+ Bước 2: nhập tên công ty cần tìm kiếm vào cửa sổ -> ấn phím "Enter".
Tên Công ty | Quyết định ban hành | Giấy chứng nhận |
| | |
| | |
| | |
Công ty TNHH đầu tư Havico | GCN 1511 QĐ Havico 33574 | GCN 1511 Havico 33574 DG |
Công ty TNHH Emivest Feedmill (TG) Việt Nam - Chi nhánh Đồng Tháp | GCN 1500 QĐ Emivest Feedmill ĐT 33547 | GCN 1500 Emivest Feedmill ĐT 33547 |
Công ty Cổ phần MC FISH Việt Nam | GCN 1498-1499 QĐ MC FISH VietNam 33664, 33699 | GCN 1498-1499 MC FISH VietNam 33664, 33699 dg |
Công ty TNHH Hóa chất Thành Phương | GCN 1501 QĐ Thành Phương 32532 | GCN 1501 Thành Phương 32532 |
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Ingredients Việt Nam | GCN 1520-1521 QĐ Jebsen & Jessen (Vietnam) 33278, 33297 | GCN 1520-1521 Jebsen & Jessen (Vietnam) 33278, 33297 dg |
Công ty TNHH Thương mại UPVN | GCN 1553-1556 QĐ UPVN BNN33308 | GCN 1553-1556 UPVN BNN33308 |
Công ty TNHH Evonik Việt Nam | ĐCQĐ 597 Evonik Việt Nam (lô 107040630320) |
Công ty CP EWOS Việt Nam | GCN 1599 QĐ EWOS Việt Nam 33936 | GCN 1599 EWOS Việt Nam 33936 DG |
Công ty TNHH Quốc tế Kinh Đô | GCN 1601 QĐ Kinh Đô BNN 33564 | GCN 1601 Kinh Đô BNN 33564 |
Công ty TNHH Đỉnh Thái Phong | GCN 1663 QĐ Đỉnh Thái Phong 33674 | GCN 1663 Đỉnh Thái Phong 33674 DG |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Bằng Sơn | GCN 1667 QĐ Bằng Sơn, BNN33791 | GCN 1667 Bằng Sơn, BNN33791 DG |
Công ty TNHH Pilmico Việt Nam | | |
GCN 1941 QĐ Pilmico Việt Nam 34528 | GCN 1941 Pilmico Việt Nam 34528 DG |
GCN 1940 QĐ Pilmico Việt Nam 34605 | GCN 1940 Pilmico Việt Nam 34605 DG |
GCN 1597 QĐ Pilmico Việt Nam 33907 | GCN 1597 Pilmico Việt Nam 33907 DG |
GCN 1534-1535 QĐ Pilmico Việt Nam 33598 | GCN 1534-1535 Pilmico Việt Nam 33598 DG |
Công ty TNHH INVE Việt Nam | | |
GCN 1618-1625 QĐ Inve Việt Nam 33789 | GCN 1618-1625 Inve Việt Nam 33789 |
GCN 800-805 QĐ Inve BNN 32421 dg | GCN 800-805 Inve BNN 32421 |
GCN 292-296 QĐ Inve 31532 dg | GCN 292-296 Inve 31532 |
GGCN 091-101, 147 QĐ Inve BNN 31004 dg | GGCN 091-101, 147 Inve BNN 31004 |
Công ty TNHH MTV TM DV Huy Hoàng Yến | GCN 1666 QĐ Huy Hoàng Yến, BNN33310 | GCN 1666 Huy Hoàng Yến, BNN33310 DG |
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Noben | GCN 1592-1593 QĐ Noben BNN 33810 | GCN 1592-1593 Noben BNN 33810 DG |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MTT Việt Nam | GCN 1560 QĐ MTT Việt Nam BNN33594 | GCN 1560 MTT Việt Nam BNN33594 |
Chi nhánh Công ty CP S.I.M VN tại Tp Hồ Chí Minh | GCN 1602 QĐ CN S.I.M. VN tại HCM 33910 | GCN 1602 CN S.I.M. VN tại HCM 33910 DG |
Công ty TNHH Sài Gòn Gia Định | GCN 1596 QĐ Sài Gòn Gia Định 33764 | GCN 1596 Sài Gòn Gia Định 33764 DG |
Công ty TNHH Bách Thịnh | GCN 1843-1847 QĐ Bách Thịnh 34363 | GCN 1843-1847 Bách Thịnh 34363 DG |
Công ty TNHH Behn Meyer Việt Nam | GCN 1627-1628 QĐ Behn Meyer Việt Nam 32815; 33589 | GCN 1627-1628 Behn Meyer Việt Nam 32815; 33589 DG |
Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt | GCN 1629 QĐ Hoa Việt 33759 | GCN 1629 Hoa Việt 33759 DG |
Công ty TNHH Sản xuất và Đầu tư Ngọc Phúc | GCN 1711-1712 QĐ Ngọc Phúc 33554 | GCN 1711-1712 Ngọc Phúc 33554 |
Công ty TNHH thức ăn thủy sản Feed One | GCN 1468 QĐ Feed One 33327 | GCN 1468 Feed One 33327 |
Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi ONE TAIWAN | QĐMR 220 ONE TAIWAN HĐ 160.2024 DG | QĐMR 220 ONE TAIWAN HĐ 160.2024 PPT |
Công ty TNHH PROFI | QĐMR 226 PROFI HĐ 199..2024 DG | QĐMR 226 PROFI HĐ 199..2024 PPT DG |
Công ty TNHH Liên kết ASP | GCN 1695 QĐ Liên Kết ASP 33893 | GCN 1695 Liên Kết ASP 33893 DG |
Công ty TNHH Golden Nutrition | GCN 1639-1644 QĐ Golden Nutrition 31875; 32011; 32017; 32099; 32201; 32202 | GCN 1639-1644 Golden Nutrition 31875; 32011; 32017; 32099; 32201; 32202 DG |
Công ty CP XNK Bảo vệ Thực vật Ánh Dương | | |
GCN 1670 QĐ TV Ánh Dương 33765 | GCN 1670 TV Ánh Dương 33765 DG |
GCN 1669 QĐ TV Ánh Dương 33762 | GCN 1669 TV Ánh Dương 33762 DG |
Công ty Cổ phần Plasma Việt Nam | GCN 1689-1690 QĐ Plasma Việt Nam 33678, 33710 | GCN 1689-1690 Plasma Việt Nam 33678, 33710 |
Công ty TNHH TM SX Thế Mậu | ĐCQĐ số 708 Thế Mậu | ĐCQĐ số 708 GCN Thế Mậu |
Công ty TNHH Hóa chất Navy | GCN 1718 QĐ Hóa chất Navy 32534 | GCN 1718 Hóa chất Navy 32534 dg |
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học A.T.C | GCN 1653-1655 QĐ Sinh Học A.T.C 33868 | GCN 1653-1655 Sinh Học A.T.C 33868 DG |
Công ty TNHH Kỹ Thuật Công nghệ Môi Trường VN | GCN 1768 QĐ Công Nghệ Môi Trường VN 34342 | GCN 1768 Công Nghệ Môi Trường VN 34342 dg |
Công ty TNHH Xiamen Canco Biotech Việt Nam | QĐ MR 281 HQ.25.00448-3 Xiamen Canco Biotech Việt Nam | QĐ MR 281 HQ.25.00448-3 Xiamen Canco Biotech Việt Nam PT |
Công ty TNHH Cargill Việt Nam | | |
GCN 1704 QĐ Cargill Việt Nam BNN34175 | GCN 1704 Cargill Việt Nam BNN34175 DG |
GCN 1590-1591 QĐ Cargill Việt Nam 32899, 33794 | GCN 1590-1591 Cargill Việt Nam 32899, 33794 DG |
Công ty TNHH Thương mại Cung ứng Quốc tế | GCN 1779-1782 QĐ Cung ứng Quốc tế BNN 33603 | GCN 1779-1782 Cung ứng Quốc tế BNN 33603 DG |
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Hải Thần | GCN 1330; 1331-1333; 1588; 1388,1651-1652 QĐ Hải Thần 35.2025.HĐHQ, DG | GCN 1330;1331-1333; 1588; 1388,1651-1652 Hải Thần 35.2025.HĐHQ, |
Công ty TNHH Thức ăn Thủy sản Newhope Đồng Tháp | | |
GCN 1938-1939 QĐ Newhope Đồng Tháp 34353 | GCN 1938-1939 Newhope Đồng Tháp 34353 DG |
GCN 1719-1720 QĐ Newhope Đồng Tháp lô 33823 | GCN 1719-1720 Newhope Đồng Tháp lô 33823 DG |
Công ty TNHH Thủy sản Tam Giang | GCN 1749 QĐ TS Tam Giang 33468 | GCN 1749 TS Tam Giang 33468 DG |
Công ty TNHH Công nghệ Tam Giang | Điều chỉnh QĐ số 6320 ngày 20.11.2024 Công nghệ Tam Giang | |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Saturn | GCN 1763 QĐ Saturn BNN 33626 | GCN 1763 Saturn BNN 33626 DG |
Công ty LDHH Thức ăn Thủy sản Việt Hoa | | |
GCN 1761 QĐ Việt Hoa lô BNN 34385 | GCN 1761 Việt Hoa lô BNN 34385 DG |
GCN 1578-1579 QĐ Việt Hoa 33866 | GCN 1578-1579 Việt Hoa 33866 DG |
GCN 1537 QĐ Việt Hoa, BNN33643 | GCN 1537 Việt Hoa, BNN33643 DG |
Công ty TNHH TM Quốc tế CV | GCN 1680-1683 QĐ Quốc tế CV BNN 33888 | GCN 1680-1683 Quốc tế CV BNN 33888 DG |
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Evergreen Việt Nam | | |
GCN 1757 QĐ Evergreen Việt Nam HĐ 39.2025.HĐHQ DG | GCN 1757 Evergreen Việt Nam HĐ 39.2025.HĐHQ DG |
GCN 1559-1560 QĐ Evergreen Việt Nam 33740 | GCN 1559-1560 Evergreen Việt Nam 33740 DG |
QĐ 794 HD 59-2024 Evergreen - 877, 882, 883, 886-889, 985, 893, 912, 668 MR lần 1 dg | |
GCN 21.00186 QĐ Evergeen HĐ 210.2024.HĐHQ dg | GCN 21.00186 Evergeen HĐ 210.2024.HĐHQ |
Công ty TNHH Better Pharma Việt Nam | | |
GCN 1750 QĐ Better Pharma Việt Nam lô 33915 | GCN 1750 Better Pharma Việt Nam lô 33915 DG |
GCN 1561 QĐ Better Pharma Việt Nam 33200 | GCN 1561 Better Pharma Việt Nam 33200 DG |
Công ty TNHH Ngũ Hành Phương Đông | | |
GCN 1727-1744 QĐ Ngũ Hành Phương Đông, BNN34223 | GCN 1727-1744 Ngũ Hành Phương Đông, BNN34223 DG |
GCN 778-788, 934-935 QĐ Phương Đông BNN 32476 dg | GCN 778-788, 934-935 Phương Đông BNN 32476 |
GCN 368-394, 414-416 QĐ Phương đông 31692 dg | GCN 368-394, 414-416 Phương đông 31692 |
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Tân Hóa | | |
GCN 1770 QĐ Tân Hóa, BNN33808 | GCN 1770 Tân Hóa, BNN33808 DG |
GCN 1668 QĐ Tân Hóa 34208 | GCN 1668 Tân Hóa 34208 DG |
GCN 1630 QĐ Tân Hóa 34034 | GCN 1630 Tân Hóa 34034 DG |
GCN 840-841 QĐ CN HQ số 840-841, Tân Hóa, BNN32100; 32334 dg | GCN 840-841, Tân Hóa, BNN332100; 32334 |
GCN 730 QĐ Tân Hóa 32250 gd | GCN 730 Tân Hóa 32250 |
GCN 676-675 QĐ Tân Hóa 32229, 32254 dg | GCN 676-675 Tân Hóa 32229, 32254 |
GCN 659 QĐ Tân Hóa 31842 dg | GCN 659 Tân Hóa 31842 |
GCN 006 QĐ Tân Hóa 30968 dg | GCN 006 Tân Hóa 30968 |
Công ty TNHH GIFA | | |
GCN 1811 QĐ Gifa BNN 33696 | GCN 1811 Gifa BNN 33696 dg |
GCN 1812 QĐ Gifa 33859 | GCN 1812 Gifa 33859 DG |
Công ty TNHH Thái Bình Gia | | |
GCN 1859 QĐ Thái Bình Gia lô 34181 | GCN 1859 Thái Bình Gia lô 34181 |
GCN 971 QĐ Thái Bình Gia 32536 | GCN 971 Thái Bình Gia 32536 |
GCN 331 QĐ Thái Bình Gia 31669 | GCN 331 Thái Bình Gia 31669 |
Công ty TNHH Công nghệ Zhenghecang Hồ Chí Minh | GCN 1758 QĐ Zhenghecang HCM HĐ 38.2025.HĐHQ PPT10 DG | GCN 1758 Zhenghecang HCM HĐ 38.2025.HĐHQ PPT10 DG |
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Betavn | | |
GCN 1772 QĐ Betavn BNN34279 | GCN 1772 Betavn BNN34279 DG |
GCN 1598 QĐ Betavn BNN 34107 | GCN 1598 Betavn BNN 34107 DG |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Ecofeed | | |
GCN 3633-3637 QĐ Ecofeed 26595, 26596, 26597 | GCN 3633-3637 Ecofeed 26595, 26596, 26597 DG |
GCN 1645-1646 QĐ Ecofeed 33496 | GCN 1645-1646 Ecofeed 33496 DG |
Công ty TNHH Quốc tế Long Thăng | | |
GCN 1776 QĐ Long Thăng 34289 | GCN 1776 Long Thăng 34289 DG |
GCN 1766 QĐ Long Thăng 34434 | GCN 1766 Long Thăng 34434 DG |
GCN 1764 QĐ Long Thăng 34412 | GCN 1764 Long Thăng 34412 DG |
GCN 1675 QĐ Long Thăng 33950 | GCN 1675 Long Thăng, BNN33950 DG |
GCN 1605 QĐ Long Thăng BNN 33451 | GCN 1605 Long Thăng 33451 DG |
GCN 1594 QĐ Long Thăng 33642 | GCN 1594 Long Thăng 33642 DG |
GCN 1536 QĐ Long Thăng 33824 | GCN 1536 Long Thăng 33824 DG |
GCN 1374 QĐ Long Thăng 33161 | GCN 1374 Long Thăng 33161 DG |
GCN 852 QĐ Long Thăng 32439 dg | GCN 852 Long Thăng32439 |
GCN 775 QĐ Long Thăng 32311 dg | GCN 775 Long Thăng 32311 |
GCN 747 QĐ Long Thăng 32222 dg | GCN 747 Long Thăng 32222 |
GCN 670 QĐ Long Thăng 32034 dg | GCN 670 Long Thăng 32034 |
GCN 380 QĐ Long Thăng 31468 dg | GCN 380 Thăng Long VL 31468 |
GCN 307-308 QĐ Long Thăng 31366, 31622 dg | GCN 307-308 Long Thăng 31366, 31622 |
GCN 303 QĐ Long Thang 31590 dg | GCN 303 Long Thang 31590 |
GCN 261 QĐ Thăng Long VL 31720 dg | GCN 261 Thăng Long VL 31720 |
GCN 184 QĐ Long Thăng 31589 dg | GCN 184 Long Thăng 31589 |
GCN 166 QĐ Long Thăng 31465 dg | GCN 166 Long Thăng 31465 |
Công ty TNHH XNK MB Việt Nam | | |
GCN 1955 QĐ XNK MB Việt Nam 34763 | GCN 1955 XNK MB Việt Nam 34763 DG |
GCN 1649-1650 QĐ XNK MB Việt Nam 33769 | GCN 1649-1650 XNK MB Việt Nam 33769 dg |
Công ty Cổ phần Dinh dưỡng H&M | GCN 1823-1827 QĐ H&M 34474, 34013 | GCN 1823-1827 H&M 34474, 34013 dg |
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Việt Nam | GCN 6869-2 QĐ MR Thiên Bang Việt Nam | GCN 6869-2 PPTThiên Bang Việt Nam |
Công ty TNHH Dinh dưỡng Việt | GCN 1830 QĐ Dinh Dưỡng Việt 34296 | GCN 1830 Dinh Dưỡng Việt 34296 DG |
Chi nhánh Thuận Đạo - Công ty TNHH Nutreco International (Việt Nam) | GCN 1771 QĐ Nutreco International (Việt Nam) TĐ BNN34067 | GCN 1771 Nutreco International (Việt Nam) TĐ BNN34067 DG |
Chi nhánh Long An - Công ty TNHH Nutreco International (Việt Nam) | GCN 1922-1923 QĐ LA – Nutreco International (Việt Nam) BNN 32751, 34857 | GCN 1922-1923 LA – Nutreco International (Việt Nam) BNN 32751, 34857 DG |
Công ty TNHH Công nghệ Thủy sản Lợi Dương | GCN 1912-1919 QĐ Lợi Dương lô 34843, 34855 | GCN 1912-1919 Lợi Dương lô 34843, 34855 DG |
Công ty Cổ phần UV | GCN 1850-1854 QĐ CP UV, BNN34427 | GCN 1850-1854 CP UV, BNN34427 |
Công ty CP Việt - Pháp Sản xuất thức ăn gia súc | | |
GCN 1816 QĐ Việt – Pháp Sản xuất Thức ăn Gia súc 34366 | GCN 1816 Việt – Pháp Sản xuất Thức ăn Gia súc 34366 DG |
GCN 1717 QĐ Việt – Pháp Sản xuất thức ăn gia súc 34015 | GCN 1717 Việt – Pháp Sản xuất thức ăn gia súc 34015 dg |
Công ty TNHH TM DV Nông sản Việt | GCN 1786 QĐ Nông Sản Việt BNN34109 | GCN 1786 Nông Sản Việt BNN34109 DG |
Công ty CP Thương mại Victa | | |
GCN 1787 QĐ Victa 34545 | GCN 1787 Victa 34545 DG |
GCN 1674 QĐ Victa 34020 | GCN 1674 Victa 34020 DG |
GCN 1676 QĐ Victa 34195 | GCN 1676 Victa 34195 DG |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam | | |
GCN 1756 QĐ Sitto Việt Nam 34429 | GCN 1756 Sitto Việt Nam 34429 DG |
GCN 1469 QĐ Sitto Việt Nam 33793 | GCN 1469 Sitto Việt Nam 33793 DG |
GCN 1540 QĐ Sitto Việt Nam BNN33961 | GCN 1540 Sitto Việt Nam BNN33961 DG |
GCN 864, QĐ SITTO, BNN32674 dg | GCN 864, SITTO, BNN32674 |
Công ty TNHH MTV Thức ăn Thủy sản Mekong | GCN 1722, QĐ Me Kong (08 SP TAHH) DG | GCN 1722, Me Kong (08 SP TAHH) DG |
Nhà máy Đồng Nai - CN Công ty TNHH Miavit Việt Nam | GCN 1863-1865 QĐ Miavit Việt Nam 34461 | GCN 1863-1865 Miavit Việt Nam 34461 |
Công ty TNHH Tân Sao Á | GCN 1960 QĐ Tân Sao Á 34599 | GCN 1960 Tân Sao Á 34599 DG |
Công ty CP Kinh doanh Vật tư Nông Lâm Thủy sản Vĩnh Thịnh | GCN 1963-1965 QĐ TS Vĩnh Thịnh BNN 33991, 33954, 34323 | GCN 1963-1965 TS Vĩnh Thịnh BNN 33991, 33954, 34323 DG |
Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh | GCN 1892-1894 QĐ TCSH Vĩnh Thịnh BNN 33464, 33887, 34268 | GCN 1892-1894 TCSH Vĩnh Thịnh BNN 33464, 33887, 34268 dg |
Công ty TNHH Hải Long Bình Định | GCN 1890 QĐ Hải Long Bình Định 34291 | GCN 1890 Hải Long Bình Định 34291 dg |
Công ty TNHH Aqua Nutrition | 1961-1962 QĐ Aqua Nutrition, BNN35004 | 1961-1962 Aqua Nutrition, BNN35004 |
Công ty TNHH TM DV SX Ngọc Trai | | |
GCN 1896-1902 QĐ Ngọc Trai 33931 | GCN 1896-1902 Ngọc Trai 33931 DG |
GCN 1571-1577 QĐ Ngọc Trai BNN 33399 | GCN 1571-1577 Ngọc Trai BNN 33399 |
Công ty TNHH Quốc tế Gold Herd Việt Nam | | |
GCN 1947 QĐ Gold Herd Việt Nam 34773 | GCN 1947 Gold Herd Việt Nam 34773 DG |
GCN 1895 QĐ Gold Herd Việt Nam 34748 | GCN 1895 Gold Herd Việt Nam 34748 DG |
GCN 1876-1879 QĐ Gold Herd Việt Nam 34556, 34580 | GCN 1876-1879 Gold Herd Việt Nam 34556, 34580 DG |
GCN 1696 QĐ Gold Herd Việt Nam 34078 | GCN 1696 Gold Herd Việt Nam 34078 DG |
Công ty TNHH Syaqua-AND | | |
GCN 1903 QĐ Syaqua-ADN 34717 | GCN 1903 Syaqua-ADN 34717 dg |
QĐ MR 208 Syaqua-ADN HĐ 162.2024 DG | QĐ MR 208 Syaqua-ADN HĐ 162.2024 PPT DG |
Công ty TNHH Tongwei Hải Dương | | |
GCN 1759 QĐ Tongwei Hải Dương, BNN33914 | GCN 1759 Tongwei Hải Dương, BNN33914 DG |
GCN 1565-1568 QĐ Tongwei Hải Dương 33869 | GCN 1565-1568 Tongwei Hải Dương 33869 DG |
GCN 1950-1952 QĐ Tongwei Hải Dương 34452 | GCN 1950-1952 Tongwei Hải Dương 34452 |
Công ty TNHH Cá Tầm Việt Đức | GCN 1795-1804 QĐ Cá Tầm Việt Đức BNN33362 | GCN 1795-1804 Cá Tầm Việt Đức BNN33362 |
Công ty TNHH Nông nghiệp và Công nghệ Chăn nuôi Nguyên Xương | GCN 1889 QĐ Nguyên Xương 34559 | GCN 1889 Nguyên Xương 34559 DG |
Công ty TNHH MTV Provimi | | |
| |
QĐ 486 mở rộng Công ty TNHH một thành viên Provimi DG Đính chính nội dung QĐ số 486 provimi |
GCN 1703 QĐ Provimi, BNN33918 | GCN 1703 Provimi, BNN33918 DG |
GCN 1582-1589 QĐ Provimi 33629, 33772 | GCN 1582-1589 Provimi 33629, 33772 DG |
Công ty TNHH Dachan (VN) | | |
GCN 1920 QĐ Dachan (VN) 34760 | GCN 1920 Dachan (VN) 34760 DG |
GCN 1870 QĐ Dachan (VN) BNN 33535 | GCN 1870 Dachan (VN) BNN 33535 DG |
GCN 1495-1496 QĐ Dachan (VN), BNN33326; 33314 | GCN 1495-1496 Dachan (VN), BNN33326; 33314 DG |
GCN 1665 QĐ Dachan (VN) BNN33703 | GCN 1665 Dachan (VN) BNN33703 DG |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Phân bón Bình Điền Cửu Long | | |
GCN 1552 QĐ Bình Điền Cửu Long 33510 | GCN 1552 Bình Điền Cửu Long 33510 DG |
GCN 1885 QĐ Bình Điền Cửu Long BNN 34261 | GCN 1885 Bình Điền Cửu Long BNN 34261 dg |
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Thư Phát Thành | | |
GCN 1867 QĐ Thư Phát Thành 34542 | GCN 1867 Thư Phát Thành 34542 DG |
GCN 1502 QĐ Thư Phát Thành BNN 33795 | GCN 1502 Thư Phát Thành BNN 33795 dg |
Công ty TNHH XNK Hoàng Phát | GCN 1813 QĐ XNK Hoàng Phát 34497 | GCN 1813 XNK Hoàng Phát 34497 DG |
Công ty TNHH Dinh dưỡng Gofeed | | |
GCN 1929 QĐ Gofeed 34740 | GCN 1929 Gofeed 34740 DG |
GCN 1671-1673 QĐ Gofeed 34052, 34077 | GCN 1671-1673 Gofeed 34052, 34077 DG |
GCN 1626 QĐ Gofeed 33934 | GCN 1626 Gofeed 33934 DG |
Công ty TNHH Uni-President Việt Nam | | |
GCN 1801; 2286 QĐ Uni-President Việt Nam (09 SPTN) DG | GCN 1801; 2286 Uni-President Việt Nam (09 SPTN) DG |
TB 55 Uni-President Việt Nam (QĐTLĐ số 50ngày 10.4.2025) DG | |
GCN 1205 QĐ Uni-President Việt Nam (QĐTLĐ số 50ngày 10.4.2025) DG | GCN 1205 Uni-President Việt Nam (QĐTLĐ số 50ngày 10.4.2025) PPT |
GCN 1607-1608 QĐ Uni-President Việt Nam 33428; 33536 | GCN 1607-1608 Uni-President Việt Nam 33428; 33536 |
GCN 1604 QĐ Uni-President Việt Nam 33930 | GCN 1604 Uni-President Việt Nam 33930 |
GCN 1638 QĐ Uni-President Việt Nam 33719 | GCN 1638 Uni-President Việt Nam 33719 |
GCN 1544 QĐ Uni-President Việt Nam 33730 | GCN 1544 Uni-President Việt Nam 33730 |
GCN 1545 QĐ Uni-President Việt Nam 33625 | GCN 1545 Uni-President Việt Nam 33625 |
GCN 1542 QĐ Uni-President Việt Nam 33238 | GCN 1542 Uni-President Việt Nam 33238 |
GCN 1543 QĐ Uni-President Việt Nam 33712 | GCN 1543 Uni-President Việt Nam 33712 |
Công ty TNHH BESTMAR | GCN 1868 QĐ Bestmar (43.2025.HĐHQ) dg | GCN 1868 Bestmar (43.2025.HĐHQ) dg |
Công ty TNHH Hải Đại Vĩnh Long | | |
GCN 1677-1679 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 33370, 33932, 34199 | GCN 1677-1679 Hải Đại Vĩnh Long 33370, 33932, 34199 DG |
GCN 1632-1635 QĐ Hải Đại Vĩnh Long BNN 34016, 34188 | GCN 1632-1635 Hải Đại Vĩnh Long BNN 34016, 34188 DG |
ĐC QĐ 1174 - Hải Đại Vĩnh Long | ĐC QĐ 1174 - GCN Hải Đại Vĩnh Long |
GCN 1884, 1886-1888 QĐ Hải Đại Vĩnh Long BNN 34624, 34340, 34718, 34749 | GCN 1884, 1886-1888 Hải Đại Vĩnh Long BNN 34624, 34340, 34718, 34749 DG |
GCN 1831,1839-1841 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 34457; 34010 | GCN 1831,1839-1841 Hải Đại Vĩnh Long 34457; 34010 DG |
Công ty TNHH TM SX Me Non | GCN 1907 QĐ Me Non 34544 | GCN 1907 Me Non 34544 dg |
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh SX KD Thức ăn Thủy sản | | |
GCN 1933-01937 QĐ C.P. VN-CN SXKD TĂTS BNN 33514, 33515, 34476, 34598, 34616 | GCN 1933-01937 C.P. VN-CN SXKD TĂTS BNN 33514, 33515, 34476, 34598, 34616 dg |
GCN 1834-1838 QĐ C.P. VN-CN SXKD TATS 34187, 34229, 34380, 33195, 33282 | GCN 1834-1838 C.P. VN-CN SXKD TATS 34187, 34229, 34380, 33195, 33282 DG |
GCN 1832-1833 QĐ C.P. Việt Nam – SXKD TATS 33505; 34271 | GCN 1832-1833 C.P. Việt Nam – SXKD TATS 33505; 34271 DG |
GCN 1685-1688 QĐ C.P. VN-CN SXKD TATS 33965, 34094, 33967, 33611 | GCN 1685-1688 C.P. VN-CN SXKD TATS 33965, 34094, 33967, 33611 DG |
GCN 1684 QĐ C.P. VN-CN SXKD TATS BNN 33955 | GCN 1684 C.P. VN-CN SXKD TATS BNN 33955 DG |
GCN 1546-1551 QĐ C.P. Việt Nam – SXKD 33449; 33612; 33438; 33724; 33721; 33735 | GCN 1546-1551 C.P. Việt Nam – SXKD 33449; 33612; 33438; 33724; 33721; 33735 DG |
GCN 1466-1467 QĐ C.P. VN-CN SXKD TĂTS BNN 33244, 33448 | GCN 1466-1467 C.P. VN-CN SXKD TĂTS BNN 33244, 33448 DG |
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Phú Phát | | |
| |
| |
GCN 1932 QĐ Phú Phát BNN 34401 | GCN 1932 Phú Phát BNN 34401 DG |
GCN 1849 QĐ Phú Phát BNN 34303 | GCN 1849 Phú Phát BNN 34303 DG |
GCN 1745 QĐ Phú Phát BNN 33761 | GCN 1745 Phú Phát BNN 33761 dg |
GCN 1518 QĐ Phú Phát BNN 33560 | GCN 1518 Phú Phát BNN 33560 DG |
GCN 1519 QĐ Phú Phát BNN 33474 | GCN 1519 Phú Phát BNN 33474 DG |
GCN 1473 QĐ Phú Phát 33548 | GCN 1473 Phú Phát 33548 DG |
Công ty TNHH DSM Nutritional Producst Việt Nam | | |
GCN 1848 QĐ DSM Nutritional Products Việt Nam 34456 | GCN 1848 DSM Nutritional Products Việt Nam 34456 DG |
GCN 1723-1726 QD DSM Nutritional Products Việt Nam 33964, 34022 | GCN 1723-1726 DSM Nutritional Products Việt Nam 33964, 34022 DG |
GCN 1451-1453 QĐ DSM Nutritional Products Việt Nam 33183 | GCN 1451-1453 DSM Nutritional Products Việt Nam 33183 DG |
QĐ 139 DSM Nutritional Products Việt Nam HĐHQ-29.2024, DG | |
Công ty TNHH TM XNK Hoàng Hiệp Phú | GCN 1924 QĐ Hoàng Hiệp Phú lô 34632 | GCN 1924 Hoàng Hiệp Phú lô 34632 dg |
Công ty TNHH SX TM Sinh cảnh Việt | GCN 1805-1807 QĐ Sinh cảnh việt 34347 | GCN 1805-1807 Sinh cảnh việt 34347 DG |
Công ty TNHH XNK Ngọc Gia Phát | ĐCQĐ 800QĐ-TTKN-HQ 05.5.2025 Ngọc Gia Phát | GCN ĐCQĐ 800QĐ-TTKN-HQ 05.5.2025 Ngọc Gia Phát |
ĐCQĐ 733 22.4.2025 Ngọc Gia Phát | GCN ĐCQĐ 733 22.4.2025 Ngọc Gia Phát |
Công ty TNHH Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam | | |
GCN 1784 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 34131 | GCN 1784 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 34131 DG |
GCN 1701-1702 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 34334; 34159 | GCN 1701-1702 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 34334; 34159 DG |
GCN 1505 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 33715 | GCN 1505 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 33715 DG |
Công ty CP Nguyên liệu Mê Kông | | |
GCN 1927-1928 QĐ Mê Kông 34654, 34985 | GCN 1927-1928 Mê Kông 34654, 34985 DG |
GCN 1906 QĐ Mê Kông BNN 34719 | GCN 1906 Mê Kông BNN 34719 DG |
GCN 1791-1793 QĐ 378 Mê Kông 34307; 34371; 34536 | GCN 1791-1793 Mê Kông 34307; 34371; 34536 DG |
GCN 1808 QĐ Mê Kông 34481 | GCN 1808 Mê Kông 34481 DG |
GCN 1636-1637 QĐ Mê Kông BNN 33228, 33917 | GCN 1636-1637 Mê Kông BNN 33228, 33917 DG |
GCN 1580-1581 QĐ Mê Kông BNN33717; 33906 | GCN 1580-1581 Mê Kông BNN33717; 33906 DG |
Công ty TNHH HAID Hải Dương | GCN 1871 QĐ Haid Hải Dương 34591 | GCN 1871 Haid Hải Dương 34591 DG |
Công ty TNHH Hóa chất Thành Thịnh | | |
ĐC QĐ số 1395 Công ty Hóa chất Thành Thịnh | |
GCN 722-724, 1162, 2009, 1516, 1517 QĐ Thành Thịnh HD 25-2025 DG | GCN 722-724, 1162, 2009, 1516, 1517 Thành Thịnh HD 25-2025 |
TB 202 kết quả ĐGGS Thành Thịnh (gs lần 1) DG | |
QD 995 Gia hạn GCN- Cty Thành Thịnh | |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thái Mỹ | TB 228 duy trì chứng nhận Thái Mỹ.GS2 (QĐ 1381.2023) dg |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu WMW | | |
GCN 1609-1612 QĐ WMW 33266, 33566 | GCN 1609-1612 WMW 33266, 33566 DG |
GCN 1613-1614 QĐ WMW 33577 | GCN 1613-1614 WMW 33577 DG |
GCN 1288-1289, QĐ WMW, BNN32945 (02 sp) dg | GCN 1288-1289, WMW, BNN32945 (02 sp) |
GCN 1072-1074 QĐ WMW 32324, 32436 dg | GCN 1072-1074 WMW 32324, 32436 |
GCN 847-848 QĐ WMW 32086-32052 dg | GCN 847-848 WMW 32086-32052 |
GCN 420-422 QĐ WMW 31755 dg | GCN 420-422 WMW 31755 |
GCN 417-419 QĐ WMW 31494 dg | GCN 417-419 WMW 31494 |
Công ty TNHH TM Xuất khẩu Vinova | GCN 1071 QĐ Vinova BNN 32672 dg | GCN 1071 Vinova BNN 32672 |
Công ty TNHH TM QMA Việt Nam | | |
GCN 1657-1661QĐ QMA Việt Nam 34147; 34145 | GCN 1657-1661QD QMA Việt Nam 34147; 34145 |
GCN 1267, QĐ QMA, BNN33029; (01 sp) dg | GCN 1267, QMA, BNN33029; (01 sp) |
GCN 365 QĐ QMA BNN 31776 dg | GCN 365 QMA BNN 31776 |
GCN 019 QĐ QMA 31389 dg | GCN 019 QMA 31389 |
Công ty TNHH MTV SX TM Xuất khẩu Đại Phát | | |
GCN 1317 QĐ Đại Phát 33210 | GCN 1317 Đại Phát 33210 DG |
GCN 1316 QĐ Đại Phát 33120 DG | GCN 1316 Đại Phát 33120 |
GCN 1287 QĐ Đại Phát BNN 32951 dg | GCN 1287 Đại Phát BNN 32951 |
GCN 1142 QĐ Đại Phát BNN 32854 dg | GCN 1142 Đại Phát BNN 32854 |
Công ty TNHH Dinh dưỡng Thiết yếu An Thịnh Phát | | |
GCN 1930-1931 QĐ An Thịnh Phát 34628, 34640 | GCN 1930-1931 An Thịnh Phát 34628, 34640 |
GCN 1748 QĐ An Thịnh Phát 34257 | GCN 1748 An Thịnh Phát 34257 DG |
GCN 1715-1716 QĐ An Thịnh Phát 33837, 33920 | GCN 1715-1716 An Thịnh Phát 33837, 33920 DG |
GCN 1705-1710 QĐ An Thịnh Phát 33720, 33943, 33974, 33194, 33938 | GCN 1705-1710 An Thịnh Phát 33720, 33943, 33974, 33194, 33938 dg |
GCN 1615 QĐ An Thịnh Phát 33718 | GCN 1615 An Thịnh Phát 33718 DG |
GCN 1404 QĐ An Thịnh Phát 33317 | GCN 1404 An Thịnh Phát 33317 DG |
GCN 1326, QĐ An Thịnh Phát, BNN33151 DG | GCN 1326, An Thịnh Phát, BNN33151 |
GCN 1282-1285 QĐ An Thịnh Phát 33076-33116-32881-32924 dg | GCN 1282-1285 An Thịnh Phát 33076-33116-32881-32924 |
GCN 1286 QĐ 1286 An Thịnh Phát 33066 dg | GCN 1286 An Thịnh Phát 33066 |
GCN 1033-1035 QĐ An Thịnh Phát 32571, 32464, 32613 dg | GCN 1033-1035 An Thịnh Phát 32571, 32464, 32613 |
GCN 1039-1041 QĐ An Thịnh Phát 32177, 32193, 32703 dg | GCN 1039-1041 An Thịnh Phát 32177, 32193, 32703 |
GCN 681 QĐ An Thịnh Phát 31991 dg | GCN 681 An Thịnh Phát 31991 |
GCN 626 QĐ An Thịnh Phát 32182 dg | GCN 626 An Thịnh Phát 32182 |
GCN 453-454 QĐ An Thịnh Phát 31800, 31995 dg | GCN 453-454 An Thịnh Phát 31800, 31995 |
GCN 455 QĐ An Thịnh Phát 31870 dg | GCN 455 An Thịnh Phát 31870 |
GCN 427-431 QĐ An Thịnh Phát 31821, 31806, 31811 dg | GCN 427-431 An Thịnh Phát 31821, 31806, 31811 |
GCN 396 QĐ An Thịnh Phát 31658 dg | GCN 396 An Thịnh Phát 31658 |
GCN 171-172 QĐ An Thịnh Phát 31168, 31328 dg | GCN 171-172 An Thịnh Phát 31168, 31328 |
Công ty CP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | | |
1503-1504 QĐ Dabaco Việt Nam 33639 | 1503-1504 Dabaco Việt Nam 33639 DG |
GCN 1946 QĐ Dabaco Việt Nam 34566 | GCN 1946 Dabaco Việt Nam 34566 DG |
GCN 1064-1065 QĐ Dabaco BNN 32619, 32406 dg | GCN 1064-1065 Dabaco BNN 32619, 32406 |
GCN 734 QĐ Dabaco BNN 31676 dg | GCN 734 Dabaco BNN 31676 |
Công ty TNHH TM XNK DV DL Phương Nam | | |
GCN 1861-1862 QĐ Phương Nam 34339 | GCN 1861-1862 Phương Nam 34339 DG |
GCN 1227-1228 QĐ Phương Nam 33037 dg | GCN 1227-1228 Phương Nam 33037 |
GCN 920-921 QĐ Phương Nam 32384 dg | GCN 920-921 Phương Nam 32384 |
GCN 328 QĐ Phương Nam 31631 dg | GCN 328 Phương Nam 31631 |
Công ty TNHH Sản phẩm Thương mại Hàng Hải | | |
| |
GCN 1881 QĐ Hàng Hải BNN 34233 | GCN 1881 Hàng Hải BNN 34233 DG |
GCN 1857 QĐ Hàng Hải 34236 | GCN 1857 Hàng Hải 34236 DG |
GCN 1810 QĐ Hàng Hải 33550 | GCN 1810 Hàng Hải 33550 DG |
GCN 1809 QĐ Hàng Hải, BNN33960 | GCN 1809 Hàng Hải, BNN33960 DG |
GCN 1230 QĐ Hàng Hải 32314 dg | GCN 1230 Hàng Hải 32314 |
GCN 1229 QĐ Hàng Hải 32843 dg | GCN 1229 Hàng Hải 32843 |
GCN 1126 QĐ hàng hải 32462 dg | GCN 1126 hàng hải 32462 |
GCN 838 QĐ Hàng Hải 31953 dg | GCN 838 Hàng Hải 31953 |
GCN 444 QĐ Hàng Hải 31684 dg | GCN 444 Hàng Hải 31684 |
GCN 459 QĐ Hàng Hải 31733 dg | GCN 459 Hàng Hải 31733 |
GCN 443 QĐ Hàng Hải 31681 dg | GCN 443 Hàng Hải 31681 |
GCN 259 QĐ Hàng Hải 31498 dg | GCN 259 Hàng Hải 31498 |
Công ty TNHH MTV NBC Pacific | | |
GCN 1817 QĐ NBC Pacific 34196 | GCN 1817 NBC Pacific 34196 DG |
GCN 1774 QĐ NBC Pacific 34232 | GCN 1774 NBC Pacific 34232 DG |
GCN 1394-1395 QD NBC Pacific 33527 | GCN 1394-1395 NBC Pacific 33527 DG |
GCN 1171 QĐ NBC Pacific 32842 dg | GCN 1171 NBC Pacific 32842 |
GCN 763 QĐ Pacific 32218 dg | GCN 763 Pacific 32218 |
GCN 597 QĐ NBC Pacific 31643 dg | GCN 597 NBC Pacific 31643 |
GCN 510 QĐ Pacific 31695 dg | GCN 510 Pacific 31695 |
GCN 369 QĐ Pacific 31340 dg | GCN 369 Pacific 31340 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hoa May | | |
GCN 1814 QD Hoa May BNN 34512 | GCN 1814 Hoa May BNN 34512 DG |
GCN 1694 QĐ Hoa May 34308 | GCN 1694 Hoa May 34308 DG |
GCN 1497 QĐ Hoa May 33188 | GCN 1497 Hoa May 33188 DG |
GCN 1150 QĐ HOa May BNN 33044 dg | GCN 1150 HOa May BNN 33044 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Masi | | |
GCN 1189 QĐ Masi BNN 32903 dg | GCN 1189 Masi BNN 32903 |
GCN 854 QĐ Masi 32479 dg | GCN 854 Masi 32479 |
Công ty CP XNK thủy sản Nam Hải Vương | QĐ 1087 Nam Hải Vương HĐ 157.2024.HĐHQ HQ 22.03336 (MR địa điểm) dg |
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam) | GCN 1455-1462 QĐ Grobest Industrial (VN) 33501, 33502,33060,33549 | GCN 1455-1462 Grobest Industrial (VN) 33501, 33502,33060,33549 DG |
GCN 1162-1166 QĐ Grobest 32930, 31990, 32910 dg | GCN 1162-1166 Grobest 32930, 31990, 32910 |
GCN 1075-1094 QĐ Grobest 32596, 32617, 32857, 32597, 32556, 32684, 32797, 32580, 32855, 32686 dg | GCN 1075-1094 Grobest 32596, 32617, 32857, 32597, 32556, 32684, 32797, 32580, 32855, 32686 |
GCN 907-913, QĐGROBEST, BNN32257; 32341; 32333; 31514; 32351; 32440; 32614 (07 sp) dg | GCN 907-913, GROBEST, BNN32257; 32341; 32333; 31514; 32351; 32440; 32614 (07 sp) |
GCN 574-579 QĐ Grobest 31036, 31656, 31061, 31721, 32005, 32118 dg | GCN 574-579 Grobest 31036, 31656, 31061, 31721, 32005, 32118 |
GCN 309-322, QĐ GROBEST, BNN31031; 31291; 31497; 31513; 31629; 31654; 31649; 31819; 31829 (14 sp) dg | GCN 309-322, GROBEST, BNN31031; 31291; 31497; 31513; 31629; 31654; 31649; 31819; 31829 (14) |
Công ty TNHH TM XNK Mỹ Bình | | |
GCN 1570 QĐ Mỹ Bình 33815 | GCN 1570 Mỹ Bình 33815 DG |
GCN 1119 QĐ My Binh 32899 dg Đính chính QĐ số 1003 Mỹ Bình lô 32899 | GCN 1119 My Binh 32899 GCN 1119 My Binh 32899 - ĐC |
GCN 118 QĐ My Binh 31586 dg | GCN 118 My Binh 31586 |
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất CK Việt Nam | | |
GCN 1662 QĐ CK Việt Nam BNN33969 | GCN 1662 CK Việt Nam BNN33969 DG |
GCN 1066, QĐ CK Việt Nam, (BNN32718; 01) dg | GCN 1066, CK Việt Nam, (BNN32718; 01) |
Công ty TNHH Vinasapa | GCN 939 QĐ Vinasapa 32412 dg | GCN 939 Vinasapa 32412 |
Công ty TNHH Biocoin | GCN 897-898 QĐ Biocoin 32259, 32260 dg | GCN 897-898 Biocoin 32259, 32260 |
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long Hải Dương | | |
GCN 1971 QĐ Thăng Long Hải Dương 34833 | GCN 1971 Thăng Long Hải Dương 34833 DG |
GCN 1944 QĐ Thăng Long Hải Dương 34726 | GCN 1944 Thăng Long Hải Dương 34726 DG |
GCN 1945 QĐ Thăng Long Hải Dương 34777 | GCN 1945 Thăng Long Hải Dương 34777 DG |
GCN 1872 QĐ Thăng Long Hải Dương 34653 | GCN 1872 Thăng Long Hải Dương 34653 dg |
GCN 1873 QĐ Thăng Long Hải Dương 34593 | GCN 1873 Thăng Long Hải Dương 34593 dg |
GCN 1794 QĐ Thăng Long Hải Dương 34518 | GCN 1794 Thăng Long Hải Dương 34518 DG |
GCN 1785 QĐ Thăng Long Hải Dương 34346 | GCN 1785 Thăng Long Hải Dương 34346 DG |
GCN 1790 QĐ Thăng Long Hải Dương 34282 | GCN 1790 Thăng Long Hải Dương 34282 DG |
GCN 1820-1822 QĐ Thăng Long Hải Dương 34299; 34454; 34274 | GCN 1820-1822 Thăng Long Hải Dương 34299; 34454; 34274 DG |
GCN 1773 QĐ Thăng Long Hải Dương 34300 | GCN 1773 Thăng Long Hải Dương 34300 DG |
GCN 1760 QĐ THĂNG LONG HẢI DƯƠNG 33968 | GCN 1760 THĂNG LONG HẢI DƯƠNG 33968 DG |
GCN 1664 QĐ Thăng Long Hải Dương 34024 | GCN 1664 Thăng Long Hải Dương 34024 DG |
GCN 1656 QĐ Thăng Long Hải Dương 34025 | GCN 1656 Thăng Long Hải Dương 34025 DG |
GCN 1564 QĐ Thăng Long Hải Dương 33847 | GCN 1564 Thăng Long Hải Dương 33847 DG |
GCN 1648 QĐ Thăng Long Hải Dương 34009 | GCN 1648 Thăng Long Hải Dương 34009 DG |
GCN 1569 QĐ Thăng Long Hải Dương 33713 | GCN 1569 Thăng Long Hải Dương 33713 DG |
GCN 1562-1563 QĐ Thăng Long Hải Dương 33420, 33831 | GCN 1562-1563 Thăng Long Hải Dương 33420, 33831 DG |
GCN 1509-1510 QĐ Thăng Long Hải Dương 33804, 33632 | GCN 1509-1510 Thăng Long Hải Dương 33804, 33632 DG |
GCN 1507-1508 QĐ Thăng Long Hải Dương 33854; 33882 | GCN 1507-1508 Thăng Long Hải Dương 33854; 33882 DG |
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long | | |
ĐCQĐ số 180 7.5.25 Công ty Thăng Long | ĐCQĐ số 180 7.5.25 GCN Công ty Thăng Long |
GCN 1168 QĐ Thăng Long (MR lần 1) HD 21-2025 DG | GCN 1168 PPT Thăng Long (MR lần 1) HD 21-2025 |
Điều chỉnh QĐ số 2679 ngày 4.6.24 & TB số 20 11.4.25 TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long | |
TB 20 duy trì chứng nhận 14 sản phẩm TĂHH KKSV Thăng Long dg | TB 20 PPT duy trì chứng nhận 14 sản phẩm TĂHH KKSV Thăng Long |
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long (Vĩnh Long) | | |
GCN 1959 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34754 | GCN 1959 Thăng Long (Vĩnh Long) 34754 DG |
GCN 1910 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34874 | GCN 1910 Thăng Long (Vĩnh Long) 34874 DG |
GCN 1891 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34698 | GCN 1891 Thăng Long (Vĩnh Long) 34698 DG |
GCN 1909 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34167 | GCN 1909 Thăng Long (Vĩnh Long) 34167 DG |
GCN 1882-1883 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34705, 34744 | GCN 1882-1883 Thăng Long (Vĩnh Long) 34705, 34744 dg |
GCN 1911 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34818 | GCN 1911 Thăng Long (Vĩnh Long) 34818 dg |
GCN 1860 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34657 | GCN 1860 Thăng Long (Vĩnh Long) 34657 DG |
GCN 1783 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33618 | GCN 1783 Thăng Long (Vĩnh Long) 33618 DG |
GCN 1777 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34214 | GCN 1777 Thăng Long (Vĩnh Long) 34214 DG |
GCN 1769 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long), BNN34141 | GCN 1769 Thăng Long (Vĩnh Long), BNN34141 DG |
GCN 1721 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) lô 33619 | GCN 1721 Thăng Long (Vĩnh Long) lô 33619 DG |
GCN 1691-1692 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34269, 33937 | GCN 1691-1692 Thăng Long (Vĩnh Long) 34269, 33937 DG |
GCN 1647 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33834 | GCN 1647 Thăng Long (Vĩnh Long) 33834 DG |
GCN 1631 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34148 | GCN 1631 Thăng Long (Vĩnh Long) 34148 DG |
GCN 1595 QĐ 151Thăng Long (Vĩnh Long) 33493 ĐĐC QĐ số 151 Thăng Long (Vĩnh Long) | GCN 1595 Thăng Long (Vĩnh Long) 33493 DG ĐĐC QĐ số 151 GCN Thăng Long (Vĩnh Long) |
GCN 1606 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) (25 SP TAHH) DG | GCN 1606 Thăng Long (Vĩnh Long) (25 SP TAHH) ĐG |
GCN1557 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33800 | GCN1557 Thăng Long (Vĩnh Long) 33800 DG |
GCN 1558 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33860 | GCN 1558 Thăng Long (Vĩnh Long) 33860 DG |
TB 28 duy trì chứng nhận cho 05SP Thăng Long (Vĩnh Long) DG | TB 28 PPT duy trì chứng nhận cho 05SP Thăng Long (Vĩnh Long) |
GCN 1465 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33683 | GCN 1465 Thăng Long (Vĩnh Long) 33683 DG |
GCN 936 QĐ Thăng Long VL BNN 32190 dg | GCN 936 Thăng Long VL BNN 32190 |
GCN 867 QĐ 867 Thăng Long VL 32694 dg | GCN 867 Thăng Long VL 32694 |
GCN 866 QĐ Thang Long Vinh Long 31519 dg | GCN 866 Thang Long Vinh Long 31519 |
GCN 674 QĐ Thăng Long VL 32321 dg | GCN 674 Thăng Long VL 32321 |
GCN 731 QĐ Thăng Long VL 32172 dg | GCN 731 Thăng Long VL 32172 |
GCN 727 QĐ Thăng Long VL 32125 dg | GCN 727 Thăng Long VL 32125 |
GCN 667 QĐ Thang Long Vinh Long 31843 dg | GCN 667 Thang Long Vinh Long 31843 |
GCN 614-616 QĐ Thăng Long VL BNN 32006, 32047, 31502 dg | GCN 614-616 Thăng Long VL BNN 32006, 32047, 31502 |
GCN 621-623 QĐ Thang Long Vinh Long 31957- 31886-31336 dg | GCN 621-623 Thang Long Vinh Long 31957- 31886-31336 |
GCN 491-493, QĐ Thăng Long Vĩnh Long, BNN30864; 30985; 31715 dg | GCN 491-493, Thăng Long Vĩnh Long, BNN30864; 30985; 31715 (03) |
GCN 461QĐ Thăng Long VL 31604 dg | GCN 461 Thăng Long VL 31604 |
GCN 395 QĐ Thăng Long VL BNN 31512 dg | GCN 395 Thăng Long VL BNN 31512 |
GCN 379 QD Thăng Long (Vĩnh Long) 31473 | GCN 379 Thăng Long (Vĩnh Long) 31473 |
GCN 406 QĐ Thang Long Vinh Long 31516 | GCN 406 Thang Long Vinh Long 31516 |
GCN 306 QĐ Thăng Long VL 31507 dg | GCN 306 Thăng Long VL 31507 |
GCN 281-282 QĐ Thăng Long VL 31620, 31634 dg | GCN 281-282 Thăng Long VL 31620, 31634 |
GCN 324 QĐ Thăng Long VL 31588 dg | GCN 324 Thăng Long VL 31588 |
GCN 273-274 QĐ Thang Long Vinh Long 31380-31472 dg | GCN 273-274 Thang Long Vinh Long 31380-31472 |
GCN 228-229 QĐ Thăng Long VL 31493, 31217 dg | GCN 228-229 Thăng Long VL 31493, 31217 |
GCN 240-242 QĐ Thăng Long VL 31332, 30647, 31541 dg | GCN 240-242 Thăng Long VL 31332, 30647, 31541 |
GCN 230 QĐ Thăng Long VL 30185 dg | GCN 230 Thăng Long VL 30185 |
GCN 161 QĐ Thăng Long VL 30645 dg | GCN 161 Thăng Long VL 30645 |
GCN 005 QĐ Thăng Long VL 31169 dg | GCN 005 Thăng Long VL 31169 |
GCN 047 QD Thăng Long (Vĩnh Long) 30973 dg | GCN 047 Thăng Long (Vĩnh Long) 30973 |
GCN 004 QĐ Thăng Long VL 31444 dg | GCN 004 Thăng Long VL 31444 |
GCN 010 QĐ Thăng Long VL 31220 dg | GCN 010 Thăng Long VL 31220 |
GCN 36-37 QĐ Thang Long Vinh Long 30878-30314 dg Đính chính QĐ số 06 Thăng Long VL (BNN 30878) | GCN 36-37 Thang Long Vinh Long 30878-30314 GCN 36 Thang Long Vinh Long 30878 (ĐC) |
Công ty TNHH Công nghệ khoa học Giải Pháp Xanh | | |
GCN 932 QĐ giải pháp xanh 32431 dg | GCN 932 giải pháp xanh 32431 |
GCN 531 QĐ Giải pháp xanh BNN 31787 dg | GCN 531 Giải pháp xanh BNN 31787 |
GCN 385 QĐ Giải pháp xanh BNN 31767 dg | GCN 385 Giải pháp xanh BNN 31767 |
Công ty TNHH Cooperl Việt Nam | | |
GCN 1767 QĐ Cooperl Việt Nam, BNN33534 | GCN 1767 Cooperl Việt Nam, BNN33534 |
GCN 957, QĐ COOPERL, BNN31977 dg | GCN 957, COOPERL, BNN31977 |
GCN 260 QĐ Cooperl BNN 31010 dg | GCN 260 Cooperl BNN 31010 |
Công ty TNHH IMA Việt Nam | | |
| |
GCN 1828, 1829 QĐ IMA Việt Nam BNN 34666 ĐC QĐ 386 IMA Việt Nam BNN 34666 | GCN 1828, 1829 IMA Việt Nam BNN 34666 DG ĐC QĐ 386 GCN IMA Việt Nam BNN 34666 |
GCN 969 QĐ IMA 32658 dg | GCN 969 IMA 32658 |
GCN 700 QD IMA 32426 dg | GCN 700 IMA 32426 |
GCN 588 QĐ IMA BNN 32060 dg | GCN 588 IMA BNN 32060 |
GCN 505 QD IMA 31979 dg | GCN 505 IMA 31979 |
GCN 120 QĐ IMA 31065 dg | GCN 120 IMA 31065 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu AFA | | |
GCN 974, QĐ AFA, BNN32823 dg | GCN 974, AFA, BNN32823; 01 |
GCN 456-457 QĐ AFA 31581, 31693 dg | GCN 456-457 AFA 31581, 31693 |
Công ty TNHH Archer Daniels Midland VN | | |
GCN 1693 QĐ Archer Daniels Midland VN 33219 | GCN 1693 Archer Daniels Midland VN 33219DG |
GCN 1616 QĐ Archer Daniels Midland VN 33329 | GCN 1616 Archer Daniels Midland VN 33329 DG |
GCN 1025-1026 QĐ ADM 32150, 32518 dg | GCN 1025-1026 ADM 32150, 32518 |
GCN 772 QĐ ADM 31226 dg | GCN 772 ADM 31226 |
GCN 397-404 QĐ ADM 29777 dg Đính chính QĐ 293 | GCN 397-404 ADM 29777 GCN 400 ADM 29777 DC |
GCN 275 QĐ Archer Daniels Mid 31480 dg | GCN 275 Archer Daniels Mid 31480 |
GCN 162 QĐ Archer Daniels Mid 31140 dg | GCN 162 Archer Daniels Mid 31140 |
Công ty TNHH Khai Nhật | | |
GCN 960 QĐ CN Khai Nhật BNN 32604 dg | GCN 960 Khai Nhật BNN 32604 |
GCN 905-906 QĐ CN Khai Nhật BNN 32501, 32539 dg | GCN 905-906 Khai Nhật BNN 32501, 32539 |
GCN 748-750 QĐ Khai Nhật 32269, 32328, 32381 dg | GCN 748-750 Khai Nhật 32269, 32328, 32381 |
GCN 671-673 QĐ CN Khai Nhật BNN 32134, 32180 dg | GCN 671-673 Khai Nhật BNN 32134, 32180 |
GCN 590 QĐ Khai Nhật 32059 dg | GCN 590 Khai Nhật 32059 |
GCN 589 QĐ CN Khai Nhật BNN 32035 dg | GCN 589 Khai Nhật BNN 32035 |
GCN 532-533 QĐ CN Khai Nhật BNN 31836, 31805 dg | GCN 532-533 Khai Nhật BNN 31836, 31805, |
GCN 559 QĐ Khai Nhật 31932 dg | GCN 559 PL 559 Khai Nhật 31932 |
GCN 381-383 QĐ CN Khai Nhật BNN 31696, 31698, 31609 dg | GCN 381-383 Khai Nhật BNN 31696, 31698, 31609 |
GCN 223-225 QĐ CN Khai Nhật BNN 31417, 31534, 31537 dg | GCN 223-225 Khai Nhật BNN 31417, 31534, 31537 |
GCN 174-175 QĐ CN Khai Nhật BNN 31266, 31381 dg | GCN 174-175 Khai Nhật BNN 31266, 31381 |
GCN 013 QĐ CN Khai Nhật BNN 31375 dg | GCN 013 Khai Nhật BNN 31375 |
GCN 44 QĐ Khai Nhật 31167 dg | GCN 44 Khai Nhật 31167 |
Công ty TNHH Scoular Việt Nam | | |
GN 1765 QĐ Scoular Việt Nam 33904 | GN 1765 Scoular Việt Nam 33904 DG |
GCN 933 QĐ Scoular BNN 32159 dg | GCN 933 Scoular 32159 |
GCN 754 QĐ Scoular BNN 32210 dg | GCN 754 Scoular 32210 |
GCN 560 QĐ Scoular BNN 31624 dg | GCN 560 Scoular 31624 |
GCN 215-216 QĐ Scoular BNN 31028, 31184 dg | GCN 215-216 Scoular 31028, 31184 |
GCN 213-214 QĐ Scoular 30979-31026 dg | GCN 213-214 Scoular 30979-31026 |
GCN 017 QĐ Scoular 30887 dg | GCN 017 Scoular 30887 |
GCN 052-054 QĐ Scoular BNN 30758, 31030, 30886 dg | GCN 052-054 Scoular BNN 30758, 31030, 30886 |
Công ty TNHH De Heus | | |
GCN 1908 QĐ De Heus 34248 | GCN 1908 De Heus 34248 DG |
GCN 1880 QĐ De Heus 34554 | GCN 1880 De Heus 34554 DG |
GCN 1858 QĐ De Heus 34638 | GCN 1858 De Heus 34638 DG |
GCN 1815 QĐ De Heus 34365 | GCN 1815 De Heus 34365 DG |
GCN 1698 QĐ DE HEUS BNN34330 | GCN 1698 DE HEUS BNN34330 DG |
GCN 1713-1714 QĐ De Heus 34007, 33998 | GCN 1713-1714 De Heus 34007, 33998 DG |
GCN 1603 QĐ De Heus 34064 | GCN 1603 De Heus 34064 DG |
GCN 937 QĐ De Hues 32681 dg | GCN 937 De Hues 32681 |
GCN 865 QĐ De Hues 32478 dg | GCN 865 De Hues 32478 |
GCN 728 QĐ Deheus 32084 dg | GCN 728 Deheus 32084 |
GCN 683 QĐ De Hues 32390 dg | GCN 683 De Heus 32390 |
GCN 253 QĐ De Hues 31299 dg | GCN 253 De Hues 31299 |
GCN 116-117 QD Deheus 31313-31264 dg | GCN 116-117 Deheus 31313-31264 |
Công ty TNHH De Heus - Chi nhánh Sông Mây (Premix) | | |
GCN 839 QĐ De Hues 31938 dg | GCN 839 De Hues 31938 |
GCN 542 QĐ Deheus - CN Sông Mây 31798 dg | GCN 542 Deheus - CN Sông Mây 31798 |
Công ty TNHH MTV TM PT Nam Hoa | | |
GCN 1925 QĐ Nam Hoa 34287 | GCN 1925 Nam Hoa 34287 DG |
GCN 1869 QD Nam Hoa 34003 | GCN 1869 Nam Hoa 34003 DG |
GCN 1762 QĐ Nam Hoa 33927 | GCN 1762 Nam Hoa 33927 DG |
GCN 1699 QĐ Nam Hoa 33929 | GCN 1699 Nam Hoa 33929 DG |
GCN 1190-1191 QĐ Nam Hoa 32102, 32792 dg | GCN 1190-1191 Nam Hoa 32102, 32792 |
GCN 1192-1193 QĐ Nam Hoa 32207-32948-32790 dg | GCN 1192-1193 Nam Hoa 32207-32948-32790 |
GCN 1141 QĐ Nam Hoa 32529 dg | GCN 1141 Nam Hoa 32529 |
GCN 917 QĐ Nam Hoa 32427 dg | GCN 917 Nam Hoa 32427 |
GCN 954, QĐ Nam Hoa, BNN32506 dg | GCN 954, Nam Hoa, BNN32506; 01 |
QĐ 732 Nam Hoa 32088 dg | GCN 732 Nam Hoa 32088 |
GCN 807 QĐ Nam Hoa 31428 dg | GCN 807 Nam Hoa 31428 |
GCN 474-479 QĐ Nam Hoa 31503-31453-31522-31546 dg | GCN 474-479 Nam Hoa 31503-31453-31522-31546 |
GCN 226-227 QĐ Nam Hoa 31193, 31149 dg | GCN 226-227 Nam Hoa 31193, 31149 |
GCN 077-080 QĐ Nam Hoa 30725, 30836, 31303, 31134 dg | GCN 077-080 Nam Hoa 30725, 30836, 31303, 31134 |
Công ty TNHH Nam Hoa Hưng Yên | | |
GCN 1948-1949 QĐ Nam Hoa Hưng Yên 34634 | GCN 1948-1949 Nam Hoa Hưng Yên 34634 DG |
GCN 1855 QĐ Nam Hoa Hưng Yên 33966 | GCN 1855 Nam Hoa Hưng Yên 33966 DG |
GCN 1173-1175, QĐ Nam Hoa Hưng Yên, BNN32117; 32832 (03 sp) dg | GCN 1173-1175, Nam Hoa Hưng Yên, BNN32117; 32832 (03 sp) |
GCN 899 QĐ Nam Hoa 31584 dg | GCN 899 Nam Hoa 31584 |
GCN 362-364 QĐ Nam Hoa 31345, 31606 dg | GCN 362-364 Nam Hoa 31345, 31606 |
GCN 123-124 QĐ Nam Hoa 30825, 31208 dg | GCN 123-124 Nam Hoa 30825, 31208 |
Công ty TNHH Nhập khẩu và Phân phối Hoa Lâm | | |
GCN 1818-1819 QĐ Hoa Lâm 34523, 34211 | GCN 1818-1819 Hoa Lâm 34523, 34211 DG |
GCN 1789 QĐ Hoa Lâm 34128 | GCN 1789 Hoa Lâm 34128 DG |
GCN 1778 QĐ Hoa Lâm BNN34383 | GCN 1778 Hoa Lâm BNN34383 DG |
GCN 1539 QĐ Hoa Lâm BNN 33599 | GCN 1539 Hoa Lâm BNN 33599 DG |
GCN 1538 QĐ Hoa Lâm 32671 | GCN 1538 Hoa Lâm 32671 DG |
GCN 1396 QĐ Hoa Lâm 33439 | GCN 1396 Hoa Lâm 33439 DG |
GCN 968 QD Hoa Lâm 31047 dg | GCN 968 Hoa Lâm 31047 |
GCN 762 QĐ Hoa Lâm 31983 dg | GCN 762 Hoa Lâm 31983 |
GCN 690 QĐ Hoa Lâm BNN 32069 dg | GCN 690 Hoa Lâm BNN 32069 |
GCN 580 QĐ Hoa Lâm 31756 dg | GCN 580 Hoa Lâm 31756 |
Công ty TNHH Y.S.P. Việt Nam | | |
GCN 1905 QĐ Y.S.P Việt Nam BNN 34349 | GCN 1905 Y.S.P Việt Nam BNN 34349 |
GCN 938 QĐ Y.S.P BNN 32446 dg | GCN 938 Y.S.P BNN 32446 |
Công ty TNHH Nguyên liệu Sam | GCN 931 QĐ Nguyên Liệu Sam 32748 dg | GCN 931 Nguyên Liệu Sam 32748 |
GCN 929 QĐ SAM 32622 dg | GCN 929 SAM 32622 |
GCN 859-860 QĐ Nguyên Liệu Sam 32567-32605 dg | GCN 859-860 Nguyên Liệu Sam 32567-32605 |
GCN 693 QĐ SAM 32174 dg | GCN 693 SAM 32174 |
GCN 633-634 QĐ SAM 32236, 32237 dg | GCN 633-634 SAM 32236, 32237 |
GCN 463 QĐ SAM 32015 dg | GCN 463 SAM 32015 |
GCN 384 QĐ SAM 31903 dg | GCN 384 SAM 31903 |
GCN 022 QĐ SAM 31371 dg | GCN 022 SAM 31371 |
Công ty TNHH Sagophar | | |
GCN 1617 QĐ Sagophar 31718 | GCN 1617 Sagophar 31718 DG |
TB 182 Ssgophar HĐ 09.2024 và 127,2024 HQ 24.00731 ̣GS dg |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Lạc Hồng | GCN 992-993 QĐ Lạc Hồng (15.2025.HĐ) dg | GCN 992-993 Lạc Hồng (15.2025.HĐ) |
Công ty TNHH Minh Tân | | |
GCN 926-928 QĐ Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ MR | GCN 926-928 PPT Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ |
GCN 926-928 QĐ CN Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ dg | GCN 926-928 Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ |
Công ty TNHH Công nghệ Kỹ thuật Sinh học Thái Nam Việt | | |
GCN 1991-1992 QĐ Thái Nam Việt 34711 | GCN 1991-1992 Thái Nam Việt 34711 |
GCN 1866 QĐ Thái Nam Việt 34413 | GCN 1866 Thái Nam Việt 34413 DG |
GCN 1700 QĐ Thái Nam Việt 34138 | GCN 1700 Thái Nam Việt 34138 DG |
GCN 1533-1534 QĐ Thái Nam Việt 33542; 33733 | GCN 1533-1534 Thái Nam Việt 33542; 33733 DG |
GCN 851, 977,978,990 QĐ Thái Nam Việt BNN 32396, 32515 dg | GCN 851, 977,978,990 Thái Nam Việt BNN 32396, 32515 |
GCN 741-743 QĐ Thái Nam Việt BNN 31966, 32031 dg | GCN 741-743 Thái Nam Việt BNN 31966, 32031 |
GCN 288 QĐ Thái Nam Việt 31571 dg | GCN 288 Thái Nam Việt 31571 |
Công ty TNHH Intron Life Sciences Việt Nam | GCN 975-976 QĐ Intron Life Sciences VN BNN 32465 dg | GCN 975-976 Intron Life Sciences VN BNN 32465 |
GCN 45-46 QĐ Intron 31037 dg | GCN 45-46 Intron 31037 |
Công ty Cổ phần BQ&Q | | |
GCN 1311-1312 QĐ BQ&Q BNN 32970 | GCN 1311-1312 BQ&Q BNN 32970 DG |
GCN 950-952 QD BQQ 32383-32457-32623 dg | GCN 950-952 BQQ 32383-32457-32623 |
GCN 824-829 QĐ BQQ BNN 32074, 32152, 32330 dg | GCN 824-829 BQQ BNN 32074, 32152, 32330 |
GCN 480-489, QĐ BQ Q, BNN31682; 31646; 31632; 31648; 31665; 31727 dg | GCN 480-489, BQ Q, BNN31682; 31646; 31632; 31648; 31665; 31727 |
Công ty TNHH Ante Việt Nam | GCN 979 QĐ Ante 32659 dg | GCN 979 Ante 32659 |
GCN 809 QĐ Ante 32192 dg | GCN 809 Ante 32192 |
Công ty TNHH Rừng Biển | | |
GCN 1751-1755 QĐ Rừng Biển BNN 34335 | GCN 1751-1755 Rừng Biển BNN 34335 DG |
GCN 1415-1416 QĐ Rừng Biển 33557 | GCN 1415-1416 Rừng Biển 33557 DG |
GCN 1391 QĐ rừng biển 33497 | GCN 1391 rừng biển 33497 DG |
GCN 1301-1305 QĐ Rừng Biển BNN 33353 | GCN 1301-1305 Rừng Biển BNN 33353 |
GCN 1195 QĐ Rừng Biển BNN 32904 dg | GCN 1195 Rừng Biển BNN 32904 |
GCN 1008 QĐ Rừng Biển BNN 32641 dg | GCN 1008 Rừng Biển BNN 32641 |
GCN 1061, QĐ Rừng Biển, BNN 32678; (01 sp) dg | GCN 1061, Rừng Biển, BNN 32678; (01 sp) |
GCN 720-726 QĐ Rừng Biển BNN 32217 dg | GCN 720-726 Rừng Biển BNN 32217 |
GCN 981-982, QĐ Rừng Biển, BNN 32554 dg | GCN 981-982, Rừng Biển, BNN 32554; (02 sp) |
GCN 945-948 QĐ rừng biển 32010 dg | GCN 945-948 rừng biển 32010 |
GCN 520-524 QĐ Rừng Biển BNN 31911 dg | GCN 520-524 Rừng Biển BNN 31911 HQ |
GCN 0012 QĐ Rừng Biển 31492 dg | GCN 0012 Rừng Biển 31492 |
Công ty TNHH MTV Nutrispices | | |
GCN 1856 QĐ Nutrispices, BNN34197 | GCN 1856 Nutrispices, BNN34197 DG |
GCN 1746-1747 QĐ Nutrispices 32730, 33956 | GCN 1746-1747 Nutrispices 32730, 33956 DG |
GCN 1464 QĐ Nutrispcies 33246 | GCN 1464 Nutrispcies 33246 DG |
GCN 1245 QĐ Nutrispcies 31520 DG | GCN 1245 Nutrispcies 31520 |
GCN 1024 QĐ Nutrispcies 32208 dg | GCN 1024 Nutrispcies 32208 |
GCN 984 QĐ Nutrispices 32223 dg | GCN 984 Nutrispices 32223 |
GCN 919 QĐ Nutrispices 31364 dg | GCN 919 Nutrispices 31364 |
GCN 918 QĐ Nutrispices 31491 dg | GCN 918 Nutrispices 31491 |
GCN 173 Nutrispice 31131 | GCN 173 QĐ Nutrispice 31131 dg |