar 34564 | GCN 2473-2476 Sagophar 34564 DG |
TB 220 DTCN Sagophar HĐ 09.2024 HQ 00729, 00747 | TB 220 DTCN Sagophar HĐ 09.2024 HQ 00729, 00747 PT DG |
QĐ 908 GCN 729 (MR) CSAGOPHAR SXTN HĐ 09.2024 DG | QĐ 908 GCN 729 (MR) CSAGOPHAR SXTN HĐ 09.2024 PT |
GCN 1617 QĐ Sagophar 31718 | GCN 1617 Sagophar 31718 DG |
TB 182 Ssgophar HĐ 09.2024 và 127,2024 HQ 24.00731 ̣GS dg |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Lạc Hồng | | |
QĐ 1920 Lạc Hong MR theo Hợp đồng số 152025HDHQ HQ 00992-1 DG | QĐ 1920 Lạc Hong MR theo Hợp đồng số 152025HDHQ HQ 00992-1 PT |
QĐ 1919 Lac Hong lần đầu theo Hợp đồng số 782025HDHQ HQ0035 DG | QĐ 1919 GCN 0035 Lac Hong lần đầu theo Hợp đồng số 782025HDHQ HQ0035 DG |
GCN 992-993 QĐ Lạc Hồng (15.2025.HĐ) dg | GCN 992-993 Lạc Hồng (15.2025.HĐ) |
Công ty TNHH Minh Tân | | |
QĐ 3074 gia hạn GCN-Cty Minh Tan | |
TB 869 DTCN Minh Tan GSL2 (09 sản phẩm) | |
GCN 926-928 QĐ Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ MR | GCN 926-928 PPT Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ |
GCN 926-928 QĐ CN Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ dg | GCN 926-928 Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ |
Công ty TNHH Công nghệ Kỹ thuật Sinh học Thái Nam Việt | | |
GCN 4073-4074, 4076 QĐ 2923 Thai Nam Viet BNN39457, 39528, 39748 | GCN 4073-4074, 4076 Thai Nam Viet BNN39457, 39528, 39748 DG |
GCN 3650-3656 QĐ 2382 Thái Nam Việt 38809 | GCN 3650-3656 Thái Nam Việt 38809 DG |
GCN 3159 QĐ 2448 Thái Nam Việt BNN 37438 DG | GCN 3159 Thái Nam Việt BNN 37438 DG |
GCN 3658-3659 QĐ 2423 Thái Nam Việt, BNN38854 | GCN 3658-3659 Thái Nam Việt, BNN38854 DG |
QĐ 2214 QĐ hủy CN số HQ.3K.25.03159 ban hành QĐ số 1933QĐ-TTKN Thái Nam Việt | |
GCN 3326-3328 QĐ 2099 Thái Nam Việt, BNN38288, 38095, 38099 | GCN 3326-3328 Thái Nam Việt, BNN38288, 38095, 38099 DG |
GCN 3158 QĐ 1933 Thái Nam Việt BNN 37438 | GCN 3158 Thái Nam Việt BNN 37438 |
GCN 2884-2885 QĐ 1554 Thai Nam Viet BNN36733, 36957 | GCN 2884-2885 Thai Nam Viet BNN36733, 36957 DG |
GCN 2217-2318 QĐ Thái Nam Việt 35385, 35597 | GCN 2217-2318 Thái Nam Việt 35385, 35597 DG |
GCN 2236 QĐ Thái Nam Việt 35158 | GCN 2236 Thái Nam Việt 35158 DG |
GCN 2109-2110 QĐ Thái Nam Việt 34735 DG | GCN 2109-2110 Thái Nam Việt 34735 |
GCN 1991-1992 QĐ Thái Nam Việt 34711 | GCN 1991-1992 Thái Nam Việt 34711 |
GCN 1866 QĐ Thái Nam Việt 34413 | GCN 1866 Thái Nam Việt 34413 DG |
GCN 1700 QĐ Thái Nam Việt 34138 | GCN 1700 Thái Nam Việt 34138 DG |
GCN 1533-1534 QĐ Thái Nam Việt 33542; 33733 | GCN 1533-1534 Thái Nam Việt 33542; 33733 DG |
GCN 851, 977,978,990 QĐ Thái Nam Việt BNN 32396, 32515 dg | GCN 851, 977,978,990 Thái Nam Việt BNN 32396, 32515 |
GCN 741-743 QĐ Thái Nam Việt BNN 31966, 32031 dg | GCN 741-743 Thái Nam Việt BNN 31966, 32031 |
GCN 288 QĐ Thái Nam Việt 31571 dg | GCN 288 Thái Nam Việt 31571 |
Công ty TNHH Intron Life Sciences Việt Nam | | |
GCN 4053 QĐ 2890Intron Life Sciences Việt Nam BNN40264 | GCN 4053 Intron Life Sciences Việt Nam BNN40264 DG |
GCN 975-976 QĐ Intron Life Sciences VN BNN 32465 dg | GCN 975-976 Intron Life Sciences VN BNN 32465 |
GCN 45-46 QĐ Intron 31037 dg | GCN 45-46 Intron 31037 |
Công ty Cổ phần BQ&Q | | |
GCN 4179 QĐ 3070 BQ BNN40359 | GCN 4179 BQ BNN40359 DG |
GCN 3937-3940 QĐ 2774 BQ BNN39665, 39833 | GCN 3937-3940 BQ BNN39665, 39833 DG |
GCN 3796 QĐ 2643 BQ&Q 39485 | GCN 3796 BQ&Q 39485 DG |
GCN 3744-375 QĐ 2540 BQQ BNN 39263, 39265 | GCN 3744-375 BQQ BNN 39263, 39265 DG |
GCN 3331-3334 QĐ 2108 BQ BNN37611, 38124, 38333 | GCN 3331-3334 BQ BNN37611, 38124, 38333 DG |
GCN 3009-3013 QĐ 1675 BQ BNN36480, 37128 | GCN 3009-3013 BQ BNN36480, 37128 |
GCN 2602-2606, 2538 QĐ BQ&Q 35914, 36050, 36242, 36273, 36393 | GCN 2602-2606, 2538 BQ&Q 35914, 36050, 36242, 36273, 36393 DG |
GCN 2320-2323 QĐ BQ&Q, 34854, 35304, 35314, 35446 | GCN 2320-2323 BQ&Q, 34854, 35304, 35314, 35446 dg |
GCN 2004-2011 QĐ BQ&Q 33897, 33913, 34156, 34140, 34301, 34394 | GCN 2004-2011 BQ&Q 33897, 33913, 34156, 34140, 34301, 34394 DG |
GCN 1311-1312 QĐ BQ&Q BNN 32970 | GCN 1311-1312 BQ&Q BNN 32970 DG |
GCN 950-952 QD BQQ 32383-32457-32623 dg | GCN 950-952 BQQ 32383-32457-32623 |
GCN 824-829 QĐ BQQ BNN 32074, 32152, 32330 dg | GCN 824-829 BQQ BNN 32074, 32152, 32330 |
GCN 480-489, QĐ BQ Q, BNN31682; 31646; 31632; 31648; 31665; 31727 dg | GCN 480-489, BQ Q, BNN31682; 31646; 31632; 31648; 31665; 31727 |
|