Danh mục giấy chứng nhận sản phẩm phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia năm 2025

Công ty TNHH INVE Việt NamDANH MỤC GIẤY CHỨNG NHẬN SẢN PHẨM PHÙ HỢP QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA NĂM 2025

+ Bước 1: nhấn nút "Ctrl + F"hiện ra cửa sổ nhỏ ở góc phải phía trên màn hình.

+ Bước 2: nhập tên công ty cần tìm kiếm vào cửa sổ -> ấn phím "Enter".

Tên Công ty

Quyết định ban hành

Giấy chứng nhận

   
   
   
Công ty TNHH đầu tư HavicoGCN 1511 QĐ Havico 33574GCN 1511 Havico 33574 DG
Công ty TNHH Emivest Feedmill (TG) Việt Nam - Chi nhánh Đồng ThápGCN 1500 QĐ Emivest Feedmill ĐT 33547GCN 1500 Emivest Feedmill ĐT 33547
Công ty Cổ phần MC FISH Việt NamGCN 1498-1499 QĐ MC FISH VietNam 33664, 33699GCN 1498-1499 MC FISH VietNam 33664, 33699 dg
Công ty TNHH Hóa chất Thành PhươngGCN 1501 QĐ Thành Phương 32532GCN 1501 Thành Phương 32532
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Ingredients Việt NamGCN 1520-1521 QĐ Jebsen & Jessen (Vietnam) 33278, 33297GCN 1520-1521 Jebsen & Jessen (Vietnam) 33278, 33297 dg
Công ty TNHH Thương mại UPVNGCN 1553-1556 QĐ UPVN BNN33308GCN 1553-1556 UPVN BNN33308
Công ty TNHH Evonik Việt NamĐCQĐ 597 Evonik Việt Nam (lô 107040630320)
Công ty CP EWOS Việt NamGCN 1599 QĐ EWOS Việt Nam 33936GCN 1599 EWOS Việt Nam 33936 DG
Công ty TNHH Quốc tế Kinh ĐôGCN 1601 QĐ Kinh Đô BNN 33564GCN 1601 Kinh Đô BNN 33564
Công ty TNHH Đỉnh Thái PhongGCN 1663 QĐ Đỉnh Thái Phong 33674GCN 1663 Đỉnh Thái Phong 33674 DG
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Bằng SơnGCN 1667 QĐ Bằng Sơn, BNN33791GCN 1667 Bằng Sơn, BNN33791 DG
Công ty TNHH Pilmico Việt Nam  
GCN 1941 QĐ Pilmico Việt Nam 34528GCN 1941 Pilmico Việt Nam 34528 DG
GCN 1940 QĐ Pilmico Việt Nam 34605GCN 1940 Pilmico Việt Nam 34605 DG
GCN 1597 QĐ Pilmico Việt Nam 33907GCN 1597 Pilmico Việt Nam 33907 DG
GCN 1534-1535 QĐ Pilmico Việt Nam 33598GCN 1534-1535 Pilmico Việt Nam 33598 DG
Công ty TNHH INVE Việt Nam  
GCN 1618-1625 QĐ Inve Việt Nam 33789GCN 1618-1625 Inve Việt Nam 33789
GCN 800-805 QĐ Inve BNN 32421 dgGCN 800-805 Inve BNN 32421
GCN 292-296 QĐ Inve 31532 dgGCN 292-296 Inve 31532
GGCN 091-101, 147 QĐ Inve BNN 31004 dgGGCN 091-101, 147 Inve BNN 31004
Công ty TNHH MTV TM DV Huy Hoàng YếnGCN 1666 QĐ Huy Hoàng Yến, BNN33310GCN 1666 Huy Hoàng Yến, BNN33310 DG
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật NobenGCN 1592-1593 QĐ Noben BNN 33810GCN 1592-1593 Noben BNN 33810 DG
Công ty Cổ phần Tập đoàn MTT Việt NamGCN 1560 QĐ MTT Việt Nam BNN33594GCN 1560 MTT Việt Nam BNN33594
Chi nhánh Công ty CP S.I.M VN tại Tp Hồ Chí MinhGCN 1602 QĐ CN S.I.M. VN tại HCM 33910GCN 1602 CN S.I.M. VN tại HCM 33910 DG
Công ty TNHH Sài Gòn Gia ĐịnhGCN 1596 QĐ Sài Gòn Gia Định 33764GCN 1596 Sài Gòn Gia Định 33764 DG
Công ty TNHH Bách ThịnhGCN 1843-1847 QĐ Bách Thịnh 34363GCN 1843-1847 Bách Thịnh 34363 DG
Công ty TNHH Behn Meyer Việt NamGCN 1627-1628 QĐ Behn Meyer Việt Nam 32815; 33589GCN 1627-1628 Behn Meyer Việt Nam 32815; 33589 DG
Công ty TNHH Liên doanh Hoa ViệtGCN 1629 QĐ Hoa Việt 33759GCN 1629 Hoa Việt 33759 DG
Công ty TNHH Sản xuất và Đầu tư Ngọc PhúcGCN 1711-1712 QĐ Ngọc Phúc 33554GCN 1711-1712 Ngọc Phúc 33554
Công ty TNHH thức ăn thủy sản Feed OneGCN 1468 QĐ Feed One 33327GCN 1468 Feed One 33327
Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi ONE TAIWANQĐMR 220 ONE TAIWAN HĐ 160.2024 DGQĐMR 220 ONE TAIWAN HĐ 160.2024 PPT
Công ty TNHH PROFIQĐMR 226 PROFI HĐ 199..2024 DGQĐMR 226 PROFI HĐ 199..2024 PPT DG
Công ty TNHH Liên kết ASPGCN 1695 QĐ Liên Kết ASP 33893GCN 1695 Liên Kết ASP 33893 DG
Công ty TNHH Golden NutritionGCN 1639-1644 QĐ Golden Nutrition 31875; 32011; 32017; 32099; 32201; 32202GCN 1639-1644 Golden Nutrition 31875; 32011; 32017; 32099; 32201; 32202 DG
Công ty CP XNK Bảo vệ Thực vật Ánh Dương  
GCN 1670 QĐ TV Ánh Dương 33765GCN 1670 TV Ánh Dương 33765 DG
GCN 1669 QĐ TV Ánh Dương 33762GCN 1669 TV Ánh Dương 33762 DG
Công ty Cổ phần Plasma Việt NamGCN 1689-1690 QĐ Plasma Việt Nam 33678, 33710GCN 1689-1690 Plasma Việt Nam 33678, 33710
Công ty TNHH TM SX Thế MậuĐCQĐ số 708 Thế MậuĐCQĐ số 708 GCN Thế Mậu
Công ty TNHH Hóa chất NavyGCN 1718 QĐ Hóa chất Navy 32534GCN 1718 Hóa chất Navy 32534 dg
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học A.T.CGCN 1653-1655 QĐ Sinh Học A.T.C 33868GCN 1653-1655 Sinh Học A.T.C 33868 DG
Công ty TNHH Kỹ Thuật Công nghệ Môi Trường VNGCN 1768 QĐ Công Nghệ Môi Trường VN 34342GCN 1768 Công Nghệ Môi Trường VN 34342 dg
Công ty TNHH Xiamen Canco Biotech Việt NamQĐ MR 281 HQ.25.00448-3 Xiamen Canco Biotech Việt NamQĐ MR 281 HQ.25.00448-3 Xiamen Canco Biotech Việt Nam PT
Công ty TNHH Cargill Việt Nam  
GCN 1704 QĐ Cargill Việt Nam BNN34175GCN 1704 Cargill Việt Nam BNN34175 DG
GCN 1590-1591 QĐ Cargill Việt Nam 32899, 33794GCN 1590-1591 Cargill Việt Nam 32899, 33794 DG
Công ty TNHH Thương mại Cung ứng Quốc tếGCN 1779-1782 QĐ Cung ứng Quốc tế BNN 33603GCN 1779-1782 Cung ứng Quốc tế BNN 33603 DG
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Hải ThầnGCN 1330; 1331-1333; 1588; 1388,1651-1652 QĐ Hải Thần 35.2025.HĐHQ, DGGCN 1330;1331-1333; 1588; 1388,1651-1652 Hải Thần 35.2025.HĐHQ,
Công ty TNHH Thức ăn Thủy sản Newhope Đồng Tháp  
GCN 1938-1939 QĐ Newhope Đồng Tháp 34353GCN 1938-1939 Newhope Đồng Tháp 34353 DG
GCN 1719-1720 QĐ Newhope Đồng Tháp lô 33823GCN 1719-1720 Newhope Đồng Tháp lô 33823 DG
Công ty TNHH Thủy sản Tam GiangGCN 1749 QĐ TS Tam Giang 33468GCN 1749 TS Tam Giang 33468 DG
Công ty TNHH Công nghệ Tam GiangĐiều chỉnh QĐ số 6320 ngày 20.11.2024 Công nghệ Tam Giang 
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu SaturnGCN 1763 QĐ Saturn BNN 33626GCN 1763 Saturn BNN 33626 DG
Công ty LDHH Thức ăn Thủy sản Việt Hoa  
GCN 1761 QĐ Việt Hoa lô BNN 34385GCN 1761 Việt Hoa lô BNN 34385 DG
GCN 1578-1579 QĐ Việt Hoa 33866GCN 1578-1579 Việt Hoa 33866 DG
GCN 1537 QĐ Việt Hoa, BNN33643GCN 1537 Việt Hoa, BNN33643 DG
Công ty TNHH TM Quốc tế CVGCN 1680-1683 QĐ Quốc tế CV BNN 33888GCN 1680-1683 Quốc tế CV BNN 33888 DG
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Evergreen Việt Nam  
GCN 1757 QĐ Evergreen Việt Nam HĐ 39.2025.HĐHQ DGGCN 1757 Evergreen Việt Nam HĐ 39.2025.HĐHQ DG
GCN 1559-1560 QĐ Evergreen Việt Nam 33740GCN 1559-1560 Evergreen Việt Nam 33740 DG
QĐ 794 HD 59-2024 Evergreen - 877, 882, 883, 886-889, 985, 893, 912, 668 MR lần 1 dg 
GCN 21.00186 QĐ Evergeen HĐ 210.2024.HĐHQ dgGCN 21.00186 Evergeen HĐ 210.2024.HĐHQ
Công ty TNHH Better Pharma Việt Nam  
GCN 1750 QĐ Better Pharma Việt Nam lô 33915GCN 1750 Better Pharma Việt Nam lô 33915 DG
GCN 1561 QĐ Better Pharma Việt Nam 33200GCN 1561 Better Pharma Việt Nam 33200 DG
Công ty TNHH Ngũ Hành Phương Đông  
GCN 1727-1744 QĐ Ngũ Hành Phương Đông, BNN34223GCN 1727-1744 Ngũ Hành Phương Đông, BNN34223 DG
GCN 778-788, 934-935 QĐ Phương Đông BNN 32476 dgGCN 778-788, 934-935 Phương Đông BNN 32476
GCN 368-394, 414-416 QĐ Phương đông 31692 dgGCN 368-394, 414-416 Phương đông 31692
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Tân Hóa  
GCN 1770 QĐ Tân Hóa, BNN33808GCN 1770 Tân Hóa, BNN33808 DG
GCN 1668 QĐ Tân Hóa 34208GCN 1668 Tân Hóa 34208 DG
GCN 1630 QĐ Tân Hóa 34034GCN 1630 Tân Hóa 34034 DG
GCN 840-841 QĐ CN HQ số 840-841, Tân Hóa, BNN32100; 32334 dgGCN 840-841, Tân Hóa, BNN332100; 32334
GCN 730 QĐ Tân Hóa 32250 gdGCN 730 Tân Hóa 32250
GCN 676-675 QĐ Tân Hóa 32229, 32254 dgGCN 676-675 Tân Hóa 32229, 32254
GCN 659 QĐ Tân Hóa 31842 dgGCN 659 Tân Hóa 31842
GCN 006 QĐ Tân Hóa 30968 dgGCN 006 Tân Hóa 30968
Công ty TNHH GIFA  
GCN 1811 QĐ Gifa BNN 33696GCN 1811 Gifa BNN 33696 dg
GCN 1812 QĐ Gifa 33859GCN 1812 Gifa 33859 DG
Công ty TNHH Thái Bình Gia  
GCN 1859 QĐ Thái Bình Gia lô 34181GCN 1859 Thái Bình Gia lô 34181
GCN 971 QĐ Thái Bình Gia 32536GCN 971 Thái Bình Gia 32536
GCN 331 QĐ Thái Bình Gia 31669GCN 331 Thái Bình Gia 31669
Công ty TNHH Công nghệ Zhenghecang Hồ Chí MinhGCN 1758 QĐ Zhenghecang HCM HĐ 38.2025.HĐHQ PPT10 DGGCN 1758 Zhenghecang HCM HĐ 38.2025.HĐHQ PPT10 DG
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Betavn  
GCN 1772 QĐ Betavn BNN34279GCN 1772 Betavn BNN34279 DG
GCN 1598 QĐ Betavn BNN 34107GCN 1598 Betavn BNN 34107 DG
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Ecofeed  
GCN 3633-3637 QĐ Ecofeed 26595, 26596, 26597GCN 3633-3637 Ecofeed 26595, 26596, 26597 DG
GCN 1645-1646 QĐ Ecofeed 33496GCN 1645-1646 Ecofeed 33496 DG
Công ty TNHH Quốc tế Long Thăng  
GCN 1776 QĐ Long Thăng 34289GCN 1776 Long Thăng 34289 DG
GCN 1766 QĐ Long Thăng 34434GCN 1766 Long Thăng 34434 DG
GCN 1764 QĐ Long Thăng 34412GCN 1764 Long Thăng 34412 DG
GCN 1675 QĐ Long Thăng 33950GCN 1675 Long Thăng, BNN33950 DG
GCN 1605 QĐ Long Thăng BNN 33451GCN 1605 Long Thăng 33451 DG
GCN 1594 QĐ Long Thăng 33642GCN 1594 Long Thăng 33642 DG
GCN 1536 QĐ Long Thăng 33824GCN 1536 Long Thăng 33824 DG
GCN 1374 QĐ Long Thăng 33161GCN 1374 Long Thăng 33161 DG
GCN 852 QĐ Long Thăng 32439 dgGCN 852 Long Thăng32439
GCN 775 QĐ Long Thăng 32311 dgGCN 775 Long Thăng 32311
GCN 747 QĐ Long Thăng 32222 dgGCN 747 Long Thăng 32222
GCN 670 QĐ Long Thăng 32034 dgGCN 670 Long Thăng 32034
GCN 380 QĐ Long Thăng 31468 dgGCN 380 Thăng Long VL 31468
GCN 307-308 QĐ Long Thăng 31366, 31622 dgGCN 307-308 Long Thăng 31366, 31622
GCN 303 QĐ Long Thang 31590 dgGCN 303 Long Thang 31590
GCN 261 QĐ Thăng Long VL 31720 dgGCN 261 Thăng Long VL 31720
GCN 184 QĐ Long Thăng 31589 dgGCN 184 Long Thăng 31589
GCN 166 QĐ Long Thăng 31465 dgGCN 166 Long Thăng 31465
Công ty TNHH XNK MB Việt Nam  
GCN 1955 QĐ XNK MB Việt Nam 34763GCN 1955 XNK MB Việt Nam 34763 DG
GCN 1649-1650 QĐ XNK MB Việt Nam 33769GCN 1649-1650 XNK MB Việt Nam 33769 dg
Công ty Cổ phần Dinh dưỡng H&MGCN 1823-1827 QĐ H&M 34474, 34013GCN 1823-1827 H&M 34474, 34013 dg
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Việt Nam GCN 6869-2 QĐ MR Thiên Bang Việt NamGCN 6869-2 PPTThiên Bang Việt Nam
Công ty TNHH Dinh dưỡng ViệtGCN 1830 QĐ Dinh Dưỡng Việt 34296GCN 1830 Dinh Dưỡng Việt 34296 DG
Chi nhánh Thuận Đạo -  Công ty TNHH Nutreco International (Việt Nam)GCN 1771 QĐ Nutreco International (Việt Nam) TĐ BNN34067GCN 1771 Nutreco International (Việt Nam) TĐ BNN34067 DG
Chi nhánh Long An -  Công ty TNHH Nutreco International (Việt Nam)GCN 1922-1923 QĐ LA – Nutreco International (Việt Nam) BNN 32751, 34857GCN 1922-1923 LA – Nutreco International (Việt Nam) BNN 32751, 34857 DG
Công ty TNHH Công nghệ Thủy sản Lợi DươngGCN 1912-1919 QĐ Lợi Dương lô 34843, 34855GCN 1912-1919 Lợi Dương lô 34843, 34855 DG
Công ty Cổ phần UVGCN 1850-1854 QĐ CP UV, BNN34427GCN 1850-1854 CP UV, BNN34427
Công ty CP Việt - Pháp Sản xuất thức ăn gia súc  
GCN 1816 QĐ Việt – Pháp Sản xuất Thức ăn Gia súc 34366GCN 1816 Việt – Pháp Sản xuất Thức ăn Gia súc 34366 DG
GCN 1717 QĐ Việt – Pháp Sản xuất thức ăn gia súc 34015GCN 1717 Việt – Pháp Sản xuất thức ăn gia súc 34015 dg
Công ty TNHH TM DV Nông sản ViệtGCN 1786 QĐ Nông Sản Việt BNN34109GCN 1786 Nông Sản Việt BNN34109 DG
Công ty CP Thương mại Victa  
GCN 1787 QĐ Victa 34545GCN 1787 Victa 34545 DG
GCN 1674 QĐ Victa 34020GCN 1674 Victa 34020 DG
GCN 1676 QĐ Victa 34195GCN 1676 Victa 34195 DG
Công ty TNHH Sitto Việt Nam  
GCN 1756 QĐ Sitto Việt Nam 34429GCN 1756 Sitto Việt Nam 34429 DG
GCN 1469 QĐ Sitto Việt Nam 33793GCN 1469 Sitto Việt Nam 33793 DG
GCN 1540 QĐ Sitto Việt Nam BNN33961GCN 1540 Sitto Việt Nam BNN33961 DG
GCN 864, QĐ SITTO, BNN32674 dgGCN 864, SITTO, BNN32674
Công ty TNHH MTV Thức ăn Thủy sản MekongGCN 1722, QĐ Me Kong (08 SP TAHH) DGGCN 1722, Me Kong (08 SP TAHH) DG
Nhà máy Đồng Nai - CN Công ty TNHH Miavit Việt NamGCN 1863-1865 QĐ Miavit Việt Nam 34461GCN 1863-1865 Miavit Việt Nam 34461
Công ty TNHH Tân Sao ÁGCN 1960 QĐ Tân Sao Á 34599GCN 1960 Tân Sao Á 34599 DG
Công ty CP Kinh doanh Vật tư Nông Lâm Thủy sản Vĩnh ThịnhGCN 1963-1965 QĐ TS Vĩnh Thịnh BNN 33991, 33954, 34323GCN 1963-1965 TS Vĩnh Thịnh BNN 33991, 33954, 34323 DG
Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh ThịnhGCN 1892-1894 QĐ TCSH Vĩnh Thịnh BNN 33464, 33887, 34268GCN 1892-1894 TCSH Vĩnh Thịnh BNN 33464, 33887, 34268 dg
Công ty TNHH Hải Long Bình ĐịnhGCN 1890 QĐ Hải Long Bình Định 34291GCN 1890 Hải Long Bình Định 34291 dg
Công ty TNHH Aqua Nutrition1961-1962 QĐ Aqua Nutrition, BNN350041961-1962 Aqua Nutrition, BNN35004
Công ty TNHH TM DV SX Ngọc Trai  
GCN 1896-1902 QĐ Ngọc Trai 33931GCN 1896-1902 Ngọc Trai 33931 DG
GCN 1571-1577 QĐ Ngọc Trai BNN 33399GCN 1571-1577 Ngọc Trai BNN 33399
Công ty TNHH Quốc tế Gold Herd Việt Nam  
GCN 1947 QĐ Gold Herd Việt Nam 34773GCN 1947 Gold Herd Việt Nam 34773 DG
GCN 1895 QĐ Gold Herd Việt Nam 34748GCN 1895 Gold Herd Việt Nam 34748 DG
GCN 1876-1879 QĐ Gold Herd Việt Nam 34556, 34580GCN 1876-1879 Gold Herd Việt Nam 34556, 34580 DG
GCN 1696 QĐ Gold Herd Việt Nam 34078GCN 1696 Gold Herd Việt Nam 34078 DG
Công ty TNHH Syaqua-AND  
GCN 1903 QĐ Syaqua-ADN 34717GCN 1903 Syaqua-ADN 34717 dg
QĐ MR 208 Syaqua-ADN HĐ 162.2024 DGQĐ MR 208 Syaqua-ADN HĐ 162.2024 PPT DG
Công ty TNHH Tongwei Hải Dương  
GCN 1759 QĐ Tongwei Hải Dương, BNN33914GCN 1759 Tongwei Hải Dương, BNN33914 DG
GCN 1565-1568 QĐ Tongwei Hải Dương 33869GCN 1565-1568 Tongwei Hải Dương 33869 DG
GCN 1950-1952 QĐ Tongwei Hải Dương 34452GCN 1950-1952 Tongwei Hải Dương 34452
Công ty TNHH Cá Tầm Việt ĐứcGCN 1795-1804 QĐ Cá Tầm Việt Đức BNN33362GCN 1795-1804 Cá Tầm Việt Đức BNN33362
Công ty TNHH Nông nghiệp và Công nghệ Chăn nuôi Nguyên XươngGCN 1889 QĐ Nguyên Xương 34559GCN 1889 Nguyên Xương 34559 DG
Công ty TNHH MTV Provimi  
  

QĐ 486 mở rộng Công ty TNHH một thành viên Provimi DG

Đính chính nội dung QĐ số 486 provimi

GCN 1703 QĐ Provimi, BNN33918GCN 1703 Provimi, BNN33918 DG
GCN 1582-1589 QĐ Provimi 33629, 33772GCN 1582-1589 Provimi 33629, 33772 DG
Công ty TNHH Dachan (VN)  
GCN 1920 QĐ Dachan (VN) 34760GCN 1920 Dachan (VN) 34760 DG
GCN 1870 QĐ Dachan (VN) BNN 33535GCN 1870 Dachan (VN) BNN 33535 DG
GCN 1495-1496 QĐ Dachan (VN), BNN33326; 33314GCN 1495-1496 Dachan (VN), BNN33326; 33314 DG
GCN 1665 QĐ Dachan (VN) BNN33703GCN 1665 Dachan (VN) BNN33703 DG
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Phân bón Bình Điền Cửu Long  
GCN 1552 QĐ Bình Điền Cửu Long 33510GCN 1552 Bình Điền Cửu Long 33510 DG
GCN 1885 QĐ Bình Điền Cửu Long BNN 34261GCN 1885 Bình Điền Cửu Long BNN 34261 dg
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Thư Phát Thành  
GCN 1867 QĐ Thư Phát Thành 34542GCN 1867 Thư Phát Thành 34542 DG
GCN 1502 QĐ Thư Phát Thành BNN 33795GCN 1502 Thư Phát Thành BNN 33795 dg
Công ty TNHH XNK Hoàng PhátGCN 1813 QĐ XNK Hoàng Phát 34497GCN 1813 XNK Hoàng Phát 34497 DG
Công ty TNHH Dinh dưỡng Gofeed  
GCN 1929 QĐ Gofeed 34740GCN 1929 Gofeed 34740 DG
GCN 1671-1673 QĐ Gofeed 34052, 34077GCN 1671-1673 Gofeed 34052, 34077 DG
GCN 1626 QĐ Gofeed 33934GCN 1626 Gofeed 33934 DG
Công ty TNHH Uni-President Việt Nam  
GCN 1801; 2286 QĐ Uni-President Việt Nam (09 SPTN) DGGCN 1801; 2286 Uni-President Việt Nam (09 SPTN) DG
TB 55 Uni-President Việt Nam (QĐTLĐ số 50ngày 10.4.2025) DG 
GCN 1205 QĐ Uni-President Việt Nam (QĐTLĐ số 50ngày 10.4.2025) DGGCN 1205 Uni-President Việt Nam (QĐTLĐ số 50ngày 10.4.2025) PPT
GCN 1607-1608 QĐ Uni-President Việt Nam 33428; 33536GCN 1607-1608 Uni-President Việt Nam 33428; 33536
GCN 1604 QĐ Uni-President Việt Nam 33930GCN 1604 Uni-President Việt Nam 33930
GCN 1638 QĐ Uni-President Việt Nam 33719GCN 1638 Uni-President Việt Nam 33719
GCN 1544 QĐ Uni-President Việt Nam 33730GCN 1544 Uni-President Việt Nam 33730
GCN 1545 QĐ Uni-President Việt Nam 33625GCN 1545 Uni-President Việt Nam 33625
GCN 1542 QĐ Uni-President Việt Nam 33238GCN 1542 Uni-President Việt Nam 33238
GCN 1543 QĐ Uni-President Việt Nam 33712GCN 1543 Uni-President Việt Nam 33712
Công ty TNHH BESTMARGCN 1868 QĐ Bestmar (43.2025.HĐHQ) dgGCN 1868 Bestmar (43.2025.HĐHQ) dg
Công ty TNHH Hải Đại Vĩnh Long  
GCN 1677-1679 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 33370, 33932, 34199GCN 1677-1679 Hải Đại Vĩnh Long 33370, 33932, 34199 DG
GCN 1632-1635 QĐ Hải Đại Vĩnh Long BNN 34016, 34188GCN 1632-1635 Hải Đại Vĩnh Long BNN 34016, 34188 DG
ĐC QĐ 1174 - Hải Đại Vĩnh LongĐC QĐ 1174 - GCN Hải Đại Vĩnh Long
GCN 1884, 1886-1888 QĐ Hải Đại Vĩnh Long BNN 34624, 34340, 34718, 34749GCN 1884, 1886-1888 Hải Đại Vĩnh Long BNN 34624, 34340, 34718, 34749 DG
GCN 1831,1839-1841 QĐ Hải Đại Vĩnh Long 34457; 34010GCN 1831,1839-1841 Hải Đại Vĩnh Long 34457; 34010 DG
Công ty TNHH TM SX Me NonGCN 1907 QĐ Me Non 34544GCN 1907 Me Non 34544 dg
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh SX KD Thức ăn Thủy sản  
GCN 1933-01937 QĐ C.P. VN-CN SXKD TĂTS BNN 33514, 33515, 34476, 34598, 34616GCN 1933-01937 C.P. VN-CN SXKD TĂTS BNN 33514, 33515, 34476, 34598, 34616 dg
GCN 1834-1838 QĐ C.P. VN-CN SXKD TATS 34187, 34229, 34380, 33195, 33282GCN 1834-1838 C.P. VN-CN SXKD TATS 34187, 34229, 34380, 33195, 33282 DG
GCN 1832-1833 QĐ C.P. Việt Nam – SXKD TATS 33505; 34271GCN 1832-1833 C.P. Việt Nam – SXKD TATS 33505; 34271 DG
GCN 1685-1688 QĐ C.P. VN-CN SXKD TATS 33965, 34094, 33967, 33611GCN 1685-1688 C.P. VN-CN SXKD TATS 33965, 34094, 33967, 33611 DG
GCN 1684 QĐ C.P. VN-CN SXKD TATS BNN 33955GCN 1684 C.P. VN-CN SXKD TATS BNN 33955 DG
GCN 1546-1551 QĐ C.P. Việt Nam – SXKD 33449; 33612; 33438; 33724; 33721; 33735GCN 1546-1551 C.P. Việt Nam – SXKD 33449; 33612; 33438; 33724; 33721; 33735 DG
GCN 1466-1467 QĐ C.P. VN-CN SXKD TĂTS BNN 33244, 33448GCN 1466-1467 C.P. VN-CN SXKD TĂTS BNN 33244, 33448 DG
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Phú Phát  
  
  
GCN 1932 QĐ Phú Phát BNN 34401GCN 1932 Phú Phát BNN 34401 DG
GCN 1849 QĐ Phú Phát BNN 34303GCN 1849 Phú Phát BNN 34303 DG
GCN 1745 QĐ Phú Phát BNN 33761GCN 1745 Phú Phát BNN 33761 dg
GCN 1518 QĐ Phú Phát BNN 33560GCN 1518 Phú Phát BNN 33560 DG
GCN 1519 QĐ Phú Phát BNN 33474GCN 1519 Phú Phát BNN 33474 DG
GCN 1473 QĐ Phú Phát 33548GCN 1473 Phú Phát 33548 DG
Công ty TNHH DSM Nutritional Producst Việt Nam  
GCN 1848 QĐ DSM Nutritional Products Việt Nam 34456GCN 1848 DSM Nutritional Products Việt Nam 34456 DG
GCN 1723-1726 QD DSM Nutritional Products Việt Nam 33964, 34022GCN 1723-1726 DSM Nutritional Products Việt Nam 33964, 34022 DG
GCN 1451-1453 QĐ DSM Nutritional Products Việt Nam 33183GCN 1451-1453 DSM Nutritional Products Việt Nam 33183 DG
QĐ 139 DSM Nutritional Products Việt Nam HĐHQ-29.2024, DG 
Công ty TNHH TM XNK Hoàng Hiệp PhúGCN 1924 QĐ Hoàng Hiệp Phú lô 34632GCN 1924 Hoàng Hiệp Phú lô 34632 dg
Công ty TNHH SX TM Sinh cảnh ViệtGCN 1805-1807 QĐ Sinh cảnh việt 34347GCN 1805-1807 Sinh cảnh việt 34347 DG
Công ty TNHH XNK Ngọc Gia PhátĐCQĐ 800QĐ-TTKN-HQ 05.5.2025 Ngọc Gia PhátGCN ĐCQĐ 800QĐ-TTKN-HQ 05.5.2025 Ngọc Gia Phát
ĐCQĐ 733 22.4.2025 Ngọc Gia PhátGCN ĐCQĐ 733 22.4.2025 Ngọc Gia Phát
Công ty TNHH Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam  
GCN 1784 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 34131GCN 1784 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 34131 DG
GCN 1701-1702 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 34334; 34159GCN 1701-1702 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 34334; 34159 DG
GCN 1505 QĐ Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 33715GCN 1505 Hằng Cơ Vĩ Nghiệp Việt Nam 33715 DG
Công ty CP Nguyên liệu Mê Kông  
GCN 1927-1928 QĐ Mê Kông 34654, 34985GCN 1927-1928 Mê Kông 34654, 34985 DG
GCN 1906 QĐ Mê Kông BNN 34719GCN 1906 Mê Kông BNN 34719 DG
GCN 1791-1793 QĐ 378 Mê Kông 34307; 34371; 34536GCN 1791-1793 Mê Kông 34307; 34371; 34536 DG
GCN 1808 QĐ Mê Kông 34481GCN 1808 Mê Kông 34481 DG
GCN 1636-1637 QĐ Mê Kông BNN 33228, 33917GCN 1636-1637 Mê Kông BNN 33228, 33917 DG
GCN 1580-1581 QĐ Mê Kông BNN33717; 33906GCN 1580-1581 Mê Kông BNN33717; 33906 DG
Công ty TNHH HAID Hải DươngGCN 1871 QĐ Haid Hải Dương 34591GCN 1871 Haid Hải Dương 34591 DG
Công ty TNHH Hóa chất Thành Thịnh  
ĐC QĐ số 1395 Công ty Hóa chất Thành Thịnh 
GCN 722-724, 1162, 2009, 1516, 1517 QĐ Thành Thịnh HD 25-2025 DGGCN 722-724, 1162, 2009, 1516, 1517 Thành Thịnh HD 25-2025
TB 202 kết quả ĐGGS Thành Thịnh (gs lần 1) DG 
QD 995 Gia hạn GCN- Cty Thành Thịnh 
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thái MỹTB 228 duy trì chứng nhận Thái Mỹ.GS2 (QĐ 1381.2023) dg
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu WMW  
GCN 1609-1612 QĐ WMW 33266, 33566GCN 1609-1612 WMW 33266, 33566 DG
GCN 1613-1614 QĐ WMW 33577GCN 1613-1614 WMW 33577 DG
GCN 1288-1289, QĐ WMW, BNN32945 (02 sp) dgGCN 1288-1289, WMW, BNN32945 (02 sp)
GCN 1072-1074 QĐ WMW 32324, 32436 dgGCN 1072-1074 WMW 32324, 32436
GCN 847-848 QĐ WMW 32086-32052 dgGCN 847-848 WMW 32086-32052
GCN 420-422 QĐ WMW 31755 dgGCN 420-422 WMW 31755
GCN 417-419 QĐ WMW 31494 dgGCN 417-419 WMW 31494
Công ty TNHH TM Xuất khẩu VinovaGCN 1071 QĐ Vinova BNN 32672 dgGCN 1071 Vinova BNN 32672
Công ty TNHH TM QMA Việt Nam  
GCN 1657-1661QĐ QMA Việt Nam 34147; 34145GCN 1657-1661QD QMA Việt Nam 34147; 34145
GCN 1267, QĐ QMA, BNN33029; (01 sp) dgGCN 1267, QMA, BNN33029; (01 sp)
GCN 365 QĐ QMA BNN 31776 dgGCN 365 QMA BNN 31776
GCN 019 QĐ QMA 31389 dgGCN 019 QMA 31389
Công ty TNHH MTV SX TM Xuất khẩu Đại Phát  
GCN 1317 QĐ Đại Phát 33210GCN 1317 Đại Phát 33210 DG
GCN 1316 QĐ Đại Phát 33120 DGGCN 1316 Đại Phát 33120
GCN 1287 QĐ Đại Phát BNN 32951 dgGCN 1287 Đại Phát BNN 32951
GCN 1142 QĐ Đại Phát BNN 32854 dgGCN 1142 Đại Phát BNN 32854
Công ty TNHH Dinh dưỡng Thiết yếu An Thịnh Phát  
GCN 1930-1931 QĐ An Thịnh Phát 34628, 34640GCN 1930-1931 An Thịnh Phát 34628, 34640
GCN 1748 QĐ An Thịnh Phát 34257GCN 1748 An Thịnh Phát 34257 DG
GCN 1715-1716 QĐ An Thịnh Phát 33837, 33920GCN 1715-1716 An Thịnh Phát 33837, 33920 DG
GCN 1705-1710 QĐ An Thịnh Phát 33720, 33943, 33974, 33194, 33938GCN 1705-1710 An Thịnh Phát 33720, 33943, 33974, 33194, 33938 dg
GCN 1615 QĐ An Thịnh Phát 33718GCN 1615 An Thịnh Phát 33718 DG
GCN 1404 QĐ An Thịnh Phát 33317GCN 1404 An Thịnh Phát 33317 DG
GCN 1326, QĐ An Thịnh Phát, BNN33151 DGGCN 1326, An Thịnh Phát, BNN33151
GCN 1282-1285 QĐ An Thịnh Phát 33076-33116-32881-32924 dgGCN 1282-1285 An Thịnh Phát 33076-33116-32881-32924
GCN 1286 QĐ 1286 An Thịnh Phát 33066 dgGCN 1286 An Thịnh Phát 33066
GCN 1033-1035 QĐ An Thịnh Phát 32571, 32464, 32613 dgGCN 1033-1035 An Thịnh Phát 32571, 32464, 32613
GCN 1039-1041 QĐ An Thịnh Phát 32177, 32193, 32703 dgGCN 1039-1041 An Thịnh Phát 32177, 32193, 32703
GCN 681 QĐ An Thịnh Phát 31991 dgGCN 681 An Thịnh Phát 31991
GCN 626 QĐ An Thịnh Phát 32182 dgGCN 626 An Thịnh Phát 32182
GCN 453-454 QĐ An Thịnh Phát 31800, 31995 dgGCN 453-454 An Thịnh Phát 31800, 31995
GCN 455 QĐ An Thịnh Phát 31870 dgGCN 455 An Thịnh Phát 31870
GCN 427-431 QĐ An Thịnh Phát 31821, 31806, 31811 dgGCN 427-431 An Thịnh Phát 31821, 31806, 31811
GCN 396 QĐ An Thịnh Phát 31658 dgGCN 396 An Thịnh Phát 31658
GCN 171-172 QĐ An Thịnh Phát 31168, 31328 dgGCN 171-172 An Thịnh Phát 31168, 31328
Công ty CP Tập đoàn Dabaco Việt Nam  
1503-1504 QĐ Dabaco Việt Nam 336391503-1504 Dabaco Việt Nam 33639 DG
GCN 1946 QĐ Dabaco Việt Nam 34566GCN 1946 Dabaco Việt Nam 34566 DG
GCN 1064-1065 QĐ Dabaco BNN 32619, 32406 dgGCN 1064-1065 Dabaco BNN 32619, 32406
GCN 734 QĐ Dabaco BNN 31676 dgGCN 734 Dabaco BNN 31676
Công ty TNHH TM XNK DV DL Phương Nam  
GCN 1861-1862 QĐ Phương Nam 34339GCN 1861-1862 Phương Nam 34339 DG
GCN 1227-1228 QĐ Phương Nam 33037 dgGCN 1227-1228 Phương Nam 33037
GCN 920-921 QĐ Phương Nam 32384 dgGCN 920-921 Phương Nam 32384
GCN 328 QĐ Phương Nam 31631 dgGCN 328 Phương Nam 31631
Công ty TNHH Sản phẩm Thương mại Hàng Hải  
  
GCN 1881 QĐ Hàng Hải BNN 34233GCN 1881 Hàng Hải BNN 34233 DG
GCN 1857 QĐ Hàng Hải 34236GCN 1857 Hàng Hải 34236 DG
GCN 1810 QĐ Hàng Hải 33550GCN 1810 Hàng Hải 33550 DG
GCN 1809 QĐ Hàng Hải, BNN33960GCN 1809 Hàng Hải, BNN33960 DG
GCN 1230 QĐ Hàng Hải 32314 dgGCN 1230 Hàng Hải 32314
GCN 1229 QĐ Hàng Hải 32843 dgGCN 1229 Hàng Hải 32843
GCN 1126 QĐ hàng hải 32462 dgGCN 1126 hàng hải 32462
GCN 838 QĐ Hàng Hải 31953 dgGCN 838 Hàng Hải 31953
GCN 444 QĐ Hàng Hải 31684 dgGCN 444 Hàng Hải 31684
GCN 459 QĐ Hàng Hải 31733 dgGCN 459 Hàng Hải 31733
GCN 443 QĐ Hàng Hải 31681 dgGCN 443 Hàng Hải 31681
GCN 259 QĐ Hàng Hải 31498 dgGCN 259 Hàng Hải 31498
Công ty TNHH MTV NBC Pacific  
GCN 1817 QĐ NBC Pacific 34196GCN 1817 NBC Pacific 34196 DG
GCN 1774 QĐ NBC Pacific 34232GCN 1774 NBC Pacific 34232 DG
GCN 1394-1395 QD NBC Pacific 33527GCN 1394-1395 NBC Pacific 33527 DG
GCN 1171 QĐ NBC Pacific 32842 dgGCN 1171 NBC Pacific 32842
GCN 763 QĐ Pacific 32218 dgGCN 763 Pacific 32218
GCN 597 QĐ NBC Pacific 31643 dgGCN 597 NBC Pacific 31643
GCN 510 QĐ Pacific 31695 dgGCN 510 Pacific 31695
GCN 369 QĐ Pacific 31340 dgGCN 369 Pacific 31340
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hoa May  
GCN 1814 QD Hoa May BNN 34512GCN 1814 Hoa May BNN 34512 DG
GCN 1694 QĐ Hoa May 34308GCN 1694 Hoa May 34308 DG
GCN 1497 QĐ Hoa May 33188GCN 1497 Hoa May 33188 DG
GCN 1150 QĐ HOa May BNN 33044 dgGCN 1150 HOa May BNN 33044
Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Masi  
GCN 1189 QĐ Masi BNN 32903 dgGCN 1189 Masi BNN 32903
GCN 854 QĐ Masi 32479 dgGCN 854 Masi 32479
Công ty CP XNK thủy sản Nam Hải VươngQĐ 1087 Nam Hải Vương HĐ 157.2024.HĐHQ HQ 22.03336 (MR địa điểm) dg
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)GCN 1455-1462 QĐ Grobest Industrial (VN) 33501, 33502,33060,33549GCN 1455-1462 Grobest Industrial (VN) 33501, 33502,33060,33549 DG
GCN 1162-1166 QĐ Grobest 32930, 31990, 32910 dgGCN 1162-1166 Grobest 32930, 31990, 32910
GCN 1075-1094 QĐ Grobest 32596, 32617, 32857, 32597, 32556, 32684, 32797, 32580, 32855, 32686 dgGCN 1075-1094 Grobest 32596, 32617, 32857, 32597, 32556, 32684, 32797, 32580, 32855, 32686
GCN 907-913, QĐGROBEST, BNN32257; 32341; 32333; 31514; 32351; 32440; 32614 (07 sp) dgGCN 907-913, GROBEST, BNN32257; 32341; 32333; 31514; 32351; 32440; 32614 (07 sp)
GCN 574-579 QĐ Grobest 31036, 31656, 31061, 31721, 32005, 32118 dgGCN 574-579 Grobest 31036, 31656, 31061, 31721, 32005, 32118
GCN 309-322, QĐ GROBEST, BNN31031; 31291; 31497; 31513; 31629; 31654; 31649; 31819; 31829 (14 sp) dgGCN 309-322, GROBEST, BNN31031; 31291; 31497; 31513; 31629; 31654; 31649; 31819; 31829 (14)
Công ty TNHH TM XNK Mỹ Bình  

GCN 1570 QĐ Mỹ Bình 33815

GCN 1570 Mỹ Bình 33815 DG

GCN 1119 QĐ My Binh 32899 dg

Đính chính QĐ số 1003 Mỹ Bình lô 32899

GCN 1119 My Binh 32899

GCN 1119 My Binh 32899 - ĐC

GCN 118 QĐ My Binh 31586 dgGCN 118 My Binh 31586
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất CK Việt Nam  
GCN 1662 QĐ CK Việt Nam BNN33969GCN 1662 CK Việt Nam BNN33969 DG
GCN 1066, QĐ CK Việt Nam, (BNN32718; 01) dgGCN 1066, CK Việt Nam, (BNN32718; 01)
Công ty TNHH VinasapaGCN 939 QĐ Vinasapa 32412 dgGCN 939 Vinasapa 32412
Công ty TNHH BiocoinGCN 897-898 QĐ Biocoin 32259, 32260 dgGCN 897-898 Biocoin 32259, 32260
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long Hải Dương  
GCN 1971 QĐ Thăng Long Hải Dương 34833GCN 1971 Thăng Long Hải Dương 34833 DG
GCN 1944 QĐ Thăng Long Hải Dương 34726GCN 1944 Thăng Long Hải Dương 34726 DG
GCN 1945 QĐ Thăng Long Hải Dương 34777GCN 1945 Thăng Long Hải Dương 34777 DG
GCN 1872 QĐ Thăng Long Hải Dương 34653GCN 1872 Thăng Long Hải Dương 34653 dg
GCN 1873 QĐ Thăng Long Hải Dương 34593GCN 1873 Thăng Long Hải Dương 34593 dg
GCN 1794 QĐ Thăng Long Hải Dương 34518GCN 1794 Thăng Long Hải Dương 34518 DG
GCN 1785 QĐ Thăng Long Hải Dương 34346GCN 1785 Thăng Long Hải Dương 34346 DG
GCN 1790 QĐ Thăng Long Hải Dương 34282GCN 1790 Thăng Long Hải Dương 34282 DG
GCN 1820-1822 QĐ Thăng Long Hải Dương 34299; 34454; 34274GCN 1820-1822 Thăng Long Hải Dương 34299; 34454; 34274 DG
GCN 1773 QĐ Thăng Long Hải Dương 34300GCN 1773 Thăng Long Hải Dương 34300 DG
GCN 1760 QĐ THĂNG LONG HẢI DƯƠNG 33968GCN 1760 THĂNG LONG HẢI DƯƠNG 33968 DG
GCN 1664 QĐ Thăng Long Hải Dương 34024GCN 1664 Thăng Long Hải Dương 34024 DG
GCN 1656 QĐ Thăng Long Hải Dương 34025GCN 1656 Thăng Long Hải Dương 34025 DG
GCN 1564 QĐ Thăng Long Hải Dương 33847GCN 1564 Thăng Long Hải Dương 33847 DG
GCN 1648 QĐ Thăng Long Hải Dương 34009GCN 1648 Thăng Long Hải Dương 34009 DG
GCN 1569 QĐ Thăng Long Hải Dương 33713GCN 1569 Thăng Long Hải Dương 33713 DG
GCN 1562-1563 QĐ Thăng Long Hải Dương 33420, 33831GCN 1562-1563 Thăng Long Hải Dương 33420, 33831 DG
GCN 1509-1510 QĐ Thăng Long Hải Dương 33804, 33632GCN 1509-1510 Thăng Long Hải Dương 33804, 33632 DG
GCN 1507-1508 QĐ Thăng Long Hải Dương 33854; 33882GCN 1507-1508 Thăng Long Hải Dương 33854; 33882 DG
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long  
ĐCQĐ số 180 7.5.25 Công ty Thăng LongĐCQĐ số 180 7.5.25 GCN Công ty Thăng Long
GCN 1168 QĐ Thăng Long (MR lần 1) HD 21-2025 DGGCN 1168 PPT Thăng Long (MR lần 1) HD 21-2025
Điều chỉnh QĐ số 2679 ngày 4.6.24 & TB số 20 11.4.25 TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long 
TB 20 duy trì chứng nhận 14 sản phẩm TĂHH KKSV Thăng Long dgTB 20 PPT duy trì chứng nhận 14 sản phẩm TĂHH KKSV Thăng Long
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long (Vĩnh Long)  
GCN 1959 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34754GCN 1959 Thăng Long (Vĩnh Long) 34754 DG
GCN 1910 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34874GCN 1910 Thăng Long (Vĩnh Long) 34874 DG
GCN 1891 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34698GCN 1891 Thăng Long (Vĩnh Long) 34698 DG
GCN 1909 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34167GCN 1909 Thăng Long (Vĩnh Long) 34167 DG
GCN 1882-1883 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34705, 34744GCN 1882-1883 Thăng Long (Vĩnh Long) 34705, 34744 dg
GCN 1911 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34818GCN 1911 Thăng Long (Vĩnh Long) 34818 dg
GCN 1860 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34657GCN 1860 Thăng Long (Vĩnh Long) 34657 DG
GCN 1783 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33618GCN 1783 Thăng Long (Vĩnh Long) 33618 DG
GCN 1777 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34214GCN 1777 Thăng Long (Vĩnh Long) 34214 DG
GCN 1769 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long), BNN34141GCN 1769 Thăng Long (Vĩnh Long), BNN34141 DG
GCN 1721 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) lô 33619GCN 1721 Thăng Long (Vĩnh Long) lô 33619 DG
GCN 1691-1692 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34269, 33937GCN 1691-1692 Thăng Long (Vĩnh Long) 34269, 33937 DG
GCN 1647 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33834GCN 1647 Thăng Long (Vĩnh Long) 33834 DG
GCN 1631 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 34148GCN 1631 Thăng Long (Vĩnh Long) 34148 DG

GCN 1595 QĐ 151Thăng Long (Vĩnh Long) 33493

ĐĐC QĐ số 151 Thăng Long (Vĩnh Long)

GCN 1595 Thăng Long (Vĩnh Long) 33493 DG

ĐĐC QĐ số 151 GCN Thăng Long (Vĩnh Long)

GCN 1606 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) (25 SP TAHH) DGGCN 1606 Thăng Long (Vĩnh Long) (25 SP TAHH) ĐG
GCN1557 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33800GCN1557 Thăng Long (Vĩnh Long) 33800 DG
GCN 1558 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33860GCN 1558 Thăng Long (Vĩnh Long) 33860 DG
TB 28 duy trì chứng nhận cho 05SP Thăng Long (Vĩnh Long) DGTB 28 PPT duy trì chứng nhận cho 05SP Thăng Long (Vĩnh Long)
GCN 1465 QĐ Thăng Long (Vĩnh Long) 33683GCN 1465 Thăng Long (Vĩnh Long) 33683 DG
GCN 936 QĐ Thăng Long VL BNN 32190 dgGCN 936 Thăng Long VL BNN 32190
GCN 867 QĐ 867 Thăng Long VL 32694 dgGCN 867 Thăng Long VL 32694
GCN 866 QĐ Thang Long Vinh Long 31519 dgGCN 866 Thang Long Vinh Long 31519
GCN 674 QĐ Thăng Long VL 32321 dgGCN 674 Thăng Long VL 32321
GCN 731 QĐ Thăng Long VL 32172 dgGCN 731 Thăng Long VL 32172
GCN 727 QĐ Thăng Long VL 32125 dgGCN 727 Thăng Long VL 32125
GCN 667 QĐ Thang Long Vinh Long 31843 dgGCN 667 Thang Long Vinh Long 31843
GCN 614-616 QĐ Thăng Long VL BNN 32006, 32047, 31502 dgGCN 614-616 Thăng Long VL BNN 32006, 32047, 31502
GCN 621-623 QĐ Thang Long Vinh Long 31957- 31886-31336 dgGCN 621-623 Thang Long Vinh Long 31957- 31886-31336
GCN 491-493, QĐ Thăng Long Vĩnh Long, BNN30864; 30985; 31715 dgGCN 491-493, Thăng Long Vĩnh Long, BNN30864; 30985; 31715 (03)
GCN 461QĐ Thăng Long VL 31604 dgGCN 461 Thăng Long VL 31604
GCN 395 QĐ Thăng Long VL BNN 31512 dgGCN 395 Thăng Long VL BNN 31512
GCN 379 QD Thăng Long (Vĩnh Long) 31473GCN 379 Thăng Long (Vĩnh Long) 31473
GCN 406 QĐ Thang Long Vinh Long 31516 GCN 406 Thang Long Vinh Long 31516
GCN 306 QĐ Thăng Long VL 31507 dgGCN 306 Thăng Long VL 31507
GCN 281-282 QĐ Thăng Long VL 31620, 31634 dgGCN 281-282 Thăng Long VL 31620, 31634
GCN 324 QĐ Thăng Long VL 31588 dgGCN 324 Thăng Long VL 31588
GCN 273-274 QĐ Thang Long Vinh Long 31380-31472 dgGCN 273-274 Thang Long Vinh Long 31380-31472
GCN 228-229 QĐ Thăng Long VL 31493, 31217 dgGCN 228-229 Thăng Long VL 31493, 31217
GCN 240-242 QĐ Thăng Long VL 31332, 30647, 31541 dgGCN 240-242 Thăng Long VL 31332, 30647, 31541
GCN 230 QĐ Thăng Long VL 30185 dgGCN 230 Thăng Long VL 30185
GCN 161 QĐ Thăng Long VL 30645 dgGCN 161 Thăng Long VL 30645
GCN 005 QĐ Thăng Long VL 31169 dgGCN 005 Thăng Long VL 31169
GCN 047 QD Thăng Long (Vĩnh Long) 30973 dgGCN 047 Thăng Long (Vĩnh Long) 30973
GCN 004 QĐ Thăng Long VL 31444 dgGCN 004 Thăng Long VL 31444
GCN 010 QĐ Thăng Long VL 31220 dgGCN 010 Thăng Long VL 31220

GCN 36-37 QĐ Thang Long Vinh Long 30878-30314 dg

Đính chính QĐ số 06 Thăng Long VL (BNN 30878)

GCN 36-37 Thang Long Vinh Long 30878-30314

GCN 36 Thang Long Vinh Long 30878 (ĐC)

Công ty TNHH Công nghệ khoa học Giải Pháp Xanh  
GCN 932 QĐ giải pháp xanh 32431 dgGCN 932 giải pháp xanh 32431
GCN 531 QĐ Giải pháp xanh BNN 31787 dgGCN 531 Giải pháp xanh BNN 31787
GCN 385 QĐ Giải pháp xanh BNN 31767 dgGCN 385 Giải pháp xanh BNN 31767
Công ty TNHH Cooperl Việt Nam  
GCN 1767 QĐ Cooperl Việt Nam, BNN33534GCN 1767 Cooperl Việt Nam, BNN33534
GCN 957, QĐ COOPERL, BNN31977 dgGCN 957, COOPERL, BNN31977
GCN 260 QĐ Cooperl BNN 31010 dgGCN 260 Cooperl BNN 31010
Công ty TNHH IMA Việt Nam  
  

GCN 1828, 1829 QĐ IMA Việt Nam BNN 34666

ĐC QĐ 386 IMA Việt Nam BNN 34666

GCN 1828, 1829 IMA Việt Nam BNN 34666 DG

ĐC QĐ 386 GCN IMA Việt Nam BNN 34666

GCN 969 QĐ IMA 32658 dgGCN 969 IMA 32658
GCN 700 QD IMA 32426 dgGCN 700 IMA 32426
GCN 588 QĐ IMA BNN 32060 dgGCN 588 IMA BNN 32060
GCN 505 QD IMA 31979 dgGCN 505 IMA 31979
GCN 120 QĐ IMA 31065 dgGCN 120 IMA 31065
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu AFA  
GCN 974, QĐ AFA, BNN32823 dgGCN 974, AFA, BNN32823; 01
GCN 456-457 QĐ AFA 31581, 31693 dgGCN 456-457 AFA 31581, 31693
Công ty TNHH Archer Daniels Midland VN  
GCN 1693 QĐ Archer Daniels Midland VN 33219GCN 1693 Archer Daniels Midland VN 33219DG
GCN 1616 QĐ Archer Daniels Midland VN 33329GCN 1616 Archer Daniels Midland VN 33329 DG
GCN 1025-1026 QĐ ADM 32150, 32518 dgGCN 1025-1026 ADM 32150, 32518
GCN 772 QĐ ADM 31226 dgGCN 772 ADM 31226

GCN 397-404 QĐ ADM 29777 dg

Đính chính QĐ 293

GCN 397-404 ADM 29777

GCN 400 ADM 29777 DC

GCN 275 QĐ Archer Daniels Mid 31480 dgGCN 275 Archer Daniels Mid 31480
GCN 162 QĐ Archer Daniels Mid 31140 dgGCN 162 Archer Daniels Mid 31140
Công ty TNHH Khai Nhật  
GCN 960 QĐ CN Khai Nhật BNN 32604 dgGCN 960 Khai Nhật BNN 32604
GCN 905-906 QĐ CN Khai Nhật BNN 32501, 32539 dgGCN 905-906 Khai Nhật BNN 32501, 32539
GCN 748-750 QĐ Khai Nhật 32269, 32328, 32381 dgGCN 748-750 Khai Nhật 32269, 32328, 32381
GCN 671-673 QĐ CN Khai Nhật BNN 32134, 32180 dgGCN 671-673 Khai Nhật BNN 32134, 32180
GCN 590 QĐ Khai Nhật 32059 dgGCN 590 Khai Nhật 32059
GCN 589 QĐ CN Khai Nhật BNN 32035 dgGCN 589 Khai Nhật BNN 32035
GCN 532-533 QĐ CN Khai Nhật BNN 31836, 31805 dgGCN 532-533 Khai Nhật BNN 31836, 31805,
GCN 559 QĐ Khai Nhật 31932 dgGCN 559 PL 559 Khai Nhật 31932
GCN 381-383 QĐ CN Khai Nhật BNN 31696, 31698, 31609 dgGCN 381-383 Khai Nhật BNN 31696, 31698, 31609
GCN 223-225 QĐ CN Khai Nhật BNN 31417, 31534, 31537 dgGCN 223-225 Khai Nhật BNN 31417, 31534, 31537
GCN 174-175 QĐ CN Khai Nhật BNN 31266, 31381 dgGCN 174-175 Khai Nhật BNN 31266, 31381
GCN 013 QĐ CN Khai Nhật BNN 31375 dgGCN 013 Khai Nhật BNN 31375
GCN 44 QĐ Khai Nhật 31167 dgGCN 44 Khai Nhật 31167
Công ty TNHH Scoular Việt Nam  
GN 1765 QĐ Scoular Việt Nam 33904GN 1765 Scoular Việt Nam 33904 DG
GCN 933 QĐ Scoular BNN 32159 dgGCN 933 Scoular 32159
GCN 754 QĐ Scoular BNN 32210 dgGCN 754 Scoular 32210
GCN 560 QĐ Scoular BNN 31624 dgGCN 560 Scoular 31624
GCN 215-216 QĐ Scoular BNN 31028, 31184 dgGCN 215-216 Scoular 31028, 31184
GCN 213-214 QĐ Scoular 30979-31026 dgGCN 213-214 Scoular 30979-31026
GCN 017 QĐ Scoular 30887 dgGCN 017 Scoular 30887
GCN 052-054 QĐ Scoular BNN 30758, 31030, 30886 dgGCN 052-054 Scoular BNN 30758, 31030, 30886
Công ty TNHH De Heus  
GCN 1908 QĐ De Heus 34248GCN 1908 De Heus 34248 DG
GCN 1880 QĐ De Heus 34554GCN 1880 De Heus 34554 DG
GCN 1858 QĐ De Heus 34638GCN 1858 De Heus 34638 DG
GCN 1815 QĐ De Heus 34365GCN 1815 De Heus 34365 DG
GCN 1698 QĐ DE HEUS BNN34330GCN 1698 DE HEUS BNN34330 DG
GCN 1713-1714 QĐ De Heus 34007, 33998GCN 1713-1714 De Heus 34007, 33998 DG
GCN 1603 QĐ De Heus 34064GCN 1603 De Heus 34064 DG
GCN 937 QĐ De Hues 32681 dgGCN 937 De Hues 32681
GCN 865 QĐ De Hues 32478 dgGCN 865 De Hues 32478
GCN 728 QĐ Deheus 32084 dgGCN 728 Deheus 32084
GCN 683 QĐ De Hues 32390 dgGCN 683 De Heus 32390
GCN 253 QĐ De Hues 31299 dgGCN 253 De Hues 31299
GCN 116-117 QD Deheus 31313-31264 dgGCN 116-117 Deheus 31313-31264
Công ty TNHH De Heus - Chi nhánh Sông Mây (Premix)  
GCN 839 QĐ De Hues 31938 dgGCN 839 De Hues 31938
GCN 542 QĐ Deheus - CN Sông Mây 31798 dgGCN 542 Deheus - CN Sông Mây 31798
Công ty TNHH MTV TM PT Nam Hoa  
GCN 1925 QĐ Nam Hoa 34287GCN 1925 Nam Hoa 34287 DG
GCN 1869 QD Nam Hoa 34003GCN 1869 Nam Hoa 34003 DG
GCN 1762 QĐ Nam Hoa 33927GCN 1762 Nam Hoa 33927 DG
GCN 1699 QĐ Nam Hoa 33929GCN 1699 Nam Hoa 33929 DG
GCN 1190-1191 QĐ Nam Hoa 32102, 32792 dgGCN 1190-1191 Nam Hoa 32102, 32792
GCN 1192-1193 QĐ Nam Hoa 32207-32948-32790 dgGCN 1192-1193 Nam Hoa 32207-32948-32790
GCN 1141 QĐ Nam Hoa 32529 dgGCN 1141 Nam Hoa 32529
GCN 917 QĐ Nam Hoa 32427 dgGCN 917 Nam Hoa 32427
GCN 954, QĐ Nam Hoa, BNN32506 dgGCN 954, Nam Hoa, BNN32506; 01
QĐ 732 Nam Hoa 32088 dgGCN 732 Nam Hoa 32088
GCN 807 QĐ Nam Hoa 31428 dgGCN 807 Nam Hoa 31428
GCN 474-479 QĐ Nam Hoa 31503-31453-31522-31546 dgGCN 474-479 Nam Hoa 31503-31453-31522-31546
GCN 226-227 QĐ Nam Hoa 31193, 31149 dgGCN 226-227 Nam Hoa 31193, 31149
GCN 077-080 QĐ Nam Hoa 30725, 30836, 31303, 31134 dgGCN 077-080 Nam Hoa 30725, 30836, 31303, 31134
Công ty TNHH Nam Hoa Hưng Yên  
GCN 1948-1949 QĐ Nam Hoa Hưng Yên 34634GCN 1948-1949 Nam Hoa Hưng Yên 34634 DG
GCN 1855 QĐ Nam Hoa Hưng Yên 33966GCN 1855 Nam Hoa Hưng Yên 33966 DG
GCN 1173-1175, QĐ Nam Hoa Hưng Yên, BNN32117; 32832 (03 sp) dgGCN 1173-1175, Nam Hoa Hưng Yên, BNN32117; 32832 (03 sp)
GCN 899 QĐ Nam Hoa 31584 dgGCN 899 Nam Hoa 31584
GCN 362-364 QĐ Nam Hoa 31345, 31606 dgGCN 362-364 Nam Hoa 31345, 31606
GCN 123-124 QĐ Nam Hoa 30825, 31208 dgGCN 123-124 Nam Hoa 30825, 31208
Công ty TNHH Nhập khẩu và Phân phối Hoa Lâm  
GCN 1818-1819 QĐ Hoa Lâm 34523, 34211GCN 1818-1819 Hoa Lâm 34523, 34211 DG
GCN 1789 QĐ Hoa Lâm 34128GCN 1789 Hoa Lâm 34128 DG
GCN 1778 QĐ Hoa Lâm BNN34383GCN 1778 Hoa Lâm BNN34383 DG
GCN 1539 QĐ Hoa Lâm BNN 33599GCN 1539 Hoa Lâm BNN 33599 DG
GCN 1538 QĐ Hoa Lâm 32671GCN 1538 Hoa Lâm 32671 DG
GCN 1396 QĐ Hoa Lâm 33439GCN 1396 Hoa Lâm 33439 DG
GCN 968 QD Hoa Lâm 31047 dgGCN 968 Hoa Lâm 31047
GCN 762 QĐ Hoa Lâm 31983 dgGCN 762 Hoa Lâm 31983
GCN 690 QĐ Hoa Lâm BNN 32069 dgGCN 690 Hoa Lâm BNN 32069
GCN 580 QĐ Hoa Lâm 31756 dgGCN 580 Hoa Lâm 31756
Công ty TNHH Y.S.P. Việt Nam  
GCN 1905 QĐ Y.S.P Việt Nam BNN 34349GCN 1905 Y.S.P Việt Nam BNN 34349
GCN 938 QĐ Y.S.P BNN 32446 dgGCN 938 Y.S.P BNN 32446
Công ty TNHH Nguyên liệu SamGCN 931 QĐ Nguyên Liệu Sam 32748 dgGCN 931 Nguyên Liệu Sam 32748
GCN 929 QĐ SAM 32622 dgGCN 929 SAM 32622
GCN 859-860 QĐ Nguyên Liệu Sam 32567-32605 dgGCN 859-860 Nguyên Liệu Sam 32567-32605
GCN 693 QĐ SAM 32174 dgGCN 693 SAM 32174
GCN 633-634 QĐ SAM 32236, 32237 dgGCN 633-634 SAM 32236, 32237
GCN 463 QĐ SAM 32015 dgGCN 463 SAM 32015
GCN 384 QĐ SAM 31903 dgGCN 384 SAM 31903
GCN 022 QĐ SAM 31371 dgGCN 022 SAM 31371
Công ty TNHH Sagophar  
GCN 1617 QĐ Sagophar 31718GCN 1617 Sagophar 31718 DG
TB 182 Ssgophar HĐ 09.2024 và 127,2024 HQ 24.00731 ̣GS dg
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Lạc HồngGCN 992-993 QĐ Lạc Hồng (15.2025.HĐ) dgGCN 992-993 Lạc Hồng (15.2025.HĐ)
Công ty TNHH Minh Tân  
GCN 926-928 QĐ Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ MRGCN 926-928 PPT Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ
GCN 926-928 QĐ CN Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ dgGCN 926-928 Minh Tân HĐ 18.2025.HĐHQ
Công ty TNHH Công nghệ Kỹ thuật Sinh học Thái Nam Việt  
GCN 1991-1992 QĐ Thái Nam Việt 34711GCN 1991-1992 Thái Nam Việt 34711
GCN 1866 QĐ Thái Nam Việt 34413GCN 1866 Thái Nam Việt 34413 DG
GCN 1700 QĐ Thái Nam Việt 34138GCN 1700 Thái Nam Việt 34138 DG
GCN 1533-1534 QĐ Thái Nam Việt 33542; 33733GCN 1533-1534 Thái Nam Việt 33542; 33733 DG
GCN 851, 977,978,990 QĐ Thái Nam Việt BNN 32396, 32515 dgGCN 851, 977,978,990 Thái Nam Việt BNN 32396, 32515
GCN 741-743 QĐ Thái Nam Việt BNN 31966, 32031 dgGCN 741-743 Thái Nam Việt BNN 31966, 32031
GCN 288 QĐ Thái Nam Việt 31571 dgGCN 288 Thái Nam Việt 31571
Công ty TNHH Intron Life Sciences Việt NamGCN 975-976 QĐ Intron Life Sciences VN BNN 32465 dgGCN 975-976 Intron Life Sciences VN BNN 32465
GCN 45-46 QĐ Intron 31037 dgGCN 45-46 Intron 31037
Công ty Cổ phần BQ&Q  
GCN 1311-1312 QĐ BQ&Q BNN 32970GCN 1311-1312 BQ&Q BNN 32970 DG
GCN 950-952 QD BQQ 32383-32457-32623 dgGCN 950-952 BQQ 32383-32457-32623
GCN 824-829 QĐ BQQ BNN 32074, 32152, 32330 dgGCN 824-829 BQQ BNN 32074, 32152, 32330
GCN 480-489, QĐ BQ Q, BNN31682; 31646; 31632; 31648; 31665; 31727 dgGCN 480-489, BQ Q, BNN31682; 31646; 31632; 31648; 31665; 31727
Công ty TNHH Ante Việt NamGCN 979 QĐ Ante 32659 dgGCN 979 Ante 32659
GCN 809 QĐ Ante 32192 dgGCN 809 Ante 32192
Công ty TNHH Rừng Biển  
GCN 1751-1755 QĐ Rừng Biển BNN 34335GCN 1751-1755 Rừng Biển BNN 34335 DG
GCN 1415-1416 QĐ Rừng Biển 33557GCN 1415-1416 Rừng Biển 33557 DG
GCN 1391 QĐ rừng biển 33497GCN 1391 rừng biển 33497 DG
GCN 1301-1305 QĐ Rừng Biển BNN 33353GCN 1301-1305 Rừng Biển BNN 33353
GCN 1195 QĐ Rừng Biển BNN 32904 dgGCN 1195 Rừng Biển BNN 32904
GCN 1008 QĐ Rừng Biển BNN 32641 dgGCN 1008 Rừng Biển BNN 32641
GCN 1061, QĐ Rừng Biển, BNN 32678; (01 sp) dgGCN 1061, Rừng Biển, BNN 32678; (01 sp)
GCN 720-726 QĐ Rừng Biển BNN 32217 dgGCN 720-726 Rừng Biển BNN 32217
GCN 981-982, QĐ Rừng Biển, BNN 32554 dgGCN 981-982, Rừng Biển, BNN 32554; (02 sp)
GCN 945-948 QĐ rừng biển 32010 dgGCN 945-948 rừng biển 32010
GCN 520-524 QĐ Rừng Biển BNN 31911 dgGCN 520-524 Rừng Biển BNN 31911 HQ
GCN 0012 QĐ Rừng Biển 31492 dgGCN 0012 Rừng Biển 31492
Công ty TNHH MTV Nutrispices  
GCN 1856 QĐ Nutrispices, BNN34197GCN 1856 Nutrispices, BNN34197 DG
GCN 1746-1747 QĐ Nutrispices 32730, 33956GCN 1746-1747 Nutrispices 32730, 33956 DG
GCN 1464 QĐ Nutrispcies 33246GCN 1464 Nutrispcies 33246 DG
GCN 1245 QĐ Nutrispcies 31520 DGGCN 1245 Nutrispcies 31520
GCN 1024 QĐ Nutrispcies 32208 dgGCN 1024 Nutrispcies 32208
GCN 984 QĐ Nutrispices 32223 dgGCN 984 Nutrispices 32223
GCN 919 QĐ Nutrispices 31364 dgGCN 919 Nutrispices 31364
GCN 918 QĐ Nutrispices 31491 dgGCN 918 Nutrispices 31491
GCN 173 Nutrispice 31131GCN 173 QĐ Nutrispice 31131 dg
3K - Văn hóa & kiến thức là giá trị - Giá trị lan tỏa niềm tin 3K - Văn hóa & kiến thức là giá trị - Giá trị lan tỏa niềm tin 3K - Văn hóa & kiến thức là giá trị - Giá trị lan tỏa niềm tin